Banner background

Chiến lược làm dạng bài Textual evidence trong SAT Reading and Writing

Nội dung bài viết sau sẽ cung cấp cho người đọc cái nhìn tổng quan về dạng câu hỏi textual evidence trong SAT Reading and Writing.
chien luoc lam dang bai textual evidence trong sat reading and writing

Key takeaways

  • Câu hỏi Textual Evidence yêu cầu thí sinh xác định đoạn văn hoặc thông tin cụ thể trong bài đọc.

  • Dạng câu hỏi textual evidence có thể được chia thành bằng chứng khoa học và bằng chứng văn học.

  • Khi làm dạng câu hỏi này, nên nhớ những mẹo sau: tập trung vào ý chính, chọn bằng chứng trực tiếp nhất, cẩn thận bẫy.

Trong bài thi SAT Reading and Writing, textual evidence đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và trả lời câu hỏi. Đây là kỹ năng yêu cầu thí sinh xác định và sử dụng bằng chứng từ văn bản để hỗ trợ cho câu trả lời của mình. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách tiếp cận và áp dụng textual evidence trong SAT Reading and Writing một cách hiệu quả.

Tổng quan về dạng câu hỏi Textual Evidence trong SAT Reading and Writing

Câu hỏi Textual Evidence là một phần quan trọng trong SAT Reading and Writing. Theo College Board, phần này yêu cầu thí sinh xác định đoạn văn hoặc thông tin cụ thể trong bài đọc để làm bằng chứng hỗ trợ câu trả lời cho câu hỏi trước đó. Dạng câu hỏi này thường đánh giá kỹ năng suy luận, phân tích và khả năng trích dẫn chính xác các bằng chứng từ văn bản. [1]

Các câu hỏi Textual Evidence không chỉ kiểm tra khả năng hiểu nội dung mà còn yêu cầu thí sinh liên kết thông tin từ câu hỏi với đoạn văn có liên quan. Chúng giúp đánh giá mức độ thí sinh có thể làm việc với dữ liệu trong văn bản một cách logic và chính xác.

Chiến lược làm bài dạng câu hỏi Textual Evidence

Dạng câu hỏi Textual Evidence trong SAT Reading and Writing có thể được chia thành hai loại chính: câu hỏi về bằng chứng khoa học (scientific evidence) và bằng chứng văn học (literary evidence). Mỗi loại có cách tiếp cận hơi khác nhau, nhưng cả hai đều đòi hỏi khả năng phân tích và liên kết ý nghĩa chặt chẽ từ văn bản.

Xác định loại câu hỏi

Bằng chứng khoa học:

Những câu hỏi này xoay quanh một giả thuyết trong lĩnh vực khoa học hoặc khoa học xã hội, được đặt trong bối cảnh nghiên cứu hoặc thí nghiệm mới. Thí sinh cần:

  • Hiểu rõ giả thuyết của các nhà nghiên cứu.

  • Xác định kết quả hoặc thông tin từ văn bản có thể củng cố hoặc phản bác giả thuyết đó.

Đây là kỹ năng tương tự như khi phân tích và xác nhận một giả thuyết trong lớp học khoa học.

Bằng chứng văn học:

Những câu hỏi này tập trung vào một lập luận liên quan đến một tác phẩm văn học (ví dụ, một bài thơ hoặc đoạn trích từ một tiểu thuyết). Thí sinh cần:

  • Đánh giá các đoạn trích được cung cấp để xem liệu nội dung của chúng có củng cố lập luận hoặc ý tưởng được nêu trong bài đọc không.

  • Đây là kỹ năng quen thuộc trong các lớp học tiếng Anh, khi bạn phải trích dẫn tác phẩm để hỗ trợ quan điểm của mình.

Các bước giải quyết câu hỏi Textual Evidence

Bước 1: Xác định lập luận chính

Đọc kỹ đoạn văn và câu hỏi để xác định lập luận trung tâm:

  • Với câu hỏi khoa học, lập luận thường là giả thuyết hoặc kết quả nghiên cứu.

  • Với câu hỏi văn học, lập luận có thể là quan điểm hoặc cảm nhận của tác giả về tác phẩm văn học.

Ví dụ Khoa học:

"Bees communicate through a complex series of movements, known as the waggle dance, which conveys the location of food sources to other members of the hive."
Lập luận chính: "Bees use the waggle dance to share food source locations."

Ví dụ Văn học:

"The poem explores the transient nature of beauty, comparing the fading bloom of a flower to the passing of youth."
Lập luận chính: "Beauty is temporary, much like a flower that withers over time."

Bước 2: Tóm tắt lập luận thành cụm từ đơn giản (test phrase)

Để dễ kiểm tra các lựa chọn, hãy tóm tắt lập luận chính thành cụm từ đơn giản.

  • Khoa học: Lập luận "Bees use the waggle dance to share food source locations" có thể tóm tắt thành: "Waggle dance => share food location."

  • Văn học: Lập luận "Beauty is temporary, much like a flower that withers over time" có thể tóm tắt thành: "Beauty => fleeting like a flower."

Bước 3: Kiểm tra các lựa chọn

Đọc từng lựa chọn và kiểm tra xem nội dung có khớp với cụm từ tóm tắt không:

  • Loại bỏ những lựa chọn chứa thông tin mâu thuẫn hoặc không liên quan.

  • Chọn lựa chọn có bằng chứng rõ ràng và trực tiếp hỗ trợ lập luận chính.

Các bước làm dạng bài Textual Evidence

Mẹo làm bài Textual Evidence

  • Tập trung vào ý chính:

Đừng bị phân tâm bởi chi tiết phụ. Hãy tập trung vào lập luận được nêu trong câu hỏi và đoạn văn. Cẩn thận với các ý hoặc từ bẫy khiến đáp án đó có vẻ hợp lí.

  • Chọn bằng chứng mạnh và trực diện nhất:

Bằng chứng tốt nhất là đoạn văn trực tiếp củng cố lập luận mà không cần suy luận thêm. Nếu một lựa chọn “có vẻ” hoặc “cảm giác” đúng, hãy từ bỏ nó. Nếu thí sinh phải suy luận quá nhiều để đưa ra bằng chứng đó, có thể đó không phải là đáp án đúng.

  • Cẩn thận với các bẫy lựa chọn:

Một số lựa chọn có vẻ phù hợp nhưng lại mở rộng hoặc bóp méo ý nghĩa của lập luận chính.

Bài tập ứng dụng

Bài tập 1

"Earthquakes occur due to the sudden release of energy in the Earth’s crust, often caused by movements along faults. Recent studies analyzing seismic data from hundreds of earthquakes worldwide suggest that the depth at which an earthquake occurs significantly influences its magnitude and the damage it causes. Geophysicist Dr. Lina Morales proposes that shallow earthquakes (occurring less than 20 km below the surface) and deep earthquakes (occurring more than 70 km below the surface) are fundamentally different in their mechanisms and effects."

Which finding, if true, would most directly support Dr. Morales’ claim?

Choose 1 answer:

(Choice A) Shallow earthquakes typically produce stronger surface waves compared to deep earthquakes.
(Choice B) Earthquakes deeper than 70 km often occur along subduction zones, where one tectonic plate is forced under another.
(Choice C) Most shallow earthquakes occur in areas with densely populated cities, increasing their potential damage.
(Choice D) Seismic data from the same fault line show that earthquakes at different depths release energy at vastly different rates.

Đáp án và giải thích

Đáp án đúng: (D)

Giải thích:

  • “Dr. Morales’ claim” tập trung vào sự khác biệt trong cơ chế và tác động của động đất nông (shallow earthquakes) và động đất sâu (deep earthquakes). Đáp án (D) trực tiếp hỗ trợ cho luận điểm này bằng cách chỉ ra rằng dữ liệu địa chấn từ các trận động đất ở cùng một đứt gãy cho thấy sự khác biệt lớn trong cách năng lượng được giải phóng, điều này phù hợp với giả thuyết về cơ chế khác nhau giữa hai loại động đất.

Các đáp án khác:

  • (A) Mặc dù đúng về mặt quan sát (động đất nông thường tạo ra sóng bề mặt mạnh hơn), thông tin này không trực tiếp chứng minh rằng cơ chế của hai loại động đất khác nhau.

  • (B) Đây là đặc điểm địa lý của động đất sâu nhưng không liên quan đến việc cơ chế hoặc hiệu ứng của động đất sâu và nông khác biệt.

  • (C) Mức độ thiệt hại liên quan đến dân số không phải là bằng chứng cho cơ chế địa chất khác nhau giữa động đất sâu và nông.

Earthquake

Bài tập 2

A psychologist conducted a study inspired by research suggesting that exposure to moderate physical challenges, such as completing obstacle courses or rock climbing, can improve a person’s mental resilience. The psychologist invited several participants to complete a challenging outdoor obstacle course. After completing the course, the participants were asked to provide feedback about how they felt during and after the experience. Based on the feedback, the psychologist claims that moderate physical challenges in a controlled environment can help reduce stress and boost mental toughness.

Which quotation from a participant would best illustrate the psychologist’s claim?

Choose 1 answer:

(Choice A) "The obstacle course was really fun because I was with my friends the whole time."
(Choice B) "At first, I doubted I could finish the course, but completing it gave me a sense of confidence and strength."
(Choice C) "I thought the course would be much harder, but I was able to get through it without much trouble."
(Choice D) "The course reminded me of gym class in school, and it made me feel nostalgic."

Đáp án và giải thích

Đáp án đúng: (B)

Giải thích:

  • (B) là câu trả lời phù hợp nhất vì nó thể hiện rõ ràng tác động tích cực của thử thách lên tâm lý người tham gia, cụ thể là sự gia tăng tự tin và cảm giác mạnh mẽ – đúng với luận điểm của nhà tâm lý học.

Các đáp án khác:

  • (A) chỉ tập trung vào khía cạnh xã hội (vui vì có bạn bè), không trực tiếp liên quan đến việc giảm căng thẳng hay tăng cường sức mạnh tinh thần.

  • (C) đề cập đến việc vượt qua thử thách dễ dàng, nhưng không thể hiện lợi ích tâm lý mà thử thách mang lại.

  • (D) nói về cảm giác hoài niệm, không hỗ trợ luận điểm về việc cải thiện tinh thần qua các thử thách.

Bài tập 3

Dr. Elena Carter and her colleagues hypothesized that the elongated wing structure of the prehistoric bird Icthyornis dispar enhanced its ability to make quick, agile turns while hunting small, fast-moving prey in mid-air. To test their hypothesis, another team of researchers built two mechanical models of Icthyornis dispar: one with elongated wings and one with shorter, more compact wings. The researchers tested the models in a wind tunnel under controlled conditions.

Which finding from the wind tunnel tests, if true, would most strongly support Dr. Carter and her colleagues’ hypothesis?

Choose 1 answer:

(Choice A) The model with elongated wings could glide for longer distances without additional energy input compared to the model with compact wings.
(Choice B) The model with elongated wings generated significantly more lift than the model with compact wings at lower airspeeds.
(Choice C) The model with elongated wings completed sharp directional changes significantly faster than the model with compact wings.
(Choice D) The model with elongated wings exhibited less stability during straight-line flight than the model with compact wings.

Đáp án và giải thích

Đáp án đúng: (C)

Giải thích:

  • (C) là câu trả lời phù hợp nhất vì nó trực tiếp hỗ trợ giả thuyết rằng cấu trúc cánh dài của Icthyornis dispar cải thiện khả năng thực hiện các cú rẽ nhanh và linh hoạt khi săn mồi, đúng với mục tiêu nghiên cứu.

Các đáp án khác:

  • (A) liên quan đến khả năng bay lượn nhưng không hỗ trợ cho ý tưởng về khả năng rẽ nhanh hoặc săn mồi.

  • (B) mặc dù đề cập đến đặc tính khí động học (lực nâng), nhưng không tập trung vào khả năng rẽ nhanh hoặc linh hoạt.

  • (D) nói về tính ổn định trong đường bay thẳng, không liên quan trực tiếp đến giả thuyết của nghiên cứu.

Bài viết liên quan:

Tổng kết

Dạng câu hỏi yêu cầu thí sinh phân tích chặt chẽ, kết nối thông tin chính xác từ văn bản, xác định loại câu hỏi (khoa học hoặc văn học), tóm tắt lập luận chính và đánh giá các lựa chọn cẩn thận. Những mẹo như tập trung vào ý chính, chọn bằng chứng mạnh mẽ nhất và tránh bẫy đáp án sẽ giúp nâng cao hiệu suất làm bài. Đây là yếu tố quan trọng để chinh phục dạng câu hỏi Textual Evidence trong SAT Reading and Writing.

Để xây dựng nền tảng cho các kiến thức ngữ pháp, từ vựng, đại số, hình học, chiến lược đọc hiểu và kỹ năng viết, thí sinh có thể tham gia Khóa học SAT Foundation tại ZIM Academy. Khoá học được thiết kế dành cho học viên có điểm SAT từ 550 trở lên, với mục tiêu đạt 700-800 điểm. Liên hệ 1900-2833 (08:00 - 21:00) nhánh số 1 để được tư vấn chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...