Tổng hợp từ vựng chủ đề Higher Education trong IELTS Writing Task 2
Key takeaways |
---|
|
Một số đề bài IELTS Writing Task 2 thuộc chủ đề Higher education
Chủ đề Higher Education có thể xuất hiện trong IELTS Writing Task 2 như các đề bài sau:
Some universities offer online courses as an alternative to classes delivered on campus.
Do you think this is a positive or negative development?It is neither possible nor useful for a country to provide university places for a high proportion of young people.
To what extent do you agree or disagree?In schools and universities, girls tend to choose arts while boys like science.
What are the reasons for this trend and do you think this tendency should be changed?
Government should invest more money in science education rather than other subjects to develop the country. Do you agree or disagree?
Từ vựng chủ đề Higher Education
Words/Phrases | Pronunciation | Definition | Example | Related collocations |
---|---|---|---|---|
Tertiary education (n) | /ˈtɜːʃᵊri/ /ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn/ | giáo dục đại học | Students having access to tertiary education might have better job opportunities. (Sinh viên có cơ hội tiếp cận giáo dục đại học có thể có nhiều cơ hội việc làm tốt hơn.) | To pursue tertiary education To have access to tertiary education |
comprehensive education (n) | /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ /ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn/ | giáo dục toàn diện | Prestigious universities usually provide students with comprehensive education. (Các trường đại học uy tín thường cung cấp cho sinh viên một giáo dục toàn diện.) | To offer students comprehensive education To provide students with comprehensive education. |
Formal qualifications (n) | /ˈfɔːmᵊl/ /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃᵊnz/ | Bằng cấp đại học | People with formal qualifications are more likely to find work. (Người có bằng cấp chính thức thường dễ dàng tìm được việc làm.) | To obtain formal qualifications To possess formal qualifications |
Knowledge-based (adj) | /ˈnɒlɪʤ-beɪst/ | Dựa trên kiến thức | We are living in a knowledge-based society where an increase in knowledge has a direct relationship with financial wealth. (Chúng ta đang sống trong một xã hội dựa trên tri thức, nơi sự gia tăng kiến thức có mối liên hệ trực tiếp với sự giàu có tài chính.) | A knowledge-based society / economy |
Interactive learning (n) | /ˌɪntərˈæktɪv/ /ˈlɜːnɪŋ/ | Hình thức học tương tác thực tế | Interactive learning is a new and more effective approach that focuses on providing learners with practical knowledge. (Học tập tương tác thực tế là một phương pháp mới và hiệu quả hơn, tập trung vào cung cấp kiến thức thực tế cho người học.) | promote interactive learning |
Learning environment (n) | /ˈlɜːnɪŋ/ /ɪnˈvaɪərənmənt/ | Môi trường học tập | It is necessary for teachers to provide learners with a holistic learning environment. (Việc giáo viên tạo ra môi trường học toàn diện là cần thiết.) | a holistic learning environment |
Teaching styles (n) | /ˈtiːʧɪŋ/ /staɪlz/ | Phương pháp giảng dạy | Teachers should tailor their teaching styles to suit students’ different needs. (Giáo viên nên điều chỉnh phong cách giảng dạy của mình để phù hợp với nhu cầu khác nhau của sinh viên.) | To tailor teaching styles. To adjust teaching styles. |
Career prospects (n) | /kəˈrɪə/ /ˈprɒspɛkts/ | Những cơ hội nghề nghiệp | A university degree can open the door to better career prospects. (Một tấm bằng đại học có thể mở cánh cửa đến cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.) | To enhance career prospects. To open the door to better career prospects. |
A lecture (n) | /ˈlɛkʧə/ | Lớp học đại học | There are many universities that deliver online lectures to students who cannot attend classes on campus. (Có nhiều trường đại học cung cấp bài giảng trực tuyến cho sinh viên không thể tham gia lớp học tại trường.) | To Attend a lecture. To deliver a lecture. |
Learning materials (n) | /ˈlɜːnɪŋ/ /məˈtɪəriəlz/ | Tài liệu học tập | Teachers should carefully prepare learning materials before each lesson. (Giáo viên nên chuẩn bị kỹ lưỡng tài liệu học tập trước mỗi bài học.) | To prepare learning materials. |
Extracurricular activities (n) | /ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr/ /ækˈtɪvətiz/ | Hoạt động ngoại khóa | Students are encouraged to participate in extracurricular activities to improve their soft skills. (Sinh viên được khuyến khích tham gia các hoạt động ngoại khóa để cải thiện kỹ năng mềm của họ.) | To participate in extracurricular activities. |
Theoretical knowledge (n) | /θɪəˈrɛtɪkᵊl/ /ˈnɒlɪʤ/ | Kiến thức lý thuyết | Many subjects in Vietnamese schools contain a great deal of theoretical knowledge. (Nhiều môn học tại các trường Việt Nam chứa nhiều kiến thức lý thuyết.) | To acquire theoretical knowledge |
Soft/Practical skills | /sɒft/ /ˈpræktɪkᵊl/ /skɪlz/ | Kĩ năng mềm & Kĩ năng thực tế | Doing part-time jobs can help students enhance their soft skills, such as communication or teamwork. (Làm việc bán thời gian có thể giúp sinh viên nâng cao kỹ năng mềm như giao tiếp hoặc làm việc nhóm.) | To cultivate practical / soft skills |
online learning distance learning (np) | /ˈɒnˌlaɪn/ /ˈlɜːnɪŋ/ /ˈdɪstᵊns/ /ˈlɜːnɪŋ/ | lớp học online | Online learning is a new form of learning that has helped a lot of students study comfortably at home. (Học trực tuyến là một hình thức học mới đã giúp nhiều sinh viên học tập thoải mái tại nhà.) | to facilitate online learning/distance learning |
To integrate technology into classroom learning (ph) | /ˈɪntɪɡreɪt/ /tɛkˈnɒləʤi/ /ˈɪntuː/ /ˈklɑːsrʊm/ /ˈlɜːnɪŋ/ | ứng dụng công nghệ vào lớp học | When technology is integrated into lessons at school, students will find those lessons more interesting. (Khi công nghệ được tích hợp vào bài học tại trường, sinh viên sẽ thấy những bài học đó thú vị hơn.) | |
independent learning (np) | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ /ˈlɜːnɪŋ/ | tự học | Online learning tools can promote a student’s independent learning. (Công cụ học trực tuyến có thể thúc đẩy việc học tự lập của sinh viên.) | to promote independent learning |
Vận dụng
Viết bài luận (ít nhất 250 từ) cho đề bài IELTS Writing Task 2 sau đây sử dụng các từ vựng thuộc chủ đề Higher Education đã giới thiệu.
Some universities offer online courses as an alternative to classes delivered on campus. Do you think this is a positive or negative development? |
Ý tưởng gợi ý:
Advantages of Online Courses
Interactive learning (forums, virtual discussions,...)
Develop practical skills (teamwork, utilize digital tools)
Promote independent learning (tailor study schedules to individuals’ pace and preferences.)
Break down geographical barriers (advantageous for individuals who are unable to attend physical classes)
Disadvantages of online courses
Technical problem: internet connectivity problems, or issues with online platforms can disrupt the learning process)
Potential for distractions (The home environment can be full of distractions)
Cheating Concerns (challenging to monitor students effectively during exams)
Bài viết mẫu dưới đây được viết theo hướng học trực tuyến là một sự phát triển tích cực
In recent years, the advent of online courses as an alternative to traditional on-campus classes has sparked debates about the impact of this transformation on education. From my perspective, this shift is undeniably a positive development, bringing forth numerous advantages.
One key advantage of distant learning is the introduction of interactive learning. Online courses leverage forums, virtual discussions, and collaborative projects to foster engagement among students. This not only enriches the learning environment but also creates a dynamic digital experience, transcending the limitations of a physical classroom. For example, Kahoot, an interactive learning platform, allows students to participate in quizzes and games in real-time, turning the educational experience into an engaging and enjoyable competition.
Moreover, online courses facilitate the development of practical skills. Through collaborative projects, students can enhance teamwork and communication skills, preparing them for the demands of the professional world. Additionally, the integration of digital tools in online learning equips students with technological proficiency, a crucial aspect in today's technology-driven society.
Online courses also champion the cause of independent learning. By allowing students to tailor their study schedules to their pace and preferences, these courses empower individuals to take control of their education. This flexibility is especially beneficial for those with diverse learning styles and commitments beyond academia. For instance, a working professional pursuing an online MBA can seamlessly integrate coursework into their busy schedule, balancing career responsibilities with educational pursuits.
In conclusion, the integration of online courses offers a harmonious blend. It not only embraces the advantages of interactive learning, practical skills development, and independent learning but also reflects the evolving needs of students in a technologically advanced era.
(272 words)
Các từ vựng đáng chú ý khác:
leverage: tận dụng
transcend the limitations: vượt qua các giới hạn
technological proficiency: khả năng sử dụng thành thạo công nghệ
today's technology-driven society: xã hội ảnh hưởng bởi công nghệ
tailor: điều chỉnh (cho phù hợp với nhu cầu)
harmonious blend: một sự phối hợp hài hòa
Bản dịch:
Trong những năm gần đây, sự xuất hiện của các khóa học trực tuyến như một phương tiện thay thế cho các lớp học truyền thống tại trường đại học đã gây ra những cuộc tranh luận về tác động của sự chuyển đổi này đối với giáo dục. Theo quan điểm của tôi, sự chuyển đổi này không thể phủ nhận là một phát triển tích cực, mang lại nhiều lợi ích.
Một lợi ích chính của học trực tuyến là sự ra đời của phương thức học tập tương tác. Các khóa học trực tuyến tận dụng các diễn đàn, thảo luận ảo và dự án cộng tác để tạo điều kiện học tập tích cực cho sinh viên. Điều này không chỉ làm phong phú trải nghiệm học tập mà còn tạo ra một môi trường trực tuyến sống động, vượt qua những hạn chế của một lớp học truyền thống. Ví dụ, Kahoot, một nền tảng học tập tương tác, cho phép sinh viên tham gia vào các bài kiểm tra và trò chơi ngay lập tức, biến trải nghiệm giáo dục thành sự cạnh tranh thú vị và hấp dẫn.
Hơn nữa, các khóa học trực tuyến hỗ trợ phát triển các kỹ năng thực hành. Qua các dự án cộng tác, sinh viên có thể nâng cao kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp, trang bị cho những yêu cầu của trị trường việc làm. Thêm vào đó, sự tích hợp của công nghệ số trong học trực tuyến trang bị cho sinh viên kỹ năng về công nghệ, một khía cạnh quan trọng trong xã hội ngày nay.
Các khóa học trực tuyến cũng ủng hộ nguyên tắc của việc học độc lập. Bằng cách cho phép sinh viên điều chỉnh lịch học của họ theo tốc độ và sở thích cá nhân, các khóa học này giúp cá nhân tự quản lý giáo dục của mình. Sự linh hoạt này đặc biệt hữu ích đối với những người có phong cách học đa dạng và cam kết ngoài lĩnh vực học thuật. Ví dụ, một chuyên gia làm việc theo học MBA trực tuyến có thể tích hợp những bài giảng vào lịch trình bận rộn của mình, cân bằng giữa trách nhiệm nghề nghiệp và việc học.
Tóm lại, sự tích hợp của các khóa học trực tuyến mang lại một sự kết hợp hài hòa. Điều này không chỉ đón nhận những lợi ích của học tập tương tác, phát triển kỹ năng thực hành và học độc lập mà còn phản ánh nhu cầu tiến triển của sinh viên trong một thời đại công nghệ tiên tiến.
Bài tập
Bài 1. Nối từ/ cụm từ ở cột A với nghĩa tương ứng ở cột B
A | B | Your answer |
---|---|---|
1. knowledge-based | a. học online | |
2. distance learning | b. kiến thức lý thuyết | |
3. independent learning | c. kỹ năng mềm | |
4. theoretical knowledge | d. dựa trên kiến thức | |
5. soft skills | e. tự học | |
6. learning materials | f. giáo dục bậc đại học | |
7. tertiary education | g. tài liệu học tập |
Bài 2. Điền từ/ cụm từ phù hợp vào chỗ trống
practical skills | theoretical knowledge | formal qualifications | interactive learning | learning environment | integrate |
comprehensive education | teaching styles | learning materials | career prospects | tertiary education | extracurricular activities |
____________ vary among educators and include different methods and approaches.
____________ aims to provide a holistic approach, covering a wide range of subjects to ensure a well-rounded learning experience.
____________ are official acknowledgments of one's educational achievements, often awarded upon completing a specific course or program.
____________ refers to education at the higher level, typically encompassing universities, colleges, and vocational institutions.
____________ encourages students to actively participate and engage in the learning process, fostering a dynamic classroom environment.
The ____________ plays a crucial role in shaping students' experiences and includes physical spaces, resources, and the overall atmosphere.
In addition to acquiring theoretical knowledge, students in vocational programs focus on developing ____________ that are directly applicable to their future careers.
____________ are the potential employment opportunities and advancements available to individuals based on their qualifications and skills.
____________, such as textbooks, online resources, and multimedia tools, are essential for providing students with the necessary information to support their study.
____________ is the understanding of principles and concepts, often gained through lectures and readings, as opposed to practical skills gained through hands-on experience.
____________ are activities outside the regular curriculum, such as sports, clubs, and community service, that contribute to a student's overall development.
To ____________ technology into classroom learning, educators can use various tools and strategies to enhance the educational experience, making it more interactive and engaging.
Bài 3. Viết một bài essay (ít nhất 250 từ) cho đề bài sau:
Government should invest more money in science education rather than other subjects to develop the country. Do you agree or disagree? |
Dàn bài gợi ý:
Introduction:
Paraphrase đề bài để giới thiệu chủ đề
Tuyên bố quan điểm (đồng ý) và giới thiệu các lý do sẽ được phân tích.
Body 1: Phát triển sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề:
Mô tả cách giáo dục khoa học khuyến khích tinh thần sáng tạo.
Thảo luận về vai trò của sự sáng tạo trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu.
Body 2: Đóng góp vào sự phát triển công nghiệp và kinh tế:
Nêu rõ cách một nền giáo dục khoa học mạnh mẽ có thể tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao.
Thảo luận về ảnh hưởng của sự phát triển khoa học và công nghệ đối với tăng trưởng kinh tế.
Conclusion
Tóm tắt quan điểm và các lý do đã đưa ra.
Đưa ra những tuyên bố mạnh mẽ về việc tăng cường đầu tư vào giáo dục khoa học để phát triển đất nước.
Đáp án
Bài 1.
1 - d | 2 - a | 3 - e | 4 - b | 5 - c | 6 - g | 7 - f |
Bài 2.
1. teaching styles | 2. comprehensive education | 3. formal qualifications | 4. tertiary education | 5. interactive learning | 6. learning environment |
7. practical skills | 8. career prospects | 9. learning materials | 10. theoretical knowledge | 11. extracurricular activities | 12. integrate |
Bài 3.
In today's rapidly evolving world, the debate over government investment in education has garnered significant attention. While some argue that funds should be distributed evenly across all subjects, I firmly believe that allocating more resources to science education is essential for the overall development of a nation.
Firstly, a strong emphasis on science education fosters creativity and problem-solving skills among students. Science, with its emphasis on critical thinking and experimentation, encourages students to think outside the box. This creative mindset not only benefits individuals but also contributes to innovative solutions to global challenges. Moreover, a robust science curriculum provides students with a solid foundation in STEM (science, technology, engineering, and mathematics), addressing the increasing demand for professionals in these fields.
Secondly, an investment in science education plays a pivotal role in the industrial and economic advancement of a country. A robust science education system produces a high-quality workforce equipped with the skills needed for the demands of a technologically-driven economy. This, in turn, fuels economic growth and enhances a nation's competitiveness on the global stage. Countries with a well-established science education framework are more likely to lead in technological advancements, fostering a culture of innovation that propels them ahead in the global economic landscape.
In conclusion, while a well-rounded education is undoubtedly important, investing more money in science education is a strategic move that yields long-term benefits. It not only cultivates creative thinking and problem-solving skills but also positions a country for economic prosperity in an increasingly technology-driven world.
Tổng kết
Trong bài viết trên, tác giả đã giới thiệu đến người học các đề bài cùng với các từ vựng chủ đề Higher Education. Các từ vựng đi kèm phiên âm, nghĩa, ví dụ và collocations. Tác giả hy vọng rằng thông qua những giới thiệu trên, người học có thể áp dụng hiệu quả vào bài viết luận thuộc chủ đề Higher Education. Việc áp dụng những ý tưởng và từ vựng linh hoạt sẽ giúp tạo nên những bài viết thuyết phục và ấn tượng, đồng thời thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của thí sinh về chủ đề.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tham khảo thêm khóa học luyện thi IELTS cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tăng tốc kỹ năng làm bài, bổ sung kiến thức nhanh chóng, rút ngắn thời gian đạt điểm IELTS mục tiêu.
Bình luận - Hỏi đáp