The key to IELTS Writing 7.0 Phần 1 – Giới thiệu về tính khách quan trong lập luận IELTS Writing
Giới thiệu về vai trò của tính khách quan (objectivity) trong IELTS Writing Task 2
Đối với bài thi IELTS Writing Task 2, việc trả lời đầy đủ các yêu cầu trong đề bài, đưa ra những lập luận và dẫn chứng vững chắc sẽ giúp thí sinh đạt được Band 7 trở lên. Một trong những cách giúp thí sinh cải thiện lập luận và dẫn chứng trong bài viết là đảm bảo Tính khách quan (objectivity) trong lập luận. Lí do là vì một luận điểm khách quan, được đồng ý và thừa nhận rộng rãi sẽ có tính thuyết phục cao hơn một ví dụ chủ quan, có thể đúng với người viết nhưng không đúng với tất cả người đọc (kinh nghiệm cá nhân).
Ví dụ, với yêu cầu chứng minh nhược điểm của xe đạp, một học sinh viết
“One disadvantage of cycling is that bicycles are easily stolen”
Luận điểm này đúng với một số địa điểm cụ thể (ví dụ như hometown của thí sinh), nhưng chưa chắc đã đúng với các địa điểm khác, do đó làm giảm tính thuyết phục trong lập luận (Weaken argument).
Dưới đây là một số cách giúp thí sinh luyện thi IELTS Writing đưa ra các lập luận thuyết phục bằng tính khách quan.
Đưa ra dẫn chứng sự thật (Facts)
Topic: Some people argue that parents of children who break the law should be punished because they are responsible for their children’s actions.
To what extent do you agree / disagree?
Dẫn chứng sự thật (Facts) là những dẫn chứng khách quan và được thừa nhận rộng rãi. Khi lên ý tưởng cho lập luận, một số học sinh đưa ra luận điểm đang mang tính chủ quan, dựa nhiều vào các suy đoán và giả định. Dưới dây là một số lỗi thường gặp của học sinh khi viết bài này.
Lỗi lập luận 1: Nên phạt bố mẹ vì làm biện pháp răn đe cho các đứa trẻ phạm luật và những phụ huynh khác.
Phản biện
- Làm thế nào để biết chắc tất cả bố mẹ khác đều biết về việc punishment? Liệu có chắc rằng tất cả những buổi phán xử đều được trình chiếu công khai?
- Với những đứa trẻ phạm luật, phạt bố mẹ chẳng phải đang truyền đi thông điệp họ không cần phải chịu trách nghiệm cho hành động của mình hay sao?
Đối tượng cần được đánh giá ở đây là hành động phạt (punish) tác động lên bố mẹ có mang lại lợi ích hay không
Lỗi lập luận 2: bố mẹ ở gần con cái nhất do đó hành vi bố mẹ ảnh hưởng con cái nhất, vì vậy bố mẹ nên chịu trách nhiệm.
Phản biện
- Đúng là bố mẹ sẽ gần gũi với con cái nhất khi họ còn bé, nhưng có chắc là ở độ tuổi teen (13-19), con cái sẽ nghe lời và chịu ảnh hưởng từ bố mẹ nhất?
- Hầu hết những đứa trẻ vi phạm pháp luật sẽ rơi vào độ tuổi nào?
Bài học: Để tăng tính thuyết phục cho argument của bạn, hãy luôn cố gắng đưa ra những luận điểm khách quan (unbiased), được chấp nhận hoặc đồng tình. Ví dụ về các luận điểm / luận cứ khách quan:
- Không nên phạt cha mẹ vì việc này đi ngược với mục đích của luật pháp là bảo vệ quyền con người (sự thật được thừa nhận)
Sample: The main reason why I argue against holding parents accountable for their children’s wrongdoings is because it contradicts the core value of legislation. By definition, laws are supposed to protect an individual’s rights. As a result, punishing parents of young law breakers violates the civil rights of the parents unless there is direct assistance or involvement.
- Cha mẹ không thể dành toàn bộ thời gian để kiểm soát việc con cái bị media ảnh hưởng. Vì mỗi người, ai cũng như ai, chỉ có 24h để làm mọi việc. (sự thật được thừa nhận)
Sample: Another point supporting my view is that parents of convicted children should not be punished since there are external elements beyond a parent’s control that could instigate a juvenile crime. First, parents are unable to spend all their time to prevent children’s exposure to violent content on the Internet. For example, many popular YouTube videos contain shooting and fight scenes, which might lead to an increased level of aggression and violence among young viewers; some of whom may even conduct misdemeanours like assault or reckless driving.
Kết luận: Hãy đưa ra những sự thật được thừa nhận, không có ví dụ hay luận điểm phản bác.
Cẩn trọng với những luận chứng khoa học và số liệu
Luận chứng được tìm ra bởi khoa học
Theo quyển Oxford Guide to Effective Arguments and Critical Thinking (2014) chia facts thành 2 loại:
- Facts by definition: những facts được con người định nghĩa và quy định.
Ví dụ: Có 7 ngày trong tuần và ngày đầu tiên là thứ Hai, thủ đô của Nhật Bản là Tokyo. - Facts by discovery: những facts được tìm ra sau khi được theo dõi kĩ càng và cẩn thận.
Ví dụ: Những cá thể có những đặc điểm di truyền thích nghi với môi trường thì khả năng sống sót sẽ cao hơn (thuyết tiến hoá của Darwin), Không gian và thời gian là những khái niệm tương đối (thuyết tương đối của Einstein).
Hầu hết những phát hiện khoa học rơi vào facts by discovery. Tuy nhiên, giới hạn 250 từ của bài thi IELTS Writing Task 2 và giới hạn về thời gian làm bài (40′ theo như gợi ý) có thể là yếu tố gây khó khăn cho thí sinh khi đưa ra những công trình khoa học kèm với giải thích tường tận để đảm bảo tính thuyết phục.
Bài học: người viết nên đưa những ví dụ liên quan đến các nghiên cứu khoa học khi và chỉ khi có đủ khả năng để giải thích thật gọn và chính xác như ví dụ dưới đây:
Topic: Some people think countries should try to produce food for the whole population and limit food import as much as possible. Agree or disagree?
Luận điểm: đồng ý hoàn toàn – một quốc gia nên tự sản xuất thức ăn, ví dụ như Nhật Bản và mô hình canh tác nhiều tầng (vertical farming)
Ví dụ
A country should try to self-produce food for its population to reduce production costs. Once a world’s major food-importing country due to insufficient arable land, Japan has managed to farm without natural soil thanks to vertical farming technology, which is the practice of growing crops in vertically stacked layers in greenhouses. Such a soilless farming technique not only helps the country overcome its geographical barriers but also facilitates mass production of food products and ultimately reduces food prices.
Trong ví dụ này, “vertical farming technology” được giải thích rất gọn trong một mệnh đề quan hệ là “the practice of growing crops in vertically stacked layers in greenhouses”. Nếu cố để giải thích thêm về loại hình canh tác này sẽ tốn thêm nhiều câu văn và dễ dẫn đến lạc đề.
Luận chứng số liệu
Topic: Some people think that mental strength is the most important factor for people to be successful in sports. Others believe that physical strength is more important. Discuss both views and give your opinion.
Luận cứ của một học sinh: According to a survey from Oxford, 84% of athletes agreed that physical strength is important to success in sports.
Có nhiều sự mơ hồ với con số 84%. Người viết muốn định hướng quan điểm người đọc bằng một con số phần trăm lớn, tuy nhiên lại không đưa ra đầy đủ các dữ liệu background. Có bao nhiêu vận động viên được khảo sát? Các vận động viên có cùng giới tính, quốc tịch hay tham gia cùng một môn thể thao hay không? Giả sử chỉ có 50 vận động viên được khảo sát và 84% đồng ý, liệu độ lớn của mẫu (sample size) này có đại diện cho toàn bộ không gian mẫu (population) – tất cả các vận động viên trên toàn thế giới?
Bài học: Những bằng chứng số liệu, dù là số liệu phần trăm hay con số cụ thể, đều phải được chọn lọc kĩ trước khi đưa vào một lập luận trong IELTS Writing để tránh sự mơ hồ. Thí sinh nên thực sự cẩn thận trong việc đưa ra dẫn chứng số liệu.
Hãy cùng phân tích sample dưới đây
Sample: The main reason why physical strength is a key driver to a successful sport career is because most sports require a high level of athleticism. Marathons, for example, are a great test of stamina and durability where runners must complete on average 42 kilometers within a time limit of 6 hours. Additionally, successful sportsmen usually undergo intense physical training to improve their performance. For instance, a professional athlete trains 6 days per week for 8 hours per day and might double his exercise routine if he nears a competition. Such training intensity exceeds the physical capability of an average individual and could only be endured by one with a high level of physical strength.
Những con số dữ liệu cụ thể được đưa vào được vào ví dụ đều là những ví dụ cụ thể rõ ràng và là những sự thật được công nhận và kiểm chứng. Một cuộc thi marathon có độ dài chặng đua tiêu chuẩn là 42km và hầu hết mọi người đều biết vận động viên luyện tập với cường độ cao mỗi ngày.
Kết luận
Hãy cẩn trọng với những dẫn chứng sự thật (facts) về các phát hiện khoa học hoặc số liệu cụ thể. Chỉ nên đưa khi thông tin rõ ràng, không gây mơ hồ cho người đọc. Người viết nên gói gọn độ dài bài viết cho phù hợp với giới hạn thời gian và số từ yêu cầu của bài thi IELTS Writing.
Theo Anh Minh – Giảng viên tại ZIM
Bình luận - Hỏi đáp