Phrasal Verb Make | Những cụm động từ thông dụng nhất
Một cụm phrasal verb cũng có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nên người học có thể cảm thấy khó khắn trong việc ghi nhớ. Vì vậy trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu các phrasal verb make (cụm động từ với make) - một trong những pharsal verb thông dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp để hỗ trợ người học với chủ điểm kiến thức này.
Key takeaways |
---|
|
Các phrasal verb make thông dụng
Phrasal verb make over
Phiên âm: /meɪk ˈoʊvər/
Cấu trúc:
Make someone/something over |
---|
(to improve something or someone by working on or changing various parts)
Nghĩa là:
Cải thiện vật hoặc ai đó bằng việc cải tiến hoặc thay đổi vài bộ phận
Ví dụ:
Novak Djokovic has been chosen to make over the national tennis team.
(Novak Djokovic đã được chọn để vực dậy sức mạnh của đội tennis quốc gia. )
(to agree in a legal document to give money or property to someone else)
Nghĩa là:
Sang tên đổi chủ các loại tài sản hoặc tiền bạc
Ví dụ:
She made over half her estate to her son.
(Cô ấy sang tên một nửa số bất động sản lại cho con trai của mình.)
Xem thêm:
Phrasal verb make out
Phiên âm: /meɪk aʊt/
Cấu trúc:
make something/someone out |
---|
(to see, hear, or understand something or someone with difficulty)
Nghĩa là:
Nhìn, nghe, hoặc hiểu ai đó/vật gì đó với sự khó khăn nhất định
Ví dụ:
Jacob's a strange person - I can't make him out at all.
(Jacob là một người thật lạ lùng - Tôi chả hiểu anh ấy chút nào cả.)
(to deal with a situation, usually in a successful way)
Nghĩa là:
Xử lý một tình huống nào đó, nhất là khi mang về những kết quả có lợi
Ví dụ:
How is Ngân making out in her new role?
(Ngân sẽ có chiến lược như thế nào để hòa nhập tốt ở vai trò mới?)
Phrasal verb make off with
Phiên âm: /meɪk ɔf wɪð/
Cấu trúc:
make off with something |
---|
(to steal something)
Nghĩa là:
Trộm một thứ gì đấy
Ví dụ:
Somebody broke into the mall and made off with several electronic devices.
(Ai đó đã đột nhập vào trung tâm thương mại và trộm đi một vài món thiết bị điện tử.)
Phrasal verb make into
Phiên âm: /meɪk ˈɪntu/
Cấu trúc:
make something into something |
---|
(to change something into something else)
Nghĩa là:
Biến đổi thứ này thành thứ khác
Ví dụ:
They've made the living room into a pantry.
(Họ đã biến đổi phòng khách thành nhà ăn).
Make up
Phiên âm: /meɪk ʌp/
Cấu trúc:
make something up |
---|
(to invent something, such as an excuse or a story, often in order to deceive)
Nghĩa là:
Tạo ra điều gì đó (một cái cớ hay một câu chuyện), thường là nhằm mục đích lừa dối người khác
Ví dụ:
She made up an excuse about having to look after her parents.
(Cô ấy đã viện cớ về việc phải chăm sóc bố mẹ của mình.)
(to prepare or arrange something by putting different things together)
Nghĩa là:
Chuẩn bị hoặc sắp xếp bằng cách gom nhiều vật lại với nhau.
Ví dụ:
The aunt will make up her room later.
(Dì của tôi sẽ chuẩn bị phòng cho cô ấy sau.)
(to reduce or replace something, usually an amount of time or work, that has been lost)
Nghĩa là:
Giảm thiểu hoặc thay thế thứ gì đó, đặc biệt là thời gian hoặc công việc đã bị mất đi
Ví dụ:
She'll have to make up the work she missed while she was away.
Cô ấy sẽ phải làm bù lại lượng công việc đã bị trễ hạn sau khoảng thời gian không có mặt ở công ty.
Make of
Phiên âm: /meɪk ʌv/
Cấu trúc:
make something of something/someone |
---|
(to have an impression or an understanding about something)
Nghĩa là:
Có ấn tượng hoặc sự hiểu biết về vấn đề gì đấy
Ví dụ:
Can you make anything of this news?
(Bạn có hiểu gì sau khi đọc mẫu tin này không?)
Make up for
Phiên âm: /meɪk ʌp fɔr/
Cấu trúc:
make up for something |
---|
(to take the place of something lost or damaged or to compensate for something bad with something good)
Nghĩa là:
Thay thế những thứ bị hỏng hay bị mất đi (hoặc đền bù những thứ chất lượng thấp bằng những thứ tốt hơn.)
Ví dụ:
No amount of money can make up for the death of his beloved dog.
(Không có một số tiền nào có thể đền bù lại được cho sự ra đi của con chó cưng của ông ấy.)
Make for
Phiên âm: /meɪk fɔr/
Cấu trúc:
make for somewhere/something |
---|
(to go in the direction of a place or thing)
Nghĩa là:
Di chuyển theo hướng của một nơi hoặc vật nào đó
Ví dụ:
They made for the heart of Da Lat city.
(Họ di chuyển vào trung tâm thành phố Đà Lạt.)
(to result in or make possible)
Nghĩa là:
Tạo ra kết quả tốt, hoặc làm chuyện gì đó trở nên khả thi
Ví dụ:
Having faster writers would make for a more productive team.
(Việc có thêm các nhân viên đánh máy nhanh hơn có thể nâng cao năng suất làm việc cho cả nhóm.)
Bài tập
Điền các giới từ được cho trong bảng sau vào chỗ trống của các câu bên dưới
over | out | off with |
---|---|---|
into | up | of |
up for | for |
1. What can I do to make ... forgetting our anniversary?
2. When Nhi came into the hall, she made straight … the stage.
3. What do you make ... this lengthy article?
4. Can you make ... the pink stain on that leaf? What is it?
5. Jack didn't want to continue the project, so he made ... a story about being sick.
6. His most recent trophy made him ... a star.
7. The dog caught the ball and made … it down the hill.
8. Before he studied abroad, he made his estate ... to his sons.
Tổng kết
Các cụm đồng từ với make (phrasal verb make) rất phong phú và được sử dụng với tầng suất rất nhiều trong ngôn ngữ tiếng Anh hằng ngày. Trong bài viết này, người đọc đã được khái quát về 8 cụm động từ thông dụng nhất của “make” và các cụm động từ với “put” sẽ là phần nội dung nối tiếp bài viết này.
Đáp án bài tập
1 up for | 2 for | 3 of | 4 out | 5 up | 6 into | 7 off with | 8 over
Nguồn tham khảo
"Make up for." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 30 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/make-up-for. Accessed 30 July, 2022
"Make for." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 30 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/make-for. Accessed 30 July, 2022
"Make of." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 30 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/make-of. Accessed 30 July, 2022
"Make out." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 30 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/make-out. Accessed 30 July, 2022
"Make up." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 30 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/make-up. Accessed 30 July, 2022
"Make into." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 30 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/make-into. Accessed 30 July, 2022
"Make off with." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 30 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/make-off-with. Accessed 30 July, 2022
"Make over." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 30 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/make-over. Accessed 30 July, 2022
Hy vọng bài biết đã giúp người đọc hiểu hơn về phrasal verb make để có thể tự tin sử dụng các từ vựng này trong tình huống phù hợp hằng ngày.
Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp