Từ vựng TOEFL iBT® chủ đề Globalization and Cultural Identity
Key takeaways
Từ vựng TOEFL chủ đề Globalization and Cultural Identity:
Globalization: toàn cầu hóa
Identity: sắc
Hybrid culture: văn hóa pha trộn
Diversity: sự đa dạng
Modernization: hiện đại hóa
Homogenization: sự đồng nhất hóa
Local tradition: truyền thống địa phương
Globalization and Cultural Identity là một chủ đề phổ biến trong TOEFL iBT, phản ánh tác động của hội nhập kinh tế, truyền thông và di cư đến bản sắc cá nhân và tập thể. Các bài thi thường đề cập đến cultural homogenization, hybrid identity, global communication, hoặc local tradition.
Ngoài ra, các đoạn văn có thể làm nổi bật vai trò của mạng lưới truyền thông toàn cầu trong việc truyền bá các giá trị văn hóa, cũng như tầm quan trọng của việc bảo tồn các truyền thống địa phương trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng. Việc hiểu nhóm từ vựng này sẽ giúp thí sinh phân tích các lập luận học thuật, phát triển tư duy toàn cầu và diễn đạt lập luận cân bằng trong Speaking & Writing.
Tổng quan về chủ đề “Globalization and Cultural Identity” trong TOEFL iBT
Chủ đề “Globalization and Cultural Identity” tập trung vào sự xung đột và tương tác giữa văn hóa toàn cầu và truyền thống địa phương. Trong phần Reading, thí sinh có thể gặp các đoạn văn như “How Globalization Shapes Cultural Identity” (Toàn cầu hóa định hình bản sắc văn hóa như thế nào). Trong phần Listening, các giáo sư thườg thảo luận về các vấn đề liên quan đến ảnh hưởng của truyền thông (media influence), văn hóa pha trộn (hybrid culture), hoặc di cư quốc tế (international migration), giải thích cách các nền văn hóa được định hình lại thông qua tiếp xúc toàn cầu.
ETS® đưa chủ đề này vào để đánh giá liệu thí sinh có thể phân tích các khái niệm xã hội học và nhận ra các lực lượng toàn cầu ảnh hưởng đến bản sắc văn hóa, truyền thống và giá trị hay không. Do đó, hiểu được chủ đề này sẽ giúp thí sinh diễn giải các lập luận học thuật và thể hiện quan điểm sáng suốt trong bài thi Speaking & Writing.
Danh sách từ vựng TOEFL chủ đề Globalization and Cultural Identity

Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ [1] |
|---|---|---|
Globalization (n) | toàn cầu hóa | Globalization connects countries through trade, technology, and communication. (Toàn cầu hóa kết nối các quốc gia thông qua thương mại, công nghệ và truyền thông.) |
Identity (n) | bản sắc | Cultural festivals help young people understand their identity. (Các lễ hội văn hóa giúp người trẻ hiểu hơn về bản sắc của mình.) |
Hybrid culture (n) | văn hóa pha trộn | K-pop is a hybrid culture that blends Korean elements with global influences. (K-pop là một dạng văn hóa pha trộn, kết hợp yếu tố Hàn Quốc với ảnh hưởng toàn cầu.) |
Diversity (n) | sự đa dạng | Global cities like Singapore are known for their cultural diversity. (Các thành phố toàn cầu như Singapore nổi tiếng vì sự đa dạng văn hóa.) |
Modernization (n) | hiện đại hóa | Modernization has changed the way people communicate and work. (Hiện đại hóa đã thay đổi cách con người giao tiếp và làm việc.) |
Homogenization (n) | sự đồng nhất hóa | Some people worry that globalization leads to cultural homogenization. (Một số người lo ngại rằng toàn cầu hóa dẫn tới sự đồng nhất hóa văn hóa.) |
Local tradition (n) | truyền thống địa phương | Local traditions should be preserved to maintain cultural identity. (Các truyền thống địa phương cần được bảo tồn để giữ gìn bản sắc văn hóa.) |
Ứng dụng trong bài thi TOEFL iBT
Listening
Trong phần Listening, việc toàn cầu hóa ảnh hưởng đến bản sắc địa phương như thế nào cũng hay được trình bày.
Ví dụ, giảng viên có thể nói: “The professor discusses how globalization affects local identity.” (Giáo sư thảo luận về cách toàn cầu hóa ảnh hưởng đến bản sắc địa phương.)
→ Affects local identity = “ảnh hưởng đến bản sắc địa phương.”
Reading
Ở kỹ năng này, bài đọc có thể phân tích cả mặt tốt lẫn mặt không tốt của toàn cầu hóa đối với văn hóa.
Bài đọc có thể viết: “Cultural globalization increases interaction but threatens local customs.” (Toàn cầu hóa văn hóa làm tăng sự tương tác nhưng lại đe dọa đến phong tục địa phương.)
Speaking
Câu hỏi Speaking có thể yêu cầu nêu quan điểm cá nhân về tác động của toàn cầu hóa đến văn hóa.
Ví dụ:
Câu hỏi: “Do you think globalization is good for culture?” (Bạn có cho rằng toàn cầu hóa có lợi cho văn hóa không?)
Câu trả lời: “It promotes understanding but may weaken traditions.” (Nó thúc đẩy sự hiểu biết nhưng có thể làm suy yếu các truyền thống.)
Writing
Đề viết văn có thể xoay quanh việc bảo tồn văn hóa, ví dụ: “Should countries protect their culture from globalization?” (Các quốc gia có nên bảo vệ văn hóa của mình trước toàn cầu hóa không?)
Cấu trúc gợi ý:
“Cultural preservation keeps national pride alive.” (Bảo tồn văn hóa giúp duy trì lòng tự hào dân tộc.). Từ vựng gợi ý: identity, local triadition.
“Yet, global exchange fosters creativity and progress.” (Tuy nhiên, giao thoa toàn cầu thúc đẩy sự sáng tạo và tiến bộ.). Từ vựng gợi ý: globalization, hybrid culture, diversity, modernization.
Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng TOEFL cần thiết và phương pháp học hiệu quả
Tổng kết
Từ vựng chủ đề Globalization and Cultural Identity giúp thí sinh TOEFL hiểu mối quan hệ giữa hội nhập quốc tế và gìn giữ bản sắc dân tộc. Thí sinh cần nắm vững các từ vựng liên quan và sử dụng chúng để tăng điểm Lexical Resource và Critical Thinking trong TOEFL iBT.
Chương trình luyện thi TOEFL iBT tại ZIM Academy mang đến lộ trình học tập hiệu quả giúp người học nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và đạt kết quả cao trong kỳ thi. Liên hệ hotline 1900-2833 nhánh số 1 hoặc chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết.
ETS, and TOEFL are registered trademarks of ETS, used in Vietnam under license. The Eight-Point logo is a trademark of ETS, used in Vietnam under license.
Nguồn tham khảo
“Tạo bảng từ vựng.” OpenAI, https://chatgpt.com/share/69181f63-7ba4-8007-9531-ad12568db314. Accessed 14 November 2025.

Bình luận - Hỏi đáp