Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm thông dụng cần biết
Key takeaways |
---|
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm/makeup:
Từ vựng tiếng Anh về dưỡng da/ skincare: Acne, Collagen, Retinol, Blackheads. |
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm/makeup
Mỹ phẩm cho da
Moisturizer
Định nghĩa: Theo Oxford, moisturizer /ˈmɔɪstʃəraɪzə(r)/ là loại kem hoặc mỹ phẩm dùng để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da, giúp da mềm mại và mịn màng.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ "moisturizer" đóng vai trò làm danh từ trong câu và có thể được sử dụng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Thường được dùng trong các cuộc trò chuyện về chăm sóc da và mỹ phẩm.
Ví dụ:
"I always apply a moisturizer after washing my face to keep my skin hydrated."
“Her favorite moisturizer contains natural oils for extra nourishment."
Mở Rộng
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "moisturizer" bao gồm hydrating cream, emollient, skin cream.
Collocations với "moisturizer": Các collocations đi cùng với từ "moisturizer" bao gồm daily moisturizer, facial moisturizer, oil-free moisturizer.
Toner
Định nghĩa: Toner /ˈtoʊnə(r)/, theo Merriam-Webster, là sản phẩm chăm sóc da giúp loại bỏ dầu và cặn bã còn sót lại sau khi rửa mặt, đồng thời cân bằng độ pH cho da.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ "toner" là danh từ và thường được sử dụng để mô tả một bước trong quy trình chăm sóc da hàng ngày.
Ví dụ:
"He uses a rosewater toner for its soothing and calming properties."
"Adding a toner to your skincare routine can help improve skin texture."
Mở Rộng
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "toner" bao gồm astringent, skin toner, clarifying lotion.
Collocations với "toner": Các collocations đi cùng với từ "toner" bao gồm hydrating toner, balancing toner, purifying toner.
Serum
Định nghĩa: Serum /ˈsɪərəm/ là sản phẩm chăm sóc da chứa hoạt chất đậm đặc, thường có kết cấu nhẹ và thẩm thấu nhanh vào da, theo Collins Dictionary.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ "serum" là danh từ, thường được sử dụng để mô tả sản phẩm chăm sóc da chuyên biệt với công dụng cụ thể.
Ví dụ:
"An anti-aging serum can help reduce the appearance of fine lines and wrinkles."
"For her dry skin, she chooses a serum with hyaluronic acid for its hydrating properties."
Mở Rộng
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "serum" bao gồm essence, concentrate, skin booster.
Collocations với "serum": Các collocations đi cùng với từ "serum" bao gồm facial serum, rejuvenating serum, brightening serum.
Exfoliator
Định nghĩa: Exfoliator /ɪɡˈzfoʊlieɪtə(r)/, theo Cambridge, là sản phẩm giúp loại bỏ tế bào chết từ bề mặt da, giúp da sáng và mịn màng hơn.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ "exfoliator" là danh từ, thường được sử dụng để mô tả sản phẩm giúp tẩy tế bào chết, cải thiện kết cấu da và thúc đẩy quá trình tái tạo da.
Ví dụ:
"A good exfoliator is key for preventing clogged pores and achieving smooth skin."
"She prefers a chemical exfoliator to physical scrubs for gentle exfoliation."
Mở Rộng
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "exfoliator" bao gồm scrub, peeling, skin exfoliant.
Collocations với "exfoliator": Các collocations đi cùng với từ "exfoliator" bao gồm gentle exfoliator, facial exfoliator, deep-cleansing exfoliator.
Mỹ phẩm cho mắt
Mascara
Định nghĩa: Mascara /mæˈskærə/ là một loại mỹ phẩm dùng để làm đậm, dài và tạo dáng cho lông mi.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ "mascara" là danh từ, thường được sử dụng để mô tả sản phẩm trang điểm cho lông mi, giúp chúng trở nên nổi bật và rõ ràng hơn.
Ví dụ:
"She applied black mascara to enhance her eyelashes."
"For her sensitive eyes, she prefers using a hypoallergenic mascara."
Mở Rộng
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "mascara" bao gồm lash enhancer, lash tint.
Collocations với "mascara": Các collocations đi cùng với từ "mascara" bao gồm waterproof mascara, volumizing mascara, lengthening mascara.
Eyeliner
Định nghĩa: Eyeliner /ˈaɪˌlaɪnər/ là một sản phẩm trang điểm được sử dụng để định hình và tôn vẻ đẹp của đôi mắt bằng cách vẽ đường kẻ xung quanh mí mắt.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ "eyeliner" là danh từ, thường được dùng để mô tả loại bút hoặc gel kẻ mắt, giúp tạo điểm nhấn và độ sâu cho đôi mắt.
Ví dụ:
"She uses a liquid eyeliner for a precise and dramatic look."
"For a softer effect, he prefers a smudgeable pencil eyeliner."
Mở Rộng
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "eyeliner" bao gồm eye pencil, kohl liner, liquid liner.
Collocations với "eyeliner": Các collocations đi cùng với từ "eyeliner" bao gồm waterproof eyeliner, gel eyeliner, felt-tip eyeliner.
Eyeshadow
Định nghĩa: Eyeshadow /ˈaɪˌʃædoʊ/ là một sản phẩm trang điểm dùng để tạo màu và kích thước cho vùng mí mắt, giúp tăng độ sâu và cuốn hút cho đôi mắt.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ "eyeshadow" là danh từ, thường được sử dụng để mô tả các loại phấn mắt với nhiều màu sắc và kết cấu khác nhau.
Ví dụ:
"She applied a shimmer eyeshadow to brighten her eyes."
"For a natural look, he chose a matte eyeshadow in earth tones."
Mở Rộng
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "eyeshadow" bao gồm eye pigment, eye color, shadow.
Collocations với "eyeshadow": Các collocations đi cùng với từ "eyeshadow" bao gồm matte eyeshadow, shimmer eyeshadow, eyeshadow palette.
Eye Cream
Định nghĩa: Eye cream /ˈaɪ kriːm/ là một loại kem chăm sóc da được thiết kế đặc biệt cho vùng da nhạy cảm xung quanh mắt, thường được sử dụng để giảm thiểu quầng thâm, nếp nhăn và bọng mắt.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ "eye cream" là danh từ, thường được sử dụng để mô tả sản phẩm dưỡng da tập trung vào việc cải thiện tình trạng da xung quanh mắt.
Ví dụ:
"She applies a nourishing eye cream nightly to combat fine lines."
"A good eye cream with caffeine can help reduce puffiness."
Mở Rộng
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "eye cream" bao gồm eye serum, under-eye cream, eye balm.
Collocations với "eye cream": Các collocations đi cùng với từ "eye cream" bao gồm anti-aging eye cream, hydrating eye cream, brightening eye cream.
Mỹ phẩm cho môi
Lipstick
Định nghĩa: Lipstick /ˈlɪpˌstɪk/ là một loại mỹ phẩm dùng để tô màu và tạo hình cho môi, có sẵn trong nhiều màu sắc và kết cấu khác nhau.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ "lipstick" là danh từ, thường được sử dụng để mô tả sản phẩm trang điểm chính cho môi, giúp tạo ra vẻ ngoại ấn tượng và cuốn hút.
Ví dụ:
"She chose a bold red lipstick for her evening look."
"For daily wear, he prefers a nude lipstick that complements his natural lip color."
Mở Rộng
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "lipstick" bao gồm lip color, lip paint.
Collocations với "lipstick": Các collocations đi cùng với từ "lipstick" bao gồm matte lipstick, moisturizing lipstick, liquid lipstick.
Lip Balm
Định nghĩa: Lip balm /ˈlɪp ˌbɑːm/ là một sản phẩm chăm sóc môi được sử dụng để cung cấp độ ẩm, bảo vệ và phục hồi làn môi khô, nứt nẻ.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ "lip balm" là danh từ, thường được sử dụng để mô tả sản phẩm dưỡng ẩm và chăm sóc môi hàng ngày.
Ví dụ:
"In the winter, she always carries a lip balm to prevent chapped lips."
"His favorite lip balm includes SPF to protect his lips from sun damage."
Mở Rộng
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "lip balm" bao gồm lip salve, lip conditioner.
Collocations với "lip balm": Các collocations đi cùng với từ "lip balm" bao gồm tinted lip balm, hydrating lip balm, natural lip balm.
Lip Gloss
Định nghĩa: Lip gloss /ˈlɪp ɡlɒs/ là một loại mỹ phẩm môi có kết cấu mỏng nhẹ, thường trong suốt hoặc có màu, tạo độ bóng và làm đầy môi.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ "lip gloss" là danh từ, thường được sử dụng để mô tả sản phẩm trang điểm cho môi, giúp tạo ra vẻ ngoại lấp lánh và quyến rũ.
Ví dụ:
"She applied a clear lip gloss over her lipstick for extra shine."
"He prefers wearing a tinted lip gloss for a natural yet glossy look."
Mở Rộng
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "lip gloss" bao gồm lip shine, lip lacquer.
Collocations với "lip gloss": Các collocations đi cùng với từ "lip gloss" bao gồm plumping lip gloss, shimmering lip gloss, non-sticky lip gloss.
Lip Liner
Định nghĩa: Lip liner /ˈlɪp ˈlaɪnər/ là một sản phẩm trang điểm môi dạng bút, được sử dụng để viền và định hình đường viền môi trước khi thoa son môi.
Ngữ cảnh sử dụng: "Lip liner" là một danh từ, thường được sử dụng trong trang điểm để tạo đường viền môi hoặc làm nổi bật đường môi.
Ví dụ:
"She used a nude lip liner to define her lips before applying lipstick."
"Lip liner helps prevent lipstick from feathering or smudging."
Mở Rộng
Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa với "lip liner" là lip pencil, lip definer.
Collocations với "lip liner": Các collocations thường đi cùng với "lip liner" bao gồm lip liner pencil, waterproof lip liner, clear lip liner.
Tính chất mỹ phẩm
Long-lasting
Định nghĩa: "Long-lasting" /lɒŋ/-/ˈlɑːstɪŋ/ (tạm dịch: bền màu, lâu trôi) là một tính chất mỹ phẩm dùng để mô tả sự kéo dài của hiệu ứng màu sắc hoặc tính năng của sản phẩm trên môi sau khi được áp dụng. Các sản phẩm "long-lasting" thường giúp màu sắc duy trì lâu hơn và không bị phai mờ nhanh chóng.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ "long-lasting" thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm môi như son môi hoặc bút viền môi có khả năng giữ màu lâu trôi trong nhiều giờ, không cần phải thường xuyên touch-up.
Ví dụ:
"I love this long-lasting lipstick; it stays vibrant for the whole day."
"Her long-lasting lip gloss doesn't require constant reapplication."
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "long-lasting" bao gồm "durable," "persistent," "enduring," và "resilient."
Collocations: Các collocations thường đi kèm với "long-lasting" là "long-lasting effect," "long-lasting wear," và "long-lasting color."
Hydrating
Định nghĩa: "Hydrating" /ˈhaɪdreɪtɪŋ/ (tạm dịch: dưỡng ẩm) là một tính chất của mỹ phẩm dùng để mô tả khả năng sản phẩm cung cấp độ ẩm và duy trì sự mềm mịn cho làn môi. Sản phẩm "hydrating" giúp bảo vệ làn môi khỏi khô, nứt nẻ và duy trì độ mềm mịn tự nhiên.
Ngữ cảnh sử dụng: "Hydrating" thường được sử dụng để miêu tả các sản phẩm môi như son dưỡng môi hoặc balm dưỡng môi có khả năng giữ cho môi đủ ẩm và không bị khô trong thời gian dài.
Ví dụ:
"I use a hydrating lip balm to keep my lips soft and moisturized."
"Her hydrating lipstick not only adds color but also keeps her lips hydrated."
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "hydrating" bao gồm "moisturizing," "nourishing," và "conditioning."
Collocations: Các collocations thường đi kèm với "hydrating" là "hydrating lip balm," "hydrating lipstick," và "hydrating lip treatment."
Matte
Định nghĩa: "Matte" /mæt/ (tạm dịch: lì) là một tính chất của sản phẩm môi, đặc biệt là son môi, để miêu tả việc sản phẩm không có bất kỳ sự lấp lánh, ánh bóng, hoặc bóng bẩy nào. Các sản phẩm "matte" thường có màu sắc đậm đà và không bóng bẩy.
Ngữ cảnh sử dụng: "Matte" thường được sử dụng để mô tả các dòng sản phẩm môi, như son môi, mực môi, hoặc son dưỡng, mà không có hiệu ứng ánh bóng, tạo ra vẻ ngoại hình lì và mờ.
Ví dụ:
"I prefer matte lipsticks because they give a more natural look compared to glossy ones."
"Her matte lip color stayed put even after eating a meal."
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "matte" bao gồm "non-shiny," "dull," và "flat."
Collocations: Các collocations thường đi kèm với "matte" là "matte lipstick," "matte lip color," và "matte lip stain."
Từ vựng tiếng Anh về dưỡng da/ skincare
Acne
Định nghĩa: Acne /ˈækni/ là một vấn đề da liễu phổ biến, thường xuất hiện dưới dạng mụn trứng cá, mụn đỏ, hoặc mụn đen trên da. Acne thường xảy ra khi lỗ chân lông bị tắc nghẽn bởi dầu, bã nhờn, và tế bào da chết, tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn. Nó có thể xuất hiện trên khuôn mặt, lưng, ngực và cổ, và thường gây khó chịu và tự ti cho người bị mắc phải.
Ngữ cảnh sử dụng: "Acne" là một danh từ, được sử dụng để mô tả tình trạng da bị mắc phải bệnh mụn trứng cá.
Ví dụ:
"She has been struggling with acne breakouts for years."
"Acne can be a source of low self-esteem for teenagers."
Mở Rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "acne" bao gồm pimples, zits, blemishes.
Collocations với "acne": Các collocations đi cùng với từ "acne" bao gồm "acne treatment," "acne medication," và "acne scars."
Collagen
Định nghĩa: Collagen /ˈkɒlədʒən/ là một loại protein tự nhiên được tìm thấy trong nhiều bộ phận của cơ thể, bao gồm xương và dây chằng, và giúp da duy trì tính đàn hồi và mịn màng. Sự sản xuất hoạt động của collagen trong cơ thể giảm đi từ khoảng 25 tuổi trở đi, vì vậy việc sử dụng sản phẩm mỹ phẩm chứa collagen được xem là quan trọng để duy trì sự trẻ trung và đẹp cho da.
Ngữ cảnh sử dụng: "Collagen" thường được sử dụng như một danh từ để mô tả một thành phần quan trọng trong các sản phẩm dưỡng da và mỹ phẩm.
Ví dụ:
"Many anti-aging creams contain collagen to improve skin elasticity."
"Collagen supplements are popular among those looking to maintain youthful skin."
Mở Rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "collagen" bao gồm "connective tissue protein" và "structural protein."
Collocations với "collagen": Các collocations đi cùng với từ "collagen" bao gồm "collagen-rich," "collagen-infused," và "collagen-enhanced."
Retinol
Định nghĩa: Retinol /ˈrɛtɪnɒl/ là một dạng của vitamin A, một chất dinh dưỡng thiết yếu cho da. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để cải thiện tình trạng da, giảm nếp nhăn, và tăng sự đàn hồi của da.
Ngữ cảnh sử dụng: "Retinol" thường được sử dụng như một danh từ để mô tả một thành phần quan trọng trong các sản phẩm dưỡng da và mỹ phẩm có khả năng làm trẻ hóa da.
Ví dụ:
"Retinol is known for its ability to reduce the appearance of fine lines and wrinkles."
"Many dermatologists recommend using retinol-based products for skin rejuvenation."
Mở Rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "retinol" bao gồm "vitamin A1" và "anti-aging vitamin."
Collocations với "retinol": Các collocations đi cùng với từ "retinol" bao gồm "retinol cream," "retinol serum," và "pure retinol."
Blackheads
Định nghĩa: Blackheads /ˈblæk.hɛdz/, được biết đến là “mụn đầu đen”, là các lỗ chân lông bị tắc nghẽn bởi chất bã nhờn và tế bào da chết, tạo ra các đốm đen hoặc màu sắc tương tự trên bề mặt da. Chúng thường xuất hiện ở vùng da mặt, đặc biệt là vùng mũi và cằm.
Ngữ cảnh sử dụng: "Blackheads" là một danh từ, thường được sử dụng để mô tả các vết tắc nghẽn lỗ chân lông trên da, và chúng là một phần của các vấn đề về làm đẹp da.
Ví dụ:
"She used a blackhead removal strip to clear the blackheads on her nose."
"Regular cleansing and exfoliation can help prevent blackheads."
Mở Rộng:
Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa với "blackheads" bao gồm "open comedones" hoặc "blackhead pimples."
Collocations với "blackheads": Các collocations đi cùng với từ "blackheads" bao gồm "blackhead remover," "blackhead treatment," và "persistent blackheads."
Xem thêm:
Tổng kết
Vừa rồi là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm người đọc nên biết và ghi nhớ. Mong rằng người đọc đã có thêm kiến thức từ vựng sau khi đọc bài viết này và có thể sử dụng chúng trong đời sống.
Người đọc có nhu cầu tham khảo thêm các phương pháp học tập mới có thể tham khảo các đầu sách do ZIM hoặc giải đáp các thắc mắc trên diễn đàn ZIM Helper.
Nguồn tham khảo:
Jones, Larry. “Cosmetics and Makeup Vocabulary: English Words and Phrases.” Language Learning With Preply Blog, 17 Aug. 2023, preply.com/en/blog/cosmetics-and-makeup-in-english-helpful-words-and-phrases.
Emma. “Makeup and Cosmetics Vocabulary in English With Picture &Bull; 7ESL.” 7ESL, 14 Nov. 2023, 7esl.com/makeup-cosmetics-vocabulary-english.
“Cosmetics Vocabulary.” Oyster English, www.oysterenglish.com/cosmetics-vocabulary.html.
Bình luận - Hỏi đáp