Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y cơ bản thường gặp
Tiếng Anh chuyên ngành y thường làm khó những sinh viên ngành y chưa biết tiếng Anh. Tuy nhiên, việc trau dồi những từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh là một điều bắt buộc để có thể phát triển trong việc học và sự nghiệp sau này. Lý do là vì đây là ngành đặc thù cần có vốn tiếng Anh nhất định để nghiên cứu tài liệu nước ngoài, cập nhật kiến thức liên tục trong quá trình học và hành nghề khám chữa bệnh. Bài viết này sẽ giúp học viên nắm được vốn từ vựng anh văn chuyên ngành y cơ bản.
Key Takeaways |
---|
|
Ngành y tế tiếng Anh là gì?
Ngành y tế tiếng Anh thường được gọi là Health (Health Sciences). Ngành này chuyên tổ chức việc phòng bệnh, chữa bệnh và bảo vệ sức khoẻ cho con người & động vật.
Ngoài ra, trong tiếng Anh cũng có từ Medicine chỉ Y khoa - đặt nặng việc chẩn đoán, điều trị, và chăm sóc bệnh nhân. Theo cách hiểu này, Health mang nghĩa là Khoa học sức khỏe, rộng hơn so với Medicine.
Một số lĩnh vực chuyên môn trong ngành Y khoa gồm:
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
Allergy | ˈæləʤi | chuyên khoa dị ứng |
Andrology | ænˈdrɒlədʒɪ | chuyên khoa nam khoa |
Anesthesiology | ˌænɪsˌθiːzɪˈɒlədʒɪ | chuyên khoa gây mê |
Cardiology | ˌkɑːdɪˈɒləʤi | chuyên khoa tim mạch |
Dermatology | ˌdɜːməˈtɒləʤi | chuyên khoa da liễu |
Endocrinology | ˌɛndəʊkraɪˈnɒləʤi | chuyên khoa nội tiết. |
Epidemiology | ˌɛpɪˌdiːmɪˈɒləʤi | chuyên khoa dịch tễ học |
Gastroenterology | ˌɡæstrəʊˌɛntəˈrɒlədʒɪ | chuyên khoa tiêu hóa |
Gynaecology | Gynɪˈkɒləʤi | chuyên khoa phụ khoa |
Hematology | himətɒləʒi | chuyên khoa huyết học |
Hepatology | ˌhɛpəˈtɒlədʒɪ | chuyên khoa gan |
Immunology | ˌɪmju(ː)ˈnɒlɒʤi | chuyên khoa miễn dịch |
Nephrology | nɪˈfrɒlədʒɪ | chuyên khoa thận |
Neurology | njʊəˈrɒləʤi | chuyên khoa thần kinh |
Oncology | ɒnˈkɒləʤi | chuyên khoa ung thư |
Ophthalmology | ˌɒfθælˈmɒləʤi | chuyên khoa mắt. |
Orthopedics | ˈɔːθəʊpiːdiks | chuyên khoa ngoại chỉnh hình |
Otorhinolaryngology | /ˌoʊ.t̬oʊ.raɪ.noʊ.ler.ɪŋˈɡɑː.lə.dʒi/ | chuyên khoa tai mũi họng. |
Pathology | pəˈθɒləʤi | chuyên khoa bệnh lý học |
Proctology | prɒkˈtɒlədʒɪ | chuyên khoa hậu môn – trực tràng |
Psychiatry | saɪˈkaɪətri | chuyên khoa tâm thần |
Radiology | ˌreɪdɪˈɒləʤi | chuyên khoa X-quang |
Rheumatology | ruːmətɒlədʒi | chuyên khoa bệnh thấp |
Traumatology | ˌtrɔːməˈtɒlədʒɪ | chuyên khoa chấn thương |
Obstetrician | ˌɒbstɛˈtrɪʃən | chuyên khoa sản khoa |
Pediatrician | /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/ | chuyên khoa nhi khoa |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y
Các từ vựng thông dụng nhất
Từ vựng (Vocabulary) | Từ loại (Part of speech) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
ache | n. | /eɪk/ | cơn nhức nhối, đau nhức |
allergy | n. | /ˈæləʤi/ | dị ứng |
antihistamine | n. | /ˌæn.tiˈhɪs.tə.mɪn/ | thuốc dị ứng, thuốc kháng histamine |
appetite | n. | /ˈæpɪtaɪt/ | thèm ăn |
aspirin | n. | /ˈæspərɪn/ | thuốc giảm đau |
bandage | n. | /ˈbændɪʤ/ | băng bó |
blood | n. | /blʌd/ | máu |
bone | n. | /bəʊn/ | xương |
broken | adj. | /ˈbrəʊkən/ | bị gãy (xương) |
bronchitis | n. | /brɒŋˈkaɪtɪs/ | viêm phế quản |
bruise | n. | /bruːz/ | vết bầm tím |
clinic | n. | /ˈklɪnɪk/ | phòng khám |
cold | n. | /kəʊld/ | cảm lạnh |
contagious | adj. | /kənˈteɪʤəs/ | dễ lây lan, lây nhiễm, truyền nhiễm |
cough | v. | /kɒf/ | ho |
crutch | n. | /krʌʧ/ | cái nạng |
cut | v. | /kʌt/ | cắt |
decongestant | n. | /ˌdiː.kənˈdʒes.tənt/ | thuốc trị nghẹt mũi |
diarrhea | n. | /ˌdaɪəˈrɪə/ | bệnh tiêu chảy |
dizzy | adj. | /ˈdɪzi/ | chóng mặt |
fever | n. | /ˈfiːvə/ | sốt |
first aid | n. | /fɜːst eɪd/ | sơ cứu |
flu | n. | /fluː/ | bệnh cúm |
headache | n. | /ˈhɛdeɪk/ | đau đầu |
indigestion | n. | /ˌɪndɪˈʤɛsʧən/ | khó tiêu |
infection | n. | /ɪnˈfɛkʃən/ | sự nhiễm trùng |
influenza | n. | /ˌɪnflʊˈɛnzə/ | bệnh cúm |
injection | n. | /ɪnˈʤɛkʃən/ | mũi tiêm |
injury | n. | /ˈɪnʤəri/ | vết thương |
medication | n. | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | thuốc |
muscle | n. | /ˈmʌsl/ | bắp thịt |
nausea | n. | /ˈnɔːziə/ | sự buồn nôn |
pain | n. | /peɪn/ | cơn đau |
painful | adj. | /ˈpeɪnfʊl/ | đau đớn |
prescribe | v. | /prɪsˈkraɪb/ | kê đơn |
prescription | n. | /prɪsˈkrɪpʃən/ | đơn thuốc |
rash | n. | /ræʃ/ | phát ban |
shot | n. | /ʃɒt/ | liều tiêm, mũi tiêm |
sneeze | v. | /sniːz/ | hắt hơi |
sore | n. | /sɔː/ | đau, nhức nhối |
splint | n. | /splɪnt/ | thanh nẹp |
sprain | n. | /spreɪn/ | bong gân |
stomach | n. | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
tendon | n. | /ˈtɛndən/ | gân; dây chằng |
thermometer | n. | /θəˈmɒmɪtə/ | nhiệt kế |
virus | n. | /ˈvaɪərəs/ | vi-rút |
vomit | v. | /ˈvɒmɪt/ | nôn mửa |
waiting room | n. | /ˈweɪtɪŋ ruːm/ | phòng chờ |
wound | n. | /wuːnd/ | vết thương |
Overweight | adj. | /ˈəʊvəweɪt/ | Thừa cân |
Obesity | n. | /əʊˈbiːsɪti/ | Béo phì |
Eating Disorder | n. | /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə/ | Rối loạn ăn uống |
Nutrients | n. | /ˈnjuːtrɪənts/ | Chất dinh dưỡng |
Diet | n. | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn |
Overeating | n. | /ˌəʊvəˈriːtɪŋ/ | sự ăn quá nhiều |
Ingredients | n. | /ɪnˈgriːdiənts/ | Thành phần |
Additive | n. | /ˈædɪtɪv/ | Phụ gia |
Prevent | v. | /prɪˈvɛnt/ | Ngăn ngừa |
Variety | n. | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng |
Fibre | n. | /ˈfaɪbə/ | Chất xơ |
Regular | adj. | /ˈrɛgjʊlə/ | Thường xuyên |
Diabetes | n. | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường |
abnormal | adj. | /æbˈnɔːməl/ | khác thường |
acute | adj. | /əˈkjuːt/ | nhức nhối |
acute disease | n. | /əˈkjuːt dɪˈziːz/ | bệnh cấp tính |
chronic disease | n. | /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/ | bệnh mạn tính |
amnesia | n. | /æmˈniːziə/ | chứng hay quên |
appointment | n. | /əˈpɔɪntmənt/ | cuộc hẹn (gặp mặt với bác sĩ) |
antibiotics | n. | /ˌæntɪbaɪˈɒtɪks/ | thuốc kháng sinh |
asthma (attack) | n. | /ˈæsmə (əˈtæk)/ | cơn hen suyễn |
bedsore | n. | /ˈbɛdsɔː/ | chứng thối loét vì nằm liệt giường |
biopsy | n. | /ˈbaɪɒpsi/ | sinh thiết |
blood pressure | n. | /blʌd ˈprɛʃə/ | huyết áp |
cancer | n. | /ˈkænsə/ | ung thư |
chemotherapy | n. | /ˌkɛməʊˈθɛrəpi/ | hóa trị liệu |
critical condition | n. | /ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/ | tình trạng nguy kịch |
deficiency | n. | /dɪˈfɪʃənsi/ | sự thiếu hụt |
disease | n. | /dɪˈziːz/ | dịch bệnh |
fever | n. | /ˈfiːvə/ | sốt |
growth | n. | /grəʊθ/ | sự phát triển |
hives | n. | /haɪvz/ | chứng phát ban, dị ứng (do ăn gì) |
incision | n. | /ɪnˈsɪʒən/ | vết rạch |
infant | n. | /ˈɪnfənt/ | trẻ sơ sinh |
Từ vựng chỉ bác sĩ
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
Attending doctor | /əˈtɛndɪŋ ˈdɒktə/ | bác sĩ điều trị |
Consulting doctor | /kənˈsʌltɪŋ ˈdɒktə/ | bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn |
Duty doctor | /ˈdjuːti ˈdɒktə/ | bác sĩ trực |
Emergency doctor | /ɪˈmɜːʤənsi ˈdɒktə/ | bác sĩ cấp cứu |
ENT doctor | /iː-ɛn-tiː ˈdɒktə/ | bác sĩ tai mũi họng |
Family doctor | /ˈfæmɪli ˈdɒktə// | bác sĩ gia đình |
Herb doctor | /hɜːb ˈdɒktə/ | thầy thuốc đông y, lương y |
Specialist doctor | /ˈspɛʃəlɪst ˈdɒktə/ | bác sĩ chuyên khoa |
Consultant | /kənˈsʌltənt/ | bác sĩ tham vấn; bác sĩ hội chẩn |
Consultant in cardiology | /kənˈsʌltənt ɪn ˌkɑːdɪˈɒləʤi/ | bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim |
Practitioner | /prækˈtɪʃnə/ | người hành nghề y tế |
Medical practitioner | /ˈmɛdɪkəl prækˈtɪʃnə/ | bác sĩ (Anh) |
General practitioner | /ˈʤɛnərəl prækˈtɪʃnə/ | bác sĩ đa khoa |
Acupuncture practitioner | /ˈækjʊˌpʌŋ(k)ʧə prækˈtɪʃnə/ | bác sĩ châm cứu |
Specialist | /ˈspɛʃəlɪst/ | bác sĩ chuyên khoa |
Specialist in plastic surgery | /ˈspɛʃəlɪst ɪn ˈplæstɪk ˈsɜːʤəri/ | bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình |
Specialist in heart | /ˈspɛʃəlɪst ɪn hɑːt/ | bác sĩ chuyên khoa tim |
Eye specialist | /aɪ ˈspɛʃəlɪst/ | bác sĩ chuyên khoa mắt |
heart specialist | /hɑːt ˈspɛʃəlɪst/ | bác sĩ chuyên khoa tim |
cancer specialist | /ˈkænsə ˈspɛʃəlɪst/ | bác sĩ chuyên khoa ung thư |
Fertility specialist | /fə(ː)ˈtɪlɪti ˈspɛʃəlɪst/ | bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh |
Infectious disease specialist | /ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz ˈspɛʃəlɪst/ | bác sĩ chuyên khoa lây nhiễm |
Surgeon | /ˈsɜːʤən/ | bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ khoa ngoại |
Oral maxillofacial surgeon | /ˈɔːrəl maxillofacial ˈsɜːʤən/ | bác sĩ ngoại răng hàm mặt |
Neurosurgeon | /ˌnjʊərəʊˈsɜːdʒən/ | bác sĩ ngoại thần kinh |
Thoracic surgeon | /θɔːˈræsɪk ˈsɜːʤən/ | bác sĩ ngoại lồng ngực |
Analyst (Mỹ) | /ˈænəlɪst/ | bác sĩ chuyên khoa tâm thần |
Medical examiner | /ˈmɛdɪkəl ɪgˈzæmɪnə/ | bác sĩ pháp y |
Dietician | /ˌdaɪɪˈtɪʃ(ə)n/ | bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng |
Internist | /ɪnˈtɜːnɪst/ | bác sĩ khoa nội |
Quack | /kwæk/ | thầy lang, lang băm, lang vườn |
Vet/ veterinarian | /vɛt/ /ˌvɛtərɪˈneərɪən/ | bác sĩ thú y |
Từ vựng về các phòng ban & khoa trong bệnh viện
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
Accident and Emergency Department (A&E) | /ˈæksɪdənt ænd ɪˈmɜːʤənsi dɪˈpɑːtmənt/ | khoa tai nạn và cấp cứu. |
Admission office | /ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs/ | phòng tiếp nhận bệnh nhân |
Admissions and discharge office | /ədˈmɪʃ(ə)nz ænd dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs/ | phòng tiếp nhận bệnh nhân & làm thủ tục xuất viện |
Blood bank | /blʌd bæŋk/ | ngân hàng máu |
Canteen | /kænˈtiːn/ | phòng/ nhà ăn, căn tin |
Cashier’s | /kæˈʃɪəz/ | quầy thu tiền |
Central sterile supply/ services department (CSSD) | /ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ/ ˈsɜːvɪsɪz dɪˈpɑːtmənt/ | phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng |
Coronary care unit (CCU) | /ˈkɒrənəri keə ˈjuːnɪt/ | đơn vị chăm sóc mạch vành |
Consulting room | /kənˈsʌltɪŋ ruːm/ | phòng khám. |
Day surgery/operation unit | /deɪ ˈsɜːʤəri/ˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt/ | đơn vị phẫu thuật trong ngày |
Diagnostic imaging/ X-ray department | /ˌdaɪəgˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ/ ˈɛksˈreɪ dɪˈpɑːtmənt/ | khoa chẩn đoán hình ảnh |
Delivery room | /dɪˈlɪvəri ruːm/ | phòng sinh |
Dispensary | /dɪsˈpɛnsəri/ | phòng phát thuốc. |
Emergency ward/ room | /ɪˈmɜːʤənsi wɔːd/ ruːm/ | phòng cấp cứu |
High dependency unit (HDU) | /haɪ dɪˈpɛndənsi ˈjuːnɪt/ | đơn vị phụ thuộc cao |
Housekeeping | /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/ | phòng tạp vụ |
Inpatient department | /ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ | khoa bệnh nhân nội trú |
Intensive care unit (ICU) | /ɪnˈtɛnsɪv keə ˈjuːnɪt/ | đơn vị chăm sóc tăng cường |
Isolation ward/room | /ˌaɪsəʊˈleɪʃən wɔːd / ruːm/ | phòng cách ly |
Laboratory | /ləˈbɒrətəri/ | phòng xét nghiệm |
Labour ward | /ˈleɪbə wɔːd/ | khu sản phụ |
Medical records department | /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt/ | phòng lưu trữ bệnh án |
Mortuary | /ˈmɔːtjʊəri/ | nhà xác |
Nursery | /ˈnɜːsəri/ | phòng trẻ sơ sinh |
Nutrition and dietetics | /nju(ː)ˈtrɪʃən ænd ˌdaɪɪˈtɛtɪks/ | khoa dinh dưỡng |
On-call room | /ɒn-kɔːl ruːm/ | phòng trực |
Outpatient department | /ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ | khoa bệnh nhân ngoại trú |
Operating room/theatre | /ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ˈθɪətə/ | phòng mổ |
Pharmacy | /ˈfɑːməsi/ | hiệu thuốc, quầy bán thuốc. |
Sickroom | /ˈsɪkrʊm/ | buồng bệnh |
Specimen collecting room | /ˈspɛsɪmɪn kəˈlɛktɪŋ ruːm/ | buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm |
Waiting room | /ˈweɪtɪŋ ruːm/ | phòng chờ |
Từ vựng về bệnh viện
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện |
Cottage hospital | /ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện |
Field hospital | /fiːld ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện dã chiến |
General hospital | /ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện đa khoa |
Mental/ psychiatric hospital | /ˈmɛntl / ˌsaɪkɪˈætrɪk ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện tâm thần |
Nursing home | /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | nhà dưỡng lão |
Orthopedic hospital | /ˌɔː.θəˈpiː.dɪk ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện chỉnh hình |
Ngoài các nhóm từ vựng đã được cung cấp phía trên, người học có thể tham khảo các bộ từ vựng khác cũng thuộc chuyên ngành y tế như Các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng anh, Từ vựng về sức khỏe,...
Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành y khoa
Thuật ngữ | Tên đầy đủ | Nghĩa |
ABG | Arterial Blood Gasses | Khí máu động mạch |
ACL | Anterior Cruciate Ligament | Dây chằng chéo trước |
ADHD | Attention Deficit Hyperactivity Disorder | Rối loạn tăng động giảm chú ý |
AFIB | Atrial Fibrillation | Rung nhĩ |
AIDS | Acquired Immunodeficiency Syndrome | Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải |
ALP | Alkaline Phosphatase | Phosphatase kiềm |
ALS | Amyotrophic Lateral Sclerosis. | Bệnh xơ cứng teo cơ một bên |
ALT | Alanine Aminotransferase | Xét nghiệm ALT |
AMD | Age-Related Macular Degeneration | Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác |
AMI | Acute Myocardial Infarction | Nhồi máu cơ tim cấp tính |
AODM | Adult Onset Diabetes Mellitus | Bệnh đái tháo đường khởi phát ở người lớn |
AST | Aspartate Aminotransferase | Chỉ số AST (cho gan) |
AVM | Arteriovenous Malformation | Dị dạng động mạch não |
BID | Twice A Day | Hai lần một ngày |
BMI | Body Mass Index | Chỉ số khối lượng cơ thể |
BP | Blood Pressure | Huyết áp |
BPH | Benign Prostatic Hypertrophy | Tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt |
Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y
Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành y
Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành y, học viên có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh ngành y sau:
English in Medicine (Cambridge)
Medical English
Professional English in Use Medicine (Cambridge)
Surgical English
Sprachkurs Medical English
Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành y
Một số ứng dụng học tiếng Anh ngành y hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:
Oxford Medical Dictionary
Diseases Dictionary Medical
Medical Terminology – Dictionary
Drugs Dictionary Offline
Coursera - các khóa học về Medicine & Health
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành y
Các trang web học tiếng Anh ngành y hay gồm:
Medical News Today - https://www.medicalnewstoday.com/
Health & Medicine News - ScienceDaily - https://www.sciencedaily.com/news/health_medicine/
Medscape - https://www.medscape.com/
Health - BBC News - https://www.bbc.com/news/health
Healthline - https://www.healthline.com/health-news
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành y
I’m so afraid of needles. (Tôi rất sợ kim tiêm.)
I have been watching my weight lately and I think it’s getting out of control. I need to lose weight. (Tôi đã theo dõi cân nặng của mình gần đây và tôi nghĩ rằng nó đang mất kiểm soát. Tôi cần phải giảm cân.)
She usually catches a cold more than once a year. (Cô ấy thường bị cảm lạnh hơn một lần một năm.)
My dad suffers from migraines. (Bố tôi bị chứng đau nửa đầu.)
Doctors recommended that we take regular medical check-ups. (Các bác sĩ khuyến cáo chúng ta nên đi khám sức khỏe định kỳ.)
Does she take vitamins or mineral supplements? (Cô ấy có uống vitamin hoặc bổ sung khoáng chất không?)
I couldn't sleep for 7 days in a row. And that’s why I have taken a sleeping pill to get to sleep. (Tôi không thể ngủ trong 7 ngày liên tiếp. Và đó là lý do tại sao tôi uống thuốc ngủ để đi vào giấc ngủ.)
What do you do to stay healthy? (Bạn làm gì để giữ sức khỏe?)
I eat a balanced diet with lots of fruit and vegetables and do exercise every day. (Tôi ăn chế độ ăn cân bằng với nhiều trái cây, rau xanh và tập thể dục mỗi ngày)
I have (got) the flu. (Tôi bị cảm cúm.)
The cold air made her lungs ache. (Không khí lạnh làm phổi của cô ấy đau nhức)
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án khớp với mô tả:
1. A pill that helps you to sleep better
A. sleeping pill
B. antihistamine
C. decongestant
2. A problem that causes bodily hurt
A. headache
B. injury
C. stress
3. Get over an illness or shock
A. recover
B. rise up
C. operate
4. A dose of medicine in the form of a small pellet
A. flu
B. recover
C. tablet
Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau
Cottage hospital: _________________
Admissions and discharge office: _________________
Sickroom: _________________
Psychiatry: _________________
Allergy: _________________
Operating room: _________________
Consulting room: _________________
Psychiatric hospital: _________________
General hospital: _________________
Laboratory: _________________
Đáp án:
Bài 1:
1. A
2. B
3. A
4. C
Bài 2:
Cottage hospital: bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện
Admissions and discharge office: phòng tiếp nhận bệnh nhân và làm thủ tục ra viện
Sickroom: buồng bệnh
Psychiatry: chuyên khoa tâm thần
Allergy: chuyên khoa dị ứng
Operating room: phòng mổ
Consulting room: phòng khám.
Psychiatric hospital: bệnh viện tâm thần
General hospital: bệnh viện đa khoa
Laboratory: phòng xét nghiệm
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Như vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y. Cùng với danh sách từ vựng là tổng hợp các nguồn tài liệu quý giá, giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức ngành y tế bằng tiếng Anh. Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng anh chuyên ngành này.
Tài liệu tham khảo
- Từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành
- Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng và thuật ngữ thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kèm mẫu câu giao tiếp
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học và bài tập vận dụng cơ bản
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành luật | Tổng hợp từ vựng thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng
Bình luận - Hỏi đáp