Banner background

Linking verb trong tiếng Anh là gì ? Liên động từ trong tiếng Anh

Bài viết chia sẻ với người học các dạng Linking verb trong tiếng Anh, ý nghĩa và cách sử dụng chúng trong việc tạo câu đúng ngữ pháp.
linking verb trong tieng anh la gi lien dong tu trong tieng anh

Linking verb (được gọi là động từ nối hoặc liên động từ) là những từ cực kì quen thuộc trong tiếng Anh mà chắc chắn người học tiếng Anh nào cũng đã gặp. Vậy linking verb có sử dụng như động từ thường được không?

Bài viết này sẽ được tác giả định nghĩa, đưa ra các dạng của động từ nối, một số lưu ý cùng những ví dụ minh họa cụ thể để người học có thể dễ dàng hiểu kiến thức.

Key takeaway:

Linking verb dùng để nối chủ ngữ và vị ngữ trong câu, dùng để chỉ trạng thái của sự vật, sự việc, con người.

Các linking verb thường gặp: 

  • Động từ to be: am, is, are, was, were, be, been, being.

  • Động từ chỉ tri giác, giác quan: look, smell, sound, taste, feel.

  • Một số loại động từ nối khác: seem, appear, become, grow, prove, remain, stay.

Linking verb là gì ?

Linking verb được gọi là liên động từ hay động từ nối. Loại động từ này dùng để nối chủ ngữ và vị ngữ (vị ngữ là một (cụm) danh từ hoặc tính từ) trong câu. 

Khác với Action verb - động từ thường - dùng để thể hiện hành động, linking verb không dùng để chỉ hành động mà dùng để chỉ trạng thái của sự vật, sự việc, con người.

Ví dụ: 

  • Lan looks so beautiful with her new dress.

    (Lan trông rất đẹp trong bộ váy mới của cô ấy.)

  • Phong is a very clever boy.

    (Phong một cậu bé rất thông minh.)

  • Ha grows prettier everyday.

    (Hà trở nên xinh đẹp hơn mỗi ngày.)

Phân loại các dạng linking verb

Dạng động từ tobe

Một trong những động từ nối phổ biến nhất chính là động từ tobe và các dạng của nó gồm: am, is, are, was, were, be, been, being.

Ví dụ:

  • My favorite food is noodles.

    (Món ăn khoái khẩu của tôi là mì.)

  • Huong’s friends are friendly.

    (Những người bạn của Hương rất thân thiện.)

Các động từ chỉ tri giác, giác quan

Look: Trông có vẻ

She looks unhappy. (Cô ấy trông vô có vẻ không vui.)

Smell: Có mùi

This flowers smells so good. (Mùi hương của những bông hoa này thật tuyệt.)

Sound: Nghe có vẻ

This song sounds interesting. (Bài hát này nghe có vẻ thú vị.)

Taste: Có vị

This food taste delicious! (Món này có vị rất tuyệt!)

Feel: Cảm thấy

She felt relaxed when coming back to her house. (Cô ấy cảm thấy thư giãn sau khi trở về nhà của mình.)

image-alt

Một số động từ nối khác

  • Seem: Dường như, có vẻ

Ví dụ: Hoang seems nervous. (Hoàng có vẻ lo lắng.)

Xem thêm: Cấu trúc và cách dùng seem trong tiếng Anh

  • Appear: Hoá ra, dường như, trông có vẻ 

Ví dụ: Everything appears normal at first. (Mọi thứ lúc ban đầu trông có vẻ bình thường.)

  • Become: Trở thành, trở nên

Ví dụ: He became successful as a professional writer at the age of 20. (Anh ấy trở nên thành công với tư cách là một nhà văn chuyên nghiệp ở tuổi 20.)

image-alt

  • Grow: Trở nên

Ví dụ: You get younger every day. (Bạn trở nên càng ngày càng trẻ ra.)

  • Prove: tỏ ra 

Ví dụ: The test proved too easy for most students in the school. (Bài kiểm tra có vẻ quá dễ đối với hầu hết số thí sinh trong trường.)

  • Remain / Stay: giữ nguyên, duy trì

Ví dụ: Mike remains a member of my family. (Mike vẫn mãi là thành viên trong gia đình của tôi.)

Ví dụ: Don't stay up late too much. Stay healthy. (Đừng thức khuya quá nhiều. Hãy giữ gìn sức khỏe.)

Một số lưu ý khi sử dụng linking verb

Đối với các linking verbs như appear, look, prove, seem, người học có thể dùng tính từ theo ngay sau đó hoặc thêm to be. 

Ví dụ: 

  • She seemed to be sick = She seemed sick.

Động từ nối chỉ tri giác, giác quan như feel, look, smell và taste cũng có thể là ngoại động từ khi nó có tân ngữ trực tiếp. Trong trường hợp đó, chúng sẽ trở thành động từ miêu tả hành động và không còn là một linking verb và do đó nó được bổ nghĩa bởi phó từ chứ không phải tính từ. 

Ví dụ:

  • I am looking at you. (Tôi đang nhìn bạn đó.)

  • I am tasting this weird food. (Tôi đang nếm thức ăn kỳ lạ này.) 

Hướng dẫn phân biệt action verbs và linking verbs

Linking verb là các từ có chức năng nối giữa chủ ngữ và vị ngữ (thường là tính từ hoặc danh từ). Trong khi đó, action verb là các động từ chỉ hoạt động cụ thể như play, read, watch…. và được bổ nghĩa bởi phó từ.

→ Vì vậy, khác với action verbs, linking verb được bổ nghĩa bởi tính từ và không dùng để diễn tả hành động. 

Ví dụ: 

  1. I buy these beautiful flowers from Mai's shop.

  2. The flowers from Mai's shop seem beautiful.

Trong ví dụ (1), “buy” là động từ thường chỉ hành động mua. Theo sau buy là một tân ngữ “these beautiful flowers”, bổ sung ý nghĩa cho động từ và hoàn thiện câu về mặt ngữ pháp, ngữ nghĩa.

Trong ví dụ (2), “seem” là từ nối, có tác dụng liên kết chủ ngữ “The flowers from Mai's shop” và vị ngữ là tính từ “beautiful".

Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng linking verbs

Nhầm lẫn giữa động từ chỉ hành động và liên động từ

Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng, các từ như feel, appear, smell vừa có thể là action verbs (Động từ chỉ hành động), vừa có thể là linking verbs (Liên động từ).

Do đó, để phân biệt 2 loại từ này, người học có thể thay thế động từ chỉ hành động hoặc liên động từ bằng động từ tobe, sau đó xem câu văn có đúng ngữ pháp và mang ý nghĩa như cũ không.

Ví dụ:

  • This book appears interesting (linking verb).

  • She appeared at the party last night (action verb).

Sử dụng linking verbs với thì hiện tại tiếp diễn

Vì nhầm lẫn giữa hai loại từ, nên người học có thể cho rằng các từ linking verb như seem, look, feel… cũng có thể chia ở thì hiện tại tiếp diễn như action verb. Nhưng thực tế, các từ linking verb không thể chi ở thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ: 

Sai: The meal you cook is tasting delicious.

Sửa lại: The meal you cook tastes delicious.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền linking verb (động từ nối) vào chỗ trống. Chia động từ ở dạng thích hợp.

  1. The flowers _________ lovely.

  2. My brother _________ a great cook.

  3. You _________ more relaxed now.

  4. If you practice, you may _________ a champion.

  5. Mr. Le _________ so handsome in this suit.

  6. That coffee pot _________ my grandmother’s.

  7. Minh _________ very excited when she heard the news.

  8. My mother _________ a high school teacher at 22.

  9. These jeans _________ too tight for her.

  10. She _________ only sixteen years old.

  11. Today _________ her wedding day.

  12. It _________ tedious.

Đáp án gợi ý

*Có thể có nhiều linking verb có thể điền cùng một chỗ trống

Bài 1: 

  1. look 

  2. is 

  3. seem 

  4. become 

  5. looks 

  6. was 

  7. got 

  8. became 

  9. feel 

  10. is

  11. is

  12. sounds

Tổng kết

Như vậy, bài viết trên đã làm sáng tỏ định nghĩa, các dạng và một số lưu ý khi sử dụng linking verb trong tiếng Anh. Linking verbs là những động từ nối vô cùng quen thuộc đối với người học tiếng Anh. Hy vọng sau khi đọc, tìm hiểu lý thuyết và làm bài tập vận dụng, người học có thể tự tin hơn với kiến thức của mình.


Nguồn tham khảo

https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/linking-verb 

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...