Phrasal verb turn trong tiếng Anh | Định nghĩa, ví dụ, bài tập

Trong bài viết này, tác giả sẽ đưa ra những phrasal verb turn phổ biến bao gồm định nghĩa, cấu trúc thông dụng, cách sử dụng và ví dụ. Ngoài ra, cuối bài sẽ có phần bài tập củng cố có đáp án để người học có thể ôn lại kiến thức vừa trong bài.
author
Nguyễn Thùy Dương
19/04/2023
phrasal verb turn trong tieng anh dinh nghia vi du bai tap

Key takeaways

  • Turn against: để dừng lại hoặc khiến ai đó không còn thân thiện với ai đó nữa

  • Turn around: nếu một doanh nghiệp, nền kinh tế, v.v. quay đầu hoặc ai đó xoay chuyển nó, nó bắt đầu thành công sau một thời gian không thành công

  • Turn away: từ chối cho phép ai đó vào một nơi

  • Turn back: để trở lại con đường bạn đã đến; để khiến ai đó / điều gì đó làm điều này

  • Turn down: từ chối hoặc từ chối xem xét một đề nghị, một đề xuất, v.v. hoặc người đưa ra đề nghị đó

  • Turn in : để trả lại thứ mà bạn không cần nữa

  • Turn into: trở thành một cái gì đó

  • Turn off: ngừng nghe hoặc nghĩ về ai đó / điều gì đó

  • Turn on: để làm cho ai đó trở nên quan tâm đến một cái gì đó hoặc sử dụng một cái gì đó lần đầu tiên

  • Turn out: được phát hiện là; để chứng minh là

  • Turn to : để đến gặp ai đó / điều gì đó để được giúp đỡ, lời khuyên, v.v.

  • Turn up: Được tìm thấy, đặc biệt là tình cờ, sau khi bị mất

Những phrasal verb turn

Turn against

Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to stop or make somebody stop being friendly towards somebody” (Từ điển Oxford) - nghĩa: để dừng lại hoặc khiến ai đó không còn thân thiện với ai đó nữa

Cấu trúc: turn against somebody | turn somebody against somebody

Ví dụ: Nancy turned against her old college friend. (Dịch: Nancy quay lưng lại với người bạn cũ thời đại học của mình.)

Turn against

Turn around

Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là:

  • turn around | turn somebody/something around: “to change position or direction so as to face the other way; to make somebody/something do this” (Từ điển Oxford) - nghĩa: để thay đổi vị trí hoặc hướng để quay mặt theo hướng khác; để khiến ai đó / điều gì đó làm điều này

  • turn around | turn something around: “if a business, economy, etc. turns around or somebody turns it around, it starts being successful after it has been unsuccessful for a time” - nghĩa: nếu một doanh nghiệp, nền kinh tế, v.v. quay đầu hoặc ai đó xoay chuyển nó, nó bắt đầu thành công sau một thời gian không thành công

Ví dụ:

  • Turn around and let me all your outfit today. (Dịch: Quay lại và để cho tôi tất cả trang phục của bạn ngày hôm nay.)

  • I turned the TV around to see it clearly (Dịch: Tôi đổi hướng TV lại để xem cho rõ)

Turn away

Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to refuse to allow somebody to enter a place” (Từ điển Oxford) - nghĩa: từ chối cho phép ai đó vào một nơi

Cấu trúc: turn somebody away (from something)

Ví dụ:

  • These little cats had nowhere to stay so I couldn't turn them away. (Dịch: Những con mèo nhỏ này không có nơi nào để ở nên tôi không thể từ chối không cho chúng vào)

Turn back

Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to return the way you have come; to make somebody/something do this” (Từ điển Oxford) - nghĩa: để trở lại con đường bạn đã đến; để khiến ai đó / điều gì đó làm điều này

Cấu trúc: turn back | turn somebody/something back

Ví dụ: The flood became so bad that my parents had to turn back during their vacation (Dịch: Trận lụt trở nên tồi tệ đến mức bố mẹ tôi phải trở về trong kỳ nghỉ của họ)

Turn down

Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to reject or refuse to consider an offer, a proposal, etc. or the person who makes it” - nghĩa: từ chối hoặc từ chối xem xét một đề nghị, một đề xuất, v.v. hoặc người đưa ra đề nghị đó

Cấu trúc: turn somebody/something down

Ví dụ:

Turn down

  • Ross has been turned down for many positions so far. (Dịch: Ross đã bị từ chối cho nhiều vị trí cho đến nay.)

  • He asked Jenny to marry him but she turned him down at the last minute (Dịch: Ross đã bị từ chối cho nhiều vị trí cho đến nay.

  • Anh ấy yêu cầu Jenny kết hôn với anh ấy nhưng cô ấy đã từ chối anh ấy vào phút cuối)

Turn in

Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to give back something that you no longer need” - nghĩa: để trả lại thứ mà bạn không cần nữa

Cấu trúc: turn something in

Ví dụ: You must turn in these sandals when you leave the hall (Dịch: Bạn phải mang đôi dép này khi rời khỏi hội trường)

Turn into

Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to become something” (Từ điển Oxford)- nghĩa: trở thành một cái gì đó

Cấu trúc: turn (from something) into something

Ví dụ:

  • Our dream vacation turned into a big trouble. (Dịch: Kỳ nghỉ trong mơ của chúng tôi đã trở thành một rắc rối lớn)

  • In one year, my teacher turned from a naughty child into a model student. (Dịch: Trong một năm, giáo viên của tôi đã biến từ một đứa trẻ nghịch ngợm thành một học sinh gương mẫu.)

Turn off

Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “ to stop listening to or thinking about somebody/something” (Từ điển Oxford) - nghĩa: ngừng nghe hoặc nghĩ về ai đó / điều gì đó

Ví dụ: Anna couldn't understand the podcast so she just turned it off. (Dịch: Anna không thể hiểu podcast nên cô ấy đã tắt đi.)

Turn on

Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to make somebody become interested in something or to use something for the first time” (Từ điển Oxford) - nghĩa: để làm cho ai đó trở nên quan tâm đến một cái gì đó hoặc sử dụng một cái gì đó lần đầu tiên

Cấu trúc: turn somebody on

Ví dụ: Monical turned her on to jazz at the bar. (Dịch: Monical đã trở nên quan tâm đến nhạc jazz tại quán bar)

Turn out

Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to be discovered to be; to prove to be” (Từ điển Oxford) - nghĩa: được phát hiện là; để chứng minh là

Cấu trúc:

  • turn out that

  • turn out to be/have something

Ví dụ:

  • It turned out that Daisy was a friend of my aunt (Dịch: Hóa ra Daisy là bạn của dì tôi)

  • This task turned out to be easier than we thought. (Dịch: Nhiệm vụ này hóa ra dễ dàng hơn chúng ta tưởng.)

Turn to

Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to go to somebody/something for help, advice, etc.” (Từ điển Oxford) - nghĩa: để đến gặp ai đó / điều gì đó để được giúp đỡ, lời khuyên, v.v.

Cấu trúc: turn to somebody/something

Ví dụ: Even thought she had a problem, she has nobody she can turn to. (Dịch: Thậm chí còn nghĩ rằng cô ấy có một vấn đề, cô ấy không có ai để cô ấy có thể tìm đến.)

Turn to

Turn up

Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là:

  • “to be found, especially by chance, after being lost” - nghĩa: Được tìm thấy, đặc biệt là tình cờ, sau khi bị mất

  • “(of a person) to arrive” - nghĩa: đến

  • “(of an opportunity) to happen, especially by chance” - nghĩa: xảy ra, đặc biệt là tình cờ

Ví dụ:

  • Don't worry about the keys—I'm sure it'll turn up somewhere (Dịch: Đừng lo lắng về chìa khóa — tôi chắc chắn rằng nó sẽ được tìm thấy ở đâu đó)

  • We arranged to hang out at 7.30, but Linda never turned up. (Dịch: Chúng tôi hẹn nhau đi chơi lúc 7h30, nhưng Linda không bao giờ đến.)

  • Andy's still hoping something will turn up with his job (Dịch: Andy vẫn hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra với công việc của anh ấy)

Đọc thêm: Phrasal verb get

Bài tập áp dụng những phrasal verb turn

Điền những phrasal verb turn vào những chỗ trống sau đây:

1. It______ that not many people came to see this famous film

2. We ______all the ongoing problems and moved ahead

3. Finally, my company______ after many years of struggling with Covid-19

4. We were waiting for John at the bus station but he didn’t ______

5. My friends and I usually hang out and _____many trouble we face up in life

6. Jenny finally ______ her lipstick under the couch in the living room

Đáp án:

1 turned out

2 turned off

3 turned around

4 turn up

5 turn to

6 turned up

Tổng kết

Các phrasal verb turn rất đa dạng và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Vì vậy, thí sinh có thể thực hành và luyện tập cách phrasal think trên để có thể dễ dàng thể hiện những mong nội dung mà mình muốn truyền tải.


Tham khảo

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/turn-against#turnagainst2_e

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/turn-around#turnaround3_e

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/turn-away#turnaway2_e

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/turn-in#turnin2_e

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu