Giải thích ngữ cảnh bài đọc IELTS: Từ vựng chủ đề Triết học (Philosophy)
Để giúp người đọc tăng vốn từ vựng về chủ đề Triết học cũng như hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh cụ thể, bài viết dưới đây xin được cung cấp các từ vựng thuộc chủ đề Triết học, bao gồm ý nghĩa, ngữ cảnh mà từ vựng được sử dụng, ví dụ minh họa, cụm từ liên quan của từ để người đọc có thể tiếp thu nội dung thuộc chủ đề này dễ dàng hơn. Các từ vựng được liệt kê dưới đây xuất hiện trong các bài đọc Cambridge 16, Test 2, Passage 3 (How to make wise decisions) và Cambridge 17, Test 2, Passage 3 (Insight of Evolution?).
Notion
Định nghĩa: ý niệm, khái niệm
Từ đồng nghĩa: concept
Ngữ cảnh:
Khi nhắc đến chủ đề Triết học (Philosophy), không thể không nhắc đến từ notion bởi bản chất của khoa học Triết học là nghiên cứu để đưa ra khái niệm của các sự vật, sự việc. Trong hai bài đọc Cambridge 16, Test 2, Passage 3 (How to make wise decisions) và Cambridge 17, Test 2, Passage 3 (Insight of Evolution?), từ notion xuất hiện rất nhiều lần, được sử dụng để nói về bản chất, khái niệm của một sự vật.
Từ này cũng có thể được dùng trong cụm have a notion of something với ý nghĩa là biết về cái gì đó
Ví dụ:
When one considers the varied and enduring contributions of people like Plato, Leonardo da Vinci, Shakespeare, it becomes clear why the notion of insight, creativity, and genius are frequently invoked but remain nebulous and of questionable scientific utility. (Khi xem xét những đóng góp đa dạng và lâu dài của những người như Plato, Leonardo da Vinci, Shakespeare, lí do tại sao khái niệm về cái nhìn sâu sắc, sự sáng tạo và thiên tài thường được viện dẫn nhưng vẫn còn mơ hồ và có ích cho khoa học đã trở nên rõ ràng hơn.)
Các cụm từ liên quan đến notion: abstract notion (khái niệm trừu tượng), vague notion (ý niệm mơ hồ), have a notion of sth (biết về, có ý niệm về cái gì đó)
Insight
Định nghĩa: sự am hiểu, sự sáng suốt
Gốc từ: sight (tầm nhìn)
Từ đồng nghĩa: understanding, knowledge
Ngữ cảnh:
Từ insight được sử dụng để nói về sự am hiểu, sự thấu hiểu sâu sắc về một chủ đề hay đối tượng nào đó. Ở chủ đề Triết học, insight có thể được sử dụng khi nói về sự quan trọng của kiến thức sâu sắc, của sự am hiểu đối với việc đạt được thành tựu. Bắt nguồn từ sight (tầm nhìn), insight nghĩa là nhìn vào bên trong, nhìn vào sâu để hiểu rõ các đặc điểm về một đối tượng.
Ví dụ:
Conventional wisdom also emphasizes insight when publicizing ground-breaking scientific discoveries. (Sự khôn ngoan thường thấy cũng nhấn mạnh sự hiểu biết khi công bố những khám phá khoa học mang tính đột phá.)
Ngày nay, insight còn được dùng trong cụm customer insight (sự am hiểu về khách hàng, hiểu rõ các đặc tính của khách hàng)
Xem thêm:
Contextual
Định nghĩa: thuôc về ngữ cảnh
Gốc từ: context (ngữ cảnh)
Ngữ cảnh:
Ở bài đọc Cambridge 16, Test 2, Passage 3 (How to make wise decisions), từ contextual xuất hiện rất nhiều lần, được sử dụng theo hai cụm từ contextual factors và contextual effects, nghĩa là các yếu tố liên quan đến ngữ cảnh và các hiệu ứng theo ngữ cảnh. Trong chủ đề Triết học, để xem xét khái niệm của một sự vật, sự việc và hiểu rõ bản chất của chúng, ta thường phải chú ý đến các yếu tố chủ quan, nghĩa là các yếu tố xuất phát từ chính sự vật, sự việc, hoặc yếu tố khách quan, đến từ bên ngoài - tức là các yếu tố thuộc về ngữ cảnh (contextual factors) và hiệu ứng theo ngữ cảnh (contextual effects).
Ví dụ:
Understanding the function of such contextual factors provides special insights into how wisdom functions in daily life as well as how it can be improved and imparted. (Việc hiểu chức năng của các yếu tố ngữ cảnh như vậy cung cấp những sự am hiểu về cách trí tuệ hoạt động trong cuộc sống hàng ngày cũng như cách nó có thể được cải thiện và truyền đạt.)
Contextual effects are important for comprehending the connection between intelligent judgment and its social and affective repercussions. (Các hiệu ứng theo ngữ cảnh rất quan trọng đối với việc hiểu được mối liên hệ giữa phán đoán thông minh và các hệ quả về xã hội và cảm xúc của nó.)
Cumulative
Định nghĩa: tích lũy
Gốc từ: cumulate (dồn lại, tích lũy lại)
Từ đồng nghĩa: accumulative
Ngữ cảnh:
Cumulative được sử dụng trong bài đọc Cambridge 17, Test 2, Passage 3 (Insight of Evolution?) khi nói về bản chất, tính chất của những tiến bộ, thành tựu trong khoa học, rằng những thành tựu này bản chất không được tạo ra nhờ sự thiên tài hay xuất sắc bẩm sinh, mà chúng có tích tích lũy, tức là được tạo ra bởi sự tiến bộ dần dần, qua rất nhiều công đoạn (cumulative nature)
Ví dụ:
The idea of creative genius is challenged by this evolutionary perspective on human invention, which also acknowledges the cumulative nature of scientific advancement. (Ý tưởng về thiên tài sáng tạo bị thách thức bởi quan điểm tiến hóa về phát minh của con người, quan điểm này cũng thừa nhận bản chất tích lũy của sự tiến bộ trong khoa học.)
Conceptual view
Định nghĩa: góc nhìn chung, góc nhìn khái quát, góc nhìn về bản chất của một sự việc nào đó
Thành phần:
conceptual (tính từ): thuộc về khái niệm, xuất phát từ concept (khái niệm), khi đứng trước một danh từ sẽ nói về danh từ đó ở phạm vi liên quan đến khái niệm
view (danh từ): quan điểm, góc nhìn
Ngữ cảnh:
Xuất hiện trong bài đọc Cambridge 17, Test 2, Passage 3 (Insight of Evolution?), conceptual view dùng để nói đến quan điểm chung, cái nhìn chung về các experience (trải nghiệm), tức là sau khi trải qua các trải nghiệm, các tình huống, mọi người rút ra được bản chất, và cái nhìn mang tính khái niệm - tức là mang tính tóm gọn của các tình huống đó.
Ví dụ:
“Ego-decentering" encourages a greater emphasis on others and makes it possible to take a broader perspective, conceptual view of the experience. (Việc không đặt cái tôi ở trung tâm khuyến khích sự tập trung nhiều hơn vào người khác và giúp bạn có thể có được góc nhìn rộng hơn, góc nhìn khái quát về trải nghiệm.)
Trial and error
Định nghĩa: quá trình thử nghiệm và sai sót để đạt được mục tiêu
Thành phần:
trial (danh từ): bài kiểm tra để xem thành phẩm đã đạt yêu cầu hay chưa
error (danh từ): lỗi, sai sót
Ngữ cảnh:
Trong bài đọc Cambridge 17, Test 2, Passage 3 (Insight of Evolution?), cụm từ trial and error, khi nói về innovation (sự cải tiến), tác giả nói rằng bản chất của quá trình mà mọi thứ trở nên tốt lên là một trial and error process, tức là một quá trình thử nghiệm, sai sót và đúc rút ra được kinh nghiệm từ những sai sót đó để tạo ra thành tựu, chứ những người tạo ra innovation không phải là genius (thiên tài). Và trong nhiều trường hợp, quá trình trial and error này có thể sẽ bao gồm rất nhiều bước sai sót: thay vì tiến thì lại lùi, hoặc đi sang các hướng khác.
Ví dụ:
Innovation is more of a trial-and-error process, where one step back, one or more steps to the right or left, and perhaps two strides forward can result in one step back. (Cải tiến là một quá trình thử nghiệm và sai sót để đạt được mục tiêu, trong đó một bước lùi, một hoặc nhiều bước sang phải hoặc trái, và có lẽ hai bước tiến có thể dẫn đến một bước lùi.)
Intellectual humility
Định nghĩa: Sự khiêm tốn, nhận thức được kiến thức của bản thân có giới hạn
Thành phần:
intellectual (tính từ): thuộc về trí tuệ, bắt nguồn từ intellect (trí tuệ), khi đứng trước một danh từ sẽ tạo ra cụm danh từ với ý nghĩa ở phạm vi trí tuệ
humility (danh từ): sự khiêm tốn
Ngữ cảnh:
Xuất hiện trong bài đọc Cambridge 16, Test 2, Passage 3 (How to make wise decisions), tác giả đã nói intellectual humility (sự nhận thức được giới hạn của trí tuệ của bản thân, sự khiêm tốn về tri thức mà bản thân sở hữu) chính là một trong bốn phẩm chất quan trọng để có khả năng lập luận một cách thông minh.
Ví dụ:
Ego-decentering promotes intellectual humility. (Việc không đặt cái tôi ở trung tâm thúc đẩy sự khiêm tốn về mặt trí tuệ.)
Ego-decentering
Định nghĩa: Việc phân định bản ngã, không đặt cái tôi ở trung tâm
Thành phần:
ego (danh từ): cái tôi
decenter: là sự kết hợp của tiền tố de (phủ định) và từ gốc center (trung tâm), có nghĩa là không đặt cái tôi ở trung tâm, mà xem xét cả những khía cạnh khác nữa
Ngữ cảnh:
Trong bài đọc Cambridge 16, Test 2, Passage 3 (How to make wise decisions), khi bàn luận về cách để đưa ra quyết định thông minh, tác giả nhắc đến sự cần thiết của việc xem xét vấn đề từ góc nhìn thứ 3, tức là góc nhìn của người ngoài cuộc chứ không phải người trong cuộc, không đặt bản thân ở trung tâm của câu chuyện hay vấn đề nữa, cụm từ ego-decenter đã được sử dụng để mô tả hành động này.
Ví dụ:
Ego-decentering enables people to look at an issue more objectively. (Việc phân định bản ngã cho phép mọi người nhìn nhận vấn đề một cách khách quan hơn.)
Inner quality
Định nghĩa: Phẩm chất bên trong
Thành phần:
inner (tính từ): bên trong
quality (danh từ): chất lượng, phẩm chất
Ngữ cảnh:
Khi bàn luận về wisdom (trí thông minh) rong bài đọc Cambridge 16, Test 2, Passage 3 (How to make wise decisions), tác giả đã nói về bản chất của nó. Wisdom không chỉ là một phẩm chất, đặc điểm bên trong, mà còn thể hiện ra bên ngoài ở các tình huống khác nhau.
Ví dụ:
Wisdom is not just a "inner quality"; rather, it develops in response to the circumstances that people find themselves in. Certain circumstances are more likely than others to encourage wisdom. (Trí tuệ không chỉ là một "phẩm chất bên trong"; đúng hơn, nó phát triển để đáp ứng với những hoàn cảnh mà mọi người thấy mình đang ở trong đó. Một số hoàn cảnh nhất định có nhiều khả năng khuyến khích sự khôn ngoan hơn những hoàn cảnh khác.)
Bài tập ứng dụng từ vựng chủ đề Triết học
Điền từ/ cụm từ thích hợp vào chỗ trống:
Các từ/ cụm từ: notion, insight, contextual, cumulative, conceptual view, trial and error, intellectual humility, ego-decentering, inner quality
Without certain _____ cues, it is impossible to comprehend the subtleties of an isolated word.
When compared to couples in the egocentric condition, those in the "other's eyes" condition were much more likely to use sensible thinking and have _____.
_____ helps people to understand others’ feelings by having the ability to look at a bigger picture.
He does not have a _____ of what I do for a living.
_____ means acknowledging the limitations of our own knowledge.
Some characteristics like humility and carefulness can be seen as _____ of humans.
The company's financial problems are the _____ result of poor leadership, not one particular event.
It was a fantastic book with many intriguing _____ about interpersonal relationships.
Finding a cure requires a process of _____; there is no quick way.
Đáp án:
contextual
conceptual view
ego-decentering
notion
intellectual humility
inner qualities
cumulative
insight
trial and error
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp cho người đọc một số từ vựng và giải thích cụ thể trong ngữ cảnh thuộc chủ đề Triết học. Hy vọng với những kiến thức mới này, người đọc sẽ cảm thấy dễ dàng hơn khi tiếp thu những nội dung thuộc chủ đề này.
Trích dẫn nguồn tham khảo
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.
IELTS 16 Academic. Student's Book with Answers with Downloadable Audio with Resource Bank. 2021.
IELTS 17 Academic Student's Book with Answers with Audio with Resource Bank. Cambridge English, 2022.
Bình luận - Hỏi đáp