TOEIC Reading - Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ - Trình độ 750
Trong tiếng Anh, việc đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là một quy tắc cực kỳ quan trọng để xây dựng câu văn đúng ngữ pháp vì không chỉ giúp văn bản trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn, mà còn giúp cho ý nghĩa của câu được truyền đạt một cách chính xác. Bài viết sau đây sẽ trình bày những kiến thức ngữ pháp cùng bài tập liên quan đến sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ dành riêng cho những người có mục tiêu đạt 750 TOEIC.
Key takeaways |
---|
1. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là một yếu tố ngữ pháp chỉ được đảm bảo khi “động từ được sử dụng trong câu phù hợp với số và ngôi với chủ ngữ”. 2. Các trường hợp chủ ngữ đi với động từ số nhiều
3.Các trường hợp chủ ngữ đi với động từ số ít
4. Các trường hợp đặc biệt khác
|
Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Reading Part 5
Giới thiệu bài thi TOEIC
Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài thi dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc công sở và quốc tế của thí sinh, được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục quốc tế (Educational Testing Service - ETS). Một bài thi TOEIC hoàn chỉnh sẽ kiểm tra 4 kỹ năng với những yêu cầu cụ thể như sau:
Phần thi Nghe (Listening)
Đối với kỹ năng Nghe, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 45 phút, được chia thành 4 phần nhỏ như sau:
Phần 1: Mô tả tranh (6 câu)
Phần 2: Hỏi đáp (25 câu)
Phần 3: Hội thoại ngắn (39 câu)
Phần 4: Bài phát biểu ngắn (30 câu)
Phần thi Đọc (Reading)
Đối với kỹ năng Đọc, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 75 phút, được chia thành 3 phần nhỏ như sau:
Phần 5: Hoàn thành câu (30 câu)
Phần 6: Hoàn thành đoạn văn (16 câu)
Phần 7: Đọc hiểu văn bản (54 câu)
Phần thi Nói (Speaking)
Bài thi TOEIC Speaking gồm 11 câu hỏi, được thực hiện trong khoảng thời gian 20 phút, với nội dung được chia thành các phần như sau:
Question 1–2: Read a text aloud
Question 3–4: Describe a picture
Question 5–7: Respond to questions
Question 8–10: Respond to questions
Question 11: Express an opinion
Phần thi Viết (Writing)
Bài thi TOEIC writing bao gồm 3 phần với tổng cộng 8 câu hỏi được thực hiện trong thời gian 60 phút.
Questions 1-5: Write a sentence based on a picture (Viết một câu dựa vào tranh được cung cấp)
Questions 6-7: Respond to a written request (Phản hồi yêu cầu bằng văn bản)
Question 8: Write an opinion essay (Viết một bài luận thể hiện quan điểm).
Giới thiệu phần thi TOEIC Reading Part 5
Phần thi TOEIC Reading Part 5 - Incomplete Sentences là một phần quan trọng của bài thi TOEIC Reading, nhằm mục đích kiểm tra khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng của thí sinh trong những ngữ cảnh cụ thể.
Phần thi này bao gồm 30 câu hỏi điền từ, thí sinh cần phải lựa chọn từ hoặc cụm từ thích hợp từ danh sách các lựa chọn được cung cấp để hoàn thành câu văn sao cho câu mang nghĩa phù hợp với ngữ cảnh nhất.
Thời gian dành cho phần thi này thường kéo dài khoảng 15 phút. Các câu hỏi thường xoay quanh các chủ đề giao tiếp trong môi trường công sở, quản lý nhân sự, cuộc họp, quy trình làm việc, marketing, tài chính hoặc các hoạt động giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày.
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Khái niệm về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Theo Cambridge Dictionary: “The person and number of the subject of the clause determine the person and number of the verb of the clause. This is called subject-verb agreement or concord”.
Theo định nghĩa này, người học có thể nhận thấy rằng "ngôi (person) và số (number) của chủ ngữ trong một mệnh đề (clause) sẽ xác định ngôi và số của động từ trong mệnh đề đó", hoặc hiểu đơn giản là "động từ sử dụng trong câu phải tương ứng với số và ngôi của chủ ngữ". Đây là một quy tắc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh được gọi là sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
Ví dụ về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ:
1. The manager [chủ ngữ] oversees [động từ] the daily operations
Phân tích: Chủ ngữ "The manager" (người quản lý) là một danh từ số ít, vì vậy động từ chính theo sau phải ở dạng số ít “oversees” để đảm bảo sự hòa hợp với chủ từ.
=> Câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp: The manager oversees the daily operations. (Người quản lý giám sát các hoạt động hàng ngày.)
2. They [chủ ngữ] are attending [động từ] the meeting in the conference room.
Phân tích: Chủ ngữ "They" là đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số nhiều, nên động từ "are attending" theo sau được sử dụng ở dạng số nhiều để hòa hợp với chủ ngữ.
=> Câu hoàn chỉnh và ngữ pháp đúng: They are attending the meeting in the conference room. (Họ đang tham dự cuộc họp trong phòng họp.)
Tham khảo thêm: Các quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong Tiếng Anh
Phân loại
Dựa theo sách English Grammar in Use của Raymond Murphy, người viết đã phân loại các quy tắc cơ bản về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ thành 3 nhóm dưới đây:
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ - Trường hợp chủ ngữ đi với động từ số nhiều
Chủ ngữ là danh từ đếm được số nhiều
Trường hợp chủ ngữ là danh từ đếm được số nhiều, đại từ nhân xưng "you/we/they”, động từ phải được sử dụng ở dạng số nhiều để duy trì tính hòa hợp. Ví dụ:
The employees gather in the conference room every morning for the team meeting. (Các nhân viên tập trung tại phòng họp vào mỗi buổi sáng để họp nhóm.)
Phân tích: Chủ ngữ "The employees" (các nhân viên) là danh từ đếm được số nhiều nên động từ "gather" ở thì hiện tại cần phải ở dạng số nhiều “gather”.
He takes responsibility for managing the company's social media presence. (Anh ấy đảm nhiệm việc quản lý mặt truyền thông xã hội của công ty.)
Phân tích: Chủ ngữ "He" là đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít nên động từ theo sau cần phải ở dạng số ít là “takes” để đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
Lưu ý:
Một vài danh từ có kết thúc bằng “s” thường sẽ đi với động từ số nhiều bao gồm: belongings, clothes, congratulations, earnings, goods, outskirts, premises, overheads, particulars, riches, stairs, savings, surroundings…Riêng danh từ whereabouts có thể đi cùng với động từ ở cả 2 hình thức số ít và số nhiều.
Ví dụ:
Their earnings have increased significantly this year. (Thu nhập của họ đã tăng đáng kể trong năm nay.)
The outskirts offer a peaceful escape from the city. (Ngoại ô mang lại sự yên bình thoát khỏi thành phố.)
Chủ ngữ bắt đầu với các cụm từ “a/the majority of, a number of, a lot of, plenty of, all (of), some (of)” + Danh từ đếm được số nhiều
Trường hợp chủ ngữ bắt đầu bằng các cụm từ như "a/the majority of, a number of, a lot of, plenty of, all (of), some (of)" kết hợp với danh từ đếm được số nhiều thì động từ được sử dụng ở dạng số nhiều. Ví dụ:
A number of employees have requested additional training opportunities.
(Nhiều nhân viên đã yêu cầu cơ hội đào tạo bổ sung.)
Phân tích: Chủ ngữ "A number of employees" (Nhiều nhân viên) bắt đầu bằng cụm từ "A number of" và kết hợp với danh từ đếm được số nhiều "employees", cho nên động từ "have requested" được sử dụng ở dạng số nhiều.
Chủ ngữ bắt đầu với cấu trúc MANY + Danh từ số nhiều
Để duy trì sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, khi chủ ngữ bắt đầu bằng cấu trúc "MANY + Danh từ số nhiều," động từ chính cần được chia ở dạng số nhiều để phù hợp với chủ ngữ. Ví dụ:
Many designers work collaboratively on the new product designs. (Nhiều nhà thiết kế cùng nhau làm việc trên thiết kế sản phẩm mới.)
Phân tích: Chủ ngữ ở đây là "Many designers " (Nhiều nhà thiết kế), cho nên động từ chính được sử dụng ở dạng số nhiều là "work" để phù hợp với chủ ngữ số nhiều.
Chủ ngữ bắt đầu với THE + ADJECTIVE để chỉ một tập thể
Trường hợp chủ ngữ bắt đầu bằng "The + adj" để chỉ một tập thể (ví dụ như: the deaf-những người điếc, the wealthy-những người giàu, the poor - những người nghèo…) thì động từ theo sau được sử dụng ở dạng số nhiều. Ví dụ:
The deaf use sign language as their primary mode of communication. (Những người điếc sử dụng ngôn ngữ ký hiệu là phương tiện giao tiếp chính của họ.)
Phân tích: Chủ ngữ ở đây là "the + adj (deaf) - những người khiếm thính”, cho nên động từ "use" theo sau được sử dụng ở dạng số nhiều.
Chủ ngữ có nhiều chủ thể được nối với nhau bằng liên từ AND
Trường hợp chủ ngữ của câu bao gồm nhiều thành phần được nối với nhau bằng liên từ "AND", để đảm bảo tính hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, động từ chính thường phải ở dạng số nhiều để phù hợp với chủ ngữ phức tạp này. Ví dụ:
John and Sarah work together in the marketing department. (John và Sarah làm việc cùng nhau trong phòng tiếp thị.)
Phân tích: trong câu trên, vì chủ ngữ “John and Sarah ” bao gồm nhiều chủ thể được nối với nhau bằng liên từ "AND", động từ chính ở dạng số nhiều "work".
Tuy nhiên, khi các thành phần khác nhau được nối với nhau bằng liên từ “and” nhưng lại được xem như là một chủ thể thì động từ theo sau có thể được dùng ở hình thức số ít. Ví dụ: The circus, its performers and animals brings/bring joy to audiences of all ages. (Rạp xiếc, các nghệ sĩ biểu diễn và các loài động vật mang lại niềm vui cho khán giả ở mọi lứa tuổi.)
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ - Trường hợp chủ ngữ đi với động từ số ít
Chủ ngữ là danh từ đếm được số ít hoặc không đếm được
Trường hợp chủ ngữ của câu là một danh từ số ít, đại từ nhân xưng "he/she/it" hoặc một danh từ không đếm được, thì động từ chính hoặc trợ động từ trong câu cũng cần phải ở dạng số ít. Ví dụ:
The scientist is conducting groundbreaking experiments in the laboratory. (Nhà khoa học đang tiến hành những thí nghiệm mang tính đột phá trong phòng thí nghiệm.)
Phân tích: Chủ ngữ "The scientist" (Nhà khoa học) là một danh từ số ít nên động từ theo sau nó cũng phải ở dạng số ít là “is conducting”.
He does not attend company-wide trainings. (Anh ấy không tham gia các buổi đào tạo toàn công ty.)
Phân tích: Chủ ngữ "He" (anh ấy) là một đại từ nhân xưng ngôi thứ 3 số ít nên trợ động từ trong câu phủ định theo sau nó cũng phải ở dạng số ít là “does not attend”.
The information provided on the website is accurate. (Thông tin được cung cấp trên trang web là chính xác.)
Phân tích: Chủ ngữ "The information" (thông tin) là một danh từ không đếm được nên phải dùng động từ tobe ở dạng số ít là "is" để phù hợp với chủ ngữ.
Một số danh từ không đếm được phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: Water (Nước), Air (Không khí), Time (Thời gian), Love (Tình yêu), Furniture (Đồ nội thất), Information (Thông tin), Money (Tiền bạc), Knowledge (Kiến thức), Happiness (Hạnh phúc)...
Một số danh từ dù kết thúc bằng chữ-s nhưng vẫn được xem là một danh từ số ít như sau:
Các danh từ chỉ môn thể thao: Billiards (Bi-a), Darts (Phi tiêu), Gymnastics (Tập thể dục), Athletics (Điền kinh), Checkers (Cờ đam)...
Các danh từ chỉ môn học: Mathematics (Toán học), Physics (Vật lý), Statistics (Thống kê), Acoustics (Âm học), Linguistics (Ngôn ngữ học), Ethics (Đạo đức học), Politics (Chính trị học)…
Các danh từ chỉ tên bệnh: Diabetes (Bệnh tiểu đường), Measles (Sởi), Mumps (Quai bị), Rabies (Bệnh dại)…
Các danh từ chỉ tên quốc gia, thành phố: Laos (Nước Lào), The United States (Nước Mỹ), the Philippines (Nước Phi-lip-pin), Paris, Wales, Athens,…
Các cụm từ chỉ kích thước, đo lường, khoảng cách, thời gian, số tiền: two meters (2 mét), 10 years (10 năm), Five dollars (5 đô la), Ten pounds (10 cân),… Ex: Ten dollars seems like a fair price for this book. (Mười đô la có vẻ là một mức giá hợp lý cho cuốn sách này.)
Chủ ngữ là một danh động từ
Trường hợp chủ ngữ của câu bắt đầu bằng một danh động từ (verb-ing) thì động từ chính của câu phải ở dạng số ít để hòa hợp với chủ ngữ.
Ví dụ:
Teaching in the classroom requires patience and dedication. (Dạy học trong lớp học đòi hỏi kiên nhẫn và tận tâm.)
Phân tích: Trong trường hợp này, chủ ngữ "Teaching in the classroom" được bắt đầu với một động từ thêm -ing là “Teaching”, cho nên động từ chính của câu sẽ được chia ở dạng số ít là “requires” để hòa hợp với chủ ngữ.
Chủ ngữ là danh từ tập hợp
Trường hợp chủ ngữ của câu là một danh từ tập hợp (collective noun) như "team," "family," "committee," thì động từ theo sau thường ở dạng số ít. Ví dụ:
The committee has reached a decision. (Ủy ban đã đưa ra quyết định.)
Trong trường hợp này, "committee" là danh từ tập hợp nên động từ "has reached" cần ở dạng số ít để đảm bảo sự hòa hợp với chủ ngữ.
Một số danh từ tập hợp phổ biến như: university, community, crowd, the press, the public, family, government, army, association, audience, club, population, crew, jury, college, orchestra, electorate, enemy, class…
Lưu ý: cũng có trường hợp khi danh từ tập hợp đi với động từ số nhiều khi người viết/nói muốn ám chỉ từng cá thể riêng biệt trong các tập hợp đó. Ví dụ:
The class have various levels of proficiency in the language. (Cả lớp có các mức độ thành thạo khác nhau về ngôn ngữ.)
Phân tích: mặc dù "class" (lớp học) thường được xem là danh từ tập hợp nhưng nó có thể đi cùng động từ số nhiều khi người nói muốn ám chỉ mức độ thành thạo ngôn ngữ của từng học sinh trong lớp.
=> Tóm lại, việc dùng động từ số ít hay số nhiều sau danh từ tập hợp sẽ tùy thuộc vào mục đích của người nói và ngữ cảnh cụ thể mà đang được đề cập tới. Người học dùng động từ số ít khi muốn nhấn mạnh sự thống nhất hoặc tính chất tổng thể của một tập hợp. Ngược lại, động từ số nhiều sẽ được dùng khi tập trung vào từng cá thể riêng biệt trong tập hợp đó.
Chủ ngữ là cấu trúc THE NUMBER OF + Danh từ đếm được số nhiều
Trường hợp câu bắt đầu bằng cấu trúc "The number of," nó thường đi kèm với một danh từ (N) để chỉ một số lượng hoặc một lượng cụ thể của các đối tượng. Trong trường hợp này, động từ chính của câu sau cấu trúc "The number of" phải được sử dụng ở dạng số ít. Ví dụ:
The number of meetings scheduled for this week is quite high. (Số lượng cuộc họp được sắp xếp cho tuần này khá cao.)
Phân tích: Ở ví dụ trên, câu được bắt đầu bằng “the number of + Danh từ đếm được số nhiều (meetings) nên phải sử dụng động từ tobe ở dạng số ít là “is” để hòa hợp với chủ ngữ số ít.
Chủ ngữ là một đại từ bất định như everyone, everybody, everything và các từ tương tự bắt đầu bằng any- , some-, no-
Trường hợp chủ ngữ của câu là những từ có thành phần cấu tạo là “every-, any-, some-, no-”, thì động từ chính của câu phải chia ở dạng số ít. Ví dụ:
Everyone in the office was excited about the upcoming team-building trip. (Mọi người trong văn phòng đều hào hứng với chuyến đi chơi tập thể sắp tới.)
Phân tích: Ở đây, "Everyone" là chủ ngữ của câu nên động từ tobe theo sau phải được sử dụng ở dạng số ít là "was" để đảm bảo sự hòa hợp với chủ ngữ.
Nobody on the team wants to miss the opportunity to work on this project. (Không ai trong nhóm muốn bỏ lỡ cơ hội làm việc trong dự án này.)
Phân tích: theo quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, động từ "wants" được sử dụng ở dạng số ít vì có chủ ngữ là "Nobody".
Chủ ngữ của câu bắt đầu với every/ each + Danh từ số ít/ Danh từ kết hợp
Trường hợp chủ ngữ bắt đầu bằng every/ each + Danh từ số ít (singular noun)/ Danh từ kết hợp (co-ordinated noun) thì động từ chính của câu phải chia ở dạng số ít. Ví dụ:
Each student receives a personalized study plan tailored to their needs. (Mỗi học sinh nhận được một kế hoạch học tập cá nhân phù hợp với nhu cầu của họ.)
Phân tích: trong ví dụ trên, chủ ngữ “each student” bao gồm từ "each" và danh từ số ít "student".Vì "Each" là một từ chỉ số lượng, khi nó xuất hiện trước một danh từ số ít thì tạo thành một chủ ngữ số ít, cho nên động từ theo sau phải được chia ở dạng số ít (receives) để phù hợp với chủ ngữ này.
Every dog and cat needs to be fed twice a day. (Mỗi con chó và mèo cần được cho ăn hai lần mỗi ngày.)
Phân tích: chủ ngữ “every dog and cat” bao gồm từ "every" và danh từ kết hợp “dog and cat” nên tạo thành một chủ ngữ số ít, do đó, động từ theo sau phải được chia ở dạng số ít (needs) để phù hợp với chủ ngữ này.
Chủ ngữ của câu là một mệnh đề
Trong tiếng Anh, khi chủ ngữ của câu là một mệnh đề (có thể bao gồm nhiều yếu tố) nhưng động từ chính của câu sau mệnh đề phải được sử dụng ở dạng số ít. Ví dụ:
When the event will take place has not been decided yet. (Khi nào sự kiện diễn ra thì vẫn chưa được quyết định.)
Phân tích: vì chủ ngữ của câu (When the event will take place) là một mệnh đề nên động từ theo sau mệnh đề phải được dùng ở dạng số ít là “has not been decided”.
Chủ ngữ bắt đầu với các cụm từ “any of, none of, the majority of, the amount of, a lot of, plenty of, all (of), some (of)” + Danh từ không đếm được
Trường hợp chủ ngữ bắt đầu bằng các cụm từ như "any of, none of, the majority of, the amount of, a lot of, plenty of, all (of), some (of)" kết hợp với danh từ không đếm được, động từ thường được sử dụng ở dạng số ít. Ví dụ:
Some of the feedback was very constructive. (Một số phản hồi rất mang tính xây dựng.)
Phân tích: chủ ngữ bắt đầu bằng cụm từ "some of" và kết hợp với danh từ không đếm được "feedback" nên động từ tobe theo sau phải sử dụng ở dạng số ít là “was” để phù hợp với chủ ngữ này.
Chủ ngữ bắt đầu bằng “One of” + Danh từ/Đại từ số nhiều
Trường hợp chủ ngữ bắt đầu bằng cụm từ “One of” + Danh từ/Đại từ số nhiều thì động từ theo sau thường được sử dụng ở dạng số ít. Ví dụ:
One of the reasons for her success is her dedication. (Một trong những lý do dẫn đến thành công của cô ấy là sự cống hiến hết mình.)
Phân tích: chủ ngữ bắt đầu bằng cụm từ "one of" và kết hợp với danh từ số nhiều "the reasons" nên động từ tobe theo sau phải sử dụng ở dạng số ít là “is” để phù hợp với chủ ngữ này.
Chủ ngữ là tên riêng
Trường hợp chủ ngữ là tên riêng, tựa đề phim, âm nhạc hoặc các tên riêng khác, động từ thường được chia theo hình thức số ít (dù cho tên riêng có kết thúc bằng chữ-s). Điều này thể hiện sự tôn trọng và thể hiện tính riêng biệt của tên riêng đó. Ví dụ:
"The Simpsons" is a popular animated TV show. ("The Simpsons" là một chương trình truyền hình hoạt hình phổ biến.)
Phân tích: trong ví dụ trên, chủ ngữ "The Simpsons" là tựa đề của một chương trình truyền hình hoạt hình, cho nên động từ tobe được sử dụng ở dạng số ít là “is”.
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ - Các trường hợp đặc biệt khác
Chủ ngữ là một cụm danh từ dài
Trường hợp chủ ngữ của câu là một cụm danh từ dài thì động từ phải chia theo danh từ chính. Ví dụ:
The advantages of using renewable energy sources include reduced environmental impact and long-term cost savings. (Lợi ích của việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo bao gồm giảm tác động đến môi trường và tiết kiệm chi phí dài hạn.)
Phân tích: Chủ ngữ "The advantages of using renewable energy sources" bao gồm nhiều thành phần, nhưng danh từ chính là "advantages" - một danh từ đếm được số nhiều. Động từ "include" được sử dụng ở dạng số nhiều để đảm bảo sự hòa hợp với chủ ngữ.
Chủ ngữ bắt đầu bằng “There + be/have”
Khi chủ ngữ bắt đầu bằng "There + be/have", thì động từ được sử dụng ở dạng số nhiều hoặc số ít sẽ phụ thuộc vào danh từ tiếp theo sau "be" hoặc "have". Ví dụ:
There is a problem with the computer system. (Có một vấn đề với hệ thống máy tính.)
There are five books on the shelf. (Có năm quyển sách trên kệ.)
There have been numerous studies conducted on this topic. (Đã có rất nhiều nghiên cứu được thực hiện về chủ đề này.)
There has been a significant increase in sales this quarter. (Có một dự tăng đáng kể trong doanh số bán hàng ở quý này.)
Nhận xét: từ 4 ví dụ trên có thể thấy khi chủ ngữ bắt đầu bằng "There + be/have", nếu danh từ tiếp theo sau "be" hoặc "have" là danh từ số nhiều thì "be" hoặc "have" sẽ được dùng ở dạng số nhiều, ngược lại, nếu danh từ tiếp theo sau "be" hoặc "have" là danh từ số ít thì "be" hoặc "have" sẽ được dùng ở dạng số ít.
Chủ ngữ bắt đầu bằng cấu trúc ngữ pháp là “either…or…” và “neither…nor…”
Trường hợp chủ ngữ của câu bắt đầu bằng cấu trúc ngữ pháp là “either…or…” và “neither…nor…” thì động từ chính của câu sẽ chia dựa theo danh từ thứ hai sau “or/nor”. Ví dụ:
Neither the teacher nor the students have received the exam results yet. (Cả giáo viên và học sinh đều chưa nhận được kết quả thi.)
Phân tích: Trong câu này, danh từ thứ hai sau "nor" là "the students" (các học sinh), là một danh từ số nhiều, do đó, động từ chính "have received" được chia theo danh từ này.
Either the manager or the employees need to submit the report by Friday. (Quản lý hay nhân viên đều cần phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
Trong câu này, danh từ thứ hai sau "or" là " the employees" (những người nhân viên), là một danh từ số nhiều, do đó, động từ chính "need" được chia theo danh từ này.
Chủ ngữ được nối bởi liên từ “OR”
Khi chủ ngữ gồm 2 thành phần được nối bởi liên từ OR thì động từ chính được chia theo thành phần đứng sau OR. Ví dụ:
The cake or the cookies are suitable for the party. (Chiếc bánh ngọt hay những cái bánh quy đều phù hợp cho bữa tiệc.)
Phân tích: ở ví dụ trên, chủ ngữ gồm 2 nhóm đối tượng là “the cake” và “the cookies” được nối với nhau bởi liên từ “OR”. Theo quy tắc, động từ chính sẽ được chia theo danh từ đứng sau OR là “the cookies” (danh từ số nhiều) nên động từ tobe sẽ được dùng ở dạng số nhiều là “are”.
Chủ ngữ là cụm EITHER hoặc NEITHER đi với OF
Khi chủ ngữ bắt đầu bằng cụm "either of" hoặc "neither of" thì động từ luôn chia theo hình thức số ít. Ví dụ:
Either of the managers is capable of making the decision. (Một trong hai người quản lý đều có khả năng đưa ra quyết định.)
Neither of the departments has received the updated guidelines.
(Cả hai phòng ban đều không nhận hướng dẫn cập nhật.)
Either of the team leads is capable of handling the task.
(Cả hai trưởng nhóm đều có khả năng xử lý nhiệm vụ.)
Chủ ngữ gồm nhiều thành phần được nối với nhau bằng các cụm giới từ “AS WELL AS, WITH, ALONG WITH, TOGETHER WITH, ACCOMPANIED BY”
Khi chủ ngữ gồm nhiều thành phần được nối với nhau bằng các cụm giới từ như "AS WELL AS, WITH, ALONG WITH, TOGETHER WITH, ACCOMPANIED BY," thì động từ chính thường phụ thuộc vào danh từ đứng trước cụm giới từ này.
Ví dụ:
The teacher, along with the students, is going on a field trip. (Giáo viên, cùng với học sinh, đang đi chơi dã ngoại.)
Phân tích: trong câu này, chủ ngữ gồm 2 nhóm đối tượng là “the teacher” và “the students” được nối với nhau bởi cụm từ “along with”. Theo quy tắc, động từ chính sẽ được chia theo danh từ đứng trước cụm giới từ là “the teacher” (danh từ số ít) nên động từ chính cũng được dùng ở dạng số ít là “is going to”.
Chủ ngữ là một phân số hoặc phần trăm
Trường hợp chủ ngữ là một phân số hoặc phần trăm thì động từ chính trong câu sẽ phụ thuộc vào danh từ gắn liền với chúng, chứ không phụ thuộc vào giá trị cụ thể của phân số hoặc phần trăm. Ví dụ:
Fifty percent of the office space is currently vacant. (Năm mươi phần trăm diện tích văn phòng hiện đang bị bỏ trống.)
A quarter of the office computers are due for an upgrade. (Một phần tư số máy tính văn phòng sắp được nâng cấp.)
Three-quarters of the office budget has been allocated. (Ba phần tư ngân sách văn phòng đã được phân bổ.)
Fifteen percent of the office projects are on hold. (15% dự án văn phòng đang bị trì hoãn.)
Phân tích: ở các ví dụ trên, động từ chính được chia theo số ít hay số nhiều đều phụ thuộc vào các danh từ theo sau phần trăm hay phân số. Cụ thể, nếu phần trăm/phân số gắn liền với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được thì động từ chính được chia theo số ít, ngược lại, nếu phần trăm/phân số gắn liền với danh từ số nhiều thì động từ chính được chia ở dạng số nhiều.
Chủ ngữ bắt đầu bằng NO/NONE OF + Noun
Nếu sau NO là một danh từ không đếm được hoặc danh từ số ít thì động từ theo sau sẽ chia theo số ít. Ngược lại, nếu sau NO là một danh từ số nhiều thì động từ theo sau sẽ chia theo số nhiều. Ví dụ:
No time (No + danh từ không đếm được) is left for further discussion. (Không còn thời gian để thảo luận thêm.)
No cat (No + danh từ số ít) wants to be outside in this weather. (Không con mèo nào muốn ở ngoài trong thời tiết này.)
No members (No + danh từ số nhiều) are present at the meeting. (Không có thành viên nào có mặt ở cuộc họp.)
Nếu sau NONE OF là một danh từ không đếm được thì động từ theo sau sẽ chia theo số ít. Ngược lại, nếu sau NONE OF là một danh từ số nhiều thì động từ theo sau sẽ chia theo số nhiều. Ví dụ:
None of the information (None of + danh từ không đếm được) is accurate. (Không một thông tin nào là chính xác.)
None of the students (None of + danh từ số nhiều) are absent today. (Không một học sinh nào vắng mặt hôm nay.)
Tham khảo thêm:
Sự hòa hợp giữa Chủ ngữ và Động từ trong TOEIC Reading Part 5, 6 (Phần 1)
Các quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong Tiếng Anh
Bài tập về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong TOEIC Part 5 có đáp án và giải thích
Chọn động từ phù hợp để đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong các câu dưới đây:
1. The manager, along with his team, ______ working on the project tirelessly.
A. is | B.are | C. been | D. be |
2. Every member of the staff ______ received a copy of the new policy.
A. has | B. have been | C.were | D.was |
3. The majority of the employees ______ in favor of the new working hours.
A. are | B. is | C. am | D. been |
4. One of the files on my desk ______ missing.
A. were | B. are | C. is | D. been |
5. The number of complaints about the system ______ increasing.
A. have been | B. are | C. is | D. been |
6. The quality of the products ______ improved significantly.
A. has | B. have | C. is | D. are going to |
7. Every computer in the office ______ equipped with the latest software.
A. be | B.are | C. is | D. were |
8. Neither of the interns ______ familiar with the new software.
A. is | B.have been | C. are | D. will be |
9. The employees, along with their manager, ______ been working overtime.
A. has | B. have | C.are | D. is |
10. Neither the printer nor the scanner ______ working properly.
A. are | B. be | C. is | D. being |
11. All of the equipment ______ in working condition.
A. are | B. be | C. is | D. being |
12. The manager often _____ the progress reports.
A. review | B.reviewed | C. reviewing | D. reviews |
13. The office manager, along with the assistants, ___ schedules.
A. is coordinating | B. are coordinating | C.coordinating | D. coordinate |
14.Ten years ___ a significant amount of time to devote to a project.
A. were | B. have been | C. be | D. is |
15. You and your friends ___ selected for the team.
A.been | B. have been | C.has been | D.being |
16. The flowers in the garden ___ to be watered twice a week.
A.needing | B.needs | C.need | D. be needed |
17. The homeless ___to find shelter and basic necessities.
A. struggle | B.struggles | C. struggling | D. been struggled |
18. Diabetes___to find shelter and basic necessities. a chronic condition that affects blood sugar levels.
A. being | B.are | C. is | D. be |
19. The association ___ dedicated to promoting environmental conservation.
A. being | B.are | C. is | D. be |
20. Either the blue shirt or the white one ___ well with those pants.
A. goes | B. go | C. gone | D. going |
21. Ten percent of the office tasks ___ special attention.
A. requires | B.require | C. requiring | D. been required |
22. Her belongings ___ neatly packed in the suitcase.
A. are | B. is | C. be | D. been |
23. Why the budget was exceeded ___ explained.
A. have not been | B.has not been | C. been | D.being |
24. Many tasks ___ to be prioritized based on their urgency.
A. needing | B.needs | C.need | D. be needed |
25. The majority of the employees ___ flexible working hours.
A.was prefered | B.prefering | C.prefer | D.prefers |
26. The team, along with their coach, ___ diligently for the upcoming tournament.
A.practices | B. practice | C. were practicing | D. is practiced |
27. Three-fourths of the project ___ already finished.
A. is | B. are | C. have been | D. be |
28. None of the data ___ the hypothesis put forward by the researcher.
A. support | B.supports | C.supporting | D. was supported |
29. Neither the supervisor nor the employees __________ satisfied with the current work conditions.
A. is | B. are | C. has been | D. be |
30. One-fourths of the revenue _____ towards research and development.
A. going | B.gone | C.go | D.goes |
Giải thích đáp án
1. A
Câu hoàn chỉnh: The manager, along with his team, is working on the project tirelessly. (Người quản lý cùng với đội nhóm của anh ấy đang làm việc không mệt mỏi cho dự án.)
Giải thích: trong câu này, chủ ngữ gồm 2 nhóm đối tượng là “The manager” và “his team” được nối với nhau bởi cụm từ “along with”. Theo quy tắc, động từ chính sẽ được chia theo danh từ đứng trước cụm giới từ là “The manager” (danh từ số ít) nên động từ chính cũng được dùng ở dạng số ít là “is working”.
2. A
Câu hoàn chỉnh: Every member of the staff has received a copy of the new policy. (Mỗi thành viên của đội ngũ nhân viên đã nhận được một bản sao của chính sách mới.)
Giải thích: vì chủ ngữ “Every member of the staff” bao gồm từ "Every" và danh từ số ít "member of the staff" cho nên theo quy tắc thì động từ theo sau phải được chia ở dạng số ít (has received) để phù hợp với chủ ngữ này.
3. A
Câu hoàn chỉnh: The majority of the employees are in favor of the new working hours. (Đa số người lao động ủng hộ giờ làm việc mới.)
Giải thích: Chủ ngữ "The majority of the employees " bắt đầu bằng cụm từ "The majority of" và kết hợp với danh từ đếm được số nhiều "the employees", cho nên động từ tobe được sử dụng ở dạng số nhiều là “are”.
4. C
Câu hoàn chỉnh: One of the files on my desk is missing. (Một trong những hồ sơ trên bàn của tôi bị thiếu.)
Giải thích: chủ ngữ bắt đầu bằng cụm từ "one of" và kết hợp với danh từ số nhiều "the files" nên động từ tobe theo sau phải sử dụng ở dạng số ít là “is” để phù hợp với chủ ngữ này.
5. C
Câu hoàn chỉnh: The number of complaints about the system is increasing. (Số lượng khiếu nại về hệ thống ngày càng tăng)
Giải thích: câu được bắt đầu bằng “the number of + Danh từ đếm được số nhiều (complaints) nên theo quy tắc phải sử dụng động từ ở dạng số ít là “is increasing” để hòa hợp với chủ ngữ.
6. A
Câu hoàn chỉnh: The quality of the products has improved significantly. (Chất lượng sản phẩm đã được cải thiện đáng kể.)
Giải thích: Chủ ngữ "The quality of the products" bao gồm nhiều thành phần, nhưng danh từ chính là "The quality" - một danh từ không đếm được. Do đó, động từ theo sau được sử dụng ở dạng số ít để đảm bảo sự hòa hợp với chủ ngữ.
7. C
Câu hoàn chỉnh: Every computer in the office is equipped with the latest software. (Mỗi máy tính trong văn phòng đều được trang bị phần mềm mới nhất.)
Giải thích: chủ ngữ “Every computer” là một danh từ số ít, cho nên động từ theo sau phải được chia ở dạng số ít (is equipped with) để phù hợp với chủ ngữ này.
8. A
Câu hoàn chỉnh: Neither of the interns is familiar with the new software. (Cả hai thực tập sinh đều không quen thuộc với phần mềm mới.)
Giải thích: do chủ ngữ bắt đầu bằng cụm "neither of" nên động từ tobe được chia theo hình thức số ít là “is”.
9. B
Câu hoàn chỉnh: The employees, along with their manager, have been working overtime. (Các nhân viên, cùng với người quản lý của họ, đã làm việc ngoài giờ.)
Giải thích: trong câu này, chủ ngữ gồm 2 nhóm đối tượng là “The employees” và “their manager” được nối với nhau bởi cụm từ “along with”. Theo quy tắc, động từ chính sẽ được chia theo danh từ đứng trước cụm giới từ là “The employees” (danh từ số nhiều) nên động từ chính cũng được dùng ở dạng số nhiều là “have been working”.
10.C
Câu hoàn chỉnh: Neither the printer nor the scanner is working properly. (Cả máy in và máy quét đều không hoạt động bình thường.)
Giải thích: Trong câu này, danh từ thứ hai sau "nor" là "the scanner" (một danh từ số ít), do đó, động từ chính được chia theo danh từ này mà ở hình thức số ít là “is working”.
11. C
Câu hoàn chỉnh: All of the equipment is in working condition. (Tất cả các thiết bị đều trong tình trạng hoạt động.)
Giải thích: chủ ngữ bắt đầu bằng cụm từ "all of" và kết hợp với danh từ không đếm được "equipment" nên động từ tobe theo sau phải sử dụng ở dạng số ít là “is” để phù hợp với chủ ngữ này.
12. D
Câu hoàn chỉnh: The manager often reviews the progress reports. (Người quản lý thường xuyên xem xét các báo cáo tiến độ.)
Giải thích: trong câu trên, chủ ngữ “The manager” là một danh từ số ít nên động từ chính theo sau phải sử dụng ở dạng số ít là “reviews” để phù hợp với chủ ngữ này.
13. A
Câu hoàn chỉnh: The office manager, along with the assistants, is coordinating schedules. (Giám đốc văn phòng cùng với những người trợ lý đang điều phối lịch trình.)
Giải thích: trong câu này, chủ ngữ gồm 2 nhóm đối tượng là “The office manager” và “the assistants” được nối với nhau bởi cụm từ “along with”. Theo quy tắc, động từ chính sẽ được chia theo danh từ đứng trước cụm giới từ là “The office manager” (danh từ số ít) nên động từ chính cũng được dùng ở dạng số ít là “is coordinating”.
14. D
Câu hoàn chỉnh: Ten years is a significant amount of time to devote to a project. (Mười năm là một khoảng thời gian đáng kể để cống hiến cho một dự án.)
Giải thích: do chủ ngữ là một cụm từ chỉ một khoảng thời gian nhất định (10 năm) nên theo quy tắc, cụm từ này được xem là một chủ từ số ít được đi kèm cùng động từ tobe ở dạng số ít là “is”.
15. C
Câu hoàn chỉnh: You and your friends have been selected for the team. (Bạn và bạn bè của bạn đã được chọn vào đội.)
Giải thích: chủ ngữ “You and your friends” bao gồm nhiều chủ thể được nối với nhau bằng liên từ "AND", cho nên động từ chính ở dạng số nhiều "have been selected".
16. C
Câu hoàn chỉnh: The flowers in the garden need to be watered twice a week. (Hoa trong vườn cần được tưới nước hai lần một tuần.)
Giải thích: Chủ ngữ "The flowers” là một danh từ đếm được số nhiều. Động từ "need" được sử dụng ở dạng số nhiều để đảm bảo sự hòa hợp với chủ ngữ.
17. A
Câu hoàn chỉnh: The homeless struggle to find shelter and basic necessities. (Những người vô gia cư đang vật lộn để tìm nơi trú ẩn và các nhu yếu phẩm cơ bản.)
Giải thích: do chủ ngữ bắt đầu bằng "The + adj" (the homeless) nên theo quy tắc, động từ theo sau được sử dụng ở dạng số nhiều là “struggle ”.
18. C
Câu hoàn chỉnh: Diabetes is a chronic condition that affects blood sugar levels. (Bệnh tiểu đường là một tình trạng mãn tính ảnh hưởng đến mức đường huyết.)
Giải thích: do chủ ngữ là tên riêng của một căn bệnh nên động từ theo sau được sử dụng ở dạng số ít là “is”.
19. C
Câu hoàn chỉnh: The association is dedicated to promoting environmental conservation. (Hiệp hội này được dành riêng để thúc đẩy bảo tồn môi trường.)
Giải thích: chủ ngữ "The association" là một danh từ tập hợp nên nên động từ chính sẽ được dùng ở dạng số ít là “is”.
20. A
Câu hoàn chỉnh: Either the blue shirt or the white one goes well with those pants. (Áo sơ mi xanh hay trắng đều hợp với quần đó.)
Giải thích:Trong câu này, danh từ thứ hai sau "or" là "the white one" ( một danh từ số ít), do đó, động từ chính được chia theo danh từ này mà ở hình thức số ít là “goes”.
21. B
Câu hoàn chỉnh: Ten percent of the office tasks require special attention. (Mười phần trăm các nhiệm vụ văn phòng đòi hỏi sự chú ý đặc biệt.)
Giải thích: theo quy tắc, chủ ngữ là một phân số hoặc phần trăm thì động từ chính trong câu sẽ phụ thuộc vào danh từ gắn liền với chúng. Ở câu trên, danh từ gắn liền với phần trăm là danh từ số nhiều (the office tasks) nên động từ điền vào chỗ trống sẽ ở dạng số nhiều là “require”.
22. A
Câu hoàn chỉnh: Her belongings are neatly packed in the suitcase. (Đồ đạc của cô được đóng gói gọn gàng trong vali.)
Giải thích: danh từ “belongings” (đồ đạc, hành lý) là danh từ luôn đi kèm với động từ số nhiều, cho nên động từ tobe “are” được sử dụng trong câu.
23. B
Câu hoàn chỉnh: Why the budget was exceeded has not been explained. (Tại sao ngân sách bị vượt quá vẫn chưa được giải thích.)
Giải thích: vì chủ ngữ của câu (Why the budget was exceeded) là một mệnh đề nên động từ theo sau mệnh đề phải được dùng ở dạng số ít là “has not been explained”.
24. C
Câu hoàn chỉnh: Many tasks need to be prioritized based on their urgency. (Nhiều nhiệm vụ cần được ưu tiên dựa trên mức độ khẩn cấp của chúng.)
Giải thích: chủ ngữ "Many tasks" là danh từ số nhiều cho nên động từ theo sau phải được chia ở dạng số nhiều (need) để phù hợp với chủ ngữ này.
25. C
Câu hoàn chỉnh: The majority of the employees prefer flexible working hours. (Phần lớn nhân viên thích thời gian làm việc linh hoạt.)
Giải thích: chủ ngữ bắt đầu bằng cụm từ "The majority of" và kết hợp với danh từ số nhiều "the employees" nên động từ theo sau phải sử dụng ở dạng số nhiều là “prefer” để phù hợp với chủ ngữ này.
26. A
Câu hoàn chỉnh: The team, along with their coach, practice diligently for the upcoming tournament. (Toàn đội cùng với huấn luyện viên đang chăm chỉ luyện tập cho giải đấu sắp tới.)
Giải thích: trong câu này, chủ ngữ gồm 2 nhóm đối tượng là “The team” và “ their coach” được nối với nhau bởi cụm từ “along with”. Theo quy tắc, động từ chính sẽ được chia theo danh từ đứng trước cụm giới từ là “The team” (danh từ tập hợp) nên động từ chính sẽ được dùng ở dạng số ít là “practices”.
27. A
Câu hoàn chỉnh: Three-fourths of the project is already finished. (Ba phần tư dự án đã hoàn thành.)
Giải thích: do phân số gắn liền với danh từ số ít (the project) nên động từ chính theo sau được chia ở dạng số ít là “is already finished”.
28. B
Câu hoàn chỉnh: None of the data supports the hypothesis put forward by the researcher. (Không có dữ liệu nào ủng hộ giả thuyết mà nhà nghiên cứu đưa ra.)
Giải thích: do sau none of là một danh từ không đếm được (data) nên động từ theo sau sẽ chia theo số ít để đảm bảo sự hòa hợp với chủ ngữ.
29.B
Câu hoàn chỉnh: Neither the supervisor nor the employees are satisfied with the current work conditions. (Cả người giám sát và nhân viên đều không hài lòng với điều kiện làm việc hiện tại.)
Giải thích: Trong câu này, do chủ ngữ của câu bắt đầu bằng cấu trúc ngữ pháp “neither…nor…” mà danh từ thứ hai sau "nor" là "the employees " (một danh từ số nhiều), do đó, theo quy tắc thì động từ tobe sẽ được chia theo danh từ này sẽ ở hình thức số nhiều là “are”.
30. D
Câu hoàn chỉnh: One-fourths of the revenue goes towards research and development. (Một phần tư doanh thu dành cho nghiên cứu và phát triển.)
Giải thích: do phân số gắn liền với danh từ không đếm được (the revenue) nên động từ chính theo sau được chia ở dạng số ít là “goes”.
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp những kiến thức cơ bản về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ kèm bài tập vận dụng phù hợp với trình độ 750. Tác giả hy vọng thí sinh có thể vận dụng tốt những kiến thức này để nâng cao điểm số trong phần thi TOEIC Reading của mình.
Hiện tại, ZIM Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và được phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của ZIM, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Nguồn tham khảo
1. “Subject–Verb Agreement.” English Grammar Today - Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/subject-verb-agreement?q=Subject%E2%80%93verb+agreement. Accessed 15 Oct. 2023.
2. Hewings, Martin. Advanced Grammar in Use: A Self-Study Reference and Practice Book for Advanced Learners of English: With Answers and CD-ROM. Cambridge University Press, 2013.
Bình luận - Hỏi đáp