Banner background

Thanh điệu trong tiếng Trung - Cách đọc chuẩn và ví dụ cơ bản

Tìm hiểu 4 thanh điệu cơ bản trong tiếng Trung với hướng dẫn phát âm chậm, chi tiết và ví dụ minh họa kèm audio từ giáo trình chuẩn.
thanh dieu trong tieng trung cach doc chuan va vi du co ban

Key takeaways

Thanh điệu là sự thay đổi cao độ của âm thanh khi phát âm một âm tiết tiếng Trung. Các thanh điệu khác nhau biểu đạt ý nghĩa khác nhau của một từ.

Có 4 thanh điệu trong tiếng Trung là: − (thanh một), ՛ (thanh hai), ˇ (thanh ba), ` (thanh bốn). Ngoài ra còn có thanh nhẹ đọc nhẹ và ngắn hơn.

Nắm vững thanh điệu là một trong những nền tảng thiết yếu nhất của việc học tiếng Trung. Không giống như tiếng Anh, việc thay đổi thanh điệu trong tiếng Trung sẽ làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ. Đối với người mới bắt đầu, điều này có thể khó khăn, nhưng sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều nếu có phương pháp đúng đắn. Người học nên lắng nghe cẩn thận, bắt chước liên tục và luyện tập có hướng dẫn, đặc biệt với audio chậm, để hình thành nền tảng phát âm vững chắc.

Thanh điệu trong tiếng Trung là gì?

Thanh điệu (声调 – shēngdiào) là sự thay đổi cao độ của âm thanh khi phát âm một âm tiết tiếng Trung. Giống với tiếng Việt, mỗi từ tiếng Trung chỉ có một âm tiết và nghĩa của từ phụ thuộc rất nhiều vào cao độ của thanh điệu. Có thể hiểu nó giống như dấu trong tiếng Việt.

Các thanh điệu khác nhau biểu đạt ý nghĩa khác nhau dù có cùng cấu tạo thanh mẫu và vận mẫu. Ví dụ, cùng là pinyin ‘ma’ nhưng nếu ghép với thanh điệu khác nhau thì sẽ có nghĩa khác: [1]

(妈) – mẹ

(麻) – tê

(马) – ngựa

(骂) – mắng

Các thanh điệu trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung có 4 thanh điệu cơ bản: [1]

4 thanh điệu trong tiếng Trung
4 thanh điệu cơ bản trong tiếng Trung

Thanh điệu

Ký hiệu

Cách đọc

Ví dụ

Thanh một

Thanh 1 (¯)

Đọc gần giống thanh ngang trong tiếng Việt, nhưng cao hơn, đều đều hơn, và kéo dài hơn. Âm độ kéo dài từ 5 sang 5. [1]

jī (鸡) – gà. [2]

Thanh hai

Thanh 2 (´)

Đọc gần giống dấu sắc trong tiếng Việt. Âm độ từ thấp lên cao (3 đến 5), [1]

jí (急) – gấp, lo. [2]

Thanh ba

Thanh 3 (ˇ)

Đọc gần giống dấu hỏi trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơn. Độ cao âm thanh bắt đầu đi từ 2 xuống 1 rồi lên 4. [1]

jǐ (几) – mấy. [2]

Thanh bốn

Thanh 4 (`)

Đọc không dấu như thanh một nhưng không đều đều mà bắt đầu bằng cao độ cao nhất (5) rồi rơi xuống thấp nhất (1) một cách dứt khoát. [1]

(记) – ghi nhớ. [2]

Ngoài ra, tiếng Trung còn có thanh nhẹ. Thanh này không có ký hiệu, và khi đọc lên thì nên đọc nhẹ và ngắn. [1]

Ví dụ:

  • bàba (爸爸)

  • māma (妈妈)

Tìm hiểu thêm: Biến điệu trong tiếng Trung

Tác giả: Nguyễn Anh Thơ

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu các thanh điệu trong tiếng Trung và cách phát âm chính xác. Hãy nhớ rằng luyện thanh điệu hiệu quả luôn cần kết hợp việc nghe audio chuẩn, bắt chước các đường đi của cao độ và ghi âm lại để so sánh. Chu trình nghe – bắt chước – kiểm tra này giúp người học nhanh chóng nhận ra lỗi sai và tiến bộ đều đặn.

Với việc luyện tập có hướng dẫn thường xuyên, thanh điệu sẽ trở nên tự nhiên và tự động hơn, giúp người học giao tiếp tốt và tự tin trong các cuộc hội thoại thực tế.

Tham vấn chuyên môn
Phạm Vũ Thiên NgânPhạm Vũ Thiên Ngân
GV
Là một người từng nhiều lần chật vật trên hành trình học tập, cô thấu hiểu rằng thành công không đến từ tài năng bẩm sinh, mà từ sự kiên trì và kỷ luật mỗi ngày. Cô tin rằng ai cũng mang trong mình một tiềm năng riêng, chỉ cần được khơi gợi đúng cách sẽ có thể tỏa sáng theo cách của chính mình. Phương châm giảng dạy của cô là lấy cảm hứng làm điểm khởi đầu, và sự thấu hiểu làm kim chỉ nam. Cô không dạy để học sinh ghi nhớ, mà để các em đặt câu hỏi, khám phá và tự nhìn thấy giá trị của việc học. Mỗi giờ học là một không gian mở – nơi các em được thử, được sai, và được trưởng thành.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...