Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
Bài viết này sẽ giới thiệu tới người học tiếng Anh bộ từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất chuyên ngành ô tô.
Key Takeaways |
---|
|
Ngành ô tô tiếng Anh là gì?
Ngành ô tô trong tiếng Anh thường được gọi là car hoặc trang trọng hơn là automobile. Theo định nghĩa gốc, từ automobile (hay còn được gọi tắt là “auto”) vốn chỉ phương tiện xe 4 bánh nói chung, nhưng ngày nay, thường được dùng tương đương với car.
Ô tô trong là một phương tiện 4 bánh, chuyên dùng để chở người hoặc hàng hóa. Ngành công nghiệp ô tô gồm tham gia vào việc thiết kế, phát triển, sản xuất, tiếp thị và bán các loại xe có động cơ.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Từ tiếng Anh để gọi cấu tạo của một chiếc ô tô
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
headlight | /ˈhɛdlʌɪt/ | đèn pha |
side mirror | /sʌɪd ˈmɪrə/ | gương mặt bên, gương ngoài |
window | /ˈwɪndəʊ/ | cửa sổ |
door | /dɔːʳ/ | cửa xe |
door handle | /dɔːʳ ˈhændļ/ | tay nắm cửa |
bumper | /ˈbʌmpə/ | bộ phận hãm xung |
roof | /ruːf/ | nóc xe |
hubcap | /ˈhʌbkap/ | ốp vành |
boot (us) trunk (uk) | /trʌŋk/ | cốp xe |
gas tank (us) petrol tank (uk) | /ɡas taŋk/ | bình xăng |
hood (us) bonnet (uk) | /hʊd/ | mui xe |
turn signal blinker | /təːn ˈsɪɡn(ə)l/ /ˈblɪŋ.kər/ | (đèn) báo rẽ, đèn xi-nhan |
steering wheel | /stɪəʳɪŋ wiːl/ | tay lái |
seat | /siːt/ | chỗ ngồi, ghế ngồi |
windscreen (windshield) | /ˈwɪn(d)ʃiːld/ | kính chắn gió |
rearview mirror | ˈmɪrə/ | gương chiếu hậu (trong ô tô) |
side mirror | /sʌɪd ˈmɪrə/ | gương chiếu hậu (ngoài ô tô) |
windscreen wiper (windshield wiper) | /ˈwʌɪpə/ | thanh gạt nước |
seat-belt | /siːt bɛlt/ | dây an toàn |
airbag | /ɛːbaɡ/ | túi khí |
wheel | /wiːl/ | bánh xe |
tire (us) tyre (uk) | /tʌɪə/ | lốp xe |
engine | /ˈɛndʒɪn/ | động cơ |
battery | /ˈbat(ə)ri/ | ắc quy |
transmission | /transˈmɪʃ(ə)n/ | hộp số |
accelerator | /əkˈsɛləreɪtə/ | chân ga |
brake | /breɪk/ | phanh |
emergency brake | /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/ | phanh khẩn cấp |
clutch | /klʌtʃ/ | bộ ly hợp |
handbrake | /ˈhan(d)breɪk/ | phanh tay |
dish brake | /dɪʃ breɪk/ | đĩa phanh |
brake light | /breɪk lʌɪt/ | đèn phanh |
spare tire | /spɛː tʌɪə/ | lốp xe dự phòng |
Động từ liên quan tới việc lái xe trong tiếng Anh
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
to start a car | khởi động xe |
to fasten the seat belt | thắt dây an toàn |
to shift | lên số, sang số |
to speed up | tăng tốc |
to slow down | giảm tốc |
to park a car | đỗ xe |
to stop a car | dừng xe |
to run out of petrol/gas | hết xăng |
to fill up | đổ đầy bình xăng |
Các từng vựng khác liên quan tới ngành ô tô
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
driver license | /ˈdraɪvə ˈlaɪsəns/ | bằng lái xe ô tô |
car park (parking lot) | /kɑː pɑːk (ˈpɑːkɪŋ lɒt)/ | bãi đỗ xe |
garage | /ˈgærɑːʒ/ | ga-ra đỗ xe, nhà để xe |
car wash | /kɑː wɒʃ/ | rửa xe ô tô |
filling station (gas station) | /ˈfɪlɪŋ ˈsteɪʃən (gæs ˈsteɪʃən)/ | trạm xăng |
repair shop | /rɪˈpeə ʃɒp/ | cửa hàng sửa chữa |
flat tyre (tire) | /flæt ˈtaɪə (ˈtaɪə)/ | xịt lốp |
traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | đèn giao thông |
overtake (pass) | /ˌəʊvəˈteɪk (pɑːs)/ | bắt kịp, đuổi kịp |
skid | /skɪd/ | trượt (xe, bánh xe) do trơn |
the ignition | /ði ɪgˈnɪʃən/ | bộ phận khởi động |
Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Tên các loại ô tô trong tiếng Anh
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Limousine | /ˌlɪməˈziːn/ | xe limo |
Station Wagon | /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/ | xe Wagon |
Sedan | /sɪˈdan/ | xe Sedan |
Coupé | /kuːˈpeɪ/ | Xe Coupe |
Hatchback | /ˈhatʃbak/ | xe Hatchback |
Minivan | /ˈmɪnɪvan/ | xe van |
Suv – (Sports Utility Vehicle) | /ˌes.juːˈvi/ | xe thể thao đa dụng |
Convertible | /kənˈvəːtɪb(ə)l/ | xe mui trần |
Sports Car | /spɔːts kɑː/ | xe thể thao |
Jeep | /dʒiːp/ | xe jeep |
Pickup truck | /pɪk ʌp trʌk/ | xe bán tải |
Truck | /trʌk/ | xe tải |
Các thuật ngữ về động cơ và trang bị
Từ vựng | Giải thích từ viết tắt | Nghĩa |
---|---|---|
ABS | Anti-Lock Braking system | Hệ thống chống bó phanh |
ESP | Electronic Stability Program | Hệ thống cân bằng điện tử |
EBD | Electronic Brake-force Distribution | Lực phanh điện tử |
CC | Cruise Control | Hệ thống điều khiển hành trình |
EI | Engine Immobilizer | Hệ thống chống trộm Immobilizer |
RSW | Rain Sensing Wipers | Cảm biến gạt mưa tự động |
AH | Automatic Headlamps | Đèn chiếu sáng phía trước tự động |
SB | Start-Stop Button | Nút công tắc khởi động - dừng lại |
SMC | Steering Mounted Controls | Điều khiển vô lăng lái |
D | Defogger | hệ thống sưởi kính, bộ xông kính |
CC | Climate Control | Điều khiển khí hậu (kiểm soát đồng thời sưởi và điều hòa nhiệt độ) |
PL | Puddle Lamps | Đèn sàn xe (tại cửa xe) |
CL | Child Lock | Khóa trẻ em |
GB | Glove Box | Hộp nhỏ nằm trong bảng táp lô ở trước mặt ghế khách phía trước |
HF | Hand Free | Đàm thoại rảnh tay |
N | Navigation | Hệ thống định vị dẫn đường |
A/C | Air Conditioning | Hệ thống điều hòa không khí |
Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành ô tô
1. English for the Automobile Industry
English for the Automobile Industry (Tiếng Anh cho ngành công nghiệp ô tô) cung cấp cho người học từ vựng chuyên ngành và kỹ năng cần thiết để giao tiếp trong ngành ô tô. Do vậy, những bài học trong này tập trung vào việc giúp người học thực sự hiểu từ vựng, quy trình và kỹ năng chức năng kinh doanh trên tất cả các lĩnh vực liên quan tới ô tô.
2. Introduction to Automotive Engineering
Đây là một cuốn sách nhập môn nhằm giúp người học làm quen với ngành ô tô. Người học hoàn toàn có thể sử dụng đây như một cuốn sách giáo khoa, bao gồm những kiến thức cơ bản về kỹ thuật ô tô và cả những xu hướng mới nhất, chẳng hạn như xe tự lái, xe lai và ô tô điện.
3. Automotive Engineering Fundamentals
Cuốn sách này kể lại một lịch sử hấp dẫn và đầy hài hước của ô tô. Ngoài ra, các tác giả còn cung cấp một cái nhìn tổng quan về ấn phẩm, được thiết kế để cung cấp cho người học kỹ thuật ô tô hiểu biết cơ bản về các nguyên tắc liên quan đến việc thiết kế một chiếc xe.
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành ô tô
1. Top Gear - https://www.topgear.com/
Top Gear là 1 trang trực thuộc BBC Studios Distribution, chuyên nói về các thông số kỹ thuật của ô tô và xe đạp mới nhất.
2. Automotive News - https://www.autonews.com/
Automotive News cung cấp nguồn tin tức hàng đầu về ngành công nghiệp ô tô toàn cầu.
3. Motor Trend - https://www.motortrend.com/auto-news/
Mục ô tô (Auto) MotorTrend sẽ giúp người đọc cập nhật về những tin đồn và tiết lộ xe hơi nóng nhất, theo dõi tin tức nóng hổi về ngành công nghiệp ô tô, tìm hiểu về công nghệ tiên tiến
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành ô tô
What are financing options for a used car? (Có những lựa chọn tài chính nào cho một chiếc xe đã qua sử dụng?)
Have you saved up a down payment? (Bạn đã tiết kiệm được khoản trả trước chưa?)
Auto Trader is best among the cars listed. (Auto Trader là tốt nhất trong số hầu hết các xe được bày bán ở đây.)
Can I take this car out for a drive to see if you like it? (Tôi có thể mang chiếc xe này ra ngoài lái thử xem bạn có thích nó không?)
You need to bring along your driver's license and proof of insurance. (Bạn cần mang theo bằng lái xe và giấy tờ chứng minh bảo hiểm.)
Don't forget to buckle your seatbelt. (Đừng quên thắt dây an toàn.)
Will it okay if I take it on the freeway to check for acceleration? (Có ổn không nếu tôi đi trên đường cao tốc để kiểm tra khả năng tăng tốc?)
Don't exceed the speed limit. (Cấm vượt quá giới hạn tốc độ.)
Can I test-drive the car? (Tôi có thể lái thử xe không?)
How much does this car cost? (chiếc xe này giá bao nhiêu?)
That's my final offer. (Đó là lời ra giá cuối cùng của tôi.)
Do you want to take it to a mechanic to check it out? (Bạn có muốn mang nó đến một thợ cơ khí để kiểm tra nó không?)
I think we've agreed upon a fair price. (Tôi nghĩ rằng chúng tôi đã đồng ý với một mức giá hợp lý.)
Tham khảo thêm:
Bài tập vận dụng
Dịch nghĩa các từ sau:
the accelerator ____________________
the brake ____________________
the bonnet ____________________
the boot ____________________
the clutch ____________________
the glove box ____________________
the rear-view mirror ____________________
the steering wheel ____________________
Đáp án
the accelerator: chân ga
the brake: phanh
the bonnet: mui xe
the boot: cốp xe
the clutch: bộ ly hợp
the glove box: Hộp nhỏ nằm trong bảng táp lô ở trước mặt ghế khách phía trước
the rearview mirror: gương chiếu hậu (trong ô tô)
the steering wheel: tay lái
Tổng kết
Như vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Kèm theo đó là các nguồn tài liệu quý giá, giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức ngành này bằng tiếng Anh. Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô.
Nguồn tham khảo:
https://www.complex.com/sports/2013/03/25-car-terms-you-need-to-know/
- Từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành
- Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng và thuật ngữ thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kèm mẫu câu giao tiếp
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học và bài tập vận dụng cơ bản
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành luật | Tổng hợp từ vựng thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng
Bình luận - Hỏi đáp