Banner background

Từ vựng IELTS chủ đề Study (Học tập) và ứng dụng trong bài thi IELTS

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số Từ vựng IELTS chủ đề Study có tính ứng dụng cao kèm theo đó là cách ứng dụng trong bài thi IELTS.
tu vung ielts chu de study hoc tap va ung dung trong bai thi ielts

Trong bài thi IELTS Speaking và Writing, Study (Học tập) là một trong những chủ đề cơ bản, thường xuyên được nhắc đến. Thông qua bài viết dưới đây, tác giả sẽ cung cấp một số Từ vựng IELTS chủ đề Study có tính ứng dụng cao.

Key takeaways

Một số từ vựng IELTS chủ đề Study:

  1. Tertiary education (noun phrase)

  2. Campus life (noun phrase)

  3. Academic performance (noun phrase)

  4. Interactive learning (noun phrase)

  5. Student-centered approach (noun phrase)

  6. Personal growth (noun phrase)

  7. Dropout rates (noun phrase)

  8. Lack of access to education (noun phrase)

  9. Academic exchange programs (noun phrase)

  10. To enhance career prospects (phrase)

  11. To broaden horizons (phrase)

  12. To take/ sit an exam (phrase)

  13. To pass an exam (phrase)

  14. To cram for an exam (collocation)

  15. To buckle down (phrasal verb)

  16. To pick something up (phrasal verb) 

  17. To brush up on something (phrasal verb) 

  18. To burn the midnight oil (idiom)

Một số từ vựng IELTS chủ đề Study

1. Tertiary education (noun phrase)

Định nghĩa: Giáo dục sau trung học phổ thông.

Phiên âm: /tɜːrʃəri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Ví dụ: Tertiary education plays a vital role in preparing students for professional careers and equipping them with the necessary expertise and qualifications.
(Giáo dục đại học đóng một vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho nghề nghiệp của sinh viên và trang bị cho họ kiến ​​thức chuyên môn và trình độ cần thiết)

Collocations: Pursue/Seek tertiary education: theo đuổi giáo dục đại học

  • Ví dụ: Many students choose to pursue tertiary education to enhance their career prospects.
    (Nhiều sinh viên chọn theo đuổi giáo dục đại học để nâng cao triển vọng nghề nghiệp của họ)

2. Campus life (noun phrase)

Định nghĩa: Cuộc sống đại học.

Phiên âm: /ˈkæmpəs laɪf/

Ví dụ: Campus life offers a wide range of opportunities for students to engage in clubs, sports, and social events.
(Cuộc sống đại học cung cấp nhiều cơ hội cho sinh viên tham gia các câu lạc bộ, hoạt động thể thao và sự kiện xã hội.)

3. Academic performance (noun phrase)

Định nghĩa: Thành tích học tập.

Phiên âm: /ˌækəˈdɛmɪk pərˈfɔrməns/

Ví dụ: Sarah's consistent effort and dedication to her studies have resulted in outstanding academic performance throughout her university years.
(Sự nỗ lực kiên định và sự cống hiến của Sarah đã mang lại thành tích học tập xuất sắc trong suốt những năm học của cô ở trường đại học.)

Collocations: 

  • Improve/ Enhance academic performance: Cải thiện thành tích học tập

    • Ví dụ: By implementing effective study strategies and seeking additional support, Sarah was able to improve her academic performance and achieve higher grades.
      ("Bằng cách thực hiện các chiến lược học tập hiệu quả và tìm kiếm sự hỗ trợ, Sarah đã có thể cải thiện kết quả học tập của mình và đạt điểm cao hơn.)

  • Strong/ Poor academic performance: Thành tích học tập xuất sắc/ kém

    • Ví dụ: Sarah's strong academic performance earned her a scholarship to a prestigious university.
      (Thành tích học tập xuất sắc của Sarah đã giúp cô nhận được học bổng vào một trường đại học danh tiếng.)

4. Interactive learning (noun phrase)

Định nghĩa: Học tập tương tác. Đây là phương pháp giảng dạy và học tập trong đó học sinh hoặc sinh viên được tham gia tích cực vào quá trình học tập thông qua việc tương tác với tài liệu, giảng viên hoặc các sinh viên khác.

Phiên âm: /ˌɪntərˈæktɪv ˈlɜrnɪŋ/

Ví dụ: In an interactive learning environment, students actively participate in discussions, ask questions, and collaborate with their peers to deepen their understanding of the subject matter.
(Trong một môi trường học tập tương tác, học sinh tích cực tham gia vào các cuộc thảo luận, đặt câu hỏi và làm việc nhóm với bạn bè để hiểu sâu thêm về nội dung học tập.)

5. Student-centered approach (noun phrase)

Định nghĩa: một phương pháp giảng dạy và học tập trong đó học sinh đóng vai trò chủ đạo và trung tâm của quá trình học. Thay vì giáo viên chỉ truyền đạt kiến thức, phương pháp này đặt trọng tâm vào việc khuyến khích sự tương tác, tự chủ và xây dựng kiến thức của học sinh.

Phiên âm: /ˈstjuːdnt ˈsɛn.tərd əˈproʊtʃ/

Ví dụ: In a student-centered approach, teachers act as facilitators, guiding students to explore topics, ask questions, and collaborate with their peers to construct their own knowledge.
(Trong phương pháp tập trung vào học sinh, giáo viên đóng vai trò như người hướng dẫn, chỉ đạo học sinh khám phá các chủ đề, đặt câu hỏi và làm việc nhóm với bạn bè để xây dựng kiến thức của riêng mình.)

6. Personal growth (noun phrase)

Định nghĩa: quá trình tự phát triển và tiến bộ của một cá nhân trong các khía cạnh.

Phiên âm: /ˈpɜːrsənəl ɡroʊθ/

Ví dụ: Engaging in new experiences and challenging oneself can contribute to personal growth by fostering resilience, adaptability, and self-confidence.
(Tham gia vào các trải nghiệm mới và thách thức bản thân có thể đóng góp vào sự phát triển cá nhân bằng cách tạo ra sự kiên nhẫn, sự thích ứng và tự tin.)

7. Dropout rates (noun phrase)

Định nghĩa: Tỷ lệ bỏ học.

Phiên âm: /ˈdrɒp.aʊt reɪts/

Ví dụ: The high dropout rates in urban schools highlight the challenges and barriers that students from disadvantaged backgrounds face in accessing and completing their education. (Tỷ lệ bỏ học cao trong các trường ở khu vực thành thị làm rấy lên vấn đề về những thách thức và rào cản mà học sinh có hoàn cảnh khó khăn phải phải đối mặt để tiếp cận và hoàn thành việc học của mình.)

Collocations: 

  • Decrease/reduce dropout rates: giảm tỉ lệ bỏ học

    • Ví dụ: Implementing comprehensive strategies can significantly decrease dropout rates.
      (Thực hiện các chiến lược toàn diện có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ bỏ học.)

  • Address/tackle dropout rates: giải quyết tỉ lệ bỏ học

    • Ví dụ: Fostering a supportive learning environment can effectively tackle dropout rates, empowering students to persist and succeed in their education.
      (Thúc đẩy một môi trường học tập hỗ trợ lẫn nhau có thể giải quyết hiệu quả tỷ lệ bỏ học, giúp học sinh kiên trì và thành công trong học tập.)

8. Lack of access to education (noun phrase)

Định nghĩa: tình trạng khi một cá nhân, một nhóm người hoặc một cộng đồng không có đủ điều kiện hoặc quyền tiếp cận đến giáo dục.

Phiên âm: /læk ʌv ˈæksɛs tuː ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Ví dụ: Children in remote rural areas often face a lack of access to education due to the absence of schools, long distances to travel, and limited educational resources.
(Trẻ em ở vùng nông thôn xa xôi thường đối mặt với sự thiếu hụt quyền tiếp cận giáo dục do không có trường học, khoảng cách đi lại xa, và nguồn tài nguyên giáo dục hạn chế.)

Collocations: 

  • Face a lack of access to education: đối mặt với sự thiếu hụt quyền tiếp cận giáo dục

    • Ví dụ: Many marginalized communities around the world face a significant lack of access to education, hindering their opportunities for personal growth and socio-economic advancement.
      (Nhiều cộng đồng bị thiệt thòi trên khắp thế giới phải đối mặt với tình trạng thiếu cơ hội tiếp cận giáo dục đáng kể, cản trở cơ hội phát triển cá nhân và tiến bộ kinh tế xã hội của họ.)

9. Academic exchange programs (noun phrase)

Định nghĩa: Chương trình trao đổi: được thiết kế để cho phép sinh viên, học giả hoặc nhân viên giáo dục tham gia vào một trường, tổ chức hoặc cộng đồng giáo dục khác trong một khoảng thời gian nhất định.

Phiên âm: /ˌækəˈdɛmɪk ɪksˈtʃeɪndʒ ˈproʊˌgræmz/

Ví dụ: The university offers academic exchange programs that allow students to study abroad and immerse themselves in different academic and cultural environments. (Trường đại học cung cấp các chương trình trao đổi học thuật cho phép sinh viên du học và tham gia vào môi trường học thuật và văn hóa khác nhau.)

Collocations: 

  • Participate in academic exchange programs: tham gia vào các chương trình trao đổi

    • Ví dụ: Participating in academic exchange programs offers students the invaluable opportunity to broaden their horizons, gain cross-cultural understanding, and foster global collaboration in pursuit of knowledge and personal development.
      (Việc tham gia vào các chương trình trao đổi học thuật mang đến cho sinh viên cơ hội vô giá để mở rộng hiểu biết, đạt được sự hiểu biết đa văn hóa và thúc đẩy sự hợp tác toàn cầu để theo đuổi kiến ​​thức và phát triển cá nhân.)

10. To enhance career prospects (phrase)

Định nghĩa: Nâng cao triển vọng nghề nghiệp.

Phiên âm: /tuː ɪnˈhæns kəˈrɪr ˈprɒspɛkts/

Ví dụ: Pursuing higher education can enhance career prospects by providing advanced knowledge, specialized skills, and a competitive edge in the job market.
(Theo đuổi giáo dục cao hơn có thể nâng cao triển vọng nghề nghiệp bằng cách cung cấp kiến thức tiên tiến, kỹ năng chuyên môn và lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động.)

Collocations: 

  • Improve/enhance career prospects: nâng cao triển vọng nghề nghiệp

    • Ví dụ: Acquiring new skills through professional development programs can greatly improve career prospects, opening doors to new opportunities and advancement in the ever-evolving job market.
      (Việc tiếp thu các kỹ năng mới thông qua các chương trình phát triển chuyên môn có thể nâng cao triển vọng nghề nghiệp một cách đáng kể, mở ra những cơ hội mới và thăng tiến trong thị trường việc làm không ngừng phát triển)

11. To broaden horizons (phrase)

Định nghĩa: mở rộng kiến thức, trải nghiệm và góc nhìn.

Phiên âm: /tuː ˈbrɔːdn həˈraɪzənz/

Ví dụ: Traveling to different countries can broaden horizons by exposing individuals to diverse cultures, traditions, and ways of life.
(Du lịch đến các quốc gia khác nhau có thể mở rộng kiến thức bằng cách tiếp xúc với các nền văn hóa, truyền thống và cách sống đa dạng.)

12. To take/ sit an exam (phrase)

Định nghĩa: Tham gia một kỳ thi.

Phiên âm: /tuː teɪk æn ɪɡˈzæm/ /tuː sɪt æn ɪɡˈzæm/

Ví dụ: I need to study hard because I'm going to take an important exam next week.
(Tôi cần phải học chăm chỉ vì tuần sau tôi sẽ thi một kỳ thi quan trọng.)

13. To pass an exam (phrase)

Định nghĩa: Đỗ kỳ thi.

Phiên âm: /tuː pæs æn ɪɡˈzæm/

Ví dụ: After weeks of studying, she finally passed her final exams with flying colors.
(Sau nhiều tuần học tập, cô ấy cuối cùng đã đỗ kỳ thi cuối kỳ với thành tích xuất sắc.)

Collocations:

  • To pass an exam with flying colors: vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc

    • Ví dụ: With diligent preparation and a comprehensive study plan, it is possible to pass an exam with flying colors, showcasing exceptional knowledge and understanding of the subject matter.
      (Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một kế hoạch học tập toàn diện, bạn có thể vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc, thể hiện kiến ​​thức và sự hiểu biết đặc biệt về vấn đề.)

14. To cram for an exam (collocation)

Định nghĩa: học một cách cấp tốc và tập trung trong một khoảng thời gian ngắn trước kỳ thi.

Phiên âm: /tuː kræm fɔːr æn ɪɡˈzæm/

Ví dụ: I have to cram for my history exam tonight because I didn't have enough time to study earlier.
(Tối nay tôi phải học nhồi nhét cho kỳ thi lịch sử vì tôi không có đủ thời gian để học trước đó.)

15. To buckle down (phrasal verb)

Định nghĩa: tập trung nỗ lực để hoàn thành một công việc hoặc đạt được mục tiêu cụ thể.

Phiên âm: /tuː ˈbʌkəl daʊn/

Ví dụ: With the exams approaching, it's time to buckle down and start studying seriously.
(Với kỳ thi đang đến gần, đến lúc tập trung và bắt đầu học hành một cách nghiêm túc.)

16. To pick something up (phrasal verb) 

Định nghĩa: Học một điều gì mới.

Phiên âm: /tuː pɪk ˈsʌmθɪŋ ʌp/

Ví dụ: It took me a while to pick up the concept of calculus, but with practice, I finally understood it.
(Mất một thời gian để nắm vững khái niệm về phép tính, nhưng sau khi luyện tập, tôi cuối cùng đã hiểu được nó.)

17. To brush up on something (phrasal verb) 

Định nghĩa: Cải thiện kỹ năng hiện có.

Phiên âm: tuː brʌʃ ʌp ɒn ˈsʌmθɪŋ/

Ví dụ: I need to brush up on my Spanish before my trip to Mexico.
(Tôi cần ôn lại tiếng Tây Ban Nha trước khi đi du lịch Mexico.)

18. To burn the midnight oil (idiom)

Định nghĩa: làm việc hoặc học tập vào khuya, thường là đến khuya muộn hoặc sang sớm, để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc nắm vững kiến thức.

Phiên âm: /tuː bɜːrn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/

Ví dụ: I have a big presentation tomorrow, so I'll be burning the midnight oil tonight to prepare for it.
(Ngày mai tôi có một buổi thuyết trình quan trọng, vì vậy tối nay tôi sẽ thức đêm để chuẩn bị cho nó.)

burn the midnight oil dinh nghia cach dung bai tap ung dung

Ứng dụng Từ vựng IELTS chủ đề Study vào bài thi

IELTS Speaking

1. Do you prefer studying alone or in a group?

Personally, I lean towards studying alone rather than in a group. When buckling down, I find that studying alone helps me to minimize distractions and maintain a higher level of productivity. This solitude also enables me to grasp concepts at my own pace.

(Cá nhân tôi thích học một mình hơn là học theo nhóm. Khi tập trung nố lực, tôi thấy rằng việc học một mình giúp tôi giảm thiểu sự xao lãng và duy trì năng suất cao hơn. Sự cô độc này cũng cho phép tôi nắm bắt các khái niệm theo tốc độ của riêng mình)

2. In your opinion, what are the benefits of studying abroad?

Studying abroad offers numerous benefits, particularly in terms of broadening horizons and enhancing career prospects. By immersing oneself in a different culture and educational system, students gain a wider perspective and develop a global mindset. This experience fosters personal growth and allows for interactive learning with students from diverse backgrounds. Moreover, it showcases adaptability, independence, and resilience, which are highly valued by employers. 

(Du học mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là về việc mở rộng tầm hiểu biết và nâng cao triển vọng nghề nghiệp. Bằng cách hòa mình vào một nền văn hóa và hệ thống giáo dục khác, học sinh sẽ có được góc nhìn rộng hơn và phát triển tư duy toàn cầu. Trải nghiệm này thúc đẩy sự phát triển cá nhân và cho phép học tập tương tác với các sinh viên có nguồn gốc khác nhau. Hơn nữa, nó còn thể hiện khả năng thích ứng, tính độc lập và khả năng phục hồi, được các nhà tuyển dụng đánh giá cao.)

3. What strategies or techniques do you find helpful in preparing for exams?

In terms of preparing for exams, I have found a few strategies and techniques to be quite effective. Firstly, I make sure to create a detailed study schedule that allows me to allocate specific time slots for each subject or topic. This helps me stay organized and ensures that I cover all the necessary material. Additionally, I find that practicing past exam papers or sample questions is extremely beneficial. It familiarizes me with the format and types of questions that may be asked, allowing me to develop effective answering techniques. By implementing these strategies, I feel more confident and prepared when it comes time to take an exam.

(Về việc chuẩn bị cho kỳ thi, tôi nhận thấy một số chiến lược và kỹ thuật khá hiệu quả. Đầu tiên, tôi đảm bảo tạo một lịch trình học chi tiết cho phép tôi phân bổ các khoảng thời gian cụ thể cho từng môn học hoặc chủ đề. Điều này giúp tôi luôn kiểm soát lịch và đảm bảo rằng tôi có thể ôn tất cả các tài liệu cần thiết. Ngoài ra, tôi thấy rằng việc luyện tập các đề thi trước đây hoặc các câu hỏi mẫu là vô cùng có lợi. Nó giúp tôi làm quen với hình thức và loại câu hỏi có thể được hỏi, cho phép tôi phát triển các kỹ thuật trả lời hiệu quả. Bằng cách thực hiện những chiến lược này, tôi cảm thấy tự tin hơn và chuẩn bị sẵn sàng hơn khi đến kỳ thi.)

Tham khảo thêm: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms.

IELTS Writing

Đề bài:

Some people argue that traditional classrooms are still the good way to learn, while others believe that online learning is more effective. Discuss both views and give your opinion.

There is a debate regarding whether traditional classrooms or online learning is more effective for education. Personally, I lean towards the perspective that traditional classrooms are still a good way to learn.

Supporters of online learning argue that its flexibility is a game-changer in education. Unlike traditional classrooms, online learning allows students to set their own pace and schedule. This means that individuals with hectic lifestyles, such as working professionals or parents, can fit their studies around their existing commitments. They can access course materials, lectures, and assignments at any time and from any location, as long as they have an internet connection. This convenience eliminates the need for physical travel to a specific location, saving both time and resources. For example, working professionals or individuals with busy schedules can pursue their studies without disrupting their daily routines. This flexibility enables a wider range of individuals to engage in learning.

On the other hand, I believe that traditional classrooms are still highly effective thanks to to the benefits of face-to-face interaction. In a physical classroom, students have the opportunity to engage in direct, real-time discussions with their teachers and peers. This immediate feedback and interaction allow for a deeper understanding of the subject matter and provide a platform for clarifying doubts and asking questions on the spot. The ability to engage in face-to-face discussions enhances critical thinking skills and stimulates intellectual curiosity. For instance, group projects and classroom discussions promote teamwork and social skills, which are crucial for personal development.

In conclusion, while online learning offers flexibility and convenience, I firmly believe that traditional classrooms are still an excellent approach to learning due to the benefits of direct interaction.

(Có một cuộc tranh luận về việc liệu lớp học truyền thống hay học trực tuyến sẽ hiệu quả hơn cho giáo dục. Cá nhân tôi nghiêng về quan điểm rằng lớp học truyền thống vẫn là một cách học tốt.

Những người ủng hộ học tập trực tuyến cho rằng tính linh hoạt của nó là yếu tố thay đổi cuộc chơi trong giáo dục. Không giống như các lớp học truyền thống, học trực tuyến cho phép học sinh thiết lập nhịp độ và lịch trình của riêng mình. Điều này có nghĩa là những cá nhân có lối sống bận rộn, chẳng hạn như các chuyên gia đang làm việc hoặc cha mẹ, có thể sắp xếp việc học phù hợp với những cam kết hiện tại của họ. Họ có thể truy cập tài liệu khóa học, bài giảng và bài tập bất cứ lúc nào và từ bất kỳ địa điểm nào, miễn là họ có kết nối internet. Sự thuận tiện này giúp loại bỏ nhu cầu di chuyển vật lý đến một địa điểm cụ thể, tiết kiệm cả thời gian và nguồn lực. Ví dụ, những chuyên gia đang làm việc hoặc những cá nhân có lịch trình bận rộn có thể theo đuổi việc học mà không làm gián đoạn thói quen hàng ngày của họ. Tính linh hoạt này cho phép nhiều cá nhân tham gia vào việc học tập hơn.

Mặt khác, tôi tin rằng lớp học truyền thống vẫn mang lại hiệu quả cao nhờ lợi ích của việc tương tác trực tiếp. Trong lớp học thực tế, học sinh có cơ hội tham gia thảo luận trực tiếp, theo thời gian thực với giáo viên và bạn bè. Phản hồi và tương tác ngay lập tức này cho phép hiểu sâu hơn về vấn đề và cung cấp nền tảng để làm rõ những khúc măvs và đặt câu hỏi ngay tại chỗ. Khả năng tham gia vào các cuộc thảo luận trực tiếp giúp nâng cao kỹ năng tư duy phản biện và kích thích trí tò mò trí tuệ. Ví dụ, các dự án nhóm và thảo luận trong lớp thúc đẩy các kỹ năng làm việc nhóm và xã hội, những điều rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.

Tóm lại, mặc dù học trực tuyến mang lại sự linh hoạt và thuận tiện nhưng tôi tin chắc rằng lớp học truyền thống vẫn là một phương pháp học tập tuyệt vời nhờ lợi ích của việc tương tác trực tiếp.)

Đọc thêm: Ideas for IELTS Writing Topic Online Education.

Bài tập vận dụng

Nối các từ sau với nghĩa tương ứng:

1. Academic exchange programs

A. Mở rộng hiểu biết

2. Dropout rates

B. Phát triển cá nhân

3. To broaden horizons

C. Các chương trình trao đổi học thuật

4. Tertiary education

D. Kết quả học tập

5. To buckle down 

E. Thức khuya để học

6. Personal growth

F. Học điều mới

7. To burn the midnight oil

G. Tỷ lệ bỏ học

8. To pick something up

H. Vượt qua một kỳ thi

9. Academic performance

I. Giáo dục sau trung học phổ thông

10. To pass an exam

J. Tập trung nỗ lực

Đáp án: 1-C / 2-G / 3-A / 4-I / 5-J / 6-B / 7-E / 8-F / 9-D / 10-H.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã cung cấp các Từ vựng IELTS chủ đề Study, phục vụ cho quá trình ôn luyện bài thi IELTS Speaking và Writing. Hy vọng rằng thí sinh có thể ứng dụng một cách linh hoạt và hiệu quả vào trong phần thi của mình.


Chương trình Luyện thi IELTS của ZIM được phát triển ở 6 trình độ riêng biệt, phù hợp với từng đối tượng học sinh khác nhau. Người học có thể lựa chọn lộ trình học tập cũng như cường độ học phù hợp nhất với bản thân nhằm tối ưu hiệu quả ôn luyện.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...