Tiếng Anh chuyên ngành Spa: 200+ Từ vựng & Mẫu câu giao tiếp
Key Takeaways |
---|
|
Ai cần học tiếng Anh chuyên ngành spa, thẩm mỹ?
Bài viết nhằm mục đích phục vụ đa dạng nhóm đối tượng. Đó có thể là những chuyên gia trong ngành làm đẹp đang tìm kiếm cách nâng cao kỹ năng hoặc những người đang theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc sắc đẹp.
Người đọc cũng có thể là những người thường xuyên trải nghiệm các dịch vụ spa hoặc đơn giản là những người đam mê việc chăm sóc bản thân, và hiểu biết về các thuật ngữ trong ngành có thể giúp trải nghiệm của họ trở nên tốt hơn.
Ngoài ra, độc giả ngành marketing và các doanh nghiệp hoạt động trong ngành spa và mỹ phẩm cũng cần phải có khả năng giao tiếp hiệu quả với khách hàng và đối tác quốc tế.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành spa, massage, mỹ phẩm, thẩm mỹ
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành spa
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Appointment | n. | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn |
Aromatherapy | n. | /ˌærəˈmeɪθərəpi/ | Liệu pháp mùi hương |
Bathrobe | n. | /ˈbæθroʊb/ | Áo choàng tắm |
Beeswax | n. | /ˈbiːzwæks/ | Sáp ong |
Beauty treatment | n. | /ˈbjuː.t̬i ˌtriːtmənt/ | Dịch vụ làm đẹp |
Body treatment | n. | /ˈbɑː.di ˌtriːtmənt/ | Dịch vụ chăm sóc cơ thể |
Clay mask | n. | /kleɪ mæsk/ | Mặt nạ đất sét |
Client | n. | /ˈklaɪənt/ | Khách hàng |
Combo spa package | n. | /ˈkɑːmboʊ spɑː ˈpæk.ɪdʒ/ | Gói spa kết hợp |
Collagen mask | n. | /ˈkɒlədʒən mæsk/ | Mặt nạ collagen |
Day spa | n. | /ˈdeɪ spɑː/ | Mô hình dịch vụ spa |
Detox | n. | /ˈdiːtɑːks/ | Thải độc |
Essential oil | n. | /ɪˈsenʃəl ɔɪl/ | Tinh dầu xông phòng |
Exfoliation | n. | /ˌeksfoʊliˈeɪʃən/ | Loại bỏ tế bào chết |
Facial | n. | /ˈfeɪʃəl/ | Dịch vụ làm đẹp da mặt |
Hot spring | n. | /ˈhɑːt sprɪŋ/ | Suối nước nóng |
Hair and scalp treatment | n. | /ˈher ənd skælp ˈtriːtmənt/ | Dịch vụ chăm sóc tóc và da đầu |
Hairdressing | n. | /ˈhɛrˌdrɛsɪŋ/ | Làm tóc |
Jacuzzi | n. | /dʒəˈkuːzi/ | Bồn tắm sục |
Jasmine | n. | /ˈdʒæsmɪn/ | Hoa nhài |
Lavender | n. | /ˈlævəndɚ/ | Hoa oải hương |
Locker area | n. | /ˈlɑːkɚ ˌeriə/ | Khu vực giữ đồ/ Tủ khóa |
Manicure | n. | /ˈmænɪkjʊr/ | Làm móng tay |
Membership | n. | /ˈmembɚʃɪp/ | Thẻ thành viên |
Minerals | n. | /ˈmɪnərəlz/ | Khoáng chất |
Mindfulness | n. | /ˈmaɪndfəlnəs/ | Chánh niệm/ Tập trung thư giãn |
Masseuse | n. | /ˌmæsəˈʒuːz/ | Nữ nghệ nhân mát-xa |
Mud bath | n. | /ˈmʌd bæθ/ | Tắm bùn |
Pamper | v. | /ˈpæmpɚ/ | Chăm sóc |
Pedicure | n. | /ˈpedɪkjʊr/ | Làm móng chân |
Peppermint | n. | /ˈpepɚmɪnt/ | Bạc hà |
Relaxation | n. | /ˌriːlækˈseɪʃən/ | Sự thư giãn |
Rejuvenate | v. | /rɪˈdʒuːvəneɪt / | Làm trẻ lại |
Sauna | n. | /ˈsɑːnə/ | Xông hơi khô |
Scented candle | n. | /ˈsentɪd ˌkændəl/ | Nến thơm |
Scrub | v. n. | /skrʌb/ | Chà/Tẩy sạch Sản phẩm tẩy da chết |
Service | n. | /ˈsɝːvɪs/ | Dịch vụ |
Soak | v. | /soʊk/ | Ngâm nước |
Specialist | n. | /ˈspeʃəlɪst/ | Chuyên gia/ Chuyên viên |
Spa therapist | n. | /spɑː ˈθerəpɪsts/ | Chuyên gia trị liệu spa |
Spa resort | n. | /spɑː rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng spa |
Steam bath | n. | /stim bæθ/ | Xông hơi ướt |
Tea tree oil | n. | /tiː triː ɔɪl/ | Tinh dầu tràm trà |
Special offers | n. | /ˈspeʃəl ˈɔfɚz/ | Các ưu đãi đặc biệt |
Wellness | n. | /ˈwelnəs/ | Sức khỏe, thịnh vượng |
Từ vựng tiếng Anh về massage
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Acupressure | n. | /ˈækjuːˌpreʃər/ | Bấm huyệt |
Acupuncture points/ Acupoints | n. | /ˈækjuˌpʌŋktʃɚ pɔɪnts/ /ˈækjuˌpɔɪnts/ | Điểm huyệt |
Body massage | n. | /ˈbɒdi ˈmæsɑːʒ/ | Mát-xa toàn thân |
Cupping therapy | n. | /ˈkʌpɪŋ ˈθɛrəpi/ | Giác hơi |
Chronic pain | n. | /ˈkrɒnɪk peɪn/ | Cơn đau mãn tính |
Deep tissue massage | n. | /diːp ˈtɪʃ.uː məˈsɑːʒ/ | Mát-xa mô sâu |
Stress relief | n. | /strɛs rɪˈliːf/ | Giải tỏa căng thẳng |
Swedish massage | n. | /ˈswiːdɪʃ məˈsɑːʒ/ | Mát-xa kiểu Thụy Điển |
Hot stone massage | n. | /hɑːt stəʊn məˈsɑːʒ/ | Mát-xa bằng đá nóng |
Technique | n. | /tɛkˈniːk/ | Kỹ thuật, phương pháp |
Thai massage | n. | /taɪ məˈsɑːʒ/ | Mát-xa kiểu Thái |
Reflexology | n. | /ˌriːflɛkˈsɒl.ə.dʒi/ | Phương pháp bấm huyệt bàn chân |
Hydrotherapy | n. | /ˌhaɪ.drəʊˈθer.ə.pi/ | Thủy liệu pháp |
Knead | v. | /niːd/ | Xoa bóp, đấm bóp |
Massage | v. | /məˈsɑːʒ/ | Xoa bóp |
Massage table | n/ | /mæˈsɑːʒ ˈteɪ.bl̩/ | Bàn mát-xa |
Massage therapist | n. | /məˈsɑːʒ ˈθerəpɪsts/ | Nghệ nhân mát-xa |
Muscle tension | n. | /ˈmʌsl̩ ˈtɛnʃən/ | Sự căng cơ |
Natural products | n. | /ˈnætʃərəl ˈprɒdʌkts/ | Những nguyên liệu tự nhiên |
Private room | n. | /ˈpraɪvət ruːm/ | Phòng riêng tư |
Fatigue | n. | /fəˈtiːɡ/ | Mệt nhọc |
Gentleness | n. | /ˈdʒentəlnəs/ | Sự nhẹ nhàng |
Từ vựng tiếng Anh về thẩm mỹ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Acne | n. | /ˈækni/ | Mụn trứng cá |
Aesthetician | n. | /ˌesθəˈtɪʃən/ | Chuyên viên thẩm mỹ |
Aging | n. | /ˈeɪdʒɪŋ/ | Lão hóa |
Alter | v. | /ˈɔːltər/ | Thay đổi |
Appearance | n. | /əˈpɪərəns/ | Diện mạo, ngoại hình |
Beauty salon | n. | /ˈbjuːt̬i ˌsælən/ | Tiệm làm đẹp |
Chemical peel | n. | /ˈkemɪkəl piːl/ | Tẩy tế bào chết bằng hóa học |
Cosmetic surgery | n. | /kəzˈmɛtɪk ˈsɜːdʒəri/ | Phẫu thuật thẩm mỹ |
Crows feet | n. | /krəʊz fiːt/ | Nếp nhăn trên mắt |
Collagen | n. | /ˈkɑːlədʒən/ | Collagen |
Dermal fillers | n. | /ˈdɜːrməl ˈfɪlɚz/ | Chất làm đầy da |
Dermatologist | n. | /ˌdɝːməˈtɑːlədʒɪst/ | Bác sĩ da liễu |
Dermaplaning | n. | /ˈdɜːrməˌpleɪnɪŋ/ | Cạo lông mặt/ Tẩy tế bào chết vật lý |
Dry skin | n. | /draɪ skɪn/ | Da khô |
Facelift | n. | /ˈfeɪslɪft/ | Căng da mặt |
Invasive cosmetic surgery procedure | n. | /ɪnˈveɪsɪv kəˈzmɛt.ɪk ˈsɜːrdʒəri ˌproʊˈsiːdʒər/ | Phẫu thuật thẩm mỹ xâm lấn |
Laser hair removal | n. | /ˈleɪzɚ heər rɪˈmuː.vəl/ | Triệt lông bằng tia laser |
Lip augmentation | n. | /ˈlɪp ɑːɡmɛnˈteɪʃən/ | Thẩm mỹ môi đầy đặn |
Microblading | n. | /ˌmaɪkroʊˈbleɪdɪŋ/ | Phun xăm |
Microdermabrasion | n. | /ˌmaɪkroʊˌdɝːbrəˈmeɪʒən/ | Phương pháp mài da vi điểm |
Minimally invasive cosmetic surgery | n. | /ˌmɪnɪməli ɪnˈveɪsɪv kəˈzmɛtɪk ˈsɜːrdʒəri/ | Phẫu thuật thẩm mỹ ít xâm lấn |
Moisturize | v. | /ˈmɔɪstʃɚˌraɪz/ | Dưỡng ẩm |
Nail technician | n. | /neɪl tɛkˈnɪʃən/ | Thợ làm móng |
Non-invasive cosmetic surgery procedure | n. | /ˌnɑːn ɪnˈveɪsɪv kəˈzmɛtɪk ˈsɜːrdʒəri ˌproʊˈsiːdʒər/ | Phẫu thuật thẩm mỹ không xâm lấn |
Normal skin | n. | /ˈnɔːrməl skɪn/ | Da thường |
Oily skin | n. | /ˈɔɪli skɪn/ | Da dầu |
Plastic surgery | n. | /ˈplæstɪk ˈsɜːrdʒəri/ | Phẫu thuật tạo hình |
Reconstructive surgery | n. | /ˌriːkənˈstrʌktɪv ˈsɜːrdʒəri/ | Phẫu thuật phục hồi |
Scar | n. | /skɑːr/ | Vết sẹo |
Surgeon | n. | /ˈsɜːrdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Skin care | n. | /skɪn ker/ | Chăm sóc da |
Skin texture | n. | /skɪn ˈtekstʃər/ | Cấu trúc da |
Skin tag | n. | /skɪn tæɡ/ | Mụn thịt dư/ U mềm treo |
Skin type | n. | /skɪn taɪp/ | Loại da |
Youthful appearance | n. | /ˈjuːθfəl əˈpɪərəns/ | Vẻ ngoài trẻ trung |
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm, trang điểm
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Makeup | n. | /ˈmeɪkʌp/ | Trang điểm |
Cosmetics | n. | /kɑːzˈmetɪks/ | Mỹ phẩm |
Makeup artist | n. | /ˈmeɪkʌp ˈɑːrtɪst/ | Chuyên viên trang điểm |
Cleanser | n. | /ˈklenzər/ | Sửa rữa mặt |
Micellar water | n. | /maɪˈselər ˈwɔːt̬ər/ | Nước tẩy trang |
Cleansing oil | n. | /ˈklensɪŋ ɔɪl/ | Dầu tẩy trang |
Toner | n. | /ˈtoʊnər/ | Nước cân bằng da |
Mask | n. | /mɑːsk/ | Mặt nạ dưỡng da |
Exfoliate | v. | /ɪkˈsfəʊliˌeɪt/ | Tẩy tế bào chết |
Lip balm | n. | /lɪp bɑːm/ | Son dưỡng môi |
Serum | n. | /ˈsɪrəm/ | Tinh chất dưỡng da |
Eye Cream | n. | /aɪ kriːm/ | Kem dưỡng mắt |
Moisturizer | n. | /ˈmɔɪstʃəˌraɪz·ər/ | Kem dưỡng ẩm |
Primer | n. | /ˈpraɪmər/ | Kem lót |
Sunscreen | n. | /ˈsʌnskriːn/ | Kem chống nắng |
Foundation | n. | /faʊnˈdeɪʃən/ | Kem nền |
BB Cream | n. | /ˌbiːˌbiː ˈkriːm/ | Kem nền BB |
Concealer | n. | /kənˈsiːlər/ | Kem che khuyết điểm |
Face Powder | n. | /feɪs ˈpaʊdər/ | Phấn phủ |
Bronzer | n. | /ˈbrɑːnzər/ | Phấn tạo khối |
Blush | n. | /blʌʃ/ | Phấn má hồng |
Highlighter | n. | /ˈhaɪlaɪtər/ | Phấn bắt sáng |
Brow pencil | n. | /braʊ ˈpɛnsl̩/ | Chì kẻ chân mày |
Eyeshadow | n. | /ˈaɪʃædoʊ/ | Phấn măý |
Eyeliner | n. | /ˈaɪˌlaɪnər/ | Bút kẻ mắt |
Waterproof Mascara | n. | /ˌwɔːt̬ərpruːf mæˈskerə/ | Mascara chống trôi |
Lipstick | n. | /ˈlɪpˌstɪk/ | Son môi |
Lip Gloss | n. | /lɪp ɡlɑːs/ | Son bóng |
Setting spray | n. | /ˈset̬ɪŋ spreɪ/ | Xịt cố định lớp trang điểm |
Makeup brush | n. | /ˈmeɪkʌp brʌʃ/ | Cọ trang điểm |
Sponge | n. | /ˈmeɪkʌp spənj/ | Bông trang điểm |
Contour | v. | /ˈkɒntʊrɪŋ/ | Tạo khối |
Eyelash Curler | n. | /ˈaɪˌlæʃ ˈkɝːlər/ | Kẹp uốn mi |
False Lashes | n. | /fɔls ˈlæʃɪz/ | Lông mi giả |
Glitter | n. | /fɔls ˈlæʃɪz/ | Nhũ, kim tuyến |
Apply | v. | /əˈplaɪ/ | Thoa, bôi |
Cotton pads | n. | /ˈkɑːt̬ən pædz/ | Bông tẩy trang |
Nail polish | n. | /neɪl ˈpɑːlɪʃ/ | Sơn móng |
Hair coloring | n. | /her ˈkʌlərɪŋ/ | Nhuộm tóc |
High-end makeup brand | n. | /haɪ ɛnd ˈmeɪkˌʌp brændz/ | Thương hiệu mỹ phẩm cao cấp |
Natural makeup | n. | /ˈneɪtʃərəl ˈmeɪkˌʌp/ | Phong cách trang điểm tự nhiên |
Retouching | n. | /riˈtʌʧɪŋ/ | Chỉnh sửa lớp trang điểm |
Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp nghề nail kèm đầy đủ từ vựng hội thoại mẫu
Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành spa
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
AHA (Alpha Hydroxy Acid) | /eɪtʃ ˈeɪ/ | Nhóm acid có trong mỹ phẩm |
AIS (Active Isolated Stretching) | /ˈæktɪv ˈaɪsəleɪtɪd/ | Giãn cơ chủ động |
ART (Active Release Technique) | /ˈæktɪv rɪˈliːs/ | Phương pháp giải phóng cơ |
Anti-aging | /ˈænti ˈeɪ.dʒɪŋ/ | Chống lão hóa |
Antioxidants | /ˌæntiˈɑɪdʒɪ.dənts/ | Chất chống ôxy hóa |
BHA (Beta Hydroxy Acid) | /biː eɪtʃ ˈeɪ/ | Hoạt chất chiết xuất từ dầu cây lộc đề xanh hoặc vỏ cây liễu, được ứng dụng trong mỹ phẩm chăm sóc da |
Botox | /ˈboʊtɑːks/ | Dung dịch làm một vùng cơ tạm thời ngưng hoạt động (ngăn sự xuất hiện của các nếp nhăn) |
Eczema | /ˈɛkziːmə/ | Chàm, viêm da |
HA (Hyaluronic Acid) | /ˌheɪ ˌeɪ/ | Nhóm acid có trong mỹ phẩm dưỡng ẩm |
Hyperpigmentation | /ˌhaɪpɚˌpɪɡmənˈteɪʃən/ | Tăng sắc tố da (ví dụ: nám, tàn nhang…) |
Kinesiology | /ˌkɪnisiˈɑlədʒi/ | Cơ thể động học |
LED therapy | /led ˈθerəpi/ | Quang trị liệu/ Liệu pháp ánh sáng |
Onsen | /ˈɑːnsen/ | Suối nước nóng |
Photoaging | /ˌfoʊtoʊˈeɪdʒɪŋ/ | Lão hóa da do ánh sáng |
Shiatsu | /ˌʃiːˈɑːtsuː/ | Mát-xa kiểu Shiatsu |
SPF (Sun Protection Factor) | /ˌɛspiːˈɛf/ | Chỉ số đo lường khả năng chống tia UVB |
Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Spa
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành spa của nhân viên
Good morning! Welcome to__________. How may we assist you today? (Chào buổi sáng! Chào quý khách đến với _________. Chúng tôi có thể giúp gì hôm nay?)
We offer a variety of massage techniques. Is there a particular one you prefer? (Spa chúng tôi cung cấp đa dạng các loại hình mát-xa. Quý khách có yêu thích phương pháp nào không ạ?)
We're running a special promotion on facials this week. Shall I schedule an appointment for you? (Chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt cho dịch vụ làm đẹp da mặt trong tuần này. Quý khách có muốn sắp xếp lịch hẹn không?)
Do you have any allergies we should be aware of before we begin your treatment? (Trước khi bắt đầu liệu trình, quý khách có bất kỳ dị ứng nào mà spa cần biết không?)
I'd recommend this package for couples; it offers a wonderful shared experience. (Chúng tôi đề xuất gói dịch vụ này cho các cặp đôi vì nó mang đến trải nghiệm chung tuyệt vời.)
I think this hairstyle would work well with your hair texture. (Tôi nghĩ kiểu tóc này sẽ phù hợp với cấu trúc tóc của quý khách.)
Could you kindly complete this form to provide feedback on today's service? (Quý khách có thể vui lòng điền vào biểu mẫu này để đóng góp ý kiến về dịch vụ của chúng tôi hôm nay không?)
I apologize for any inconvenience. Can we offer you vouchers as an apology? (Chúng tôi xin lỗi về bất kỳ sự bất tiện nào. Chúng tôi có thể tặng quý khách phiếu quà tặng thay lời xin lỗi không ạ?)
Our spa offers top-quality facilities and services delivered by our professional aestheticians. (Spa chúng tôi cung cấp các cơ sở vật chất chất lượng cao và dịch vụ từ các chuyên viên thẩm mỹ chuyên nghiệp.)
You would benefit from using a chemical peel to improve your skin texture. (Tẩy tế bào chết bằng hóa học sẽ giúp cải thiện cấu trúc da.)
Let us know if the pressure during the massage is too light or too firm. (Hãy cho chúng tôi biết nếu chúng tôi làm quá nhẹ hoặc mạnh tay trong lúc mát-xa.)
Our next client scheduled for a facelift procedure at 2 p.m. Are all the necessary preparations in place? (Khách hàng kế tiếp đặt lịch để thực hiện căng da mặt vào lúc 2 giờ chiều. Tất cả các chuẩn bị cần thiết đã hoàn thành chưa?)
Please check if we have the required Botox in stock for the upcoming treatments. (Xin vui lòng kiểm tra xem chúng ta có đủ lượng Botox cần thiết trong kho cho các liệu trình sắp tới không?)
Please reach out if you need assistance during your recovery. (Xin vui lòng liên hệ nếu bạn cần sự hỗ trợ trong quá trình phục hồi của quý khách.)
Our makeup artists will create a customized look for your special occasion. Would you prefer a natural or bold appearance? (Các chuyên viên làm đẹp sẽ làm theo yêu cầu của khách hàng cho dịp đặc biệt. Quý khách muốn phong cách trang điểm tự nhiên hay cá tính?)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành spa của khách hàng
What services do you offer at our spa? (Bên spa cung cấp những dịch vụ nào?)
Can I book this spa package for two, please? (Tôi có thể đặt gói spa này cho hai người được không?)
Do you currently have any special offers available? (Hiện tại spa có những ưu đãi nào không?)
Could you recommend procedures that would help me achieve a more youthful appearance? (Bạn có thể đề xuất những phương pháp có thể giúp tôi đạt được vẻ ngoài trẻ trung hơn?)
What products do you recommend for my oily skin type? (Bạn đề xuất những sản phẩm nào phù hợp cho da dầu?)
Please include a moisturizer in the treatment as I have very dry skin. (Hãy bao gồm kem dưỡng ẩm trong quy trình vì da tôi rất khô.)
What is a Swedish massage/ Deep tissue massage/ Cupping therapy like? (Mát-xa kiểu Thụy Điển/ Mát-xa mô sâu/ Giác hơi là như thế nào?)
I would like to try the steam bath today. What are the benefits of it? (Hôm nay tôi muốn thử xông hơi ướt. Nó có những lợi ích gì?)
How long will this combo take? (Gói spa này tốn bao nhiêu thời gian?)
Do you offer membership cards at your spa? (Spa có cung cấp thẻ hội viên không?)
What services are included in a combo spa package? (Gói spa bao gồm những dịch vụ nào?)
Who will be the surgeon performing my upcoming lip augmentation? (Bác sĩ phẫu thuật nào làm thẩm mỹ môi cho tôi?)
Are there any specific precautions I should review before the procedure? (Có những điều nào tôi cần lưu ý trước quy trình không?)
I'd like to request a natural makeup look for the party. (Tôi muốn yêu cầu kiểu trang điểm tự nhiên cho bữa tiệc.)
Những mẫu câu thường dùng về các liệu trình ngành spa, massage
The Swedish massage involves long, gliding strokes for relaxation and muscle tension relief. (Mát-xa kiểu Thụy Điển bao gồm những đường xoa dài để giúp bạn thư giãn và giảm căng cơ.)
Is the temperature of the hot towels suitable for you? (Nhiệt độ của khăn nóng có phù hợp với quý khách không?)
The mud bath is an excellent way to rejuvenate the skin. (Tắm bùn là một cách tuyệt vời để làm trẻ làn da)
The first step in this treatment involves the use of a cleanser to eliminate any dirt or excess oils. (Bước đầu tiên trong quy trình bao gồm dùng sữa rửa mặt để loại bỏ bụi bẩn hoặc dầu thừa.)
You have the option to select either a clay mask or a collagen mask as part of this package. (Quý khách có thể lựa chọn sử dụng mặt nạ đất sét hoặc mặt nạ collagen trong gói dịch vụ này)
Non-invasive cosmetic surgery procedures like dermal fillers can be used to add volume and reduce wrinkles. (Các liệu trình phẫu thuật thẩm mỹ không xâm lấn như chất làm đầy da có thể được sử dụng để làm phồng mô và giảm nếp nhăn.)
Facelift surgery aims to rejuvenate the facial appearance by reducing sagging skin. (Phẫu thuật căng da mặt hướng tới làm trẻ lại bằng cách giảm sự chảy xệ của da.)
We'll begin with a primer to ensure your makeup lasts all day. (Chúng ta sẽ bắt đầu bằng lớp lót để đảm bảo lớp trang điểm của quý khách duy trì suốt cả ngày.)
The session usually lasts about 90 minutes so you can receive the full benefits of relaxation. (Buổi mát-xa thường kéo dài khoảng 90 phút để quý khách nhận được toàn bộ lợi ích của sự thư giãn.)
Đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Spa
Dưới đây là một số đoạn hội thoại phổ biến xảy ra trong các tình huống tại spa.
Khách hàng hỏi về dịch vụ
Employee: Good morning! Welcome to ABC Spa. How may we assist you today?
Customer: Hi! I'm new here and interested in the services you offer. Can you tell me more about them?
Employee: Of course! We have a variety of services, including massages, facials, and hair treatments. Is there a specific area or service you're interested in?
Customer: I'm not sure. What's popular for a first-timer?
Employee: You can try our combo spa package. It includes a Swedish massage and a classic facial. It's perfect for newcomers.
Customer: What is a Swedish massage like?
Employee: It involves long, gliding strokes for relaxation and muscle tension relief.
Customer: The package sounds nice. How long does it usually take?
Employee: It typically takes around two hours, ensuring you have a thoroughly relaxing experience. Would you like to book that for today?
Dịch nghĩa:
Nhân viên: Chào buổi sáng, kính chào quý khách đến với spa ABC. Chúng tôi có thể hỗ trợ quý khách thế nào ạ?
Khách hàng: Xin chào! Đây là lần đầu tôi đến và tôi quan tâm đến các dịch vụ của spa. Các bạn có thể nói thêm về chúng được không?
Nhân viên: Vâng. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại dịch vụ như mát-xa, làm đẹp da mặt và chăm sóc tóc. Quý khách có đặc biệt yêu thích phương pháp nào không?
Khách hàng: Tôi không chắc nữa. Dịch vào nổi nhất với người mới?
Nhân viên: Quý khách có thể trải nghiệm gói spa kết hợp. Nó bao gồm mát-xa kiểu Thụy Điển và chăm sóc da mặt cơ bản. Gói sẽ phù hợp với người mới đến.
Khách hàng: Mát-xa kiểu Thụy Điển sẽ ra sao?
Nhân viên: Nó bao gồm những đường xoa dài lên cơ giúp quý khách thư giãn và giảm căng cơ.
Khách hàng: Gói spa nghe có vẻ hấp dẫn. Quá trình sẽ mất bao lâu?
Nhân viên: Gói thường kéo dài hai tiếng để đảm bảo quý khách có được trải nghiệm thư giãn trọn vẹn. Quý khách có muốn đặt chỗ trước không?
Khách hàng đã đặt trước chỗ
Employee: Good morning! Welcome to ABC Spa. How may we assist you today?
Customer: Hi, I booked a beauty treatment at 10.
Employee: Great! I can see your appointment. Before we start, are there any specific concerns or changes in your skincare routine since your last visit?
Customer: Not really; however, I have some acne on my forehead because I've been feeling stressed since last week.
Employee: Got it. Our esthetician will address that during the treatment. Please make yourself comfortable, and we'll begin shortly.
Customer: Thank you!
Dịch nghĩa:
Nhân viên: Chào buổi sáng, kính chào quý khách đến với spa ABC. Chúng tôi có thể hỗ trợ quý khách thế nào ạ?
Khách hàng: Xin chào, tôi có đặt một buổi dịch vụ làm đẹp vào lúc 10 giờ.
Nhân viên: Vâng, chúng tôi có thể thấy buổi hẹn. Trước khi chúng ta bắt đầu, quý khách có những vấn đề hoặc thay đổi cụ thể nào trong quá trình chăm sóc da kể từ sau buổi liệu trình trước không?
Khách hàng: Cũng không có lắm. Tuy nhiên, trán tôi xuất hiện mụn trứng cá vì tôi trở nên căng thẳng kể từ tuần trước.
Nhân viên: Vâng. Chuyên viên thẩm mỹ của chúng tôi sẽ lưu ý về vấn đề này trong liệu trình. Xin quý khách hãy thư giãn và chúng ta sẽ bắt đầu sớm thôi.
Khách hàng: Cảm ơn!
Gặp sự cố/ Khách hàng phàn nàn
Employee: Good afternoon! Welcome to ABC Spa. How may we assist you today?
Customer: Hi. I came in for a body massage, but it seems there's a mix-up with my appointment.
Employee: I apologize for the inconvenience. Let me check our system. Can you provide your name and the scheduled time please?
Customer: It's Sarah, and I was supposed to have an appointment at 6p.m.
Employee: I see the confusion, Sarah. Our sincerest apologies for this. To make it right, we'll prioritize your massage now. Can you spare a few minutes, or would you prefer to reschedule?
Customer: Don’t worry, I have some time now.
Employee: Thank you for your understanding, Sarah. Our staff will make sure you receive the full treatment you expected.
(Nhân viên: Kính chào quý khách đến với spa ABC. Chúng tôi có thể hỗ trợ quý khách thế nào ạ?
Khách hàng: Xin chào. Tôi đến vì buổi mát-xa toàn thân nhưng có vẻ như có sự nhầm lẫn về buổi hẹn của tôi.
Nhân viên: Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi sẽ kiểm tra hệ thống ngay. Quý khách có thể cung cấp tên và thời gian đặt chỗ được không ạ?
Khách hàng: Tôi tên Sarah và có đặt chỗ lúc 6 giờ tối.
Nhân viên: Vâng chúng tôi có thể thấy sự nhầm lẫn và thành thật xin lỗi vì vấn đề này. Chúng tôi sẽ giải quyết bằng cách ưu tiên buổi mát-xa của quý khách. Quý khách có thể đợi vài phút hoặc muốn đặt lại lịch hẹn cho hôm khác không?
Khách hàng: Không sao, tôi có thể đợi được.
Nhân viên: Cảm ơn quý khách đã thông cảm. Nhân viên chúng tôi sẽ đảm bảo quý khách nhận được liệu trình như mình mong muốn.)
Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa
Tác giả sẽ gợi ý một số đầu sách người học có thể tham khảo để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành spa cũng như các ngành liên quan đến thẩm mỹ và làm đẹp.
Milady Standard Cosmetology (by Milady)
Milady Standard Esthetics: Fundamentals (by Milady)
Textbook of Cosmetic Dermatology (by Robert Baran & Howard I. Maibach)
Health and Wellness Tourism - Spas and Hot Springs (by Patricia Erfurt-Cooper & Malcolm Cooper)
SPA: A Comprehensive Introduction (by Elizabeth M. Johnson & Bridgette M. Redman)
Textbook of Plastic and Reconstructive Surgery (by Deepak K. Kalaskar, Peter E. Butler, & Shadi Ghali)
Bài tập
Điền từ vào chỗ trống
sunscreen | exfoliation | dermatologist | makeup | anti-aging |
glitter | scented candle | sauna | manicure | day spa |
1. __________ helps remove dead skin cells, leaving your skin feeling smooth.
2. Who will do the __________ for your wedding?
3. I always apply __________ before heading to the beach to protect my skin.
4. Using __________ products can be beneficial in maintaining a youthful appearance.
5. If you have skin concerns, you should consult a __________ for advice.
6. Treating yourself to a __________ is a simple way to pamper your hands and nails.
7. Our spa offers many __________ fragrances, such as jasmine, peppermint, and lavender.
8. I am planning to open a __________ one day.
9. She added __________ to her eyelids for a sparkling makeup look.
10. You can pick either the __________ or the steam bath as part of this combo package.
Đáp án
1. Exfoliation (Tẩy tế bào chết da mặt bằng hóa học giúp da trở nên mịn màng.)
2. makeup (Ai sẽ trang điểm cho đám cưới của bạn?)
3. sunscreen (Tôi luôn thoa kem chống nắng trước khi ra biển để bảo vệ da.)
4. anti-aging (Sử dụng những sản phẩm chống lão hóa có thể giúp giữ được vẻ đẹp trẻ trung.)
5. dermatologist (Nếu bạn có những vấn đề về da, bạn nên tham khảo tư vấn bác sĩ da liễu.)
6. manicure (Việc tự thưởng cho mình một buổi làm móng tay là cách đơn giản để chăm sóc tay và móng của bạn.)
7. scented candle (Spa của chúng tôi cung cấp nhiều mùi nến thơm khác nhau, như là hoa nhài, bạc hà và oải hương.)
8. day spa (Tôi dự định kinh doanh mô hình spa một ngày nào đó.)
9. glitter (Cô ấy thêm kim tuyến lên mí mắt cho phong cách makeup lấp lánh.)
10. sauna (Quý khách có thể chọn sử dụng xông hơi khô hoặc ướt trong gói dịch vụ này.)
Tổng kết
Trên đây không chỉ là tổng hợp các từ vựng mà còn bao gồm mẫu câu, đoạn hội thoại và nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành spa và bài tập giúp người học có thể tự tìm hiểu sâu hơn về kiến thức ngành này bằng ngôn ngữ Anh. ZIM hy vọng rằng đã cung cấp chi tiết về chuyên ngành để độc giả có thể áp dụng kiến thức này vào công việc cũng như cuộc sống hàng ngày.
Tham khảo thêm bài viết từ vựng tiếng Anh theo từng chuyên ngành
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tài liệu tham khảo
Milady. Milady Standard Cosmetology,13th ed. Milady, 2015.
Kalaskar, Deepak K., et al.Textbook of Plastic and Reconstructive Surgery. UCL Press, Limited, 2016.
Wellness Division, Mercury Healthcare International. Mercury Healthcare International Glossary of Spa and Wellness Terminology. 2010.
Bình luận - Hỏi đáp