Thành ngữ (Idiom) chủ đề Jewelry và ứng dụng trong IELTS Speaking

Idiom là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp tăng tính sáng tạo và chính xác trong cách sử dụng từ vựng. Với chủ đề trang sức (Jewelry), có rất nhiều idiom đặc trưng để miêu tả giá trị, tính cách và sự quý giá của những món trang sức đó. Trong bài viết này, tác giả sẽ cùng tìm hiểu về một số idiom liên quan đến chủ đề Jewelry và cách áp dụng chúng trong kỹ năng IELTS Speaking để trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo và linh hoạt hơn khi gặp chủ đề Jewelry này.
author
Nguyễn Ngọc Thảo
12/06/2023
thanh ngu idiom chu de jewelry va ung dung trong ielts speaking

Idiom chủ đề Jewelry

Worth its weight in gold

Định nghĩa (Definition): Idiom "Worth its weight in gold" có nghĩa là một vật hoặc một điều gì đó rất có giá trị (to be very useful or helpful). Nguyên gốc của thành ngữ này xuất phát từ việc vàng là một kim loại quý có thể được sử dụng để đo lường giá trị của các vật khác.

Phát âm: /wɜːθ ɪts weɪt ɪn ɡəʊld/

Ví dụ (Example): That necklace may be expensive, but it's worth its weight in gold. (Chiếc vòng cổ đó có thể hơi đắt tiền, nhưng nó lại thực sự rất đáng giá.)

Cụm từ kèm: information, advice, skills, experience, … - Worth its weight in gold

All that glitters is not gold

Định nghĩa (Definition): "All that glitters is not gold" là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là không phải mọi thứ lóng lánh, lung linh đều có giá trị thực sự. Thành ngữ này thường được sử dụng để cảnh báo rằng không nên đánh giá một người hay một vật dựa trên vẻ bề ngoài của chúng. Thay vào đó, chúng ta cần phải cẩn thận và kiểm tra kỹ để đánh giá giá trị thực sự của một người hoặc vật. (said about something that seems to be good on the surface, but might not be when you look at it more closely)

Phát âm: /ɔːl ðæt ˈɡlɪtəz ɪz nɒt ɡəʊld/

Ví dụ (Example): Don't be fooled by her flashy jewelry. All that glitters is not gold. (Đừng để bị lừa bởi đồ trang sức hào nhoáng của cô ấy. Tất cả thứ đó có thể chỉ là ảo mà thôi.)

Cụm từ kèm: information, advice, skills, experience, … - Worth its weight in gold

Fit like a glove

Định nghĩa (Definition): "Fit like a glove" là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là sự phù hợp hoàn hảo giữa một đôi găng tay và bàn tay của người sử dụng. Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả sự phù hợp hoàn hảo giữa hai vật hoặc hai người, thường được sử dụng để miêu tả sự phù hợp của quần áo, giày dép hoặc một ý tưởng với một người nào đó. (to be the perfect size and shape for someone)

Phát âm: /fɪt laɪk ə ɡlʌv/

Ví dụ (Example): After weeks of searching for the perfect wedding dress, Sarah finally found one that fit like a glove. The dress hugged her curves in all the right places and made her feel like a true princess on her special day. (Sau nhiều tuần tìm kiếm chiếc váy cưới hoàn hảo, Sarah cuối cùng cũng tìm được chiếc vừa vặn với bản thân. Chiếc váy ôm sát những đường cong của cô ở đúng vị trí và khiến cô cảm thấy mình như một nàng công chúa thực thụ ong ngày đặc biệt của mình.)

Cụm từ đi kèm: 

  • Fit like a glove (for someone)

  • Fit like a glove (with something)

  • Fit like a glove (into something)

  • Fit like a glove (to something)

  • Fit like a glove (in someone's hand)

  • Fit like a glove (for a purpose)

be a dime a dozen

Định nghĩa (Definition): "Be a dime a dozen" là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là một thứ hoặc một người rất phổ biến hoặc dễ tìm thấy, không có gì đặc biệt hoặc độc đáo. Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những thứ hoặc người không được đánh giá cao về giá trị hoặc tính độc đáo của chúng. Nó thể hiện sự phổ biến và sự dễ dàng trong việc tìm thấy một thứ gì đó, thường không có giá trị đáng kể. (to be common and/or of very little value)

Phát âm: /biː ə daɪm ə ˈdʌzn/

Ví dụ (Example): In this day and age, smartphones are a dime a dozen. You can find them everywhere, and there are countless brands and models to choose from. (ngày nay, những chiếc điện thoại thông minh xuất hiện rất nhiều. Bạn có thể thấy chúng ở khắp mọi nơi và có rất nhiều thương hiệu, mẫu mã đề lựa chọn.)

Cụm từ đi kèm: jobs, ideas, opportunities, talent, products,... - be a dime a dozen

To be as rare as hen's teeth

Định nghĩa (Definition): "To be as rare as hen's teeth" là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là rất hiếm hoặc không có sẵn. Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một thứ gì đó rất khó tìm thấy hoặc không thường thấy, giống như răng của một con gà. Nó thể hiện sự quý giá và độc đáo của một vật hoặc một tình huống.

Phát âm: /æz reər æz hɛnz tiːθ/

Ví dụ (Example): Natural red diamonds are as rare as hen's teeth in the diamond industry. They are so rare that less than 20 true red diamonds are known to exist, making them one of the most valuable and sought-after gemstones in the world. (Kim cương đỏ tự nhiên hiếm như răng gà mái trong ngành công nghiệp kim cương. Chúng hiếm đến mức chỉ có chưa đầy 20 viên kim cương đỏ thật được biết là tồn tại, khiến chúng trở thành một trong những loại đá quý có giá trị và được săn lùng nhiều nhất trên thế giới.)

Xem thêm: Từ vựng chủ đề jewelry

Ứng dụng idiom chủ đề Jewelry trong IELTS Speaking Part I

Do you like jewelry?

Yes, I do like jewelry but I prefer unique pieces that are worth their weight in gold rather than items that are a dime a dozen.

(Vâng, tôi thích đồ trang sức nhưng tôi thích những món đồ độc đáo có giá trị bằng vàng hơn là những món đồ vô giá trị.)

Do you wear any jewelry?

Yes, I wear a few special pieces that fit me like a glove such as a watch gifted by my parents and a gemstone ring from my grandma.

(Đúng vậy, tôi đeo một vài món đồ đặc biệt vừa vặn với mình, chẳng hạn như chiếc đồng hồ do bố mẹ tôi tặng và chiếc nhẫn đá quý từ bà tôi.)

Do people in your country ever wear jewelry, such as rings or neckless? Why do people like to wear those things?

Yes, jewelry like rings, necklaces and bracelets are popular in my country. People wear them not just because they glitter, but often to signify important relationships or milestones. However, not all that glitters is gold - some wear jewelry simply as a fashion statement.

(Vâng, đồ trang sức như nhẫn, dây chuyền và vòng đeo tay rất phổ biến ở nước tôi. Mọi người đeo chúng không chỉ vì chúng lấp lánh mà thường để biểu thị các mối quan hệ hoặc cột mốc quan trọng. Tuy nhiên, không phải tất cả những thứ trang sức bề ngoài để đắt đỏ - một số người đeo đồ trang sức đơn giản để tăng tính thời trang cảu trang phục.)

What kind of jewellery do you like to wear/see on other people?

I like unique jewelry with gemstones or a timeless design. Flashy pieces covered in diamonds are not to my taste and seem a dime a dozen. Simple but elegant jewelry that fits naturally with the wearer's style are most appealing to me.

(Tôi thích đồ trang sức độc đáo với đá quý hoặc một thiết kế vượt thời gian. Những mảnh trang sức hào nhoáng được bao phủ bởi những viên kim cương không phải là sở thích của tôi hay những món đồ thông thường. Đồ trang sức đơn giản nhưng thanh lịch phù hợp với phong cách là hấp dẫn nhất đối với tôi.)

Why some people wear a jewel for a long time?

Sentimental pieces of jewelry, like an engagement ring or heirloom, are usually worn for a lifetime because of the meaning and memories attached to them. They are worth their weight in gold to the wearer though to others, they may seem as common as a dime a dozen. The history and sentiment behind such jewelry are truly as rare as hen's teeth.

(Những món đồ trang sức tình cảm, như nhẫn đính hôn hoặc vật gia truyền, thường được đeo suốt đời vì ý nghĩa và kỷ niệm gắn liền với chúng. Chúng có giá trị bằng vàng đối với người đeo mặc dù đối với những người khác, chúng có vẻ bình thường. Lịch sử và tình cảm đằng sau những đồ trang sức như vậy thực sự rất hiếm.)

Ứng dụng idiom chủ đề Jewelry trong IELTS Speaking Part II

Describe your favorite piece of jewelry

Today, I would like to talk about my favorite piece of jewelry, which is a necklace that holds a special place in my heart. This necklace is not only a token of a precious memory but also a symbol of femininity and beauty.

The necklace is made of a beautiful gemstone that is as rare as hen's teeth. The gemstone is perfectly cut and has a unique shade of blue that sparkles under the light. The gemstone is set in a delicate ornamental frame that is designed to fit like a glove around my neck. The frame is made of high-quality material that is worth its weight in gold. The necklace is not just a piece of jewelry but also an art that showcases the craftsmanship of the maker.

What makes this necklace my favorite is that it can be mixed and matched with a variety of outfits. Whether I am wearing a casual dress or a formal gown, the necklace adds a touch of glamour and sophistication to my overall look. It is not a dime a dozen but a one-of-a-kind piece that I treasure dearly.

As the saying goes, all that glitters is not gold. However, this necklace is an exception as it is not only beautiful but also has sentimental value. It was a gift from my grandmother on my 18th birthday, and it has been with me ever since. Every time I wear it, I feel like she is with me, and it brings back fond memories of our time together.

In conclusion, this gemstone necklace is my favorite piece of jewelry because it is a beautiful and unique ornament that fits my personality and style. Its value goes beyond its aesthetic appeal, as it holds a special place in my heart due to its sentimental significance. I will always cherish this necklace for its beauty, rarity, and the precious memories it brings back.

(Hôm nay, tôi muốn nói về món đồ trang sức yêu thích của tôi, đó là một chiếc vòng cổ giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Chiếc vòng cổ này không chỉ là vật kỷ niệm quý giá mà còn là biểu tượng của sự nữ tính và sắc đẹp.

Chiếc vòng cổ được làm bằng một loại đá quý hiếm như. Viên đá quý được cắt hoàn hảo và có sắc xanh độc đáo lấp lánh dưới ánh sáng. Viên đá quý được đặt trong một khung trang trí tinh tế được thiết kế để vừa vặn quanh cổ tôi. Khung được làm bằng vật liệu chất lượng cao đáng giá. Vòng cổ không chỉ là một món đồ trang sức mà còn là một tác phẩm nghệ thuật thể hiện sự khéo léo của người chế tác.

Điều làm cho chiếc vòng cổ này trở nên đặc biệt là nó có thể kết hợp với nhiều loại trang phục. Cho dù tôi đang mặc một chiếc váy bình thường hay một chiếc áo choàng trang trọng, chiếc vòng cổ sẽ tăng thêm vẻ quyến rũ và tinh tế cho tổng thể của tôi. Nó không phải là một món đồ bình thường mà là một tác phẩm có một không hai mà tôi vô cùng trân trọng.

Mặc dù, không phải mọi thứ lấp lánh đều đáng giá. Tuy nhiên, chiếc vòng cổ này là một ngoại lệ vì nó không chỉ đẹp mà còn có giá trị tinh thần. Đó là một món quà từ bà tôi vào ngày sinh nhật lần thứ 18 của tôi, và nó đã ở bên tôi kể từ đó. Mỗi lần tôi mặc nó, tôi có cảm giác như bà đang ở bên tôi, và nó gợi lại những kỷ niệm đẹp trong thời gian chúng tôi bên nhau.

Tóm lại, chiếc vòng cổ bằng đá quý này là món đồ trang sức yêu thích của tôi vì nó là một vật trang trí đẹp và độc đáo, phù hợp với cá tính và phong cách của tôi. Giá trị của nó vượt xa sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ, vì nó giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi do ý nghĩa tình cảm của nó. Tôi sẽ luôn trân trọng chiếc vòng cổ này vì vẻ đẹp, sự quý hiếm và những kỷ niệm quý giá mà nó mang lại.)

Tổng kết

Sử dụng thành ngữ chủ đề Jewelry trong câu trả lời IELTS Speaking cho thấy khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn một cách sáng tạo và tinh tế, và có thể giúp người học nổi bật hơn so với các ứng viên khác. Bằng cách luyện tập sử dụng các thành ngữ liên quan đến trang sức (Jewelry), bạn có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình và gây ấn tượng với các giám khảo bằng sự lưu loát và đa dạng của ngôn ngữ khi gặp chủ đề Jewelry này.


Tài liệu tham khảo

Be worth your/its weight in gold. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/be-worth-weight-in-gold?q=Worth+its+weight+in+gold

All that glitters is not gold. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/all-that-glitters-is-not-gold?q=All+that+glitters+is+not+gold

Fit like a glove. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/fit-like-a-glove?q=Fit+like+a+glove

Be a dime a dozen. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/be-a-dime-a-dozen

Tham khảo thêm khóa học IELTS online để được trải nghiệm quá trình học tập theo nhu cầu cá nhân và giải đáp những khó khăn gặp phải.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu