Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học và bài tập vận dụng cơ bản
Key Takeaways |
---|
|
Ngành hóa học tiếng Anh là gì?
Ngành hóa học tiếng Anh tên tiếng Anh là chemistry, một ngành khoa học liên quan đến việc xác định các cấu tạo vật chất, tìm hiểu thuộc tính của chúng và cách các chất tương tác, kết hợp với nhau tạo thành chất mới.
Ngành hóa học có thể được chia thành 5 lĩnh vực chính, bao gồm:
Organic Chemistry: Hóa hữu cơ
Inorganic Chemistry: Hóa vô cơ
Physical Chemistry: Hóa lý
Biochemistry: Hóa sinh
Analytical Chemistry: Hóa phân tích
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
absolute temperature | ˈæbsəluːt ˈtɛmprɪʧə | nhiệt độ tuyệt đối |
absolute zero | ˈæbsəluːt ˈzɪərəʊ | nhiệt độ không (0) tuyệt đối |
accuracy | ˈækjʊrəsi | sự chính xác |
acid | ˈæsɪd | axit |
base | beɪs | bazơ |
alkaline | ˈælkəlaɪn | kiềm |
amphoteric | ˌæmfəˈterɪk | lưỡng tính |
precipitate | prɪˈsɪp.ə.teɪt | chất kết tủa |
acid dissociation constant | ˈæsɪd dɪˌsəʊsɪˈeɪʃən ˈkɒnstənt | hằng số phân ly axit |
activated complex | ˈæktɪveɪtɪd ˈkɒmplɛks | phức hợp hoạt hóa |
activation energy | ˌæktɪˈveɪʃ(ə)n ˈɛnəʤi | năng lượng hoạt hóa |
activity series | ækˈtɪvɪti ˈsɪəriːz | chuỗi hoạt động |
actual yield | ˈækʧʊəl jiːld | thu nhập thực tế |
addition reaction | əˈdɪʃ(ə)n ri(ː)ˈækʃən | phản ứng cộng |
absorption | ædˈsɔːpʃ(ə)n | hấp phụ |
alcohol | ˈælkəhɒl | cồn |
bond energy | bɒnd ˈɛnəʤi | năng lượng liên kết |
binary compound | ˈbaɪnəri ˈkɒmpaʊnd | hợp chất nhị phân |
calorimetry | ˌka-lə-ˈri-mə-tər | nhiệt lượng |
catalyst | ˈkætəlɪst | chất xúc tác |
anode | ˈæn.oʊd | cực dương |
cathode | ˈkæθəʊd | cực âm |
chain reaction | ʧeɪn ri(ː)ˈækʃən | phản ứng dây chuyền |
chemical equation | ˈkɛmɪkəl ɪˈkweɪʃən | phương trình hóa học |
circuit | ˈsɜːkɪt | mạch |
common ion effect | ˈkɒmən ˈaɪən ɪˈfɛkt | hiệu ứng ion |
conductance | kənˈdʌktəns | độ dẫn |
condensation | ˌkɒndɛnˈseɪʃən | sự ngưng tụ |
covalent bond | kəʊˈveɪlənt bɒnd | liên kết cộng hóa trị |
crystal lattice | ˈkrɪstl ˈlætɪs | mạng tinh thể |
denature | diːˈneɪʧə | biến tinh, sự đổi tính, sự biến chất |
diffusion | dɪˈfjuːʒən | khuếch tán |
electrolysis | ɪlɛkˈtrɒlɪsɪs | điện phân |
enantiomer | i-ˈnan-tē-ə-mər | chất đối quang, đồng phân quang học |
energy level | ˈɛnəʤi ˈlɛvl | mức năng lượng |
functional group | ˈfʌŋkʃənl gruːp | nhóm chức năng |
geometrical isomer | ʤɪəˈmɛtrɪkəl isomer | đồng phân hình học |
ground state | graʊnd steɪt | trạng thái cơ bản |
inhibitor | ɪnˈhɪbɪtə | chất ức chế |
molar volume | ˈməʊlə ˈvɒljʊm | khối lượng mol |
neutralization reaction | ˌnjuːtrəlaɪˈzeɪʃən ri(ː)ˈækʃən | phản ứng trung hòa |
organic compound | ɔːˈgænɪk ˈkɒmpaʊnd | hợp chất hữu cơ |
pressure | ˈprɛʃə | sức ép |
product | ˈprɒdʌkt | sản phẩm |
quantum theory | ˈkwɒntəm ˈθɪəri | lý thuyết lượng tử |
radioactive | ˌreɪdɪəʊˈæktɪv | phóng xạ |
redox reaction | redox ri(ː)ˈækʃən | phản ứng oxi hóa - khử |
reversible reaction | rɪˈvɜːsəbl ri(ː)ˈækʃən | Phản ứng thuận nghịch |
salt | sɒlt | muối |
saturated | ˈsæʧəreɪtɪd | bão hòa |
Second law of thermodynamics | ˈsɛkənd lɔː əv ˌθɜːməʊdaɪˈnæmɪks | định luật II nhiệt động lực học |
semiconductor | ˌsɛmɪkənˈdʌktə | chất bán dẫn |
shielding effect | ˈʃiːldɪŋ ɪˈfɛkt | hiệu ứng che chắn |
significant figure | sɪgˈnɪfɪkənt ˈfɪgə | con số đáng kể |
solubility | ˌsɒljʊˈbɪlɪti | độ hòa tan |
solvent | ˈsɒlvənt | dung môi |
standard temperature and pressure | ˈstændəd ˈtɛmprɪʧər ənd ˈprɛʃə | nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn |
stoichiometry | ˌstɔɪ.kiˈɑː.mə.tri | Phép tỷ lượng |
strong nuclear force | strɒŋ ˈnjuːklɪə fɔːs | lực hạt nhân mạnh |
surface tension | ˈsɜːfɪs ˈtɛnʃən | sức căng bề mặt |
synthesis | ˈsɪnθɪsɪs | sự tổng hợp |
temperature | ˈtɛmprɪʧə | nhiệt độ |
thermodynamics | ˌθɜːməʊdaɪˈnæmɪks | nhiệt động lực học |
unit cell | ˈjuːnɪt sɛl | ô đơn vị |
vaporization | ˌveɪpəraɪˈzeɪʃən | sự hóa hơi, bốc hơi |
enzyme | ˈɛnzaɪm | Enzym, men, chất xúc tác |
substrate | ˈsʌbstreɪt | cơ chất |
isomer | ˈaɪ.soʊ.mɚ | đồng phân |
reaction | ri(ː)ˈækʃən | phản ứng |
balance | ˈbæləns | sự cân bằng |
formula | ˈfɔːmjʊlə | công thức |
molecule | ˈmɒlɪkjuːl | phân tử |
atom | ˈætəm | nguyên tử |
molarity | moʊˈlær·ɪ·t̬i | nồng độ phân tử |
proton | ˈprəʊtɒn | proton |
neutron | ˈnjuːtrɒn | nơtron |
electron | ɪˈlɛktrɒn | điện tử |
quark | kwɔːk | hạt quark |
orbital | ˈɔːbɪtl | quỹ đạo |
litmus | ˈlɪtməs | quỳ tím |
chelate | ˈkiː.leɪt | Phức chất |
ligand | ˈlɪɡ.ənd | phối tử |
beta particle | ˈbiːtə ˈpɑːtɪkl | hạt beta |
binding energy | ˈbaɪndɪŋ ˈɛnəʤi | Năng lượng liên kết |
chemical property | ˈkɛmɪkəl ˈprɒpəti | Tính chất hóa học |
covalent bond | kəʊˈveɪlənt bɒnd | liên kết cộng hóa trị |
dissociation | dɪˌsəʊsɪˈeɪʃən | phân ly |
effusion | ɪˈfjuːʒən | tràn ra |
electrolysis | ɪlɛkˈtrɒlɪsɪs | điện phân |
endpoint | ˈɛndˌpɔɪnt | Phép đo điểm cuối |
entropy | ˈɛntrəpi | Sự hỗn loạn |
equilibrium | ˌiːkwɪˈlɪbrɪəm | Cân bằng hóa học |
equivalence point | ɪˈkwɪvələns pɔɪnt | điểm tương đương |
excess reagent | ɪkˈsɛs ri(ː)ˈeɪʤənt | chất phản ứng dư |
excited state | ɪkˈsaɪtɪd steɪt | Trạng thái kích thích |
family | ˈfæmɪli | nhóm nguyên tố |
kinetic energy | kaɪˈnɛtɪk ˈɛnəʤi | động năng |
mass | mæs | khối lượng |
oxidation number | ˌɒksɪˈdeɪʃən ˈnʌmbə | Số ôxy hóa |
nucleon | ˈnuː.kli.ɑːn | hạt nhân nguyên tử |
pressure | ˈprɛʃə | sức ép |
volatile | ˈvɒlətaɪl | bay hơi |
the periodic table | ðə ˌpɪərɪˈɒdɪk ˈteɪbl | bảng tuần hoàn |
turbidity | tɜːˈbɪdɪti | độ đục |
carbon chain | ˈkɑːbən ʧeɪn | chuỗi carbon |
chemist | ˈkɛmɪst | nhà hóa học |
nonchemical | ˌnɑːnˈkem.ɪ.kəl | phi hóa học |
hydrogenated | haɪˈdrɑː.dʒə.neɪ.t̬ɪd | hydro hóa |
Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành hóa học
Từ vựng (Vocabulary) | Viết đầy đủ | Nghĩa (Meaning) |
pH | potential of hydrogen | Độ pH |
AAS | (Atomic Absorption Spectroscopy) | quang phổ hấp thụ nguyên tử |
AT NO | (Atomic Number) | số nguyên tử |
BP | (Boiling Point) | điểm sôi |
CBR | (Chemical, Biological, Radiological) | hóa chất, sinh học, phóng xạ |
CSAC | (Chemical Safety Analysis and Control) | phân tích & kiểm soát an toàn hóa chất |
CSTR | (Continuously Stirred Tank Reactor) | lò phản ứng trong bể khuấy liên tục |
CVCS | (Chemical Volume Control System) | hệ thống kiểm soát thể tích |
CWA | (Chemical Warfare Agent) | tác nhân chiến tranh hóa học |
DLS | (Dynamic Light Scattering) | phân tán ánh sáng động |
DM | (Dry Matter) | vật chất khô |
DM | (Dipole Moment) | mô men lưỡng cực |
DOC | (Dissolved Organic Compounds) | hợp chất hữu cơ hòa tan |
DRR | (Double Replacement Reaction) | trạng thái lượng tử rời rạc |
EEC | (Equilibrium Equivalent Concentration) | nồng độ tương đương cân bằng |
EER | (Equilibrium Exchange Rate) | tỷ lệ trao đổi cân bằng |
EM | (ElectroMagnetic) | điện từ |
EM | (Elevated Moisture) | độ ẩm tăng cao |
FC | (Fragment Crystallization) | kết tinh mảnh |
FE | (Free Energy) | năng lượng tự do |
FIPS | (Fast Imaging Plasma Spectrometer) | máy quang phổ plasma hình ảnh nhanh |
Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học
Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành hóa học
Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành hóa học, người học tiếng Anh muốn bổ sung vốn từ ngành hóa học có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành hóa học sau đây:
International Baccalaureate Chemistry Vocabulary Workbook: Learn the key words of the IB Chemistry Test
Oxford Dictionary of Chemistry
Basic English for Chemistry
The Vocabulary Of Organic Chemistry
Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành hóa học
Một số ứng dụng giúp người học tiếng Anh ngành hóa trong quá trình học gồm:
Equate Formula Solver
Periodic Table
Unreal Chemist
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành hóa học
Ngoài ra, người học tiếng Anh có thể cập nhật kiến thức cũng như nâng cấp vốn từ vựng trong lĩnh vực hóa học bằng cách theo dõi các trang web cung cấp kiến thức chuyên ngành hóa học bằng tiếng Anh dưới đây:
Chemistry World - https://www.chemistryworld.com/
NIST Chemistry WebBook - https://webbook.nist.gov/chemistry/
The Royal Society of Chemistry - https://www.rsc.org/
Merck KGaA - https://www.sigmaaldrich.com/VN/en
WebQC - https://www.webqc.org/
Tham khảo thêm:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành hóa học
This reaction isn’t working. I'm supposed to get nitrogen gas, but I don't seem to be getting anything except air. (Phản ứng này không hoạt động. Đáng lẽ nó phải ra khí nitơ, nhưng nó dường như chẳng cho ra gì khác ngoại trừ không khí.)
A reaction takes place and nitrogen gas is produced. (Một phản ứng xảy ra và khí nitơ được tạo ra.)
I put some sulfuric acid into this test tube here. And then I add a piece of iron metal to it. (Tôi cho một ít axit sunfuric vào ống nghiệm này đây. Và sau đó tôi thêm một miếng kim loại sắt vào nó.)
It should come out of the glass tubing and go into this other test tube. But it doesn't. (Nó đáng lẽ sẽ thoát khỏi ống thủy tinh này và đi vào ống nghiệm kia. Nhưng nó không hề.)
Nothing happens? (Chẳng có phản ứng gì sao?)
It's completely colorless and tasteless. (Nó hoàn toàn không màu và không vị.)
We need to clean test tubes. (Chúng ta cần làm sạch ống nghiệm.)
Let's take the iron and the H2SO4 from different sources - from those reagent bottles on that lab table over there. (Hãy lấy sắt và H2SO4 từ các nguồn khác nhau - từ những lọ chứa hóa chất trên bàn thí nghiệm đằng kia.)
All I have to do is write this experiment up. (Tất cả những gì tôi phải làm là viết lại thí nghiệm này.)
Absolute zero is OK. It is the lowest possible temperature. Theoretically, at absolute zero, atoms stop moving. (Độ không tuyệt đối là được. Đây là nhiệt độ thấp nhất có thể. Về lý thuyết, ở nhiệt độ không tuyệt đối, các nguyên tử ngừng chuyển động.)
There are 6 noble gases in the periodic table. They share a quite similar chemical properties. (Có 6 khí trơ trong bảng tuần hoàn. Chúng có đặc tính hóa học khá giống nhau.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
1. The substances that are added to a system to cause or test a chemical reaction are called …
A. Reactants
B. Products
C. Catalysts
2. After a chemical reaction, the properties of the products are …
A. The same as the properties of the reactants.
B. Different from the properties of the reactants
C. A combination of the properties of the reactants
3. A precipitate is a …
A. Gas
B. Liquid
C. Chunky substance
4. An atom is considered to be … when the number of protons and electrons are equal.
A. Positive
B. Negative
C. Neutral
Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau
alkaline: _______________
acid: _______________
base: _______________
catalyst: _______________
anode: _______________
chemical equation: _______________
condensation: _______________
inhibitor: _______________
organic compound: _______________
radioactive: _______________
solvent: _______________
synthesis: _______________
vaporization: _______________
chemical property: _______________
oxidation number: _______________
Đáp án:
Bài 1:
1. A
2. C
3. C
4. C
Bài 2:
alkaline: kiềm
acid: axit
base: bazơ
catalyst: chất xúc tác
anode: cực dương
chemical equation: phương trình hóa học
condensation: sự ngưng tụ
inhibitor: chất ức chế
organic compound: hợp chất hữu cơ
radioactive: phóng xạ
solvent: dung môi
synthesis: sự tổng hợp
vaporization: sự hóa hơi, bốc hơi
chemical property: Tính chất hóa học
oxidation number: Số ôxy hóa
Tổng kết
Như vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học cơ bản nhất. Kèm theo đó là các nguồn tài liệu quý giá, giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức ngành hóa học bằng tiếng Anh. Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng anh chuyên ngành hóa học.
Nguồn tham khảo:
https://www.thoughtco.com/chemistry-vocabulary-terms-you-should-know-604345
https://dictionary.cambridge.org/topics/science/chemistry-general-words/
- Từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành
- Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng và thuật ngữ thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kèm mẫu câu giao tiếp
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học và bài tập vận dụng cơ bản
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành luật | Tổng hợp từ vựng thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng
Bình luận - Hỏi đáp