Phân biệt True, False, Not Given trong IELTS Reading
Câu hỏi True/False/Not Given là một trong những dạng câu hỏi hóc búa nhất trong kỹ năng Reading và xuất hiện trong cả IELTS Academic và General và gây không ít khó khăn cho người học. Để có phương pháp làm bài IELTS Reading cho dạng câu hỏi này, người học cần hiểu rõ ý nghĩa của từng lựa chọn: True/ False/ Not Given để từ đó có thể phân tích, đánh giá và đưa ra lựa chọn chính xác.
Dựa vào phương pháp phân tích thông tin, bài viết sẽ hướng dẫn người học cách phân biệt các đáp án True/ False/ Not Given, từ đó tăng độ chính xác trong bài làm.
Key takeaways |
---|
Phân biệt:
Những lỗi phổ biến:
Cách khắc phục:
|
Định nghĩa
Về mặt định nghĩa:
Người học chọn lựa đáp án True khi thông tin trong câu nhận định hoàn toàn giống với thông tin đưa ra trong bài đọc.
Người học chọn lựa đáp án False khi câu nhận định đưa ra thông tin trái ngược hoặc sai so với với thông tin trong bài đọc.
Người học chọn lựa đáp án Not Given khi thông tin trong câu nhận định không xuất hiện trong bài đọc, hoặc đôi khi có xuất hiện, nhưng không đủ thông tin cho người học đưa ra kết luận.
Cách phân biệt True, False và Not Given
Có rất nhiều phương pháp người học có thể sử dụng để phân biệt True, False và Not Given. Tuy nhiên, trong giới hạn bài viết này, người viết sẽ giới thiệu một phương pháp cơ bản: tách câu nhận định thành các mẩu thông tin và so sánh, đánh giá các mẩu thông tin này với thông tin trong bài đọc. Để chia tách câu một cách hợp lý, người học có thể chia theo thành phần của câu thay vì chia theo số lượng từ cho mỗi mẩu thông tin. Chẳng hạn, có thể chia tách các yếu tố như chủ ngữ, động từ, tân ngữ, các trạng từ chỉ mức độ, thời gian, địa điểm,…
Ví dụ, với những câu nhận định dưới đây, có thể chia tách như sau:
Christopher Columbus | discovered | America | in 1492.
Trong đó: Christopher Columbus là Chủ ngữ, discover là Động từ, America là Tân ngữ, in 1492 là Trạng ngữ chỉ thời gian.
Research shows that | each person | consumes | approximately 200 liters | per day.
Trong đó: Each person là Chủ ngữ mệnh đề danh ngữ, consumes là động từ trong mệnh đề danh ngữ, approximately 200 liters là cụm thông tin chỉ số lượng, per day là trạng ngữ chỉ tần suất.
In the 19th century, | all Vietnamese people | could swim | very well | at a very young age.
Sau khi đã phân tích câu văn theo phương pháp trên, người học cần so sánh từng cụm thông tin vừa phân tách với nội dung trong bài đọc để đưa đến kết luận là đáp án cuối cùng.
Dưới đây là các trường hợp lựa chọn đáp án True, False và Not Given dựa theo phương pháp phân tách và so sánh.
True
Định nghĩa: Thông tin trong câu nhận định hoàn toàn giống với thông tin đưa ra trong bài đọc.
Tức là: Tất cả thông tin trong câu nhận định phải được tìm thấy trong bài đọc. Chỉ cần một thông tin bị sai hoặc thiếu, đáp án không còn là True nữa.
Chọn “True” cho câu nhận định khi nào?
Cách làm: Chứng minh TẤT CẢ các thông tin trong câu nhận định đều có trong bài đọc.
Ví dụ 1: Albert Einstein, (born March 14, 1879 – died April 18, 1955), German-born physicist who developed the special and general theories of relativity and won the Nobel Prize for Physics in 1921 for his explanation of the photoelectric effect.
Câu nhận định: Albert Einstein was born in Germany and awarded the Nobel Prize in 1921.
Thực hiện chia tách câu nhận định thành các mẩu thông tin và đối chiếu với nội dung bài đọc:
Albert Einstein | was born in Germany | and awarded the Nobel Prize | in 1921.
√ √ (=German-born ) √ (=won the Nobel Prize) √
Tất cả các mẩu thông tin trong câu nhận định đều được tìm thấy trong bài đọc (Thông tin khớp chứ không cần phải là câu chữ giống). Vậy câu nhận định là TRUE.
Ví dụ 2: The Incas never used the wheel in any practical manner. How they moved and placed enormous blocks of stones is a mystery, although the general belief is that they used hundreds of men to push the stones up inclined planes.
Câu nhận định: It is not known what the Incas did to move blocks of stones.
Câu nhận định được chia tách và so sánh, đánh giá thông tin như sau:
It is not known | what the Incas did | to move | blocks of stones.
√ (It is a mystery) √ (how they) √ √
Tất cả các mẩu thông tin trong câu nhận định đều có trong bài đọc, vậy câu nhận định là TRUE.
False
Định nghĩa: Thông tin trái ngược hoặc sai so với với thông tin trong bài đọc.
Tức là: Có ít nhất một thông tin trong câu nhận định là trái ngược hoặc sai lệch so với nội dung bài đọc. Nếu câu nhận định là False, người học cần phải tìm được nhận định đúng từ bài đọc.
Người học chọn False cho câu nhận định khi nào?
Cách làm: Chứng minh ít nhất MỘT thông tin trong câu nhận định là sai so với bài đọc.
Ví dụ: In 1418, an Italian engineer, Giovanni Fontana (or de la Fontana), constructed a
Câu nhận định: Fontana invented a human-powered device composed of four wheels and a loop of gears in 1418.
Người viết thực hiện chia tách câu nhận định thành các mẩu thông tin và đối chiếu với nội dung bài đọc.
Fontana | invented | a human-powered device | composed of | four wheels | and a loop of
√ √ √ √ √ X
gears | in 1418.
√
Trong 7 mẩu thông tin trên có một thông tin sai “a loop of gears”, khác với “a loop of rope”, vậy câu nhận định là FALSE. Nhận định đúng phải là “Fontana invented a human-powered device composed of four wheels and a loop of rope in 1418.”
Not Given
Định nghĩa: Thông tin trong câu nhận định không xuất hiện trong bài đọc, hoặc xuất hiện nhưng không đủ cơ sở để người đọc đưa ra kết luận.
Tức là: Có ít nhất một thông tin trong câu nhận định là không thể tìm được trong bài đọc hoặc không thể chứng minh là sai hay đúng. Nếu không thể tìm thấy thông tin trong hay không thể chứng minh thông tin đó là sai, thì câu nhận định là Not Given.
Người học chọn Not Given cho câu nhận định khi nào?
Cách làm: Chứng minh ít nhất MỘT thông tin trong câu nhận định là không có trong bài đọc hoặc thông tin tương ứng trong bài đọc không cung cấp đủ cơ sở để kết luận.
Ví dụ 1: But a team of astronomers used archival data gathered by ALMA in 2017 to take a look at a distant galaxy called SPT–SJ041839–4751.9, or just SPT0418–47 to friends, at a young age, 1.4 billion years after the big bang.
Câu nhận định: American astronomers used archival data to examine a distant galaxy.
Người viết thực hiện chia tách câu nhận định thành các mẩu thông tin và đối chiếu với nội dung bài đọc.
American | astronomers | used | archival data | to examine | a distant galaxy.
(Not found) √ √ √ √ √
Trong 6 thông tin trên, ta không thể tìm thấy chi tiết “American” (ý chỉ các nhà du hành vũ trụ người Mỹ) trong bài đọc, vậy câu nhận định trên là NOT GIVEN.
Ví dụ 2: Television (TV), the electronic delivery of moving images and sound from a source to a receiver. By extending the senses of vision and hearing beyond the limits of physical distance, television has had a considerable influence on society.
Câu nhận định: Television can electrocially deliver moving images and sound from a source to multiple receivers.
Câu nhận định được chia tách và so sánh, đánh giá thông tin như sau:
Television | electrocially delivers | moving images and sound | from a source | to multiple receivers.
√ √ √ √ (Not found)
Trong các thông tin trên, ta không thể tìm thấy chi tiết “multiple receivers” (nhiều người nhận) trong bài đọc. Vậy câu nhận định trên là NOT GIVEN.
Các lỗi phổ biến khi phân biệt True/False/Not Given
Hiểu nhầm “Not Given”
Điều quan trọng là phải hiểu rằng “Not Given” có nghĩa là thông tin không được cung cấp trong văn bản chứ không phải thông tin đó sai, vì nếu sai lúc đó đáp án sẽ là ‘FALSE’.
Sử dụng sai chức năng của từ khóa
Từ khóa chỉ nên được sử dụng như một hướng dẫn để tìm phần có liên quan của văn bản chứ không phải là câu trả lời, người học đôi khi cũng cần phải nắm rõ được ý nghĩa nội dung văn bản.
Không nắm các từ đồng nghĩa lẫn trái nghĩa
Văn bản có thể sử dụng các từ khác nhau để diễn đạt cùng một ý tưởng, hoặc dùng những từ trái nghĩa nhưng vẫn có thể diễn đạt được ý nghĩa của câu đó.
Không xác định được vị trí thông tin trong đoạn văn
Khi đi thi người học thường sẽ gặp khó khăn trong xác định phần văn bản có liên quan đến câu hỏi, điều này có thể là do chưa xác định được từ khóa hoặc chưa nắm được hết ý nghĩa của văn bản.
Sử dụng kiến thức hiện có
Câu trả lời của thí sinh phải dựa trên văn bản chứ không dựa trên những gì người học biết về chủ đề. Ví dụ đề bài nói: Water boils at 100 degrees., nhưng nếu trong văn bản không đề cập đến thì người học vẫn phải ghi NOT GIVEN, chứ không được dựa trên kiến thức của bản thân rằng nước sôi ở 100 độ C.
Không chú ý đến các từ định tính
Những từ định nghĩa cho câu phát biểu, chẳng hạn như trạng từ chỉ số lượng(all, everyone, none, some, a few, many), trạng từ chỉ tần suất (always, never, sometimes, often, occasionally, rarely), những trạng từ có nghĩa là 'một và không còn nữa' (purely, solely, only, unique, mainly), số thứ tự (first, last, second, third) và tính từ theo thứ tự thời gian (newest, latest, most recent, oldest) thường là bị bỏ qua.
Nghĩ rằng câu trả lời không có trong bài
‘Not given’ tức là thông tin không được cho hay đề cập. Nhưng đôi khi, học viên cho rằng dẫn chứng không tồn tại khi họ không tìm thấy nó, có thể vì họ bị bở lỡ hoặc rào cản về từ vựng. Điều này dẫn đến việc họ chọn sai đáp án.
Gợi ý cách khắc phục những lỗi này và cải thiện kỹ năng làm bài
Phân biệt rõ giữa Not Given và False
Người học cần phải nắm được rằng TRUE có nghĩa là văn bản đồng ý với đề, FALSE có nghĩa là nó mâu thuẫn với đề và 'NOT GIVEN' có nghĩa là không có thông tin hoặc không thể biết được.
Ví dụ: Company XYZ, founded in 1990, is one of the leading companies in the technology sector. They have developed a series of groundbreaking products, including a smartphone with wireless charging capabilities.
Company XYZ was founded in 1980. FALSE: Vì có sự mâu thuẫn với văn bản “founded in 1990” (thành lập năm 1990)
Company XYZ has developed a smartphone with wireless charging capabilities. (TRUE: Vì hoàn toàn trùng khớp với văn bản “have developed a series of groundbreaking products, including a smartphone with wireless charging capabilities.” (đã phát triển một loạt sản phẩm mang tính đột phá, trong đó có điện thoại thông minh có khả năng sạc không dây.)
Company XYZ manufactures laptops. NOT GIVEN: Vì chỉ nói là công ty hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ, nhưng không đề cập đến việc có sản xuất laptop hay không.
Ưu tiên đọc hiểu thông tin chính của đoạn văn.
Đừng chỉ tập trung vào các từ khóa trong câu văn, thay vào đó hãy hiểu toàn bộ câu văn có ý nghĩa là gì. Vì đôi khi dù có sự xuất hiện của từ khóa, nhưng không có nghĩa giữa đề và nội dung văn bản có sự tương đồng. Sử dụng từ khóa nhằm hỗ trợ thí sinh tìm đúng đoạn văn bản có chứa dẫn chứng, sau khi đã xác định được vị trí văn bản, hãy phân tích ý nghĩa. Chìa khóa để trả lời những câu hỏi này nằm ở việc hiểu ý nghĩa tổng thể hơn là tập trung vào những từ cụ thể.
Học thêm từ đồng nghĩa và trái nghĩa của các từ vựng.
Để giải quyết vấn đề liên quan đến từ đồng nghĩa, khi học từ vựng người học nên kết hợp học luôn cả những từ trái nghĩa và đồng nghĩa. Để tốt hơn, người học nên có một danh sách để học thuộc. Tuy nhiên, người học phải lưu ý rằng sẽ không tìm thấy các từ khóa chính xác trong đoạn văn và phải dựa vào khả năng hiểu nghĩa của các từ trong ngữ cảnh.
Ví dụ: The exercise hasn’t been completed. (Bài tập chưa được hoàn thành.) → The exercise remained undone. (Bài tập vẫn chưa được hoàn thành.)
Nắm bắt được thứ tự thông tin theo câu hỏi.
Thông thường khi làm các bài đọc dạng TRUE FALSE NOT GIVEN, thì dẫn chứng cho đáp án của từng câu hỏi sẽ được xếp theo thứ tự từ trên xuống dưới. Nếu như người học đã xác định được đáp án cho câu 1 và câu 3, nhưng lại chưa thể xác định được câu 2, thì rất có thể nó nằm ở phần giữa của phần đáp án cho hai câu trên.
Tập trung vào thông tin trong bài đọc, không sử dụng kiến thức của cá nhân.
Đừng đoán, đừng dùng kiến thức của bản thân về một vấn đề nào đó, chỉ dùng kiến thức tiếng Anh để dịch, diễn giải, và nắm được ý nghĩa của văn bản. Tất cả các câu trả lời sẽ chỉ được tìm thấy trong bài đọc, ngay cả khi người học có kiến thức về vấn đề đó và biết nó có thật, nhưng nếu như văn bản không đề cập thì cũng là NOT GIVEN.
Ví dụ đề bài nói: Water boils at 100 degrees., nhưng nếu trong văn bản không đề cập đến thì người học vẫn phải ghi NOT GIVEN, chứ không được dựa trên kiến thức của bản thân rằng nước sôi ở 100 độ C.
Xác định các từ vựng có yếu tố định tính.
Hãy chắc chắn rằng thí sinh có thể phân biệt được định nghĩa của các từ định tính để có thể đối chiếu với thông tin trong văn bản.
Câu hỏi T/F/NG: In about a century, many of the island's mammal species were wiped out. (Trong khoảng một thế kỷ, đa số các loài thú trên đảo đều bị xóa sổ.)
Dẫn chứng từ đoạn văn: In the last one hundred years, due to the dreadful impact of natural disasters such as tsunamis and earthquakes, all of the species on the island have gone extinct. (Trong một trăm năm qua, do tác động khủng khiếp của thiên tai như sóng thần và động đất, tất cả các loài sinh vật trên đảo đã biến mất.)
Có thể thấy, ‘all' và ‘many’ không truyền tải cùng một ý tưởng. Vì vậy, câu trả lời cho câu hỏi này sẽ là sai.
Tìm các từ gần nghĩa với từ khóa.
Trong trường hợp không thể tìm được từ khóa trong bài, thí sinh không nên vội kết luận rằng đây là câu Not Given.
Lúc này mặc dù không xác định được từ khóa trong bài nhưng điều này không có nghĩa thông tin không được đề cập. Thông thường trong những trường hợp như vậy thì từ khóa sẽ được thay đổi (paraphrase) thành một từ khác với nghĩa gần giống. Xác định được các từ/cụm từ này sẽ giúp cho người học tìm được từ khóa qua đó tránh được lỗi vội vàng kết luận Not Given.
Ví dụ: Từ khóa “Children” thồng thường được nguồi học nghĩ rằng từ này sẽ được thay đổi bằng một từ đồng nghĩa “kids”. Tuy nhiên tác giả bài viết cũng có thể dùng một cụm khác thay vì từ “kids” để paraphrase từ “Children”, chẳng hạn như cụm “boys who are below 8 years old” (những bạn nam dưới 8 tuổi). Mặc dù không thể hiện rõ qua từ Kids nhưng cụm này cũng có thể hiểu rằng người viết đang đề cập đến các đứa trẻ, vì vậy cụm từ này tương đương với từ Children.
Tổng kết
Cách chia tách câu như trong các ví dụ trên giúp người học hình dung một cách rõ ràng hơn cách tư duy khi làm dạng bài tập này. Mục đích cuối cùng của phương pháp này là tìm ra thông tin sai hoặc thiếu dựa vào khả năng so sánh, đánh giá các mẩu thông tin; từ đó quyết định câu nhận định là True, False hay Not Given dựa vào định nghĩa. Với phương pháp này, người học, đặc biệt những người ở trình độ bắt đầu, có thể phân biệt True/ False/ Not Given và xử lý dạng bài này với trọng tâm rõ ràng và độ chính xác cao hơn.
Thảo Nguyễn
Works Cited
“Common Mistakes in True / False / Not Given Reading Task (video included).” British Council, https://www.britishcouncil.vn/en/common-mistakes-true-false-not-given-reading-task. Accessed 11 March 2024.
Pell, Christopher. “IELTS Reading - True, False, Not Given Tips and Strategy.” IELTS Advantage, 27 April 2015, https://www.ieltsadvantage.com/2015/04/27/ielts-reading-true-false-not-given-tips/. Accessed 12 March 2024.
Bình luận - Hỏi đáp