Skills 2 - Unit 9 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 99)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 9: Skills 2 - Tiếng Anh lớp 9 Global Success (Trang 99). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 9 Unit 9.
skills 2 unit 9 tieng anh 9 global success trang 99

Unit 9: World Englishes trong SGK Tiếng Anh lớp 9 [1] khai thác chủ đề và từ vựng về sự đa dạng của giọng tiếng Anh và cách học tiếng Anh. Nhằm giúp học sinh trong quá trình học tại nhà cũng như trên lớp, bài viết này sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 9 (Global success) phần Skills 2 (Listening and Writing)

Key Takeaways

Học sinh thực hành kỹ năng Nghe và Viết về cách cải thiện tiếng Anh.

  • Listening: Bài nghe về cách một học sinh học và cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh.

  • Writing: Viết một đoạn văn (100-120 từ) về khó khăn gặp phải khi học tiếng Anh và cách để cải thiện.

Listening

1. Work in pairs. Look at the pictures and answer the questions.

1. What is the person in each picture doing? 

2. How can these activities help them learn English?

a. The girl is looking up words in a dictionary. Doing this helps her improve her vocabulary and understand the meaning of new words. It also helps her learn how to use words in sentences, find synonyms and antonyms, and improve pronunciation.

(Cô gái đang tra cứu từ trong từ điển. Làm như vậy giúp cô ấy cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của từ mới. Nó cũng giúp cô ấy học cách sử dụng từ trong câu, tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa, và cải thiện cách phát âm)

b. The girl is writing new words in her notebook. This can help her practice spelling and remember vocabulary better, which is useful for long-term learning.

(Cô gái đang viết những từ mới vào vở của mình. Điều này có thể giúp cô ấy luyện tập chính tả và nhớ từ vựng tốt hơn, điều này rất hữu ích cho việc học lâu dài)

2. Listen to Trang talking. Decide if the statements are true (T) or false (F). 

1. Trang has studied English for seven years.

Đáp án: F

Từ khóa: Trang, studied, seven years

Vị trị thông tin: I’ve learnt English for six years and I usually find it challenging to learn vocabulary.

Giải thích: Câu hỏi nói rằng Trang đã học tiếng Anh được “seven years” (7 năm), nhưng trong đoạn băng chỉ đề cập “six years” (6 năm). Vì vậy, câu hỏi sai và đáp án là “F”.

2. She talks about how she has learnt English vocabulary and grammar.

Đáp án: F

Từ khóa: talk about, vocabulary and grammar

Vị trị thông tin: Here are some tips I’ve tried to improve my vocabulary learning.

Giải thích: Câu hỏi nói rằng Trang đề cập cách học “English vocabulary and grammar” (từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh), nhưng trong đoạn băng chỉ đề cập duy nhất “vocabulary” (từ vựng). Vì vậy, câu hỏi sai và đáp án là “F”.

3. She has learnt new words from reading English books.

Đáp án: T

Từ khóa: new words, reading English books

Vị trị thông tin: Firstly, I spent time reading different kinds of English books, from short stories to novels. When I see a new word, I try to guess its meaning from the sentence.

Giải thích: Trang nói rằng dành thời gian đọc “different kinds of English books” (nhiều loại sách tiếng Anh khác nhau) và khi thấy từ mới trong sách, cô ấy “guess its meaning from the sentence” (đoán nghĩa của từ dựa vào câu). Có thể suy ra nhờ đọc sách mà Trang biết từ vựng mới. Ý của đoạn băng tương đồng với câu hỏi. Vì vậy, đáp án là “T”.

4. She is confident about her English vocabulary now.

Đáp án: T

Từ khóa: confident, vocabulary, now

Vị trị thông tin: I’ve done this regularly and now I’m quite confident about my English vocabulary.

Giải thích: Trang luyện tập các phương pháp học từ vựng “regularly” (thường xuyên) nên “now” (bây giờ), cô ấy “confident about my English vocabulary” (tự tin về từ vựng tiếng Anh của mình). Ý của đoạn băng tương đồng với câu hỏi. Vì vậy, đáp án là “T”.

3. Listen again and fill in each blank with no more than TWO words.

Tips to improve English vocabulary learning.

1. Reading English books

- Guessing the (1) _______________.

Đáp án: meaning

Từ khóa: books, guessing

Vị trị thông tin: Firstly, I spent time reading different kinds of English books, from short stories to novels. When I see a new word, I try to guess its meaning from the sentence.

Giải thích: Lời khuyên đầu tiên mà Trang đưa ra là “reading different kinds of English books” (đọc nhiều loại sách tiếng Anh khác nhau). Sau đó cô ấy nhắc đến việc “guess its meaning” (đoán nghĩa) khi gặp từ mới. Từ “its” trong đoạn băng được thay thế thành từ “the” trong câu hỏi. Vì vậy, đáp án là “meaning”. 

2. Using a good dictionary

- Checking the meaning and (2) _______________.

Đáp án: pronunciation

Từ khóa: good dictionary, check, meaning, and

Vị trị thông tin: Secondly, I use a good dictionary. My mom bought me an English-English dictionary years ago. Whenever I cannot find the meaning of the new word, I look it up, check its meaning and pronunciation in the dictionary.

Giải thích: Lời khuyên thứ hai của Trang là “use a good dictionary” (sử dụng một cuốn từ điển tốt). Khi không biết nghĩa của từ mới, cô ấy sẽ “check its meaning and pronunciation” (kiểm tra nghĩa và cách phát âm của từ mới). Trong câu hỏi đã có sẵn từ “meaning”, vì vậy, đáp án là “pronunciation”.

3. Using a vocabulary notebook

- (3) _______________ all new words into a notebook

Đáp án: Copying

Từ khóa: all new words, notebook

Vị trị thông tin: Thirdly, I’ve made my own vocabulary notebook. I have a habit of copying all new words into a notebook.

Giải thích: Lời khuyên thứ ba của Trang là sử dụng “vocabulary notebook” (sổ tay từ vựng). Và cô ấy có thói quen “copying all new words into a notebook” (sao chép các từ mới vào sổ). Vì vậy, đáp án là “copying”.

4. (4) _______________ in English

Đáp án: Speaking

Từ khóa: in English

Vị trị thông tin: Finally, I take every opportunity to speak with people in English.

Giải thích: Lời khuyên cuối cùng Trang đưa ra là tận dụng mọi cơ hội để “speak with people in English” (nói chuyện với mọi người bằng tiếng Anh). Do chỗ trống yêu cầu sử dụng thể danh động từ (gerund) đóng vai trò là chủ ngữ cho câu nên đáp án là “speaking”. 

5. - Trying to use the words learnt and (5) _______________ more new words

Đáp án: picking up

Từ khóa: use, words, learnt

Vị trị thông tin: I try to use the words I’ve learnt and pick up more new words in these conversations.

Giải thích: Trang cố gắng “use the words I’ve learnt” (sử dụng những từ đã học) và “pick up more new words” (học thêm nhiều từ mới). Do chỗ trống yêu cầu sử dụng thể danh động từ (gerund) đóng vai trò là chủ ngữ cho câu nên đáp án là “picking up”.

Writing

4. Work in pairs. Discuss the questions below.

1. What is the thing you find most challenging when learning English? 

2. What have you done to improve it?

The most challenging thing for me is understanding native speakers when they talk fast. Sometimes, they use slang or speak in different accents, and it’s hard for me to follow. To improve, I watch movies or TV shows in English with subtitles, and I try to listen carefully to how people speak. I also practice listening to podcasts and having conversations with English speakers to get used to different accents.

(Điều khó khăn nhất đối với tôi là cố gắng hiểu người bản xứ khi họ nói nhanh. Đôi khi, họ sử dụng tiếng lóng hoặc nói giọng khác nhau, và tôi thấy khó theo kịp. Để cải thiện, tôi xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng tiếng Anh có phụ đề và cố gắng lắng nghe cẩn thận cách mọi người nói. Tôi cũng luyện nghe podcast và trò chuyện với người nói tiếng Anh để làm quen với các giọng khác nhau.)

5. Write a paragraph (100 - 120 words) about the most challenging thing you face when learning English and what you have done to improve it.

When learning English, I find listening the most challenging, and I have done several things to improve it. Firstly, I watch English movies and TV shows, which helps me get used to different accents, such as British English and American English. Secondly, I listen to online videos, including interviews and TED Talks. These videos help me hear how native speakers communicate in real-life situations. I can also adjust the speed of the video to match my level and replay parts I don’t fully understand. Finally, I speak English with my friends or native speakers whenever I can. Engaging in conversations allows me to practice listening and responding in real time. These are three things I have done to improve my listening skills.

(Khi học tiếng Anh, tôi thấy nghe là kỹ năng khó nhất và tôi đã làm một số điều để cải thiện kỹ năng này. Đầu tiên, tôi xem phim và chương trình truyền hình tiếng Anh, điều này giúp tôi làm quen với nhiều giọng khác nhau, chẳng hạn như giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ. Thứ hai, tôi nghe các video trực tuyến, bao gồm các cuộc phỏng vấn và TED Talks. Các video này giúp tôi nghe cách người bản ngữ giao tiếp trong các tình huống thực tế. Tôi cũng có thể điều chỉnh tốc độ video để phù hợp với trình độ của mình và phát lại các phần tôi không hiểu hết. Cuối cùng, tôi nói tiếng Anh với bạn bè hoặc người bản ngữ bất cứ khi nào có thể. Tham gia vào các cuộc trò chuyện cho phép tôi luyện nghe và phản hồi theo thời gian thực. Đây là ba điều tôi đã làm để cải thiện kỹ năng nghe của mình.)

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 9: Skills 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
Giáo viên
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu