Banner background

Các cụm từ thay thế cho “Protect” trong IELTS Writing Task 2

Giới thiệu và phân tích cách sử dụng các cụm từ thay thế cho “Protect” (synonyms for “Protect”) kèm theo ví dụ minh họa trong IELTS Writing Task 2 và bài tập áp dụng cụ thể.
cac cum tu thay the cho protect trong ielts writing task 2

Một trong những từ thường sử dụng trong IELTS Writing Task 2 đó là từ vựng chỉ hành động bảo vệ (Protect). Thế nhưng, việc sử dụng từ này lặp lại sẽ khiến bài viết của thí sinh bị lặp từ nhiều lần và ảnh hưởng đến tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing. Vì vậy, nhằm giúp thí sinh sử dụng linh hoạt các từ vựng trong IELTS Writing Task 2 và đa dạng từ vựng của bản thân, bài viết sau sẽ giới thiệu các từ vựng dùng để thay thế cho Protect kèm theo ví dụ và bài tập áp dụng cụ thể.

Key takeaways

1. Giới thiệu về từ vựng chỉ hành động bảo vệ trong IELTS Writing Task 2

  • Xuất hiện phổ biến trong các bài viết IELTS Writing Task 2 với mục đích đưa ra những phương pháp, cách làm để bảo vệ một đối tượng nào đó

  • Từ vựng chỉ hành động bảo vệ: Protect

  • Việc sử dụng lặp lại từ này sẽ khiến cho thí sinh không được được điểm cao trong tiêu chí Lexical Resource

2. Những cụm từ thay thế Protect phổ biến được sử dụng trong IELTS Writing Task 2:

  • Cushion: Bảo vệ khỏi bị hư hỏng, tổn thương

  • Conserve: Bảo tồn

  • Prevent: Ngăn chặn khỏi ai đó, điều gì đó

  • Safeguard: Bảo vệ khỏi tổn hại, thiệt hại/bảo vệ sự an toàn

  • Shelter: Bảo vệ ai/cái gì đó bằng cách cung cấp địa điểm, nơi trú ẩn

Giới thiệu về từ vựng chỉ hành động bảo vệ trong IELTS Writing Task 2

Trong quá trình làm bài thi IELTS Writing Task 2, thí sinh có thể được yêu cầu đưa ra những phương pháp, cách làm để bảo vệ một đối tượng nào đó (ví dụ: động vật đang tuyệt chủng, môi trường,…) Khi đó, thí sinh thường sẽ dùng từ chỉ hành động bảo vệ “protect” trong bài làm của mình. Tuy nhiên, thí sinh không nên sử dụng lặp đi lặp lại từ “protect” xuyên suốt bài văn. Việc sử dụng lặp lại này sẽ khiến cho thí sinh khó đạt được những mức điểm cao, vì vậy, sử dụng đa dạng các từ khác nhau để paraphrase Protect là điều cần thiết.

Những cụm từ thay thế cho “Protect” phổ biến trong IELTS Writing Task 2

Cushion

  • Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to protect somebody/something from being hurt or damaged or from the unpleasant effects of something” (từ điển Oxford)- “để bảo vệ ai đó / cái gì đó khỏi bị tổn thương hoặc bị hư hỏng hoặc khỏi những tác động khó chịu của một cái gì đó”.

  • Nghĩa tiếng Việt: bảo vệ khỏi bị tổn thương, bị hư hỏng.

  • Văn cảnh sử dụng: thường đi kèm với giới từ chỉ mục đích của việc bảo vệ hoặc bảo vệ đối tượng này khỏi cái gì đó.

  • Cách sử dụng từ: cushion somebody/something (against/from something).

  • Ví dụ: Many organizations are attempting to cushion children from domestic violence.


    (Dịch: Nhiều tổ chức đang nỗ lực bảo vệ trẻ em khỏi bạo lực gia đình.)

  • Phân tích ví dụ: Bên cạnh việc chỉ hành động bảo vệ, nội dung câu nói có đề cập rất cụ thể và rõ ràng là bảo vệ khỏi điều gì, chính điều này có thể đem đến những tác động xấu về bạo lực gia đình đến đối tượng là trẻ em. Vì vậy, thay vì sử dụng từ vựng “protect”, việc sử dụng từ cushion sẽ giúp người viết thể hiện được nội dung mà mình muốn truyền tải.

Conserve 

  • Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to protect something and prevent it from being changed or destroyed” (từ điển Oxford)- “để bảo vệ thứ gì đó và ngăn nó bị thay đổi hoặc phá hủy”.

  • Nghĩa tiếng Việt: bảo tồn.

  • Văn cảnh sử dụng: sử dụng phổ biến đối với các tài nguyên thiên nhiên, động vật và môi trường trong các văn cảnh khác nhau.

  • Cách sử dụng từ: conserve something.

  • Ví dụ: To conserve small trees in the garden during the storm, we should build fences around them.
    (Dịch: Để bảo tồn những cây nhỏ trong vườn khi có bão, chúng ta nên xây hàng rào xung quanh chúng.)

  • Phân tích ví dụ: Không chỉ mang nghĩa bảo vệ, người viết còn muốn truyền tải nội dung muốn ngăn chặn sự phá hủy cây con do yếu tố bão gây ra trong tương lai. Do đó, khi sử dụng từ “conserve” sẽ cụ thể với ngữ cảnh hơn là protect và thể hiện được toàn vẹn nội dung mà người viết muốn truyền tải.

Prevent 

  • Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to stop somebody from doing something; to stop something from happening” (Từ điển Oxford)- “để ngăn ai đó làm điều gì đó; Để ngăn chặn điều gì đó xảy ra”.

  • Nghĩa tiếng Việt: ngăn chặn khỏi ai đó, điều gì đó.

  • Văn cảnh sử dụng: sử dụng kèm theo mục đích của việc ngăn chặn hay đối tượng ngăn chặn là ai.

  • Cách sử dụng từ: 

    • prevent somebody/something from doing something

    • prevent somebody/something doing something

  • Ví dụ: The celebrity took steps to prevent a scandal from spreading in the media.


    (Dịch: Người nổi tiếng đã thực hiện các bước để ngăn chặn một vụ bê bối lan truyền trên các phương tiện truyền thông.)

  • Phân tích ví dụ: Nếu câu trên chỉ là: “The celebrity took steps to prevent a scandal” thì nghĩa của câu chưa trọn vẹn vì chưa thể hiện rõ ràng nội dung câu nói. Ở đây nội dung câu đề cập rất cụ thể là về mục đích ngăn cặn vụ bê bối, vì vậy, sử dụng prevent với tầng nghĩa đã được tác giả giải thích ở trên sẽ phù hợp và thể hiện đầy đủ ý nghĩa của câu văn hơn là từ protect chỉ mang ý nghĩa bảo vệ một điều gì đó chung chung.

Safeguard

  • Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to protect something/somebody from loss, harm or damage; to keep something/somebody safe” (Từ điển Oxford) - “bảo vệ một cái gì đó / ai đó khỏi mất mát, tổn hại hoặc thiệt hại; để giữ một cái gì đó / ai đó an toàn”.

  • Nghĩa tiếng Việt: bảo vệ khỏi tổn hại, thiệt hại/ bảo vệ sự an toàn.

  • Văn cảnh sử dụng: sử dụng để nhấn mạnh việc bảo vệ này nhằm mục đích gì hay bảo vệ khỏi cái gì.

  • Cách sử dụng từ: 

    •  safeguard something

    •  safeguard something/somebody against/from something

    • safeguard against something

  • Ví dụ: The book explains how to safeguard against some unwanted dangers in the home.


    (Dịch: Cuốn sách giải thích cách bảo vệ trước một số nguy hiểm không mong muốn trong nhà.)

  • Phân tích ví dụ: Khi sử dụng từ safeguard trong câu văn, người viết sẽ thể hiện được mục đích bảo vệ đối tượng nào khỏi cái gì, cũng như làm cho phần ý nghĩa của câu văn rõ nét hơn, giúp cho người đọc hiểu được nội dung một cách trọn vẹn khi sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh trong câu.

Shelter

  • Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to give somebody/something a place where they are protected from the weather or from danger; to protect somebody/something” (Từ điển Oxford)- “để cung cấp cho ai đó / thứ gì đó một nơi mà họ được bảo vệ khỏi thời tiết hoặc khỏi nguy hiểm; để bảo vệ ai đó / cái gì đó”.

  • Nghĩa tiếng Việt: bảo vệ ai/cái gì đó.

  • Văn cảnh sử dụng: sử dụng với mục đích nói đến việc bảo vệ một đối tượng nào đó bằng cách cung cấp nơi trú ẩn.

  • Cách sử dụng từ: 

    • shelter somebody/something from somebody/something

    • shelter somebody/something

  • Ví dụ: Unluckily, they were caught in a thunderstorm, without anywhere to shelter.


    (Dịch: Chẳng may, họ bị cuốn vào một cơn giông bão, không có nơi nào để trú ẩn.)

  • Phân tích ví dụ: Nghĩa của câu này không chỉ là bảo vệ mà có nghĩa sâu xa hơn là bảo vệ bằng cách cung cấp nơi trú ẩn khi trời mưa bão. Từ đó, thí sinh có thể thấy việc sử dụng “shelter” sẽ giúp nội dung của câu đã có chiều sâu hơn.

Bài mẫu vận dụng cách paraphrase “Protect” trong bài thi IELTS Writing Task 2

Đề bài

Some people think that zoos are all cruel and should be closed down. Others, however, believe that zoos can be useful in protecting wild animals. Discuss both opinions and give your own opinion.

(Dịch: Một số người cho rằng các vườn thú đều tàn ác và nên đóng cửa. Tuy nhiên, những người khác tin rằng vườn thú có thể hữu ích trong việc bảo vệ động vật hoang dã. Thảo luận cả hai ý kiến và đưa ra ý kiến của riêng bạn.)

Bài mẫu

Many people believe that zoos play a vital role in protecting wild animals, while others disagree because keeping animals locked up in such places is cruel and unnecessary. Although there are many merits of these places, I still agree with the idea that animals should not be kept in zoos due to the following reasons.

On the one hand, some people feel that zoos are helpful in some ways. First of all, these places can cushion endangered animals by keeping them safe from poachers and other threats, such as habitat destruction. Some zoos also create breeding programs in order to increase the number of individuals of some endangered species to prevent them from becoming extinct. Secondly, by sheltering animals in zoos, people can push out their horizons about wildlife, raising awareness amongst society about preserving certain species.

However, I believe that zoos are unnecessary for the following reasons. To begin with, zoos can only keep small numbers of animals and therefore cannot safeguard the large majority of species from being hunted or their habitats from being destroyed. It is the responsibility of the government to run conservation programs that could stop the destruction of the habitats so that endangered species may live in their natural state rather than be captured in cages for their entire life. Furthermore, in many zoos, animals are being mistreated and usually provided with insufficient food as well as medical care, causing many animals in zoos to die because of starvation and diseases.

In conclusion, in spite of some positive impacts of zoos on the conservation of endangered species, I think these places are cruel and harm animals more than good.

Trong bài viết trên, tác giả đã linh hoạt paraphrase Protect bằng các động từ đã được nhắc đến trong bài, ngoài ra, những loại từ khác có cùng nội dung cũng được sử dụng như: run conservation programs (chạy những chương trình bảo tồn).

Bài tập vận dụng

Nối các từ sau với nghĩa tiếng Anh của chúng:

1. Cushion 

2. Conserve 

3. Prevent 

4. Safeguard

5. Shelter

A. to give somebody/something a place where they are protected from the weather or from danger; to protect somebody/something

B. ​​to protect something/somebody from loss, harm or damage; to keep something/somebody safe

C. to stop somebody from doing something; to stop something from happening

D. to protect something and prevent it from being changed or destroyed

E. to protect somebody/something from being hurt or damaged or from the unpleasant effects of something

Đáp án:

1 - E, 2 - D, 3 - C, 4 - B, 5 - A.

Tổng kết

Trên đây là những cụm từ thay thế cho Protect trong bài thi IELTS Writing Task 2, hy vọng thí sinh có thể áp dụng vào bài làm của mình. Việc luyện tập một cách thường xuyên sẽ đem lại hiệu quả tốt nhất vì vậy thí sinh có thể tự thực hành với những bài IELTS Writing Task 2 mới ra của năm 2023 tại bài viết: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2023 kèm bài mẫu.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...