Skills 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (trang 25)
Listening
1. Work in pairs. Tick (✓) the things that you want in your home town. Add more ideas if you have any
a. Nice parks (Công viên đẹp) (✓)
b. Modern cinemas (Rạp chiếu phim hiện đại) (✓)
c. Air-conditioned buses (Xe buýt có điều hòa)
d. Free sports facilities (Cơ sở thể thao miễn phí)
e. Convenient food stalls (Quầy thức ăn tiện lợi) (✓)
f. Wide roads (Đường rộng)
Học sinh có thể thêm các ý tưởng khác mà học sinh muốn có trong thị trấn của mình. Ví dụ:
g. Public libraries (Thư viện công cộng)
h. Green spaces (Không gian xanh)
2. Listen to an interview with three teenagers about life in their cities. Decide if the statements are true (T) or false (F)
There are many facilities for public use in Tom's city.
Đáp án: T
Giải thích: Từ khóa trong câu 1 là “many facilities for public use” (nhiều tiện ích công cộng). Theo thông tin trong phần phỏng vấn của Tom, cậu ấy cho biết thành phố có công viên , thư viện và rạp chiếu phim tốt (good parks, libraries, and cinemas). Đó đều là những tiện ích cho mục đích công cộng như trong đề bài. Vì vậy, đáp án là T (true).
Elena likes spending her free time in shopping malls.
Đáp án: F
Giải thích: Từ khóa trong câu 2 là “likes” (yêu thích) và “shopping malls” (trung tâm mua sắm). Theo thông tin trong phần phỏng vấn của Elena, cô ấy cho biết nơi duy nhất mà thanh niên có thể giải trí là trung tâm mua sắm (shopping malls), nhưng nó rất tốn kém (very costly) nên cô ấy không thích (I don't like it). Điều đó trái ngược với đề bài. Vì vậy, đáp án là F (false).
Food stalls are not popular in Chi's city.
Đáp án: F
Giải thích: Từ khóa trong câu 3 là “food stalls” (quầy bán đồ ăn) và “not popular” (không phổ biến). Theo thông tin trong phần phỏng vấn của Chi, cô ấy cho biết hầu hết các góc phố (at almost all street corners) đều có quầy bán đồ ăn (food stalls). Điều đó trái ngược với đề bài. Vì vậy, đáp án là F (false).
In Chi's city, many teens like street food more than food prepared at home.
Đáp án: T
Giải thích: Từ khóa trong câu 4 là “like street food more than food prepared at home” (thích thức ăn đường phố hơn thức ăn chế biến tại nhà). Theo thông tin trong phần phỏng vấn của Chi, cô ấy cho biết nhiều thanh thiếu niên thích đồ ăn đường phố (like street food) và lười tự nấu ăn (too lazy to cook on their own). Điều đó trùng khớp với đề bài. Vì vậy, đáp án là T (true).
3. Listen again. Choose the correct answer A, B, or C
Where might this interview come from? (Cuộc phỏng vấn này có thể đến từ đâu?)
A. A chat show. (Một chương trình trò chuyện.)
B. A documentary. (Một bộ phim tài liệu.)
C. The daily news. (Tin tức hàng ngày.)
Đáp án: A. A chat show. (Một chương trình trò chuyện.)
Giải thích:
Từ khóa: Where, interview come from
Vị trí thông tin: In today's show, we ask three teens how they feel about living in their city and how to make it a more livable place.
Giải thích: Trong bài nghe có đề cập đó là một chương trình “today’s show” phỏng vấn ba bạn trẻ cảm nhận về thành phố của mình. Loại đáp án B, C vì đây chỉ là một chương trình nói chuyện phỏng vấn thông thường, không phải là bộ phim tài liệu hay tin tức hàng ngày. Vì vậy, đáp án là A.
What is a problem in Tom's city? (Vấn đề ở thành phố của Tom là gì?)
A. Some buses don't have air-conditioners. (Một số xe buýt không có máy điều hòa.)
B. There are no parks. (Không có chỗ đậu xe.)
C. Some roads are too wide. (Đường quá rộng.)
Đáp án: A. Some buses don't have air-conditioners. (Một số xe buýt không có máy điều hòa.)
Giải thích:
Từ khóa: problem, Tom's city
Vị trí thông tin: However, traffic is getting worse and the buses are quite old and uncomfortable. I think they should widen the roads and have more air-conditioned buses.
Giải thích: Trong bài nghe có đề cập ở thành phố của Tom, giao thông ngày càng tồi tệ (getting worse) và xe buýt khá cũ và không thoải mái (quite old and uncomfortable). Tom cho rằng nên có nhiều xe buýt có máy lạnh hơn (more air-conditioned buses). Loại đáp án B vì không được đề cập. Loại đáp án C vì Tom nghĩ họ nên mở rộng đường, nghĩa là hiện tại đường quá chật, trái ngược với đề. Vì vậy, đáp án là A.
What change does Elena suggest for her city? (Elena gợi ý những thay đổi gì cho thành phố của cô ấy?)
A. A new shopping mall. (Một trung tâm mua sắm mới.)
B. More free sports facilities. (Thêm nhiều cơ sở thể thao miễn phí.)
C. More modern sports centres. (Các trung tâm thể thao hiện đại hơn.)
Đáp án: B. More free sports facilities. (Thêm nhiều cơ sở thể thao miễn phí.)
Giải thích:
Từ khóa: change, Elena
Vị trí thông tin: I want more free sports facilities so that we can do physical activities.
Giải thích: Trong bài nghe có đề cập Elena muốn có nhiều cơ sở thể thao miễn phí hơn (more free sports facilities) để có thể tham gia các hoạt động thể chất (physical activities). Loại đáp án A, C vì không được đề cập trong bài. Vì vậy, đáp án là B.
Chi thinks that _______ should tell teens about the drawbacks of street food. (Chi nghĩ rằng _______ nên nói với thanh thiếu niên về những hạn chế của thức ăn đường phố)
A. parents and the city council (phụ huynh và Hội đồng thành phố)
B. the city council and schools (hội đồng thành phố và các trường học)
C. parents and schools (phụ huynh và nhà trường)
Đáp án: C. parents and schools (phụ huynh và nhà trường)
Giải thích:
Từ khóa: Chi, tell teens, the drawbacks of street food
Vị trí thông tin: I think schools and parents should warn them about the hygiene of street foods.
Giải thích: Trong bài nghe có đề cập Chi nghĩ nhà trường và phụ huynh (schools and parents) nên cảnh báo (warn) thanh thiếu niên về vấn đề vệ sinh khi ăn thức ăn đường phố (hygiene of street foods). Loại đáp án A, B vì hội đồng thành phố (city council) không được đề cập trong bài. Vì vậy, đáp án là C.
Writing
4. Work in pairs. Put the phrases from the box in the correct column.
What I like about city life | What I dislike about city life |
---|---|
|
|
5. Write a paragraph (about 100 words) about what you like OR dislike about living in a city. You can use the ideas in 4 or your own ideas
I dislike city life. First, there is too much noise. The noise from traffic and construction sites makes it hard to relax. Second, the high crime rate makes me feel unsafe. I always have to be careful when I go out. Third, air pollution is a big problem. The smog and exhaust fumes make it hard to breathe. Heavy traffic also makes commuting very stressful. It takes a long time to get anywhere. Additionally, the cost of living in the city is very high. It is hard to save money. Finally, there are not enough green spaces. It is difficult to find a quiet place to enjoy nature. In conclusion, these issues make city life difficult for me.
Dịch nghĩa:
Tôi không thích cuộc sống ở thành phố. Thứ nhất, có quá nhiều tiếng ồn. Tiếng ồn từ giao thông và công trình xây dựng khiến tôi khó có thể thư giãn. Thứ hai, tỷ lệ tội phạm cao khiến tôi cảm thấy không an toàn. Tôi luôn phải cẩn thận khi ra ngoài. Thứ ba, ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn. Khói bụi và khí thải khiến tôi khó thở. Giao thông đông đúc cũng khiến việc đi lại rất căng thẳng. Phải mất rất lâu để đến bất cứ nơi nào. Ngoài ra, chi phí sinh hoạt ở thành phố rất cao. Rất khó để tiết kiệm tiền. Cuối cùng, không có đủ không gian xanh. Rất khó để tìm một nơi yên tĩnh để tận hưởng thiên nhiên. Tóm lại, những vấn đề này khiến cuộc sống ở thành phố trở nên khó khăn đối với tôi.
Giải tiếng Anh 9 Unit 2: City Life
Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 18, 19)
A closer look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 20)
A closer look 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 21)
Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 22)
Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 23, 24)
Looking back - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 26)
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp đáp án và giải thích chi tiết phần Skill 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success. Hy vọng học sinh có thể luyện tập phần nghe và viết nhuần nhuyễn về các vấn đề của thành phố.
Ngoài ra, học sinh có thể tham khảo các khóa học IELTS Junior được thiết kế bởi ZIM Academy nhằm giúp học sinh THCS làm quen và dễ dàng chinh phục bài thi IELTS một cách hiệu quả.
Nguồn tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
Bình luận - Hỏi đáp