Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | Phương pháp & Bài tập

Bài viết về những từ vựng tiếng anh giao tiếp cho người đi làm, bao gồm pdf từ vựng và phương pháp học, 10 câu trắc nghiệm ôn tập và khoá học của ZIM.
tu vung tieng anh giao tiep cho nguoi di lam phuong phap bai tap

Key takeaways

Từ vựng tiếng Anh công sở giúp nhân viên giao tiếp trôi chảy hơn nếu được áp dụng vào đúng ngữ cảnh, văn phong chuyên nghiệp, ngắn gọn dễ hiểu.hgjgh

  • Từ vựng giao tiếp trong công việc hàng ngày: trainee, deadline, procedure …

  • Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi tham gia cuộc họp: implement, budget, postpone, …

  • Từ vựng tiếng Anh giao tiếp viết email công việc: thank you for, let me know if, sincerely, …

  • Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thuyết trình và báo cáo công việc: profit, feedback, revenue, …

  • Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trao đổi với đối tác, khách hàng: negotiate, contract, client, …

Trong môi trường làm việc toàn cầu hóa ngày nay, việc thành thạo tiếng Anh không chỉ giúp người lao động giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp. Đây được xem là ngôn ngữ chung của doanh nghiệp quốc tế, từ các cuộc họp, email công việc cho đến những buổi thuyết trình hay đàm phán. Bài viết này sẽ giới thiệu những cụm từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm quan trọng, giúp người đọc trang bị vốn từ cần thiết để tự tin hơn trong công việc.

Key Takeaways

Từ vựng tiếng Anh công sở giúp nhân viên giao tiếp trôi chảy hơn nếu được áp dụng vào đúng ngữ cảnh, văn phong chuyên nghiệp, ngắn gọn dễ hiểu.

  • Từ vựng giao tiếp trong công việc hàng ngày: trainee, deadline, procedure …

  • Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi tham gia cuộc họp: implement, budget, postpone, …

  • Từ vựng tiếng Anh giao tiếp viết email công việc:thank you for, let me know if, sincerely, …

  • Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thuyết trình và báo cáo công việc: profit, feedback, revenue, …

  • Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trao đổi với đối tác, khách hàng: negotiate, contract, client, …

Download file PDF danh sách từ vựng

Phương pháp học từ vựng và ứng dụng cho người đi làm

10 câu trắc nghiệm ôn tập từ vựng tiếng Anh giao tiếp


Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong công việc hàng ngày

image-alt

  1. Colleague /ˈkɒliːɡ/ (n): đồng nghiệp

Ví dụ: She is a colleague from the marketing department. (Dịch: Cô ấy là một đồng nghiệp từ bộ phận tiếp thị.)

  1. Onboarding /ˈɔːnbɔːrdɪŋ/ (n): quy trình giới thiệu nhân viên mới

Ví dụ: The onboarding process was very informative and helpful. (Dịch: Quy trình giới thiệu nhân viên mới rất thông tin và hữu ích.)

  1. Brainstorm /ˈbreɪnstɔːrm/ (v): động não

Ví dụ: We need to brainstorm ideas for the upcoming project. (Dịch: Chúng ta cần động não để đưa ra ý tưởng cho dự án sắp tới.)

  1. Procedure /prəˈsiːdʒər/ (n): quy trình

Ví dụ: Please follow the procedure outlined in the manual. (Dịch: Vui lòng làm theo quy trình được nêu trong tài liệu hướng dẫn.)

  1. Supervisor /ˈsuːpərvaɪzər/ (n): người giám sát

Ví dụ: The supervisor is responsible for overseeing the team’s performance. (Dịch: Người giám sát chịu trách nhiệm theo dõi hiệu suất của nhóm.)

  1. Trainee /treɪˈniː/ (n): thực tập sinh

Ví dụ: The trainee is learning the ropes of the job. (Dịch: Thực tập sinh đang học cách làm việc.)

  1. Workaholic /ˌwɜːrkəˈhɒlɪk/ (n): người nghiện công việc

Ví dụ: Being a workaholic can lead to burnout. (Dịch: Làm một người nghiện công việc có thể dẫn đến kiệt sức.)

  1. Deadline /ˈdɛdlaɪn/ (n): thời hạn

Ví dụ: We have a deadline to submit the report by Friday. (Dịch: Chúng ta có thời hạn nộp báo cáo trước thứ Sáu.)

Đọc thêm: Các từ vựng thông dụng về đời sống công sở trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi tham gia cuộc họp

  1. Minutes /ˈmɪnɪts/ (n): biên bản

Ví dụ: The minutes of the meeting will be shared with all participants. (Dịch: Biên bản của cuộc họp sẽ được chia sẻ với tất cả người tham gia.)

  1. Postpone /poʊstˈpoʊn/ (v): hoãn lại

Ví dụ: We need to postpone the event due to bad weather. (Dịch: Chúng ta cần hoãn sự kiện do thời tiết xấu.)

  1. Chairperson /ˈtʃɛrˌpɜrsən/ (n): người chịu trách nhiệm cho một buổi họp hay một tổ chức

Ví dụ: The chairperson led the discussion effectively. (Dịch: Chủ tọa đã dẫn dắt cuộc thảo luận một cách hiệu quả.)

  1. Agenda /əˈdʒɛndə/ (n): chương trình nghị sự, kế hoạch làm việc, những việc cần làm

Ví dụ: The agenda for the meeting includes several important topics. (Dịch: Kế hoạch những việc cần bàn cho cuộc họp bao gồm một số chủ đề quan trọng.)

  1. Implement /ˈɪmplɪˌmɛnt/ (v): thực hiện

Ví dụ: The team will implement the new strategy next month. (Dịch: Nhóm sẽ thực hiện chiến lược mới vào tháng tới.)

  1. Stakeholder /ˈsteɪkhoʊldər/ (n): bên liên quan

Ví dụ: We need to consult all stakeholders before making a decision. (Dịch: Chúng ta cần tham khảo ý kiến của tất cả các bên liên quan trước khi đưa ra quyết định.)

  1. Budget /ˈbʌdʒɪt/ (n): ngân sách

Ví dụ: The project was completed under budget. (Dịch: Dự án đã được hoàn thành dưới ngân sách.)

  1. Strategic planning /strəˈtiːdʒɪk ˈplænɪŋ/ (n): kế hoạch chiến lược

Ví dụ: Strategic planning is essential for long-term success. (Dịch: Kế hoạch chiến lược là rất cần thiết cho sự thành công lâu dài.)

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp viết email công việc

  1. I hope this email finds you well /aɪ hoʊp ðɪs ˈiːmeɪl faɪndz ju wɛl/: tôi hy vọng bạn vẫn khoẻ, ổn

Ví dụ: I hope this email finds you well and in good spirits. (Dịch: Tôi hy vọng bạn vẫn ổn và tinh thần vui vẻ.)

  1. I’d like to inform you that /aɪd laɪk tu ɪnˈfɔːrm ju ðæt/: tôi muốn thông báo với bạn rằng

Ví dụ: I’d like to inform you that the meeting has been rescheduled. (Dịch: Tôi muốn thông báo với bạn rằng cuộc họp đã được lên lịch lại.)

  1. Thank you for /θæŋk ju fɔːr/: cảm ơn bạn vì

Ví dụ: Thank you for your prompt response. (Dịch: Cảm ơn bạn vì phản hồi nhanh chóng của bạn.)

  1. I apologize for any inconvenience caused by /aɪ əˈpɒlədʒaɪz fɔːr ˈɛni ˌɪn.kənˈviː.njəns kɔːzd baɪ/: tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào gây ra bởi

Ví dụ: I apologize for any inconvenience caused by the delay. (Dịch: Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào gây ra bởi sự chậm trễ.)

  1. I’m looking forward to /aɪm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːrwərd tu/: tôi mong đợi để

Ví dụ: I’m looking forward to our meeting next week. (Dịch: Tôi mong đợi cuộc họp của chúng ta vào tuần tới.)

  1. I am writing to you to follow up on /aɪ æm ˈraɪtɪŋ tu ju tu ˈfɒloʊ ʌp ɒn/: tôi viết thư cho bạn để tiếp tục với

Ví dụ: I am writing to you to follow up on our previous conversation. (Dịch: Tôi viết thư cho bạn để tiếp tục với cuộc trò chuyện trước đây của chúng ta.)

  1. I would really appreciate if /aɪ wʊd ˈrɪəli əˈpriːʃieɪt ɪf/: tôi sẽ rất biết ơn nếu

Ví dụ: I would really appreciate if you could send me the report by Friday. (Dịch: Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể gửi cho tôi báo cáo trước thứ Sáu.)

  1. Let me know if /lɛt mi noʊ ɪf/: hãy cho tôi biết nếu

Ví dụ: Let me know if you need any further assistance. (Dịch: Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm sự trợ giúp nào.)

  1. Best regards /bɛst rɪˈɡɑrdz/: trân trọng

Ví dụ: Best regards, John. (Dịch: Trân trọng, John.)

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thuyết trình và báo cáo công việc

  1. Revenue /ˈrɛvənuː/ (n): doanh thu

Ví dụ: The company's revenue has increased significantly this quarter. (Dịch: Doanh thu của công ty đã tăng đáng kể trong quý này.)

  1. Summary /ˈsʌməri/ (n): tóm tắt

Ví dụ: At the end of the meeting, please provide a summary of the discussion. (Dịch: Vào cuối cuộc họp, vui lòng cung cấp một tóm tắt về cuộc thảo luận.)

  1. Outline /ˈaʊtlaɪn/ (n): dàn ý

Ví dụ: Prepare an outline of your project before you start writing. (Dịch: Chuẩn bị một dàn ý cho dự án của bạn trước khi bắt đầu viết.)

  1. Proposal /prəˈpoʊzl/ (n): đề xuất

Ví dụ: The team submitted a proposal for the new marketing strategy. (Dịch: Nhóm đã nộp một đề xuất cho chiến lược tiếp thị mới.)

  1. Feedback /ˈfiːdbæk/ (n): phản hồi

Ví dụ: We appreciate your feedback on our recent project. (Dịch: Chúng tôi đánh giá cao phản hồi của bạn về dự án gần đây của chúng tôi.)

  1. Loss /lɔs/ (n): tổn thất

Ví dụ: The company experienced a loss due to decreased sales. (Dịch: Công ty đã gặp phải tổn thất do doanh số giảm.)

  1. Profit /ˈprɒfɪt/ (n): lợi nhuận

Ví dụ: The business reported a profit for the third consecutive year. (Dịch: Doanh nghiệp đã báo cáo một lợi nhuận trong ba năm liên tiếp.)

  1. Handout /ˈhændaʊt/ (n): tài liệu phát tay

Ví dụ: Please distribute the handouts to all participants at the workshop. (Dịch: Vui lòng phát tài liệu phát tay cho tất cả người tham gia tại buổi hội thảo.)

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trao đổi với đối tác, khách hàng

image-alt

  1. Negotiate /nɪˈɡoʊʃieɪt/ (v): đàm phán

Ví dụ: They are trying to negotiate a better deal with the supplier. (Dịch: Họ đang cố gắng đàm phán một thỏa thuận tốt hơn với nhà cung cấp.)

  1. Terms and conditions /tɜːrmz ənd kənˈdɪʃənz/ (n): điều khoản và điều kiện

Ví dụ: Before signing, make sure you fully understand the terms and conditions of the contract. (Dịch: Trước khi ký, hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng.)

  1. Agreement /əˈɡriːmənt/ (n): thỏa thuận

Ví dụ: We finally reached an agreement after several hours of discussion. (Dịch: Chúng tôi cuối cùng đã đạt được thỏa thuận sau vài giờ thảo luận.)

  1. Contract /ˈkɒntrækt/ (n): hợp đồng

Ví dụ: The company signed a contract with the new supplier last week. (Dịch: Công ty đã ký một hợp đồng với nhà cung cấp mới vào tuần trước.)

  1. Collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃən/ (n): sự hợp tác

Ví dụ: Successful collaboration between teams is crucial for completing the project on time. (Dịch: Sự hợp tác thành công giữa các đội nhóm là rất quan trọng để hoàn thành dự án đúng hạn.)

  1. Partnership /ˈpɑːrtnərʃɪp/ (n): quan hệ đối tác

Ví dụ: They formed a partnership to expand their business into new markets. (Dịch: Họ đã hình thành một quan hệ đối tác để mở rộng kinh doanh sang các thị trường mới.)

  1. Client /ˈklaɪənt/ (n): khách hàng

Ví dụ: The company values its clients and strives to provide excellent service. (Dịch: Công ty đánh giá cao khách hàng của mình và nỗ lực cung cấp dịch vụ xuất sắc.)

Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng & mẫu câu giao tiếp cơ bản

Download PDF từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Người học có thể tải xuống file từ vựng bản PDF tại đây.

Phương pháp học từ vựng và ứng dụng cho người đi làm

image-alt

Việc học từ vựng là rất quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt đối với người đi làm cần phát triển sự nghiệp. Một phương pháp hiệu quả là sử dụng flashcard, giúp người học ghi nhớ từ mới thông qua hình ảnh và ví dụ cụ thể. Ngoài ra, người học cũng có thể tự viết các câu ví dụ liên quan đến công việc, giúp luyện tập áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế và ôn tập.

Tham gia các buổi thảo luận nhóm hoặc hội thảo chuyên ngành cũng là một cách tuyệt vời để luyện tập và mở rộng vốn từ liên quan đến công việc. Hãy bắt đầu giao tiếp hàng ngày qua email, báo cáo và cuộc họp với những từ vựng trên để củng cố kiến thức và cải thiện tiếng Anh của mình.

Bài tập ôn tập từ vựng

  1. The __________ led the discussion during the meeting.

A) agenda

B) chairperson

C) budget

D) stakeholder

  1. We need to __________ the project due to unforeseen circumstances.

A) implement

B) postpone

C) brainstorm

D) support

  1. The __________ of the meeting will be shared with all participants.

A) minutes

B) agenda

C) deadline

D) procedure

  1. We had a productive session to __________ new ideas for the marketing campaign.

A) implement

B) brainstorm

C) budget

D) support

  1. The __________ outlines the steps we need to follow for the project.

A) agenda

B) procedure

C) support

D) minutes

  1. During __________, new employees are introduced to the company policies.

A) training

B) brainstorming

C) onboarding

D) managing

Đáp án

  1. The chairperson led the discussion during the meeting. (Dịch: Người chủ trì đã dẫn dắt cuộc thảo luận trong cuộc họp.)

  1. We need to postpone the project due to unforeseen circumstances. (Dịch: Chúng ta cần hoãn lại dự án do những tình huống không lường trước được.)

  1. The minutes of the meeting will be shared with all participants. (Dịch: Biên bản cuộc họp sẽ được chia sẻ với tất cả các thành viên tham gia.)

  1. We had a productive session to brainstorm new ideas for the marketing campaign. (Dịch: Chúng ta đã có một buổi thảo luận hiệu quả để động não ra những ý tưởng mới cho chiến dịch marketing.)

  1. The procedure outlines the steps we need to follow for the project. (Dịch: Quy trình nêu rõ các bước mà chúng ta cần thực hiện cho dự án.)

  1. During onboarding, new employees are introduced to the company policies. (Dịch: Trong quá trình hội nhập, nhân viên mới sẽ được giới thiệu về các chính sách của công ty.)

Tổng kết

Tóm lại, bài viết đã giới thiệu các từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, giúp người đi làm cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường công việc. Để phát triển ngôn ngữ này hơn nữa, người đọc có thể tham khảo Khóa học Tiếng Anh Giao tiếp cho Người đi Làm, cung cấp những bài học thực tế và có tính ứng dụng cao.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
Giáo viên
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu