Banner background

Cách làm bài thi SAT Reading: Dạng Author’s Technique

Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu tổng quan về phần thi SAT Reading và phân tích dạng bài Author’s Technique được hỏi trong bài thi.
cach lam bai thi sat reading dang authors technique

SAT – Scholastic Aptitude Test (Bài kiểm tra năng lực thường niên) là hệ thống bài kiểm tra năng lực đánh giá kỹ năng tư duy học sinh cần có để đạt thành công ở bậc Đại học và trong nghề nghiệp sau này. Bài thi SAT gồm 2 phần: Math (toán học) và Based Reading and Writing (Đọc phê bình và Viết).

SAT Reading (Bài kiểm tra đọc) là một phần nhỏ trong Based Reading and Writing, được thiết kế để đánh giá khả năng đọc và hiểu các dạng văn bản với các chủ đề khác nhau, chuẩn bị cho quá trình học Đại học. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu tổng quan về phần thi SAT Reading và phân tích dạng bài Author’s Technique được hỏi trong bài thi.

Đọc thêm: SAT essay là gì? Cách làm và những điều cần lưu ý

Giới thiệu về dạng bài Author’s Technique trong SAT Reading

Tổng quan về dạng bài Author’s Technique

Author’s Technique hỏi về giọng văn, thái độ người viết (author’s tone) và cảm xúc bao trùm lên đoạn văn (passage’s mood). Đây là dạng câu hỏi suy diễn (inference questions), đánh giá khả năng tư duy, hiểu sâu của người đọc. Người đọc cần hiểu nội dung đoạn văn và từ đó suy luận ra thái độ tác giả hay cảm xúc đoạn văn. 

Author’s Technique là dạng với tần suất xuất hiện không cao trong SAT Reading, nhưng được hỏi ít nhất 2 lần trong mỗi bài thi.

Author’s tone là gì?

Author’s tone là thái độ của tác giả về một chủ thể. Người đọc có thể nhận ra thái độ của tác giả thông qua cách dùng từ ngữ, cấu trúc câu; cách miêu tả nhân vật, bối cảnh, sự việc;…. Mỗi tác giả thường có một thái độ, giọng văn nhất định về vấn đề được đề cập.

Ta có ví dụ sau

cau-hoi-authors-tone-trong-bai-thi-sat-readingCâu hỏi Author’s tone trong bài thi TOEIC Reading

Passage’s mood là gì?

Passage’s mood là cảm xúc một đoạn văn mang lại cho người đọc. Passage’s mood có thể là thất vọng (disappointment), hạnh phúc (happiness), buồn đau (sadness),… Để xác định passage’s mood, người đọc cần xem xét bối cảnh và ngôn ngữ tác giả sử dụng

Ví dụ : The author mentions “sharpener shavings” (line 10) in order to portray a mood of

  1. unrestrained joy

  2. sentimental reminiscence

  3. bitter disappointment

  4. cautious optimism

  5. dark foreboding

(Ví dụ được trích ra từ đề SAT cũ (trước tháng 3/2016) nên câu hỏi có 5 phương án)

Đọc thêm: Cách phân biệt giữa các bài thi SAT, ACT, IELTS và TOEFL 

Các bước làm dạng bài Author’s Technique

Bởi dạng bài Author’s Technique đánh giá khả năng đọc hiểu, phân tích và tư duy của người đọc, kỹ năng chính cần sử dụng  “read between the lines”. 

Các bước chính để làm dạng bài Author’s Technique bao gồm:

  • Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và các phương án trả lời: Xác định nội dung câu hỏi và các phương án để định hướng cho quá trình làm bài

  • Bước 2: Đọc đoạn văn/ câu văn được nhắc đến trong câu hỏi

  • Bước 3: Sử dụng kỹ năng read between the lines để tìm ra author’s tone/passage’s mood

  • Bước 4: Cân nhắc các phương án và chọn ra đáp án đúng: Đối chiếu kết quả bước 3 với các phương án đề bài đưa ra. Chỉ có một đáp án đúng trong bài thi SAT Reading. Vì vậy, nếu người đọc chưa thể xác định đáp án đúng, hãy loại trừ dẫn các đáp án không phù hợp.

Cách thực thi kỹ năng “Read between the lines”

Read between the lines là kỹ năng suy luận (inference) để tìm ra hàm ý (implications) của văn bản. Nền tảng kỹ năng “Read between the lines” gồm 2 giai đoạn: đưa ra các giả thuyết (kết hợp thông tin trong văn bản với kiến thức nền của người đọc để đưa ra phương án có khả năng đúng cao nhất) và kiểm chứng lại (tiếp tục sử dụng thông tin trong văn bản để xác thực giả thuyết và phương án đã chọn)

Cụ thế các bước thực hiện kỹ năng “Read between the lines” trong dạng bài Author’s Technique như sau:

  • Bước 1: Phân tích và hiểu rõ câu hỏi và câu trả lời

Những thông tin quan trọng cần lưu ý trong câu hỏi có thể bao gồm: đối tượng cần tìm ra hàm ý (cảm xúc đằng sau cách dùng từ ngữ, thái độ của tác giả,…), vị trí của đối tượng (ở dòng nào hay toàn bài).

Đọc kỹ câu trả lời để thu hẹp phạm vi của hàm ý.

  • Bước 2: Đọc đoạn văn chứa đối tượng và hiểu bối cảnh (understand context)

Để thực thi kỹ năng “Read between the lines”, người đọc cần hiểu bối cảnh trong đoạn.

Ví dụ: Trong câu “The businessman had blue blood, he didn’t understand the problems of the masses”, ý nghĩa của từ “blue blood” không giống nghĩa đen “dòng máu xanh”.
Theo bối cảnh câu văn, người đàn ông được nhắc đến là một doanh nhân, có “blue blood”, vì thế ông ấy không hiểu những vấn đề của số đông công chúng. Từ đó, người đọc có thể suy ra “blue blood” thể hiện sự khác biệt với quần chúng nhân dân. “Blue blood” ở đây mang nghĩa quý tộc, hoàng gia.

ki-thuat-doc-hieu-read-between-the-linesKĩ thuật đọc hiểu Read between the lines

  • Bước 3: Sử dụng manh mối về từ vựng, ngữ pháp, chi tiết,… để tự đưa ra câu trả lời mang tính giả định

Một số tính từ chỉ author’s tone thường gặp bao gồm: cynical (hoài nghi), depressed (đau buồn), sympathetic (cảm thông), angry (tức giận), sarcastic (châm biếm), cheerful (vui vẻ), objective (khách quan),…

Một số tính từ chỉ passage’s mood thường gặp bao gồm: depressing (đau buồn), optimistic (lạc quan), disappointing (thất vọng), cheerful,…

Câu trả lời của SAT Reading luôn có bằng chứng (evidence) rõ ràng trong phần bài đọc. Vì vậy, để tìm được tone hay mood, người đọc cần hiểu ý nghĩa, sắc thái của từ ngữ, chi tiết,… của đoạn văn/ câu văn.

Ví dụ: “And the trees all died. They were orange trees. I don’t know why they died, they just died. Something wrong with the soil possibly or maybe the stuff we got from the nursery wasn’t the best. We complained about it. So we’ve got thirty kids there, each kid had his or her own little tree to plant and we’ve got these thirty dead trees. All these kids looking at these little brown sticks, it was depressing.” – The School (By Donald Barthelme)

Để xác định Author’s tone hay Passage’s mood của đoạn văn trên, người đọc cần phân tích ý nghĩa, sắc thái của từ ngữ và chi tiết được sử dụng:

  • Từ ngữ sử dụng:

    • Từ “died” (chết) được lặp lại nhiều lần

    • Từ “complain” (than vãn), “depressing” (đau buồn) mang sắc thái tiêu cực, chỉ cảm xúc buồn, không hài lòng. 

    • Các chi tiết trong đoạn đều mang nghĩa tiêu cực: “And the trees all died” (cây cối đều chết), “Something wrong with the soil possibly” (có thể có điều gì không ổn với đất đai), “we’ve got these thirty dead trees” (chúng tôi có 30 cây héo ở đây), “it was depressing” (thật đáng buồn)

    • Câu trả lời giả định: Thái độ của tác giả: đau buồn (depressed), thất vọng (disappointed), bi quan (pessimistic); cảm xúc đoạn văn: depressing.

  • Bước 4: Nghiên cứu và so sánh với các đáp án

Người đọc so sánh những câu trả lời giả định với phương án đề bài cho trước. Các phương án đi ngược lại với giả định của người đọc đều có thể sử dụng phương pháp loại trừ để loại bỏ

  • Bước 5: Đối chiếu đáp án đã chọn với thông tin khác trong bài

  • Đây là bước không bắt buộc trong bài Author’s Technique. Nếu đáp án giả định trùng khớp với một trong bốn phương án đề bài cho trước, người đọc không cần thực hiện bước 5.

    • Nếu người đọc còn phân vân giữa các phương án, cần đối chiếu các phương án đã chọn để tìm ra đáp án chính xác nhất

Ứng dụng trong bài thi SAT

Ta có đề bài sau

de-thi-get-reaady-for-satĐề thi trích từ Get Ready for SAT

Đề bài thi SAT được trích dưới đây đã có sự thay đổi về thứ tự dòng. Vì vậy, người viết đã in đậm “sharpener shavings” để thuận tiện hơn cho người đọc

The author mentions “sharpener shavings” (line 10) in order to portray a mood of

  1. unrestrained joy

  2. sentimental reminiscence

  3. bitter disappointment

  4. cautious optimism

  5. dark foreboding

Các bước làm bài được hướng dẫn ở trên được áp dụng như sau:

  • Bước 1: Phân tích và hiểu rõ câu hỏi và câu trả lời

Ở ví dụ này, đối tượng của đề bài là cảm xúc thể hiện qua từ “sharpener shavings”, vị trí ở dòng 10

Tác giả nhắc đến “sharpener shavings” (vụn bút chì) để miêu tả cảm xúc

  1. Niềm vui khó kiềm chế

  2. Sự hồi tưởng bồi hồi

  3. Nỗi thất vọng đắng cay

  4. Sự lạc quan thận trọng

  5. Linh tính không lành

  • Bước 2: Đọc câu văn chứa từ ngữ được hỏi và hiểu bối cảnh

“As she consigned the yellow-painted wooden pencil to the wastebasket of history, I felt a rush of nostalgia for the perfumed sharpener shavings of my youth.”

Bối cảnh: Người cháu gái của tác giả say sưa (thể hiện qua từ “passionate”) nói về bút chì (“[…] continuing with a fashion maven’s hyperbole and arbitrary imperatives, she gave a passionate disquisition on types of clickers, new grips, […]”); khi người cháu cất hình ảnh chiếc bút chì gỗ màu vàng vào quá khứ, lòng tác giả ngập tràn nỗi nhớ những vụn bút chì đượm hương thơm của tuổi trẻ (“As she consigned the yellow-painted wooden pencil to the wastebasket of history, I felt a rush of nostalgia for the perfumed sharpener shavings of my youth”).

  • Bước 3: Sử dụng manh mối về từ vựng, ngữ pháp, chi tiết,… để tự đưa ra câu trả lời mang tính giả định

Tìm manh mối về từ ngữ, chi tiết,…: wastebasket of history (quá khứ), a rush of nostalgia (lòng hoài cổ), my youth (tuổi trẻ của tôi)

Từ những dữ kiện trên, người đọc đưa ra câu trả lời giả định: cảm xúc của từ “sharpener shavings” là sự nhớ tiếc tuổi trẻ

  • Bước 4: Nghiên cứu và so sánh với các đáp án

Đối chiếu câu trả lời giả định ở bước 3 với các phương án, đáp án chính xác là (B) Sự hồi tưởng bồi hồi (sentimental reminiscence).

Vì câu trả lời giả định trùng khớp với một trong bốn phương án của đề bài nên người đọc không cần thiết thực hiện bước 5. 

Tổng kết

Như vậy, qua bài viết , người đọc đã nắm được cách làm dạng bài Author’s Technique trong SAT Reading. Để làm tốt dạng bài này, thí sinh cần:

  1. Đọc kỹ câu hỏi và các phương án để xác định yêu cầu và định hướng tư duy.

  2. Đọc đoạn văn/ câu văn được nhắc đến trong câu hỏi.

  3. Sử dụng kỹ năng read between the lines để tìm ra author’s tone/passage’s mood.

  4.  Cân nhắc các phương án, loại trừ dần đáp án sai và chọn ra đáp án đúng.

Đồng thời, đây là một dạng bài yêu cầu người đọc nắm rõ nội dung đoạn văn và có tư duy logic, có khả năng hiểu được ý nghĩa sâu xa tác giả gửi gắm qua đoạn văn, câu văn, từ ngữ. Vì vậy, kỹ năng chính để làm dạng bài này là “Read between the lines”. Để rèn luyện kỹ năng này, thí sinh cần:

  1. Đọc lướt để hiểu nội dung chính

  2. Hiểu bối cảnh

  3. Sử dụng manh mối về từ vựng, ngữ pháp, chi tiết,…

Đọc thêm:

Minh An Trần Ngọc

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...