Banner background

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc dành cho người mới bắt đầu

Ngành tóc là một trong những ngành nghề yêu cầu kỹ năng giao tiếp cao và độ hiểu biết tốt về ngành. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp các bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc chia theo nhiều chủ đề, một số các mẫu câu giao tiếp trong ngành, và đoạn hội thoại mẫu kèm bài tập vận dụng.
tu vung tieng anh chuyen nganh toc danh cho nguoi moi bat dau

Key takeaways

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc:

  • Bangs - Tóc mái

  • Pompadour - Tóc kiểu pompadour

  • Highlights - Tóc highlight

  • Hair dye bowl - Bát nhuộm tóc

  • Updo - Tóc búi cao

Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng:

  • Welcome to our salon! How can I help you today?

  • Would you like a haircut, color, or styling?

  • What kind of hair style are you looking for?

Ngành tóc tiếng Anh là gì?

Ngành tóc tiếng Anh là Hairdressing hoặc Haircare. Đây là lĩnh vực chuyên về chăm sóc và tạo kiểu tóc, bao gồm cắt, nhuộm, uốn, duỗi và tạo kiểu tóc. Ngành này đòi hỏi các kỹ thuật viên có tay nghề cao và kiến thức về các sản phẩm chăm sóc tóc khác nhau để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng, mang lại vẻ đẹp và sự tự tin cho họ.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc

Từ vựng tiếng Anh về tóc phái nữ

Từ vựng tiếng Anh về tóc phái nữ

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

Bangs

/bæŋz/

Audio icon

Tóc mái

Bob cut

/bɒb kʌt/

Audio icon

Kiểu tóc bob

Pixie cut

/ˈpɪk.si kʌt/

Audio icon

Tóc tém

Layered haircut

/ˈleɪ.əd ˈheər.kʌt/

Audio icon

Tóc cắt lớp

Ponytail

/ˈpəʊ.ni.teɪl/

Audio icon

Tóc đuôi ngựa

Updo

/ˈʌp.duː/

Audio icon

Tóc búi cao

French braid

/frentʃ breɪd/

Audio icon

Tóc tết kiểu Pháp

Perm

/pɜːm/

Audio icon

Tóc uốn

Side part

/saɪd pɑːt/

Audio icon

Tóc rẽ ngôi lệch

Curly hair

/ˈkɜː.li heər/

Audio icon

Tóc xoăn

Straight hair

/streɪt heər/

Audio icon

Tóc thẳng

Bun

/bʌn/

Audio icon

Tóc búi

Hair extensions

/heər ɪkˈsten.ʃənz/

Audio icon

Tóc nối

Highlights

/ˈhaɪ.laɪts/

Audio icon

Tóc highlight

Fringe

/frɪndʒ/

Audio icon

Tóc mái cắt ngang trán

Từ vựng tiếng Anh về tóc phái nam

Từ vựng tiếng Anh về tóc phái nam

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

Crew cut

/kruː kʌt/

Audio icon

Tóc cắt ngắn gọn

Buzz cut

/bʌz kʌt/

Audio icon

Tóc cắt sát

Pompadour

/ˈpɒm.pə.dɔːr/

Audio icon

Tóc kiểu pompadour

Fade

/feɪd/

Audio icon

Kiểu tóc fade

Undercut

/ˈʌn.də.kʌt/

Audio icon

Tóc undercut

Quiff

/kwɪf/

Audio icon

Tóc vuốt phồng

Slicked back

/slɪkt bæk/

Audio icon

Tóc vuốt ngược ra sau

Side part

/saɪd pɑːt/

Audio icon

Tóc rẽ ngôi lệch

Man bun

/mæn bʌn/

Audio icon

Tóc búi nam

Caesar cut

/ˈsiː.zər kʌt/

Audio icon

Tóc kiểu Caesar

Mohawk

/ˈməʊ.hɔːk/

Audio icon

Tóc kiểu mohawk

Dreadlocks

/ˈdred.lɒks/

Audio icon

Tóc kiểu dreadlocks

Taper

/ˈteɪ.pər/

Audio icon

Tóc cắt taper

Afro

/ˈæf.rəʊ/

Audio icon

Tóc kiểu afro

Comb over

/ˈkəʊm əʊ.vər/

Audio icon

Tóc chải lệch

Từ vựng tiếng Anh về tóc nhuộm

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

Bleach

/bliːtʃ/

Audio icon

Tẩy tóc

Ombre

/ˈɒm.breɪ/

Audio icon

Nhuộm ombre

Balayage

/ˌbæ.ləˈjɑːʒ/

Audio icon

Nhuộm balayage

Highlights

/ˈhaɪ.laɪts/

Audio icon

Tóc highlight

Lowlights

/ˈloʊ.laɪts/

Audio icon

Tóc lowlight

Root touch-up

/ruːt tʌtʃ ʌp/

Audio icon

Nhuộm gốc

Color correction

/ˈkʌl.ər kəˈrek.ʃən/

Audio icon

Sửa màu nhuộm

Semi-permanent dye

/ˌse.mɪˈpɜː.mə.nənt daɪ/

Audio icon

Thuốc nhuộm bán vĩnh viễn

Permanent dye

/ˈpɜː.mə.nənt daɪ/

Audio icon

Thuốc nhuộm vĩnh viễn

Hair toner

/heər ˈtəʊ.nər/

Audio icon

Toner tóc

Foils

/fɔɪlz/

Audio icon

Gói giấy bạc để nhuộm tóc

Streaks

/striːks/

Audio icon

Tóc highlight dạng sợi

Glaze

/ɡleɪz/

Audio icon

Lớp phủ bóng

Tint

/tɪnt/

Audio icon

Màu nhuộm

Pastel hair color

/ˈpæs.təl heər ˈkʌl.ər/

Audio icon

Màu nhuộm pastel

Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng làm tóc

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

Hairdryer

/ˈheərˌdraɪ.ər/

Audio icon

Máy sấy tóc

Hair straightener

/ˈheər ˈstreɪ.tən.ər/

Audio icon

Máy duỗi tóc

Curling iron

/ˈkɜː.lɪŋ ˈaɪ.ərn/

Audio icon

Máy uốn tóc

Hairbrush

/ˈheər.brʌʃ/

Audio icon

Lược chải tóc

Comb

/kəʊm/

Audio icon

Lược

Bobby pins

/ˈbɒb.i pɪnz/

Audio icon

Kẹp tăm

Hair clips

/heər klɪps/

Audio icon

Kẹp tóc

Scissors

/ˈsɪz.əz/

Audio icon

Kéo cắt tóc

Hair rollers

/ˈheər ˈrəʊ.lərz/

Audio icon

Lô cuốn tóc

Hair dye bowl

/heər daɪ bəʊl/

Audio icon

Bát nhuộm tóc

Spray bottle

/spreɪ ˈbɒt.əl/

Audio icon

Bình xịt nước

Cape

/keɪp/

Audio icon

Áo choàng làm tóc

Mirror

/ˈmɪr.ər/

Audio icon

Gương

Neck brush

/nek brʌʃ/

Audio icon

Chổi phủi tóc

Hair mousse

/heər muːs/

Audio icon

Mousse tạo kiểu tóc

Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành tóc

Mẫu câu của nhân viên tiệm cắt tóc

  1. Welcome to our salon! How can I help you today?

    • Chào mừng đến tiệm của chúng tôi! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?

  2. Would you like a haircut, color, or styling?

    • Bạn muốn cắt tóc, nhuộm màu hay tạo kiểu?

  3. Can I offer you a drink while you wait?

    • Tôi có thể mời bạn một ly nước trong khi chờ không?

  4. What kind of hair style are you looking for?

    • Bạn muốn kiểu tóc như thế nào?

  5. Do you have any photos or references for the style you want?

    • Bạn có ảnh hoặc mẫu tham khảo cho kiểu tóc bạn muốn không?

  6. Would you like to keep your length or go shorter?

    • Bạn muốn giữ độ dài hiện tại hay cắt ngắn hơn?

  7. How do you usually style your hair?

    • Bạn thường tạo kiểu tóc như thế nào?

  8. Are you looking for a subtle change or a complete makeover?

    • Bạn muốn thay đổi nhẹ nhàng hay thay đổi hoàn toàn?

  9. Do you have any allergies to hair products?

    • Bạn có bị dị ứng với sản phẩm chăm sóc tóc nào không?

  10. I’ll start by washing your hair first.

    • Tôi sẽ bắt đầu bằng việc gội đầu cho bạn trước.

  11. Would you like to add any treatments, like a deep conditioner or a scalp massage?

    • Bạn có muốn thêm bất kỳ dịch vụ chăm sóc nào như ủ dưỡng sâu hoặc massage da đầu không?

  12. I’m going to trim the ends to remove any split ends.

    • Tôi sẽ tỉa phần đuôi tóc để loại bỏ tóc chẻ ngọn.

  13. How does this length look? Is it okay?

    • Độ dài này ổn chứ? Bạn thấy thế nào?

  14. Would you like some layers to add more volume?

    • Bạn có muốn thêm lớp để tăng độ phồng không?

  15. I’ll finish with some styling products to hold your look.

    • Tôi sẽ dùng một ít sản phẩm tạo kiểu để giữ kiểu tóc của bạn.

Mẫu câu của khách hàng đến cắt tóc

  1. I’d like a haircut, please.

    • Tôi muốn cắt tóc.

  2. I’m thinking about getting my hair colored.

    • Tôi đang nghĩ về việc nhuộm tóc.

  3. Can I get a wash and blow-dry?

    • Tôi có thể gội đầu và sấy khô không?

  4. I want to try a new style. Do you have any suggestions?

    • Tôi muốn thử một kiểu mới. Bạn có gợi ý nào không?

  5. I’d like to keep my hair long, but add some layers.

    • Tôi muốn giữ tóc dài nhưng thêm một số lớp.

  6. Can you show me some photos of different styles?

    • Bạn có thể cho tôi xem một số ảnh của các kiểu tóc khác nhau không?

  7. I’d like to add some highlights.

    • Tôi muốn thêm một số highlight.

  8. Can you make my hair look fuller?

    • Bạn có thể làm cho tóc tôi trông dày hơn không?

  9. I’m not sure what style suits me. Can you help?

    • Tôi không chắc kiểu nào hợp với tôi. Bạn có thể giúp không?

  10. Please don’t cut it too short.

    • Làm ơn đừng cắt quá ngắn.

  11. I want to try something trendy.

    • Tôi muốn thử một kiểu thời trang.

  12. Can you trim my bangs?

    • Bạn có thể tỉa tóc mái cho tôi không?

  13. I’m looking for a low-maintenance style.

    • Tôi đang tìm một kiểu tóc dễ chăm sóc.

  14. Can you fix my hair? I had a pretty bad experience at another salon.

    • Bạn có thể sửa tóc cho tôi không? Tôi đã có một trải nghiệm khá tệ ở tiệm khác.

  15. I’d like a scalp treatment, please.

    • Tôi muốn điều trị da đầu.

Đoạn hội thoại tiếng Anh tại tiệm cắt tóc

Hội thoại 1:

  • Nhân viên: Welcome to our salon! How can I help you today?

    • Chào mừng đến tiệm của chúng tôi! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?

  • Khách hàng: Hi, I’d like a haircut, please.

    • Chào, tôi muốn cắt tóc.

  • Nhân viên: Sure! What kind of style are you looking for?

    • Chắc chắn rồi! Bạn muốn kiểu tóc như thế nào?

  • Khách hàng: I’m not sure. Can you show me some photos of different styles?

    • Tôi không chắc. Bạn có thể cho tôi xem một số ảnh của các kiểu tóc khác nhau không?

  • Nhân viên: Of course! Would you like to keep your length or go shorter?

    • Tất nhiên! Bạn muốn giữ độ dài hiện tại hay cắt ngắn hơn?

  • Khách hàng: I’d like to keep my hair long, but add some layers.

    • Tôi muốn giữ tóc dài nhưng thêm một số lớp.

  • Nhân viên: Got it! I’ll start by washing your hair first.

    • Hiểu rồi! Tôi sẽ bắt đầu bằng việc gội đầu cho bạn trước.

  • Khách hàng: That sounds good.

    • Nghe hay đấy.

  • Nhân viên: Alright, please follow me to the wash station.

    • Được rồi, mời bạn theo tôi đến chỗ gội đầu.

Hội thoại 2:

  • Nhân viên: Hi! Can I offer you a drink while you wait?

    • Chào! Tôi có thể mời bạn một ly nước trong khi chờ không?

  • Khách hàng: No, thank you. I’m ready for my appointment.

    • Không, cảm ơn. Tôi đã sẵn sàng cho cuộc hẹn của mình.

  • Nhân viên: Great! Do you have any photos or references for the style you want?

    • Tuyệt vời! Bạn có ảnh hoặc mẫu tham khảo cho kiểu tóc bạn muốn không?

  • Khách hàng: Yes, I’d like to try a new style. Here’s a photo.

    • Có, tôi muốn thử một kiểu mới. Đây là một bức ảnh.

  • Nhân viên: Nice choice! Would you like to add any treatments, like a deep conditioner or a scalp massage?

    • Lựa chọn đẹp! Bạn có muốn thêm bất kỳ dịch vụ chăm sóc nào như ủ dưỡng sâu hoặc massage da đầu không?

  • Khách hàng: Yes, please. I’d like a deep conditioner.

    • Có, làm ơn. Tôi muốn ủ dưỡng sâu.

  • Nhân viên: Perfect! I’m going to trim the ends to remove any split ends and then we’ll do the treatment.

    • Hoàn hảo! Tôi sẽ tỉa phần đuôi tóc để loại bỏ tóc chẻ ngọn và sau đó chúng ta sẽ làm dịch vụ chăm sóc.

  • Khách hàng: Sounds good to me.

    • Nghe ổn với tôi.

  • Nhân viên: Let’s get started!

    • Bắt đầu thôi!

Các nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc hiệu quả

Để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc hiệu quả, người học có thể tham khảo một số nguồn uy tín sau:

  1. Sách huấn luyện ngành tóc tiếng Anh: Các sách chuyên ngành như "Milady Standard Cosmetology" cung cấp từ vựng và kiến thức chi tiết về ngành tóc.

  2. Các khóa học online: Các khóa học trực tuyến như trên Coursera hoặc Udemy, nơi có các chuyên gia giảng dạy về kỹ thuật và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc.

  3. YouTube: Kênh YouTube như "Sam Villa Hair Tutorials" hay "BehindTheChair.com" cung cấp video hướng dẫn cắt tóc và tạo kiểu, giúp học từ vựng thực tế.

  4. Tạp chí tạo mẫu tóc tiếng Anh: Tạp chí chuyên ngành như "Modern Salon" hoặc "American Salon" cung cấp thông tin cập nhật và từ vựng mới nhất trong ngành tóc.

Bài tập ứng dụng 

Hãy điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau. Chọn từ trong danh sách: pixie cut, blowout, foils, pompadour, highlights, balayage, bob, undercut, conditioner, curling iron, fade, bleach, clipper, hairspray, sideburns.

  1. To add some brightness to her hair, she got some ______ done.

  2. He decided to try a ______ for a modern and edgy look.

  3. After washing your hair, apply some ______ to keep it soft and smooth.

  4. My stylist used ______ to create streaks of color in my hair.

  5. She loves her short ______ because it's easy to maintain.

  6. He styled his hair into a ______ for a retro look.

  7. The stylist used a ______ to create loose waves in her hair.

  8. She asked for a ______ cut to keep her hair off her neck.

  9. He prefers a ______ haircut for its clean and gradual blend.

  10. To achieve the perfect platinum blonde, she used ______.

  11. For a smooth and voluminous style, she opted for a ______.

  12. The barber used a ______ to trim the sides of his hair.

  13. She finished her hairstyle with some ______ to keep it in place.

  14. His neatly trimmed ______ gave him a sharp appearance.

  15. The ______ technique gave her hair a natural, sun-kissed look.

Đáp án

  1. highlights

  2. undercut

  3. conditioner

  4. foils

  5. pixie cut

  6. pompadour

  7. curling iron

  8. bob

  9. fade

  10. bleach

  11. blowout

  12. clipper

  13. hairspray

  14. sideburns

  15. balayage

Xem thêm:

Bài viết vừa rồi đã liệt kê các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc mà người học nên nắm vững, kèm theo một số mẫu câu trong giao tiếp liên quan, hội thoại mẫu và bài tập vận dụng. Người học có mong muốn cái thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh đáng kể có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp của ZIM Academy, với khả năng cá nhân hóa cao cho từng nhu cầu người học.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...