Banner background

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng

Kinh tế là một ngành học rất phổ biến tại Việt Nam và các trường đại học tại nước ngoài. Đối với sinh viên, việc học kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kinh tế là vô cùng quan trọng để bổ trợ trong quá trình học tập và tìm kiếm việc làm. Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng bao gồm các thuật ngữ trong chuyên ngành kinh tế một cách cụ thể và cách để ứng dụng những từ vựng này.
tong hop tu vung tieng anh chuyen nganh kinh te thong dung

Key takeaways

Chuyên ngành kinh tế trong tiếng Anh được gọi là “Economics” (phát âm: /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/), là môn học nghiên cứu về cách nền kinh tế vận hành, ví dụ như cách một nền kinh tế kiếm tiền, sản xuất và phân phối sản phẩm và dịch vụ.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế:

  • Kinh tế vĩ mô: (Aggregate) Demand, (Aggregate) Supply, Equilibrium, Investment,…

  • Kinh tế vi mô: Production, Consumption, Labor force, Capital,…

  • Kinh tế quốc tế: Fixed Exchange Rate, Depreciate, Appreciate,…

  • Kinh tế tài chính: Future Value (FV), Present Value (PV), Fair value, Interest Rate,…

  • Kinh tế môi trường: Externalities, Public goods, Market failure, Government failure,…

Ngành kinh tế tiếng Anh là gì?

Chuyên ngành kinh tế trong tiếng Anh được gọi là “Economics” (phát âm: /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/). Chuyên ngành này có rất nhiều định nghĩa khác nhau.

“Economics” được từ điển Cambridge giải nghĩa là “the study of the way in which economies work, for example, the way in which they make money and produce and distribute goods and services” (nghiên cứu về cách nền kinh tế vận hành, ví dụ như cách một nền kinh tế kiếm tiền, sản xuất và phân phối sản phẩm và dịch vụ).

Nhà kinh tế học lỗi lạc Adam Smith cho rằng ngành kinh tế là “an inquiry into the nature and causes of the wealth of nations” (một nghiên cứu về bản chất và nguyên nhân sự giàu có của các quốc gia).

Chính vì bản chất này, chuyên ngành kinh tế là một chuyên ngành rất rộng mở và bao trùm nhiều nhánh nhỏ và sâu rộng. Một sinh viên kinh tế sẽ được học nhiều môn học bao gồm kinh tế vi mô và vĩ mô, kinh tế công cộng, kinh tế tài chính, v.v. Dưới đây là những từ vựng trong các lĩnh vực cụ thể của kinh tế.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vĩ mô

Đối với sinh viên kinh tế, kinh tế vĩ mô (Macroeconomics - phát âm: /ˌmæk.rəʊ.iːkəˈnɒm.ɪks/) là một môn học cơ bản cần thiết để tạo nền móng cho những kiến thức nâng cao sau này. Ở bảng dưới đây, người đọc có thể tìm thấy các từ vựng phổ biến được sử dụng trong lĩnh vực này.

Từ vựng

Phát âm

Phiên âm

Ý nghĩa

Scarcity

Audio icon

/ˈskeə.sə.ti/

Sự khan hiếm

(Aggregate) Demand

Audio icon

/ˈæɡ.rɪ.ɡət/ /dɪˈmɑːnd/

Tổng cầu

(Aggregate) Supply

Audio icon

/ˈæɡ.rɪ.ɡət/ /səˈplaɪ/

Tổng cung

Equilibrium

Audio icon

/ˌek.wɪˈlɪb.ri.əm/

Điểm cân bằng

Investment

Audio icon

/ɪnˈvest.mənt/

Đầu tư

Export

Audio icon

/ɪkˈspɔːt/

Xuất khẩu

Import

Audio icon

/ɪmˈpɔːt/

Nhập khẩu

Net Export

Audio icon

/net/ /ɪkˈspɔːt/

Xuất khẩu ròng

Consumption

Audio icon

/kənˈsʌmp.ʃən/

Tiêu thụ

Government Spending

Audio icon

/ˈɡʌv.ən.mənt/ /ˈspen.dɪŋ/

Chi tiêu nhà nước

Household Spending

Audio icon

/ˈhaʊs.həʊld/ /ˈspen.dɪŋ/

Chi tiêu hộ gia đình

Inflation

Audio icon

/ɪnˈfleɪ.ʃən/

Lạm phát

Price level

Audio icon

/praɪs/ /ˈlev.əl/

Mức giá

Economic growth

Audio icon

/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ /ɡrəʊθ/

Tăng trưởng kinh tế

Economic development

Audio icon

/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk//dˈvel.əp.mənt/

Phát triển kinh tế

Unemployment

Audio icon

/ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/

Thất nghiệp

Monetary policy

Audio icon

/ˈmʌn.ɪ.tri/ /ˈpɒl.ə.si/

Chính sách tiền tệ

Fiscal policy

Audio icon

/ˈfɪs.kəl/ /ˈpɒl.ə.si/

Chính sách tài khóa

Labor force

Audio icon

/ˈleɪ.bər/ /fɔːs/

Lực lượng lao động

Capital

Audio icon

/ˈkæp.ɪ.təl/

Vốn

Technology

Audio icon

/tekˈnɒl.ə.dʒi/

Công nghệ

Expansion

Audio icon

/ɪkˈspænd/

Phát triển

Recession

Audio icon

/rɪˈseʃ.ən/

Suy thoái

Sustainable development

Audio icon

/səˈsteɪ.nə.bəl/ /dɪˈvel.əp.mənt/

Phát triển bền vững

Resource

Audio icon

/rɪˈzɔːs/

Tài nguyên

Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vĩ mô

Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vi mô

Bên cạnh kinh tế vĩ mô, kinh tế vi mô (Microeconomics - phát âm: /ˌmaɪ.krəʊ.iː.kəˈnɒm.ɪks/) là một môn học phổ biến không kém. Những từ vựng được áp dụng trong 2 môn kinh tế này có những điểm giống và khác nhau. Những từ vựng phổ biến người học cần nắm chắc là:

Từ vựng

Phát âm

Phiên âm

Ý nghĩa

Production

Audio icon

/prəˈdʌk.ʃən/

Sản xuất

Consumption

Audio icon

/kənˈsʌmp.ʃən/

Tiêu dùng

Labor force

Audio icon

/ˈleɪ.bər/ /fɔːs/

Lực lượng lao động

Capital

Audio icon

/ˈkæp.ɪ.təl/

Vốn

Price level

Audio icon

/praɪs/ /ˈlev.əl/

Mức giá

Economies of Scale

Audio icon

/iˈkɒn.ə.miz/ /ɒv/ /skeɪl/

Tính quy mô của kinh tế

Profit maximization

Audio icon

/ˈprɒf.ɪt/ /ˌmæk.sɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/

Tối ưu hóa lợi nhuận

Opportunity cost

Audio icon

/ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ /kɒst/

Chi phí cơ hội

Diminishing marginal utility

Audio icon

/dɪˌmɪn.ɪʃ.ɪŋ ˈmɑː.dʒɪ.nəl /juːˈtɪl.ə.ti/

(Quy luật) lợi ích cận biên giảm dần

Elasticity

Audio icon

/ˌi.læsˈtɪs.ə.ti/

Tính co giãn

Deadweight loss

Audio icon

/ˈdedweɪt/ /lɒs/

Tổn thất tải trọng (Tổn thất vô ích)

Social welfare

Audio icon

/ˈsəʊ.ʃəl/ /ˈwel.feər/

Phúc lợi xã hội

Market failure

Audio icon

/ˈmɑː.kɪt/ /ˈfeɪ.ljər/

Thất bại thị trường

Các loại thị trường

Perfect competition

Audio icon

/ˈpɜː.fekt/ /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/

Thị trường cạnh tranh hoàn hảo

Monopoly

Audio icon

/məˈnɒp.əl.i/

Thị trường độc quyền 

Duopoly

Audio icon

/djuˈɒpəli/

Thị trường nhị quyền bán

Oligopoly

Audio icon

/ˌɒl.ɪˈɡɒp.əl.i/

Thị trường độc quyền nhóm

Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế quốc tế

Môn học kinh tế quốc tế (International Economics - phát âm: /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/) xoay quanh các kiến thức kinh tế và sự kết nối về kinh tế giữa các quốc gia. Vì vậy, đây là một môn học phổ biến trong các trường đại học trong thời đại toàn cầu. Các từ vựng tiếng anh chuyên ngành thường được sử dụng trong kinh tế quốc tế là:

Từ vựng

Phát âm

Phiên âm

Ý nghĩa

Exchange rate

Audio icon

/ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/

Tỷ giá

Floating Exchange Rate

Audio icon

/ˈfləʊ.tɪŋ/ /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/

Tỷ giá thả nổi

Fixed Exchange Rate

Audio icon

/fɪkst/ /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/

Tỷ giá cố định

Depreciate

Audio icon

/dɪˈpriː.ʃi.eɪt/

Mất giá

Appreciate

Audio icon

/əˈpriː.ʃi.eɪt/

Lên giá

Trade

Audio icon

/treɪd/

Thương mại

International trade

Audio icon

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl treɪd/

Thương mại quốc tế

International finance

Audio icon

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈfaɪ.næns/

Tài chính quốc tế

International aid

Audio icon

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl  eɪd/

Tài trợ quốc tế

Competitive advantage

Audio icon

/kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /ədˈvɑːn.tɪdʒ/

Lợi thế cạnh tranh

Absolute competitive advantage

Audio icon

/ˈæb.sə.luːt/ /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /ədˈvɑːn.tɪdʒ/

Lợi thế cạnh tranh tuyệt đối

Trade barrier

Audio icon

/treɪd/ /ˈbær.i.ər/

Rào cản thương mại

Tariff

Audio icon

/ˈtær.ɪf/

Thuế quan

Quota

Audio icon

/ˈkwəʊ.tə/

Hạn ngạch

Protectionism

Audio icon

/prəˈtek.ʃən.ɪ.zəm/

Bảo hộ thương mại

Export

Audio icon

/ɪkˈspɔːt/

Xuất khẩu

Import

Audio icon

/ɪmˈpɔːt/

Nhập khẩu

Globalization

Audio icon

/ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/

Toàn cầu hóa

Openness

Audio icon

/ˈəʊ.pən.nəs/

Mức độ mở cửa

Trade liberalization

Audio icon

/treɪd/ /ˌlɪb.ər.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/

Tự do hóa thương mại

Balance of payment

Audio icon

/ˈbæl.əns/ /ɒv/ /ˈpeɪ.mənt/

Cán cân thanh toán quốc tế

Subsidy

Audio icon

/ˈsʌb.sɪ.di/

Trợ cấp

Các loại hình liên kết kinh tế

Free Trade Agreement (FTA)

Audio icon

/friː/ /treɪd/ /əˈɡriː.mənt/

Khu vực mậu dịch tự do

Custom Union

Audio icon

/ˈkʌs.təm/ /ˈjuː.njən/

Đồng minh thuế quan

Common Market

Audio icon

/ˈkɒm.ən/ /ˈmɑː.kɪt/

Thị trường chung

Economic Union

Audio icon

/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ /ˈjuː.njən/

Đồng minh kinh tế

Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế quốc tế

Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính

Tài chính là một lĩnh vực quan trọng trong mọi ngành nghề và lĩnh vực. Kinh tế tài chính (Financial Economics - phát âm: /faɪˈnæn.ʃəl/ /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/) là một nhành nhỏ cụ thể của chuyên ngành Kinh tế. Để học tốt chuyên ngành này, người đọc cần phải biết những từ vựng phổ biến sau:

Từ vựng

Phát âm

Phiên âm

Ý nghĩa

Future Value (FV)

Audio icon

/ˈfjuː.tʃər/ /ˈvæl.juː/

Giá trị tương lai

Present Value (PV)

Audio icon

/ˈprez.ənt/ /ˈvæl.juː/

Giá trị hiện tại

Fair value

Audio icon

/feər/ /ˈvæl.juː/

Giá trị hợp lý

Interest Rate

Audio icon

/ˈɪn.trəst/ /reɪt/

Lãi suất

Inflation

Audio icon

/ɪnˈfleɪ.ʃən/

Lạm phát

Return on Investment (ROI)

Audio icon

/rɪˈtɜːn/ /ɒn/ /ɪnˈvest.mənt/

Tỷ số hoàn vốn 

Net Present Value (NPV)

Audio icon

/net/ /ˈprez.ənt/ /ˈvæl.juː/

Giá trị hiện tại ròng

Internal Rate of Return (IRR) 

Audio icon

/ɪnˈtɜː.nəl/ /reɪt/ /ɒv/ /rɪˈtɜːn/

Chỉ số hoàn vốn nội bộ

Cash flow

Audio icon

/kæʃ/ /fləʊ/

Dòng tiền

Financial decision

Audio icon

/faɪˈnæn.ʃəl/ /dɪˈsɪʒ.ən/

Quyết định tài chính

Risk management

Audio icon

/rɪsk/ /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/

Quản trị rủi ro

Securities

Audio icon

/sɪˈkjʊərətiz/

Chứng khoán

Financial instrument

Audio icon

/faɪˈnæn.ʃəl/ /ˈɪn.strə.mənt/

Công cụ tài chính 

Bond

Audio icon

/bɒnd/

Trái phiếu

Stock

Audio icon

/stɒk/

Cổ phiếu

Hedge

Audio icon

/hedʒ/

Phòng thủ

Speculate

Audio icon

/ˈspek.jə.leɪt/

Đầu cơ

Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế môi trường

Kinh tế môi trường (Environmental Economics - phát âm: /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/) là một trong những môn chuyên ngành chính của chuyên ngành kinh tế. Môn học này đóng vai trò quan trọng nhằm cung cấp kiến thức để xây dựng nền kinh tế xanh và bền vững. Vậy nên, các sinh viên kinh tế cần hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành của kinh tế môi trường để học tập và nghiên cứu thật hiệu quả.  

Từ vựng

Phát âm

Phiên âm

Ý nghĩa

Natural resource

Audio icon

/ˈnætʃ.ər.əl/ /rɪˈzɔːs/

Tài nguyên thiên nhiên

Cost - Benefit Analysis (CBA)

Audio icon

/kɒst/- /ˈben.ɪ.fɪt/ /əˈnæl.ə.sɪs

Phân tích chi phí - lợi ích

Externalities

Audio icon

/ˌekstɜːˈnælətiz/

Ngoại ứng

Public goods

Audio icon

/ˈpʌb.lɪk ɡʊdz/ 

Hàng hóa công cộng

Market failure

Audio icon

/ˈmɑː.kɪt/ /ˈfeɪ.ljər/

Thất bại thị trường

Government failure

Audio icon

/ˈɡʌv.ən.mənt ˈfeɪ.ljər/

Thất bại của chính phủ

Carbon tax 

Audio icon

/ˈkɑː.bən/ /tæks/

Thuế các-bon

Environmental policies

Audio icon

/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ /ˈpɒl.ə.siz/

Các chính sách môi trường

Sustainable development

Audio icon

/səˈsteɪ.nə.bəl/ /dɪˈvel.əp.mənt/

Phát triển bền vững

Free rider

Audio icon

/friː/ /ˈraɪ.dər/

Người hưởng thụ miễn phí

Marginal private cost (MPC) 

Audio icon

/ˈmɑː.dʒɪ.nəl/ /ˈpraɪ.vət/  /kɒst/

Chi phí tư nhân cận biên

Marginal social cost (MSC) 

Audio icon

/ˈmɑː.dʒɪ.nəl ˈsəʊ.ʃəl  kɒst/

Chi phí xã hội cận biên

Marginal damage (MD)

Audio icon

/ˈmɑː.dʒɪ.nəl ˈdæm.ɪdʒ/

Thiệt hại cận biên

Property rights

Audio icon

/ˈprɒp.ə.ti/ /rɑɪts/

Quyền tư hữu

Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Trong quá trình làm việc và nghiên cứu, người đọc sẽ bắt gặp nhiều từ vựng viết tắt và các thuật ngữ của chuyên ngành kinh tế. Dưới đây là những từ vựng phổ biến.

Từ viết tắt

Nghĩa tiếng Anh

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

GDP

Gross domestic product

Audio icon

Tổng sản phẩm quốc nội

CPI

Consumer price index

Audio icon

Chỉ số giá tiêu dùng

GNP

Gross National Product

Audio icon

Tổng sản phẩm quốc dân

FDI

Foreign Direct Investment

Audio icon

Đầu tư trực tiếp vốn nước ngoài

PPP

Purchasing power parity

Audio icon

Sức mua tương đương

FTA

Free Trade Agreement

Audio icon

Hiệp định thương mại tự do

WTO

World Trade Organization

Audio icon

Tổ chức thương mại thế giới

PV

Present Value

Audio icon

Giá trị hiện tại

FV

Future Value

Audio icon

Giá trị tương lai

NPV

Net Present Value

Audio icon

Giá trị hiện tại ròng

IRR

Internal Rate of Return

Audio icon

Chỉ số hoàn vốn nội bộ

PP

Payback Period

Audio icon

Thời gian hoàn vốn

Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Một số đầu sách tiếng Anh hữu hiệu dùng trong ngành kinh tế là:

  • Check your English vocabulary for banking and finance (John Marks): Cuốn sách là nguồn học từ vựng của môn học tài chính và ngân hàng. Đây chính là một phần kiến thức vô cùng quan trọng trong chuyên ngành kinh tế. Vì vậy, người học có thể tìm đọc và tham khảo các từ vựng này.

  • Business Partner (Margaret O'Keeffe, Iwonna Dubicka, Marjorie Rosenberg): Tập sách với nhiều trình độ (từ A1 đến C1) cung cấp các kiến thức tiếng Anh của kinh tế và kinh doanh dưới nhiều dạng bài từ bài nghe (listening), bài đọc (reading), từ vựng (vocabulary) và ngữ pháp (grammar).

  • Bộ giáo trình tiếng Anh thương mại Market Leader: Bộ sách được thiết kế cho người học tiếng Anh, được nhiều trường đại học kinh tế áp dụng vào chương trình học. Quyển sách được phát triển, xuất bản bởi Financial Times – nơi cung cấp nguồn thông tin đáng tin cậy về kinh doanh quốc tế. Review sách Market Leader: Elementary level

Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

  • Business English by BEP: Ứng dụng được sản xuất bởi Business English Pod nhằm phát triển kĩ năng tiếng Anh chuyên ngành với nhiều cuộc hội thoại, bài nghe và nói. 

  • TED Talks: Lắng nghe những bài diễn thuyết về nhiều lĩnh vực khác nhau của các chuyên gia đến từ khắp nơi trên thế giới có thể giúp người học tăng cường vốn từ và kiến thức tiếng Anh của nhiều chuyên ngành khác nhau. Học tiếng Anh qua Ted topic Social Media để cải thiện IELTS Listening và IELTS Speaking

Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Ngoài các đầu sách hoặc ứng dụng học tiếng anh Chuyên ngành, người học cũng có thể tham khảo từ các nguồn online như các trang web dưới đây.

  • The Economist: Một ấn bản tin tức và các vấn đề quốc tế bằng tiếng Anh được phát hành hàng tuần, nhắm tới những độc giả quan tâm tới vấn đề giáo dục, thương mại toàn cầu, chính phủ, đặc biệt là kinh tế. 

  • Breaking News English: Trang web bao gồm nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dưới dạng bài đọc và bài tập đi kèm. Đây là một cách để người học luyện tập cho các bài thi tiếng Anh mang tính học thuật cao như IELTS. Bên cạnh đó, các bài đọc thực chất là các mẩu tin trên thế giới có thể giúp người đọc gia tăng kiến thức về thời sự trên toàn cầu.

  • Coursera: là nền tảng học tập trực tuyến với đa dạng các khóa học bao gồm những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bao gồm cả kinh tế. Những khóa học về các chuyên ngành cụ thể bằng tiếng Anh sẽ giúp người học trong quá trình nghiên cứu và làm việc.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành kinh tế

Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh sử dụng trong giao tiếp và chứa các từ vựng chuyên ngành kinh tế. 

  • The government should issue appropriate environmental policies to consume natural resources in an efficient way. (Chính phủ cần ban hành các chính sách môi trường thích hợp để tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả.)

  • Our priority in the long run is to achieve sustainable development. (Ưu tiên của chúng ta về lâu dài là đạt được sự phát triển bền vững.)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành kinh tế

  • We should produce this product more since its demand in the market has not been met. (Chúng ta nên sản xuất sản phẩm này nhiều hơn vì nhu cầu của nó trên thị trường vẫn chưa được đáp ứng.)

  • High rate of unemployment is an urgent issue in many developing countries. (Tỷ lệ thất nghiệp cao là một vấn đề cấp bách ở nhiều nước đang phát triển.)

  • The conversion from future value of securities into their present value may help us in the decision-making process. (Việc chuyển đổi từ giá trị tương lai của chứng khoán thành giá trị hiện tại của chúng có thể giúp ích cho chúng ta trong quá trình đưa ra quyết định.)

  • My suggestion is to attract more FDI (Foreign Direct Investment) by lowering the trade barriers. (Đề xuất của tôi là thu hút nhiều vốn FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) bằng cách hạ thấp các rào cản thương mại.)

  • Setting a suitable price level based on supply and demand in a perfect competition market is the key factor to our success. (Đặt ra một mức giá phù hợp dựa trên cung và cầu trong một thị trường cạnh tranh hoàn hảo là yếu tố then chốt dẫn đến thành công của chúng ta.)

  • Joining the WTO (World Trade Organization) is an important milestone of Vietnam’s globalization process. (Gia nhập WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) là một dấu mốc quan trọng trong quá trình toàn cầu hóa của Việt Nam.)

  • Exports are the main contribution to any countries’ GDP (Gross Domestic Products). (Xuất khẩu là yếu tố đóng góp chính vào GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) của bất kỳ quốc gia nào.)

Tham khảo thêm: Tiếng Anh chuyên ngành điện

Bài tập

Bài 1. Nối các từ sau với nghĩa tương ứng.

1. GDP

a. Cung

2. Supply

b. Điểm cân bằng

3. Demand

c. Cầu

4. Equilibrium

d. Chỉ số tiêu dùng

5. Social welfare

e. Tổng sản phẩm quốc nội

6. CPI

f. Phúc lợi xã hội

7. Government spending

g. Ngoại ứng

8. Market failure

h. Độc quyền

9. Externalities

i. Thất bại thị trường

10. Monopoly

k. Tiêu dùng nhà nước

Bài 2. Các từ vựng in đậm dưới đây được đảo các chữ cái với nhau. Hãy tìm ra từ vựng chính xác cho từng câu.

1. … is a result of market failure when the market equilibrium is not met. (... là kết quả của sự thất bại của thị trường khi thị trường không đạt được trạng thái cân bằng.)

2. … is the process of identifying, assessing and controlling threats to an organization's financial situation. (... là quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát các mối đe dọa đối với tình hình tài chính của một tổ chức.)

3. … is the amount a lender charges a borrower and is a percentage of the principal—the amount loaned. (... là số tiền người cho vay tính phí người đi vay và được tính theo tỷ lệ phần trăm của số tiền gốc)

4. When participating in the…, countries may agree to lower the trade barriers such as cutting down tariffs. (Khi tham gia vào …, các quốc gia có thể đồng ý giảm thiểu các rào cản thương mại như cắt giảm thuế quan.)

5. In finance, … is to trade a financial instrument involving high risk, in expectation of significant returns. (Trong tài chính,… là trao đổi một công cụ tài chính có rủi ro cao, với kỳ vọng thu được lợi nhuận tốt.)

Đáp án:

Bài 1:

1.e

2.a

3.c

4.b

5.f

6.d

7.k

8.i

9.g

10.h

Bài 2:

1. Deadweight loss

2. Risk management

3. The interest rate

4. Free Trade Agreement

5. To speculate

Tổng kết

Bài viết trên nêu chi tiết các từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế theo những lĩnh vực khác nhau bao gồm chuyên ngành nhỏ như vi mô, vĩ mô, môi trường, quốc tế, v.v. Đây là những từ và cụm từ phổ biến được sử dụng trong học tập và nghiên cứu trong chuyên ngành kinh tế. Vì vậy, người đọc hãy nắm thật chắc nghĩa nhằm sử dụng linh hoạt trong thực tế và nâng cao kiến thức tiếng Anh nói chung.

Tài liệu tham khảo

Economics.” Cambridge Dictionary

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...