Banner background

Phương pháp dạy Speaking cho học viên có nền tảng ngữ pháp yếu

Bài viết này nhằm mục đích đề xuất các chiến lược giảng dạy Speaking hiệu quả và phù hợp với học viên có nền tảng ngữ pháp yếu. Thay vì tập trung vào việc sửa chữa từng lỗi ngữ pháp, các phương pháp này hướng đến việc giúp học viên trở nên tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh, từ đó giúp họ phát triển dần kỹ năng nói một cách tự nhiên.
phuong phap day speaking cho hoc vien co nen tang ngu phap yeu

Mở bài

Giới thiệu vấn đề:

  • Tầm quan trọng của Speaking: Trong quá trình học tiếng Anh, Speaking (kỹ năng nói) luôn được coi là một trong những kỹ năng quan trọng nhất. Kỹ năng này không chỉ là phương tiện để học viên thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình mà còn là công cụ giao tiếp trực tiếp trong các tình huống thực tế, từ công việc đến đời sống cá nhân. Tuy nhiên, nhiều học viên, đặc biệt là những người có nền tảng ngữ pháp yếu, thường gặp phải khó khăn trong việc phát triển kỹ năng này.

  • Vấn đề của học viên có nền tảng ngữ pháp yếu: Những học viên này thường ngại nói do lo sợ sẽ mắc lỗi ngữ pháp, dẫn đến việc mất tự tin khi giao tiếp. Điều này gây ra tình trạng lúng túng và trì trệ trong quá trình học tập. Một học viên dù có khả năng nghe, đọc tốt nhưng nếu không thể tự tin nói chuyện, kỹ năng tiếng Anh của họ vẫn chưa được hoàn thiện.

Mục đích của bài viết:

  • Đề xuất giải pháp: Bài viết này nhằm mục đích đề xuất các chiến lược giảng dạy Speaking hiệu quả và phù hợp với học viên có nền tảng ngữ pháp yếu. Thay vì tập trung vào việc sửa chữa từng lỗi ngữ pháp, các phương pháp này hướng đến việc giúp học viên trở nên tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh, từ đó giúp họ phát triển dần kỹ năng nói một cách tự nhiên.

  • Lợi ích của phương pháp: Những phương pháp này không chỉ giúp học viên cải thiện kỹ năng Speaking mà còn tạo ra một môi trường học tập thoải mái, khuyến khích họ thử thách bản thân mà không lo sợ về những sai lầm nhỏ nhặt trong ngữ pháp.

Key takeaways

  • Tầm quan trọng của kỹ năng Speaking:

    • Speaking là kỹ năng giao tiếp trực tiếp quan trọng trong học tập và cuộc sống. Học viên có nền tảng ngữ pháp yếu thường ngại nói và mất tự tin trong giao tiếp.

  • Vấn đề của học viên có nền tảng ngữ pháp yếu:

    • Họ ngại mắc lỗi ngữ pháp, dẫn đến tránh giao tiếp và thiếu tự tin. Sử dụng câu ngắn, đơn giản và thiếu vốn từ vựng làm giảm khả năng diễn đạt mạch lạc.

  • Đề xuất giải pháp:

    • Tập trung vào giao tiếp thực tế thay vì sự chính xác hoàn hảo về ngữ pháp, khuyến khích học viên nói tự nhiên và giảm áp lực về lỗi ngữ pháp.

  • Phương pháp giảng dạy:

    • Giao tiếp thực tế: Giáo viên tạo tình huống đời sống để học viên thực hành, giúp phản xạ nhanh hơn.

    • Câu đơn giản và câu mẫu: Khuyến khích sử dụng câu ngắn, dễ nhớ để giúp học viên tự tin hơn trong giao tiếp.

    • Luyện tập nhóm: Hoạt động thảo luận, đóng vai và tranh luận giúp học viên thực hành trong môi trường thoải mái.

    • Kết hợp nghe và nói: Tạo điều kiện để học viên nghe và lặp lại, giúp cải thiện phát âm và phản xạ.

    • Trò chơi và hoạt động sáng tạo: Giúp học viên phát triển khả năng diễn đạt một cách tự nhiên và hứng thú hơn.

    • Phản hồi xây dựng và khuyến khích: Giáo viên nên đưa ra phản hồi tích cực, không quá tập trung vào lỗi nhỏ, giúp học viên thoải mái và tự tin hơn.

Đặc điểm và thách thức của học viên có nền tảng ngữ pháp yếu

Học viên có nền tảng ngữ pháp yếu thường gặp nhiều khó khăn trong quá trình học Speaking, cả về mặt ngữ pháp lẫn tâm lý. Một trong những vấn đề nổi bật là học viên này thường sử dụng câu ngắn, đơn giản và hạn chế sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Điều này khiến cho cách diễn đạt của họ trở nên rời rạc và thiếu mạch lạc.

Theo một nghiên cứu tại Tra Vinh, "những học viên thiếu kỹ năng hình thành câu thường gặp khó khăn trong việc sắp xếp ý tưởng một cách logic, dẫn đến việc sử dụng từ ngữ không chính xác hoặc không phù hợp" [1,tr.145]. Đây là một yếu tố quan trọng làm hạn chế khả năng giao tiếp của học viên.

Ngoài ra, tâm lý sợ mắc lỗi ngữ pháp khiến học viên tránh giao tiếp hoặc chỉ giao tiếp trong những tình huống rất đơn giản. Nghiên cứu của Nguyen và Tran (2015) chỉ ra rằng, "áp lực phải biểu hiện tốt và lo sợ mắc lỗi trước lớp học khiến học viên cảm thấy e ngại và mất tự tin trong việc nói"[2,tr.233]. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn, khiến học viên không dám thực hành nói và từ đó kỹ năng Speaking khó phát triển.

Một thách thức khác là việc học viên thiếu vốn từ vựng, làm giảm khả năng diễn đạt ý tưởng một cách đầy đủ. Học viên có nền tảng ngữ pháp yếu thường phải vật lộn với việc thiếu từ và không thể sắp xếp ý tưởng một cách logic, từ đó giao tiếp trở nên thiếu tự nhiên và hiệu quả [1,tr.123]. Kết hợp cả hai yếu tố này, học viên rơi vào tình trạng thiếu tự tin và lúng túng trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Các thách thức về ngữ pháp và tâm lý này đòi hỏi giáo viên phải áp dụng những phương pháp giảng dạy phù hợp, giúp học viên dần dần khắc phục những điểm yếu và trở nên tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.Các phương pháp hiệu quả

Phương pháp 1: Tập trung vào giao tiếp thực tế thay vì ngữ pháp hoàn hảo

Phương pháp 1: Tập trung vào giao tiếp thực tế thay vì ngữ pháp hoàn hảo

Phương pháp tập trung vào giao tiếp thực tế thay vì ngữ pháp hoàn hảo là một chiến lược rất hiệu quả để giúp học viên vượt qua nỗi sợ hãi khi nói. Thay vì yêu cầu học viên phải hoàn toàn chính xác về mặt ngữ pháp, giáo viên nên khuyến khích họ giao tiếp một cách tự nhiên và thoải mái hơn. Việc này giúp học viên có thể tự do thể hiện suy nghĩ của mình mà không bị áp lực bởi lỗi ngữ pháp, từ đó tạo điều kiện để họ phản xạ ngôn ngữ nhanh chóng hơn.

Để triển khai phương pháp này, giáo viên có thể tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế mà học viên sẽ gặp trong đời sống hàng ngày. Ví dụ, giáo viên có thể mô phỏng các cuộc hội thoại như hỏi đường, mua sắm, đặt món ăn, hoặc tham gia các buổi nói chuyện xã giao. Thông qua những hoạt động này, học viên không chỉ học cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong ngữ cảnh cụ thể mà còn phát triển kỹ năng ứng biến nhanh trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Mục tiêu chính của phương pháp này không phải là sự chính xác tuyệt đối về ngữ pháp, mà là sự tự tin trong việc diễn đạt ý tưởng và khả năng duy trì hội thoại. Khi học viên dần quen với việc giao tiếp một cách tự nhiên, họ sẽ giảm bớt sự lo lắng về việc mắc lỗi ngữ pháp, từ đó giúp họ giao tiếp một cách thoải mái và hiệu quả hơn. Điều quan trọng là học viên sẽ phát triển sự tự tin và cảm thấy ít áp lực hơn khi nói, điều này sẽ khuyến khích họ thực hành thường xuyên hơn và từ đó dần dần cải thiện khả năng ngữ pháp.

Xem thêm: Những thách thức mà giáo viên gặp phải trong việc điều chỉnh chiến lược dạy đọc cho các trình độ khác nhau

Phương pháp 2: Sử dụng các câu đơn giản và câu mẫu

Phương pháp 2: Sử dụng các câu đơn giản và câu mẫu

Khi học viên có nền tảng ngữ pháp yếu, việc sử dụng các câu ngắn, đơn giản là một cách hiệu quả để giúp họ vượt qua nỗi sợ mắc lỗi và bắt đầu nói một cách tự tin hơn. Bằng cách khuyến khích học viên bắt đầu với những câu dễ dàng, giáo viên giúp họ có một bước đệm vững chắc để làm quen với việc giao tiếp mà không bị áp lực về sự phức tạp của ngữ pháp.

Giáo viên có thể cung cấp các câu mẫu thông dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để học viên ghi nhớ và thực hành. Các câu mẫu này có thể bao gồm những tình huống như hỏi đường, mua sắm, chào hỏi hoặc thậm chí là mô tả sở thích cá nhân. Ví dụ, trong một bài học về cách hỏi đường, giáo viên có thể dạy học viên những mẫu câu đơn giản như:

  • "Excuse me, where is the nearest bus stop?"

  • "Go straight and turn left."

Những câu mẫu này không chỉ dễ học mà còn có tính ứng dụng cao trong giao tiếp hàng ngày. Học viên có thể sử dụng ngay lập tức những gì họ vừa học vào các tình huống thực tế, giúp họ cảm thấy tự tin hơn khi đối diện với việc nói tiếng Anh.

Việc sử dụng các câu đơn giản và câu mẫu cũng giúp học viên dần dần cải thiện khả năng ngữ pháp. Thông qua việc lặp đi lặp lại các cấu trúc câu đơn giản, học viên sẽ quen với cách sắp xếp câu và vị trí từ trong câu. Chẳng hạn, khi học viên liên tục sử dụng câu mẫu "I like to + [động từ]", họ không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn nắm vững cách sử dụng thì hiện tại đơn trong giao tiếp.

Bên cạnh đó, các bài tập thực hành với câu mẫu còn giúp học viên hiểu rõ hơn về cách cấu trúc ngôn ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau. Giáo viên có thể tăng dần độ khó của các câu mẫu khi học viên đã quen với các cấu trúc cơ bản, từ đó giúp họ từng bước làm quen với các câu phức tạp hơn. Ví dụ, sau khi thành thạo với câu mẫu đơn giản như "I like to read books," học viên có thể chuyển sang câu phức tạp hơn như "I like to read books because it helps me relax."

Nhìn chung, phương pháp này không chỉ giúp học viên giảm bớt lo lắng về ngữ pháp mà còn giúp họ phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và có hệ thống. Thông qua quá trình lặp lại và thực hành, họ sẽ dần dần nâng cao kỹ năng Speaking của mình và tự tin hơn trong giao tiếp.

Phương pháp 3: Tăng cường luyện tập qua các hoạt động nhóm

Phương pháp 3: Tăng cường luyện tập qua các hoạt động nhóm

Luyện tập giao tiếp trong môi trường nhóm là một phương pháp hiệu quả giúp học viên cải thiện kỹ năng Speaking một cách tự nhiên và tự tin hơn. Thông qua các hoạt động nhóm như thảo luận, đóng vai, hoặc tranh luận, học viên không chỉ có cơ hội thực hành giao tiếp mà còn học cách làm việc cùng người khác, xây dựng sự tự tin khi nói chuyện trước nhóm. Điều này giúp loại bỏ cảm giác e ngại khi mắc lỗi ngữ pháp và khuyến khích họ nói nhiều hơn.

Một trong những lợi ích lớn nhất của hoạt động nhóm là tạo ra môi trường thoải mái, không có áp lực từ giáo viên. Khi học viên làm việc cùng nhau, họ sẽ cảm thấy ít áp lực hơn về việc nói đúng ngữ pháp hay phát âm hoàn hảo.

Ví dụ, trong một buổi thảo luận nhóm, giáo viên có thể chia lớp thành các nhóm nhỏ và giao cho mỗi nhóm một chủ đề cụ thể, chẳng hạn như "Lợi ích của việc học tiếng Anh" hoặc "Tác động của công nghệ đến đời sống." Học viên sẽ thảo luận với nhau và chia sẻ quan điểm của mình mà không cần lo lắng về việc mắc lỗi. Điều này không chỉ giúp họ thực hành giao tiếp mà còn phát triển khả năng tư duy phản biện.

Đối với hoạt động đóng vai (role-play), giáo viên có thể tạo ra các tình huống giả định để học viên thực hành. Ví dụ, một học viên đóng vai khách hàng, trong khi học viên khác đóng vai người bán hàng. Hoạt động này giúp học viên học cách ứng biến trong các tình huống giao tiếp thực tế, từ đó phát triển phản xạ giao tiếp nhanh hơn. Họ cũng có thể thử nghiệm nhiều cách diễn đạt khác nhau mà không cảm thấy sợ hãi khi mắc lỗi, vì hoạt động này diễn ra trong môi trường học tập thân thiện.

Hoạt động tranh luận (debate) cũng là một cách tuyệt vời để học viên cải thiện khả năng giao tiếp. Trong tranh luận, họ cần phải trình bày quan điểm một cách rõ ràng và logic, đồng thời lắng nghe và phản biện quan điểm của người khác. Hoạt động này giúp học viên không chỉ nâng cao kỹ năng nói mà còn phát triển khả năng lắng nghe và phản xạ nhanh. Họ sẽ phải suy nghĩ và nói liên tục trong một khoảng thời gian ngắn, điều này giúp cải thiện sự tự tin và khả năng giao tiếp tự nhiên.

Tất cả những hoạt động này đều đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học viên thoát khỏi nỗi sợ mắc lỗi và tạo ra một môi trường giao tiếp thoải mái. Thông qua việc thực hành nhóm, học viên không chỉ học cách nói mà còn học cách lắng nghe, phản hồi và phát triển kỹ năng giao tiếp một cách toàn diện.

Phương pháp 4: Kết hợp bài tập nghe và nói

Phương pháp 4: Kết hợp bài tập nghe và nói
image-alt

Kết hợp bài tập nghe và nói là một phương pháp hiệu quả để giúp học viên phát triển cả kỹ năng nghe lẫn kỹ năng nói một cách toàn diện. Việc này không chỉ giúp học viên làm quen với âm điệu và cách diễn đạt tự nhiên của người bản xứ mà còn tạo điều kiện cho họ áp dụng ngay những gì vừa nghe vào thực hành nói.

Giáo viên có thể bắt đầu bằng cách cung cấp các bài nghe ngắn và đơn giản, phù hợp với trình độ của học viên. Các đoạn hội thoại hàng ngày, các bài nói chuyện ngắn hoặc video đơn giản là những nguồn học liệu phổ biến. Sau khi học viên lắng nghe, giáo viên có thể yêu cầu họ lặp lại câu hoặc đoạn vừa nghe, điều này giúp học viên rèn luyện cách phát âm và ngữ điệu. Thực hành này giúp họ dần dần quen thuộc với cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

Ví dụ, sau khi học viên nghe một đoạn hội thoại về việc hỏi đường, giáo viên có thể yêu cầu họ lặp lại các câu như: "Can you tell me how to get to the nearest bus stop?" Điều này không chỉ giúp học viên cải thiện phát âm mà còn giúp họ ghi nhớ và sử dụng câu trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế. Ngoài ra, giáo viên có thể đặt các câu hỏi dựa trên nội dung vừa nghe để học viên phải trả lời, từ đó khuyến khích họ tư duy và nói một cách linh hoạt hơn.

Phương pháp này còn giúp học viên phát triển khả năng nghe hiểu nhanh và phản xạ ngôn ngữ tự nhiên. Khi thường xuyên nghe cách người bản xứ diễn đạt, học viên sẽ dần dần học được cách sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu, và cách thể hiện ý tưởng trong giao tiếp. Bên cạnh đó, kỹ năng nghe tốt cũng giúp họ nắm bắt thông tin trong các cuộc hội thoại nhanh chóng hơn, từ đó phản hồi một cách hiệu quả hơn khi nói.

Kết hợp nghe và nói không chỉ cải thiện sự tự tin của học viên khi giao tiếp mà còn giúp họ dần nâng cao cả hai kỹ năng một cách đồng thời.

Phương pháp 5: Sử dụng các trò chơi và hoạt động sáng tạo

Phương pháp 5: Sử dụng các trò chơi và hoạt động sáng tạo

Sử dụng các trò chơi ngôn ngữ và hoạt động sáng tạo là một cách tuyệt vời để giúp học viên phát triển kỹ năng Speaking một cách tự nhiên và thoải mái hơn. Những trò chơi không chỉ tạo ra sự hứng thú trong quá trình học mà còn giúp học viên luyện tập việc sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt mà không gặp phải áp lực về ngữ pháp.

Một ví dụ phổ biến là trò chơi “Describe and Guess” (mô tả và đoán), trong đó một học viên sẽ mô tả một vật, sự kiện hoặc người mà không được nói trực tiếp từ đó, và học viên khác phải đoán. Trò chơi này không chỉ khuyến khích học viên sử dụng nhiều từ vựng mà còn rèn luyện khả năng diễn đạt và suy nghĩ nhanh chóng. Việc mô tả giúp họ học cách diễn đạt ý tưởng bằng nhiều cách khác nhau, cải thiện sự lưu loát và linh hoạt trong giao tiếp.

Role-play (đóng vai) cũng là một hoạt động sáng tạo giúp học viên ứng dụng ngôn ngữ vào các tình huống giao tiếp thực tế. Giáo viên có thể yêu cầu học viên đóng vai trong một cuộc hội thoại tại nhà hàng, tại sân bay, hoặc trong một buổi phỏng vấn xin việc. Thông qua việc nhập vai, học viên không chỉ luyện tập việc nói mà còn học cách xử lý các tình huống giao tiếp trong thực tế, phát triển khả năng tự tin và nhanh nhạy trong phản xạ ngôn ngữ.

Một hoạt động khác là kể chuyện (Storytelling), trong đó học viên sẽ được yêu cầu kể lại một câu chuyện dựa trên một loạt hình ảnh hoặc từ khóa được cung cấp. Hoạt động này giúp phát triển khả năng sáng tạo và kỹ năng diễn đạt mạch lạc. Khi kể chuyện, học viên cần phải tổ chức ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu một cách linh hoạt để truyền đạt câu chuyện một cách rõ ràng và hấp dẫn.

Các hoạt động sáng tạo này không chỉ giúp học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp họ học cách tương tác, hợp tác với nhau trong quá trình học. Sự linh hoạt trong việc sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong các tình huống sáng tạo giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp mà không cảm thấy bị áp lực về việc phải nói đúng hoàn toàn về mặt ngữ pháp.

Xem thêm: Tạo hứng thú cho người học ESL trong quá trình đọc: Phương pháp cho các trình độ khác nhau

Phương pháp 6: Phản hồi xây dựng và khuyến khích

Phương pháp 6: Phản hồi xây dựng và khuyến khích

Phản hồi xây dựng và khuyến khích đóng vai trò quan trọng trong quá trình giảng dạy Speaking cho học viên có nền tảng ngữ pháp yếu. Việc chỉ tập trung vào sửa lỗi ngữ pháp có thể tạo áp lực và khiến học viên mất tự tin. Do đó, giáo viên cần cung cấp những phản hồi mang tính xây dựng, nhằm khuyến khích học viên tiếp tục thực hành và nhìn nhận sự tiến bộ của họ, dù chỉ là những thay đổi nhỏ.

Thay vì ngay lập tức sửa mọi lỗi ngữ pháp mà học viên mắc phải, giáo viên nên tập trung vào những điểm tích cực trong cách giao tiếp của học viên, chẳng hạn như sự mạch lạc trong ý tưởng, sự tự tin khi nói, hay khả năng duy trì cuộc hội thoại.

Ví dụ, nếu một học viên có thể diễn đạt một ý tưởng rõ ràng dù còn sai sót nhỏ về ngữ pháp, giáo viên có thể phản hồi: “Câu trả lời của em rất tốt, em đã diễn đạt ý tưởng rõ ràng. Lần tới em có thể chú ý thêm về cách dùng thì, nhưng điều đó không ảnh hưởng nhiều đến sự lưu loát của em.”

Việc này giúp học viên hiểu rằng những lỗi ngữ pháp không phải là trở ngại lớn trong quá trình học và giao tiếp. Họ sẽ không sợ mắc lỗi và sẽ có động lực nói nhiều hơn. Những lời khích lệ sẽ khiến học viên cảm thấy được động viên, và họ sẽ thoải mái hơn khi giao tiếp. Khi cảm thấy rằng nỗ lực của mình được công nhận, học viên sẽ tự tin hơn trong việc thể hiện khả năng nói của mình, điều này sẽ giúp họ tiến bộ nhanh chóng.

Giáo viên cũng có thể thiết lập các mục tiêu nhỏ để học viên có thể theo dõi sự phát triển của mình. Khi học viên đạt được những mục tiêu đó, giáo viên nên khen ngợi và khuyến khích họ tiếp tục cố gắng. Điều này không chỉ giúp học viên giữ động lực mà còn giúp họ cảm thấy rằng quá trình học tập của mình đang có tiến triển, dù chỉ là những bước nhỏ.

Tóm lại, phản hồi xây dựng và khuyến khích là một công cụ mạnh mẽ trong giảng dạy Speaking, giúp học viên không chỉ cải thiện kỹ năng mà còn phát triển tinh thần tự tin và thoải mái trong giao tiếp.

Xem thêm: Vai trò của giáo viên trong việc điều hướng quá trình thực hành Speaking của học viên

Kết bài

Tóm lại, việc dạy Speaking cho học viên có nền tảng ngữ pháp yếu đòi hỏi sự linh hoạt và sáng tạo từ giáo viên. Thay vì tập trung quá nhiều vào việc sửa lỗi ngữ pháp, giáo viên nên khuyến khích học viên sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và tự tin hơn. Các phương pháp giảng dạy như tập trung vào giao tiếp thực tế, sử dụng câu đơn giản, kết hợp luyện nghe và nói, cùng các hoạt động nhóm và trò chơi ngôn ngữ không chỉ giúp học viên cải thiện kỹ năng Speaking mà còn giúp họ phát triển khả năng phản xạ nhanh trong giao tiếp. Việc tạo môi trường thoải mái, không áp lực và cung cấp phản hồi tích cực sẽ giúp học viên dần dần nâng cao trình độ mà không cảm thấy sợ hãi khi mắc lỗi.

Cuối cùng, với sự hỗ trợ đúng cách từ giáo viên và môi trường học tập thích hợp, học viên sẽ từng bước trở nên tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh, cải thiện khả năng Speaking và khắc phục các điểm yếu ngữ pháp. Điều quan trọng nhất là tạo cơ hội để học viên thực hành, sai lầm là một phần của quá trình học, và qua đó họ sẽ học hỏi và phát triển nhiều hơn.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
GV
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...