Banner background

Tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch

Bài viết sau sẽ cung cấp cho người học những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch, cùng với đó là các đoạn hội thoại mẫu để người học thực hành luyện tập và nâng cao năng lực ngoại ngữ của mình.
tieng anh giao tiep cho huong dan vien du lich

Trở thành một hướng dẫn viên du lịch là cơ hội tuyệt vời để tiếp xúc với những vị khách nước ngoài, tìm hiểu thêm về văn hóa và con người nước họ, đồng thời giới thiệu và quảng bá nét đẹp của đất nước Việt Nam. Bên cạnh đó, đây cũng là một cách để người học trau dồi khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Tuy nhiên, một số người học chưa thực sự tự tin với kỹ năng nói tiếng Anh của mình để có thể ứng xử trong mọi tình huống khi hướng dẫn khách tham quan.

Key takeaways

1. Đón khách

  • Good morning/afternoon/evening!

  • How are you today?

  • I’m… Today, it’s my pleasure to be joining you as your tour guide on this trip.

  • First of all, let me just do a roll call real quick.

2. Khi lên phương tiện di chuyển

  • For your suitcases, please have the assistant drivers put them in the luggage compartment.

  • Still need assistance with your bags, anyone?

  • Alright, so all of you have had your luggage set, haven’t you?

3. Khi tổ chức ăn uống

  • I highly recommend you give [name of the dish] a try since it is considered one of the best local delicacies.

  • For breakfast/lunch/dinner, we will eat at the [store’s name], which is one of the best specialty food stores in this area.

  • Bon appetit!

  • Should somebody have allergies to some sort of food, please contact me.

4. Khi tham quan các địa điểm

  • The first/second/third destination that we’re going to visit is… [name of the place]

  • You’ll have about 30 minutes to look around this place.

  • As we’ll need to leave at 5p.m sharp, please meet back here at 4:45.

  • When visiting, remember not to litter. Instead, let’s put all the trash in the garbage bins, shall we?

5. Hỏi thăm tình hình và đưa ra lời khuyên

  • You don’t seem to be very well. How do you feel right now?

  • Here are some pills for your travel sickness/headache/stomach ache,...

  • Please be cautious when you are buying in the market so that you won’t be overcharged.

6. Khi kết thúc chuyến đi

  • The latest time for checking out is 10 a.m.

  • Please check your belongings carefully before leaving the room.

  • We hope that all of you have had a great experience.

  • It’s been a great pleasure to be able to accompany you on this trip.

Mẫu câu tiếng Anh cho hướng dẫn viên du lịch giao tiếp khi đón khách

Mẫu câu tiếng Anh cho hướng dẫn viên du lịch giao tiếp khi đón khách

Chào hỏi khách (Greeting passengers)

  • Good morning/afternoon/evening, everyone! How’s it going?

(Chào buổi sáng/chiều/tối tất cả mọi người? Mọi người hôm nay thế nào?)

  • Hello, everyone! How are you today?

(Xin chào tất cả mọi người? Mọi người hôm nay thế nào?)

  • Ladies and gentlemen! Welcome to our fun and exciting trips today!

(Chào các quý cô và quý ông? Chào mừng đến với chuyến đi đầy niềm vui và thú vị của chúng ta ngày hôm nay!)

  • Hi guys! What a lovely day to travel, isn’t it? How do you feel right now? Are you excited and looking forward to the upcoming journey?

(Chào mọi người! Thật là một ngày đẹp trời để đi du lịch đúng không nào? Bây giờ mọi người đang thấy thế nào? Có hứng khởi mong chờ hành trình sắp tới không ạ?) (“guys” chỉ dùng khi khách du lịch ngang hoặc nhỏ tuổi hơn hướng dẫn viên)

Giới thiệu bản thân (Introducing yourself)

  • My name is [name]. And I’m gonna be your lovely tour guide today!

(Tên tôi là…Và hôm nay tôi sẽ là hướng dẫn viên đáng yêu của mọi người!)

  • I’m… And today, I’m so glad and honored to be accompanying you on this trip.

(Tôi là…Và hôm nay, tôi rất vui và vinh dự khi được đồng hành cùng mọi người trong chuyến đi này.)

  • I’m…You can call me [nickname/first name] for short. And today, it’s my pleasure to be joining you as your tour guide on this trip.

(Tôi là…Mọi người có thể gọi tắt tên tôi là…(biệt danh/tên). Và hôm nay, tôi rất là vinh hạnh được tham gia chuyến đi này với mọi người với tư cách là hướng dẫn viên du lịch.)

  • You can find my contact information in the tour description. So, please feel free to call me whenever you need help.

(Mọi người có thể tìm thấy thông tin liên lạc của tôi trong bản miêu tả chuyến đi. Vậy nên là, hãy thoải mái gọi tôi bất cứ khi nào mọi người cần giúp đỡ nhé.)

  • I’m gonna be really happy if I can be of some help. So, please contact me when you need to, okay?

(Tôi sẽ vô cùng hạnh phúc nếu tôi có thể giúp được mọi người chuyện gì đó. Thế nên, hãy liên lạc với tôi khi cần nhé, ok?)

Điểm danh (Checking attendance)

  • So, first of all, let me just do a roll call real quick.

(Đầu tiên, để tôi điểm danh nhanh một lượt nhé.)

  • Before setting off, let me make sure all of you have been here already.

(Trước khi khởi hành, hãy để tôi đảm bảo là tất cả mọi người đều có mặt ở đây rồi nhé.)

  • It seems that some of our friends are still on the way, so, everybody, let's wait for them for a few minutes, shall we?

(Có vẻ như là một vài người bạn của chúng ta vẫn đang trên đường tới, thế nên là mọi người ơi, hãy chờ họ thêm vài phút nữa nhé, ok không ạ?)

  • Now, I’m gonna call your name to check your attendance, so, everybody, please raise your hand or say “YES” loudly when hearing your name being called, okay!

(Bây giờ thì, tôi sẽ gọi tên mọi người để điểm danh, nên là mọi người ơi, hãy giơ tay hoặc hô to “Yes” khi nghe tên mình được gọi nhé, oke?)

  • As all of you are here, so, without further ado, let’s go!

(Tất cả mọi người đều đã ở đây rồi, thế nên là không chần chừ gì nữa, đi thôi)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch khi lên phương tiện di chuyển

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch khi lên phương tiện di chuyển

Sắp xếp hành lý (Arranging luggage)

  •  For your suitcases, please have the assistant drivers put them in the luggage compartment.

(Với các loại va li lớn, hãy nhờ phụ xe xếp chúng ở khoang hành lý.)

  •  For your carry-on bags and hand luggage, there are luggage racks right above your seats.

(Với các loại ba lô xách và hành lý cầm tay, có kệ để hành lý ngay trên chỗ ngồi của mọi người đó ạ.) 

  •  Still need assistance with your bags, anyone?

(Có ai còn cần giúp đỡ sắp xếp hành lý của mình không?)

  •  Alright, so all of you have had your luggage set, haven’t you?

(Được rồi, vậy là tất cả mọi người đã sắp xếp xong hành lý của mình rồi đúng không?)

Sắp xếp chỗ ngồi (Arranging seats)

  • For passengers who are having travel sickness or some sort of health problems right now, please go for the front seats so that we can help you promptly!

(Đối với những hành khách bị say xe hoặc đang có vấn đề về sức khỏe, hãy ngồi ở các ghế trước để chúng tôi có thể giúp đỡ mọi người kịp thời.)

  • If possible, please give the front-row seats to the elderly, babies and pregnant mothers!

(Nếu có thể, xin hãy nhường những ghế trước cho người già, trẻ em và phụ nữ mang thai.)

  • The mini air conditioners above your seats can be adjusted at will, so if you have some problems with them, please tell me.

(Điều hòa mini ở trên ghế của mọi người có thể điều chỉnh được theo ý muốn, vì vậy, nếu mọi người có vấn đề gì với chúng, hãy cho tôi biết.)

  • You’re all comfortable in your seats, aren’t you?

(Mọi người đều đã thoải mái với chỗ ngồi của mình rồi đúng không ạ?)

Thông báo sơ bộ về lịch trình (Briefly introducing the tour schedule)

  • As you’re all settled, now, let me walk you through today's schedule.

(Bởi vì mọi người đã ổn định chỗ ngồi rồi, thế nên bây giờ tôi sẽ giới thiệu qua với mọi người về lịch trình của ngày hôm nay.)

  • First, we will…, that’s why we are heading to [place]

(Đầu tiên chúng ta sẽ…, đó là lý do chúng ta đang di chuyển tới…(tên địa điểm))

  • Then,...

(Sau đó,...)

  • After that,...

(Sau đó,...)

  • Next,...

(Tiếp theo,...)

  • Finally,...

(Cuối cùng,...)

  • At the end of the trip,...

(Cuối chuyến đi,...)

  • So, any questions? About the trip or about me?

(Mọi người có câu hỏi nào không ạ? Về chuyến đi hoặc về tôi không ạ?)

  • If later you have anything you want to ask, please tell me, text me, or call me. My number is in the tour description.

(Nếu sau đó mọi người có câu hỏi nào muốn hỏi thì hãy nói cho tôi biết, hoặc nhắn tin, hoặc là gọi cho tôi nhé. Số điện thoại của tôi ở trong bản mô tả chuyến đi đấy.)

  • Okay, now I’ll give each of you one tour description. Please take a look to envision what we are going to do during this lovely trip.

(Ok, bây giờ tôi sẽ phát cho mọi người một bản miêu tả chuyến đi. Hãy đọc qua nó một chút để hình dung được là hôm nay chúng ta sẽ làm những gì trong chuyển đi vui vẻ yêu đời này nhé.)

Xem thêm:

Mẫu câu tiếng Anh cho hướng dẫn viên du dịch khi tổ chức ăn uống

Mẫu câu tiếng Anh cho hướng dẫn viên du dịch khi tổ chức ăn uống

Giới thiệu về các món ăn nên thử và địa điểm ăn các món đó (Recommending dishes and restaurants)

  • This area is famous for [name of the dish]. 

(Vùng này rất nổi tiếng với [tên món ăn].) 

  • I highly recommend you give [name of the dish] on [street’s name] a try since it is considered one of the best local delicacies.

(Tôi rất đề xuất cho mọi người hãy thử [tên món ăn] ở trên [tên đường]. Bởi vì nó được xem là một trong những đặc sản của vùng này.)

  • If you are looking for a place to try [name of the dish], I highly recommend [store’s name] on [street’s name] as one of the best specialty food stores in this area.

(Nếu mọi người đang tìm kiếm một nơi để thử [tên món ăn] thì tôi nhiệt tình đề cử [tên quán] ở trên [tên đường] bởi vì quán này là một trong những quán bán đồ đặc sản ngon nhất ở chỗ này.)

  • As you might have heard about the famous [name of the dish], [store’s name] on [street’s name] is a must-go-to restaurant.

(Chắc hẳn là bạn đã từng nghe đến [tên món ăn] nổi tiếng rồi đúng không.Vậy thì [tên quán] ở trên [tên đường] là một nhà hàng nhất định phải tới.)

Giới thiệu về địa điểm cả đoàn dùng bữa (Introducing today’s menu)

  • For breakfast/lunch/dinner, we will eat at the [store’s name], which is one of the best specialty food stores in this area.

(Đối với bữa sáng/trưa/tối, chúng ta sẽ ăn tại quán một trong những quán bán đồ đặc sản ngon nhất khu vực này.)

  • For breakfast/lunch/dinner, we will enjoy the hotel’s buffet with more than [number] absolutely delicious dishes.

(Đối với bữa sáng/trưa/tối, chúng ta sẽ thưởng thức tiệc búp phê tại khách sạn với hơn [số lượng] món ăn tuyệt ngon.)

  • To recharge our energy and prepare for the upcoming exciting journey, we will have our stomach treated to a feast of more than [number] absolutely delicious dishes.

(Để nạp lại năng lượng và chuẩn bị cho chuyến đi đầy hứng khởi sắp tới, chúng ta sẽ đãi dạ dày của mình bằng một bữa đại tiệc với hơn [số lượng] món ăn tuyệt ngon.)

  • The highlight of today’s breakfast/lunch/dinner is [name of the dish] which is one of the best local delicacies.

(Điểm nhấn của bữa sáng/trưa/tối ngày hôm nay là [tên món], một trong những món ăn đặc sản của vùng này.)

  • Bon appetit! 

(Chúc mọi người ăn ngon miệng.)

Phổ biến các vấn đề liên quan đến sức khỏe (Informing issues related to health)

  • We have designed today's menu according to your notes on your diets and taste preferences.

(Chúng tôi đã thiết kế để thực đơn của ngày hôm nay dựa vào những lưu ý của mọi người về chế độ ăn uống và khẩu vị của mình.)

  • However, should somebody still have allergies to some sort of food, please contact me so that we can assist you promptly and properly.

(Tuy nhiên, nếu có ai vẫn bị dị ứng với một loại đồ ăn nào đó thì hãy liên lạc với tôi để chúng tôi có thể giúp đỡ mọi người kịp thời và đúng cách.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch khi dẫn khách tham quan các địa điểm

Phổ biến lịch trình tham quan địa điểm (Describing the tour schedule)

  • The first/second/third destination that we’re going to visit is… [name of the place]

(Địa điểm đầu tiên/thứ hai/thứ ba chúng ta sẽ đến tham quan, đó là… [tên địa điểm]

  • Now, we’re on the way to…

(Bây giờ chúng ta sẽ di chuyển tới…)

  • Our next destination is gonna be…

(Điểm đến tiếp theo của chúng ta sẽ là…)

  • You’ll have about 30 minutes to look around this place. As we’ll need to leave at 5p.m sharp, please meet back here at 4:45.

(Mọi người sẽ có khoảng 30 phút để đi dạo quanh khu vực này. Bởi vì chúng ta cần phải rời đi vào lúc 5:00 tròn. Vậy nên hãy gặp nhau tại đây vào lúc 4:45 nhé.)

  • Please pay attention to time so that we have enough time for the next destination, will you?

(Vui lòng để ý tới giờ giấc để chúng ta có thể có đủ thời gian tham quan địa điểm tiếp theo nhé ạ.)

  • Everybody, as we’re now behind schedule, we’ll have 30 minutes at the next stop, instead of 45 minutes as planned.

(Mọi người ơi, bởi vì chúng ta hiện đang bị trễ so với lịch trình, chúng ta sẽ có 30 phút tham quan ở điểm dừng chân tiếp theo, thay vì 45 phút như dự kiến nhé.)

Phổ biến quy định tại địa điểm tham quan (Informing rules)

  • When visiting, remember not to litter. Instead, let’s put all the trash in the garbage bins, shall we?

(Trong lúc tham quan nhớ đừng vứt rác bừa bãi. Thay vào đó, hãy để rác vào các thùng rác nhé.)

  • While going inside the museum, we need to keep our voices down, okay?

(Khi đi lại trong bảo tàng, chúng ta cần phải nhỏ tiếng xuống được không ạ?)

  • You are not allowed to take pictures within this area. So, please bring a pen and a notebook along with you if you want to record anything you find interesting. 

(Mọi người không được phép chụp ảnh ở trong khu vực này, vì vậy hãy mang một chiếc bút và một quyển sổ đi cùng để ghi lại những điều mà mọi người thấy thú vị nhé.)

Thuyết trình về lịch sử, địa lý, đặc điểm của địa điểm tham quan (Presenting)

  • This building originated in [place/time/...]

(Tòa nhà này bắt nguồn từ [nơi chốn/thời gian…])

  • The temple was constructed by [somebody] in [place/time/...]

(Ngôi chùa này được xây dựng bởi [ai] vào [nơi chốn/thời gian…])

  • The tradition dates back to [time]

(Truyền thống này bắt đầu từ [thời gian])

  • On the right/left is [name]

(Ở bên phải/trái là [tên])

  • Overthere, you can see [name]

(Ở đằng kia, mọi người có thể thấy [tên])

  • This [something] has undergone a lot of damage and renovation.

([Cái gì] đã trải qua rất nhiều hư hại và nhiều lần trùng tu.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch khi kết thúc chuyến đi

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch khi kết thúc chuyến đi

Thông báo về việc trả phòng và di chuyển (Checking-out)

  • The latest time for checking out is 10 a.m.

(Hạn chót để trả phòng là 10h sáng.)

  • Please check your belongings carefully before leaving the room to make sure that nothing is left behind.

(Mọi người nhớ kiểm tra tư trang cẩn thận trước khi rời phòng để đảm bảo không thứ gì bị bỏ quên lại nhé.)

  • We will leave for the airport at 11a.m

(Chúng ta sẽ rời đi để tới sân bay vào lúc 11h sáng.)

Cảm ơn và tạm biệt khách (Farewell)

  • Alright, everybody, that’s the end of today’s journey. Do you still want to visit some more places?

(Được rồi, mọi người ơi, vậy là chuyến đi của ngày hôm nay sẽ phải tạm dừng ở đây rồi. Mọi người có muốn đi thăm thú thêm một vài nơi nữa không ạ?)

  • We hope that all of you have had a great experience.

(Chúng tôi hi vọng rằng tất cả mọi người đã có một trải nghiệm thật tuyệt vời.)

  • It’s been a great pleasure to be able to accompany you on this trip. I really hope that I have been of some help to you.

(Thật sự là một vinh hạnh lớn đối với chúng tôi khi được đồng hành cùng mọi người trong chuyến đi lần này. Bản thân tôi hi vọng rằng mình đã giúp đỡ được mọi người ở một khía cạnh nào đó.)

  • If you have any comments or feedback, please let us know. We are always willing to listen to your opinions so that we will be able to provide you with better experiences next time.

(Nếu mọi người có bất cứ phản hồi hay góp ý nào thì hãy cho chúng tôi biết nhé. Chúng tôi luôn sẵn lòng lắng nghe ý kiến của mọi người để có thể cung cấp cho mọi người những trải nghiệm tốt hơn ở những chuyến đi trong tương lai.)

  • Please spend some time rating our travel agency on our Facebook page or on [other website, ex: Google Map]. We will be so happy if you have had a 5-star experience.)

(Xin hãy dành một chút thời gian để đánh giá văn phòng du lịch của chúng tôi trên trang Facebook hoặc [các trang web khác, ví dụ: Google Map]. Chúng tôi sẽ rất hạnh phúc nếu chuyến đi vừa rồi là một trải nghiệm 5 sao đối với mọi người.)

Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch khác

Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch khác

Hỏi thăm sức khỏe, vấn đề của khách (Updating tourists’ state of being)

  • You don’t seem to be very well. How do you feel right now?

(Bạn trông có vẻ không khỏe lắm. Bây giờ bạn đang cảm thấy như thế nào?)

  • Here are some pills for your travel sickness/headache/stomach ache,...

(Đây là thuốc chống say xe/đau đầu/đau bụng,...)

  • After taking those pills, do you feel better now?

(Sau khi uống thuốc, bạn có thấy  đỡ hơn chưa?)

  • Do you want to go to the hospital?

(Bạn có muốn đi bệnh viện không?)

  • I see you are worried about losing your wallet, but please don’t panic, okay? Calm down and tell me. What was the last time you saw it?

(Tôi biết bạn đang rất lo lắng vì bị mất ví, nhưng đừng hoảng, được chứ? Hãy bình tĩnh và nói tôi nghe xem. Lần cuối bạn nhìn thấy nó là khi nào?)

Đưa ra lời khuyên (Giving advice)

  • Please make sure to always keep an eye on your children since this place is quite crowded.

(Vui lòng đảm bảo rằng mọi người để ý tới các bé vì khu vực này khá đông đúc đó.)

  • Please be cautious when you are buying in the market so that you won’t be overcharged. You can try bargaining if possible. 

(Hãy cẩn thận khi mọi người mua hàng ở chợ để tránh bị mua hớ nhé. Mọi người có thể thử trả giá nếu có thể.)

  • Please pay attention to your wallet and handbags as there can be a few pickpockets around here. 

(Vui lòng chú ý đến ví và túi cầm tay của mọi người vì có thể có một vài tên móc túi đang quanh quẩn chỗ này đó.)

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch 

Mẫu hội thoại 1

Guide: What’s wrong, Miss?

(Hướng dẫn viên: Có chuyện gì vậy thưa cô?)

Touris: Oh my, I probably left my passport at the hotel. Gosh, what should I do?

(Khách: Ôi trời, tôi chắc là để quên hộ chiếu ở khách sạn mất rồi. Trời ơi, phải làm sao đây?)

Guide: I see you are extremely nervous, but please don’t panic, okay? Tell me, have you looked over all of your luggage? 

(Hướng dẫn viên: Tôi biết là cô rất lo lắng, nhưng cô đừng hoảng nhé. Nói tôi nghe, cô đã tìm kỹ trong hành lý của cô chưa?)

Tourist: My sister and I have been going through all my stuff already but we can’t find it anywhere.

(Khách: Em gái và tôi đã lục hết đồ của mình lên rồi nhưng mà chúng tôi không tìm thấy nó ở đâu cả.)

Guide: So do you think you can manage to go back to the hotel to get it and come back here in 30 minutes? The plane will depart around 11:30.

(Hướng dẫn viên: Vậy cô có nghĩ là cô có thể xoay sở để về lại khách sạn để lấy hộ chiếu rồi quay trở lại đây trong vòng 30 phút không? Máy bay sẽ cất cánh lúc 11:30.)

Tourist: We just don’t know how to. Like, taking a bus or an Uber or something? Do we have any Uber here?

(Khách: Vấn đề là chúng tôi không biết làm như thế nào cả. Kiểu như là bắt xe buýt hay gọi Uber? Ở đây có Uber không nhỉ?)

Guide: Don’t worry. I’ll call a taxi for you real quick. 

(Hướng dẫn viên: Đừng lo, tôi sẽ gọi cho các cô một chiếc taxi, cũng nhanh thôi.)

[Making a call]

[Gọi taxi]

Guide: The taxi will be here in 3 minutes. I’ll call the hotel receptionist to help you find your passport when you arrive. So, calm down and try to find it as fast as possible, okay?

(Hướng dẫn viên: Xe taxi sẽ đến đây trong 3 phút nữa. Tôi cũng sẽ gọi lễ tân khách sạn để phụ giúp các cô tìm hộ chiếu khi các cô đến nơi. Vậy nên là, hãy bình tĩnh và cố tìm nó nhanh nhất có thể nhé, được không nào?)

Tourist: Thank you so much.

(Khách: Cảm ơn anh rất nhiều.)

Guide: You’re welcome.

(Hướng dẫn viên: Không có gì đâu.)

Mẫu hội thoại 2

Tourist: I wanna buy a souvenir for my parents at home. Do you have any recommendations? 

(Khách: Tôi muốn mua một món quà lưu niệm cho bố mẹ tôi ở nhà. Bạn có gợi ý nào không?)

Guide: The area we are visiting is really famous for its designs of Vietnamese traditional costumes, namely áo dài, silk scarves, and other accessories. Which one do you want to buy?

(Hướng dẫn viên: Khu vực mà chúng ta đang tham quan rất nổi tiếng với những thiết kế về trang phục truyền thống của Việt Nam, ví dụ như áo dài, khăn lụa và những đồ trang sức khác. Bạn muốn mua thứ gì?)

Tourist: I would go for silk scarves. Any stores near us?

(Khách: Tôi sẽ mua khăn lụa. Có cửa tiệm nào gần đây không nhỉ?)

Guide: Fortunately, yes. I highly recommend you pay a visit to the Vạn Phúc Silk Village on Nguyễn Trãi Street. They have the top-notch quality silk scarves there. 

(Hướng dẫn viên: May mắn là có.Tôi siêu đề xuất bạn đến thăm thú ở làng lụa Vạn Phúc trên đường Nguyễn Trãi. Họ có những khăn lụa với chất lượng cao cấp nhất ở đó.)

Tourist: How can I get there?

(Khách: Làm thế nào để tôi đến được chỗ đó?)

Guide: I’ll give you this taxi driver’s number. It’ll take you about 5 minutes to get there. But remember, you’ll have about 30 minutes to look around all the stores. As we’ll need to leave at 5p.m sharp, please meet back here at 4:45.

(Hướng dẫn viên: Tôi sẽ cho bạn số của tài xế taxi này. Sẽ mất khoảng 5 phút để bạn di chuyển tới đó. Nhưng hãy nhớ là bạn sẽ có khoảng 30 phút để thăm thú tất cả các cửa hàng. Bởi vì chúng ta sẽ phải rời đi vào lúc 5:00, vậy nên hãy quay trở lại để gặp nhau tại đây tại lúc 4:45 nhé.)

Tourist: Okay, got it.

(Khách: Ok, tôi hiểu rồi.)

Guide: Alright, I hope you’ll have a great experience buying things at the stores.

(Hướng dẫn viên: Vậy thì tôi chúc bạn sẽ có một trải nghiệm thật tuyệt vời khi mua hàng ở những cửa tiệm đó.)

Tourist: I will. Thank you so much.

(Khách: Nhất định rồi. Cảm ơn bạn nhiều nhé.)

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người đọc những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch, cùng với đó là hai mẫu hội thoại cho những trường hợp có thể phát sinh trong chuyến đi. Tác giả hi vọng sau khi nghiên cứu bài viết, người học sẽ có thêm vốn từ vựng để tự tin hoàn thành thật tốt vai trò người dẫn tour của mình.

Tham khảo

Essberger, Josef . "Explaining Safety, Rules and Etiquette - English for Tour Guides." EnglishCLUB, www.englishclub.com/english-for-work/tour-guide-safety.php. Accessed 30 Mar. 2023.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...