Từ vựng và cụm từ chủ đề Travel và cách sử dụng hiệu quả vào bài IELTS Speaking Part 1
Chủ đề Travelling là một trong những chủ đề phổ biến và được nhiều giám thị hỏi thi một cách thường xuyên. Dưới đây là một số câu hỏi thí sinh có thể được hỏi khi tham gia kỳ thi IELTS Speaking ở phần 1:
Do you like travelling? (Bạn có thích đi du lịch không?)
Where do you like to travel during the holidays? (Bạn thích đi đâu trong dịp nghỉ lễ?)
Would you say your country is a good place for travellers to visit? (Bạn có nói rằng đất nước của bạn là một nơi tốt để du khách đến thăm?)
Do you remember the last time you travelled to a new place? (Bạn có nhớ lần cuối cùng bạn đi du lịch tới một địa điểm mới không?)
Have you ever travelled to a foreign country before? (Bạn đã từng đi du lịch ở nước ngoài chưa?)
Do you prefer traveling alone or in a group? (Bạn thích đi du lịch một mình hay đi theo nhóm?)
Do you often travel abroad? (Bạn có hay đi du lịch ở nước ngoài không?)
Nếu như không trả lời tốt hoặc không sử dụng từ vựng một cách hợp lí để trả lời, thí sinh hoàn toàn có thể mất điểm tiêu chí Lexical resource (Nguồn từ vựng). Bài viết này sẽ cung cấp một số từ vựng và cụm từ chủ đề Work, đồng thời hướng dẫn thí sinh cách ứng dụng những từ vựng và cụm từ này vào phần thi IELTS Speaking ở phần 1.
Key takeaways
1. Bài viết giới thiệu một số câu hỏi chủ đề Travel thí sinh có thể gặp phải trong phần thi IELTS Speaking ở phần 1. Cụ thể:
Do you like travelling? (Bạn có thích đi du lịch không?)
Where do you like to travel during the holidays? (Bạn thích đi đâu trong dịp nghỉ lễ?)
Would you say your country is a good place for travellers to visit? (Bạn có nói rằng đất nước của bạn là một nơi tốt để du khách đến thăm?)
Do you remember the last time you travelled to a new place? (Bạn có nhớ lần cuối cùng bạn đi du lịch tới một địa điểm mới không?)
Have you ever travelled to a foreign country before? (Bạn đã từng đi du lịch ở nước ngoài chưa?)
Do you prefer traveling alone or in a group? (Bạn thích đi du lịch một mình hay đi theo nhóm?)
Do you often travel abroad? (Bạn có hay đi du lịch ở nước ngoài không?)
2. Bài viết giới thiệu một số từ vựng và cụm từ để thí sinh có thể ứng dụng vào những câu hỏi trong chủ đề Travel của phần thi IELTS Speaking ở phần 1. Cụ thể:
Affordable /əˈfɔː.də.bəl/ (adj)
Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ (n)
Landscape /ˈlænd.skeɪp/ (n)
Scenery /ˈsiː.nər.i/ (n)
Book /bʊk/ (v)
Local /ˈləʊ.kəl/ (adj)
Coastal /ˈkəʊ.stəl/ (adj)
Picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/ (adj)
Touristy /ˈtʊə.rɪ.sti/ (adj)
Ecotourism /ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/ (n)
Tourist attraction = Place of interest
Off-the-beaten-track (off the beaten path)
get away from it all
Off season >< peak season
Giới thiệu một số từ vựng và cụm từ liên quan tới chủ đề Travel
Từ vựng
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Affordable /əˈfɔː.də.bəl/ (adj) | (nói về giá cả) phải chăng, vừa túi tiền. | Will space flight ever be affordable for the masses? (Liệu chuyến bay vũ trụ có bao giờ phù hợp túi tiền của đại chúng không?) |
Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ (n) | Nới đến, địa điểm đến | The Caribbean is a popular holiday destination. (Caribe là một điểm đến nổi tiếng.) |
Landscape /ˈlænd.skeɪp/ (n) Scenery /ˈsiː.nər.i/ (n) | Phong cảnh | The landscape is dotted with the tents of campers and hikers. (Cảnh quan được tô điểm với các lều trại của những người cắm trại và đi bộ đường dài.) They stopped at the top of the hill to admire the scenery. (Họ dừng lại trên đỉnh đồi để ngắm cảnh.) |
Book /bʊk/ (v) | Đặt chỗ | I've booked two tickets for us to see "Carmen". (Tôi đã đặt hai vé cho chúng tôi để xem "Carmen".) |
Local /ˈləʊ.kəl/ (adj) | (thuộc) về địa phương | Most of the local population depend on fishing for their income. (Hầu hết người dân địa phương sống dựa vào đánh bắt cá để có thu nhập.) |
Coastal /ˈkəʊ.stəl/ (adj) | (thuộc) bờ biển, ven biển | A coastal route was one of the most important in this network and permitted the transport of products for the consumption of the regional elite. (Tuyến đường ven biển là một trong những tuyến quan trọng nhất trong mạng lưới này và cho phép vận chuyển các sản phẩm phục vụ nhu cầu tiêu dùng của giới thượng lưu trong khu vực.) |
Picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/ (adj) | (nói về phong cảnh) đẹp, hấp dẫn | We strolled through the picturesque streets of the old city. (Chúng tôi đi dạo qua những con đường đẹp như tranh vẽ của thành phố cổ.) |
Touristy /ˈtʊə.rɪ.sti/ (adj) | đầy khách du lịch (thường sử dụng với nghĩa tiêu cực) | This used to be a pretty little fishing place, but now it's become very touristy. (Đây từng là một nơi đánh cá nhỏ xinh, nhưng bây giờ nó trở nên rất đông khách du lịch.) |
Ecotourism /ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/ (n) | du lịch sinh thái | Costa Rica's national parks have made it a center for ecotourism. (Các công viên quốc gia của Costa Rica đã biến nó thành một trung tâm du lịch sinh thái.) |
Cụm từ
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Tourist attraction = Place of interest /ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/ | Điểm thu hút khách du lịch | The Grand Canyon is Arizona's biggest tourist attraction. (Hẻm núi Grand là điểm thu hút khách du lịch lớn nhất của Arizona.) |
Off-the-beaten-track (off the beaten path) /ɒf ðə ˈbiː.tən træk/ | Nơi xa đường chính/Nơi hẻo lánh | The farmhouse we visited was completely off the beaten track. (Trang trại mà chúng tôi đến thăm là một nơi hẻo lánh.) |
get away from it all /ɡet əˈweɪ frɒm ɪt ɔːl/ | (đi tới một nơi nào đó) để thư giãn và quên hết phiền muộn | We've decided to go hiking in the mountains to get away from it all. (Chúng tôi đã quyết định đi bộ đường dài trên núi để quên đi mọi phiền toái trong cuộc sống.) |
Off season >< peak season /ɒf ˈsiː.zən/ >< /piːk ˈsiː.zən/ | Trái mùa (nói về thời gian một địa điểm du lịch ít người tới) >< Đúng mùa (nói về thời gian một địa điểm du lịch nhiều người tới) | We tend to go skiing during the off-season because it's cheaper. (Chúng tôi có xu hướng đi trượt tuyết vào thời điểm ít khách du lịch vì nó rẻ hơn.) The peak season for tourism is during the winter months owing to the reliable extended runs of clear weather which are ideal for outdoor activities. (Mùa cao điểm của du lịch là trong những tháng mùa đông do thời tiết trong lành kéo dài đáng tin cậy, rất lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời.) |
Cách sử dụng những từ vựng được giới thiệu trong bài vào phần trả lời của phần thi nói
Câu hỏi: Do you like travelling? (Bạn có thích đi du lịch không?)
Trả lời: Yes, I do like travelling. In fact, in the upcoming summer holidays, I’m going to visit Da Nang city and enjoy some local cuisine while I’m there. (Vâng, tôi thích đi du lịch. Trên thực tế, trong kỳ nghỉ hè sắp tới, tôi sẽ đi thăm thành phố Đà Nẵng và thưởng thức một số món ăn địa phương khi ở đó.)
Câu hỏi: Where do you like to travel during the holidays? (Bạn thích đi đâu trong dịp nghỉ lễ?)
Trả lời: During the holidays, I tend to choose somewhere like some villages or areas which are off-the-beaten-track. I really love visiting places that are not touristy to relax and get away from it all. (Trong kỳ nghỉ, tôi có xu hướng chọn một nơi nào như một số ngôi làng hoặc khu vực hẻo lánh. Tôi thực sự thích đến thăm những nơi không đông khách du lịch để thư giãn và thoát khỏi mọi phiền muộn trong cuộc sống.)
Câu hỏi: Would you say your country is a good place for travellers to visit? (Bạn có nói rằng đất nước của bạn là một nơi tốt để du khách đến thăm?)
Trả lời: Well, Vietnam is famous for its many tourist attractions and ecotourism destinations such as Phong Nha-Ke Bang National Park and Cu Chi Tunnels. And thus, I must say it would be a crime if a person, during their lifetime, does not visit Vietnam. (Việt Nam nổi tiếng với nhiều điểm du lịch và điểm du lịch sinh thái như Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng hay địa đạo Củ Chi. Và do đó, tôi phải nói rằng sẽ là một tội ác nếu một người, trong suốt cuộc đời của họ, không đến thăm Việt Nam.)
Câu hỏi: Do you remember the last time you travelled to a new place? (Bạn có nhớ lần cuối cùng bạn đi du lịch tới một địa điểm mới không?)
Trả lời: Well, before COVID-19 pandemic, I finally had a chance to visit Nha Trang city, a coastal place in Vietnam. I had to book my room in advance even when it was off season. I must say Nha Trang has so many picturesque sceneries and I really enjoyed my stay there. (Trước đại dịch COVID-19, tôi đã đến thăm một địa điểm mới là thành phố Nha Trang, một vùng ven biển của Việt Nam. Tôi đã phải đặt phòng trước ngay cả khi không phải mùa du lịch. Phải nói Nha Trang có rất nhiều cảnh đẹp như tranh vẽ và tôi thực sự rất thích ở đó.)
Câu hỏi: Have you ever travelled to a foreign country before? (Bạn đã từng đi du lịch ở nước ngoài chưa?)
Trả lời: Well, I have not. I tend to choose to travel inside my country because with me, this type of travelling is affordable. However, I really wish that someday I can travel abroad to broaden my horizon. (Tôi chưa từng. Tôi có xu hướng chọn đi du lịch trong nước vì với tôi, loại hình du lịch này vừa túi tiền. Tuy nhiên, tôi thực sự ước rằng một ngày nào đó tôi có thể đi du lịch nước ngoài để mở rộng chân trời của mình.)
Câu hỏi: Do you prefer traveling alone or in a group? (Bạn thích đi du lịch một mình hay đi theo nhóm?)
Trả lời: Well, I really love to travel by myself because if I go alone somewhere, I can do whatever I want without telling anyone, especially when it comes to visiting some places that are off-the-beaten-track. (Chà, tôi thực sự thích đi du lịch một mình bởi vì nếu tôi đi một mình ở đâu đó, tôi có thể làm bất cứ điều gì tôi muốn mà không cần nói với ai, đặc biệt là khi đến thăm một số địa điểm ít người tới.)
Câu hỏi: Do you often travel abroad? (Bạn có hay đi du lịch ở nước ngoài không?)
Trả lời: Well, I never travel abroad. I tend to choose to travel inside my country because with me, this type of traveling is affordable. However, I really wish that someday I can travel abroad to broaden my horizon. (Tôi chưa từng bao giờ đi du lịch nước ngoài cả. Tôi có xu hướng chọn đi du lịch trong nước vì với tôi, loại hình du lịch này vừa túi tiền. Tuy nhiên, tôi thực sự ước rằng một ngày nào đó tôi có thể đi du lịch nước ngoài để mở rộng chân trời của mình.)
Bài tập vận dụng
Lựa chọn nghĩa phù hợp để điền vào chỗ trống:
| a. (nói về giá cả) phải chăng, vừa túi tiền. |
| b. Nơi đến, địa điểm đến |
| c. Phong cảnh |
| d. Phong cảnh |
| e. Đặt chỗ |
| f. (thuộc) về địa phương |
| g. (thuộc) bờ biển, ven biển |
| h. (nói về phong cảnh) đẹp, hấp dẫn |
| i. đầy khách du lịch (thường sử dụng với nghĩa tiêu cực) |
| j. du lịch sinh thái |
/ɒf ðə ˈbiː.tən træk/ | k. Điểm thu hút khách du lịch |
/ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/ | l. Nơi xa đường chính/Nơi hẻo lánh |
/ɒf ˈsiː.zən/ >< /piːk ˈsiː.zən/ | m. (đi tới một nơi nào đó) để thư giãn và quên hết phiền muộn |
/ɡet əˈweɪ frɒm ɪt ɔːl/ | n. Trái mùa (nói về thời gian một địa điểm du lịch ít người tới) >< Đúng mùa (nói về thời gian một địa điểm du lịch nhiều người tới) |
Đáp án
1. a | 8. h |
2. e | 9. c/d |
3. g | 10. i |
4. b | 11. l |
5. j | 12. k |
6. c/d | 13. n |
7. f | 14. m |
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp cho thí sinh những từ vựng và cụm từ chủ đề Travel để thí sinh ứng dụng những từ vựng và cụm từ này vào phần thi IELTS Speaking ở phần 1. Ngoài ra, bài viết cũng giới thiệu một bài tập vận dụng giúp thí sinh nhớ lâu hơn và có thể sử dụng được trong phần luyện tập của mình.
Bình luận - Hỏi đáp