A Closer Look 1 - Unit 10 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 106)
Key takeaways
Từ vựng về môi trường và hệ sinh thái: habitat, flora and fauna, grassland, nature reserves, food chain, poles, global warming, preserve, ecological balance, climate change.
Cách sử dụng các từ vựng về môi trường, hệ sinh thái và hệ động thực vật.
Nhịp điệu trong câu: Các từ được nhấn mạnh và không nhấn mạnh trong một câu tạo nên nhịp điệu trong tiếng Anh nói.
Các từ vựng được nhấn mạnh trong câu.
Vocabulary
1. Match the verbs or phrasal verbs with their meanings
1. flora and fauna (n. phr.) /ˈflɔːrə ænd ˈfɔːnə/: hệ động thực vật
2. habitats (n) /ˈhæbɪtæt/: môi trường sống của động thực vật
3. poles (n) /pəʊlz/: các cực (bắc/nam)
4. grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/: khu vực đồng cỏ
5. nature reserves (n. phr.) /ˈneɪʧə rɪˈzɜːvz/: khu bảo tồn thiên nhiên
6. food chain (n. phr.) /fuːd ʧeɪn/: chuỗi thức ăn
2. Complete each sentence with a word or phrase from 1
1. In a _______, some animals eat other animals and become food for a third group of animals.
Đáp án: food chain.
Giải thích: Trong câu, “some animals eat other animals and become food for a third group of animals” là một số loài động vật ăn các loài động vật khác và trở thành thức ăn cho một nhóm động vật thứ ba. Vì vậy, học sinh chọn từ “food chain” (chuỗi thức ăn) để nói về định nghĩa của chuỗi thức ăn. Câu trên nghĩa là “Trong một chuỗi thức ăn, một số loài động vật ăn các loài động vật khác và trở thành thức ăn cho nhóm động vật thứ ba”.
2. A _______ is often wide and its plants are mostly grass and flowers.
Đáp án: grassland.
Giải thích: Trong câu, “its plants are mostly grass and flowers” là thực vật ở đây chủ yếu là cỏ và hoa. Vì vậy, học sinh chọn từ “grassland” (khu vực đồng cỏ) để nói về các dạng thực vật sinh sống trên một đồng cỏ. Câu trên nghĩa là “Một đồng cỏ thường rộng và thực vật sinh sống trên đó chủ yếu là cỏ và hoa”.
3. Areas of land to protect animals and plants are called _______.
Đáp án: nature reserves.
Giải thích: Trong câu, “areas of land to protect animals and plants” là những khu vực đất bảo vệ động vật và thực vật. Vì vậy, học sinh chọn từ “nature reserves” (khu bảo tồn thiên nhiên) để nói về tên của những khu vực bảo tồn động thực vật. Câu trên nghĩa là “Các khu vực đất để bảo vệ động vật và thực vật được gọi là các khu bảo tồn thiên nhiên”.
4. The North and South _______ are both extremely cold and icy.
Đáp án: poles.
Giải thích: Trong câu, “The North and South” (khu vực Bắc và Nam) được miêu tả là “extremely cold and icy”, tức là cực kỳ lạnh và băng giá. Vì vậy, học sinh chọn từ “poles” (hai cực) để nói về khu vực hai cực băng giá. Câu trên nghĩa là “Cả hai cực Bắc và Nam đều cực kỳ lạnh và băng giá”.
5. Natural _______ for pandas are bamboo forests.
Đáp án: habitats.
Giải thích: Trong câu, “bamboo forests” là rừng tre. Vì vậy, học sinh chọn từ “habitats” (môi trường sống của động thực vật) để nói về môi trường sống tự nhiên của gấu trúc. Câu trên nghĩa là “Môi trường sống tự nhiên của gấu trúc là rừng tre”.
3. Choose the correct answer A, B, C, or D
1. When humans use a natural habitat for farming and housing, they cause _______.
A. climate change | B. global warming | C. habitat loss | D. ecological balance |
Đáp án: C. habitat loss.
Giải thích: Trong câu, “use a natural habitat for farming and housing” là sử dụng môi trường sống tự nhiên để canh tác và làm nhà ở. Vì vậy, học sinh chọn cụm từ “habitat loss” (mất môi trường sống) để nói về kết quả của những hành động của con người kể trên. Câu trên nghĩa là “Khi con người sử dụng môi trường sống tự nhiên để làm nông nghiệp và nhà ở, họ sẽ gây ra tình trạng mất môi trường sống”. Loại đáp án A, B, D vì những từ này không liên quan đến môi trường sống tự nhiên.
2. When Earth's average temperature increases, we face _______.
A. ecological balance | B. global warming | C. pollution | D. protection |
Đáp án: B. global warming.
Giải thích: Trong câu, “Earth's average temperature increases” tức là nhiệt độ trung bình của Trái đất tăng lên. Vì vậy, học sinh chọn từ “global warming” (sự nóng lên toàn cầu) để nói về hậu quả của việc nhiệt độ trung bình gia tăng. Câu trên nghĩa là “Khi nhiệt độ trung bình của Trái Đất tăng lên, chúng ta phải đối mặt với sự nóng lên toàn cầu”. Loại các đáp án A, C, D vì những từ này không liên quan đến sự gia tăng nhiệt độ trung bình.
3. Each of us can lend a hand to _______ the natural environment.
A. hunt | B. change | C. preserve | D. pollute |
Đáp án: C. preserve.
Giải thích: Trong câu, “the natural environment” là môi trường tự nhiên. Vì vậy, học sinh chọn từ “preserve” (bảo tồn) để nói về bảo vệ môi trường. Câu trên nghĩa là “Mỗi người chúng ta đều có thể chung tay bảo vệ môi trường thiên nhiên”. Loại các đáp án A vì không đi với “environment”, loại đáp án B, D vì những từ này không mang nghĩa tích cực để đi với thông điệp “Each of us can lend a hand”.
4. We can keep a(n) _______ by stopping hunting and cutting down trees.
A. ecological balance | B. habitat loss | C. climate change | D. nature reserve |
Đáp án: A. ecological balance.
Giải thích: Trong câu, “stopping hunting and cutting down trees” là dừng săn bắn và chặt cây. Vì vậy, học sinh chọn từ “ecological balance” (cân bằng sinh thái) để thể hiện mục tiêu của việc dừng tàn phá môi trường. Câu trên nghĩa là “Chúng ta có thể duy trì sự cân bằng sinh thái bằng cách ngừng săn bắt và chặt cây”. Loại đáp án B, C, D vì những từ này không miêu tả kết quả của việc ngừng săn bắn và chặt cây.
5. One way to _______ Mother Earth is by planting more trees.
A. keep | B. harm | C. provide | D. protect |
Đáp án: D. protect.
Giải thích: Trong câu, “planting more trees” là trồng thêm cây. Vì vậy, học sinh chọn từ “protect” (bảo vệ) để nói về mục đích của việc trồng thêm cây. Câu trên nghĩa là “Một cách để bảo vệ Mẹ Trái Đất là trồng thêm cây”. Loại đáp án A, B, C vì những từ này không liên quan đến việc trồng cây.
Pronunciation
4. Listen to the sentences and pay attention to the bold syllables. Does the speaker place stress on them?
1. Earth is the third planet from the Sun.
Dịch nghĩa: Trái đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt trời.
2. Oceans, seas, rivers, and lakes are water bodies.
Dịch nghĩa: Đại dương, biển, sông và hồ là các vùng nước.
3. The North and South poles are extremely cold and icy.
Dịch nghĩa: Cực Bắc và Cực Nam cực kỳ lạnh và băng giá.
4. Do moonquakes last up to half an hour?
Dịch nghĩa: Động đất trên Mặt trăng có kéo dài tới 30’ không?
5. Preserving natural resources is very important.
Dịch nghĩa: Việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên là rất quan trọng.
5. Circle the stressed syllables in the sentences. Listen, check, and repeat
1. We're doing a study on climate change.
Đáp án: We're doing a study on climate change.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đang tiến hành một nghiên cứu về biến đổi khí hậu.
2. What is the distance from Earth to Mars?
Đáp án: What is the distance from Earth to Mars?
Dịch nghĩa: Khoảng cách từ Trái Đất đến Sao Hỏa là bao nhiêu?
3. They'll have a discussion on natural habitats.
Đáp án: They'll have a discussion on natural habitats.
Dịch nghĩa: Bọn họ sẽ thảo luận về các môi trường sống tự nhiên.
4. Plants provide us with food, oxygen, and energy.
Đáp án: Plants provide us with food, oxygen, and energy.
Dịch nghĩa: Thực vật cung cấp cho chúng ta thức ăn, oxy và năng lượng.
5. Our school organised various activities on Earth Day.
Đáp án: Our school organised various activities on Earth Day.
Dịch nghĩa: Trường chúng tôi đã tổ chức nhiều hoạt động khác nhau vào Ngày Trái Đất.
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 10: A Closer Look 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Trần Linh Giang
Nguồn tham khảo
“Tiếng Anh 9.” NXB Giáo dục Việt Nam, Accessed 31 October 2024.
Bình luận - Hỏi đáp