Tổng hợp từ vựng TOEFL® cần thiết và phương pháp học hiệu quả
Key takeaways
Từ vựng TOEFL có vai trò quan trọng trong việc học và thi các kỹ năng tiếng Anh, để đạt các mức điểm khác nhau, thí sinh cần vốn từ vựng tương ứng.
Thí sinh nên học từ vựng theo hệ thống những từ vựng cần thiết cho từng kỹ năng, hệ thống từ vựng học thuật để tích luỹ từ vựng cho bài thi.
Trong kỳ thi TOEFL, từ vựng đóng vai trò nền tảng cho cả bốn kỹ năng: Reading, Listening, Speaking và Writing và khả năng sử dụng từ vựng học thuật và từ vựng chuyên sâu ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số tổng thể của bài thi. Vì vậy, việc xây dựng vốn từ vựng vững chắc ngay từ đầu là yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu điểm cao trong TOEFL. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn toàn diện về từ vựng TOEFL, từ các danh sách từ vựng thiết yếu đến phương pháp học hiệu quả và cách áp dụng vào từng phần thi.
Vai trò của từ vựng trong kỳ thi TOEFL
Từ vựng đóng vai trò then chốt trong toàn bộ kỳ thi TOEFL, ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số ở cả bốn kỹ năng. Trong phần Reading, thí sinh thường gặp các câu hỏi yêu cầu đoán nghĩa từ trong ngữ cảnh, đồng thời khả năng hiểu nhanh đoạn văn phụ thuộc lớn vào vốn từ. Ở phần Listening, nếu không quen với các từ vựng học thuật và hội thoại tự nhiên, thí sinh dễ bỏ lỡ thông tin quan trọng. Trong phần Speaking và Writing, sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác giúp tăng điểm ở tiêu chí “Lexical Resource” và “Language Use”.

Để đạt các mức điểm khác nhau, thí sinh cần vốn từ vựng tương ứng. Với mục tiêu khoảng 80 điểm (trung bình 20/30 mỗi kỹ năng), người học cần vốn từ ở trình độ B1–B2 (khoảng 3000–4000 từ). Nếu muốn đạt 100+ điểm, cần mở rộng đến C1 (trên 6000 từ), bao gồm từ vựng học thuật chuyên sâu. [1]
TOEFL cũng kiểm tra trực tiếp từ vựng qua các dạng câu hỏi như "Vocabulary Questions" trong bài đọc, yêu cầu chọn nghĩa đúng của từ trong bối cảnh cụ thể. Ngoài ra, vốn từ rộng còn gián tiếp hỗ trợ khả năng hiểu bài đọc và bài nghe, giúp thí sinh nhanh chóng nắm bắt ý chính, suy luận, và trả lời chính xác hơn.
Nói cách khác, từ vựng là nền móng để xây dựng khả năng ngôn ngữ vững chắc, quyết định đáng kể thành công trong kỳ thi TOEFL.
Xem thêm: 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford theo chủ đề [PDF]
Phân loại từ vựng TOEFL theo mức độ cần thiết
Trong quá trình ôn luyện TOEFL, từ vựng có thể được phân loại thành các nhóm theo mức độ cần thiết và mục đích sử dụng:
Từ vựng cốt lõi (Core Vocabulary) cho mọi thí sinh
Đây là các từ vựng cơ bản nhưng thường xuyên xuất hiện trong mọi phần thi TOEFL (Reading, Listening, Speaking, Writing).
Ví dụ:
analyze (phân tích)
require (yêu cầu)
increase (tăng)
significant (đáng kể)
concept (khái niệm)
Ví dụ câu:
"The study requires a significant amount of data to be analyzed."
Từ vựng học thuật chung (General Academic Vocabulary)
Là những từ xuất hiện trong các văn bản học thuật, không chuyên sâu vào ngành cụ thể.
Ví dụ:
evidence (bằng chứng)
theory (lý thuyết)
method (phương pháp)
factor (yếu tố)
principle (nguyên lý)
Ví dụ trong bài đọc:
"Several factors influence the theory's applicability."
Từ vựng chuyên ngành (Subject-Specific Vocabulary)
Xuất hiện trong các chủ đề cụ thể như sinh học, kinh tế học, tâm lý học,…
Ví dụ:
photosynthesis (quang hợp – sinh học)
inflation (lạm phát – kinh tế)
erosion (xói mòn – địa chất)
neuron (nơron – thần kinh học)
catalyst (chất xúc tác – hóa học)
Từ vựng nâng cao (Advanced Vocabulary) cho điểm số cao
Những từ ít phổ biến hơn nhưng thể hiện sự tinh tế trong sử dụng ngôn ngữ.
Ví dụ:
ubiquitous (phổ biến khắp nơi)
intricate (phức tạp)
viable (khả thi)
deteriorate (xấu đi)
advocate (ủng hộ)
Ví dụ Writing:
"The author advocates for a more sustainable approach to development."
Các cụm từ cố định (Collocations) và Phrasal Verbs
Hiểu và dùng thành thạo collocations/phrasal verbs sẽ giúp bài nói và bài viết tự nhiên, học thuật hơn.
Ví dụ:
pose a threat (gây ra mối đe dọa)
carry out research (tiến hành nghiên cứu)
break down (hỏng hóc/giải thích chi tiết)
come up with (nghĩ ra)
point out (chỉ ra)

Từ vựng theo chủ đề học thuật phổ biến trong TOEFL
Dưới đây là từ vựng thiết yếu cho từng chủ đề lớn thường gặp trong TOEFL:
Khoa học tự nhiên (Sinh học, Vật lý, Hóa học, Địa chất học)
biology (sinh học)
organism (sinh vật)
photosynthesis (quang hợp)
molecule (phân tử)
energy (năng lượng)
gravity (trọng lực)
atom (nguyên tử)
erosion (xói mòn)
mineral (khoáng vật)
fossil (hóa thạch)
compound (hợp chất)
chemical reaction (phản ứng hóa học)
biodiversity (đa dạng sinh học)
Ví dụ Reading:
"Biodiversity plays a critical role in maintaining ecological balance."
Khoa học xã hội (Tâm lý học, Xã hội học, Kinh tế học)
psychology (tâm lý học)
cognition (nhận thức)
behavior (hành vi)
society (xã hội)
economy (kinh tế)
inflation (lạm phát)
social norms (chuẩn mực xã hội)
motivation (động lực)
unemployment (thất nghiệp)
hypothesis (giả thuyết)
correlation (mối tương quan)
Lịch sử và nghệ thuật
civilization (nền văn minh)
architecture (kiến trúc)
artifact (hiện vật)
Renaissance (Phục Hưng)
revolution (cách mạng)
sculpture (điêu khắc)
portrait (chân dung)
historical event (sự kiện lịch sử)
manuscript (bản thảo)
heritage (di sản)
Môi trường và sinh thái
environment (môi trường)
ecosystem (hệ sinh thái)
pollution (ô nhiễm)
conservation (bảo tồn)
climate change (biến đổi khí hậu)
endangered species (loài có nguy cơ tuyệt chủng)
habitat (môi trường sống)
sustainability (tính bền vững)
renewable resources (tài nguyên tái tạo)
extinction (sự tuyệt chủng)
Công nghệ và khoa học ứng dụng
technology (công nghệ)
innovation (đổi mới sáng tạo)
artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo)
data analysis (phân tích dữ liệu)
algorithm (thuật toán)
device (thiết bị)
software (phần mềm)
application (ứng dụng)
robotics (ngành robot)
engineering (kỹ thuật)
Đọc thêm: Từ vựng học thuật (Academic words) - Vai trò, cách học và cách sử dụng
Từ vựng cần thiết cho phần thi TOEFL Reading
Từ vựng học thuật thường xuất hiện trong bài đọc:
derive (rút ra)
fluctuate (dao động)
predominant (chiếm ưu thế)
notable (đáng chú ý)
scarce (khan hiếm)
Ví dụ:
"Rainfall fluctuates considerably in this region throughout the year."
Từ nối (connectives) và cụm từ chuyển tiếp (transition phrases):
in contrast (trái lại)
consequently (do đó)
nevertheless (tuy nhiên)
furthermore (hơn nữa)
for instance (ví dụ như)
Ví dụ:
"The north experiences dry winters; in contrast, the south remains wet year-round."
Từ đồng nghĩa/trái nghĩa thường được sử dụng trong câu hỏi:
abundant ↔ scarce
decline ↔ increase
significant ↔ minor
enhance ↔ diminish
stable ↔ unstable
Ví dụ câu hỏi TOEFL:
"The word 'abundant' in paragraph 2 is closest in meaning to 'plentiful'."
Cách suy đoán nghĩa của từ vựng mới từ ngữ cảnh:
Kỹ thuật quan trọng:
chú ý dấu hiệu như định nghĩa (definition clues)
so sánh/trái nghĩa (contrast clues)
ví dụ minh họa (example clues)
Ví dụ:
"Photosynthesis, the process by which plants make their food, is essential for life."
→ Từ photosynthesis được định nghĩa ngay trong câu.
Từ vựng cần thiết cho phần thi TOEFL Listening
Từ vựng học thuật trong bài giảng và hội thoại:
hypothesize (giả định)
interpret (diễn giải)
evidence (bằng chứng)
data (dữ liệu)
phenomenon (hiện tượng)
Ví dụ:
"The professor hypothesizes that climate change accelerated species migration."
Cụm từ chỉ mục đích và thái độ của người nói:
frankly speaking (nói thẳng)
actually (thật ra)
to be honest (thành thật mà nói)
I would argue that... (tôi cho rằng...)
it seems that... (có vẻ như)
Ví dụ:
"Frankly speaking, the proposed solution may not be feasible."
Từ vựng miêu tả biểu đồ, số liệu trong bài giảng:
increase (tăng)
decrease (giảm)
fluctuate (dao động)
peak (đạt đỉnh)
trend (xu hướng)
Ví dụ:
"As shown in the graph, the number of applicants peaked in 2020."
Cụm từ chuyển tiếp quan trọng cần chú ý khi nghe:
first of all (trước hết)
in addition (thêm vào đó)
on the other hand (mặt khác)
as a result (kết quả là)
to sum up (tóm lại)
Ví dụ:
"First of all, let’s discuss the advantages of renewable energy."
Ví dụ bài nghe có sử dụng từ vựng học thuật cao cấp:
"The professor interprets the data as supporting the hypothesis that human migration patterns were influenced by climatic fluctuations."
Từ vựng cần thiết cho phần thi TOEFL Speaking
Từ vựng để diễn đạt ý kiến và lập luận:
I believe that... (tôi tin rằng...)
In my opinion... (theo tôi...)
It is evident that... (rõ ràng là...)
From my perspective... (theo góc nhìn của tôi...)
I contend that... (tôi cho rằng...)
Ví dụ:
"I contend that providing public transportation improves urban living standards."
Cụm từ để kết nối ý tưởng một cách mạch lạc:
moreover (hơn nữa)
consequently (do đó)
in contrast (trái lại)
for example (ví dụ)
as a result (kết quả là)
Ví dụ:
"Moreover, green spaces can enhance the quality of life in cities."
Từ vựng học thuật để tăng điểm trong câu trả lời:
beneficial (có lợi)
efficient (hiệu quả)
significant (đáng kể)
reliable (đáng tin cậy)
substantial (lớn, đáng kể)
Ví dụ:
"A reliable source of information is crucial when making decisions."
Cách thay thế các từ thông dụng bằng từ vựng học thuật:
good → beneficial / favorable
bad → detrimental / unfavorable
big → substantial / considerable
small → negligible / minor
important → vital / crucial
Ví dụ:
"Renewable energy plays a crucial role in combating climate change."
Mẫu câu cho từng nhiệm vụ nói:
Task 1 (Independent Speaking):
"In my opinion, online education is beneficial because it offers flexibility and accessibility."Task 2 (Integrated Speaking):
"According to the reading, the new library policy will extend hours. The student supports this change, arguing it is vital for academic success."
Từ vựng cần thiết cho phần thi TOEFL Writing
Từ vựng học thuật để mở đầu và kết luận bài viết:
It is widely acknowledged that... (mọi người đều công nhận rằng...)
To conclude... (kết luận lại...)
In summary... (tóm lại...)
It is evident that... (rõ ràng là...)
This essay has discussed... (bài luận này đã bàn về...)
Cụm từ để giới thiệu ý tưởng và ví dụ:
One example is...
This can be illustrated by...
For instance...
Specifically...
To demonstrate...
Ví dụ:
"This can be illustrated by the growing popularity of electric vehicles."
Từ vựng để diễn đạt quan điểm và lập luận:
support (hỗ trợ)
oppose (phản đối)
argue (tranh luận)
contend (cho rằng)
advocate (ủng hộ)
Từ đồng nghĩa để tránh lặp từ:
important → vital / significant / essential
problem → issue / challenge / obstacle
show → demonstrate / illustrate / reveal
change → modify / alter / adjust
help → assist / facilitate / support
Collocation học thuật cần thiết trong bài viết:
pose a challenge (đặt ra thách thức)
play a pivotal role (đóng vai trò then chốt)
address an issue (giải quyết vấn đề)
raise a concern (nêu lên mối lo ngại)
provide an example (đưa ra ví dụ)
Phân tích mẫu đoạn văn TOEFL Writing:
"It is widely acknowledged that public transportation plays a pivotal role in urban development. For instance, efficient subway systems reduce traffic congestion and pollution. Therefore, investing in public transportation infrastructure is essential for sustainable cities."
(Đoạn này sử dụng collocation và từ học thuật rất hiệu quả: plays a pivotal role, efficient, sustainable.)
Phương pháp học từ vựng TOEFL hiệu quả
1. Phương pháp học từ vựng theo chủ đề
Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy nhóm từ theo các chủ đề học thuật phổ biến như sinh học, kinh tế học, môi trường,... Việc học theo chủ đề giúp người học dễ dàng kết nối ý nghĩa giữa các từ và nhớ nhanh hơn.
Ví dụ: Khi học chủ đề "Environment", người học nên học cùng lúc các từ như: pollution, ecosystem, conservation, habitat, sustainability.
2. Kỹ thuật ghi nhớ từ vựng với flashcards
Flashcards là công cụ cực kỳ hiệu quả để ôn tập từ vựng.
Một mặt ghi từ vựng + phiên âm
Mặt còn lại ghi nghĩa tiếng Việt + ví dụ câu
Người học có thể dùng ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để tạo flashcards và ôn tập theo nguyên tắc lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) — giúp chuyển từ vựng vào trí nhớ dài hạn.
3. Phương pháp liên kết từ (Word Association)
Liên kết từ vựng mới với từ quen thuộc hoặc hình ảnh thú vị sẽ giúp người học nhớ lâu hơn.
Ví dụ: "erosion" (xói mòn) → liên tưởng đến "đất bị mòn sau mưa lớn."
Người học cũng có thể tự tạo câu chuyện hoặc hình ảnh vui nhộn xung quanh từ mới.
4. Học từ vựng qua ngữ cảnh thay vì đơn lẻ
Đừng học từ vựng một cách máy móc. Hãy học từ vựng trong câu hoặc đoạn văn để hiểu cách dùng tự nhiên, đồng thời học luôn collocations và cấu trúc ngữ pháp xung quanh từ đó.
Ví dụ: Thay vì chỉ học "advocate" (ủng hộ), hãy học nguyên câu: "The professor advocates for more research funding."
5. Ứng dụng và công cụ học từ vựng hiệu quả
Hiện nay có nhiều ứng dụng giúp người học học từ vựng TOEFL dễ dàng:
Quizlet: Tạo flashcards, học bằng game
Memrise: Học từ mới qua phương pháp hình ảnh và âm thanh
Anki: Flashcards kèm lặp lại ngắt quãng
Magoosh Vocabulary Builder: Học từ TOEFL trọng tâm theo cấp độ
ZIM Dictionary: Học từ vựng cá nhân hóa theo trình độ, chuyên ngành và sở thích của người học.
Người học nên kết hợp nhiều công cụ để không bị nhàm chán.
6. Lịch trình học từ vựng theo giai đoạn chuẩn bị thi
Một lịch trình hợp lý sẽ giúp người học tiến bộ đều đặn:
3–6 tháng trước thi: Học nền tảng từ vựng học thuật (Core + Academic)
2–3 tháng trước thi: Học từ vựng chuyên ngành và luyện collocation
1 tháng cuối: Ôn tổng hợp, luyện đề thật, củng cố nhóm từ khó
Mỗi ngày nên học từ 10–15 từ, kết hợp làm bài tập ngắn để kiểm tra.

Xem thêm: Phương pháp học từ vựng thông qua đọc, viết và nghe đồng thời
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp hướng dẫn toàn diện về từ vựng TOEFL — từ việc phân loại các danh sách từ vựng thiết yếu, đến những phương pháp học hiệu quả như học theo chủ đề, sử dụng flashcards, và luyện tập từ vựng trong ngữ cảnh. Đồng thời, bài viết cũng chỉ ra cách áp dụng vốn từ vựng vào từng phần thi cụ thể, giúp thí sinh xây dựng lộ trình học tập chiến lược để đạt điểm số cao nhất trong kỳ thi TOEFL.
Nếu người học đang tìm kiếm một lộ trình học tập hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và đạt kết quả cao trong kỳ thi TOEFL iBT, hệ thống đào tạo tại ZIM Academy mang đến giải pháp phù hợp. Với đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, tài liệu giảng dạy cập nhật và phương pháp học tập cá nhân hóa, người học có thể tối ưu hóa quá trình rèn luyện. Liên hệ hotline 1900-2833 nhánh số 1 hoặc truy cập website để được tư vấn chi tiết.
ETS, and TOEFL are registered trademarks of ETS, used in Vietnam under license.
Nguồn tham khảo
“Connections between students' English vocabulary size and the CEFR levels..” Research Gate, www.researchgate.net/figure/Connections-between-students-English-vocabulary-size-and-the-CEFR-levels_tbl1_381952764. Accessed 24 April 2025.
Bình luận - Hỏi đáp