Tần suất từ (word frequency) và cách ứng dụng trong ngôn ngữ học
Key takeaways
Khái niệm: Thang đo mức độ phổ biến của từ vựng trong ngôn ngữ qua corpus.
Chia từ vựng thành nhóm tần suất cao, trung bình, thấp và các ví dụ cụ thể.
Ứng dụng: Công cụ hỗ trợ học tập, giảng dạy và thiết kế giáo trình ngôn ngữ hiệu quả.
Từ vựng giữ vai trò trung tâm trong mọi ngôn ngữ, là nền tảng giúp con người biểu đạt suy nghĩ. Thiếu vốn từ vựng, việc giao tiếp hay tiếp nhận tri thức qua ngôn ngữ sẽ trở nên hạn chế. Trong quá trình học ngoại ngữ, từ vựng luôn được xem là yếu tố then chốt quyết định khả năng hiểu và vận dụng ngôn ngữ của người học. Tuy nhiên, câu hỏi từ vựng nào nên được học trước, từ nào sau vẫn khiến nhiều người băn khoăn. Để giải quyết điều đó, tần suất từ (word frequency) là khái niệm được đưa ra như một công cụ hữu hiệu giúp người học, người dạy ngôn ngữ xác định mức độ ưu tiên trong việc học từ vựng.
Tần suất từ (word frequency) là gì?
Tần suất từ được hiểu là số lần từ đó được sử dụng trong giao tiếp hoặc văn bản. Nói cách khác, đây là cách sắp xếp từ vựng theo mức độ phổ biến của chúng trong một ngôn ngữ. Để xác định tần suất, các nhà ngôn ngữ học sử dụng corpus - một kho dữ liệu lớn gồm hàng triệu, thậm chí hàng tỷ từ, được thu thập từ nhiều nguồn như sách, báo, hội thoại, phim ảnh hay mạng xã hội [1]. Bằng cách đếm số lần xuất hiện của từng từ trong corpus, người ta có thể xác định mức độ phổ biến của chúng và xây dựng danh sách tần suất từ vựng tương ứng.
Tuy nhiên, không có danh sách tần suất nào mang tính tuyệt đối, vì mức độ phổ biến của từ phụ thuộc vào nguồn dữ liệu được chọn [1]. Chẳng hạn, một corpus gồm kịch bản phim sẽ cho ra danh sách khác so với corpus học thuật. Ví dụ, trong các bộ phim, từ “yeah” hay “gonna” có thể xuất hiện thường xuyên hơn nhiều so với các văn bản học thuật, nơi những từ như “analysis” hay “methodology” lại phổ biến hơn. Do đó, khi phân tích tần suất từ, cần xem xét mục đích sử dụng và đặc điểm của nguồn ngữ liệu.
Dựa trên thống kê, từ vựng thường được chia thành ba nhóm: từ tần suất cao, từ tần suất trung bình, và từ tần suất thấp.
Từ tần suất cao: Xuất hiện một cách thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày, giữ vai trò cần thiết trong cấu trúc câu.
Từ tần suất trung bình: Là những từ ít gặp hơn nhưng vẫn phổ biến trong các văn bản học thuật hoặc chuyên môn.
Từ tần suất thấp: Chỉ xuất hiện trong những ngữ cảnh đặc thù hoặc phong cách ngôn ngữ chuyên biệt.

Việc phân loại theo tần suất giúp người học và giáo viên xác định mức độ ưu tiên trong quá trình học tập cũng như giảng dạy từ vựng. Qua đó nâng cao hiệu quả tiếp thu, tăng khả năng giao tiếp mạch lạc và ứng dụng ngôn ngữ trong thực tiễn.
Ví dụ thực tế về tần suất từ
Loại từ vựng | Ví dụ | |
|---|---|---|
Từ tần suất cao: Những từ xuất hiện với mật độ dày đặc trong hầu hết các dạng giao tiếp, cả nói lẫn viết. Người học cần ưu tiên nắm vững nhóm từ này trước tiên, vì chúng chiếm tỉ lệ lớn trong các đoạn hội thoại và văn bản thông thường. | “the”, “is”, “and”, “to”, hay “have” | |
Từ tần suất trung bình: Thường xuất hiện trong những lĩnh vực học thuật hoặc nghề nghiệp cụ thể. Nhóm từ này giúp người học mở rộng vốn từ vựng để giao tiếp và viết trong các chủ đề chuyên sâu hơn. | Trong lĩnh vực kinh tế, có thể bắt gặp các từ như “investment”, “growth”, “market” | |
Từ tần suất thấp: Là những từ hiếm gặp, thường gắn với các lĩnh vực học thuật chuyên ngành. Người học chỉ cần chú ý đến nhóm từ này khi có nhu cầu sử dụng trong các lĩnh vực tương ứng. | Trong văn học, ta có thể bắt gặp từ “epiphany” (sự giác ngộ đột ngột) hay “melancholy” (u sầu). | |
Ý nghĩa của tần suất từ (word frequency)
Có thể nói, việc phân loại từ vựng dựa trên tần suất sử dụng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hoạt động giảng dạy và học tập.
Đối với người học mong muốn cải thiện khả năng giao tiếp ngôn ngữ một cách tự nhiên, cần chú ý ưu tiên những từ phổ biến và hữu dụng nhất. Chẳng hạn, nếu người học tập trung vào những từ vựng được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp của người bản địa - như go, make, time, people, look - họ có thể hiểu được phần nào nội dung hội thoại và văn bản thông thường. Sau đó, việc rèn luyện khả năng sử dụng thành thạo những từ này trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp người học nhanh chóng nâng cao hiệu quả giao tiếp. Ngược lại, việc học những từ tần suất thấp ngay lập tức như photosynthesis hay metamorphosis có thể khiến quá trình học trở nên nặng nề và kém hiệu quả.
Đối với giáo viên khi thiết kế giáo trình, dữ liệu tần suất từ là cơ sở khoa học giúp xác định nội dung giảng dạy phù hợp. Tuy nhiên, các chuyên gia khuyến nghị rằng giáo viên không nên sử dụng danh sách tần suất một cách máy móc, vì điều đó có thể làm giảm hứng thú học tập. Thay vào đó, cần chọn lọc và điều chỉnh từ vựng dựa trên ngữ cảnh, mục tiêu bài học và đặc điểm từng người học [2]. Danh sách từ nên bao gồm các đơn vị từ đại diện cho nhiều lĩnh vực chuyên ngành khác nhau, đồng thời chú ý đến các cụm từ cố định (fixed expressions) như so far, all right, good night, vì nghĩa của chúng không thể suy ra trực tiếp từ từng thành tố riêng lẻ [2].
Ngoài ra, việc ứng dụng tần suất từ (word frequency) còn mở rộng sang các lĩnh vực khác như biên soạn từ điển, thiết kế giáo trình hiện đại (Oxford 3000), hay phát triển phần mềm học ngoại ngữ (Duolingo). Nhờ vậy, người học được tiếp cận sớm với từ vựng cốt lõi, đảm bảo hiệu quả và tính ứng dụng trong thực tiễn ngôn ngữ.

Tổng kết
Tóm lại, tần suất từ (word frequency) không chỉ là một khái niệm thống kê trong ngôn ngữ học mà còn là một công cụ thực tiễn mang lại hiệu quả cao trong việc giảng dạy, học từ vựng. Nhờ vào việc phân tích tần suất, người học có thể tối ưu hóa quá trình tiếp thu, còn người dạy có thể tổ chức bài giảng theo hướng khoa học và hợp lý hơn.
Nguồn tham khảo
“Word Frequency in English.” ICAL TEFL, https://icaltefl.com/word-frequency/. Accessed 26 October 2025.
“Nghiên cứu vai trò của từ vựng trong dạy học tiếng Anh chuyên ngành.” Tạp Chí Khoa Học Việt Nam Trực Tuyến, Accessed 26 October 2025.

Bình luận - Hỏi đáp