Banner background

So sánh kép lớp 9 | Các dạng thường gặp và bài tập vận dụng

Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người đọc các dạng so sánh kép lớp 9 thường gặp kèm theo bài tập vận dụng có đáp án.
so sanh kep lop 9 cac dang thuong gap va bai tap van dung

Key takeaways

Các dạng so sánh kép:

  • Dạng 1: So sánh kép với “more and more” và “less and less”

  • Dạng 2: So sánh kép với “The..., the...”

So sánh kép là một cấu trúc ngữ pháp nâng cao với học sinh cấp THCS, thường dùng để nhấn mạnh mối quan hệ nguyên nhân - kết quả hoặc sự thay đổi theo thời gian. Chính vì thế, việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp học sinh đạt điểm cao trong các bài thi quan trọng như kỳ thi chuyển cấp. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người đọc các dạng so sánh kép lớp 9 thường gặp kèm theo bài tập vận dụng có đáp án.

Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 9

Dạng 1: So sánh kép với “more and more” và “less and less”

Dạng cấu trúc này dùng để diễn tả sự thay đổi ngày càng tăng/giảm liên quan đến tính chất, trạng thái của một sự vật/sự việc nào đó.

Với tính từ/trạng từ ngắn

Cấu trúc: S + V+ adj/adv-er and adj/adv-er.

Trong đó, tính từ/ trạng từ ngắn có 1 âm tiết.

Ví dụ:

  • The city is becoming hotter and hotter as summer approaches. (Thành phố ngày càng trở nên nóng hơn khi mùa hè đến gần.)

  • He speaks faster and faster whenever he gets excited about a topic. (Anh ấy nói ngày càng nhanh mỗi khi anh hứng thú với một chủ đề.)

Một số tính từ/trạng từ ngắn thường gặp: big → bigger, small → smaller, short → shorter, long → longer, cold → colder, young → younger, fast → faster, hard → harder, soon → sooner, …

Với tính từ/trạng từ dài

Cấu trúc: S + V+ more and more / less and less + adj/adv.

Trong đó: tính từ và trạng từ có từ hai âm tiết trở lên.

Ví dụ:

  • The situation is becoming more and more complicated. (Tình hình đang trở nên ngày càng phức tạp hơn.)

  • Students are getting less and less interested in this subject. (Học sinh ngày càng ít hứng thú hơn với môn học này.)

  • He drives more and more carefully after the accident. (Anh ấy lái xe ngày càng cẩn thận hơn sau vụ tai nạn.)

Một số tính từ/trạng từ dài thường gặp: difficult, expensive, comfortable, boring, careful, popular, quietly, quickly, fluently, efficiently, seriously…

Cấu trúc so sánh kép
Cấu trúc so sánh kép

Các trường hợp bất quy tắc

Trong tiếng Anh, có một số trường hợp đặc biệt mà người học không thể áp dụng các cấu trúc như “adj/adv-er and adj/adv-er “ hay “more and more / less and less + adj/adv “ khi tạo so sánh kép. Tiêu biểu như:

So sánh kép của tính từ good và trạng từ well

Áp dụng cấu trúc: S + V+ better and better.

Ví dụ:

  • Her English is getting better and better. (Tiếng Anh của cô ấy ngày càng tốt hơn.)

  • The service at this restaurant has become better and better recently. (Dịch vụ ở nhà hàng này dạo gần đây ngày càng tốt hơn.)

So sánh kép của tính từ bad và trạng từ badly

Áp dụng cấu trúc: S + V+ worse and worse.

Ví dụ:

  • The weather is getting worse and worse. (Thời tiết ngày càng trở nên tệ hơn.)

  • Her health became worse and worse after she stopped taking the medicine. (Sức khỏe của cô ấy ngày càng tệ hơn sau khi ngừng thuốc.)

So sánh kép của tính từ far

Áp dụng cấu trúc: S + V+ further/ farther and further/ farther
Ví dụ:

  • The project deadline was pushed further and further. (Deadline dự án bị dời đi ngày càng xa.)

  • He ran farther and farther until we couldn’t see him anymore. (Anh ấy chạy xa dần cho đến khi chúng tôi không còn nhìn thấy anh ấy.)

Tính từ hai âm tiết kết thúc bằng -y

Đối với các tính từ hai âm tiết kết thúc bằng –y khi so sánh hơn sẽ cần phải đổi –y => –i + er.

Ví dụ:

  • happy → happier

  • busy → busier

  • easy → easier

  • funny → funnier

  • early → earlier

=> Như vậy, cấu trúc so sánh kép đối với các tính từ hai âm tiết kết thúc bằng –y là: the + adj-er + S + V, the + adj-er + S + V.

Ví dụ:

  • The happier you are, the healthier you become. (Bạn càng hạnh phúc thì bạn càng khỏe.)

  • The earlier you get up, the more time you have. (Bạn càng dậy sớm thì càng có nhiều thời gian.)

Gấp đôi phụ âm cuối

Trường hợp tính từ 1 âm tiết, kết thúc bằng C – V – C (Consonant + Short vowel + Consonant) thì người học cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -er.

Ví dụ

  • big → bigger

  • fat → fatter

  • sad→ sadder

  • thin→ thinner

  • hot→ hotter

Tính từ tận cùng bằng -e

Trường hợp tính từ tận cùng bằng -e thì người học cần thêm -r vào sau từ đó.

Ví dụ:

  • nice → nicer

  • large → larger

  • safe → safer

  • wise → wiser

Tính từ 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm đầu

Trường hợp tính từ 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm đầu thì dạng so sánh hơn có thể thêm -er phía sau hoặc dùng more, nhưng thêm -er sẽ phổ biến hơn.

Ví dụ:

  • clever → cleverer / more clever

  • narrow → narrower / more narrow

  • simple → simpler / more simple

  • quiet → quieter / more quiet

  • friendly → friendlier / more friendly

Tính từ 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm thứ hai

Trường hợp tính từ 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm thứ hai thì dạng so sánh hơn có thể đi cùng với more.

Ví dụ:

  • polite → more polite

  • complete → more complete

  • mature → more mature

  • alive → more alive

  • afraid → more afraid

Tham khảo thêm: Tổng hợp tính từ bất quy tắc sử dụng trong câu so sánh nhất và so sánh hơn

Bài tập vận dụng nhanh cho Dạng 1

  1. The students are working ______ (hard) to finish the project on time.

  2. The city is becoming ______ (crowded) as more tourists arrive.

  3. His piano skills are getting ______ (good) after months of practice.

  4. She speaks English ______ (fluent) after months of practice.

  5. The traffic situation is getting ______ (bad) every morning.

  6. The river is flowing ______ (fast) after the heavy rain.

  7. The company is becoming ______ (successful) thanks to their new strategy.

  8. He is feeling ______ (tired) after the long journey.

  9. He is speaking ______ (loud) during meetings to avoid disturbing others.

  10. She is feeling ______ (happy) after the argument with her friend.

Đáp án

  1. The students are working harder and harder to finish the project on time. (Học sinh đang làm việc ngày càng chăm chỉ hơn để hoàn thành dự án đúng hạn.)

  2. The city is becoming more and more crowded as more tourists arrive. (Thành phố đang trở nên ngày càng đông đúc khi nhiều du khách đến.)

  3. His piano skills are getting better and better after months of practice. (Kỹ năng chơi piano của anh ấy ngày càng tốt hơn sau nhiều tháng luyện tập.)

  4. She speaks English more and more fluently after months of practice. (Cô ấy nói tiếng Anh ngày càng lưu loát sau nhiều tháng luyện tập.)

  5. The traffic situation is getting worse and worse every morning. (Tình trạng giao thông ngày càng tệ hơn mỗi buổi sáng.)

  6. The river is flowing faster and faster after the heavy rain. ( Con sông đang chảy ngày càng nhanh hơn sau trận mưa lớn.)

  7. The company is becoming more and more successful thanks to their new strategy. (Công ty đang trở nên ngày càng thành công nhờ chiến lược mới của họ.)

  8. He is feeling more and more tired after the long journey. (Anh ấy ngày càng cảm thấy mệt mỏi sau chuyến đi dài.)

  9. He is speaking less and less loudly during meetings to avoid disturbing others. (Anh ấy ngày càng nói nhỏ hơn trong các cuộc họp để không làm phiền người khác.)

  10. She is feeling less and less happy after the argument with her friend. (Cô ấy ngày càng ít vui vẻ hơn sau cuộc cãi nhau với bạn.)

So sánh kép với “the..., the...”

Dạng cấu trúc này dùng để diễn tả mối quan hệ nhân quả giữa hai sự vật, hiện tượng hoặc hành động.

Cấu trúc cơ bản: The + [từ so sánh] + [chủ ngữ] + [động từ], the + [từ so sánh] + [chủ ngữ] + [động từ].

Với tính từ/trạng từ

Người học cần chú ý phân biệt rõ ràng khi dùng tính từ và trạng từ trong cấu trúc “The…, the…”

Trường hợp 1: Dùng tính từ

Cấu trúc: the + comparative adjective + S + V.

Quy tắc: Khi muốn nhấn mạnh trạng thái, đặc tính hay chất lượng của chủ thể, không mô tả cách thức thực hiện hành động. Ngoài ra, xét về ngữ pháp, tính từ sẽ đi kèm với động từ tobe hoặc các Linking verb (động từ liên kết) như: get, look, become, feel,…

Ví dụ:

  • The older he gets, the weaker he becomes. (Anh ấy càng lớn tuổi, càng yếu đi.)

  • The taller she grows, the more confident she feels. (Cô ấy càng cao, càng cảm thấy tự tin hơn.)

Trường hợp 2: Dùng trạng từ

Cấu trúc: the + comparative adverb + S + V.

Quy tắc: Khi muốn nhấn mạnh mức độ, cách thức thực hiện hành động của chủ thể. Nếu xét về mặt ngữ pháp, trạng từ sẽ đi kèm với động từ thường nên nếu trong câu có sử dụng động từ thường thì người học sẽ áp dùng so sánh hơn của trạng từ vào cấu trúc trên.

Ví dụ:

  • The more carefully you drive, the safer you will be. (Bạn lái xe càng cẩn thận, càng an toàn hơn.)

  • The harder you work, the more successfully you will do the test. (Bạn càng chăm chỉ làm việc, càng làm bài kiểm tra thành công hơn.)

Với danh từ

Đây là dạng so sánh kép, trong đó tính từ so sánh hơn bổ nghĩa cho danh từ, nên nó phải đứng trước danh từ (theo đúng vị trí của một tính từ trong cụm danh từ).

Cấu trúc:

  • The + Comparative Adjective + Noun + S + V, the + Comparative Adjective + S + V

  • The more + N (không đếm được) + S + V, the more + …(càng nhiều…, càng nhiều…)

  • The less + N (không đếm được) + S + V, the less + … (càng ít…, càng ít…)

  • The more/fewer + N (đếm được số nhiều) + S + V, the more/fewer + …

Ví dụ:

  • The higher the temperature rises, the more uncomfortable we feel. (Nhiệt độ càng tăng cao, chúng ta càng cảm thấy khó chịu.)

  • The more books you read, the more knowledge you gain. (Bạn càng đọc nhiều sách, càng học được nhiều kiến thức.)

  • The less sugar you eat, the less risk of health problems you will have. (Bạn càng ít ăn đường, càng ít nguy cơ gặp vấn đề sức khỏe.)

  • The fewer mistakes you make, the better your grade will be. (Bạn càng ít sai sót, điểm số càng cao.)

  • The fewer tasks we postpone, the fewer problems we will face later. (Càng ít nhiệm vụ bị hoãn, càng ít vấn đề phát sinh sau này.)

Cấu trúc so sánh kép với the ..., the ...
Cấu trúc so sánh kép với the ..., the ...

Tham khảo thêm

Phương pháp làm dạng bài “Viết lại câu dùng so sánh kép”

Bước 1: Đọc và phân tích hai câu đơn để tìm ra mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.

Trước khi ghép hai câu đơn lại với nhau thành một câu nhưng không làm thay đổi ý nghĩa, người học cần xác định được giữa chúng tồn tại mối quan hệ nguyên nhân - kết quả như thế nào.

Ví dụ 1: Andy works hard (Câu 1). Andy succeeds in exams (Câu 2).

=> Andy càng chăm chỉ học, anh ấy càng thành công trong kỳ thi => Mối quan hệ “tăng – tăng” (một điều tăng → điều kia cũng tăng theo)

Ví dụ 2: Jane has fewer breaks (Câu 1). Jane becomes more stressed (Câu 2).

=> Jane càng ít nghỉ ngơi, càng trở nên căng thẳng hơn. => Mối quan hệ “giảm – tăng” (một điều giảm → điều kia tăng)

Bước 2: Xác định tính từ/trạng từ/danh từ cần so sánh trong mỗi câu.

Sau khi đã tìm ra mối quan hệ nhân quả giữa 2 câu đơn, người học cần xác định được từ chỉ mức độ, trạng thái, hoặc số lượng mà mình cần so sánh. Đó có thể là tính từ, trạng từ hoặc danh từ tùy theo từng trường hợp.

Phân loại:

  • Tính từ: smart, short, friendly, confident…

  • Trạng từ: hard, fast, clearly, carefully, loudly, successfully…

  • Danh từ đếm được: tables, books, pencils, mistakes, members, friends…

  • Danh từ không đếm được: water, money, time, information, knowledge, patience…

Bước 3: Chuyển các từ đó sang dạng so sánh hơn.

  • Nếu từ cần so sánh là tính từ/trạng từ → Xác định dạng của chúng để chọn hình thức so sánh hơn phù hợp. (Ví dụ: tall → taller, careful → more carefully)

  • Nếu từ cần so sánh là danh từ → Dùng the more / the less / the fewer tùy số lượng và loại danh từ.

Bước 4: Áp dụng công thức "the..., the..." và sắp xếp lại các thành phần của câu.

The + comparative + S + V, the + comparative + S + V.

Lưu ý: Khi áp dụng công thức này, thí sinh cần đảm bảo sắp xếp đúng trật tự logic về mối quan hệ nguyên nhân-kết quả giữa hai câu (vế đầu biểu thị nguyên nhân, vế sau biểu thị kết quả).

Ví dụ viết lại câu

Câu 1: She spends less time on social media. She becomes more productive.

Bước 1: Xác định mối quan hệ nhân quả => Càng ít dùng mạng xã hội thì càng năng suất hơn.

Bước 2+3: Xác định từ cần so sánh và chuyển sang dạng so sánh tương ứng.

  • Câu 1: Danh từ “time” => the less time

  • Câu 2: Tính từ “productive” => more productive

Bước 4: Áp dụng công thức: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V.

=> Đáp án: The less time she spends on social media, the more productive she becomes. (Cô ấy càng dành ít thời gian cho mạng xã hội, cô ấy càng trở nên năng suất hơn.)

Câu 2: The bus goes fast. The passengers feel uncomfortable.

Bước 1: Xác định mối quan hệ nhân quả => Xe buýt chạy nhanh khiến hành khách không thoải mái.

Bước 2+3: Xác định từ cần so sánh và chuyển sang dạng so sánh tương ứng.

  • Câu 1: Tính từ “fast” => faster

  • Câu 2: Tính từ “uncomfortable” => more uncomfortable

Bước 4: Áp dụng công thức: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V.

=> Đáp án: The faster the bus goes, the more uncomfortable the passengers feel. (Xe buýt càng chạy nhanh thì hành khách càng không thoải mái.)

Viết lại câu dùng so sánh kép
Phương pháp làm dạng bài Viết lại câu dùng so sánh kép

Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số dạng bài tập khác nhau liên quan đến so sánh kép mà học sinh có thể gặp. [1]

Bài tập 1: Hoàn thành câu với dạng so sánh kép "more and more / -er and -er".

  1. The weather is getting ____________. (cold)

  2. She feels____________ about her presentation. (nervous)

  3. My brother drives ____________ on the highway. (fast)

  4. The city is becoming ____________. (polluted)

  5. The children are getting ____________ at math. (good)

  6. This puzzle is becoming ____________ to solve. (complicated)

  7. The noise outside is getting ____________. (loud)

  8. People are eating ____________ healthy food. (little)

  9. Her handwriting is becoming ____________. (neat)

  10. The queue is getting ____________. (long)

Bài tập 2: Viết lại câu, kết hợp hai câu đơn thành một câu dùng cấu trúc "The..., the...".

  1. You travel more. You become open-minded.

  2. She goes to bed late. She feels more tired in the morning.

  3. You walk quickly. You arrive earlier.

  4. They make many friends. They become happier.

  5. We have little time. We work more efficiently.

  6. The weather gets colder. People wear more layers of clothing.

  7. He exercises often. He stays healthier.

  8. You complain a lot. People like you less.

  9. They arrive earlier. They get better seats.

  10. The weather gets hot. People stay indoors more.

Bài tập 3: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng để hoàn thành câu so sánh kép.

1. The more carefully she studies, the ______ her essays become.
A. good
B. better
C. best

2. The ______ you pay attention during the lecture, the more you understand.
A. less
B. more
C. least

3. The situation in the city is becoming ______ and ______ every day.
A. worse / worse
B. more worse / more worse
C. worst / worst

4. The more he complains about his job, the ______ his colleagues feel.
A. annoyed
B. more annoying
C. more annoyed

5. The fewer opportunities students have to speak, the ______ their speaking skills become.
A. poor
B. poorer
C. more poor

6. Her English pronunciation is getting ______ and ______ after daily practice.
A. good / good
B. better / better
C. best / best

7. The less sugar she consumes, the ______ her energy levels remain throughout the day.
A. more stable
B. stable
C. stabler

8. The more questions he asks in class, the ______ his understanding of the topic becomes.
A. deeper
B. deep
C. more deep

9. The teacher’s explanations are becoming ______ and ______, so students understand better.
A. clear / clearer
B. more clear / more clear
C. clearer / clearer

10. The more tasks he takes, the ______ he finishes.
A. slow
B. slower
C. more slowly

Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai trong câu so sánh kép.

  1. The more harder you study, the better results you get.

  2. She is getting more and more better at playing the piano.

  3. The less you sleep, the more tiredder you feel.

  4. The more people he meets, the more friends he make.

  5. The colder it gets, the more people wears warm clothes.

  6. The more questions she asks, the deeperly she understands the topic.

  7. The less sugar he eat, the more stable his energy becomes.

  8. The more harder she tries, the more success she gets.

  9. The less opportunities you have, the less skills you develop.

  10. The more she practices, the more well she sings.

Đáp án và giải thích

Bài tập 1

1. colder and colder

Giải thích: cold → colder and colder (adj ngắn)

Dịch: Thời tiết đang trở nên ngày càng lạnh.

2. more and more nervous

Giải thích: nervous là tính từ dài → dùng more and more.

Dịch: Cô ấy cảm thấy ngày càng lo lắng về bài thuyết trình.

3. faster and faster

Giải thích: fast → faster and faster.

Dịch: Anh trai tôi lái xe ngày càng nhanh trên đường cao tốc.

4. more and more polluted

Giải thích: polluted là tính từ dài.

Dịch: Thành phố đang trở nên ngày càng ô nhiễm.

5. better and better

Giải thích: good là dạng bất quy tắc → better and better.

Dịch: Bọn trẻ ngày càng giỏi toán hơn.

6. more and more complicated

Giải thích: complicated là tính từ dài.

Dịch: Câu đố này ngày càng trở nên phức tạp hơn.

7. louder and louder

Giải thích: loud → louder and louder.

Dịch: Tiếng ồn bên ngoài đang lớn dần lên.

8. less and less healthy food

Giải thích: “little” → “less and less” (ít dần).

Dịch: Mọi người ngày càng ăn ít đồ ăn lành mạnh.

9. neater and neater

Giải thích: neat → neater and neater.

Dịch: Chữ viết tay của cô ấy ngày càng gọn gàng hơn.

10. longer and longer

Giải thích: long → longer and longer.

Dịch: Hàng chờ ngày càng dài hơn.

Bài tập 2

1. You travel more. You become open-minded.

Các bước viết lại câu:

Bước 1 (xác định mối quan hệ): càng đi nhiều, càng rộng mở tư duy => đồng biến

Bước 2 (từ cần so sánh): travel (động từ); open-minded (tính từ).

Bước 3 (chuyển sang comparative):

  • “more” (dùng trực tiếp cho động từ/hành động) => the more (you) travel

  • open-minded (tính từ dài)→ the more open-minded

Bước 4 (áp dụng công thức)

=> Đáp án: The more you travel, the more open-minded you become. (Bạn càng đi du lịch nhiều, bạn càng trở nên cởi mở hơn.)

2. She goes to bed late. She feels more tired in the morning.

Bước 1 (xác định mối quan hệ): càng ngủ trễ, càng mệt mỏi => đồng biến

Bước 2 (từ cần so sánh): late (tính từ); tired (tính từ).

Bước 3 (chuyển sang comparative):

  • later (tính từ ngắn) => later

  • tired (tính từ dài)→ the more tired

Bước 4 (áp dụng công thức)

=> Đáp án: The later she goes to bed, the more tired she feels in the morning. (Cô ấy càng đi ngủ muộn, cô ấy càng mệt vào buổi sáng.)

3. The faster you walk, the earlier you arrive. (Bạn càng đi nhanh, bạn càng đến sớm.)

4. The more friends they make, the happier they become. (Họ càng kết thêm bạn, họ càng hạnh phúc hơn.)

5. The less time we have, the more efficiently we work. (Chúng ta càng có ít thời gian, chúng ta càng làm việc hiệu quả hơn.)

6. The colder it gets, the more layers people wear. (Trời càng lạnh, mọi người càng mặc nhiều lớp quần áo.)

7. The more he exercises, the healthier he stays. (Anh ấy càng tập luyện, anh ấy càng khỏe mạnh.)

8. The more you complain, the less people like you. (Bạn càng than phiền, người khác càng ít thích bạn.)

9. The earlier they arrive, the better seats they get. (Họ càng đến sớm, họ càng có chỗ ngồi tốt hơn.)

10. The hotter it gets, the more people stay indoors. (Trời càng nóng, mọi người càng ở trong nhà nhiều hơn.)

Bài tập so sánh kép lớp 9

Bài tập 3

1. B. better

good → better (bất quy tắc).

“The more carefully she studies…” → càng học chăm chỉ → bài luận càng tốt hơn.

Dịch: Cô ấy càng học chăm chỉ, bài luận càng tốt hơn.

2. B. more

Dùng more để nhấn sự tăng lên (càng chú ý → càng hiểu nhiều hơn).

Dịch: Bạn càng chú ý trong bài giảng, bạn càng hiểu nhiều hơn.

3. A. worse / worse

bad → worse là so sánh bất quy tắc. Hai vế đều tăng mức độ tệ.

Dịch: Tình hình trong thành phố càng ngày càng tệ.

4. C. more annoyed

annoyed là tính từ dài → dùng more + adj.

Dịch: Anh ấy càng than phiền, đồng nghiệp càng bực bội hơn.

5. B. poorer

poor → poorer để so sánh kỹ năng.

“fewer opportunities → poorer skills” → càng ít cơ hội → kỹ năng càng kém.

Dịch: Cơ hội nói càng ít, kỹ năng nói càng kém.

6. B. better / better

So sánh hơn của good (trường hợp bất quy tắc) → better

Dịch: Phát âm tiếng Anh của cô ấy càng ngày càng tốt hơn.

7. A. more stable

stable là tính từ dài → dùng more stable.

“less sugar → more stable energy” → càng ít đường → năng lượng càng ổn định.

Dịch: Cô ấy càng ăn ít đường, mức năng lượng càng ổn định.

8. A. deeper

deep là tính từ dài → dùng deeper

“more questions → deeper understanding” → càng hỏi nhiều → hiểu biết càng sâu.

Dịch: Câu hỏi càng nhiều, hiểu biết càng sâu.

9. C. clearer / clearer

clear → clearer, tính từ ngắn → thêm -er.

“explanations → clearer” → giải thích càng rõ ràng, học sinh càng hiểu tốt hơn.

Dịch: Giải thích càng rõ, học sinh càng hiểu tốt hơn.

10. C. more slowly

Trạng từ dài (slowly) → dùng more + adv.

“more tasks → more slowly” → càng nhiều nhiệm vụ → hoàn thành càng chậm.

Dịch: Anh ấy càng nhận nhiều nhiệm vụ, càng hoàn thành chậm hơn.

Bài tập 4

1. The harder you study, the better results you get. (Bạn càng học chăm, bạn càng đạt kết quả tốt.)

2. She is getting better and better at playing the piano. (Cô ấy ngày càng chơi piano giỏi hơn.)

3. The less you sleep, the more tired you feel. (Bạn càng ngủ ít, bạn càng cảm thấy mệt.)

4. The more people he meets, the more friends he makes. (Anh ấy càng gặp nhiều người, anh ấy càng có nhiều bạn.)

5. The colder it gets, the more people wear warm clothes. (Trời càng lạnh, càng nhiều người mặc đồ ấm.)

6. The more questions she asks, the deeper she understands the topic. (Cô ấy càng đặt nhiều câu hỏi, cô ấy càng hiểu sâu vấn đề.)

7. The less sugar he eats, the more stable his energy becomes. (Anh ấy càng ăn ít đường, năng lượng càng ổn định.)

8. The harder she tries, the more success she gets. (Cô ấy càng cố gắng, cô ấy càng đạt được nhiều thành công.)

9. The fewer opportunities you have, the fewer skills you develop. (Bạn càng có ít cơ hội, bạn càng phát triển ít kỹ năng.)

10. The more she practices, the better she sings. (Cô ấy càng luyện tập, cô ấy hát càng hay.)

Luyện tập thêm: 100+ bài tập so sánh kép có đáp án

Tổng kết

Trên đây là bài viết giới thiệu về cấu trúc so sánh kép lớp 9 kèm theo hướng dẫn các bước làm dạng bài viết lại câu. Hy vọng nội dung giúp học sinh nắm chắc kiến thức và vận dụng linh hoạt vào bài tập thực hành cũng như có được sự chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi sắp tới. Ngoài ra, hiện nay, các em học sinh cũng có thể tham khảo khóa học IELTS Junior tại ZIM Academy để được giảng dạy theo lộ trình bài bản, phương pháp dễ hiểu và nhiều dạng bài tập nâng cao phù hợp với năng lực.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...