Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc dành cho người mới bắt đầu
Key takeaways |
---|
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc:
Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng:
|
Ngành tóc tiếng Anh là gì?
Ngành tóc tiếng Anh là Hairdressing hoặc Haircare. Đây là lĩnh vực chuyên về chăm sóc và tạo kiểu tóc, bao gồm cắt, nhuộm, uốn, duỗi và tạo kiểu tóc. Ngành này đòi hỏi các kỹ thuật viên có tay nghề cao và kiến thức về các sản phẩm chăm sóc tóc khác nhau để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng, mang lại vẻ đẹp và sự tự tin cho họ.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc
Từ vựng tiếng Anh về tóc phái nữ
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Bangs | /bæŋz/ | Tóc mái | |
Bob cut | /bɒb kʌt/ | Kiểu tóc bob | |
Pixie cut | /ˈpɪk.si kʌt/ | Tóc tém | |
Layered haircut | /ˈleɪ.əd ˈheər.kʌt/ | Tóc cắt lớp | |
Ponytail | /ˈpəʊ.ni.teɪl/ | Tóc đuôi ngựa | |
Updo | /ˈʌp.duː/ | Tóc búi cao | |
French braid | /frentʃ breɪd/ | Tóc tết kiểu Pháp | |
Perm | /pɜːm/ | Tóc uốn | |
Side part | /saɪd pɑːt/ | Tóc rẽ ngôi lệch | |
Curly hair | /ˈkɜː.li heər/ | Tóc xoăn | |
Straight hair | /streɪt heər/ | Tóc thẳng | |
Bun | /bʌn/ | Tóc búi | |
Hair extensions | /heər ɪkˈsten.ʃənz/ | Tóc nối | |
Highlights | /ˈhaɪ.laɪts/ | Tóc highlight | |
Fringe | /frɪndʒ/ | Tóc mái cắt ngang trán |
Từ vựng tiếng Anh về tóc phái nam
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Crew cut | /kruː kʌt/ | Tóc cắt ngắn gọn | |
Buzz cut | /bʌz kʌt/ | Tóc cắt sát | |
Pompadour | /ˈpɒm.pə.dɔːr/ | Tóc kiểu pompadour | |
Fade | /feɪd/ | Kiểu tóc fade | |
Undercut | /ˈʌn.də.kʌt/ | Tóc undercut | |
Quiff | /kwɪf/ | Tóc vuốt phồng | |
Slicked back | /slɪkt bæk/ | Tóc vuốt ngược ra sau | |
Side part | /saɪd pɑːt/ | Tóc rẽ ngôi lệch | |
Man bun | /mæn bʌn/ | Tóc búi nam | |
Caesar cut | /ˈsiː.zər kʌt/ | Tóc kiểu Caesar | |
Mohawk | /ˈməʊ.hɔːk/ | Tóc kiểu mohawk | |
Dreadlocks | /ˈdred.lɒks/ | Tóc kiểu dreadlocks | |
Taper | /ˈteɪ.pər/ | Tóc cắt taper | |
Afro | /ˈæf.rəʊ/ | Tóc kiểu afro | |
Comb over | /ˈkəʊm əʊ.vər/ | Tóc chải lệch |
Từ vựng tiếng Anh về tóc nhuộm
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Bleach | /bliːtʃ/ | Tẩy tóc | |
Ombre | /ˈɒm.breɪ/ | Nhuộm ombre | |
Balayage | /ˌbæ.ləˈjɑːʒ/ | Nhuộm balayage | |
Highlights | /ˈhaɪ.laɪts/ | Tóc highlight | |
Lowlights | /ˈloʊ.laɪts/ | Tóc lowlight | |
Root touch-up | /ruːt tʌtʃ ʌp/ | Nhuộm gốc | |
Color correction | /ˈkʌl.ər kəˈrek.ʃən/ | Sửa màu nhuộm | |
Semi-permanent dye | /ˌse.mɪˈpɜː.mə.nənt daɪ/ | Thuốc nhuộm bán vĩnh viễn | |
Permanent dye | /ˈpɜː.mə.nənt daɪ/ | Thuốc nhuộm vĩnh viễn | |
Hair toner | /heər ˈtəʊ.nər/ | Toner tóc | |
Foils | /fɔɪlz/ | Gói giấy bạc để nhuộm tóc | |
Streaks | /striːks/ | Tóc highlight dạng sợi | |
Glaze | /ɡleɪz/ | Lớp phủ bóng | |
Tint | /tɪnt/ | Màu nhuộm | |
Pastel hair color | /ˈpæs.təl heər ˈkʌl.ər/ | Màu nhuộm pastel |
Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng làm tóc
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Hairdryer | /ˈheərˌdraɪ.ər/ | Máy sấy tóc | |
Hair straightener | /ˈheər ˈstreɪ.tən.ər/ | Máy duỗi tóc | |
Curling iron | /ˈkɜː.lɪŋ ˈaɪ.ərn/ | Máy uốn tóc | |
Hairbrush | /ˈheər.brʌʃ/ | Lược chải tóc | |
Comb | /kəʊm/ | Lược | |
Bobby pins | /ˈbɒb.i pɪnz/ | Kẹp tăm | |
Hair clips | /heər klɪps/ | Kẹp tóc | |
Scissors | /ˈsɪz.əz/ | Kéo cắt tóc | |
Hair rollers | /ˈheər ˈrəʊ.lərz/ | Lô cuốn tóc | |
Hair dye bowl | /heər daɪ bəʊl/ | Bát nhuộm tóc | |
Spray bottle | /spreɪ ˈbɒt.əl/ | Bình xịt nước | |
Cape | /keɪp/ | Áo choàng làm tóc | |
Mirror | /ˈmɪr.ər/ | Gương | |
Neck brush | /nek brʌʃ/ | Chổi phủi tóc | |
Hair mousse | /heər muːs/ | Mousse tạo kiểu tóc |
Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành tóc
Mẫu câu của nhân viên tiệm cắt tóc
Welcome to our salon! How can I help you today?
Chào mừng đến tiệm của chúng tôi! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?
Would you like a haircut, color, or styling?
Bạn muốn cắt tóc, nhuộm màu hay tạo kiểu?
Can I offer you a drink while you wait?
Tôi có thể mời bạn một ly nước trong khi chờ không?
What kind of hair style are you looking for?
Bạn muốn kiểu tóc như thế nào?
Do you have any photos or references for the style you want?
Bạn có ảnh hoặc mẫu tham khảo cho kiểu tóc bạn muốn không?
Would you like to keep your length or go shorter?
Bạn muốn giữ độ dài hiện tại hay cắt ngắn hơn?
How do you usually style your hair?
Bạn thường tạo kiểu tóc như thế nào?
Are you looking for a subtle change or a complete makeover?
Bạn muốn thay đổi nhẹ nhàng hay thay đổi hoàn toàn?
Do you have any allergies to hair products?
Bạn có bị dị ứng với sản phẩm chăm sóc tóc nào không?
I’ll start by washing your hair first.
Tôi sẽ bắt đầu bằng việc gội đầu cho bạn trước.
Would you like to add any treatments, like a deep conditioner or a scalp massage?
Bạn có muốn thêm bất kỳ dịch vụ chăm sóc nào như ủ dưỡng sâu hoặc massage da đầu không?
I’m going to trim the ends to remove any split ends.
Tôi sẽ tỉa phần đuôi tóc để loại bỏ tóc chẻ ngọn.
How does this length look? Is it okay?
Độ dài này ổn chứ? Bạn thấy thế nào?
Would you like some layers to add more volume?
Bạn có muốn thêm lớp để tăng độ phồng không?
I’ll finish with some styling products to hold your look.
Tôi sẽ dùng một ít sản phẩm tạo kiểu để giữ kiểu tóc của bạn.
Mẫu câu của khách hàng đến cắt tóc
I’d like a haircut, please.
Tôi muốn cắt tóc.
I’m thinking about getting my hair colored.
Tôi đang nghĩ về việc nhuộm tóc.
Can I get a wash and blow-dry?
Tôi có thể gội đầu và sấy khô không?
I want to try a new style. Do you have any suggestions?
Tôi muốn thử một kiểu mới. Bạn có gợi ý nào không?
I’d like to keep my hair long, but add some layers.
Tôi muốn giữ tóc dài nhưng thêm một số lớp.
Can you show me some photos of different styles?
Bạn có thể cho tôi xem một số ảnh của các kiểu tóc khác nhau không?
I’d like to add some highlights.
Tôi muốn thêm một số highlight.
Can you make my hair look fuller?
Bạn có thể làm cho tóc tôi trông dày hơn không?
I’m not sure what style suits me. Can you help?
Tôi không chắc kiểu nào hợp với tôi. Bạn có thể giúp không?
Please don’t cut it too short.
Làm ơn đừng cắt quá ngắn.
I want to try something trendy.
Tôi muốn thử một kiểu thời trang.
Can you trim my bangs?
Bạn có thể tỉa tóc mái cho tôi không?
I’m looking for a low-maintenance style.
Tôi đang tìm một kiểu tóc dễ chăm sóc.
Can you fix my hair? I had a pretty bad experience at another salon.
Bạn có thể sửa tóc cho tôi không? Tôi đã có một trải nghiệm khá tệ ở tiệm khác.
I’d like a scalp treatment, please.
Tôi muốn điều trị da đầu.
Đoạn hội thoại tiếng Anh tại tiệm cắt tóc
Hội thoại 1:
Nhân viên: Welcome to our salon! How can I help you today?
Chào mừng đến tiệm của chúng tôi! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?
Khách hàng: Hi, I’d like a haircut, please.
Chào, tôi muốn cắt tóc.
Nhân viên: Sure! What kind of style are you looking for?
Chắc chắn rồi! Bạn muốn kiểu tóc như thế nào?
Khách hàng: I’m not sure. Can you show me some photos of different styles?
Tôi không chắc. Bạn có thể cho tôi xem một số ảnh của các kiểu tóc khác nhau không?
Nhân viên: Of course! Would you like to keep your length or go shorter?
Tất nhiên! Bạn muốn giữ độ dài hiện tại hay cắt ngắn hơn?
Khách hàng: I’d like to keep my hair long, but add some layers.
Tôi muốn giữ tóc dài nhưng thêm một số lớp.
Nhân viên: Got it! I’ll start by washing your hair first.
Hiểu rồi! Tôi sẽ bắt đầu bằng việc gội đầu cho bạn trước.
Khách hàng: That sounds good.
Nghe hay đấy.
Nhân viên: Alright, please follow me to the wash station.
Được rồi, mời bạn theo tôi đến chỗ gội đầu.
Hội thoại 2:
Nhân viên: Hi! Can I offer you a drink while you wait?
Chào! Tôi có thể mời bạn một ly nước trong khi chờ không?
Khách hàng: No, thank you. I’m ready for my appointment.
Không, cảm ơn. Tôi đã sẵn sàng cho cuộc hẹn của mình.
Nhân viên: Great! Do you have any photos or references for the style you want?
Tuyệt vời! Bạn có ảnh hoặc mẫu tham khảo cho kiểu tóc bạn muốn không?
Khách hàng: Yes, I’d like to try a new style. Here’s a photo.
Có, tôi muốn thử một kiểu mới. Đây là một bức ảnh.
Nhân viên: Nice choice! Would you like to add any treatments, like a deep conditioner or a scalp massage?
Lựa chọn đẹp! Bạn có muốn thêm bất kỳ dịch vụ chăm sóc nào như ủ dưỡng sâu hoặc massage da đầu không?
Khách hàng: Yes, please. I’d like a deep conditioner.
Có, làm ơn. Tôi muốn ủ dưỡng sâu.
Nhân viên: Perfect! I’m going to trim the ends to remove any split ends and then we’ll do the treatment.
Hoàn hảo! Tôi sẽ tỉa phần đuôi tóc để loại bỏ tóc chẻ ngọn và sau đó chúng ta sẽ làm dịch vụ chăm sóc.
Khách hàng: Sounds good to me.
Nghe ổn với tôi.
Nhân viên: Let’s get started!
Bắt đầu thôi!
Các nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc hiệu quả
Để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc hiệu quả, người học có thể tham khảo một số nguồn uy tín sau:
Sách huấn luyện ngành tóc tiếng Anh: Các sách chuyên ngành như "Milady Standard Cosmetology" cung cấp từ vựng và kiến thức chi tiết về ngành tóc.
Các khóa học online: Các khóa học trực tuyến như trên Coursera hoặc Udemy, nơi có các chuyên gia giảng dạy về kỹ thuật và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc.
YouTube: Kênh YouTube như "Sam Villa Hair Tutorials" hay "BehindTheChair.com" cung cấp video hướng dẫn cắt tóc và tạo kiểu, giúp học từ vựng thực tế.
Tạp chí tạo mẫu tóc tiếng Anh: Tạp chí chuyên ngành như "Modern Salon" hoặc "American Salon" cung cấp thông tin cập nhật và từ vựng mới nhất trong ngành tóc.
Bài tập ứng dụng
Hãy điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau. Chọn từ trong danh sách: pixie cut, blowout, foils, pompadour, highlights, balayage, bob, undercut, conditioner, curling iron, fade, bleach, clipper, hairspray, sideburns.
To add some brightness to her hair, she got some ______ done.
He decided to try a ______ for a modern and edgy look.
After washing your hair, apply some ______ to keep it soft and smooth.
My stylist used ______ to create streaks of color in my hair.
She loves her short ______ because it's easy to maintain.
He styled his hair into a ______ for a retro look.
The stylist used a ______ to create loose waves in her hair.
She asked for a ______ cut to keep her hair off her neck.
He prefers a ______ haircut for its clean and gradual blend.
To achieve the perfect platinum blonde, she used ______.
For a smooth and voluminous style, she opted for a ______.
The barber used a ______ to trim the sides of his hair.
She finished her hairstyle with some ______ to keep it in place.
His neatly trimmed ______ gave him a sharp appearance.
The ______ technique gave her hair a natural, sun-kissed look.
Đáp án
highlights
undercut
conditioner
foils
pixie cut
pompadour
curling iron
bob
fade
bleach
blowout
clipper
hairspray
sideburns
balayage
Xem thêm:
Bài viết vừa rồi đã liệt kê các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc mà người học nên nắm vững, kèm theo một số mẫu câu trong giao tiếp liên quan, hội thoại mẫu và bài tập vận dụng. Người học có mong muốn cái thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh đáng kể có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp của ZIM Academy, với khả năng cá nhân hóa cao cho từng nhu cầu người học.
Bình luận - Hỏi đáp