Skills 1 - Unit 10 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 109, 110)
Key takeaways
Học sinh thực hành kỹ năng Đọc và Nói về môi trường sống trên Trái Đất:
Reading: Đọc hiểu bài viết về động thực vật và tìm hiểu về từ vựng mới.
Speaking: Thảo luận và giới thiệu về các mối đe doạ với động thực vật và hành động để bảo vệ chúng.
Reading
1. Tick (✓) the things that show the roles of plants and animals
1. providing sources of food ✓
(cung cấp nguồn lương thực)
2. causing habitat loss
(gây ra hiện tượng mất môi trường sống)
3. keeping the ecological balance ✓
(giữ cân bằng hệ sinh thái)
4. making Earth beautiful ✓
(khiến Trái Đất trở nên tươi đẹp)
2. Read the passage and choose the correct answer A, B, C or D
1. What is the passage mainly about?
Đáp án: C. The wonder of plants and animals
Từ khóa câu hỏi: passage, mainly about
Loại thông tin cần điền:
Vị trị thông tin: Xuyên suốt bài đọc.
Giải thích: Mở đầu, bài viết khẳng định động thực vật là những thành phần quan trọng trong sinh thái học Trái Đất (“essential part of Earth’s ecology”) và đáng để nghiên cứu do vẻ đẹp và tầm quan trọng của chúng (“their beauty and significance to human life”). Sau đó, xuyên suốt bài viết, tác giả đưa ra 3 quan điểm thể hiện tác dụng của động thực vật với con người. Đoạn kết, tác giả chỉ nêu ngắn gọn về cách bảo vệ động thực vật; vì vậy đáp án là C.
2. The author mentions ___________ significant roles plants and animals play.
Đáp án: B. three
Từ khóa câu hỏi: significant roles plants and animals play
Loại thông tin cần điền: số lượng
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 2, 3, 4, dòng số 1, có thông tin “First”, “Second”, “Finally”.
Giải thích: 3 trạng từ chỉ thứ tự liệt kê ra 3 vai trò quan trọng nhất của động thực vật được đề cập trong bài viết, vì vậy đáp án là B.
3. Which of the following do plants provide humans?
Đáp án: A. Oxygen
Từ khóa câu hỏi: plants provide humans
Loại thông tin cần điền: danh từ
Vị trị thông tin: Ở đoạn 2, dòng 3, 4, có thông tin “Flora releases oxygen for humans”.
Giải thích: “Provide” là cung cấp, có ý nghĩa tương đương với từ “releases” (giải phóng) để chỉ việc đem khí oxi cho loài người. Trong khi đó, “carbon dioxide” là khí con người thải ra cho cây cối, và “habitat loss”, “aquatic environment” thì không được đề cập. Vì vậy, đáp án là A.
4. Which action does NOT preserve plants and animals?
Đáp án: D. Hunting animals
Từ khóa câu hỏi: action, NOT preserve plants and animals
Loại thông tin cần điền: thông tin không chính xác về hành động
Vị trị thông tin: Ở đoạn 5, dòng 3, có thông tin “To protect them, we should raise people’s awareness of their significance, stop hunting, plant more trees, and build nature reserves for our wildlife”.
Giải thích: Theo bài viết, để bảo tồn động thực vật, chúng ta cần dừng việc săn bắt (“hunting”), vì vậy đáp án là C.
5. The word “appreciate” means ___________.
Đáp án: B. recognise the wonder of
Từ khóa câu hỏi: appreciate, means
Loại thông tin cần điền: giải nghĩa từ “appreciate”
Vị trị thông tin: Ở đoạn 4, dòng 2, 3, có thông tin “People love and appreciate the natural beauty”.
Giải thích: “Appreciate” có nghĩa là trân trọng, nâng niu và nhận biết được giá trị quan trọng của một điều hay sự vật nào đó. Vì vậy đáp án là B.
3. Read the passage again and fill in the diagram
1. plants: thực vật, cây cối
2. animals (preys): động vật (con mồi, trái nghĩa với “hunters”: động vật săn mồi)
3. droppings: chất thải
Speaking
4. Work in pairs. Discuss the threats to plants and animals and how we can protect them. You can use the ideas from the reading or your own ideas
Mai: What do you think is the first significant threat to the plants and animals?
Manh: I suppose the first one is habitat loss. Nowadays, the Earth's forests, lakes, plains, and other habitats have dwindled and some even disappeared completely. It’s such an alarming problem.
Mai: I couldn’t agree more. Do you think there is anything else that is threatening the plants and animals?
Manh: Of course there are. Deforestation and pollution are worsening the habitat, leading to the destruction of ecosystems and the extinction of numerous species. Also, this environmental degradation may reduce clean resources, contribute to climate change, and threaten food security. Then, climate change and global warming cause the melting of polar ice caps, resulting in rising sea levels and more frequent extreme weather events, which will destroy the plants and animals.
Mai: Wow, you’re right. What do you think humans should do to deal with the situation?
Manh: The first thing humans can do is stop hunting and cutting down forests, which devastate the habitat severely. Besides, people can build more nature reserves where wildlife can thrive and reproduce without being harmed by humans or pollution. Furthermore, humans should plant more trees to create green environments and clean the air, which is important for fighting climate change.
Mai: I’m with you on that. Raising human awareness is also crucial because by learning how our actions affect the environment, people can make better choices, like recycling, reducing waste, and supporting to protect the Earth.
Manh: You’re right.
Threats | Actions |
---|---|
|
|
Dịch nghĩa:
Mai: Bạn nghĩ mối đe dọa đáng kể đầu tiên đối với thực vật và động vật là gì?
Manh: Tôi cho rằng vấn đề đầu tiên là mất môi trường sống. Ngày nay, rừng, hồ, đồng bằng và các môi trường sống khác trên Trái đất đã ngày càng bị thu hẹp và một số thậm chí còn biến mất hoàn toàn. Đó là một vấn đề đáng báo động.
Mai: Tôi hoàn toàn đồng ý. Bạn nghĩ còn điều gì khác đang đe dọa thực vật và động vật không?
Manh: Chắc chắn là có rồi. Nạn phá rừng và ô nhiễm đang tàn phá môi trường sống, dẫn đến sự phá hủy hệ sinh thái và sự tuyệt chủng của nhiều loài. Ngoài ra, sự suy thoái môi trường này có thể làm giảm các nguồn tài nguyên sạch, góp phần gây ra biến đổi khí hậu và đe dọa an ninh lương thực. Sau đó, biến đổi khí hậu và hiện tượng nóng lên toàn cầu gây nên quá trình tan băng ở các vùng cực, dẫn đến mực nước biển dâng cao và các hiện tượng thời tiết cực đoan xảy ra thường xuyên hơn, điều mà chắc chắn sẽ phá huỷ động thực vật.
Mai: Wow, bạn nói đúng. Vậy bạn nghĩ con người nên làm gì để đối phó với các vấn đề trên?
Manh: Điều đầu tiên con người có thể làm là ngừng săn bắn và chặt phá rừng, đây là những hành vi tàn phá nghiêm trọng môi trường sống. Bên cạnh đó, con người có thể xây dựng thêm nhiều khu bảo tồn thiên nhiên, nơi động vật hoang dã có thể phát triển và sinh sản mà không bị con người làm hại hoặc bị ô nhiễm. Hơn nữa, mọi người nên trồng nhiều cây hơn để tạo môi trường xanh và làm sạch không khí, điều này rất quan trọng để chống biến đổi khí hậu.
Mai: Tôi đồng ý với bạn về điều đó. Nâng cao nhận thức của con người cũng rất quan trọng vì bằng cách tìm hiểu xem hành động của chúng ta ảnh hưởng đến môi trường như thế nào, mọi người có thể đưa ra những lựa chọn tốt hơn, như tái chế, giảm chất thải và hỗ trợ để bảo vệ Trái đất.
Manh: Bạn nói đúng.
5. Report the results of your discussion to the class
Today, we’d like to inform you about the threats to plants and animals and how we can protect them. Plants and animals are facing serious threats from habitat loss, deforestation and pollution, which destroy the ecosystems and lead to species extinction. Besides, climate change and global warming worsen the situation by causing extreme weather, which further harms wildlife.
To protect them, we must stop harmful activities like hunting and deforestation, create nature reserves, and plant more trees to fight climate change. Raising awareness is also crucial, as understanding the impact of our actions helps people make better choices to protect the environment.
Dịch nghĩa:
Hôm nay, chúng tôi muốn cung cấp thông tin về những mối đe doạ với động thực vật và cách chúng ta có thể bảo vệ chúng. Thực vật và động vật đang đối mặt với sự đe doạ nghiêm trọng đến từ sự mất mát môi trường sống, nạn phá rừng và ô nhiễm, làm phá hoại hệ sinh thái và gây tuyệt chủng giống loài. Bên cạnh đó, biến đổi khí hậu và nóng lên toàn cầu làm tình huống xấu đi do gây ra thời tiết khắc nghiệt, gây hại thêm cho động vật hoang dã.
Để bảo vệ chúng, chúng ta phải chấm dứt các hoạt động có hại như săn bắn và phá rừng, tạo ra các khu bảo tồn thiên nhiên và trồng thêm cây để chống biến đổi khí hậu. Nâng cao nhận thức cũng rất quan trọng vì hiểu được tác động từ hành động của mình sẽ giúp mọi người đưa ra những lựa chọn tốt hơn để bảo vệ môi trường.
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 10: Skills 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Nguồn tham khảo
“Tiếng Anh 9.” NXB Giáo dục Việt Nam, Accessed 31 October 2024.
Bình luận - Hỏi đáp