Phrasal verb Look | Giải nghĩa cách dùng & bài tập
Bài viết sau sẽ giới thiệu tới người học một số phrasal verbs thông dụng có chứa động từ “look”, bao gồm nghĩa của phrasal verbs, cách sử dụng, bài tập vận dụng và cách học các phrasal verbs với “look” này. “
Key takeaways | ||
---|---|---|
Một số phrasal verb look thông dụng: look after, look ahead, look back, look around, look down, look up, look at, look for, look forward to, look in, look into, look on, look on/upon, look out, look out for , look up, look through. |
Các phrasal verb look - kết hợp từ và ví dụ
Look after
look after someone/something: trông chừng / chăm nom / có trách nhiệm với ai/cái gì. |
---|
Ví dụ:
→ We look after my younger brother when our parents are away.
(Chúng tôi trông chừng em trai mình khi bố mẹ vắng nhà).
→ You’re mature enough to look after yourself.
(Bạn đã đủ trưởng thành để tự lo cho bản thân rồi đấy.)
Look ahead
look ahead: nghĩ về những điều trong tương lai và chuẩn bị hướng giải quyết. |
---|
Ví dụ:
→ He is trying to look ahead and see what will happen to his professional life.
(Anh ta đang suy nghĩ xem điều gì sẽ đến với sự nghiệp của mình.)
Xem thêm:
Look back
look back: nghĩ về những điều đã xảy ra trong quá khứ. |
---|
Ví dụ:
→ If you look back, you will know that we were all wrong.
(Nếu bạn nhìn lại, bạn sẽ thấy tất cả chúng ta đều đã sai.)
→ When she looked back on her childhood, she realized how peaceful it was.
(Khi nghĩ về tuổi thơ của mình, cô ấy nhận ra những ngày tháng đó yên bình tới mức nào.)
Look around
look around (look round) somewhere/ something : nhìn ngắm mọi thứ xung quanh. |
---|
Ví dụ:
→ I like walking along the streets and looking around the town.
(Tôi thích đi dọc các con phố và nhìn ngắm xung quanh thị trấn.)
Look down
look down on someone: nghĩ mình giỏi hơn ai, coi thường ai. |
---|
Ví dụ:
→ She thinks they look down on her because she doesn't have a job.
(Cô ấy nghĩ họ coi thường mình vì cô ấy không có việc làm.)
Look up
look up to someone: ngưỡng mộ và tôn trọng ai. |
---|
Ví dụ:
→ He'd always looked up to his uncle.
(Anh ấy luôn ngưỡng mộ chú mình.)
Look at
look at something: xem xét điều gì để đưa ra quyết định về nó. |
---|
Ví dụ:
→ Management is looking at ways of cutting costs.
(Công việc quản lý nghĩa là xem xét những cách thức để cắt giảm chi phí.)
Look for
look for someone/ something: tìm kiếm, mong đợi ai/cái gì. |
---|
Ví dụ:
→ We are looking for a partner in a new business venture.
(Chúng tôi đang tìm kiếm một đối tác trong chiến dịch kinh doanh mới.)
Look forward
look forward to something: mong chờ, cảm thấy vui vẻ, hài lòng về một điều sắp đến. |
---|
Ví dụ:
→ I'm not looking forward to Christmas this year.
(Tôi không mong chờ Giáng sinh năm nay lắm.)
→ She was looking forward to seeing the grandchildren again.
(Bà ấy rất mong được gặp lại cháu của mình)
Xem thêm: Look forward to | Cách dùng và Phân biệt với Expect, Hope & Wait.
Look in
look in on someone: ghé thăm ai trong thời gian ngắn. |
---|
Ví dụ:
→ It helps if older people have a nearby relative who will look in on them.
(Sẽ rất tốt nếu những người già có họ hàng ở gần để ghé thăm họ.)
Look into
look into something: xem xét, xác minh một vấn đề, tình huống nào đó. |
---|
Ví dụ:
→ We're looking into the possibility of merging the two departments.
(Chúng tôi đang xem xét khả năng hợp nhất hai phòng ban.)
Look on
look on: quan sát một việc đang diễn ra nhưng không tham gia vào đó. |
---|
Ví dụ:
→ A large crowd looked on as the band played.
(Một đám đông đứng nhìn ban nhạc biểu diễn.)
Look on/upon
look on/upon someone/something as something: coi ai/cái gì như là gì. |
---|
Ví dụ:
→ We looked on her as a daughter.
(Chúng tôi coi con bé như con gái mình.)
→ I've lived there so long I look on the town as my home.
(Tôi đã sống ở đó rất lâu tới nỗi tôi coi thị trấn đó như nhà của mình.)
Look out
look out: (thường được kêu/hét lên) cảnh báo ai đó đang gặp nguy hiểm. |
---|
Ví dụ:
→ Look out! There's a car coming!
(Cẩn thận! Một chiếc xe đang lao tới)
look out for someone/something: chú ý, để mắt tới ai/ cái gì. |
---|
Ví dụ:
→ Look out for Anna while you're there.
(Hãy để mắt tới Anna khi bạn đang ở đó.)
Look through
look through something: đọc lướt qua cái gì. |
---|
Ví dụ:
→ I've looked through some catalogs.
(Tôi đọc lướt qua một số bảng mục lục.)
Look up
look up: trở nên tốt hơn. |
---|
Ví dụ:
→ I hope things will start to look up in the new year.
(Tôi hi vọng mọi thứ sẽ tốt hơn trong năm sau.)
look something up: tra cứu một thông tin nào đó. |
---|
Ví dụ:
→ If you don't know what the word means, look it up in a dictionary.
(Nếu bạn không biết nghĩa của một từ, hãy tra nó trong từ điển.)
Cách học phrasal verb look
Đặc điểm của phrasal verb look nói riêng và các phrasal verbs nói chung là chúng có thể mang nghĩa hoàn toàn khác so với nghĩa gốc của từ.
Ví dụ:
“Look after” không có nghĩa “nhìn sau” mà có nghĩa trông nom / quản lý. Vì vậy, để nhớ được phrasal verb “look”, người học cần chú ý một số điểm sau:
Tra cứu chính xác nghĩa và cách dùng của phrasal verbs ngay từ đầu, tránh đoán mò dựa vào nghĩa của từng từ.
Ghi lại nghĩa và cách dùng của phrasal verb đó vào sổ tay / điện thoại / máy tính… để có thể ôn lại khi cần.
Ôn tập tối thiểu 4 lần sau khi học, theo chu kỳ: sau 1 giờ - sau 1 ngày - sau 1 tuần - sau 1 tháng … (phương pháp ôn tập ngắt quãng).
Chủ động sử dụng phrasal verb “look” khi có cơ hội.
Ví dụ:
Thay vì nói “admire” (ngưỡng mộ ai), người học có thể thay thế bằng “look up to”. Khi sử dụng được phrasal verbs với look, người học sẽ ghi nhớ lâu hơn.
Ngoài ra, một cách ôn tập phrasal verb “look” hữu ích là đưa chúng thành hình nền laptop cá nhân và sử dụng chức năng đổi hình nền tự động theo chu kỳ để ôn tập hiệu quả hơn. Dưới đây là 4 hình nền laptop gợi ý cho người học:
Bài tập vận dụng
Exercise 1: Gap fill
He is one of the most brilliant students at my university, so I always look _________ him.
She stood in her place and looked _________ when the conflict broke out.
Jane really looks _________ her summer vacation.
Finally, our project has looked _________. We’ve got more sponsors who financially support us to run it.
Mary often looks _________ her friend who is always in the hospital due to a serious accident last month.
You should look _________ your clothes so that they won’t be faded away or ripped.
You should never look _________ anybody because they may be better at something else than you.
My mother looks _________ her part-time job _________ the main source of making money.
Look _______! There’s a big stone in front of you, don’t stumble over it!
We are looking _________ changing the theme of our presentation, but there are still some issues to deal with that decision.
I gave him the book in the hope that he would at least look _________ it.
I forget my friend’s email, so I have to look it _______ in my address book.
Please look _______ when you’re crossing the bridge.
Jones should have looked _________ all of the offers before choosing one of them! Now he regrets making the decision too soon!
Bad things have gone. Now we have to be careful and look _________ to come up with new strategies in the long run.
Sarah has never regretted when she looks _________ on her relationship in the past.
When he went to New York, he was amazed at everything. So he spent all day long looking _______.
Please look _________ your children. They may get lost without attention.
Đáp án gợi ý
|
|
|
Tổng kết
Bài viết đã liệt kê một số phrasal verb look thông dụng, ngữ nghĩa, cách sử dụng cũng như một số lưu ý khi học phrasal verb “look”. Thông qua các bài tập vận dụng, hi vọng người học hiểu rõ hơn về các phrasal verb “look” để hoàn thiện hơn kĩ năng ngoại ngữ của mình.
Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp