Banner background

Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh và bài tập áp dụng

Từ trái nghĩa trong tiếng Anh là một phần trong những kiến thức quan trọng trong các bài kiểm tra tiếng Anh và cũng thường được vận dụng nhiều trong đời sống.
cac cap tu trai nghia trong tieng anh va bai tap ap dung

Các từ trái nghĩa trong tiếng Anh chúng là những từ có nghĩa đối lập nhau, và trên thực tế, khi tiếp cận kiến thức nâng cao hơn, người học sẽ phát hiện trong tiếng Anh có 4 loại từ trái nghĩa là Graded antonyms, Relational antonyms, Binary antonyms, và Multiple Incompatibles. Bài viết này sẽ giúp người đọc sơ lược 4 loại từ trái nghĩa trên.

Key takeaways

  • Graded antonyms biểu thị 2 đầu của một thước đo giá trị.

  • Relational antonyms chỉ sự đối lập thông qua mối quan hệ giữa cặp từ.

  • Binary antonyms là các cặp từ có sự đối nghĩa tuyệt đối.

  • Multiple Incompatibles chỉ 1 loạt từ trái nghĩa (khác về chất) so với 1 từ.

Từ trái nghĩa là gì?

Antonym (từ trái nghĩa) - xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ với tiền tố “Anti” mang nghĩa “đối lập”, ghép cùng hậu tố “nym”  (name) là “tên”. Tức là, từ trái nghĩa là các từ dùng để định danh những điều đối lập.

Từ trái nghĩa có thể thuộc nhiều từ loại, như tính từ, trạng từ, danh từ, động từ.

Các loại từ trái nghĩa

Trong tiếng Anh, có 4 dạng từ trái nghĩa như sau: 

Loại 1: Graded antonyms (trái nghĩa theo cấp độ)

Đây là cặp từ mà nghĩa của chúng nằm trên phổ liên tục. Nói cách khác, chúng biểu thị 2 đầu của một thước đo giá trị. Chẳng hạn như nhiệt độ, chiều cao, tuổi tác, cân nặng, độ sáng…

Mặc dù có vẻ mang nghĩa trái ngược, quy chuẩn sẽ phụ thuộc vào quốc gia, vùng miền và văn hóa. Vậy nên Graded antonyms mang tính tương đối, không nhất quán. 

Thông thường Graded antonyms thường được dùng để so sánh.

Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh theo cấp độ:

  • Good - Bad (Tốt - Xấu)

  • High - Low (Cao - Thấp)

  • Hot - Cold (Nóng - Lạnh)

  • Heavy - Light (Nặng - Nhẹ)

  • Dark - Light (Tối - Sáng)

tu-trai-nghia-trong-tieng-anhgraded-antonymsLoại 2: Relational antonyms (trái nghĩa theo mối quan hệ)

Relational antonyms là cặp từ dựa trên mối quan hệ của chúng để chỉ ra sự khác biệt (về thế giới quan, vị trí, cấp bậc,...). 

Về cơ bản, không có sự đối lập mang tính từ vựng đối với từ teacher. Nhưng teacher student đối lập trong bối cảnh mối quan hệ đôi bên (vai trò của cả khác nhau - teach và study). Điều này khiến cho chúng trở thành cặp từ trái nghĩa nếu cân nhắc đến mối quan hệ. 

Một số cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh theo theo mối quan hệ:

  • Queen- Princess (Nữ Hoàng - Công Chúa)

  • Doctor - Patient (Bác sĩ - Bệnh Nhân)

  • Servant - Master (Đầy tớ - Chủ nhân)

  • Landlord - Tenant (Chủ nhà - Người thuê nhà)

  • Seller - Buyer (Người bán - Người mua)

Loại 3: Binary antonyms (trái nghĩa nhị phân)

Binary antonyms, hay còn gọi là complementary antonyms hoặc contradictory antonyms, là những cặp từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược, trong đó, nghĩa của trong hai từ triệt tiêu, xóa bỏ nghĩa của từ còn lại. Nói cách khác, những cặp từ này là miêu tả hai trạng thái, cấu trúc, hành động… đối lập tuyệt đối. Một khi xuất hiện từ này, từ kia sẽ bị triệt tiêu. 

Một số cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh nhị phân:

  • Sleep - Awake (Ngủ -  Thức)

  • War -  Peace (Chiến tranh -  Hòa Bình)

  • Sunrise -  Sunset (Ngày -  Đêm)

  • Increase -  Decrease (Tăng -  Giảm)

  • Present - Absent (Có mặt -  vắng mặt)

  • Interior - Exterior (Nội thất - Ngoại thất)

  • Fantasy - Reality (Giả tưởng - Thực tế)

  • Mortal - Immortal (Có thể chết - Bất tử)

  • Exit - Entrance (Lối ra - Lối vào)

  • Occupied - Vacant (Xâm chiếm - Trống, Khuyết)

Binary là một trong những cặp từ có nghĩa trái ngược nhau, trong đó hai nghĩa không nằm trên một phổ liên tục. Khác với graded antonyms, binary antonyms là cặp từ có sự đối nghịch về nghĩa (khác nhau tuyệt đối).

binary-antonymsLoại 4: Multiple Incompatibles - Taxonomics sisters (loạt từ không tương thích)

Đây là nhóm từ trái nghĩa mang tính tập thể, hệ thống các từ có cùng một đặc tính như màu sắc, gia vị, chất liệu,... đối lập với từ đã cho.

Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh không tương thích :

  • Sweet (ngọt) → Bitter / Sour / Salty (đắng, chua, mặn) = not sweet 

  • Heart (cơ) → Club / Diamond / Spade (nhép, dô, bích) = not heart

Đôi khi, nhiều người cho rằng một số từ trái nghĩa thuộc nhóm 4 này tạo cảm giác không thực sự trái nghĩa nhau.

Lợi ích của việc hiểu về loại từ trái nghĩa trong việc học tiếng Anh

Việc có kiến thức về từ trái nghĩa đem lại nhiều lợi ích trong việc học tiếng Anh, đặc biệt quan trọng trong kỹ năng nói và viết trong kỳ thi IELTS, và trong việc đọc hiểu văn học nước ngoài.

Trong kỳ thi IELTS

Một trong những tiêu chí giúp đánh giá kỹ năng viết bài IELTS của thí sinh là Cohesion (tính gắn kết về mặt sử dụng từ). Có 5 phương thức để tạo nên một đoạn văn có tính gắn kết là Tham chiếu (Reference), Thay thế (Substitution), Lược bỏ (Ellipsis), Dùng quan hệ từ (Conjunctions) và Liên kết ngữ vựng (Lexical Cohesion).

Trong đó, việc sử dụng từ trái nghĩa là một nhánh của liên kết ngữ vựng - liên kết thông qua sử dụng từ vựng (đồng nghĩa, trái nghĩa,...).

Như vậy, việc sử dụng các từ trái nghĩa chắc chắn sẽ đảm bảo được sự liên kết chặt chẽ về ý của phần nói và phần viết của thí sinh. Bên cạnh đó, nó cũng giúp thí sinh thể hiện được vốn từ vựng linh hoạt và phong phú.

Cụ thể, bài thi Writing Task 1 dạng xu hướng thường muốn đánh giá khả năng hệ thống các đối tượng - liệu rằng chúng (ví dụ: theo cùng hướng hoặc ngược hướng), và khả năng sắp xếp, liên kết các đối tượng theo cụm. Vì vậy, có kiến thức về loại từ trái nghĩa để nhóm đối tượng là rất cần thiết. 

Ví dụ:

  • Overall, while the sales of toothbrushes increased, the consumption of ice cream decreased

(Nhìn chung, trong khi doanh số bán bàn chải đánh răng tăng lên thì lượng tiêu thụ kem đánh răng lại giảm.)

Đây là một câu văn thường xuất hiện trong phần overview của IELTS Writing Task 1. Có thể thấy, tác giả của câu văn trên đã nhóm 2 xu hướng thuộc nhóm trái nghĩa nhị phân để thể hiện mối quan hệ đối lập hoàn toàn của 2 đối tượng (tăng - giảm). 

Hoặc xét ví dụ khác:

  • Overall, the sales of toothbrushes and ice cream both increased, but while the former went up significantly, the latter minimally

(Nhìn chung, doanh số bán bàn chải đánh răng và kem đều tăng, nhưng trong khi mặt hàng trước tăng đáng kể thì mặt hàng sau tăng rất ít.)

Tác giả nhóm đối tượng theo từ trái nghĩa cấp độ (graded antonyms).

Trong đọc hiểu văn học nước ngoài

Nói về từ trái nghĩa là nói về sự tương phản, và đôi khi, sự tương phản lại thể hiện tư duy của một vùng, một dân tộc. Nhiều nhà văn, đặc biệt là những nhà văn hiện thực và trào phúng, sử dụng linh hoạt các loại từ trái nghĩa như một công cụ để khắc họa rõ nét sự đối lập, ví dụ như giữa tầng lớp thống trị và tầng lớp bị áp bức, giữa người giàu và người nghèo,... 

Việc hiểu về từ trái nghĩa trong tiếng Anh sâu sắc có thể giúp độc giả khai thác tầng mức sâu hơn của một tác phẩm và ý đồ của tác giả.

Ví dụ: 

“It is a truth universally acknowledged, that a single man in possession of a good fortune must be in want of a wife.”

(Trích từ Kiêu hãnh và Định kiến)

Trong câu văn trên, tác giả đã sử dụng Multiple incompatibles để thể hiện sự trái ngược giữa 2 đối tượng được kể đến. Nếu chỉ đọc để biết nghĩa của từ, dường như a single man và a wife không liên quan gì tới nhau nhiều lắm. Tuy nhiên, trong bối cảnh của cuốn sách này – những cô nàng và anh chàng đến tuổi kết hôn và gia đình ở vùng quê chỉ mong gả con gái vào nhà hào môn – thì sự đối lập lại được thể hiện rất rõ ràng:

Hình ảnh về “a single man” tương phản với hình ảnh “A man in want of a wife”.

Và do vậy, ngay từ câu nói đầu tiên, tác giả đã thể hiện một sự giả định ngấm ngầm, một nét văn hóa, là “đàn ông độc thân và giàu thì chỉ mong sao có vợ chứ chẳng quan tâm tới gì khác” của người dân xứ ấy.

Tóm lại, việc hiểu về từ trái nghĩa sẽ giúp thí sinh tư duy hệ thống hơn trong phần thi viết IELTS và đọc hiểu tốt hơn văn học nước ngoài.

Xem thêm: Các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh mà bạn phải cần biết

Bài tập vận dụng

Bài 1. Chọn đáp án đúng của của từ vựng in đậm dưới đây. 

Câu 1: In Western culture, it is polite to maintain eye contact during conversation.

A. informal 

B. insecure                     

C. discourteous             

D. irresponsible

Câu 2: There have been significant changes in women’s lives since the women’s liberation movement.

A.controlled

B. political                    

C. disagreeable            

D. unimportant

Câu 3: Urbanization is the shift of people moving from rural to urban areas, and the result is the growth of cities.

A.movement                 

B. maintenance            

C. variation                  

D. transposition

Câu 4: Salish’s opinion was correct but his behavior with his dad seemed quite impertinent.

A.inadequate 

B. smooth                      

C. healthy                      

D. respectful

Đáp án

Bài 1:

Câu 1: C

Câu 2: D

Câu 3: B

Câu 4: D

Bài 2. Điền từ trái nghĩa tương ứng của các từ sau đây:

  1. Pessimistic 

  2. Insightful

  3. Divine

  4. Vulnerable

  5. Tenant

Đáp án

  1. Pessimistic - Optimistic

  2. Unperceptive - Insightful

  3. Divine - Earthly

  4. Vulnerable - Invincible

  5. Tenant - Landlord

Tổng kết

Đa số các từ trong tiếng Anh đều có một hoặc nhiều hơn từ trái nghĩa (đặc biệt là tính từ, động từ và trạng từ). Vận dụng linh hoạt các từ trái nghĩa và đồng nghĩa sẽ giúp nhớ và phân biệt từ vựng tốt hơn, ngoài ra còn giúp bài viết, bài nói sống động, phong phú hơn.

Thông qua bài viết này, hi vọng người đọc nắm vững kiến thức khái quát về antonyms - gồm 4 loại chính là Graded antonyms, Relational antonyms, Binary antonyms, và Multiple Incompatibles. Từ đó, người học có thể hiểu sâu hơn và vận dụng các từ trái nghĩa trong tiếng Anh tốt hơn.

Trích dẫn nguồn tham khảo:

"Opposite (semantics)." Wikipedia, the Free Encyclopedia, Wikimedia Foundation, Inc, 4 Nov. 2022, en.wikipedia.org/wiki/Opposite_(semantics). Accessed 13 Dec. 2022.

"Unit 11 Sense Relations (2)." Share and Discover Knowledge on SlideShare, www.slideshare.net/AshwagAlhamid/unit-11-sense-relations-2-21562898.

"MES Academy - [LOẠT BÀI NGỮ NGHĨA HỌC – PHẦN 5] TỪ TRÁI..." Facebook - Log in or Sign Up, m.facebook.com/mesdlacademy/photos/a.136299187053303/145808722769016/.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...