Tổng hợp từ vựng chủ đề Education trong IELTS Writing Task 2

Trong IELTS Writing Task 2, giáo dục là một chủ đề thường xuyên xuất hiện bởi đây là một trong những lĩnh vực quan trọng và có ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội. Để thành công giải quyết những câu hỏi thảo luận xoay quanh đề tài này, người học không những phải có cái nhìn đa chiều mà còn phải biết cách kết nối tư duy với việc sử dụng từ vựng một cách chính xác. Bài viết sau đây sẽ tập trung giới thiệu những từ vựng chủ đề Education trong IELTS Writing Task 2 giúp ghi điểm.
author
ZIM Academy
26/12/2019
tong hop tu vung chu de education trong ielts writing task 2

Key takeaways

Tổng hợp một số từ vựng chủ đề Education trong IELTS Writing Task 2:

  • Tertiary education: giáo dục đại học

  • Comprehensive education (n): giáo dục toàn diện 

  • Formal qualifications (n): Bằng cấp đại học 

  • Knowledge-based (adj): Dựa trên kiến thức 

  • Interactive learning (n): Hình thức học tương tác thực tế 

  • Learning environment (n): môi trường học tập

  • Teaching styles (n): Phương pháp giảng dạy 

  • Career prospects (n): Những cơ hội nghề nghiệp 

  • A lecture (n): Lớp học đại học 

  • Learning materials (n): Tài liệu học tập 

  • Extracurricular activities (n): Hoạt động ngoại khóa 

  • Theoretical knowledge (n): Kiến thức lý thuyết 

  • Soft/Practical skills (n): Kĩ năng mềm & Kĩ năng thực tế

Giới thiệu Vocabulary for IELTS Writing Task 2 chủ đề Education

Tertiary education (n)

Phiên âm: /ˈtɜrʃəri ˌɛʤəˈkeɪʃən/

Nghĩa: giáo dục đại học

Ex: Students having access to tertiary education might have better job opportunities. 

(Những sinh viên được tiếp cận với giáo dục đại học có thể có cơ hội việc làm tốt hơn.)

Related Collocations

  • To pursue tertiary education: theo đuổi giáo dục đại học

Ví dụ: Many young individuals in Vietnam aspire to pursue tertiary education abroad, seeking exposure to diverse cultures and advanced academic environments. (Nhiều thanh niên ở Việt Nam khao khát theo đuổi giáo dục đại học ở nước ngoài, tìm kiếm sự tiếp xúc với các văn hóa đa dạng và môi trường học thuật tiên tiến.)

  • To have access to tertiary education :tiếp cận giáo dục đại học

Ví dụ: The advent of online courses has significantly increased the ability of individuals worldwide to have access to tertiary education without the constraints of geographical boundaries. (Sự xuất hiện của các khóa học trực tuyến đã tăng đáng kể khả năng của mọi người trên toàn thế giới để tiếp cận giáo dục đại học mà không bị ràng buộc bởi biên giới địa lý.)

Comprehensive education (n) 

Phiên âm:  /ˌkɑmpriˈhɛnsɪv ˌɛʤəˈkeɪʃən/

Nghĩa: giáo dục toàn diện

Ex: Prestigious universities usually provide students with a comprehensive education. (Các trường đại học danh tiếng thường cung cấp cho sinh viên nền giáo dục toàn diện.)

Related Collocations

  • To offer students comprehensive education: mang lại cho sinh viên một giáo dục toàn diện

Ví dụ:  In response to societal changes, the curriculum has been revised to offer students a more comprehensive education, addressing contemporary issues and global challenges. (Đáp lại những thay đổi xã hội, chương trình học đã được điều chỉnh để mang lại cho sinh viên một giáo dục toàn diện hơn, giải quyết các vấn đề đương đại và thách thức toàn cầu.)

  • To provide students with comprehensive education. :cung cấp cho sinh viên một giáo dục toàn diện

Ví dụ: The school's commitment to extracurricular activities as part of the curriculum is a testament to its dedication to providing students with comprehensive education (Cam kết của trường đối với các hoạt động ngoại khóa là một minh chứng cho sự tận tâm của nó trong việc cung cấp cho sinh viên một giáo dục toàn diện)

Formal qualifications (n)

Phiên âm: /ˈfɔrməl ˌkwɑləfəˈkeɪʃənz/

Nghĩa: Bằng cấp đại học

Ex: People with formal qualifications are more likely to find work. (Những người có bằng cấp chính thức có nhiều khả năng tìm được việc làm hơn.)

Related Collocations

  • To obtain formal qualifications: đạt được bằng cấp chính thức

Ví dụ: The government has implemented programs to support individuals in remote areas to obtain formal qualifications, aiming to bridge the gap in educational opportunities. (Chính phủ đã triển khai các chương trình để hỗ trợ những người ở các khu vực xa xôi đạt được bằng cấp chính thức, nhằm mục tiêu gắn kết khoảng cách trong cơ hội giáo dục.)

  • To possess formal qualifications: sở hữu bằng cấp chính thức

Ví dụ: Employees who possess formal qualifications often find themselves with greater career advancement opportunities. (Những nhân viên sở hữu bằng cấp chính thức thường thấy có nhiều cơ hội thăng tiến sự nghiệp hơn.)

Knowledge-based (adj)

Phiên âm:/ˈnɑləʤ-beɪst/

Nghĩa: Dựa trên kiến thức

Ex: We are living in a knowledge-based society where an increase in knowledge has a direct relationship with financial wealth. (Chúng ta đang sống trong một xã hội dựa trên tri thức, nơi sự gia tăng kiến thức có mối quan hệ trực tiếp với sự giàu có về tài chính.)

Related Collocations

  • A knowledge-based society/economy: một xã hội/nền kinh tế dựa trên tri thức)

Ví dụ: Governments worldwide are increasing funding for education and research, recognizing the vital role they play in building and sustaining a knowledge-based society that can adapt to the challenges of the future. (Các chính phủ trên thế giới đang tăng cường nguồn lực cho giáo dục và nghiên cứu, nhận ra vai trò quan trọng của chúng trong việc xây dựng và duy trì một xã hội dựa trên tri thức có thể thích ứng với thách thức của tương lai.)

Interactive learning (n)

Phiên âm: /ˌɪntəˈræktɪv ˈlɜrnɪŋ/

Nghĩa: Hình thức học tương tác thực tế

Ex: Interactive learning is a new and more effective approach that focuses on providing learners with practical knowledge. promote interactive learning. (Học tập tương tác là một phương pháp mới và hiệu quả hơn, tập trung vào việc cung cấp cho người học những kiến thức thực tế.)

Related Collocations

  • promote interactive learning: thúc đẩy học tập tương tác

Ví dụ: Educators are increasingly incorporating technology to promote interactive learning experiences that enhance student participation and critical thinking skills. (Giáo viên ngày càng tích hợp công nghệ để thúc đẩy trải nghiệm học tập tương tác, tăng cường sự tham gia của sinh viên và kỹ năng tư duy phản biện.)

Learning environment (n)

Phiên âm: /ˈlɜrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

Nghĩa: Môi trường học tập

Ex: It is necessary for teachers to provide learners with a holistic learning environment. (Giáo viên cần tạo cho người học một môi trường học tập toàn diện.)

Teaching styles (n)

Phiên âm: /ˈtiʧɪŋ staɪlz/

Nghĩa: Phương pháp giảng dạy

Ex: Teachers should tailor their teaching styles to suit students’ different needs. (Giáo viên nên điều chỉnh phong cách giảng dạy của mình để phù hợp với nhu cầu khác nhau của học sinh.)

Related Collocations

  • To tailor teaching styles/ To adjust teaching styles: điều chỉnh phương pháp giảng dạy

Ví dụ: Recognizing the diverse learning needs of students, educators often adjust teaching styles to incorporate a variety of methods. ( Nhận ra sự đa dạng trong nhu cầu học tập của sinh viên, giáo viên thường xuyên điều chỉnh phong cách giảng dạy để tích hợp nhiều phương pháp.)

Career prospects (n)

Phiên âm: /kəˈrɪr ˈprɑspɛkts/

Nghĩa: Những cơ hội nghề nghiệp

Ex: A university degree can open the door to better career prospects. (Bằng đại học có thể mở ra cánh cửa có triển vọng nghề nghiệp tốt hơn.)

Related Collocations

  • To enhance career prospects: nâng cao triển vọng nghề nghiệp

Ví dụ: Actively engaging in networking and relationship-building activities can greatly enhance career prospects(Tham gia tích cực vào các hoạt động mạng lưới và xây dựng mối quan hệ có thể tăng cường đáng kể triển vọng sự nghiệp)

  • To open the door to better career prospects: mở ra cánh cửa có triển vọng nghề nghiệp tốt hơn

Ví dụ: Engaging in continuous skills development and staying updated with industry trends can open the door to better career prospects. (Tham gia vào việc phát triển kỹ năng liên tục và cập nhật với các xu hướng ngành có thể mở cửa cho triển vọng sự nghiệp tốt hơn.)

A lecture (n)

Phiên âm:/ ə ˈlɛkʧər/

Nghĩa: Lớp học đại học

Ex: There are many universities that deliver online lectures to students who cannot attend classes on campus. (Có nhiều trường đại học cung cấp các lớp học trực tuyến cho những sinh viên không thể tham gia các lớp học trong khuôn viên trường.)

Related Collocations

  • To Attend a lecture: tham gia lớp học đại học

Ví dụ: The university requires all freshmen to attend a series of orientation lectures to familiarize them with campus resources and policies. (Trường đại học yêu cầu tất cả sinh viên năm nhất tham gia một loạt bài giảng hướng dẫn để làm quen với các nguồn lực và chính sách của trường.)

  • To deliver a lecture: giảng bài

Ví dụ: Industry experts are often invited to universities to deliver lectures as guest speakers ( Các chuyên gia trong ngành thường được mời đến các trường đại học để giảng bài như những diễn giả khách mời)

Learning materials (n)

Phiên âm: /ˈlɜrnɪŋ məˈtɪriəlz/

Nghĩa: Tài liệu học tập

Ex: Teachers should carefully prepare learning materials before each lesson. (Giáo viên nên chuẩn bị kỹ tài liệu học tập trước mỗi bài học.)

Related Collocations

  • To prepare learning materials: chuẩn bị tài liệu học

  • digital learning materials: tài liệu học trực tuyến

Ví dụ: With the shift to online education, digital learning materials have become increasingly popular, providing students with easy access to multimedia resources. (Với sự chuyển đổi sang giáo dục trực tuyến, các tài liệu học tập trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến, giúp sinh viên dễ dàng truy cập vào các tài nguyên đa phương tiện.)

Extracurricular activities (n) 

Phiên âm: /ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvətiz/

Nghĩa: Hoạt động ngoại khóa

Ex: Students are encouraged to participate in extracurricular activities to improve their soft skills. (Sinh viên được khuyến khích tham gia các hoạt động ngoại khóa để nâng cao kỹ năng mềm.)

Related Collocations

  • To participate in extracurricular activities: tham gia các hoạt động ngoại khóa

Theoretical knowledge (n)

Phiên âm: /ˌθiəˈrɛtɪkəl ˈnɑləʤ/

Nghĩa: Kiến thức lý thuyết

Ex: Many subjects in Vietnamese schools contain a great deal of theoretical knowledge. (Nhiều môn học trong nhà trường ở Việt Nam chứa đựng rất nhiều kiến thức lý thuyết.)

Related Collocations

  • To acquire theoretical knowledge: đạt được kiến thức lý thuyết

Ví dụ: University courses are designed to help students acquire theoretical knowledge in various disciplines. (Các khóa học đại học được thiết kế để giúp sinh viên đạt được kiến thức lý thuyết trong nhiều lĩnh vực.)

Soft/Practical skills

Phiên âm: sɑft/ˈpræktəkəl skɪlz

Nghĩa: Kĩ năng mềm & Kĩ năng thực tế 

Ex: Doing part-time jobs can help students enhance their soft skills, such as communication or teamwork. (Làm công việc bán thời gian có thể giúp sinh viên nâng cao các kỹ năng mềm như giao tiếp hay làm việc nhóm.)

Related Collocations

  • To cultivate practical/ soft skill: trau dồi kỹ năng thực tế/kỹ năng mềm

Ví dụ: Internship programs play a crucial role in helping students cultivate practical skills by providing hands-on experience in a professional work environment. (Các chương trình thực tập đóng vai trò quan trọng trong việc giúp sinh viên phát triển kỹ năng thực hành bằng cách cung cấp kinh nghiệm thực tế trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.)

Xem thêm: Idea for IELTS Writing Topic Education

Ứng dụng Vocabulary chủ đề Education vào IELTS Writing Task 2

Đề bài 1: Many students find it difficult to concentrate or pay attention at school. What are the reasons? What could be done to solve this problem?

Dàn bài gợi ý:

Thân bài 1: Nêu những nguyên nhân khiến học sinh mất tập trung trong giờ học

  • Sự xao lãng từ các ứng dụng mạng xã hội

  • Phương pháp dạy học truyền thống gây nhàm chán

Thân bài 2: Nêu một số giải pháp giúp cải thiện hiện trạng trên

  • Các trường học nên cấm hoàn toàn các thiết bị di động trong lớp học

  • Giáo viên nên điều chỉnh phong cách giảng dạy sao cho thực tế hơn

=> Từ những gợi ý này, người học có thể triển khai thành một bài viết hoàn chỉnh như bên dưới:

Model Essay

Lately, there has been a troubling rise in the number of students grappling with concentration issues in the school environment. The growing popularity of social media applications and a rigid commitment to conventional teaching methods may be contributing factors. However, there are some feasible solutions to address this problem.

The problem mentioned above has its roots in two main causes. The first one is the interference from social networking apps. Platforms such as Facebook and Instagram intentionally aim for continuous engagement by providing real-time updates on friends and viral videos, which young users often find challenging to resist during instructional periods. Another valid explanation is the tedious nature of classrooms. Many lectures lack real-life applicability, endorsing a repetitive routine of dull theoretical assignments and lectures without inspiring students through diverse content.

Nevertheless, there are several solutions to tackle the underlying causes. Firstly, schools could enforce a complete ban on portable devices in classrooms. All personal devices could be securely stored in a designated area and returned to their owners after the class ends. This would effectively eliminate potential distractions from online networking sites. Secondly, educators should tailor teaching styles to be more practical. For instance, collaboration between business schools and enterprises could involve the integration of real case studies and engaging biographical material about entrepreneurs. With active engagement, students are more likely to focus more intensely on their studies, leading to improved career prospects, thus opening the door to better career prospects.

In conclusion, a large number of students in the current era tend to exhibit limited focus in educational settings, primarily attributed to the emergence of social media platforms and the lack of alignment between lessons and their specific needs. However, if schools adopt handset-free classroom policies, modernize the curriculum, and implement tailored teaching styles, students will become more attentive and better prepared for success in the future.

Bản dịch

Gần đây, số lượng học sinh gặp vấn đề về khả năng tập trung trong môi trường học đường đang gia tăng đáng lo ngại. Sự phổ biến ngày càng tăng của các ứng dụng truyền thông xã hội và cam kết cứng nhắc đối với các phương pháp giảng dạy truyền thống có thể là những nguyên nhân đóng góp vào. Tuy nhiên, có một số giải pháp khả thi để giải quyết vấn đề này.

Vấn đề nêu trên có nguồn gốc từ hai nguyên nhân chính. Đầu tiên là sự can thiệp từ các ứng dụng mạng xã hội. Các nền tảng như Facebook và Instagram cố tình hướng đến sự tương tác liên tục bằng cách cung cấp thông tin cập nhật theo thời gian thực về bạn bè và các video lan truyền, điều mà người dùng trẻ thường cảm thấy khó cưỡng lại trong thời gian hướng dẫn. Một lời giải thích hợp lý khác là tính chất tẻ nhạt của lớp học. Nhiều bài giảng thiếu khả năng ứng dụng vào thực tế cuộc sống, tạo ra thói quen lặp đi lặp lại các bài tập và bài giảng lý thuyết buồn tẻ mà không truyền cảm hứng cho học sinh thông qua nội dung đa dạng.

Tuy nhiên, có một số giải pháp để giải quyết các nguyên nhân cơ bản. Đầu tiên, các trường học có thể thực thi lệnh cấm hoàn toàn đối với các thiết bị di động trong lớp học. Tất cả các thiết bị cá nhân có thể được cất giữ an toàn ở khu vực được chỉ định và trả lại cho chủ nhân sau khi lớp học kết thúc. Điều này sẽ loại bỏ một cách hiệu quả những phiền nhiễu tiềm ẩn từ các trang mạng trực tuyến. Thứ hai, các nhà giáo dục nên điều chỉnh phong cách giảng dạy sao cho thực tế hơn. Ví dụ, sự hợp tác giữa các trường kinh doanh và doanh nghiệp có thể liên quan đến việc tích hợp các nghiên cứu điển hình thực tế và tài liệu tiểu sử hấp dẫn về các doanh nhân. Với sự tham gia tích cực, sinh viên có nhiều khả năng tập trung cao độ hơn vào việc học, dẫn đến triển vọng nghề nghiệp được cải thiện, từ đó mở ra cơ hội cho triển vọng nghề nghiệp tốt hơn.

Tóm lại, một số lượng lớn học sinh trong thời đại hiện nay có xu hướng thể hiện sự tập trung hạn chế trong môi trường giáo dục, chủ yếu là do sự xuất hiện của các nền tảng truyền thông xã hội và sự thiếu liên kết giữa các bài học và nhu cầu cụ thể của họ. Tuy nhiên, nếu các trường áp dụng chính sách lớp học không có thiết bị cầm tay, hiện đại hóa chương trình giảng dạy và thực hiện các phong cách giảng dạy phù hợp, học sinh sẽ trở nên chú ý hơn và chuẩn bị tốt hơn cho thành công trong tương lai.

Từ vựng cần ghi nhớ:

  • conventional teaching methods: phương pháp giảng dạy truyền thống

  • tailor teaching styles: điều chỉnh phong cách giảng dạy

  • lack real-life applicability: thiếu khả năng ứng dụng vào thực tế cuộc sống

  • career prospects: triển vọng nghề nghiệp

  • opening the door to better career prospects: mở ra những  triển vọng nghề nghiệp tốt hơn

  • modernize the curriculum:  hiện đại hóa chương trình giảng dạy

Đề bài 2: Some universities offer online courses as an alternative to classes delivered on campus. Do you think this is a positive or negative development?

Dàn bài gợi ý:

Thân bài 1: Thừa nhận rằng việc học trực tuyến tồn tại một số bất lợi nhất định

  • Sự tương tác với giáo viên và bạn bè có nhiều giới hạn hơn so với các lớp học truyền thống.

  • Học sinh có thể gặp vấn đề trì hoãn và chậm tiến bộ

Thân bài 2: Nêu những lý do vì sao bản thân tin rằng sự ra đời của các khóa học trực tuyến là một sự phát triển tích cực.

  • Giúp dân chủ hóa khả năng tiếp cận với giáo dục. 

  • Cho phép học sinh tiếp cận với các tài liệu học tập miễn phí.

=> Từ những gợi ý này, người học có thể triển khai thành một bài viết hoàn chỉnh như bên dưới:

Model Essay

Online courses have emerged as an alternative to traditional classrooms in many universities. In my perspective, although distance learning has its drawbacks, it can be viewed as a crucial and positive development.

Admittedly, online students may struggle to comprehend and retain knowledge as effectively as those in traditional classrooms. The limited interaction with teachers and peers, as well as fewer organized activities on online platforms, contribute to this challenge. Traditional classes, in contrast, offer a more interactive learning environment through in-class activities and presentations, which fosters a deeper understanding of the subject matter and enhances the overall learning experience. Furthermore, students enrolled in online programs often face issues with procrastination and delayed progress, making online learning more suitable for individuals with strong self-discipline and time management skills.

However, there are a variety of reasons why I believe that providing students with online courses is a positive development. Firstly, the widespread adoption of online learning in many schools has democratized access to higher education, offering students from diverse financial backgrounds and locations the opportunity to pursue education at a more affordable cost. For instance, platforms like Coursera collaborate with reputable institutions to provide a variety of courses with equal recognition at reasonable prices. Additionally, distance learning allows students to access learning materials and other online resources freely, enhancing their overall learning experience and knowledge compared to traditional settings.

In conclusion, despite their drawbacks, online courses offer substantial advantages for tertiary education, playing a pivotal role in fostering accessibility and cost-effectiveness, ultimately contributing to opening the door to better career prospects.

Bản dịch

Các khóa học trực tuyến đã nổi lên như một sự thay thế cho các lớp học truyền thống ở nhiều trường đại học. Theo quan điểm của tôi, tuy đào tạo từ xa có những mặt hạn chế nhưng có thể coi đây là một bước phát triển quan trọng và tích cực.

Phải thừa nhận rằng, học sinh trực tuyến có thể gặp khó khăn trong việc hiểu và ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả như học sinh trong lớp học truyền thống. Sự tương tác hạn chế với giáo viên và bạn bè cũng như ít hoạt động được tổ chức trên nền tảng trực tuyến góp phần tạo nên thách thức này. Ngược lại, các lớp học truyền thống cung cấp một môi trường học tập tương tác hơn thông qua các hoạt động và bài thuyết trình trong lớp, giúp thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc hơn về chủ đề và nâng cao trải nghiệm học tập tổng thể. Hơn nữa, sinh viên đăng ký các chương trình trực tuyến thường phải đối mặt với vấn đề trì hoãn và chậm tiến độ, khiến việc học trực tuyến trở nên phù hợp hơn với những cá nhân có kỹ năng tự giác và quản lý thời gian tốt.

Tuy nhiên, có nhiều lý do khiến tôi tin rằng việc cung cấp cho sinh viên các khóa học trực tuyến là một sự phát triển tích cực. Thứ nhất, việc áp dụng rộng rãi học tập trực tuyến ở nhiều trường học đã dân chủ hóa khả năng tiếp cận giáo dục đại học, mang đến cho sinh viên có nền tảng tài chính và địa điểm khác nhau cơ hội theo đuổi giáo dục với chi phí phải chăng hơn. Ví dụ, các nền tảng như Coursera hợp tác với các tổ chức có uy tín để cung cấp nhiều khóa học khác nhau được công nhận bình đẳng với mức giá hợp lý. Ngoài ra, học từ xa cho phép sinh viên truy cập tài liệu học tập và các tài nguyên trực tuyến khác một cách miễn phí, nâng cao trải nghiệm và kiến thức học tập tổng thể của họ so với môi trường truyền thống.

Tóm lại, bất chấp những hạn chế, các khóa học trực tuyến mang lại lợi ích đáng kể cho giáo dục đại học, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy khả năng tiếp cận và hiệu quả về mặt chi phí, cuối cùng góp phần mở ra cơ hội có triển vọng nghề nghiệp tốt hơn.

Từ vựng cần ghi nhớ:

  • distance learning: đào tạo từ xa

  • a more interactive learning environment : môi trường học tập tương tác hơn

  • tertiary education: giáo dục đại học

  • diverse financial backgrounds: nền tảng tài chính khác nhau

  • learning materials: tài liệu học tập

  • opening the door to better career prospects: mở ra cơ hội có triển vọng nghề nghiệp tốt hơn

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp những từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Education kèm theo phần ứng dụng có cung cấp bài viết mẫu chi tiết, giúp người học có thêm nguồn tài liệu hữu ích để áp dụng vào bài viết. Người học có thể linh hoạt sử dụng những cụm từ vựng này để phản ánh quan điểm cá nhân, trình bày lập luận logic và phát triển ý một cách hiệu quả.

Ngoài ra, học sinh có thể truy cập ZIM Helper được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Người học cần nâng điểm IELTS cao nhanh chóng để nộp hồ sơ du học, định cư, tốt nghiệp, hay việc làm. Tham khảo khóa luyện thi IELTS online với lịch học linh hoạt và tối ưu chi phí.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu