Tổng hợp từ vựng SAT Math theo chủ đề [PDF]

Bài viết tổng hợp từ vựng SAT Math kèm file PDF giúp học viên có một tài liệu tham khảo toàn diện, từ đó dễ dàng ôn tập và cải thiện điểm số.
tong hop tu vung sat math theo chu de pdf

Việc nắm vững các từ vựng SAT Math quan trọng không chỉ giúp học viên hiểu rõ hơn đề bài mà còn tăng cường khả năng xử lý các dạng bài khác nhau một cách hiệu quả. File PDF của danh sách từ vựng cũng được đính kèm trong bài viết này, giúp học viên có thể dễ dàng tải về và sử dụng khi cần thiết.

Key takeaways

  1. Danh sách từ vựng SAT Math theo chủ đề

  • Heart of Algebra

  • Problem Solving and Data Analysis

  • Passport to Advanced Math

  • Additional Topics in Math

  1. Chiến lược học từ vựng toán SAT hiệu quả

  • Phân loại từ vựng theo chủ đề

  • Sử dụng flashcards

  • Luyện tập qua các bài tập thực hành

  • Ọn tập lặp lại ngắt quãng

  • Ôn tập đều đặn

Danh sách từ vựng SAT Math pdf theo chủ đề

Phần Toán (Math) của SAT được chia thành bốn chủ đề chính: Heart of Algebra, Problem Solving and Data Analysis, Passport to Advanced Math, và Additional Topics in Math. Dưới đây là danh sách từ vựng toán học theo từng chủ đề, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và nắm vững các khái niệm cần thiết. Học viên có thể xem từ vựng cùng với cách phát âm từ đó. Bên cạnh đó, học viên có thể chọn biểu tương chiếc loa để nghe phát âm từ vựng.

image-alt

Heart of Algebra

Đây là phần tập trung vào các khái niệm cơ bản của đại số, bao gồm việc giải quyết phương trình và hệ phương trình, cũng như các bất đẳng thức. Học viên cần nắm vững các thuật ngữ sau:

Từ vựng

Phiên âm IPA

Phát âm

Nghĩa

Variable

/ˈveəriəbl/

Audio icon

Biến số

Constant

/ˈkɒnstənt/

Audio icon

Hằng số

Coefficient

/ˌkəʊɪˈfɪʃənt/

Audio icon

Hệ số

Expression

/ɪkˈspreʃn/

Audio icon

Biểu thức

Equation

/ɪˈkwəɪʒn/

Audio icon

Phương trình

Inequality

/ˌɪnɪˈkwɒləti/

Audio icon

Bất đẳng thức

Absolute Value

/ˈæbsəluːt ˈvæljuː/

Audio icon

Giá trị tuyệt đối

Linear Inequality

/ˈlɪniər ɪnɪˈkwɒləti/

Audio icon

Bất đẳng thức bậc nhất

Slope

/sləʊp/

Audio icon

Hệ số góc (độ dốc)

Y-intercept

/waɪ ˈɪntəsept/

Audio icon

Giao điểm với trục Oy

X-intercept

/ɛks ˈɪntəsept/

Audio icon

Giao điểm với trục Ox

Linear Function

/ˈlɪniər ˈfʌŋkʃn/

Audio icon

Hàm số bậc nhất

System of Inequalities

/ˈsɪstəm əv ɪnɪˈkwɒlətiz/

Audio icon

Hệ bất đẳng thức

Parabola

/pəˈræbələ/

Audio icon

Đường Parabol

Vertex

/ˈvɜːteks/

Audio icon

Đỉnh (của Parabol)

Problem Solving and Data Analysis

Phần này yêu cầu học viên phải có khả năng giải quyết vấn đề thông qua việc phân tích dữ liệu và hiểu rõ các tỷ lệ, phần trăm, và các thước đo thống kê.

Từ vựng

Phiên âm IPA

Phát âm

Nghĩa

Standard Deviation

/ˈstændərd dɪviˈeɪʃən/

Audio icon

Độ lệch chuẩn

Variance

/ˈveəriəns/

Audio icon

Phương sai

Probability

/prɒbəˈbɪləti/

Audio icon

Xác suất

Histogram

/ˈhɪstəɡræm/

Audio icon

Biểu đồ tần số

Correlation

/ˌkɒrəˈleɪʃən/

Audio icon

Tương quan

Scatter Plot

/ˈskætər plɒt/

Audio icon

Biểu đồ phân tán

Outlier

/ˈaʊtlaɪər/

Audio icon

Điểm ngoại lệ

Frequency

/ˈfriːkwənsi/

Audio icon

Tần số

Relative Frequency

/ˈrelətɪv ˈfriːkwənsi/

Audio icon

Tần số tương đối

Box Plot

/bɒks plɒt/

Audio icon

Biểu đồ hộp

Sample Size

/ˈsæmpl saɪz/

Audio icon

Kích thước mẫu

Median

/ˈmiːdiən/

Audio icon

Trung vị

Mode

/moʊd/

Audio icon

Mốt

Margin of Error

/ˈmɑːdʒɪn əv ˈɛrər/

Audio icon

Biên độ sai số

Ratio

/ˈreɪʃioʊ/

Audio icon

Tỷ lệ

Proportion

/prəˈpɔːʃən/

Audio icon

Tỷ lệ thức

Percentage

/pərˈsɛntɪdʒ/

Audio icon

Phần trăm

Mean

/miːn/

Audio icon

Trung bình cộng

Xem thêm: Cách làm dạng bài Heart of Algebra trong SAT Math

Passport to Advanced Math

Phần này tập trung vào các khái niệm toán học nâng cao hơn, như phương trình bậc hai, hàm số, và đa thức.

Từ vựng

Phiên âm IPA

Phát âm

Nghĩa

Exponential Function

/ˌɛkspəˈnɛnʃəl ˈfʌŋkʃən/

Audio icon

Hàm số mũ

Logarithm

/ˈlɒɡəˌrɪðəm/

Audio icon

Logarit

Rational Expression

/ˈræʃənəl ɪkˈspreʃən/

Audio icon

Biểu thức hữu tỉ

Quadratic equation

/kwɒˈdrætɪk ɪˈkwəɪʒən/

Audio icon

Phương trình bậc hai

Function

/ˈfʌŋkʃən/

Audio icon

Hàm số

Polynomial

/ˌpɒlɪˈnoʊmiəl/

Audio icon

Đa thức

Additional Topics in Math

Phần này bao gồm các chủ đề khác nhau như hình học, lượng giác, và số phức, đòi hỏi học viên phải có kiến thức rộng về các khía cạnh khác nhau của toán học.

Từ vựng

Phiên âm IPA

Phát âm

Nghĩa

Circumference

/sɜːˈkʌmfərəns/

Audio icon

Chu vi (hình tròn)

Sector

/ˈsɛktər/

Audio icon

Hình quạt

Radian

/ˈreɪdiən/

Audio icon

Độ radian

Arc Length

/ɑːrk lɛŋkθ/

Audio icon

Chiều dài cung

Tangent

/ˈtæn.dʒənt/

Audio icon

Tiếp tuyến (hình tròn)

Geometry

/dʒiˈɒmɪtri/

Audio icon

Hình học

Trigonometry

/ˌtrɪɡəˈnɒmɪtri/

Audio icon

Lượng giác

Complex number

/ˈkɒmplɛks ˈnʌmbər/

Audio icon

Số phức

Link download: Danh sách từ vựng SAT Math theo chủ đề

Chiến lược học từ vựng toán SAT hiệu quả

Chiến lược học từ vựng toán SAT hiệu quảĐể học từ vựng SAT Math hiệu quả, học viên cần áp dụng các chiến lược học tập thông minh và có hệ thống. Dưới đây là một số phương pháp giúp tối ưu hóa quá trình ôn luyện từ vựng:

Phân loại từ vựng theo chủ đề

Như đã liệt kê ở trên, việc phân loại từ vựng theo các chủ đề trong SAT Math sẽ giúp học viên dễ dàng ôn tập và nhớ lâu hơn. Việc này cũng giúp bạn tập trung vào những khái niệm toán học chính yếu trong mỗi phần thi.

Sử dụng flashcards

Flashcards là một công cụ học từ vựng tuyệt vời. Học viên có thể tự tạo bộ flashcard của riêng mình với các từ vựng toán SAT, hoặc sử dụng các ứng dụng điện thoại hỗ trợ flashcard. Việc này giúp học viên ôn lại từ vựng bất cứ khi nào có thời gian rảnh.

Luyện tập qua các bài tập thực hành

Một trong những cách hiệu quả nhất để học từ vựng toán SAT là áp dụng chúng vào các bài tập thực hành. Khi giải quyết các câu hỏi SAT, học viên sẽ gặp lại các từ vựng đã học và hiểu rõ hơn cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

Ôn tập lặp lại ngắt quãng

Học viên có thể sử dụng phương pháp spaced - repitition để ôn tập từ vựng theo trình tự thời gian phù hợp và khoa học. Việc này sẽ giúp tăng cường việc ghi nhớ số lượng từ vựng đã học.

Xem thêm: Spaced Repetition: Học từ vựng bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng

Ôn tập đều đặn

Học từ vựng là một quá trình liên tục. Hãy đặt ra thời gian cụ thể mỗi ngày để ôn tập từ vựng, tránh việc học dồn vào những ngày gần thi. Việc này sẽ giúp từ vựng đi sâu vào trí nhớ dài hạn và giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

Xem thêm:

Tổng kết

Như vậy, bài viết đã tổng hợp và trình bày danh sách từ vựng SAT Math theo chủ đề, giúp học sinh nắm vững các khái niệm toán học cần thiết cho kỳ thi. Đối với những học sinh đang tìm kiếm một phương pháp học hiệu quả, các khoá luyện thi SAT chuyên sâu tại ZIM sẽ là một lựa chọn lý tưởng. Để biết thêm chi tiết, học sinh có thể liên hệ với ZIM qua zim.vn để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ lộ trình học tập phù hợp.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu