Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc cơ bản
Key Takeaways |
---|
Ngành may tiếng Anh là Garment industry hoặc Clothing industry. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may:
Những thuật ngữ chuyên dụng: available accessories, body length, clar wing paper,… Những từ viết tắt thông dụng: AGM, AQL, BL, BWTG, C & F,… |
Ngành may mặc tiếng Anh là gì?
Ngành may tiếng Anh thường được biết đến với cái tên như Garment industry hoặc Clothing industry.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may
Những từ vựng phổ biến nhất
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
acrylic | n. | /əˈkrɪlɪk/ | vải acrylic |
bartack | n. | /bɑːtæk/ | đính bọ |
binding | n. | /ˈbaɪndɪŋ/ | dây trang trí, viền |
blind seam | n. | /blaɪnd siːm/ | đường may giả |
blind stitch | n. | /blaɪnd stɪʧ/ | đệm khuy |
blind stitch hemming | n. | /blaɪnd stɪʧ ˈhɛmɪŋ/ | vắt sổ lai mờ |
blind stitching | n. | /blaɪnd ˈstɪʧɪŋ/ | may khuất |
cap sleeve | n. | /ˈkæp sliːv/ | tay nhí, tay rất ngắn chỉ nằm trên phía đầu vai |
care instructions | n. | /keər ɪnˈstrʌkʃənz/ | hướng dẫn bảo quản |
circular knit | n. | /ˈsɜːkjʊlə nɪt/ | dệt kim tròn |
croquis | n. | /krɒˈkiː/ | phác thảo tượng trưng |
cut | v. | /kʌt/ | cắt |
sew | v. | /səʊ/ | may |
dart | n. | /dɑːt/ | nếp gấp may ở mặt trái |
denier | n. | /dɪˈnaɪə/ | đơn vị xác định độ dày của từng sợi |
ease | n. | /iːz/ | độ cử động |
fabric construction | n. | /ˈfæbrɪk kənˈstrʌkʃən/ | cấu trúc vải |
fabric content | n. | /ˈfæbrɪk ˈkɒntɛnt/ | thành phần vải |
fabric dye | n. | /ˈfæbrɪk daɪ/ | thuốc nhuộm vải |
fabric yield | n. | /ˈfæbrɪk jiːld/ | sản lượng vải |
facing | n. | /ˈfeɪsɪŋ/ | ve, bề mặt, đáp trong |
flat sketches | n. | /flæt ˈskɛʧɪz/ | phác thảo phẳng |
full-fashioned | adj. | /ˈfʊlˈfæʃənd/ | bó sát thân người, vừa khít |
grading | n. | /ˈgreɪdɪŋ/ | nhảy cỡ vóc, nhảy size, nhảy mẫu |
interfacing | n. | /ˈɪntəˌfeɪsɪŋ/ | loại vải thêm (tăng độ ấm) |
interlining | n. | /ˌɪntə(ː)ˈlaɪnɪŋ/ | lớp lót, keo |
jersey knit | n. | /ˈʤɜːzi nɪt/ | vải dệt kim jersey |
knit | v. | /nɪt/ | đan |
lab dips | n. | /læb dɪps/ | mẫu thử nghiệm vải được nhuộm để đạt tiêu chuẩn màu sắc |
minimalist | adj. | /ˈmɪnɪmlɪst/ | tối giản |
minimum | n. | /ˈmɪnɪməm/ | mức tối thiểu |
monotone | adj. | /ˈmɒnətəʊn/ | đơn sắc |
motif | n. | /məʊˈtiːf/ | khuôn mẫu |
muslin | n. | /ˈmʌzlɪn/ | vải xô / vải màn |
neck tape | n. | /nɛk teɪp/ | viền cổ |
neutral colours | n. | /ˈnjuːtrəl ˈkʌləz/ | màu trung tính |
off the rack | adj. | /ɒf ðə ræk/ | sản phẩm may sẵn & được bày bán hàng loạt |
ombre | adj. | /ˈɒmbə/ | màu hòa trộn (thường sáng màu) |
outsourcing | n. | /ˌaʊtˈsɔːsɪŋ / | thuê ngoài |
oversize | adj. | /ˈəʊvə saɪz/ | quá khổ |
packing | n. | /ˈpækɪŋ/ | đóng gói |
panache | n. | /pəˈnæʃ/ | đuôi seo (mũ) |
patch pocket | n. | /pæʧ ˈpɒkɪt/ | túi đắp |
pattern | n. | /ˈpætən/ | họa tiết |
prototype | n. | /ˈprəʊtəʊtaɪp/ | mẫu chuẩn |
purchase | n. | /ˈpɜːʧəs / | mua |
sample | n. | /ˈsɑːmpl/ | mẫu thử |
sanforized clothing | n. | /ˈsɒnfəraɪzd ˈkləʊðɪŋ/ | đã xử lý cho khỏi co (vải) |
seamstress | n. | /ˈsɪmstrɪs/ | thợ may (nữ) |
selvedge | n. | /ˈsɛlvɪʤ/ | biên vải, mép vải |
silhouette | n. | /ˌsɪlu(ː)ˈɛt/ | kiểu, dáng, đường nét bên ngoài của trang phục |
slim fit | n. | /slɪm fɪt/ | may ôm vừa vặn |
slogan | n. | /ˈsləʊgən/ | khẩu hiệu |
sloper | n. | /ˈsləʊpə/ | điểm nhảy cho tổng thể những mẫu may |
sourcing | n. | /ˈsɔːsɪŋ/ | tìm nguồn cung ứng |
sweep | n. | /swiːp/ | chu vi lai quần áo |
tailoring | n. | /ˈteɪlərɪŋ/ | cắt may |
theme | n. | /θiːm/ | chủ đề |
theme board (mood board) | n. | /θiːm bɔːd/ | bảng chủ đề (bảng tâm trạng) |
tone on tone | adj. | /təʊn ɒn təʊn/ | phối đồ đồng màu |
trend | n. | /trɛnd/ | xu hướng |
trendy | adj. | /ˈtrɛndi/ | hợp thời trang, thời thượng |
trim | v. | /trɪm/ | cắt và làm sạch chỉ |
unisex style | n. | /ˈjuː.nə.seks staɪl/ | phong cách unisex (phù hợp với nam nữ) |
upcycle | v. | /ˈʌpˌsaɪ.kəl/ | tái chế thành quần áo từ chất liệu bỏ đi hoặc cũ |
vintage | n. | /ˈvɪntɪʤ/ | cổ điển |
washing label | n. | /ˈwɒʃɪŋ ˈleɪbl/ | nhãn giặt |
weave | v. | /ˈwəʊvən/ | dệt |
woven | adj. | /woʊvən/ | được dệt |
yoke | n. | /jəʊk/ | cầu ngực |
Từ vựng về quy trình sản xuất hàng may mặc
Quy trình sản xuất hàng may mặc bao gồm nhiều bước, bao gồm các bước chính sau đây:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
pre-production | /priːprəˈdʌkʃən/ | chuẩn bị sản xuất |
fabric and trim sourcing | /ˈfæbrɪk ənd trɪm ˈsɔːsɪŋ/ | tìm nguồn cung ứng vải và trang trí |
pattern making | /ˈpætən ˈmeɪkɪŋ/ | tạo mẫu |
production planning | /prəˈdʌkʃən ˈplænɪŋ/ | lên kế hoạch sản xuất |
cutting process | /ˈkʌtɪŋ ˈprəʊsɛs/ | quá trình cắt |
manufacturing and quality control | /ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ ənd ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/ | sản xuất và kiểm soát chất lượng |
delivery | /dɪˈlɪvəri/ | vận chuyển |
Từ vựng về các loại máy may
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Bind-stitching machine | /baɪnd-ˈstɪʧɪŋ məˈʃiːn/ | Máy vắt lai quần |
Binder machine | /ˈbaɪndə məˈʃiːn/ | Máy viền |
Blind stitch machine | /blaɪnd stɪʧ məˈʃiːn/ | Máy may mũi giấu (may luôn) |
Chainstitch machine | /ˈʧeɪnstɪʧ məˈʃiːn/ | Máy may mũi móc xích |
Cloth cutting table | /klɒθ ˈkʌtɪŋ ˈteɪbl/ | Bàn cắt vải |
Cutting machine | /ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/ | Máy cắt |
Cylinder bed interlock stitch machine | /ˈsɪlɪndə bɛd ˌɪntə(ː)ˈlɒk stɪʧ məˈʃiːn/ | Máy đánh bông đế trụ |
Double needle lockstitch | /ˈdʌbl ˈniːdl ˈlɒkstɪʧ/ | máy may 2 kim |
Fusing machine | /ˈfjuːzɪŋ məˈʃiːn/ | Máy ép keo |
Hemming machine | /ˈhɛmɪŋ məˈʃiːn/ | Máy lên lai |
Hemming machine | /ˈhɛmɪŋ məˈʃiːn/ | Máy lên lai |
Hot air sealing machine | /hɒt eə ˈsiːlɪŋ məˈʃiːn/ | Máy ép khí nóng |
Industrial sewing machinery | /ɪnˈdʌstrɪəl ˈsəʊɪŋ məˈʃiːnəri/ | Máy may công nghiệp |
Interlock machine | /ˌɪntə(ː)ˈlɒk məˈʃiːn/ | Máy đánh bông (kansai) |
Multi-use interlock machine | /ˈmʌltɪ-juːz ˌɪntə(ː)ˈlɒk məˈʃiːn/ | Máy đánh bông đa năng |
One needle machine | /wʌn ˈniːdl məˈʃiːn/ | Máy một kim |
Overlock machine | /ˌəʊvəˈlɒk məˈʃiːn/ | Máy vắt sổ |
Overlocking machine | /ˌəʊvəˈlɒkɪŋ məˈʃiːn/ | Máy vắt sổ |
Plastic trip stabler | /ˈplæstɪk trɪp ˈsteɪblə/ | Máy đóng nhãn |
Rubber band stitch machine | /ˈrʌbə bænd stɪʧ məˈʃiːn/ | Máy may dây cao su |
S-shaped pleating machine | /ɛs-ʃeɪpt ˈpliːtɪŋ məˈʃiːn/ | Máy tạo nếp gấp dạng chữ S |
Sample cutter | /ˈsɑːmpl ˈkʌtə/ | Máy cắt mẫu (dập các mẫu có sẵn) |
Single needle lockstitch machine | /ˈsɪŋgl ˈniːdl ˈlɒkstɪʧ məˈʃiːn/ | máy may 1 kim |
Special sewing machine | /ˈspɛʃəl ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may chuyên dùng |
Spinning machine | /ˈspɪnɪŋ məˈʃiːn/ | Máy xe sợi |
Spreading machine | /ˈsprɛdɪŋ məˈʃiːn/ | Máy trải vải |
Stroke saddle stitch machine | /strəʊk ˈsædl stɪʧ məˈʃiːn/ | Máy may mũi yên ngựa |
Zigzag machine | /ˈzɪɡ.zæɡ məˈʃiːn/ | Máy may mũi ziczac |
Danh từ về các thiết bị, phụ kiện hỗ trợ quá trình may
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
binding tape | /ˈbaɪndɪŋ teɪp/ | nẹp viền |
chalk | /ʧɔːk/ | phấn may |
chalk pencil | /ʧɔːk ˈpɛnsl/ | phấn vẽ |
chisel | /ˈʧɪzl/ | cây đục lỗ |
clipper | /ˈklɪpə/ | kéo nhỏ (cắt chỉ), kẹp bọ |
curves | /kɜːvz/ | thước cong |
cushion | /ˈkʊʃən/ | đệm, gối |
cutter | /ˈkʌtə/ | dao chém |
densimeter | /dɛnˈsɪmɪtə/ | thước đo mật độ sợi |
detector | /dɪˈtɛktə/ | đầu dò |
grease | /griːs/ | dầu mỡ |
hinge | /hɪnʤ/ | bản lề |
hoop mark | /huːp mɑːrk/ | khung thêu |
oil | /ɔɪl/ | dầu máy |
oil pan | /ɔɪl pæn/ | máng dầu |
oil reservoir | /ɔɪl ˈrɛzəvwɑː/ | bình chứa dầu |
oil seal | /ɔɪl siːl/ | phớt dầu, két dầu |
oil stain | /ɔɪl steɪn/ | vết dơ dầu |
pin | /pɪn/ | kim gút, đinh ghim |
plastic staple attacher | /ˈplæstɪk ˈsteɪpl əˈtæʃeɪə/ | thiết bị bấm ghim nhựa |
spray gun | /spreɪ gʌn/ | súng bắn tẩy vết dơ |
Danh từ về các chất liệu vải phổ biến
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
cloth | /klɒθ/ | vải (nói chung) |
cotton | /ˈkɒtn/ | vải cotton |
lace | /leɪs/ | ren |
leather | /ˈlɛðə/ | da |
linen | /ˈlɪnɪn/ | vải lanh |
man-made fibres | /ˈmænˈmeɪd ˈfaɪbəz/ | vải sợi thủ công |
nylon | /ˈnaɪlən/ | ni-lông |
polyester | /ˌpɒlɪˈɛstə/ | vải polyester |
silk | /sɪlk/ | lụa |
wool | /wʊl/ | len |
Satin | /ˈsætɪn/ | Vải sa tanh |
Toile | /twal/ | Vải Toile |
velvet | /ˈvɛlvɪt/ | vải nhung |
Canvas | /ˈkænvəs/ | Vải toan |
Tweed | /twiːd/ | Vải Tweed |
Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành may
Những thuật ngữ chuyên dụng trong ngành may
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Available accessories | /əˈveɪləbl əkˈsɛsəriz/ | phụ kiện có sẵn |
Available fabric | /əˈveɪləbl ˈfæbrɪk/ | vải có sẵn, vải thay thế |
Body length | /ˈbɒdi lɛŋθ/ | dài áo |
Chest | /ʧɛst/ | ngực, vòng ngực |
Clar wing paper | /Clar wɪŋ ˈpeɪpə/ | giấy vẽ |
Clip | /klɪp/ | cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt |
Cross seam point | /krɒs siːm pɔɪnt/ | Điểm ngã tư (đường may) |
Decorative zigzag stitch machine | /ˈdɛkərətɪv ˈzɪgzæg stɪʧ məˈʃiːn/ | Mũi may zigzag để trang trí |
Fabric edge | /ˈfæbrɪk ɛʤ/ | biên vải, mép vải |
Fabric roll end | /ˈfæbrɪk rəʊl ɛnd/ | đầu cây vải |
Hood center piece | /hʊd ˈsɛntə piːs/ | sóng nón |
Hood edge | /hʊd ɛʤ/ | vành nón, mép nón |
Indented part | /ɪnˈdɛntɪd pɑːt/ | Vẹt kim |
Knitted waistband | /ˈnɪtɪd ˈweɪstbænd/ | bo lưng thun |
Lap | /læp/ | vạt áo, vạt váy |
Lockstitch | /ˈlɒkstɪʧ/ | Mũi thắt nút |
Looper | /ˈluːpə/ | Móc (vắt sổ) |
Needle gauge | /ˈniːdl geɪʤ/ | Cự ly kim |
Needle hole | /ˈniːdl həʊl/ | Lỗ kim |
Needle plate set | /ˈniːdl pleɪt sɛt/ | Mặt nguyệt |
Needle space | /ˈniːdl speɪs/ | Cự ly kim |
Needle thread tension | /ˈniːdl θrɛd ˈtɛnʃən/ | Sức căng chỉ kim |
No of needle | /nəʊ ɒv ˈniːdl/ | Số kim khâu |
No of thread | /nəʊ ɒv θrɛd/ | Số chỉ |
Opening for the thread | /ˈəʊpnɪŋ fɔː ðə θrɛd/ | lỗ xỏ chỉ |
Overedge width | /ˌəʊvərˈɛʤ wɪdθ/ | Bờ rộng vắt sổ |
Purl stitch | /pɜːl stɪʧ/ | Mũi chỉ xương cá |
Side seam | /saɪd siːm/ | đường may ở sườn ngoài của quần |
Những từ viết tắt thông dụng
Thuật ngữ | Tên đầy đủ | Nghĩa |
AGM | Assistant General Manager | Trợ lý Tổng Giám đốc |
AQL | Acceptable Quality Level | Mức chất lượng có thể chấp nhận được |
BL | Bill of Lading | Vận đơn đường biển |
BWTG | Better Worker in Textile Garments | Công nhân tốt hơn trong ngành dệt may |
C & F | Cost & Freight | Tiền hàng và Cước phí |
CAD | Computer Aided Design | Thiết kế có sự hỗ trợ của máy tính |
CAM | Computer Aided Manufacturing | Sản xuất có sự hỗ trợ của máy tính |
CB | Center Back | Chính giữa trung tâm mặt sau |
CF | Center Front | Chính giữa trung tâm mặt trước |
HPS | High point shoulder | Điểm đầu vai |
SMV | Standard minute value | Tiêu chuẩn giá trị phút |
CPM | Cost per minute | Chi phí thời gian trên mỗi phút |
CIF | Cost, Insurance and Freight | Chi phí, Bảo hiểm và Cước phí |
CMO | Cost of Making Order | Chi phí đặt hàng |
FOB | Free On Board | Miễn trách nhiệm Trên Boong tàu nơi đi, Giao lên tàu |
GATT | Generalized Agreement on Tariffs and Taxes | Hiệp định chung về thuế quan và thuế |
GDP | Growth Domestic Product | Tăng trưởng sản phẩm nội địa |
QI | Quality Inspector | Thanh tra chất lượng |
QIP | Quality Improvement Plan | Kế hoạch cải tiến chất lượng |
QMS | Quality Management System | Hệ thống quản lý chất lượng |
RH | Relative Humidity | Độ ẩm tương đối |
RMG | Ready Made Garments | Hàng may sẵn |
S | Small (Size) | Kích thước nhỏ |
M | Medium | Kích thước vừa |
L | Large | Kích thước lớn |
XL | Extra Large | Kích thước rất lớn |
SAM | Standard Allowed Minute | Số phút được phép tiêu chuẩn |
SCM | Supply Chain Management | Quản lý chuỗi cung ứng |
Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may
Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành may, học viên có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành may sau:
English for the fashion industry
Oxford English for Careers: Engineering 1: Student's Book
The Fashion Dictionary Hardcover
Garment and Textile Dictionary: Conway, George
Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành may
Một số ứng dụng học anh văn chuyên ngành may mặc hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:
Vogue Runway
Duolingo
Quizlet
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành may
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành may:
FIBRE2FASHION: https://www.fibre2fashion.com/news/apparel-news
The guardian: https://www.theguardian.com/fashion
Business of Fashion: https://www.businessoffashion.com/news/
The New York Times: https://www.nytimes.com/international/section/fashion
Haper’s Bazaar: https://www.harpersbazaar.com/
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành may
Come over here and have a look at this dress. (Hãy đến đây và xem qua chiếc váy này.)
It looks like it will fit you. (Có vẻ như nó sẽ vừa với bạn.)
If you need a different size, please just ask. (Nếu bạn cần cỡ khác, xin vui lòng yêu cầu.)
You look very pretty in it. (Bạn mặc nó trông rất đẹp.)
It really suits you. (Nó thực sự hợp với bạn.)
I want to look my best! (Tôi muốn trông đẹp nhất có thể!)
The label says it is 20% off. (Mác ghi được giảm giá 20%.)
I would wear a suit to Ha's wedding. (Tôi sẽ mặc một bộ vest đến đám cưới của Hà.)
I’m thinking about what outfit I should wear to the wedding ceremony. (Tôi đang suy nghĩ về bộ trang phục mà tôi nên mặc trong lễ cưới.)
Try these on to see if they fit you. (Hãy thử những thứ này để xem chúng có phù hợp với bạn không.)
I hope that you have many jeans in stock. (Tôi hy vọng rằng bạn có nhiều quần jean trong kho.)
Is there anything else I can assist you with? (Tôi có thể giúp gì khác cho bạn không?)
It’s next to the shoe department. (Nó nằm bên cạnh khoang bán giày.)
The length of the garment varied considerably. (Chiều dài của quần áo thay đổi đáng kể)
Miss Lien is the best seamstress in Hanoi! (Cô Liên là thợ may giỏi nhất ở Hà Nội)
I want to knit a baby jacket. (Tôi muốn đan một chiếc áo khoác trẻ em)
Bài tập
Bài 1: Chọn từ vựng khớp với mô tả nhất:
1. An animal skin made smooth and flexible by removing the hair and then tanning
A. silk
B. raincoat
C. leather
2. The attire worn in a play or at a fancy dress ball
A. boot
B. collar
C. costume
3. Headdress that protects the head from bad weather; has shaped crown and usually a brim
A. cloth
B. hat
C. belt
4. A garment worn on the upper half of the body
A. shirt
B. wool
C. swimsuit
Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau:
wool: __________________________
upcycle: __________________________
tone on tone: __________________________
sourcing: __________________________
sample: __________________________
pattern: __________________________
minimalist: __________________________
slim fit: __________________________
Đáp án
Bài 1:
1. C
2. C
3. B
4. A
Bài 2:
wool: len
upcycle: tái chế thành quần áo từ chất liệu bỏ đi hoặc cũ
tone on tone: phối đồ đồng màu
sourcing: tìm nguồn cung ứng
sample: mẫu thử
pattern: họa tiết
minimalist: tối giản
slim fit: may ôm vừa vặn
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Như vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may. Cùng với danh sách từ vựng là tổng hợp các nguồn tài liệu quý giá, giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức chuyên ngành này bằng tiếng Anh. Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng anh ngành may.
Nguồn tham khảo:
https://esldiscussions.com/
- Từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành
- Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng và thuật ngữ thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kèm mẫu câu giao tiếp
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học và bài tập vận dụng cơ bản
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành luật | Tổng hợp từ vựng thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng
Bình luận - Hỏi đáp