Banner background

Looking back - Unit 10 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 112)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 10: Looking back - Tiếng Anh lớp 9 Global Success (Trang 112). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 9 Unit 10.
looking back unit 10 tieng anh 9 global success trang 112

Vocabulary

1. Fill in the table with words and phrases about habitats

Types of habitats

Things in a habitat

  • poles (các cực theo địa lý)

  • grassland (đồng cỏ)

  • water bodies (các vùng nước)

  • landforms (địa hình)

  • forests (rừng)

  • oceans (đại dương)

  • seas, rivers, lakes, ponds, etc. (biển, sông, hồ, ao, v.v.)

  • flora and fauna (thảm động - thực vật)

  • humans (loài người)

  • air, light, heat, water, etc. (không khí, ánh sáng, nhiệt độ, nước, v.v.)

2. Complete the passage, using the words and phrases in the box

1 - 2. _______ or changes in population of plants and animals can cause changes to the natural _______ and the ecology.

Đáp án: 1. Climate change, 2. food chain

Giải thích: Trong câu, “changes in population“ là sự thay đổi về số dân. Vì vậy, học sinh chọn “climate change” để có hai danh từ cùng vai trò là về sự thay đổi của một điều gì đó. Ngoài ra, học sinh chọn “food chain” (chuỗi thức ăn) để mô tả hệ quả của sự thay đổi về khí hậu và số lượng sinh vật. Dịch nghĩa: “Biến đổi khí hậu và thay đổi số lượng thực vật và động vật có thể gây nên sự thay đổi trong chuỗi thức ăn tự nhiên và hệ sinh thái”. Vì vậy, đáp án là “Climate change” và “food chain”.

3. That means to maintain a(n) ____________, we shouldn’t cause changes to the climate and the plants and animals of any habitat.

Đáp án: ecological balance

Giải thích: Trong câu, “maintain” là duy trì, bảo vệ. Ngoài ra, ta có thể thấy các thông tin như không nên gây ra sự thay đổi (shouldn’t cause changes) ở khí hậu hay động thực vật ở môi trường sống khác (climate and the plants and animals of any habitat), do đó ta có thể chọn “ecological balance” để miêu tả việc duy trì cân bằng sinh thát. Dịch nghĩa: "Điều đó có nghĩa là để duy trì sự cân bằng sinh thái, chúng ta không nên gây ra những thay đổi đối với khí hậu và các loài thực vật, động vật của bất kỳ môi trường sống nào”.

4. In many countries, people have built ____________ to keep endangered plants and animals safe.

Đáp án: nature reserves

Giải thích: Trong câu, “keep endangered plants and animals safe” là giữ cho các loài thực vật và động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Vì vậy, học sinh chọn “nature reserves” để mô tả việc mọi người nên xây các khu bảo tồn để bảo vệ các loài động thực vật khỏi sự tuyệt chủng. Dịch nghĩa: "Ở nhiều quốc gia, người ta đã xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên để bảo vệ các loài thực vật và động vật có nguy cơ tuyệt chủng”.

5. People should also avoid activities that may cause pollution and ____________.

Đáp án: habitat loss

Giải thích: Trong câu, “pollution” là sự ô nhiễm. Vì vậy, học sinh chọn “habitat loss” để mô tả danh từ chung tính chất tiêu cực với “pollution” mà mọi người cần tránh. Dịch nghĩa: “Mọi người cũng cần tránh các hoạt động có thể dẫn đến ô nhiễm hoặc sự mất môi trường sống”.

Grammar

project unit 10 lớp 9 global success

3. Complete each sentence (1 - 5) with a non-defining relative clause (A - E)

1. The Alps are a well-known mountain range, ____________.

Đáp án: E. which attract many tourists worldwide

Giải thích: Câu trên có thông tin dãy núi Alps rất nổi tiếng, “well-known”, vì vậy học sinh chọn đáp án có “attract many tourists worldwilde”, nghĩa là vì nối tiếng nên thu hút rất nhiều khách du lịch quốc tế.

2. Deserts on Earth, ____________, hardly get any rain.

Đáp án: B. which are large and extremely dry areas

Giải thích: Câu trên có thông tin về sa mạc thường ít có mưa, “hardly get any rain”, vì vậy học sinh chọn đáp án có “extremely dry areas”, nghĩa là sa mạc rất rộng và khô nên hiếm khi có mưa.

3. People used to believe that Thor, ____________, causes storms and lightning.

Đáp án: A. who is considered the God of Thunder

Giải thích: Câu trên có thông tin về việc tạo ra bão và sét, “causes storms and lightning”, vì vậy học sinh chọn đáp án có “God of Thunder”, nghĩa là vị thần của Sấm.

4. We spent time trekking, bird-watching, and kayaking in Cuc Phuong, ____________.

Đáp án: D. which is the oldest national park in Viet Nam

Giải thích: Câu trên có thông tin về khu vườn Cúc Phương nổi tiếng và các hoạt động “trekking, brid-watching, and kayaking”, nghĩa là tại công viên này mọi người có thể đi bộ đường dài, ngắm chim và chèo thuyền kayak.

5. James Hutton, ____________, was one of the first scientists to study geology.

Đáp án: C. whose work in geology is considered very important

Giải thích: Câu trên có thông tin về nhà khoa học lĩnh vực “geology”, địa chất học, vì vậy học sinh chọn đáp án có “whose work in geology” để mô tả thêm thông tin về nhà khoa học này.

4. Combine the two sentences into one, using a non-defining relative clause

1. Boreal forests cover vast areas in Canada, Alaska, and Russia. They are also called Taiga.

→ Boreal forests, which are also called Taiga, cover vast areas in Canada, Alaska, and Russia.

Dịch nghĩa: Rừng Boreal, còn được gọi là Taiga, bao phủ các khu vực rộng lớn ở Canada, Alaska và Nga.

Giải thích: Boreal forest là đối tượng xuất hiện ở cả hai câu nên sẽ là chủ ngữ chính trong câu. Câu thứ 2 sử dụng đại từ “they” nên đại từ quan hệ thích hợp ở đây là “which”. Có thể thấy rằng mệnh đề “which are also called Taiga” là một mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thêm thông tin cho chủ ngữ “Boreal forests”.

2. Polar bears are endangered animals. Their natural habitat is the Arctic.

→ Polar bears, whose natural habitat is the Arctic, are endangered animals.

Dịch nghĩa: Gấu Bắc Cực, có môi trường sống tự nhiên là Bắc Cực, là loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.

Giải thích: Polar bear là đối tượng xuất hiện ở cả hai câu nên sẽ là chủ ngữ chính trong câu. Câu thứ 2 sử dụng “their natural habitats” nên đại từ quan hệ thích hợp là “whose”. Có thể thấy rằng mệnh đề “whose natural habitat is the Arctic” là một mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thêm thông tin cho chủ ngữ “Polar bears”.

3. Julie Arblaster focuses on studying climate change. She is an Australian scientist.

→ Julie Arblaster, who is an Australian scientist, focuses on studying climate change.

Dịch nghĩa: Julie Arblaster, một nhà khoa học người Úc, chuyên nghiên cứu về biến đổi khí hậu.

Giải thích: Julie Arblaster là đối tượng xuất hiện ở cả hai câu nên sẽ là chủ ngữ chính trong câu. Câu thứ 2 sử dụng “she is” nên đại từ quan hệ thích hợp là “who”. Có thể thấy rằng mệnh đề “who is an Australian scientist” là một mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thêm thông tin cho chủ ngữ “Julie Arblaster,”.

4. Antarctica is Earth’s least populated continent. It is surrounded by the Southern Ocean.

→ Antarctica, which is surrounded by the Southern Ocean, is Earth’s least populated continent.

Dịch nghĩa: Nam Cực, được bao quanh bởi Nam Đại Dương, là lục địa ít dân cư nhất trên Trái đất.

Giải thích: Antarctica là đối tượng xuất hiện ở cả hai câu nên sẽ là chủ ngữ chính trong câu. Câu thứ 2 sử dụng “It is” nên đại từ quan hệ thích hợp là “which”. Có thể thấy rằng mệnh đề “which is surrounded by the Southern Ocean” là một mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thêm thông tin cho chủ ngữ “Antarctica,”.

5. The natural world is the world of living things. Living things include plants and animals.

→ The natural world is the world of living things, which include plants and animals.

Dịch nghĩa: Thế giới tự nhiên là thế giới của các sinh vật sống, bao gồm thực vật và động vật.

Giải thích: Living things là đối tượng xuất hiện ở cả hai câu nên sẽ là chủ ngữ chính trong câu. “Living things” là vật thể sống nên đại từ quan hệ thích hợp là “which”. Có thể thấy rằng mệnh đề “which include plants and animals” là một mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thêm thông tin cho chủ ngữ “living things”.

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 10: Looking back. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...