Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay, ấn tượng

Các bài thuyết trình là một phần không thể thiếu khi ngồi trên ghế nhà trường cho đến khi tốt nghiệp đi làm đối với một cá nhân, từ là một sinh viên trình bày một dự án, chia sẻ nghiên cứu hay một chuyên gia trình bày ý tưởng. Phần kết của bài thuyết trình cần gói gọn thông điệp của người thuyết trình và cố gắng để lại ấn tượng lâu dài với khán giả. Bài viết này sẽ hướng dẫn học sinh, sinh viên hay người đang đi làm về cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh một cách hiệu quả.
author
Lê Hoàng Nam
31/01/2024
cach ket thuc bai thuyet trinh bang tieng anh hay an tuong

Key Takeaways

Các bước xây dựng phần kết bài thuyết trình bằng tiếng Anh:

  • Tổng hợp, kết luận – Thuyết trình bằng tiếng Anh.

  • Cám ơn khán giả – Thuyết trình bằng tiếng Anh.

  • Mời đặt câu hỏi – Thuyết trình bằng tiếng Anh.

Các bước xây dựng phần kết bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Tổng hợp kết luận bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Đối với phần tóm tắt và kết luận ở cuối bài thuyết trình, người đọc cần gói gọn lại các lập luận chính được trình bày, đảm bảo rằng những luận điểm đó được nhấn mạnh để tạo điểm nhấn với khán giả. Sau đó, người thuyết trình hãy đưa ra quan điểm của bản thân hoặc lời kêu gọi hành động tùy thuộc vào chủ đề thuyết trình để có thể thu hút sự chú ý của khán giả cũng như tạo ấn tường với họ.

Dưới đây là 5 cấu trúc vô cùng hữu dụng đối với phần tổng hợp và kết luận khi thuyết trình bằng tiếng Anh:

  • Tóm tắt điểm chính: "To summarize/ In summary, we have explored [A], discussed [B], and understood the implications of [C], highlighting the core aspects of our topic."

→ "Để tóm tắt lại, chúng tôi đã khám phá [A], thảo luận về [B] và hiểu ý nghĩa của [C], nêu bật các khía cạnh cốt lõi trong chủ đề của chúng tôi."

  • Đưa ra kết luận: "In conclusion, the evidence points towards [main finding], demonstrating the importance of [key aspect] in our study/field."

→ "Kết lại, những bằng chứng tôi đưa ra đã chỉ ra được [phát hiện chính], chứng minh tầm quan trọng của [khía cạnh quan trọng] trong nghiên cứu/lĩnh vực của chúng tôi."

  • Nhấn mạnh ý nghĩa: "This leads us to conclude that [key conclusion], which opens up avenues for further research, particularly in the areas of [A] and [B]."

→ “Điều này khiến chúng tôi đi đến kết luận rằng [kết luận chính], mở ra con đường nghiên cứu sâu hơn, đặc biệt là trong lĩnh vực [A] và [B].”

  • Tầm quan trọng của vấn đề: "Ultimately, what this means is [central idea or outcome], underscoring the significant role of [key factor or concept] in [context or application]."

→ "Cuối cùng, điều này có nghĩa là [ý tưởng hoặc kết quả trọng tâm], nhấn mạnh vai trò quan trọng của [yếu tố hoặc khái niệm chính] trong [bối cảnh hoặc ứng dụng]."

  • Lời kêu gọi: "Therefore, I recommend [specific action or strategy], as it addresses the key challenges we've identified and leverages the opportunities presented in our discussion."

→ "Vì vậy, tôi khuyến khích những [hành động hoặc chiến lược cụ thể] vì nó giải quyết những thách thức chính mà chúng tôi đã xác định và tận dụng các cơ hội được đưa ra trong cuộc thảo luận của chúng tôi."

Ví dụ: Bài thuyết trình với chủ đề Renewable Energy Adoption dành cho học sinh, sinh viên.

"In summary, our discussion today focused on the critical importance of adopting renewable energy sources, the challenges and opportunities in this transition, and the innovative technologies shaping the future of energy. We explored how the shift to renewables is not just environmentally imperative but also economically beneficial, creating new jobs and sustainable growth. The challenges, including infrastructure, investment, and policy hurdles, are significant but manageable. The emerging technologies we examined, from solar photovoltaics to wind turbines and beyond, offer promising solutions to these challenges. 

In conclusion, the journey towards a more sustainable energy future is necessary and achievable. As we have seen, the benefits of renewable energy extend far beyond environmental protection, driving economic growth and fostering global collaboration. I encourage each of you to consider the role you can play in this transition, whether as consumers, professionals, or advocates. Today's choices in embracing renewable energy will shape the world for generations to come. Let's commit to being part of this positive change."

→ Đoạn mẫu trên đã sử dụng 2 cấu trúc để kết thúc bài thuyết trình bao gồm tóm tắt lại những luận điểm chính về vấn đề môi trường cùng với lời kêu gọi hành động để bảo vệ môi trường. 
kết luận bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Cám ơn khán giả kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh

Sau mỗi lần kết thúc buổi thuyết trình, việc bày tỏ lòng cảm ơn đối với khán giả đã dành thời gian đến và chú ý lắng nghe bài thuyết trình chính là hành động thể hiện sự tôn trọng của người thuyết trình. Điều này còn tăng thêm tính chuyên nghiệp và lịch sự cho bài thuyết trình của người nói. Và dưới đây chính là 5 cấu trúc hiệu quả dành cho phần cảm ơn khán giả bằng tiếng Anh:

  • "Thank you all for your attention and engagement today. Your participation has made this discussion incredibly valuable."

→ "Cảm ơn tất cả các bạn vì sự quan tâm và tham gia ngày hôm nay. Sự tham gia của các bạn đã khiến cuộc thảo luận này trở nên vô cùng quý giá."

  • "I appreciate the time you've taken to be here and engage with this topic. Thank you for your interest and thoughtful contributions."

→ "Tôi rất trân trọng thời gian bạn dành để có mặt ở đây và tham gia vào chủ đề này. Cảm ơn bạn đã quan tâm và sự đóng góp của bạn."

  • "Thank you for joining this session on [topic]. Your insights and questions have deepened our understanding of [key point], and I'm grateful for that."

→ "Cảm ơn bạn đã tham gia phiên thảo luận này về [chủ đề]. Những hiểu biết và câu hỏi của bạn đã giúp chúng tôi hiểu sâu hơn về [điểm chính] và tôi rất biết ơn vì điều đó."

  • "I'm truly honored to have had the opportunity to speak with you today. Thank you for welcoming me and for your engaging responses."

→ "Tôi thực sự vinh dự khi có cơ hội nói chuyện với các bạn ngày hôm nay. Cảm ơn các bạn đã chào đón tôi và có những phản hồi rất có tính đóng góp."

  • "Thank you for the lively discussion and valuable perspectives shared. I look forward to future interactions and continuing this conversation with you."

→ "Cảm ơn bạn vì cuộc thảo luận sôi nổi và chia sẻ những quan điểm có giá trị từ các bạn. Tôi mong chờ những lần gặp mặt tiếp theo trong tương lai và tiếp tục cuộc trò chuyện này với bạn."

Ví dụ:

"Before we conclude, I would like to extend my heartfelt thanks to every one of you for your time and attention today. Your engagement and participation have made this discussion not only more enlightening but also deeply rewarding for me. I truly appreciate your presence and the interest you've shown in [topic of presentation]. It's been an honor to share my insights and learn from your perspectives. Thank you once again for being such a wonderful audience and for contributing to the success of today’s session."

Mời đặt câu hỏi kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Phần đặt câu hỏi là không thể thiếu trước khi thực sự kết thúc buổi thuyết trình, khi nó chính là thời điểm mà khán giả có cơ hội được tương tác và mong muốn được giải đáp những khúc mắc trong quá trình nghe bài thuyết trình. Chính vì vậy, việc chuẩn bị trước như dự đoán các câu hỏi sẽ được hỏi để chuẩn bị sao cho chu đáo.

Trong trường hợp không biết câu trả lời, người nói có thể thừa nhận và sẽ nghiên cứu thêm rồi đề nghị liên lạc sau để giải đáp. Và dưới đây chính là 5 cấu trúc hiệu quả dành cho phần mời đặt câu hỏi cho khán giả bằng tiếng Anh:

  • "I would now like to open the floor for any questions you may have. Please feel free to ask about any aspect of the presentation."

→ "Bây giờ tôi rất muốn được nghe và giải đáp cho các câu hỏi nào mà bạn có thể có. Xin vui lòng hỏi về bất kỳ khía cạnh nào của bài thuyết trình."

  • "I'm curious to hear your thoughts or questions on [specific topic or section of the presentation]. Does anyone have queries or insights they'd like to share?"

→ "Tôi rất tò mò muốn biết suy nghĩ hoặc câu hỏi của bạn về [chủ đề hoặc phần cụ thể của bài thuyết trình]. Có ai có thắc mắc hoặc có chia sẻ nào khác liên quan đến chủ đề này không?"

  • "I’d love to hear different perspectives or questions you might have. Is there anything that stood out to you, or something you'd like me to elaborate on?"

→ "Tôi rất sẵn lòng được nghe những quan điểm hoặc câu hỏi mà bạn có thể có. Có điều gì khiến bạn ấn tượng hoặc điều gì đó bạn muốn tôi giải thích thêm không?"

  • "As you reflect on the information presented, what questions come to mind? I'm here to provide further clarification or delve deeper into any topic of interest."

→ "Khi bạn suy ngẫm về thông tin đã được tôi trình bày, bạn sẽ có những câu hỏi gì? Tôi sẽ ở đây để cung cấp thêm thông tin để làm rõ hoặc tìm hiểu sâu hơn về bất kỳ chủ đề nào bạn quan tâm."

  • "I welcome challenging questions or critical viewpoints that you might have. Is there anything you'd like me to address or clarify further?"

→ "Tôi hoan nghênh những câu hỏi mang tính chất thử thách hơn hoặc quan điểm về bài mà bạn có thể có. Bạn có muốn tôi giải quyết hoặc làm rõ thêm điều gì không?"

Ví dụ:

"Thank you for your attention. Now, I would like to open the floor for any questions you might have. Please feel free to ask about any aspect of the presentation that sparked your interest or any area you'd like further clarification on. Your questions are valuable, and I'm eager to engage in a deeper discussion with you on these topics. So, please, don't hesitate to raise your hand or speak up with your queries and thoughts."

Mời đặt câu hỏi kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Xem thêm:

Bài mẫu phần kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Áp dụng trong học tập

Việc kết thúc bài thuyết trình trong môi trường học thuật, như lớp học hoặc hội thảo, đòi hỏi sự kết hợp giữa tóm tắt và tham gia của các bạn học. Người học có thể đầu bằng cách tóm tắt ngắn gọn những phát hiện hoặc lập luận chính trong bài thuyết trình của bản thân. 

Ví dụ:

"As we reach the end of our journey through [specific learning topic], I hope you found the insights and information shared today both informative and inspiring. Our exploration into this subject has, I believe, opened new avenues for understanding and further inquiry. Remember, the learning doesn't stop here; I encourage each of you to continue exploring and questioning, as the pursuit of knowledge is a continuous and ever-evolving journey.

Thank you sincerely for your active participation and for the thought-provoking discussions we've had today. It has been a privilege to facilitate this learning experience with such an engaged group. If you have any further questions or thoughts that you'd like to share, please feel free to reach out. Let's keep the conversation going beyond this session.

Once again, thank you for your time and engagement. Keep learning, stay curious, and I look forward to possibly crossing paths in future learning endeavors!"

image-alt

Áp dụng trong công việc

Trong môi trường yêu cầu tính chuyên nghiệp và chỉnh chu, chẳng hạn như một cuộc họp hoặc hội nghị kinh doanh, phần kết luận phải ngắn gọn, tập trung và cần có tác động đến với đồng nghiệp, đối tác, hoặc ban giám đốc. Bắt đầu bằng cách tóm tắt những điểm chính và sắp xếp chúng phù hợp với mục tiêu của cuộc họp.

Ví dụ:

"In conclusion, I'd like to express my sincere thanks to all of you for your attention and engagement throughout this presentation. The ideas and strategies we discussed today are crucial for our ongoing projects and the future growth of our team and organization. I hope you found the information valuable and applicable to your respective roles.

I am looking forward to seeing how we can collectively implement these ideas to achieve our goals. Your input and collaboration are vital to our success, and I encourage each of you to bring your insights and questions into our day-to-day work. Let's use the momentum from today to drive our initiatives forward.

Thank you once again for your time and contributions. Feel free to reach out to me if you have any further questions, need clarification, or want to discuss any points in more detail. Let's keep the lines of communication open and work together to make our goals a reality. Have a great day ahead, and let's continue to work towards our common objectives with the dedication and teamwork that defines our company."

image-alt

Tìm hiểu thêm: 7 yếu tố tiên quyết làm nên bài thuyết trình bằng tiếng Anh chuyên nghiệp.

Tổng kết

Kết của bài thuyết trình bằng tiếng Anh một cách hiệu quả là một kỹ năng cần thiết đối với học sinh, sinh viên cũng như người đi làm. Một phần kết luận có tác động mạnh mẽ bao gồm việc tóm tắt những điểm chính, bày tỏ lòng biết ơn và đặt ra các câu hỏi. Việc điều chỉnh kết luận cho phù hợp với bối cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp sẽ nâng cao hiệu quả của nó. Hãy nhớ rằng, phần cuối của bài thuyết trình là cơ hội cuối cùng để củng cố thông điệp của người nói và để lại ấn tượng lâu dài, biến nó thành một phần quan trọng trong vũ khí giao tiếp của bản thân.

Ngoài ra, người học có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM Academy, người học sẽ được tương tác trực tiếp Giảng viên bản ngữ theo mô hình lớp học 1:1, bồi dưỡng từ vựng và ngữ pháp, luyện tập phản xạ giao tiếp tự nhiên ứng dụng trong các tình huống học tập và công việc. Giáo trình cá nhân hoá theo nhu cầu học viên.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu