Banner background

Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford theo chủ đề [PDF]

Bài viết tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh cơ bản của Oxford thông dụng theo chủ đề kèm file PDF và đề xuất một số phương pháp học từ vựng hiệu quả.
tong hop 3000 tu vung tieng anh thong dung oxford theo chu de pdf

Tiếng Anh là một ngôn ngữ vô cùng phong phú, đa dạng. Tuy nhiên, người học cần nắm vững khoảng 3000 từ vựng thông dụng sẽ có thể hiểu được khoảng 95% trong hầu hết hoàn cảnh thông thường như các cuộc hội thoại, email, tạp chí,…

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng của Oxford Dictionary theo các chủ đề phổ biến nhất. Hơn nữa, tác giả còn gợi ý các phương pháp học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng một cách hiệu quả dành cho người mất gốc.

Key takeaways

1. Những lợi ích khi học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

  • Cơ sở giao tiếp

  • Đọc hiểu và nghe hiểu

  • Nền tảng vững chắc

  • Lợi ích trong học tập và công việc

2. Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề phổ biến:

  • Từ vựng về đồ dùng học tập: watercolour, thumbtack, textbook, test tube, tape measure, stencil, stapler, staple remover, set square,…

  • Từ vựng về hành động: pack, paint, paste, pick, plant, play, point, pour, pull, push, rake, read, ride,…

  • Từ vựng về hoạt động thường ngày: brush your teeth, buy, comb the hair, cook, do exercise, do your homework, eat out, feed the dog, finish working, gardening,…

  • Từ vựng về chủ đề biển: sea, ocean, wave, island, harbor, lighthouse, submarine, ship, boat, captain, fisherman,…

  • Từ vựng về số: cardinal number, ordinal number, decimal, fraction, percentage, arithmetic, divide, plus, minus,…

  • Từ vựng về mua sắm: customer, cashier, attendant, manager, wallet, purse, scale, counter, barcode reader, receipt,…

  • Từ vựng về phòng ngủ: lamp, pillowcase, curtain, bed, mirror, cushion, wardrobe, fitted carpet, dressing table,…

  • Từ vựng về tình bạn: classmate, schoolmate, roommate, soulmate, colleague, comradeship, partner, associate, buddy,…

  • Từ vựng về nhà bếp: dishwasher, dish drainer, steamer, colander, lid, blender, pot, toaster, dishtowel, refrigerator,…

  • Từ vựng về đồ trang sức: earring, necklace, bracelet, brooch, hair clip, wedding ring, jeweler, jewelry store, anklet, noble,…

3. Phương pháp học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả:

  • Sử dụng Flashcards

  • Học từ trong ngữ cảnh

  • Sử dụng ứng dụng (app) học từ vựng

  • Đọc sách, báo, và xem phim bằng tiếng Anh

  • Luyện tập đều đặn và kiên trì

Bài viết cùng chủ đề:

Tại sao cần học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng?

Cơ sở giao tiếp: 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chiếm phần lớn các từ mà người học sẽ gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Chúng bao gồm các từ được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường, đọc báo, xem truyền hình và nghe radio. Nắm vững các từ này giúp người học hiểu và phản hồi nhanh chóng và chính xác trong các tình huống giao tiếp.

Đọc hiểu và nghe hiểu: Khi nắm 3000 từ vựng thông dụng, người học có thể hiểu phần lớn nội dung của các bài viết và cuộc hội thoại thông thường. Điều này giúp cải thiện khả năng đọc hiểu và nghe hiểu, giúp người học dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn các tài liệu học thuật, sách báo và các phương tiện truyền thông khác bằng tiếng Anh.

Nền tảng vững chắc: Học 3000 từ vựng thông dụng tạo ra một nền tảng vững chắc để người học học thêm từ mới. Khi đã có kiến thức cơ bản về từ vựng, việc học từ mới và nâng cao trở nên dễ dàng hơn vì người học có thể dựa vào những từ đã biết để hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa của các từ mới.

Lợi ích trong học tập và công việc: Trong môi trường học tập và làm việc, nói tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng. Việc nắm vững 3000 từ vựng thông dụng giúp người học dễ dàng nắm bắt kiến thức mới, theo kịp bài giảng, và giao tiếp hiệu quả trong công việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực yêu cầu khả năng giao tiếp quốc tế.

Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford theo các chủ đề phổ biến

Download File 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford theo chủ đề PDF: tại đây.

Từ vựng về đồ dùng học tập

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Watercolour

n

/ˈwɔː.təˌkʌl.ər/

Màu nước

Thumbtack

n

/ˈθʌm.tæk/

Đinh ghim

Textbook

n

/ˈtekst.bʊk/

Sách giáo khoa

Test Tube

n. phr

/ˈtest ˌtjuːb/

Ống nghiệm

Tape measure

n. phr

/ˈteɪp ˌmeʒ.ər/

Thước dây

Stencil

n

/ˈsten.səl/

Giấy nến

Stapler

n

/ˈsteɪ.plər/

Đồ dập ghim

Staple remover

n. phr

/ˈsteɪ.plər rɪˈmuː.vər/

Cái gỡ ghim bấm

Set Square

n. phr

/ˈset ˌskweər/

Ê-ke

Scotch Tape

n. phr

/ˌskɒtʃ ˈteɪp/

Băng dính trong suốt

Scissors

n

/ˈsɪz.əz/

Kéo

Ruler

n

/ˈruː.lər/

Thước

Ribbon

n

/ˈrɪb.ən/

Ruy-băng

Protractor

n

/prəˈtræk.tər/

Thước đo góc

Post-it note

n. phr

/ˈpəʊst.ɪt ˌnəʊt/

Giấy nhớ

Pin

n

/pɪn/

Đinh ghim, kẹp

Pencil

n

/ˈpen.səl/

Bút chì

Pencil Sharpener

n. phr

/ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/

Đồ gọt bút chì

Pencil Case

n. phr

/ˈpen.səl ˌkeɪs/

Hộp bút

Pen

n

/pen/

Bút mực

Paper

n

/ˈpeɪ.pər/

Giấy

Paper fastener

n. phr

/ˈpeɪ.pər ˈfɑːs.ən.ər/

Dụng cụ kẹp giấy

Paper Clip

n. phr

/ˈpeɪ.pə ˌklɪp/

Kẹp giấy

Palette

n

/ˈpæl.ət/

Bảng màu

Paint

n

/peɪnt/

Sơn, màu

Paintbrush

n. phr

/ˈpeɪntˌbrʌʃ/

Chổi sơn

Notebook

n

/ˈnəʊt.bʊk/

Cuốn sổ, vở

Map

n

/mæp/

Bản đồ

Magnifying Glass

n. phr

/ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlɑːs/

Kính lúp

Index card

n. phr

/ˈkɑːd ˌɪn.deks/

Phiếu làm mục lục

Highlighter

n

/ˈhaɪˌlaɪ.tər/

Bút đánh dấu màu

Glue

n

/ɡluː/

Keo

Globe

n

/ɡləʊb/

Quả địa cầu

Flash card

n. phr

/ˈflæʃ ˌkɑːd/

Thẻ ghi nhớ

File Holder

n. phr

/faɪlˈhəʊl.dər/

Tập hồ sơ

File cabinet

n. phr

/ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/

Tủ đựng tài liệu

Felt pen

n. phr

/felt pen/

Bút dạ

Rubber

n

/ˈrʌb.ər/

Cục tẩy

Duster

n

/ˈdʌs.tər/

Khăn lau bảng

Dossier

n

/ˈdɒs.i.eɪ/

Hồ sơ

Dictionary

adj

/ˈdɪk.ʃən.ər.i/

Từ điển

Desk

n

/desk/

Bàn học

Crayon

n

/ˈkreɪ.ɒn/

Bút chì màu

Computer

n

/kəmˈpjuː.tər/

Máy tính bàn

Compass

n

/ˈkʌm.pəs/

Com-pa

Coloured Pencil

n. phr

/ˈkʌl.əd ˈpen.səl/

Bút chì màu

Clock

n

/klɒk/

Đồng hồ treo tường

Clamp

n

klæmp/

Kẹp

Chalk

n

/tʃɔːk/

Phấn

Chair

n

/tʃeər/

Ghế

Carbon paper

n. phr

/ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/

Giấy than

Calculator

n

/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/

Máy tính cầm tay

Bookcase

n

/ˈbʊk.keɪs/

Giá sách

Book

n

/bʊk/

Sách

Board

n

/bɔːd/

Bảng

Blackboard

n

/ˈblæk.bɔːd/

Bảng đen

Binder

n

/ˈbaɪn.dər/

Bìa rời (báo, tạp chí)

Beaker

n

/ˈbiː.kər/

Cốc bêse

Ballpoint pen

n

/ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/

Bút bi

Bag

n

/bæɡ/

Cặp sách

Backpack

n

/ˈbæk.pæk/

Ba lô

Funnel

n

/ˈfʌn.əl/

Cái phễu

Đọc thêm: Từ vựng về đồ dùng học tập.

Từ vựng về hành động

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Pack

v

/pæk/

Bó, gói

Paint

v

/peint/

Quét sơn

Paste

v

/peist/

Dán

Pick

v

/pik/

Hái, nhổ

Plant

v

/plænt/

Trồng

Play

v

/plei/

Chơi

Point

v

/pɔint/

Chỉ

Pour

v

/pɔ:/

Rót, đổ

Pull

v

/pul/

Lôi, kéo

Push

v

/puʃ/

Xô, đẩy

Rake

v

/reik/

Cào, cời

Read

v

/ri:d/

Đọc

Ride

v

/raid/

Đi, cưỡi

Row

v

/rou/

Chèo thuyền

Run

v

/rʌn/

Chạy

Sail

v

/seil/

Lái (thuyền buồm)

Scrub

v

/skrʌb/

Lau, chùi, cọ rửa

See

v

/si:/

Thấy, xem

Set

v

/set/

Để, đặt

Sew

v

/soʊ/

May, khâu

Shout

v

/ʃaʊt/

La hét, reo hò

Show

v

/ʃou/

Cho xem, cho thấy, trưng bày

Sing

v

/siɳ/

Hát, hót

Sit

v

/sit/

Ngồi

Skate

v

/skeit/

Trượt băng

Skip

v

/skip/

Nhảy

Sleep

v

/sli:p/

Ngủ

Slide

v

/slaid/

Trượt

Sneeze

v

/sni:z/

Hắt hơi

Spin

v

/spɪn/

Quay

Stand

v

/stænd/

Đứng

Stop

v

/stɔp/

Ngừng

Sweep

v

/swi:p/

Quét qua; lan ra

Swim

v

/swim/

Bơi

Swing

v

/swɪŋ/

Đu đưa

Take

v

/teik/

Cầm, nắm, lấy

Talk

v

/tɔ:k/

Nói chuyện

Tell

v

/tel/

Nói

Throw

v

/θrəʊ/

Ném, quăng

Tie

v

/tai/

Buộc, cột, trói

Từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford theo chủ đề hành động

Từ vựng về hoạt động thường ngày

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Brush your teeth

v. phr

/brʌʃ ti:θ/

Đánh răng

Buy

v

/bai/

Mua

Comb the hair

v. phr

/koum ðə heə/

Chải đầu

Cook

v

/kuk/

Nấu ăn

Do exercise

v. phr

/du: eksəsaiz/

Tập thể dục

Do your homework

v. phr

/du ‘houmwə:k/

Làm bài tập về nhà

Eat out

v. phr

/ˈiːt ˌaʊt/

Đi ăn ở ngoài

Feed the dog

v. phr

/fi:d ðə dɔg/

Cho chó ăn

Finish working

v. phr

/’finiʃ ˈwəːkɪŋ/

Kết thúc công việc

Gardening

v

/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/

Làm vườn

Get dressed

v. phr

/get dres/

Mặc quần áo

Get up

v. phr

/get Λp/

Thức dậy

Go home

v. phr

/gou houm/

Về nhà

Go shopping

v. phr

/gouˈʃɒp.ɪŋ/

Đi mua sắm

Go to bed

v. phr

/gou tə bed/

Đi ngủ

Go to the movies

v. phr

/gou tə ðəˈmuː.vi/

Đi xem phim

Have a bath

v. phr

/hæv ə ‘bɑ:θ/

Đi tắm

Have a nap

v. phr

/ˌhæv.ə næp/

Ngủ ngắn

Have breakfast

v. phr

/ˌhævˈbrek.fəst/

Ăn sáng

Have dinner

v. phr

/ˌhævˈdɪn.ər/

Án tối

Have lunch

v. phr

/ˌhæv lʌntʃ/

Ăn trưa

Have a shower

v. phr

/hæv ə ˈʃaʊər/

Tắm vòi hoa sen

Listen to music

v. phr

/ˈlɪs.ən tuːˈmjuː.zɪk/

Nghe nhạc

Make breakfast

v. phr

/meik ‘brekfəst/

Làm bữa ăn sáng

Make up

v. phr

/meik Λp/

Trang điểm

Meditation

n

/,medi’teiʃn/

Thiền

Play an instrument

v. phr

/pleɪ ænˈɪn.strə.mənt/

Chơi nhạc cụ

Play outside

v. phr

/pleɪ ˌaʊtˈsaɪd/

Đi ra ngoài chơi

Play sports

v. phr

/pleɪ spɔːts/

Chơi thể thao

Play video games

v. phr

/pleɪ ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪmz/

Chơi trò chơi điện tử

Read books

v. phr

/riːd bʊks /

Đọc sách

Read newspapers

v. phr

/ri:d’nju:z,peipəz/

Đọc báo

Relax

v

/rɪˈlæks/

Thư giãn

Set the alarm

v. phr

/set ðə ə’lɑ:m/

Đặt chuông báo thức

Shave

v

/∫eiv/

Cạo râu

Sleep

v

/sliːp/

Ngủ

Study

v

/ˈstʌd.i/

Học tập, nghiên cứu

Surf the internet

v. phr

/sɜːf ðiː ˈɪn.tə.net/

Lướt mạng

Take the rubbish out

v. phr

/teik ðə ‘rʌbiʃ aut/

Đi đổ rác

Drink

v

/driɳk/

Uống

Turn off

phrasal v

/tɜrn ɒf/

Tắt

Visit your friend

v. phr

/ˈvɪz.ɪt jɔːr frend/

Thăm bạn bè

Wake up

phrasal v

/weik Λp/

Tỉnh giấc

Wash your face

v. phr

/wɒʃ jɔːr feɪs/

Rửa mặt

Wash the dishes

v. phr

/wɔʃ ðə dɪʃ/

Rửa chén

Watch television

v. phr

/wɔtʃ ‘teli,viʤn/

Xem tivi

Work

v

/wə:k/

Làm việc

Xem thêm: Từ vựng về đời sống thường ngày trong tiếng Anh.

Từ vựng về chủ đề biển

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Sea

n

/siː/

Biển

Ocean

n

/ˈəʊʃən/

Đại dương

Wave

n

/weɪv/

Sóng

Island

n

/ˈaɪlənd/

Hòn đảo

Harbor

n

/ˈhɑːr.bɚ/

Cảng biển

Lighthouse

n

/ˈlaɪthaʊs/

Hải đăng

Submarine

n

/ˌsʌbmərˈiːn/

Tàu ngầm

Ship

n

/ʃɪp/

Tàu thuỷ

Boat

n

/bəʊt/

Thuyền

Captain

n

/ˈkæptɪn/

Thuyền trưởng

Fisherman

n

/ˈfɪʃəmən/

Ngư dân

Lifeguard

n

/ˈlaɪfɡɑːd/

Người cứu hộ

Seashore

n

/ˈsiːʃɔːr/

Bờ biển

Beach

n

/biːtʃ/

Bãi biển

Coast

n

/kəʊst/

Bờ (biển)

Seagull

n

/ˈsiː.ɡʌl/

Mòng biển

Whale

n

/weɪl/

Cá voi

Shark

n

/ʃɑːk/

Cá mập

Dolphin

n

/ˈdɒlfɪn/

Cá heo

Octopus

n

/ˈɑːktəpəs/

Bạch tuộc

Fish

n

/fɪʃ/

Jellyfish

n

/ˈdʒelifɪʃ/

Sứa

Sea horse

n. phr

/ˈsiˌhɔrs/

Cá ngựa

Seaweed

n

/ˈsiːwiːd/

Rong biển

Coral

n

/ˈkɒrəl/

San hô

Coral reef

n. phr

/ˌkɒr.əl ˈriːf/

Rạn san hô

Shellfish

n

/ˈʃel.fɪʃ/

Động vật có vỏ

Clam

n

/klæm/

Nghêu

Starfish

n

/ˈstɑːrfɪʃ/

Sao biển

Seal

n

/siːl/

Hải cẩu

Turtle

n

/ˈtɜːtl/

Rùa biển

Crab

n

/kræb/

Cua

Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề biển

Từ vựng về số

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Cardinal number

n. phr

/ˈkɑr·dən·əl ˈnʌm·bər/

Số đếm

Ordinal number

n. phr

/ˈɔr·dən·əl ˈnʌm·bər/

Số thứ tự

Decimal

n

/ˈdes.ɪ.məl/

Số thập phân

Fraction

n

/ˈfræk.ʃən/

Phân số

Percentage

n

/pəˈsen.tɪdʒ/

Phần trăm

Arithmetic

adj/ n

/əˈrɪθ.mə.tɪk/

Số học

Divide

v

/dɪˈvaɪd/

Chia

Plus

pre

/plʌs/

Cộng

Minus

pre

/ˈmaɪ.nəs/

Trừ

Multiply

v

/ˈmʌl.tɪ.plaɪ/

Nhân

Equal

adj/ v

/ˈiː.kwəl/

Ngang bằng, bằng

Total

adj

/ˈtəʊ.təl/

Tổng, tổng số

Dozen

n

/ˈdʌz.ən/

Tá (12 đơn vị)

Around

adv

/əˈraʊnd/

Khoảng

Zero

n

/ˈzɪə.rəʊ/

Số không

Hundred

n

/ˈhʌn.drəd/

Một trăm

Thousand

n

/ˈθaʊ.zənd/

Một nghìn

Million

n

/ˈmɪl.jən/

Một triệu

Billion

n

/ˈbɪl.jən/

Một tỷ

Half

n

/hɑːf/

Một nửa

Từ vựng về mua sắm

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Customer

n

/ˈkʌs.tə.mər/

Khách hàng

Cashier

n

/kæʃˈɪər/

Nhân viên thu ngân

Attendant

n

/əˈten.dənt/

Người phục vụ

Manager

n

/ˈmæn.ɪ.dʒər/

Giám đốc, quản lý

Wallet

n

/ˈwɒl.ɪt/

Ví tiền

Purse

n

/pɜːs/

Ví tiền (nữ)

Scale

n

/skeɪl/

Cái cân

Counter

n

/ˈkaʊn.tər/

Quầy hàng

Barcode reader

n. phr

/ˈbɑːˌkəʊdˈriː.dər/

Máy đọc mã vạch

Receipt

n

/rɪˈsiːt/

Biên lai

Pay

v

/peɪ/

Trả tiền

Expensive

adj

/ɪkˈspen.sɪv/

Đắt

Cheap

n

/tʃiːp/

Rẻ

Discount

n

/ˈdɪs.kaʊnt/

Giảm giá

Sell

v

/sel/

Bán

Price

n

/praɪs/

Giá cả

Trolley

n

/ˈtrɒl.i/

Xe đẩy

Credit card

n. phr

/ˈkred.ɪt ˌkɑːd/

Thẻ tín dụng

Cash

n

/kæʃ/

Tiền mặt

Shop

n

/ʃɒp/

Cửa hàng

Money

n

/ˈmʌn.i/

Tiền

Basket

n

/ˈbɑː.skɪt/

Rổ, giỏ

Bag

n

/bæɡ/

Túi

Buy

v

/baɪ/

Mua

Greengrocer

n

/ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/

Cửa hàng bán rau quả

Housewares

n

/ˈhaʊs.weəz/

Đồ gia dụng

Toy store

n. phr

/tɔɪ stɔːr/

Cửa hàng đồ chơi

Shopping mall

n. phr

/ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/

Trung tâm mua sắm

Grocery store

n. phr

/ˈɡrəʊ.sər.i ˌstɔːr/

Cửa hàng tạp hóa

Convenience store

n. phr

/kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/

Cửa hàng tiện lợi

Bargain

n

/ˈbɑː.ɡɪn/

Mặc cả

Refund

n/ v

/ˈriː.fʌnd/

Hoàn lại, trả lại

Brochure

n

/ˈbrəʊ.ʃər/

Tập quảng cáo

Liquor store

n. phr

/ˈlɪk.ə ˌstɔːr/

Quán rượu

Drugstore

n

/ˈdrʌɡ.stɔːr/

Tiệm thuốc

Candy store

n. phr

/ˈkæn.di ˌstɔːr/

Cửa hàng kẹo

Gift shop

n. phr

/ˈɡɪft ˌʃɒp/

Cửa hàng đồ lưu niệm

Pet shop

n. phr

/pet ʃɒp/

Tiệm thú cưng

Shoe shop

n. phr

/ʃuːʃɒp/

Tiệm giày

Meat shop

n. phr

/miːt ʃɒp/

Cửa hàng thịt

Florist

n

/ˈflɒr.ɪst/

Người bán hoa

Butcher

n

/ˈbʊtʃ.ər/

Người bán thịt

Đọc thêm: Từ vựng về chủ đề mua sắm và mẫu câu giao tiếp.

Từ vựng về phòng ngủ

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Lamp

n

/læmp/

Đèn

Pillowcase

n

/ˈpɪl.əʊ.keɪs/

Bao gối

Curtain

n

/ˈkɜː.tən/

Rèm

Bed

n

/bed/

Giường

Mirror

n

/ˈmɪr.ər/

Gương

Cushion

n

/ˈkʊʃ.ən/

Đệm

Wardrobe

n

/ˈwɔː.drəʊb/

Tủ quần áo

Fitted carpet

n. phr

/ˌfɪt.ɪd ˈkɑː.pɪt/

Thảm lót sàn

Dressing table

n. phr

/ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/

Bàn trang điểm

Wallpaper

n

/ˈwɔːlˌpeɪ.pər/

Giấy dán tường

Pillow

n

/ˈpɪl.əʊ/

Gối

Carpet

n

/ ˈKɑː.pɪt /

Tấm thảm

Blind

n

/blaɪnd/

Mành, rèm che

Mattress

n

/ˈmæt.rəs/

Nệm

Bedspread

n

/ˈbed.spred/

Khăn trải giường

Blanket

n

/ˈblæŋ.kɪt/

Tấm chăn, mền

Jewelry

n

/ˈdʒuːl.ri/

Trang sức

Alarm clock

n. phr

/əˈlɑːm ˌklɒk/

Đồng hồ báo thức

Air conditioner

n. phr

/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/

Máy điều hòa

Box spring

n. phr

/ˈbɒks ˌsprɪŋ/

Khung lò xo nâng nệm

Comforter

n

/ˈkʌm.fə.tər/

Chăn bông

Hanger

n

/ˈhæŋ.ər/

Móc treo (quần áo)

Closet

n

/ˈklɒz.ɪt/

Tủ đóng trong tường

Comb

n

/kəʊm/

Lược

Light switch

n

/laɪt swɪtʃ/

Công tắc điện

Chest of drawers

n. phr

/ˌtʃest əv ˈdrɔːz/

Tủ kéo

Từ vựng về tình bạn

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Classmate

n

/ˈklɑːs.meɪt/

Bạn cùng lớp

Schoolmate

n

/ˈskuːl.meɪt/

Bạn cùng trường

Roommate

n

/ˈruːm.meɪt/

Bạn cùng phòng

Soulmate

n

/ˈsəʊl.meɪt/

Tri kỷ

Colleague

n

/ˈkɒl.iːɡ/

Đồng nghiệp

Comradeship

n

/ˈkɒm.reɪd.ʃɪp/

Tình bạn, tình đồng chí

Partner

n

/ˈpɑːt.nər/

Cộng sự

Associate

n

/əˈsəʊ.si.eɪt/

Bạn đồng liêu, đồng minh

Buddy

n

/ˈbʌd.i/

Bạn thân

Ally

n

/ˈæl.aɪ/

Đồng minh

Companion

n

/kəmˈpæn.jən/

Bạn đồng hành

Pal

n

/pæl/

Bạn (từ lóng)

Friendship

n

/ˈfrend.ʃɪp/

Tình bạn

Close

adj

/kləʊz/

Thân thiết

Từ vựng về nhà bếp

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Dishwasher

n

/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/

Máy rửa chén

Dish drainer

n. phr

/dɪʃ ˈdreɪ.nər/

Kệ để chén bát

Steamer

n

/ˈstiː.mər/

Nồi hấp

Colander

n

/ˈkɒl.ən.dər/

Cái chao

Lid

n

/lɪd/

Nắp, vung

Blender

n

/ˈblen.dər/

Máy xay sinh tố

Pot

n

/pɒt/

Nồi

Toaster

n

/ˈtəʊ.stər/

Lò nướng bánh

Dishtowel

n

/ˈdɪʃ.taʊəl/

Khăn lau chén

Refrigerator

n

/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/

Tủ lạnh

Freezer

n

/ˈfriː.zər/

Tủ đông

Cabinet

n

/ˈkæb.ɪ.nət/

Tủ (có nhiều ngăn)

Microwave

n

/ˈmaɪ.krə.weɪv/

Lò vi sóng

Bowl

n

/bəʊl/

Bát, chén

Cutting board

n. phr

/ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/

Thớt

Stove

n

/stəʊv/

Bếp lò

Coffee maker

n. phr

/ˈkɒf.i ˌmeɪ.kər/

Máy pha cà phê

Oven

adv

/ˈʌv.ən/

Lò, lò nướng

Oven cleaner

n. phr

/ˈʌv.ən ˈkliː.nər/

Nước tẩy rửa lò

Jar

n

/dʒɑːr/

Lọ

Sink

n

/sɪŋk/

Bồn rửa bát

Dish rack

n. phr

/ˈdɪʃ ˌræk/

Khay để ráo chén đĩa

Sponge

n

/spʌndʒ/

Bọt biển

Chopstick

n

/ˈtʃɒp.stɪk/

Đũa

Pan

n

/pæn/

Chảo

Cooker

n

/ˈkʊk.ər/

Bếp, nồi nấu

Mug

n

/mʌɡ/

Cốc lớn

Kettle

n

/ˈket.əl/

Ấm đun nước

Glass

n

/ɡlɑːs/

Ly

Teapot

n

/ˈtiː.pɒt/

Ấm pha trà

Grill

n

/ɡrɪl/

Vỉ nướng

Tray

n

/treɪ/

Cái khay, cái mâm

Whisk

n

/wɪsk/

Máy đánh trứng

Knife

n

/naɪf/

Dao

Spoon

n

/spuːn/

Muỗng, thìa

Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp.

Từ vựng về đồ trang sức

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Earring

n

/ˈɪə.rɪŋ/

Bông tai

Necklace

n

/ˈnek.ləs/

Dây chuyền

Bracelet

n

/ˈbreɪ.slət/

Vòng tay

Brooch

n

/brəʊtʃ/

Trâm cài

Hair clip

n. phr

/ ˈHeə ˌklɪp /

Kẹp tóc

Wedding ring

n. phr

/ˈwed.ɪŋ ˌrɪŋ/

Nhẫn cưới

Jeweler

n

/ˈdʒuː.ə.lɚ/

Thợ kim hoàn

Jewelry store

n. phr

/ˈdʒuː.əl.ri stɔː r /

Cửa hàng trang sức

Anklet

n

/ˈæŋ.klət/

Vòng chân

Noble

adj

/ˈnəʊ.bəl/

Quý

Luxurious

adj

/lʌɡˈʒʊə.ri.əs/

Sang trọng, xa hoa

Modern

adj

/ˈmɒd.ən/

Hiện đại

Suitable

adj

/ˈsuː.tə.bəl/

Phù hợp, thích hợp

Twinkle

v

/ˈtwɪŋ.kəl/

Lấp lánh

Bead

n

/biːd/

Hạt (của chuỗi hạt)

Hair tie

n. phr

/ˈheə ˌtaɪ/

Dây buộc tóc

Pocket watch

n. phr

/ˈpɒk.ɪt wɒtʃ/

Đồng hồ bỏ túi

Tiepin

n

/ˈtaɪ.pɪn/

Ghim cà vạt

Precious stone

n. phr

/ˌpreʃ.əs ˈstəʊn/

Đá quý

Đọc thêm: Từ vựng về đồ trang sức.

Từ vựng về môi trường

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Land

n

/lænd/

Đất, đất đai

Pollute

v

/pəˈluːt/

Làm ô nhiễm

Decompose

v

/ˌdiː.kəmˈpəʊz/

Phân hủy

Balance

n

/ˈbæl.əns/

Sự cân bằng

Climate change

n. phr

/ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/

Biến đổi khí hậu

Global warming

n. phr

/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/

Nóng lên toàn cầu

Oil slick

n. phr

/ˈɔɪl ˌslɪk/

Dầu loang

Ozone layer

n. phr

/ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/

Tầng ozon

Biodiversity

n

/ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/

Đa dạng sinh học

Ecology

n

/iˈkɒl.ə.dʒi/

Sinh thái học

Water

n

/ˈwɔː.tər/

Nước

Air

n

/eər/

Không khí

Forest

n

/ˈfɒr.ɪst/

Rừng

Flora

n

/ˈflɔː.rə/

Hệ thực vật

Creature

n

/ˈkriː.tʃər/

Sinh vật

Insect

n

/ˈɪn.sekt/

Côn trùng

Reproduction

n

/ˌriː.prəˈdʌk.ʃən/

Sự sinh sản

Wildlife

n

/ˈwaɪld.laɪf/

Động vật hoang dã

Sewage

n

/ˈsuː.ɪdʒ/

Nước thải

Fauna

n

/ˈfɔː.nə/

Hệ động vật

Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất chủ đề môi trường

Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường và ứng dụng trong giao tiếp.

Từ vựng về phòng khách

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Drapes

n

/dreɪps/

Màn cửa

Cushion

n

/ˈkʊʃ.ən/

Đệm ngồi

Sofa

n

/ˈsəʊ.fə/

Ghế sô-pha

Rug

n

/ rʌɡ /

Tấm thảm

Banister

n

/ˈbæn.ɪ.stər/

Lan can

Bookcase

n

/ˈbʊk.keɪs/

Tủ sách

Ceiling

n

/ˈsiː.lɪŋ/

Trần nhà

Clock

n

/klɒk/

Đồng hồ treo tường

Desk

n

/desk/

Bàn làm việc

Frame

n

/freɪm/

Khung (ảnh, cửa)

Lampshade

n

/ˈlæmp.ʃeɪd/

Chụp đèn

Mantelpiece

n

/ˈmæn.təl.piːs/

Bệ lò sưởi

Painting

n

/ˈpeɪn.tɪŋ/

Bức tranh

Remote control

n. phr

rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/

Điều khiển từ xa

Speaker

n

/ˈspiː.kər/

Loa

Step

n

/step/

Bậc thang

Stereo system

n. phr

/ˈster.i.əʊ ˈsɪs.təm/

Dàn máy hát (có loa)

Stereo

n

/ˈster.i.əʊ/

Máy xtê-rê-ô

Television

n

/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/

Ti vi

Vase

n

/vɑːz/

Cái bình, lọ

Wall unit

n. phr

/wɔːl ˈjuː.nɪt/

Tủ tường

Lamp

n

/læmp/

Đèn

Calendar

n

/ˈkæl.ən.dər/

Lịch

Fan

n

/fæn/

Cái quạt

Chair

n

/tʃeər/

Cái ghế

Stool

n

/stuːl/

Ghế đẩu

Ashtray

n

/ˈæʃ.treɪ/

Đồ gạt tàn thuốc

Bookshelf

n

/ˈbʊk.ʃelf/

Kệ sách

Fuse

n

/fjuːz/

Cầu chì

Switch

n

/swɪtʃ/

Công tắc

Couch

n

/kaʊtʃ/

Trường kỷ

Curtain

n

/ˈkɜː.tən/

Rèm cửa

Đọc thêm: Miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh ngắn gọn.

Từ vựng về bệnh viện

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Radiologist

n

/ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒɪst/

Bác sĩ chụp X-quang

Emergency room

n. phr

/ɪˈmɜː.dʒən.si ˌruːm/

Phòng cấp cứu

Obstetrician

n

/ˌɒb.stəˈtrɪʃ.ən/

Bác sĩ sản khoa

Operating room

n. phr

/ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌruːm/

Phòng phẫu thuật

Needle

n

/ˈniː.dəl/

Kim tiêm

Laboratory

n

/ləˈbɒr.ə.tər.i/

Phòng thí nghiệm

Pharmacy

n

/ˈfɑː.mə.si/

Tiệm thuốc

Hospital bed

n. phr

/ˈhɒs.pɪ.təl bed/

Giường bệnh

Call button

n. phr

/kɔːl ˈbʌt.ən/

Chuông gọi (y tá)

Doctor

n

/ˈdɒk.tər/

Bác sĩ

Nurse

n

/nɜːs/

Y tá

Gurney

n

/ˈɡɜː.ni/

Xe đẩy tay

Waiting room

n. phr

/ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/

Phòng chờ

Surgeon

n

/ˈsɜː.dʒən/

Bác sĩ phẫu thuật

Midwife

n

/ˈmɪd.waɪf/

Bà đỡ

Injection

n

/ɪnˈdʒek.ʃən/

Việc tiêm thuốc

Calcium

n

/ˈkæl.si.əm/

Canxi

Hospital

n

/ˈhɒs.pɪ.təl/

Bệnh viện

Crutch

n

/krʌtʃ/

Cái nạng

Wheelchair

n

ˈwiːl.tʃeər/

Xe lăn

Paramedic

n

/ˌpær.əˈmed.ɪk/

Nhân viên y tế

Stretcher

n

/ˈstretʃ.ər/

Cáng cứu thương

Rush

n

/rʌʃ/

Đưa đi, chuyển đi (nhanh)

Treat

v

/triːt/

Điều trị, chữa trị

Condition

n

/kənˈdɪʃ.ən/

Tình trạng

Recovery

n

/rɪˈkʌv.ər.i/

Sự bình phục

Suffer

v

/ˈsʌf.ər/

Chịu đựng

Deteriorate

v

/dɪˈtɪə.ri.ə.reɪt/

Xấu đi, tệ hơn

Coma

n

/ˈkəʊ.mə/

Sự hôn mê

Common cold

n. phr

ˌkɒm.ən ˈkəʊld/

Bệnh cảm lạnh thông thường

Từ vựng về máy tính

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Monitor

n

/ˈmɒn.ɪ.tər/

Màn hình

Mouse pad

n. phr

/ˈmaʊs ˌpæd/

Tấm lót chuột

Printer

n

/ˈprɪn.tər/

Máy in

Scanner

n

/ˈskæn.ər/

Máy quét

Open

v

/ˈəʊ.pən/

Khởi động, mở

Close

v

/kləʊz/

Đóng, tắt

Delete

v

/dɪˈliːt/

Xóa, loại bỏ

Insert

v

/ɪnˈsɜːt/

Cho vào, chèn

Merge

v

/mɜːdʒ/

Sát nhập

Helpline

n

/ˈhelp.laɪn/

Đường dây trợ giúp

Hard disk

n. phr

/ˈhɑːd ˌdɪsk/

Ổ cứng

Software

n

/ˈsɒft.weər/

Phần mềm

CD-ROM

n

/ˌsiː.diːˈrɒm/

Đĩa CD dữ liệu

Toolbar

n

/ˈtuːl.bɑːr/

Thanh công cụ

Database

n

/ˈdeɪ.tə.beɪs/

Cơ sở dữ liệu

Hacker

n

/ˈhæk.ər/

Tin tặc

Save

v

/seɪv æz/

Lưu

Select

v

/sɪˈlekt/

Chọn

Copy

v

/ˈkɒp.i/

Sao chép

Computer

n

/kəmˈpjuː.tər/

Máy vi tính

Laptop

n

/ˈlæp.tɒp/

Máy tính xách tay

Speaker

n

/ˈspiː.kər/

Loa

File

n

/faɪl/

Tệp, tập tin

Disk drive

n. phr

/ˈdɪsk ˌdraɪv/

Ổ đĩa

Battery

n

/ˈbæt.ər.i/

Pin

Click

n

/klɪk/

Nhấp chuột

Type

n

/taɪp/

Đánh chữ, gõ chữ

Mouse

n

/maʊs/

Con chuột

Keyboard

n

/ˈkiː.bɔːd/

Bàn phím

Mouse mat

n. phr

/ˈmaʊs ˌmæt/

Miếng lót chuột

Key

n

/kiː/

Phím

Shut down

phrasal v

/ʃʌt daʊn/

Tắt máy

Folder

n

/ˈfəʊl.dər/

Thư mục

Print

v

/prɪnt/

In

Program

n

/ˈprəʊ.ɡræm/

Chương trình

Search

v

/sɜːtʃ/

Tìm kiếm (thông tin)

Screen

n

/skriːn/

Màn hình

Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề máy tính

Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh về máy tính và mạng.

Từ vựng về công việc nhà

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Dusting

n

/ˈdʌs.tɪŋ/

Việc quét bụi

Cooking

n

/ˈkʊk.ɪŋ/

Việc nấu ăn

Ironing

n

/ˈaɪə.nɪŋ/

Việc ủi đồ

Sweep

v

/swiːp/

Quét dọn

Wipe

v

/waɪp/

Chùi, lau sạch

Throw out

phrasal v

/θrəʊ aʊt/

Vứt, bỏ đi

Vacuum

v

/ˈvæk.juːm/

Hút bụi

Cleaning

n

/ˈkliː.nɪŋ/

Việc dọn dẹp

Polish

v

/ˈpɒl.ɪʃ/

Đánh bóng

Fold

v

/fəʊld/

Gấp gọn, gập lại

Scrub

v

/skrʌb/

Chà, cọ rửa

Tighten

v

/ˈtaɪ.tən/

Thắt, vặn (chặt)

Make the bed

v. phr

/meɪk ðə bed/

Dọn giường

Set the table

v. phr

/set ðəˈteɪ.bəl/

Bày chén bát

Clear the table

v. phr

/klɪər ðəˈteɪ.bəl/

Dọn dẹp chén bát

Mow the lawn

v. phr

/məʊ ðə lɔːn/

Cắt cỏ

Dishwashing

n

/dɪʃˈwɒʃ.ɪŋ/

Việc rửa chén

Water the plants

v. phr

/ˈwɔː.tər ðəˈplɑːnt/

Tưới cây

Clean the kitchen

v. phr

/kliːn ðə ˈkɪʧən/

Lau dọn bếp

Từ vựng về cửa hàng

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Bakery

n

/ˈbeɪ.kər.i/

Tiệm bánh

Bookshop

n

/ˈbʊk.ʃɒp/

Tiệm sách

Butcher's

n

/ˈbʊtʃ.ər/

Cửa hàng thịt

Candy store

n. phr

/ˈkæn.di ˌstɔːr/

Cửa hàng kẹo

Convenience store

n. phr

/kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/

Cửa hàng tiện lợi

Greengrocer

n

/ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/

Cửa hàng bán rau quả

Flower shop

n. phr

/flaʊər ʃɒp/

Cửa hàng hoa

Store

n

/ˌstɔːr/

Cửa hàng

Gift shop

n. phr

/ˈɡɪft ˌʃɒp/

Cửa hàng đồ lưu niệm

Shop

n

/ˌʃɒp/

Cửa hàng

Food stall

n. phr

/fuːd stɔːl/

Quán ăn

Fast food restaurant

n. phr

/ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/

Cửa hàng thức ăn nhanh

Dry-cleaner's

n

/ˌdraɪˈkliː.nəz/

Tiệm giặt ủi

Shoe store

n. phr

/ʃuːˌstɔːr/

Tiệm giày

Barbershop

n

/ˈbɑː.bə.ʃɒp/

Tiệm cắt tóc nam

Newspaper kiosk

n. phr

/ˈnjuːzˌpeɪ.pər ˈkiː.ɒsk/

Sạp báo

Bookstall

n

/ˈbʊk.stɔːl/

Quầy bán sách

Sports center

n. phr

/ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/

Trung tâm thể thao

Từ vựng về giải trí

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Play

n

/pleɪ/

Vở kịch

Circus

n

/ˈsɜː.kəs/

Rạp xiếc

Stadium

n

/ˈsteɪ.di.əm/

Sân vận động

Orchestra

n

/ˈɔː.kɪ.strə/

Ban nhạc, dàn nhạc

Scene

n

/siːn/

Phân cảnh

Opera

n

/ˈɒp.ər.ə/

Nhạc kịch, ô-pê-ra

Theater

n

/ˈθɪə.tər/

Nhà hát

Applaud

v

/əˈplɔːd/

Vỗ tay (tán thưởng)

Perform

v

/pəˈfɔːm/

Trình diễn, biểu diễn

Exhibit

n

/ɪɡˈzɪb.ɪt/

Vật triển lãm

Art gallery

n. phr

/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

Phòng triển lãm

Comedy

n

/ˈkɒm.ə.di/

Hài kịch

Chamber music

n. phr

/ˈtʃeɪm.bə ˌmjuː.zɪk/

Nhạc thính phòng

Casino

n

/kəˈsiː.nəʊ/

Sòng bạc

Pub

n

/pʌb/

Quán rượu

Concert hall

n. phr

/ˈkɒn.sət ˌhɔːl/

Phòng hoà nhạc

Xem thêm: Từ vựng về giải trí.

Từ vựng về du lịch

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Travel

v

/ˈtræv.əl/

Du lịch

Travel agent

n. phr

/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/

Đại lý du lịch

Vacation

n

/veɪˈkeɪ.ʃən/

Kỳ nghỉ

Flight

n

/flaɪt/

Chuyến bay

Voyage

n

/ˈvɔɪ.ɪdʒ/

Chuyến hải hành

Relax

v

/rɪˈlæks/

Thư giãn

Cancel

v

/ˈkæn.səl/

Hủy bỏ

Homestay

n

/ˈhəʊm.steɪ/

(dịch vụ) lưu trú tại nhà dân bản địa

Souvenir

n

/ˌsuː.vənˈɪər/

Quà lưu niệm

Travel sickness

n. phr

/ˈtræv.əl ˌsɪk.nəs/

Việc say tàu xe

Journey

n

/ˈdʒɜː.ni/

Chuyến đi

Peak season

n. phr

/piːk ˈsiː.zən/

Mùa cao điểm

Route

n

/ruːt/

Tuyến đường

Trip

n

/trɪp/

Chuyến đi (ngắn ngày)

Excursion

n

/ɪkˈskɜː.ʃən/

Chuyến tham quan

Luggage

n

/ˈlʌɡ.ɪdʒ/

Hành lý

Tourist

n

/ˈtʊə.rɪst/

Du khách

Ticket

n

/ˈtɪk.ɪt/

Eager

adj

/ˈiː.ɡər/

Háo hức

Sunglasses

n

/ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/

Kính mát

Safari

n

/səˈfɑː.ri/

Chuyến thám hiểm thiên nhiên

Từ vựng oxford theo chủ đề du lịch

Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng.

Từ vựng về Tết trung thu

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Mid-Autumn Festival

n. phr

/mɪd ˈɔː.təm ˈfes.tɪ.vəl/

Tết Trung thu

Moon

n

/muːn/

Trăng

Cake

n

/keɪk/

Bánh ngọt

Toy

n

/ tɔɪ /

Đồ chơi

Mask

n

/mɑːsk/

Mặt nạ

Banyan

n

/ˈbæn.jæn/

Cây đa

Lantern

n

/ˈlæn.tən/

Lồng đèn

Bamboo

n

/bæmˈbuː/

Tre

Perform

n

/pəˈfɔːm/

Trình diễn, biểu diễn

Celebrate

n

/ˈsel.ə.breɪt/

Kỷ niệm

Family reunion

n. phr

/ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/

Họp mặt gia đình

Rabbit

n

/ˈræb.ɪt/

Thỏ

Từ vựng về thể thao 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Sport

n

/spɔːrt/

Thể thao

Skiing

n

/ˈskiː.ɪŋ/

Trượt tuyết

Ice skating

n. phr

/ˈaɪs ˌskeɪ.tɪŋ/

Trượt băng

Horse racing

n. phr

/ˈhɔːrs ˌreɪ.sɪŋ/

Đua ngựa

Running

n

/ˈrʌn.ɪŋ/

Chạy

Walking

n

/ˈwɔː.kɪŋ/

Đi bộ, tản bộ

Water sports

n. phr

/ˈwɔː.tər spɔːrts/

Thể thao dưới nước

Boxing

n

/ˈbɒk.sɪŋ/

Quyền anh

Swimming

n

/ˈswɪm.ɪŋ/

Bơi lội

Football

n

/ˈfʊt.bɔːl/

Bóng đá

Basketball

n

/ˈbæs.kɪtˌbɔːl/

Bóng rổ

Badminton

n

/ˈbæd.mɪn.tən/

Cầu lông

Tennis

n

/ˈtɛn.ɪs/

Quần vợt

Table tennis

n. phr

/ˈteɪ.bəl ˈtɛn.ɪs/

Bóng bàn

Baseball

n

/ˈbeɪs.bɔːl/

Bóng chày

Cycling

n

/ˈsaɪ.klɪŋ/

Đua xe đạp, đạp xe

Golf

n

/ɡɑːlf/

Đánh gôn

Contact sport

n. phr

/ˈkɒn.tækt spɔːrt/

Thể thao tiếp xúc

Water polo

n. phr

/ˈwɔː.tər ˈpoʊ.loʊ/

Bóng nước

Archery

n

/ˈɑːr.tʃər.i/

Bắn cung

Weightlifting

n

/ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/

Cử tạ

Wrestling

n

/ˈrɛs.lɪŋ/

Đấu vật

Bowling

n

/ˈboʊ.lɪŋ/

Bóng gỗ

Lacrosse

n

/ləˈkrɒs/

Bóng vợt

Hockey

n

/ˈhɒk.i/

Khúc côn cầu

Referee

n

/ˌrɛf.əˈriː/

Trọng tài

Dart

n

/dɑːrt/

Ném phi tiêu

Synchronized swimming

n. phr

/ˈsɪŋ.krə.naɪzd ˈswɪm.ɪŋ/

Bơi nghệ thuật

SEA Games

n. phr

/ˈsiː ˌɡeɪmz/

Đại hội Thể thao Đông Nam Á

Host

v

/hoʊst/

Đăng cai, tổ chức

Wushu

n

/ˈwuː.ʃuː/

(môn) võ wushu

Sportsmanship

n

/ˈspɔːrts.mənˌʃɪp/

Tinh thần thể thao

Captain

n

/ˈkæp.tən/

Đội trưởng

Cross-country

n

/ˌkrɒsˈkʌn.tri/

Chạy việt dã

Xem thêm: Tên các môn thể thao tiếng Anh phổ biến.

Từ vựng về quê hương

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Village

n

/ˈvɪl.ɪdʒ/

Ngôi làng

Countryside

n

/ˈkʌn.tri.saɪd/

Nông thôn

Cottage

n

/ˈkɒt.ɪdʒ/

Nhà tranh

Winding

adj

/ˈwaɪn.dɪŋ/

Quanh co, uốn khúc

Well

n

/wel/

Giếng

Buffalo

n

/ˈbʌf.ə.ləʊ/

Con trâu

Field

n

/fiːld/

Cánh đồng

Canal

n

/kəˈnæl/

Kênh

River

n

/ˈrɪv.ər/

Sông

Pond

n

/pɒnd/

Ao

Folk music

n. phr

/ˈfoʊk ˌmju·zɪk/

Nhạc dân gian

Farm

n

/fɑːm/

Trang trại

Plow

v

/plaʊ/

Cày

Agriculture

n

/ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/

Nông nghiệp

Boat

n

/bəʊt/

Thuyền

Peaceful

adj

/ˈpiːs.fəl/

Yên bình

Bay

n

/beɪ/

Vịnh

Hill

n

/hɪl/

Ngọn đồi

Forest

n

/ˈfɒr.ɪst/

Rừng

Mountain

n

/ˈmaʊn.tɪn/

Núi

Port

n

/pɔːt/

Bến cảng

Lake

n

/leɪk/

Hồ

Sea

n

/siː/

Biển

Sand

n

/sænd/

Cát

Valley

n

/ˈvæl.i/

Thung lũng

Waterfall

n

/ˈwɔː.tə.fɔːl/

Thác nước

Barn

n

/bɑːn/

Kho thóc

Harvest

n

/ˈhɑː.vɪst/

Vụ gặt

Cattle

n

/ˈkæt.əl/

Gia súc

Rural

adj

/ˈrʊə.rəl/

(thuộc) nông thôn

Cliff

n

/klɪf/

Vách đá

Landscape

n

/ˈlænd.skeɪp/

Phong cảnh

Terraced house

n. phr

/ˈrəʊˌhaʊs/

Dãy nhà

View

n

/vjuː/

Khung cảnh, quang cảnh

Từ vựng về đám cưới

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Bride

n

/braɪd/

Cô dâu

Vow

n

/vaʊ/

Lời thề

Groomsman

n

/ˈɡruːmz.mən/

Phù rể

Groom

n

/ɡruːm/

Chú rể

Tuxedo

n

/tʌkˈsiː.dəʊ/

Áo ximôckinh

Party

n

/ˈpɑː.ti/

Bữa tiệc

Wedding

n

/ˈwed.ɪŋ/

Đám cưới

Wedding card

n. phr

/ˈwed.ɪŋ kɑːd/

Thiệp mời đám cưới

Reception

n

/rɪˈsep.ʃən/

Tiệc chiêu đãi

Champagne

n

/ʃæmˈpeɪn/

Rượu sâm panh

Bouquet

n

/buˈkeɪ/

Bó hoa

Married

adj

/ˈmær.id/

Đã kết hôn

Newlywed

n

/ˈnjuː.li.wed/

Người mới cưới

Cake

n

/keɪk/

Bánh ngọt

Ring

n

/rɪŋ/

Nhẫn

Emblem

n

/ˈem.bləm/

Biểu tượng

Band

n

/bænd/

Ban nhạc

Congratulation

n

/kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/

Lời chúc mừng

Jewelry

n

/ˈdʒuː.əl.ri/

Trang sức

Wine

n

/waɪn/

Rượu vang

Dowry

n

/ˈdaʊ.ri/

Của hồi môn

Honeymoon

n

/ˈhʌn.i.muːn/

Tuần trăng mật

Anniversary

n

/ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/

Ngày kỷ niệm

Brother-in-law

n

/ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/

Anh/em rể, anh/em chồng, anh/em vợ

Sister-in-law

n

/ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/

Chị/em dâu, chị/em chồng, chị/em vợ

Engaged

v

/ɪnˈɡeɪdʒd/

Đã đính ước, hứa hôn

Couple

n

/ˈkʌp.əl/

Cặp đôi, đôi vợ chồng

Husband

n

/ˈhʌz.bənd/

Chồng

Wife

n

/waɪf/

Vợ

Ceremony

n

/ˈser.ɪ.mə.ni/

Nghi lễ, nghi thức

Betroth

v

/bɪˈtrəʊð/

Hứa hôn, đính hôn

Từ vựng về sân bay

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Switch off

phrasal v

/swɪtʃ ɒf/

Tắt

Lavatory

n

/ˈlæv.ə.tər.i/

Phòng vệ sinh

Blanket

n

/ˈblæŋ.kɪt/

Tấm chăn, mền

Oxygen mask

n. phr

/ˈɒk.sɪ.dʒən ˌmɑːsk/

Mặt nạ thở oxy

Serve

v

/sɜːv/

Phục vụ

Window seat

n. phr

/ˈwɪn.dəʊ ˌsiːt/

Ghế cạnh cửa sổ

Airsick

adj

/ˈeə.sɪk/

Say máy bay

Cockpit

n

/ˈkɒk.pɪt/

Buồng lái

Fasten

v

/ˈfɑː.sən/

Thắt, buộc

Take off

n. phr

/teɪk ɒf/

Cất cánh

Co-pilot

n

/ˈkəʊˌpaɪ.lət/

Phi công phụ

Assist

v

/əˈsɪst/

Hỗ trợ, giúp đỡ

First-class

adj

/ˌfɜːst ˈklɑːs/

(ghế) hạng nhất

Confiscate

v

/ˈkɒn.fɪ.skeɪt/

Tịch thu

Turn on

phrasal v

/tɜːn ɒn/

Bật, mở

Từ vựng về sức khỏe

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Fever

n

/ˈfiːvɚ/

Sốt

Cough

n

/kɔf/

Ho

Hurt

v

/hɜːt/

Đau

Swollen

adj

/ˈswoʊlən/

Bị sưng

Pus

n

/pʌs/

Mủ

Graze

v

/Greiz/

Trầy xước (da)

Headache

n

/ˈhɛdeɪk/

Đau đầu

Insomnia

n

/ɪnˈsɑːmniə/

Chứng mất ngủ

Rash

n

/ræʃ/

Phát ban

Black eye

n. phr

/blæk aɪ/

Thâm mắt

Bruise

n

/bruːz/

Vết thâm

Constipation

n

/ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/

Táo bón

Diarrhea

n

/ˌdaɪəˈriːə/

Tiêu chảy

Sore eyes

n. phr

/’so:r ais/

Đau mắt

Runny nose

n. phr

/rʌniɳ nəʊz/

Sổ mũi

Sniffle

v

/sniflz/

Sổ mũi

Sneeze

v

/sni:z/

Hắt hơi

Bad breath

n. phr

/bæd breθ/

Hôi miệng

Earache

n

/’iəreik/

Đau tai

Nausea

n

/’nɔ:sjə/

Chứng buồn nôn

Eating disorder

n. phr

/ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/

Rối loạn ăn uống

Asthma

n

/ˈæzmə/

Hen, suyễn

Backache

n

/ˈbækeɪk bəʊn/

Bệnh đau lưng

Chill

n

/tʃɪl/

Cảm lạnh

Fever virus

n. phr

/’fi:və ‘vaiərəs/

Sốt siêu vi

Allergy

n

/ˈælərdʒi/

Dị ứng

Paralyse

v

/ˈpærəlaɪz/

Liệt

Infected

v

/in’dʤekʃn/

Nhiễm trùng

Inflamed

adj

/ɪnˈfleɪmd/

Bị viêm

Gout

n

/ɡaʊt/

Bệnh Gút

Hepatitis

n

/ˌhepəˈtaɪtɪs/

Viêm gan

Lump

n

/lʌmp/

U bướu

Insect bite

n. phr

/ˈɪn.sekt baɪt/

Côn trùng đốt

Stomachache

n

/ˈstʌmək-eɪk/

Đau dạ dày

Toothache

n

/ˈtuːθ.eɪk/

Đau răng

High blood pressure

n. phr

/haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/

Cao huyết áp

Sore throat

n. phr

/sɔːʳ θrəʊt/

Viêm họng

Sprain

n

/spreɪn/

Bong gân

Burn

n

/bɜːn/

Bỏng

Malaria

n

/məˈleriə/

Sốt rét

Scabies

n

/ˈskeɪbiːz/

Bệnh ghẻ

Smallpox

n

/ˈsmɔːlpɑːks/

Bệnh đậu mùa

Heart attack

n. phr

/hɑːrt əˈtæk/

Nhồi máu cơ tim

Tuberculosis

n

/tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/

Bệnh lao

Diabetes

n

/,daiə’bi:tiz/

Bệnh tiểu đường

Cancer

n

/ˈkænsər/

Bệnh ung thư

Pneumonia

n

/nuːˈmoʊniə/

Viêm phổi

Chicken pox

n. phr

/ˈtʃɪkɪn pɑːks/

Bệnh thủy đậu

Depression

n

/dɪˈpreʃn/

Trầm cảm

Low blood pressure

n. phr

/loʊ blʌd ˈpreʃər/

Huyết áp thấp

Hypertension

n

/ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/

Huyết áp cao

Measles

n

/ˈmiːzlz/

Bệnh sởi

Migraine

n

/ˈmaɪɡreɪn/

Bệnh đau nửa đầu

Mumps

n

/mʌmps/

Bệnh quai bị

Rheumatism

n

/ˈruːmətɪzəm/

Bệnh thấp khớp

3000 từ vựng oxford theo chủ đề

Xem chi tiết: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sức khỏe.

Từ vựng về rau, củ, quả

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Tomato

n

/təˈmɑːtəʊ/

Cà chua

Spinach

n

/ˈspɪnɪtʃ/

Rau chân vịt

Water Spinach

n. phr

/ˈwɔːtə(r) ˈspɪnɪtʃ/

Rau Muống

Thai Basil

n. phr

/taɪ ˈbæz.əl/

Húng Quế

Eggplant

n

/ˈeɡplɑːnt/

Cà tím

Beet

n

/biːt/

Củ cải đường

Pepper

n

/ˈpepə(r)/

Ớt

Cauliflower

n

/’kɔliflauə/

Súp lơ

Cilantro

n

/sɪˈlæn.trəʊ/

Rau mùi

Marrow

n

/ˈmærəʊ/

Bí ngô

Fish Mint

n. phr

/ˈfɪʃ mɪnt/

Diếp Cá

Rice Paddy

n. phr

/ˈraɪs ˌpæd.i/

Ngò ôm

Batata

n

/bæ’tɑ:tə/

Khoai lang

Asparagus

n

/əˈspærəɡəs/

Măng tây

Mustard Leaves

n. phr

/ˈmʌstəd li:vz/

Cải bẹ xanh

Pumpkin buds

n. phr

/ˈpʌmp.kɪn bʌdz/

Bông bí

Pumpkin

n

/ˈpʌmpkɪn/

Bí đỏ

Corn

n

/kɔːn/

Ngô

Pepper-elder

n. phr

/ˈpepə ˈeldə(r)/

Rau càng Cua

Onion

n

/’ʌniən/

Củ hành

Cress

n

/kres/

Rau cải xoong

Celery

n

/ˈseləri/

Cần tây

Potato

n

/pəˈteɪtəʊ/

Khoai tây

Carrot

n

/ˈkærət/

Cà rốt

Artichoke

n

/’ɑ:tit∫ouk /

Cây atiso

Beetroot

n

/’bi:tru:t/

Củ dền

Từ vựng về thời gian

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Second

n

/ˈsek.ənd/

Giây

Minute

n

/ˈmɪn.ɪt/

Phút

Hour

n

/aʊr/

Tiếng

Week

n

/wiːk/

Tuần

Decade

n

/dekˈeɪd/

Thập niên

Century

n

/ˈsen.tʃər.i/

Thế kỷ

Weekend

n

/ˈwiːend/

Cuối tuần

Month

n

/mʌnθ/

Tháng

Year

n

/jɪr/

Năm

Millennium

n

/mɪˈlen.i.əm/

Thiên niên kỷ

Morning

n

/ˈmɔːnɪŋ/

Buổi sáng

Afternoon

n

/ˌæf.tɚˈnuːn/

Buổi chiều

Evening

n

/ˈiːnɪŋ/

Buổi tối

Midnight

n

/ˈmɪd.naɪt/

Nửa đêm

Dusk

n

/dʌsk/

Hoàng hôn

Dawn

n

/dɑːn/

Bình minh

Từ vựng về giao thông

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Road

n

/ roʊd /

Đường

Traffic

n

/ ˈtræfɪk /

Giao thông

Vehicle

n

/ ˈviːəkl /

Phương tiện

Roadside

n

/ ˈroʊdsaɪd /

Lề đường

Car hire

n. phr

/ kɑːr ˈhaɪər /

Việc thuê xe ô tô

Ring road

n. phr

/ rɪŋ roʊd/

Đường vành đai

Petrol station

n. phr

/ ˈpetrəl ˈsteɪʃn /

Trạm xăng

Kerb

n

/ kɜːrb /

Lề đường

Road sign

n. phr

/ roʊd saɪn /

Biển báo giao thông

Pedestrian crossing

n. phr

/ pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /

Lối qua đường

Turning

n

/ ˈtɜːrnɪŋ /

Chỗ rẽ, ngã rẽ

Fork

n

/ fɔːrk /

Ngã ba

Toll

n

/ toʊl /

Lệ phí qua đường, qua cầu

Toll road

n. phr

/ toʊl roʊd /

Đường có thu phí

Motorway

n

/ ˈmoʊtərweɪ/

Xa lộ

Hard shoulder

n. phr

/ hɑːrd ˈʃoʊldə /

Vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe

Dual carriageway

n. phr

/ duːəl ˈkærɪdʒweɪ /

Xa lộ hai chiều

One-way street

n. phr

/ wʌn weɪ striːt /

Đường một chiều

T-junction

n

/ tiːˈdʒʌŋkʃn /

Ngã ba

Roundabout

n

/ ˈraʊndəbaʊt /

Bùng binh

Accident

n

/ ˈæksɪdənt /

Tai nạn

Breathalyser

n

/ ˈbreθəlaɪzər /

Thiết bị kiểm tra độ cồn trong hơi thở

Traffic warden

n. phr

/ ˈtræfɪk ˈwɔːrdn /

Nhân viên kiểm soát đỗ xe

Parking-meter

n

/ ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər/

Đồng hồ đỗ xe

Car park

n. phr

/ kɑːr pɑːrk /

Bãi đỗ xe

Parking space

n. phr

/ ˈpɑːrkɪŋ speɪs /

Chỗ đỗ xe

Multi-storey car park

n. phr

/ ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk/

Bãi đỗ xe nhiều tầng

Parking ticket

n. phr

/ ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt /

Vé đỗ xe

Driving licence

n. phr

/ ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns /

Bằng lái xe

Reverse gear

n. phr

/ rɪˈvɜːrs ɡɪr /

Số lùi (xe máy)

Learner driver

n. phr

/ ˈlɜːrnər ˈdraɪvər /

Người học lái xe

Passenger

n

/ ˈpæsɪndʒər /

Hành khách

Stall

v

/ stɔːl /

Làm chết máy

Tyre pressure

n. phr

/ˈtaɪər ˈpreʃər /

Áp suất lốp xe

Traffic light

n. phr

/ˈtræfɪk laɪt /

Đèn giao thông

Speed limit

n. phr

/ spiːd ˈlɪmɪt /

Giới hạn tốc độ

Speeding fine

n. phr

/ ˈspiːdɪŋ faɪn /

Phạt tốc độ

Level crossing

n. phr

/ ˈlevl ˈkrɔːsɪŋ /

Chỗ chắn tàu

Jump leads

n. phr

/ dʒʌmp liːdz /

Dây sạc điện

Oil

n

/ ɔɪl /

Dầu

Diesel

n

/ ˈdiːzl /

Dầu diesel

Petrol

n

/ ˈpetrəl /

Xăng

Unleaded

adj

/ ˌʌnˈledɪd /

Không chì

Petrol pump

n. phr

/ ˈpetrəl pʌmp /

Bơm xăng

Driver

n

/ ˈdraɪvər /

Tài xế

Drive

n. phr

/ draɪv /

Lái xe

Change gear

n. phr

/ tʃeɪndʒ ɡɪr /

Chuyển số

Jack

n

/ dʒæk /

Đòn bẩy, palăng

Flat tyre

n. phr

/ flæt ˈtaɪər /

Lốp xì hơi

Puncture

n

/ ˈpʌŋktʃər/

Sự thủng xăm

Đọc thêm: Từ vựng các phương tiện giao thông.

Từ vựng về cảm xúc, cảm giác

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Angry

adj

/ˈæŋɡri/

Tức giận

Sleepy

adj

/ˈsliːpi/

Buồn ngủ

Surprised

adj

/səˈpraɪzd/ - /sərˈpraɪzd/

Ngạc nhiên, bất ngờ

Grateful

adj

/ˈɡreɪtfl/

Biết ơn

Scared

adj

/skeəd/ - /skerd/

Sợ hãi

Embarrassed

adj

/ɪmˈbærəst/

Bối rối, xấu hổ

Confused

adj

/kənˈfjuːzd/

Lúng túng, bối rối

Sad

adj

/sæd/

Buồn rầu

Hungry

adj

/ˈhʌŋɡri/

Đói bụng

Full

adj

/fʊl/

No

Happy

adj

/ˈhæpi/

Vui, hạnh phúc

Jealous

adj

/ˈdʒeləs/

Ghen, ghen tuông

Nervous

adj

/ˈnɜːvəs/ - /ˈnɜːrvəs/

Bồn chồn, lo lắng

Thirsty

adj

/ˈθɜːsti/ - /ˈθɜːrsti/

Khát nước

Comfortable

adj

/ˈkʌmftəbl/ - /ˈkʌmfətəbl/

Thoải mái

Tense

adj

/tens/

Căng thẳng

Tired

adj

/ˈtaɪəd/ - /ˈtaɪərd/

Mệt mỏi

Bored

v

/bɔːd/ - /bɔːrd/

Chán nản

Từ vựng về tính cách

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Reliable

adj

/rɪˈlaɪəbəl/

Đáng tin cậy

Rude

adj

/ruːd/

Thô lỗ

Selfish

adj

/ˈsɛlfɪʃ/

Ích kỷ

Sensitive

adj

/ˈsɛnsɪtɪv/

Nhạy cảm

Stubborn

adj

/ˈstʌb.ərn/

Bướng bỉnh

Patient

adj

/ˈpeɪʃənt/

Kiên nhẫn

Humorous

adj

/ˈhjuː.mər.əs/

Hài hước

Sincere

adj

/sɪnˈsɪr/

Chân thành

Generous

adj

/ˈʤɛnərəs/

Hào phóng

Honest

adj

/ˈɒn.ɪst/

Trung thực

Kind

adj

/kaɪnd/

Tử tế, tốt bụng

Loyal

adj

/lɔɪəl/

Trung thành

Modest

adj

/ˈmɒd.ɪst/

Khiêm tốn

Nasty

adj

/ˈnæsti/

Khó chịu

Shy

adj

/ʃaɪ/

Nhút nhát

Sociable

adj

/ˈsoʊʃəbəl/

Hòa đồng

Reserved

adj

/ˈθɔːt.fəl/

Rụt rè, dè dặt

Confident

adj

/ˈkɑnfədənt/

Tự tin

Pleasant

adj

/ˈplɛzənt/

Lịch sự, hòa nhã

Clever

adj

/ˈklɛvər/

Thông minh

Thoughtful

adj

/ˈθɔːt.fəl/

Ân cần, chu đáo

Proud

adj

/praʊd/

Tự trọng

Lazy

adj

/ˈleɪzi/

Lười biếng

Crazy

adj

/ˈkreɪzi/

Ngu ngốc

Silly

adj

/ˈsɪli/

Ngốc nghếch

Bossy

adj

/ˈbɒs.i/

Hống hách

Gossip

n

/ˈɡɒs.ɪp/

Người mách lẻo

Extrovert

n

/ˈɛk.strə.vɜːt/

Người hướng ngoại

Coward

n

/kaʊərd/

Người nhát gan

Big-head

n

/ˈbɪɡ hɛd/

Người tự cao

Snob

n

/snɒb/

Người hợm hĩnh

Liar

n

/laɪər/

Người nói dối

Ambitious

adj

/æmˈbɪʃəs/

Tham vọng

Introvert

n

/ˈɪn.trə.vɜːt/

Người hướng nội

Stingy

adj

/ˈstɪnʤi/

Keo kiệt

Arrogant

adj

/ˈær.ə.ɡənt/

Kiêu căng

Vain

adj

/veɪn/

Tự phụ

Absent-minded

adj

/ˌæb.sənt ˈmaɪn.dɪd/

Đãng trí

Hostile

adj

/ˈhɒs.təl/

Thù địch

Tìm hiểu thêm: Bộ 100 tính từ chỉ tính cách tiếng Anh thông dụng nhất.

Từ vựng về đồ uống

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Juice

n

/dʒuːs/

Nước ép

Lemonade

n

/ˌlɛm.əˈneɪd/

Nước chanh

Beer

n

/bɪr/

Bia

Soda

n

/ˈsoʊdə/

Sô-đa

Cider

n

/ˈsaɪdər/

Rượu táo

Rum

n

/rʌm/

Rượu rum

Ginger ale

n. phr

/ˈʤɪnʤər eɪl/

Nước gừng

Champagne

n

/ʃæmˈpeɪn/

Rượu sâm panh

Bitter

adj

/ˈbɪtər/

Đắng

Malt

n

/mɔːlt/

Mạch nha

Barley

n

/ˈbɑːr.li/

Lúa mạch

Distillery

n

/dɪˈstɪləri/

Nhà máy rượu

Coffee

n

/ˈkɔː.fi/

Cà phê

Milk

n

/mɪlk/

Sữa

Tea

n

/tiː/

Trà

Red wine

n. phr

/rɛd waɪn/

Rượu vang đỏ

Non-alcoholic

adj

/ˌnɑːn ˌæl.kəˈhɒl.ɪk/

Không cồn

Full-cream

adj

/ˌfʊl ˈkriːm/

Nguyên kem

Herbal

adj

/ˈhɜːr.bəl/

(chứa) thảo mộc

Mineral water

n. phr

/ˈmɪn.ər.əl ˈwɔː.tər/

Nước khoáng

Từ vựng về các loài hoa

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Lotus

n

/ˈloʊtəs/

Hoa sen

Lily

adv

/ˈlɪli/

Hoa loa kèn

Poppy

n

/ˈpɒp.i/

Hoa anh túc

Bougainvillea

n

/ˌbuː.ɡənˈvɪl.i.ə/

Hoa giấy

Gerbera flower

n

/ˈɡɜːr.bər.ə ˈflaʊ.ər/

Hoa đồng tiền

Tuberose

n

/ˈtuː.bəˌroʊz/

Hoa huệ

Apricot blossom

n. phr

/ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/

Hoa mai

Dahlia

n

/ˈdeɪ.li.ə/

Hoa thược dược

Jasmine

n

/ˈʤæzmɪn/

Hoa lài

Sunflower

n

/ˈsʌnˌflaʊ.ər/

Hoa hướng dương

Marigold

n

/ˈmær.ɪˌɡoʊld/

Hoa cúc vạn thọ

Orchid

n

/ˈɔːr.kɪd/

Hoa lan

Rose

n

/roʊz/

Hoa hồng

Carnation

n

/kɑːrˈneɪ.ʃən/

Hoa cẩm chướng

Cherry blossom

n. phr

/ˈtʃɛr.i ˈblɒs.əm/

Hoa anh đào

Poinsettia

n

/ˌpɔɪnˈsɛˌtiə/

Hoa trạng nguyên

Flamboyant

n

/flæmˈbɔɪənt/

Hoa phượng

Hibiscus

n

/hɪˈbɪs.kəs/

Hoa dâm bụt

Peach blossom

n. phr

/piːtʃ ˈblɒs.əm/

Hoa đào

Xem chi tiết: Tên tiếng Anh của các loài hoa.

Từ vựng về phim ảnh

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Movie

n

/ˈmuː.vi/

Phim

Famous

adj

/ˈfeɪməs/

Nổi tiếng

Comedy

n

/ˈkɑmədi/

Hài kịch

Audience

n

/ˈɔː.di.əns/

Khán giả

Film Festival

n. phr

/fɪlm ˈfɛstɪvəl/

Liên hoan phim

Trailer

n

/ˈtreɪlər/

Đoạn phim quảng cáo

Movie star

n. phr

/ˈmuː.vi stɑːr/

Ngôi sao điện ảnh

Soundtrack

n

/ˈsaʊnˌtræk/

Nhạc phim

Cartoon

n

/kɑːrˈtuːn/

Phim hoạt hình

Drama

n

/ˈdrɑː.mə/

Vở kịch

Action film

n. phr

/ˈækʃən fɪlm/

Phim hành động

Celebrity

n

/səˈlɛbrɪti/

Người nổi tiếng

Script

n

/skrɪpt/

Kịch bản

Theater

n

/ˈθiː.ə.tər/

Nhà hát

Actor

n

/ˈæktər/

Nam diễn viên

Actress

n

/ˈæk.trɪs/

Nữ diễn viên

Director

n

/dɪˈrɛktər/

Đạo diễn

Romantic

adj

/roʊˈmæntɪk/

Lãng mạn

Silent film

n. phr

/ˈsaɪlənt fɪlm/

Phim câm

Movie ticket

n. phr

/ˈmuː.vi ˈtɪk.ɪt/

Vé xem phim

Từ vựng về bóng đá

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Stadium

n

/ˈsteɪdiəm/

Sân vận động

Stand

n

/stænd/

Khán đài

Pitch

n

/pɪʧ/

Sân

Touchline

n

/ˈtʌtʃ.laɪn/

Đường biên

Penalty area

n. phr

/ˈpɛnəlti ˈɛriə/

Khu phạt đền

Goal

n

/goʊl/

Khung thành

Penalty

n

/ˈpɛnəlti/

Phạt đền

Corner kick

n. phr

/ˈkɔːr.nər kɪk/

Cú đá phạt góc

Free kick

n. phr

/ˌfriː ˈkɪk/

Đá phạt trực tiếp

Indirect free kick

n. phr

/ˌɪn.daɪˈrɛkt ˌfriː ˈkɪk/

Đá phạt gián tiếp

Kick off

phrasal v

/ˈkɪk .ɔːf/

Bắt đầu, lăn bóng

Offside

n

/ˌɒfˈsaɪd/

Việt vị

Corner flag

n. phr

/ˈkɔːr.nər flæɡ/

Cờ cắm tại góc sân bóng đá

Bet

v

/bɛt/

Cá độ

The bench

n. phr

/ðə bɛnʧ/

Băng ghế dự bị

Foul

n

/faʊl/

Lỗi, pha phạm lỗi

Goal line

n. phr

/ˈɡoʊl laɪn/

Vạch kẻ (khung thành)

Shoot

v

/ʃuːt/

Ném, sút

Goalkeeper

n

/ˈɡoʊlˌkiː.pər/

Thủ môn

Defender

n

/dɪˈfɛn.dər/

Hậu vệ

Centre back

n. phr

/ˈsɛn.tər bæk/

Trung vệ

Midfielder

n

/ˈmɪdˌfiːl.dər/

Trung vệ

Attacking midfielder

n. phr

/əˈtæk.ɪŋ ˈmɪdˌfiːl.dər/

Tiền vệ tấn công

Winger

n

/ˈwɪŋ.ər/

Cầu thủ chạy biên

Referee

n

/ˌrɛf.əˈriː/

Trọng tài

Commentator

n

/ˈkɒm.ənˌteɪ.tər/

Bình luận viên

Supporter

n

/səˈpɔːr.tər/

Cổ động viên

Linesman

n

/ˈlaɪnz.mən/

Trọng tài biên

Hooligan

n

/ˈhuː.lɪ.ɡən/

Kẻ côn đồ, quá khích

Red card

n. phr

/ˈrɛd kɑːrd/

Thẻ đỏ

Yellow card

n. phr

/ˈjɛl.oʊ kɑːrd/

Thẻ vàng

Coach

n

/koʊtʃ/

Huấn luyện viên

Reserve team

n. phr

/rɪˈzɜːrv tiːm/

Đội dự bị

Caution

n

/ˈkɔː.ʃən/

Lời cảnh cáo

Stimulant

n

/ˈstɪm.jʊ.lənt/

Chất kích thích

Strategy

n

/ˈstræt.ə.dʒi/

Chiến lược

Striker

n

/ˈstraɪ.kər/

Tiền đạo

Từ vựng về Giáng sinh

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Winter

n

/ˈwɪn.tər/

Mùa đông

Candle

n

/ˈkæn.dəl/

Nến

Snow

n

/snoʊ/

Tuyết

Sack

n

/sæk/

Bao, túi

Card

n

/kɑːrd/

Tấm thiệp

Fireplace

n

/ˈfaɪərˌpleɪs/

Lò sưởi

Chimney

n

/ˈtʃɪm.ni/

Ống khói

Gift

n

/ɡɪft/

Quà tặng

Christmas

n

/ˈkrɪs.məs/

Lễ Giáng Sinh

Ornament

n

/ˈɔːr.nə.mənt/

Đồ trang trí

Pine tree

n. phr

/paɪn triː/

Cây thông

Sled

v

/slɛd/

Xe trượt tuyết

Bell

n

/bɛl/

Chuông

Snowflake

n

/ˈsnoʊˌfleɪk/

Bông tuyết

Wreath

n

/riːθ/

Vòng hoa

Scarf

n

/skɑːrf/

Khăn choàng cổ

Christmas tree

n. phr

/ˈkrɪs.məs triː/

Cây thông Giáng Sinh

Christmas card

n. phr

/ˈkrɪs.məs kɑːrd/

Thiệp Giáng sinh

Từ vựng về đồ ăn

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Beef

n

/biːf/

Thịt bò

Pork

n

/pɔːrk/

Thịt heo

Bacon

n

/ˈbeɪ.kən/

Thịt ba rọi xông khói

Ham

n

/hæm/

Thịt đùi, thịt xông khói

Yoghurt

n

/ˈjoʊ.ɡərt/

Sữa chua

Pie

n

/paɪ/

Bánh nướng

Bread

n

/brɛd/

Bánh mì

Cake

n

/keɪk/

Bánh ngọt

Chip

n

/tʃɪp/

Khoai tây chiên

Biscuit

n

/ˈbɪs.kɪt/

Bánh quy

Noodle

n

/ˈnuː.dəl/

Mì, bún

Butter

n

/ˈbʌt.ər/

Olive

n

/ˈɒl.ɪv/

Quả ô liu

Soy

n

/sɔɪ/

Đậu nành

Flour

n

/ˈflaʊər/

Bột

Lunch

n

/lʌntʃ/

Bữa ăn trưa

Mint

n

/mɪnt/

Bạc hà

Vanilla

n

/vəˈnɪl.ə/

Vani

Candy

n

/ˈkæn.di/

Kẹo

Popcorn

n

/ˈpɒp.kɔːrn/

Bỏng ngô

Snack

n

/snæk/

Bữa ăn nhẹ

Barbecue

n

/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/

Tiệc nướng ngoài trời

Fast food

n. phr

/ˌfæst ˈfuːd/

Thức ăn nhanh

Junk food

n. phr

/ˈdʒʌŋk ˌfuːd/

Đồ ăn vặt

Frozen food

n. phr

/ˈfroʊ.zən ˌfuːd/

Thực phẩm đông lạnh

Health food

n. phr

/ˈhɛlθ ˌfuːd/

Thực phẩm tự nhiên

Distinctive

adj

/dɪˈstɪŋk.tɪv/

Đặc trưng, khác biệt

Flavor

n

/ˈfleɪ.vər/

Hương vị

Balanced diet

n. phr

/ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/

Chế độ ăn uống cân bằng

Stale

adj

/steɪl/

Ôi, thiu

Sour

adj

/ˈsaʊ.ər/

Chua

Burnt

adj

/bɜːrnt/

Cháy, khét

Overdone

adj

/ˌoʊ.vərˈdʌn/

Quá chín, rục

Underdone

adj

/ˌʌn.dərˈdʌn/

Chưa chín, tái

Full

adj

/fʊl/

No

Veal

n

/viːl/

Thịt bê

Cereal

n

/ˈsɪər.i.əl/

Ngũ cốc

Hot dog

n. phr

/ˈhɒt dɒɡ/

Bánh mì kẹp xúc xích

Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn.

Từ vựng về âm nhạc

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Music

n

/ˈmjuː.zɪk/

Âm nhạc

Band

n

/bænd/

Nhóm nhạc, ban nhạc

Play

v

/pleɪ/

Chơi (nhạc cụ)

Note

n

/noʊt/

Nốt nhạc

Drum

n

/drʌm/

Trống

Playlist

n

/ˈpleɪ.lɪst/

Danh sách bài hát

Musician

n

/mjuˈzɪʃ.ən/

Nhạc sĩ

Perform

v

/pərˈfɔːrm/

Trình diễn, biểu diễn

Rhythm

n

/ˈrɪð.əm/

Nhịp điệu

Dance

v

/dæns/

Nhảy, khiêu vũ

Listen

v

/ˈlɪs.ən/

Lắng nghe

Volume

n

/ˈvɑːl.juːm/

Âm lượng

Song

n

/sɔːŋ/

Bài hát

Sing

v

/sɪŋ/

Hát, ca hát

Piano

n

/piˈæn.oʊ/

Đàn piano

Guitar

n

/ɡɪˈtɑːr/

Đàn ghi-ta

Instrument

n

/ˈɪn.strə.mənt/

Nhạc cụ

Harmony

n

/ˈhɑːr.mə.ni/

Hoà âm

Melody

n

/ˈmɛl.ə.di/

Giai điệu

String

n

/strɪŋ/

Dây đàn

The brass

n. phr

/ðə bræs/

Dàn kèn đồng

Symphony

n

/ˈsɪm.fə.ni/

Bản giao hưởng

Overture

n

/ˈoʊ.vər.tʃʊr/

Khúc dạo đầu

Conductor

n

/kənˈdʌk.tər/

Nhạc trưởng

Composer

n

/kəmˈpoʊ.zər/

Nhà soạn nhạc

Voice

n

/vɔɪs/

Giọng nói, giọng hát

Solo

n

/ˈsoʊ.loʊ/

Bài đơn ca

Lead singer

n. phr

/liːd ˈsɪŋ.ər/

Ca sĩ hát chính

Guitarist

n

/ɡɪˈtɑːr.ɪst/

Nghệ sĩ ghi-ta

Drummer

n

/ˈdrʌm.ər/

Người đánh trống

Lyrics

n

/ˈlɪr.ɪks/

Lời bài hát

Chorus

n

/ˈkɔːr.əs/

Điệp khúc

Opera

n

/ˈɑː.pə.rə/

Nhạc kịch, ô-pê-ra

Folk music

n. phr

/ˈfoʊk ˌmjuː.zɪk/

Nhạc dân gian

Album

n

/ˈæl.bəm/

Tuyển tập ca khúc

Tune

n

/tjuːn/

Giai điệu

Violin

n

/ˌvaɪəˈlɪn/

Đàn vi-ô-lông

Classical music

n. phr

/ˈklæs.ɪ.kəl ˌmjuː.zɪk/

Nhạc cổ điển

Từ vựng về tình yêu

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Date

n

/deɪt/

Buổi hẹn hò

Engagement

n

/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/

Đính hôn

Ring

n

/rɪŋ/

Nhẫn

Romantic

adj

/roʊˈmæn.tɪk/

Lãng mạn

Sweet

adj

/swiːt/

Ngọt ngào

Alone

adj

/əˈloʊn/

Một mình

Couple

n

/ˈkʌp.əl/

Cặp đôi

Forever

adv

/fɔːrˈɛv.ər/

Mãi mãi

Boyfriend

n

/ˈbɔɪ.frɛnd/

Bạn trai

Girlfriend

n

/ˈɡɜːl.frɛnd/

Bạn gái

Kiss

v

/kɪs/

Hôn

Heart

n

/hɑːrt/

Trái tim

Hug

v

/hʌɡ/

Ôm

Propose

v

/prəˈpoʊz/

Cầu hôn

Chocolate

n

/ˈtʃɒk.lɪt/

Sô-cô-la

Wedding

n

/ˈwɛd.ɪŋ/

Đám cưới

Anniversary

n

/ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/

Ngày kỷ niệm

Darling

n

/ˈdɑːr.lɪŋ/

Em yêu, anh yêu

Single

adj

/ˈsɪŋ.ɡəl/

Độc thân

Từ vựng về nhà hàng, khách sạn

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Restaurant

n

/ˈrɛs.tə.rɒnt/

Nhà hàng

Main course

n. phr

/meɪn kɔːrs/

Món chính

Napkin

n

/ˈnæp.kɪn/

Khăn ăn

Wine

n

/waɪn/

Rượu vang

Cutlery

n

/ˈkʌt.lə.ri/

Dụng cụ ăn

Drink

n

/drɪŋk/

Đồ uống

Combo

n

/ˈkɒm.boʊ/

Gói, bộ

Side dish

n. phr

/saɪd dɪʃ/

Đồ ăn kèm

Meal

n

/miːl/

Bữa ăn

Order

v

/ˈɔːr.dər/

Gọi món

Speciality

n

/ˌspeʃ.iˈæl.ə.ti/

Đặc sản

Dessert

n

/dɪˈzɜːrt/

Món tráng miệng

Salad

n

/ˈsæl.əd/

Rau trộn

Menu

n

/ˈmɛnjuː/

Thực đơn

Waiter

n

/ˈweɪ.tər/

Người hầu bàn (nam)

Guest

n

/ɡɛst/

Khách

Coupon

n

/ˈkuː.pɒn/

Phiếu giảm giá

Neat

adj

/niːt/

Gọn gàng, ngăn nắp

Animated

adj

/ˈæn.ɪˌmeɪ.tɪd/

Náo nhiệt, sôi nổi

Hotel

n

/hoʊˈtɛl/

Khách sạn

Hotel receptionist

n. phr

/hoʊˈtɛl rɪˈsɛp.ʃən.ɪst/

Nhân viên lễ tân khách sạn

Housekeeper

n

/ˈhaʊsˌkiː.pər/

Nhân viên dọn phòng

Hall

n

/hɔːl/

Hành lang

Vacancy

n

/ˈveɪ.kən.si/

Phòng trống

Lobby

n

/ˈlɒb.i/

Hành lang

Concierge

n

/kɒn.siˈɛrʒ/

Nhân viên hướng dẫn

Check-in

n

/ˈtʃɛk.ɪn/

Việc nhận phòng

Desk clerk

n. phr

/dɛsk klɜːrk/

Nhân viên lễ tân

Double bed

n. phr

/ˈdʌb.əl bɛd/

Giường đôi

Single bed

n. phr

/ˈsɪŋ.ɡəl bɛd/

Giường đơn

Doorman

n

/ˈdɔːr.mən/

Nhân viên gác cửa

Reception

n

/rɪˈsɛp.ʃən/

Quầy lễ tân

Elevator

n

/ˈɛl.ɪˌveɪ.tər/

Thang máy

Reservation

n

/ˌrɛz.ərˈveɪ.ʃən/

Sự đặt chỗ trước

Bellboy

n

/ˈbɛl.bɔɪ/

Người trực tầng

Check out

phrasal v

/ˈtʃɛk aʊt/

Trả phòng

Từ vựng về trường học

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Nursery school

n. phr

/ˈnɜː.sər.i skuːl/

Trường mẫu giáo

Teacher

n

/ˈtiː.tʃər/

Giáo viên

Classmate

n

/ˈklæs.meɪt/

Bạn cùng lớp

Library

n

/ˈlaɪ.brər.i/

Thư viện

Pen

n

/pɛn/

Bút mực

Pencil

n

/ˈpɛn.səl/

Bút chì

Ruler

n

/ˈruː.lər/

Cây thước

Calculator

n

/ˈkæl.kjʊ.leɪ.tər/

Máy tính cầm tay

Chalk

n

/tʃɔːk/

Phấn

Student

n

/ˈstjuː.dənt/

Sinh viên, học sinh

Classroom

n

/ˈklæs.ruːm/

Phòng học

Primary school

n. phr

/ˈpraɪ.mə.ri skuːl/

Trường tiểu học

Secondary school

n. phr

/ˈsɛk.ən.dər.i skuːl/

Trường trung học cơ sở

High school

n. phr

/haɪ skuːl/

Trường trung học phổ thông

Vocational school

n. phr

/voʊˈkeɪ.ʃən.əl skuːl/

Trường dạy nghề

College

n

/ˈkɒl.ɪdʒ/

Trường đại học, cao đẳng

University

n

/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/

Trường đại học

Principal

n

/ˈprɪn.sɪ.pəl/

Hiệu trưởng

Blackboard

n

/ˈblæk.bɔːd/

Bảng đen

Compass

n

/ˈkʌm.pəs/

Com-pa

History

n

/ˈhɪs.tər.i/

Môn lịch sử

Economics

n

/ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/

Kinh tế học

Chemistry

n

/ˈkɛm.ɪ.stri/

Hóa học

Biology

n

/baɪˈɒl.ə.dʒi/

Sinh học

IT

n

/aɪ ˈtiː/

Công nghệ thông tin

Geography

n

/dʒɪˈɒɡ.rə.fi/

Địa lý

Art

n

/ɑːrt/

Mỹ thuật

Fail

v

/feɪl/

Rớt; đánh rớt

Pass

v

/pɑːs/

Đậu, đỗ (kỳ thi)

Graduate

v

/ˈɡrædʒ.u.eɪt/

Tốt nghiệp

Degree

n

/dɪˈɡriː/

Bằng cấp

Playground

n

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Sân chơi

Uniform

n

/ˈjuː.nɪ.fɔːm/

Đồng phục

Grade

n

/ɡreɪd/

Điểm số

Form teacher

n. phr

/fɔːm ˈtiː.tʃər/

Giáo viên chủ nhiệm

Proctor

n

/ˈprɒk.tər/

Giám thị

School bag

n. phr

/skuːl bæg/

Cặp

Dean

n

/diːn/

Trưởng khoa

Lesson

n

/ˈles.ən/

Bài học

Course

n

/kɔːs/

Khoá học

Từ vựng về màu sắc

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Red

adj/ n

/rɛd/

Màu đỏ

Cream

adj/ n

/kriːm/

Màu kem

Purple

adj/ n

/ˈpɜːr.pəl/

Màu tía

Black

adj/ n

/blæk/

Màu đen

Gray

n/ adj

/ɡreɪ/

Màu xám

Silver

n/ adj

/ˈsɪl.vər/

Màu bạc

Gold

n/ adj

/ɡoʊld/

Màu vàng kim

Copper

n/ adj

/ˈkɒp.ər/

Màu đồng

Green

adj/ n

/ɡriːn/

Màu xanh lá cây

Pink

n/ adj

/pɪŋk/

Màu hồng

Yellow

n/ adj

/ˈjɛl.oʊ/

Màu vàng

Brown

n/ adj

/braʊn/

Màu nâu

Blue

n/ adj

/bluː/

Màu xanh da trời

Chestnut

n/ adj

/ˈtʃɛs.nʌt/

Màu nâu hạt dẻ

Turquoise

n/ adj

/ˈtɜːr.kɔɪz/

Màu ngọc lam

Navy blue

n. phr

/ˈneɪ.vi bluː/

Màu xanh nước biển

Bright red

n. phr

/braɪt rɛd/

(màu) đỏ tươi

Vivid

adj

/ˈvɪv.ɪd/

Rực rỡ

White

adj/ n

/waɪt/

Màu trắng

Xem chi tiết: Từ vựng về màu sắc.

Từ vựng về thời tiết

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Weather

n

/ˈwɛð.ər/

Thời tiết

Warm

adj

/wɔːrm/

Ấm áp, ấm

Wind

n

/wɪnd/

Gió

Rain

n

/reɪn/

Mưa

Temperature

n

/ˈtɛm.prə.tʃər/

Nhiệt độ

Weather forecast

n. phr

/ˈwɛð.ər ˈfɔːr.kæst/

Bản tin dự báo thời tiết

Sunny

n

/ˈsʌn.i/

Có nắng

Sunshine

n

/ˈsʌn.ʃaɪn/

Ánh nắng mặt trời

Icy

n

/ˈaɪ.si/

Lạnh lẽo

Atmosphere

n

/ˈæt.mə.sfɪər/

Bầu khí quyển

Dry

adj

/draɪ/

Khô

Sun

n

/sʌn/

Mặt trời

Cloud

n

/klaʊd/

Đám mây

Fog

n

/fɔːɡ/

Sương mù

Snow

n

/snoʊ/

Tuyết

Cold

adj

/koʊld/

Lạnh

Cool

adj

/kuːl/

Mát mẻ

Hot

adj

/hɒt/

Nóng

Wet

adj

/wɛt/

Ẩm ướt

Erratic

adj

/ɪˈræt.ɪk/

Thất thường

Thunder

n

/ˈθʌn.dər/

Sấm

Hailstone

n

/ˈheɪl.stoʊn/

Viên mưa đá

Blustery

adj

/ˈblʌs.tər.i/

Có gió lớn

Downpour

n

/ˈdaʊn.pɔːr/

Mưa lớn

Raincoat

n

/ˈreɪn.koʊt/

Áo mưa

Blizzard

n

/ˈblɪz.ərd/

Bão tuyết

Rainbow

n

/ˈreɪn.boʊ/

Cầu vồng

Dew

n

/djuː/

Sương

Sleet

n

/sliːt/

Mưa tuyết

Stormy

adj

/ˈstɔːr.mi/

Có bão

Snowflake

n

/ˈsnoʊ.fleɪk/

Bông tuyết

Puddle

n

/ˈpʌd.əl/

Vũng nước mưa

Lightning

n

/ˈlaɪt.nɪŋ/

Tia chớp

Mild

adj

/maɪld/

Ôn hoà

Dull

adj

/dʌl/

U ám

Shelter

n

/ˈʃɛl.tər/

Chỗ trú ẩn

Celsius

adj

/ˈsɛl.si.əs/

(thuộc) độ C

Fine

n

/faɪn/

Đẹp

Từ vựng về quần áo

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Skirt

n

/skɜːrt/

Váy

Leggings

n

/ˈlɛɡ.ɪŋz/

Quần bó

Overalls

n

/ˈoʊ.vər.ɔːlz/

Quần yếm

Turtleneck

n

/ˈtɜːr.tl̩.nɛk/

Áo cổ lọ

Bow tie

n. phr

/ˈboʊ taɪ/

Nơ con bướm

Tie

n

/taɪ/

Cà vạt

Tunic

n

/ˈtuː.nɪk/

Áo trùm hông

Vest

n

/vɛst/

Áo gi-lê

T-shirt

n

/ˈtiː.ʃɜːrt/

Áo thun

Shirt

n

/ʃɜːrt/

Áo sơ mi

Jeans

n

/dʒiːnz/

Quần jean

Dress

n

/drɛs/

Áo đầm

Coat

n

/koʊt/

Áo khoác

Jacket

n

/ˈdʒæk.ɪt/

Áo khoác

Sweater

n

/ˈswɛt.ər/

Áo len

Jumpsuit

n

/ˈdʒʌmp.suːt/

Bộ áo liền quần

Shorts

n

/ʃɔːrts/

Quần đùi

Suit

n

/suːt/

Bộ com lê

Anorak

n

/ˈæn.ə.ræk/

Áo ngoài có mũ trùm đầu

Hat

n

/hæt/

Mũ, nón

Cap

n

/kæp/

Mũ lưỡi trai

Glove

n

/ɡlʌv/

Găng tay

Scarf

n

/skɑːrf/

Khăn choàng cổ

Sandals

n

/ˈsæn.dəlz/

Giày xăng-đan

Slippers

n

/ˈslɪp.ərz/

Đôi dép

Pocket

n

/ˈpɒk.ɪt/

Túi (quần áo)

Sleeve

n

/sliːv/

Tay áo

Collar

n

/ˈkɒl.ər/

Cổ áo

Zip

n

/zɪp/

Khóa kéo

Blouse

n

/blaʊs/

Áo sơ mi nữ

Button

n

/ˈbʌt.ən/

Khuy, nút

Underwear

n

/ˈʌn.dərˌwɛər/

Đồ lót

Bra

n

/brɑː/

Áo ngực

Pants

n

/pænts/

Quần dài

Belt

n

/bɛlt/

Dây nịt

High heels

n. phr

/haɪ hiːlz/

Giày cao gót

Try on

phrasal v

/traɪ ɒn/

Thử (quần áo)

Size

n

/saɪz/

Kích cỡ

Xem thêm: Tổng hợp 100 từ vựng về quần áo trong tiếng Anh.

Từ vựng về bộ phận cơ thể

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Head

n

/hɛd/

Đầu

Face

n

/feɪs/

Khuôn mặt

Hair

n

/hɛr/

Tóc

Ear

n

/ɪr/

Tai

Neck

n

/nɛk/

Cổ

Forehead

n

/ˈfɔːrˌhɛd/

Trán

Beard

n

/bɪrd/

Râu

Eye

n

/aɪ/

Mắt

Nose

n

/noʊz/

Mũi

Mouth

n

/maʊθ/

Miệng

Chin

n

/tʃɪn/

Cằm

Shoulder

n

/ˈʃoʊl.dər/

Vai

Elbow

n

/ˈɛl.boʊ/

Khuỷu tay

Arm

n

/ɑ:rm/

Cánh tay

Chest

n

/tʃɛst/

Ngực

Armpit

n

/ˈɑ:rmˌpɪt/

Nách

Wrist

n

/rɪst/

Cổ tay

Navel

n

/ˈneɪ.vəl/

Rún, rốn

Ankle

n

/ˈæŋ.kəl/

Mắt cá chân

Waist

n

/weɪst/

Eo

Abdomen

n

/ˈæb.də.mən/

Bụng

Leg

n

/lɛɡ/

Chân

Thigh

n

/θaɪ/

Đùi

Knee

n

/niː/

Đầu gối

Hand

n

/hænd/

Bàn tay

Thumb

n

/θʌm/

Ngón tay cái

Back

n

/bæk/

Lưng

Foot

n

/fʊt/

Bàn chân

Finger

n

/ˈfɪŋ.ɡər/

Ngón tay

Toe

n

/toʊ/

Ngón chân

Từ vựng về giáo dục

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Boarding school

n. phr

ˈbɔːrd.ɪŋ skuːl/

Trường nội trú

Public school

n. phr

/ˈpʌb.lɪk skuːl/

Trường công lập

Private school

n. phr

/ˈpraɪ.vɪt skuːl/

Trường tư thục

Secondary school

n. phr

/ˈsɛk.ənˌdɛr.i skuːl/

Trường trung học cơ sở

High school

n. phr

/haɪ skuːl/

Trường trung học phổ thông

Primary school

n

/ˈpraɪˌmɛr.i skuːl/

Trường tiểu học

Nursery school

n. phr

/ˈnɜːr.sər.i skuːl/

Trường mẫu giáo

School

n

/skuːl/

Trường học

College

n

/ˈkɒl.ɪdʒ/

Trường đại học, cao đẳng

University

n

/ˌjuː.nɪˈvɜːr.sə.ti/

Trường đại học

Professor

n

/prəˈfɛs.ər/

Giáo sư

Lecturer

n

/ˈlɛk.tʃər.ər/

Giảng viên

Researcher

n

/rɪˈsɜːr.tʃər/

Nghiên cứu viên

Graduate

v

/ˈɡrædʒ.u.eɪt/

Tốt nghiệp

Degree

n

/dɪˈɡriː/

Bằng cấp

Thesis

n

/ˈθiː.sɪs/

Luận văn, luận án

Lecture

n

/ˈlɛk.tʃər/

Bài giảng, bài thuyết trình

Debate

n

/dɪˈbeɪt/

Cuộc tranh luận

Higher education

n. phr

/ˈhaɪ.ər ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục đại học

Semester

n

/sɪˈmɛs.tər/

Học kỳ

Student

n

/ˈstjuː.dənt/

Sinh viên, học sinh

Student union

n. phr

/ˈstjuː.dənt ˈjuː.njən/

Hội sinh viên

Tuition fee

n. phr

/tjuːˈɪʃ.ən fiː/

Học phí

Exam

n

/ɪɡˈzæm/

Bài thi, kì thi

Fail

v

/feɪl/

Thi trượt

Pass

v

/pæs/

Đậu, đỗ

Study

v

/ˈstʌd.i/

Học

Learn

v

/lɜːrn/

Học

Curriculum

n

/kəˈrɪk.jə.ləm/

Chương trình giảng dạy

Course

n

/kɔːrs/

Khóa học

Subject

n

/ˈsʌb.dʒɪkt/

Môn học

Grade

n

/ɡreɪd/

Điểm số

Mark

n

/mɑːrk/

Điểm số

Qualification

n

/ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

Trình độ chuyên môn

Attendance

n

/əˈtɛn.dəns/

Sự có mặt

Absence

n

/ˈæb.səns/

Sự vắng mặt

Projector

n

/prəˈdʒɛk.tər/

Máy chiếu

Textbook

n

/ˈtɛkstˌbʊk/

Sách giáo khoa

Question

n

/ˈkwɛs.tʃən/

Câu hỏi

Answer

v

/ˈæn.sər/

Trả lời

Mistake

n

/mɪˈsteɪk/

Sai lầm, lỗi

Right

adj

/raɪt/

Đúng

Wrong

adj

/rɒŋ/

Sai

Register

n

/ˈrɛdʒ.ɪ.stər/

Sổ sách

Assembly

n

/əˈsɛm.bli/

Cuộc họp

Holiday

n

/ˈhɒl.ɪ.deɪ/

Kỳ nghỉ

Teacher

n

/ˈtiː.tʃər/

Giáo viên

Pupil

n

/ˈpjuː.pəl/

Học sinh

Playground

n

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Sân chơi

Library

n

/ˈlaɪ.brər.i/

Thư viện

Hall

n

/hɔːl/

Hội trường

Dormitory

n

/ˈdɔːr.mɪ.tɔːr.i/

Ký túc xá

Locker

n

/ˈlɒk.ər/

Tủ có khoá

Classroom

n

/ˈklæs.ruːm/

Phòng học

Chalk

n

/tʃɔːk/

Phấn

Lesson

n

/ˈlɛs.ən/

Bài học

Homework

n

/ˈhoʊm.wɜːrk/

Bài tập về nhà

Test

n

/tɛst/

Bài kiểm tra

Từ vựng về gia đình

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Husband

n

/ˈhʌz.bənd/

Chồng

Grandson

n

/ˈɡrænd.sʌn/

Cháu trai (của ông bà)

Uncle

n

/ˈʌŋ.kəl/

Chú, cậu,…

Aunt

n

/ænt/

Cô, dì,…

Niece

n

/niːs/

Cháu gái (của cô, dì, chú)

Nephew

n

/ˈnɛ.vjuː/

Cháu trai (của cô, dì, chú)

Son-in-law

n

/ˈsʌn ɪn lɔː/

Con rể

Daughter-in-law

n

/ˈdɔː.tər ɪn lɔː/

Con dâu

Granddaughter

n

/ˈɡrændˌdɔː.tər/

Cháu gái (của ông bà)

Grandfather

n

/ˈɡrændˌfɑː.ðər/

Ông nội, ông ngoại

Wife

n

/waɪf/

Vợ

Father

n

/ˈfɑː.ðər/

Bố

Mother

n

/ˈmʌð.ər/

Mẹ

Daughter

n

/ˈdɔː.tər/

Con gái

Son

n

/sʌn/

Con trai

Sister

n

/ˈsɪs.tər/

Chị gái, em gái

Brother

n

/ˈbrʌð.ər/

Anh trai, em trai

Grandmother

n

/ˈɡrændˌmʌð.ər/

Bà nội, bà ngoại

Brother-in-law

n

/ˈbrʌð.ər ɪn lɔː/

Anh/em rể, anh/em chồng, anh/em vợ

Cousin

n

/ˈkʌz.ɪn/

Anh họ, em họ

Parent

n

/ˈpɛr.ənt/

Bố, mẹ

Relative

n

/ˈrɛl.ə.tɪv/

Họ hàng, người thân

Mother-in-law

n

/ˈmʌð.ər ɪn lɔː/

Mẹ chồng, mẹ vợ

Father-in-law

n

/ˈfɑː.ðər ɪn lɔː/

Bố chồng, bố vợ

Sister-in-law

n

/ˈsɪs.tər ɪn lɔː/

Chị/em dâu, chị/em chồng, chị/em vợ

Adopt

v

/əˈdɒpt/

Nhận con nuôi

Children

n

/ˈtʃɪl.drən/

Con cái

Take care of

v. phr

/teɪk kɛər əv/

Chăm sóc, quan tâm

Family tree

n. phr

/ˈfæm.ə.li triː/

Gia phả

Anniversary

n

/ˌæn.ɪˈvɜː.sə.ri/

Ngày kỷ niệm

Close-knit

adj

ˌkloʊsˈnɪt/

Khăng khít

Stepchild

n

/ˈstɛpˌtʃaɪld/

Con riêng

Half-brother

n

/ˈhɑːfˌbrʌð.ər/

Anh trai, em trai (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha)

Half-sister

n

/ˈhɑːfˌsɪs.tər/

Chị gái, em gái (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha)

Godfather

n

/ˈɡɒdˌfɑː.ðər/

Cha đỡ đầu

Hereditary

adj

/həˈrɛd.ɪ.tər.i/

Di truyền

Stepmother

n

/ˈstɛpˌmʌð.ər/

Mẹ kế

Stepfather

n

/ˈstɛpˌfɑː.ðər/

Cha dượng

Orphan

n

/ˈɔːr.fən/

Trẻ mồ côi

Generation

n

/ˌdʒɛn.əˈreɪ.ʃən/

Thế hệ

Từ vựng về trái cây

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Orange

n

/ˈɔːr.ɪndʒ/

Quả cam

Lemon

n

/ˈlɛm.ən/

Quả chanh

Mango

n

/ˈmæŋ.ɡoʊ/

Quả xoài

Apple

n

/ˈæp.əl/

Quả táo

Tangerine

n

/ˌtæn.dʒəˈriːn/

Quả quýt

Grape

n

/ɡreɪp/

Quả nho

Strawberry

n

/ˈstrɔːˌbɛr.i/

Quả dâu tây

Melon

n

/ˈmɛl.ən/

Quả dưa

Passion fruit

n. phr

/ˈpæʃ.ən ˌfruːt/

Quả chanh dây

Grapefruit

n

/ˈɡreɪpˌfruːt/

Quả bưởi chùm

Watermelon

n

/ˈwɔː.tərˌmɛl.ən/

Quả dưa hấu

Peach

n

/piːtʃ/

Quả đào

Pear

n

/pɛr/

Quả lê

Banana

n

/bəˈnæn.ə/

Quả chuối

Plum

n

/plʌm/

Quả mận

Papaya

n

/pəˈpaɪ.ə/

Quả đu đủ

Avocado

n

/ˌæv.əˈkɑː.doʊ/

Quả bơ

Starfruit

n

/ˈstɑːrˌfruːt/

Quả khế

Pineapple

n

/ˈpaɪnˌæp.əl/

Quả dứa

Coconut

n

/ˈkoʊ.kəˌnʌt/

Quả dừa

Raspberry

n

/ˈræzˌbɛr.i/

Quả mâm xôi

Nectarine

n

/ˈnɛk.təˌriːn/

Quả xuân đào

Mulberry

n

/ˈmʌlˌbɛr.i/

Quả dâu tằm

Raisin

n

/ˈreɪ.zən/

Nho khô

Jackfruit

n

/ˈdʒækˌfruːt/

Quả mít

Persimmon

n

/pərˈsɪm.ən/

Quả hồng

Dragon fruit

n. phr

ˈdræɡ.ən ˌfruːt/

Quả thanh long

Custard apple

n. phr

/ˈkʌs.tərd ˌæp.əl/

Quả na

Quince

n

/kwɪns/

Quả mộc qua

Cherry

n

/ˈtʃɛr.i/

Quả anh đào

Kiwi

n

/ˈkiː.wi/

Quả kiwi

Pomegranate

n

/ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/

Quả lựu

Guava

n

/ˈɡwɑː.və/

Quả ổi

Apricot

n

/ˈeɪ.prɪˌkɒt/

Quả mơ

Blueberry

n

/ˈbluːˌbɛr.i/

Quả việt quất

Durian

n

/ˈdʊr.i.ən/

Quả sầu riêng

Lychee

n

/ˈlaɪ.tʃiː/

Quả vải

Tamarind

n

/ˈtæm.ər.ɪnd/

Quả me

Kumquat

n

ˈkʌm.kwɒt/

Quả quất

Xem thêm: Từ vựng về trái cây.

Từ vựng về động vật

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Piglet

n

/ˈpɪɡ.lɪt/

Lợn con

Sow

n

/saʊ/

Lợn cái

Pig

n

/pɪɡ/

Lợn

Duck

n

/dʌk/

Vịt

Animal

n

/ˈæn.ɪ.məl/

Động vật

Goat

n

/ɡoʊt/

Horse

n

/hɔːrs/

Ngựa

Goose

n

/ɡuːs/

Ngỗng

Donkey

n

/ˈdɒŋ.ki/

Lừa

Sheep

n

/ʃiːp/

Cừu

Ox

n

/ɒks/

Dog

n

/dɒɡ/

Chó

Cat

n

/kæt/

Mèo

Chicken

n

/ˈtʃɪk.ɪn/

Rooster

n

/ˈruː.stər/

Gà trống

Hen

n

/hɛn/

Gà mái

Cow

n

/kaʊ/

Bò cái

Bull

n

/bʊl/

Bò đực

Calf

n

/kɑːf/

Rabbit

n

/ˈræb.ɪt/

Thỏ

Owl

n

/aʊl/

Deer

n

/dɪr/

Hươu, nai

Bat

n

bæt/

Dơi

Mink

n

/mɪŋk/

Chồn vizon

Monkey

n

/ˈmʌŋ.ki/

Khỉ

Snake

n

/sneɪk/

Rắn

Lizard

n

/ˈlɪz.ərd/

Thằn lằn

Giraffe

n

/dʒəˈræf/

Hươu cao cổ

Bear

n

/bɛr/

Gấu

Rhino

n

/ˈraɪ.noʊ/

Tê giác

Elephant

n

/ˈɛl.ɪ.fənt/

Voi

Panther

n

/ˈpæn.θər/

Báo đen

Leopard

n

/ˈlɛp.ərd/

Báo

Tiger

n

/ˈtaɪ.ɡər/

Hổ

Lion

n

/ˈlaɪ.ən/

Sư tử

Fox

n

/fɒks/

Cáo

Dinosaur

n

/ˈdaɪ.nəˌsɔːr/

Khủng long

Turtle

n

/ˈtɜːr.təl/

Rùa biển

Snail

n

/sneɪl/

Ốc sên

Crow

n

/kroʊ/

Quạ

Parrot

n

/ˈpær.ət/

Vẹt

Từ vựng về côn trùng

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Caterpillar

n

/ˈkæt.ərˌpɪl.ər/

Sâu bướm

Cocoon

n

/kəˈkuːn/

Cái kén (tằm)

Butterfly

n

/ˈbʌt.ərˌflaɪ/

Bướm

Dragonfly

n

/ˈdræɡ.ənˌflaɪ/

Chuồn chuồn

Cricket

n

/ˈkrɪk.ɪt/

Dế

Grasshopper

n

/ˈɡræsˌhɒp.ər/

Châu chấu

Cockroach

n

/ˈkɒkˌroʊtʃ/

Gián

Beetle

n

/ˈbiː.təl/

Bọ cánh cứng

Termite

n

/ˈtɜːr.maɪt/

Mối

Ant

n

/ænt/

Kiến

Mosquito

n

/məˈskiː.toʊ/

Muỗi

Ladybug

n

/ˈleɪ.diˌbʌɡ/

Bọ rùa

Spider

n

/ˈspaɪ.dər/

Nhện

Firefly

n

/ˈfaɪrˌflaɪ/

Đom đóm

Fly

n

/flaɪ/

Ruồi

Bee

n

/biː/

Ong

Wasp

n

/wɒsp/

Ong bắp cày

Centipede

n

/ˈsɛn.tɪˌpiːd/

Rết

Từ vựng về học tập

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Class

n

/klæs/

Lớp học

Classroom

n

/ˈklæsˌruːm/

Phòng học

Textbook

n

/ˈtɛkstˌbʊk/

Sách giáo khoa

Workbook

n

/ˈwɜːkˌbʊk/

Sách bài tập

Reference book

n. phr

/ˈrɛf.ər.əns ˌbʊk/

Sách tham khảo

Notebook

n

/ˈnoʊtˌbʊk/

Vở

Notepad

n

/ˈnoʊtˌpæd/

Sổ ghi chép

Pencil

n

/ˈpɛn.səl/

Bút chì

Crayon

n

/ˈkreɪ.ɒn/

Bút chì màu

Pencil sharpener

n. phr

/ˈpɛn.səl ˌʃɑːp.nər/

Đồ gọt bút chì

Eraser

n

/ɪˈreɪ.zər/

Cục tẩy

Pen

n

/pɛn/

Bút mực

Ballpoint pen

n. phr

/ˈbɔːl.pɔɪnt ˌpɛn/

Bút bi

Paper

n

/ˈpeɪ.pər/

Giấy

Desk

n

/dɛsk/

Bàn học

Map

n

/mæp/

Bản đồ

Glue

n

/ɡluː/

Hồ dán

Scissors

n

/ˈsɪz.ərz/

Kéo

Ruler

n

/ˈruː.lər/

Thước

Protractor

n

/prəˈtræk.tər/

Thước đo góc

Ink

n

/ɪŋk/

Mực

Chalk

n

/tʃɔːk/

Phấn

Folder

n

/ˈfoʊl.dər/

Thư mục

Từ vựng về thực vật

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Tree

n

/triː/

Cây

Pine

n

/paɪn/

Cây thông

Cedar

n

/ˈsiː.dər/

Cây tuyết tùng

Oak

n

/oʊk/

Cây sồi

Ivy

n

/ˈaɪ.vi/

Dây thường xuân

Moss

n

/mɔːs/

Rêu

Mushroom

n

/ˈmʌʃ.rʊm/

Nấm

Wheat

n

/wiːt/

Lúa mì

Corn

n

/kɔːrn/

Bắp, ngô

Flower

n

/ˈflaʊ.ər/

Hoa

Grass

n

/ɡræs/

Cỏ

Herb

n

/hɜːrb/

Thảo mộc

Bush

n

/bʊʃ/

Bụi cây, bụi rậm

Coconut tree

n. phr

/ˈkoʊ.kəˌnʌt triː/

Cây dừa

Apple tree

n. phr

/ˈæpəl triː/

Cây táo

Shrubland

n

/ˈʃrʌblænd/

Vùng cây bụi

Từ vựng về quốc gia

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Denmark

n

/ˈdɛnˌmɑːrk/

Đan Mạch

England

n

/ˈɪŋ.ɡlənd/

Anh

Sweden

n

/ˈswiː.dən/

Thụy Điển

Austria

n

/ˈɒs.tri.ə/

Áo

Australia

n

/ɒˈstreɪlɪə/

Úc

France

n

/fræns/

Pháp

Germany

n

/ˈdʒɜː.mə.ni/

Đức

Switzerland

n

/ˈswɪtsərlənd/

Thụy Sĩ

Greece

n

/ɡriːs/

Hy Lạp

Italy

n

/ˈɪtəli/

Ý

Spain

n

/speɪn/

Tây Ban Nha

Russia

n

/ˈrʌʃə/

Nga

Canada

n

/ˈkænədə/

Canada

Mexico

n

/ˈmɛksɪkoʊ/

Mêxicô

America

n

/əˈmɛrɪkə/

Mỹ

Brazil

n

/brəˈzɪl/

Braxin

Japan

n

/dʒəˈpæn/

Nhật Bản

Korea

n

/kəˈriə/

Hàn Quốc

China

n

/ˈtʃaɪ.nə/

Trung Quốc

Xem thêm: Tên các quốc gia bằng tiếng Anh.

Từ vựng về hải sản

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Herring

n

/ˈhɛr.ɪŋ/

Cá trích

Skate

n

/skeɪt/

Cá đuối

Salmon

n

/ˈsæmən/

Cá hồi

Prawn

n

/prɔːn/

Tôm

Cuttlefish

n

/ˈkʌtəl.fɪʃ/

Mực nang

Lobster

n

/ˈlɒbstər/

Tôm hùm

Squid

n

/skwɪd/

Mực ống

Shrimp

n

/ʃrɪmp/

Tôm

Oyster

n

/ˈɔɪ.stər/

Hàu

Crab

n

/kræb/

Cua

Cockle

n

/ˈkɒk.əl/

Scallop

n

/ˈskɒl.əp/

Sò điệp

Octopus

n

/ˈɒk.tə.pʊs/

Bạch tuộc

Fish

n

/fɪʃ/

Eel

n

/iːl/

Lươn

Mussel

n

/ˈmʌsəl/

Vẹm

Clam

n

/klæm/

Nghêu

Jellyfish

n

/ˈdʒɛliˌfɪʃ/

Sứa

Từ vựng về năng lượng

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Charcoal

n

/ˈtʃɑːrˌkoʊl/

Than củi

Battery

n

/ˈbætəri/

Pin

Gasoline

n

/ˈɡæsəˌliːn/

Xăng

Turbine

n

/ˈtɜr.baɪn/

Tua-bin

Sun

n

/sʌn/

Mặt trời

Wind

n

/wɪnd/

Gió

Waterfall

n

/ˈwɔːtərˌfɔːl/

Thác nước

Refinery

n

/rɪˈfaɪnəri/

Nhà máy lọc

Nuclear reactor

n. phr

/ˈnjuː.kliər riˈæktər/

Lò phản ứng hạt nhân

Dam

n

/dæm/

Đập (thủy điện)

Power plant

n. phr

/ˈpaʊər plænt/

Nhà máy điện

Transformer

n

/trænsˈfɔːrmər/

Máy biến thế

Heat

v

/hiːt/

Sưởi ấm, làm nóng

Natural gas

n. phr

/ˈnætʃərəl ɡæs/

Khí tự nhiên

Diesel

n

/ˈdiːzəl/

Dầu đi-ê-zen

Solar power

n. phr

/ˈsoʊlər ˈpaʊər/

Năng lượng mặt trời

Từ vựng về nghề nghiệp

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Dancer

n

/ˈdæn.sər/

Vũ công

Designer

n

/dɪˈzaɪ.nər/

Nhà thiết kế

Magician

n

/məˈdʒɪʃ.ən/

Nhà ảo thuật

Tour guide

n. phr

/tʊr ɡaɪd/

Hướng dẫn viên du lịch

Sailor

n

/ˈseɪ.lər/

Thủy thủ

Commentator

n

/ˈkɒm.ənˌteɪ.tər/

Bình luận viên

Dentist

n

/ˈdɛn.tɪst/

Nha sĩ

Postman

n

/ˈpoʊst.mæn/

Người đưa thư

Writer

n

/ˈraɪ.tər/

Nhà văn

Pilot

n

/ˈpaɪ.lət/

Phi công

Plumber

n

/ˈplʌm.ər/

Thợ sửa chữa ống nước

Tailor

n

/ˈteɪ.lər/

Thợ may

Copywriter

n

/ˈkɒp.iˌraɪ.tər/

Người viết bài (quảng cáo)

Journalist

n

/ˈdʒɜː.nə.lɪst/

Nhà báo

Grocer

n

/ˈɡroʊ.sər/

Người bán tạp hóa

Clerk

n

/klɜrk/

Người thư ký

Assistant

n

/əˈsɪs.tənt/

Trợ lý

Model

n

/ˈmɒd.əl/

Người mẫu

Freelancer

n

/ˈfriːˌlænsər/

Người làm việc tự do

Consultant

n

/kənˈsʌl.tənt/

Chuyên viên tư vấn

Self-employed

adj

/ˌsɛlfɪmˈplɔɪd/

Tự làm chủ

Supervisor

n

/ˈsuː.pərˌvaɪ.zər/

Giám sát viên

Sales manager

n. phr

/seɪlz ˈmæn.ɪ.dʒər/

Giám đốc kinh doanh

Production manager

n. phr

/prəˈdʌk.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/

Giám đốc sản xuất

Mechanic

n

/məˈkæn.ɪk/

Thợ cơ khí

Managing director

n. phr

/ˈmæn.ɪ.dʒɪŋ dɪˈrɛktər/

Giám đốc điều hành

Personal assistant

n. phr

/ˈpɜː.sən.əl əˈsɪs.tənt/

Trợ lý riêng

Hairdresser

n

/ˈhɛərˌdrɛs.ər/

Thợ cắt tóc

Architect

n

/ˈɑːrkɪˌtɛkt/

Kiến trúc sư

Engineer

n

/ˌɛn.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư

Vet

n

/vɛt/

Bác sĩ thú y

Shoemaker

n

/ˈʃuːˌmeɪ.kər/

Thợ đóng giày

Translator

n

/trænzˈleɪ.tər/

Biên dịch viên

Interpreter

n

/ɪnˈtɜː.prɪ.tər/

Phiên dịch viên

Sanitation worker

n. phr

/ˌsænɪˈteɪ.ʃən ˈwɜːrkər/

Lao công

Business manager

n. phr

/ˈbɪznɪs ˈmæn.ɪ.dʒər/

Giám đốc kinh doanh

Police officer

n. phr

/pəˈliːs ˈɒfɪ.sər/

Cảnh sát

Personnel manager

n. phr

/ˌpɜːrsəˈnɛl ˈmæn.ɪ.dʒər/

Giám đốc nhân sự

Teacher

n

/ˈtiː.tʃər/

Giáo viên

Doctor

n

/ˈdɒk.tər/

Bác sĩ

Nurse

n

/nɜrs/

Y tá

Farmer

n

/ˈfɑː.mər/

Nông dân

Đọc thêm: Tổng hợp 150 từ vựng về nghề nghiệp.

Từ vựng về chế độ ăn uống

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Keep-fit

n

/kiːp-fɪt/

Thể dục

Regular

adj

/ˈrɛɡ.jʊ.lər/

Thường xuyên

Diabetes

n

/ˌdaɪəˈbiːtiːz/

Bệnh tiểu đường

Dietitian

n

/ˌdaɪɪˈtɪʃən/

Chuyên gia về dinh dưỡng

Goiter

n

/ˈɡɔɪtər/

Bướu cổ

Body

n

/ˈbɒdi/

Cơ thể

Thin

adj

/θɪn/

Gầy, ốm

Dietary

adj

/ˈdaɪəˌtɛri/

(thuộc) chế độ ăn uống

Fat

adj

/fæt/

Mập

Overweight

adj

/ˌoʊvərˈweɪt/

Béo, thừa cân

Eating disorder

n. phr

/ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/

Rối loạn ăn uống

Nutrient

n

/ˈnuːtriənt/

Chất dinh dưỡng

Ingredient

n

/ɪnˈɡriːdiənt/

Thành phần, nguyên liệu

Allergy

n

/ˈælədʒi/

Dị ứng

Vitamin

n

/ˈvaɪtəmɪn/

Vi-ta-min

Overeat

v

/ˌoʊvərˈiːt/

Ăn quá nhiều

Nutritious

adj

/njuˈtrɪʃəs/

Bổ dưỡng

Vegetarian

n

/ˌvɛdʒɪˈtɛəriən/

Người ăn chay

Mineral

n

/ˈmɪnərəl/

Khoáng chất

Từ vựng về thảm họa thiên nhiên

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Earthquake

n

/ˈɜːrθˌkweɪk/

Động đất

Aftershock

n

/ˈæftərˌʃɒk/

Dư chấn

Flood

n

/flʌd/

Lũ lụt

Drought

n

draʊt/

Hạn hán

Famine

n

/ˈfæmɪn/

Nạn đói

Avalanche

n

/ˈævəˌlæntʃ/

Tuyết lở

Blizzard

n

/ˈblɪzərd/

Bão tuyết

Tornado

n

/tɔrˈneɪdoʊ/

Lốc xoáy

Forest fire

n. phr

/ˈfɔːrɪst ˌfaɪər/

Cháy rừng

Hurricane

n

/ˈhɜːrɪˌkeɪn/

Bão

Storm

n

/stɔːrm/

Bão

Evacuation

n

/ɪˌvækjuˈeɪʃən/

Sự sơ tán

Evacuate

v

/ɪˈvækjuˌeɪt/

Sơ tán

Catastrophic

adj

/ˌkætəˈstrɒfɪk/

Thảm khốc

Nationwide

adj

/ˌneɪʃənˈwaɪd/

Toàn quốc

Precaution

n

/prɪˈkɔːʃən/

Sự phòng ngừa

Từ vựng về chỉ đường

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Avenue

n

/ˈævəˌnjuː/

Đại lộ

Between

pre

/bɪˈtwiːn/

Ở giữa

Beside

pre

bɪˈsaɪd/

Bên cạnh

Behind

pre

/bɪˈhaɪnd/

Ở phía sau

Curve

v

/kɜːrv/

Uốn cong

In front of

pre

/ɪn frʌnt əv/

(vị trí) ở phía trước, ở đằng trước

Opposite

pre

/ˈɒpəzɪt/

Trước mặt, đối diện

Near

pre

/nɪər/

Gần

Turn right

v. phr

/tɜrn raɪt/

Rẽ phải

Turn left

v. phr

/tɜrn lɛft/

Rẽ trái

Junction

n

/ˈdʒʌŋkʃən/

Giao lộ

Turning

n

/ˈtɜrnɪŋ/

Ngã rẽ

Roundabout

n

/ˈraʊndəˌbaʊt/

Bùng binh

Pavement

n

/ˈpeɪvmənt/

Vỉa hè

Từ vựng về phòng khách sạn

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Bar

n

/bɑːr/

Quầy bán rượu

Chef

n

/ʃɛf/

Đầu bếp

Waiter

n

/ˈweɪtər/

Người hầu bàn (nam)

Waitress

n

/ˈweɪtrəs/

Người hầu bàn (nữ)

Bill

n

/bɪl/

Hóa đơn

Service

n

/ˈsɜːr.vɪs/

Dịch vụ

Tip

n

/tɪp/

Tiền boa

Knife

n

/naɪf/

Dao

Bowl

n

/boʊl/

Bát

Teapot

n

/ˈtiːˌpɒt/

Bình trà

Glass

n

/ɡlæs/

Ly

Breakfast

n

/ˈbrɛk.fəst/

Bữa ăn sáng

Dinner

n

/ˈdɪn.ər/

Bữa ăn tối

Lunch

n

/lʌntʃ/

Bữa ăn trưa

Booking office

n. phr

/ˈbʊkɪŋ ˈɒfɪs/

Phòng bán vé

Menu

n

/ˈmɛnjuː/

Thực đơn

Starter

n

/ˈstɑːr.tər/

Món khai vị

Main course

n. phr

/meɪn kɔːrs/

Món chính

Dessert

n

/dɪˈzɜːrt/

Món tráng miệng

Từ vựng về bưu điện

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Advanced

adj

/ədˈvænst/

Tiên tiến

Equip

v

/ɪˈkwɪp/

Trang bị

Express mail

n. phr

/ɪkˈsprɛs meɪl/

Thư chuyển phát nhanh

Graphic

adj

/ˈɡræfɪk/

Thuộc đồ họa

Messenger Call Service

n. phr

/ˈmɛsɪndʒər kɔːl ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ Điện thoại

Notify

v

/ˈnoʊtɪˌfaɪ/

Thông báo

Parcel

n

/ˈpɑːrsəl/

Bưu kiện, bưu phẩm

Press

n

/prɛs/

Báo chí

Receive

v

/rɪˈsiːv/

Nhận

Recipient

n

rɪˈsɪpiənt/

Người nhận

Secure

adj

/sɪˈkjʊr/

(cảm giác) yên tâm, an toàn

Service

n

/ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ

Spacious

adj

/ˈspeɪʃəs/

Rộng rãi

Speedy

adj

/ˈspiːdi/

Nhanh chóng

Staff

n

/stæf/

Nhân viên

Subscribe

v

/səbˈskraɪb/

Đặt mua

Surface mail

n. phr

/ˈsɜːrfɪs meɪl/

Thư gửi bằng đường bộ

Technology

n

/tɛkˈnɒlədʒi/

Công nghệ

Thoughtful

adj

/ˈθɔːtfəl/

Ân cần, chu đáo

Transfer

v

/trænsˈfɜːr/

Chuyển

Transmit

v

/trænzˈmɪt/

Truyền

Well-trained

adj

/wɛl treɪnd/

Được đào tạo bài bản

Từ vựng về ngân hàng

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Staff movements

n. phr

/stæf ˈmuːvmənts/

Luân chuyển nhân sự

Retire

v

/rɪˈtaɪər/

Nghỉ hưu

Dismiss

v

/dɪsˈmɪs/

Sa thải

Finance

n

/ˈfaɪnæns/

Tài chính

Appointment

n

/əˈpɔɪntmənt/

Sự bổ nhiệm

Multinational

adj

/ˌmʌltɪˈnæʃənəl/

Đa quốc gia

Investor

n

/ɪnˈvɛstər/

Nhà đầu tư

Inherit

v

/ɪnˈhɛrɪt/

Thừa kế

Accountant

n

/əˈkaʊntənt/

Nhân viên kế toán

Lend

v

/lɛnd/

Cho vay

Borrow

v

/ˈbɒroʊ/

Vay, mượn

Rent

v

/rɛnt/

Thuê

Distribution

n

/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/

Sự phân phối, phân phát

Co-ordinate

v

/koʊˈɔrdəˌneɪt/

Phối hợp, sắp xếp

Purchase

v

/ˈpɜrʧəs/

Mua

Stock exchange

n. phr

/stɒk ɪksˈʧeɪndʒ/

Sàn giao dịch chứng khoán

Stock market

n. phr

/stɒk ˈmɑrkɪt/

Thị trường chứng khoán

Opportunity

n

/ˌɒpərˈtunɪti/

Cơ hội

Challenge

n

/ˈʧæləndʒ/

Thử thách

Career

n

/kəˈrɪər/

Nghề nghiệp, sự nghiệp

Intensive course

n. phr

/ɪnˈtɛnsɪv kɔrs/

Khóa học cấp tốc

Commerce

n

/ˈkɑːmɜrs/

Thương mại

Costly

adj

/ˈkɒstli/

Tốn kém

Responsible

adj

/rɪˈspɒnsəbl/

Chịu trách nhiệm

Communicate

v

/kəˈmjuːnɪˌkeɪt/

Giao tiếp

Abroad

adv

/əˈbrɔd/

Ở nước ngoài

Inheritance

n

/ɪnˈhɛrɪtəns/

Sự thừa kế

Fortune

n

/ˈfɔrʧən/

Tài sản, vận may

Property

n

/ˈprɒpərti/

Tài sản

Cash machine

n. phr

/kæʃ məˈʃiːn/

Máy rút tiền

Online account

n. phr

/ˈɒnˌlaɪn əˈkaʊnt/

Tài khoản trực tuyến

Insurance policy

n. phr

/ɪnˈʃʊrəns ˈpɒlɪsi/

Hợp đồng bảo hiểm

Credit card

n. phr

/ˈkrɛdɪt kɑrd/

Thẻ tín dụng

Debit card

n. phr

/ˈdɛbɪt kɑrd/

Thẻ ghi nợ

Rental contract

n. phr

/ˈrɛntəl ˈkɒntrækt/

Hợp đồng cho thuê

Discount

n

/ˈdɪskaʊnt/

Sự giảm giá, chiết khấu

Credit limit

n. phr

/ˈkrɛdɪt ˈlɪmɪt/

Hạn mức tín dụng

Survey

n

/ˈsɜːrveɪ/

Khảo sát

Possession

n

/pəˈzɛʃən/

Sự sở hữu

Equality

n

/ɪˈkwɒlɪti/

Sự ngang bằng nhau

Poverty

n

/ˈpɒvərti/

Sự nghèo

Charge

n

/ʧɑrdʒ/

Phí, tiền phải trả

Outsource

v

/ˈaʊtsɔrs/

Thuê ngoài

Grant

n

/ɡrænt/

Trợ cấp, công nhận

Warehouse

n

/ˈwɛrˌhaʊs/

Kho hàng

Lease

v

/liːs/

Cho thuê

In-house

adj

/ˈɪnhaʊs/

Tiến hành trong một tổ chức

Potential

adj/ n

/pəˈtɛnʃəl/

Tiềm lực , tiềm tàng

Back-office

n

/bæk ˈɒfɪs/

Văn phòng hành chính

Campaign

n

/kæmˈpeɪn/

Chiến dịch

Insecurity

n

/ˌɪnsɪˈkjʊrɪti/

Tính ko an toàn

Insurance provider

n. phr

/ɪnˈʃʊrəns prəˈvaɪdər/

Nhà cung cấp bảo hiểm

Compensation

n

/ˌkɒmpənˈseɪʃən/

Sự đền bù, bồi thường

Commit

v

/kəˈmɪt/

Cam kết

Short-term cost

n. phr

/ˈʃɔrtˌtɜrm kɒst/

Chi phí ngắn hạn

Long-term gain

n. phr

/ˈlɒŋˌtɜrm ɡeɪn/

Tiền kiếm được dài hạn

Expense

n

/ɪkˈspɛns/

Phí tổn

Invoice

n

/ˈɪnvɔɪs/

Hóa đơn

Bribery

n

/ˈbraɪbəri/

Sự đút lót, hối lộ

Corrupt

v

/kəˈrʌpt/

Tham nhũng

Balance of payment

n. phr

/ˈbælɪns əv ˈpeɪmənt/

Cán cân thanh toán quốc tế

Balance of trade

n. phr

/ˈbælɪns əv treɪd/

Cán cân thương mại

Budget

n

/ˈbʌdʒɪt/

Ngân sách

Cost of borrowing

n. phr

/kɒst əv ˈbɒroʊɪŋ/

Chi phí vay

Consumer price index

n. phr

/kənˈsumər praɪs ˈɪndɛks/

Chỉ số giá tiêu dùng

Retail banking

n. phr

/ˈriːteɪl ˈbæŋkɪŋ/

Ngân hàng bán lẻ

Commercial bank

n. phr

/kəˈmɜrʃəl bæŋk/

Ngân hàng thương mại

Central bank

n. phr

/ˈsɛntrəl bæŋk/

Ngân hàng trung ương

Treasury

n

/ˈtrɛʒəri/

Kho bạc

Investment bank

n. phr

/ɪnˈvɛstmənt bæŋk/

Ngân hàng đầu tư

Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng.

Phương pháp học 3000 từ vựng hiệu quả

  • Sử dụng Flashcards (thẻ ghi nhớ): Flashcards là một công cụ học từ vựng rất hiệu quả. Người học có thể mua flashcards sẵn hoặc tự làm bằng cách viết từ tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt ở mặt kia. Hãy mang theo flashcards bên mình và học khi có thời gian rảnh.

  • Học từ trong ngữ cảnh: Học từ vựng trong ngữ cảnh giúp người học nhớ từ dễ dàng hơn. Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, hãy học cả câu chứa từ đó. Việc này giúp người học hiểu cách dùng từ và ghi nhớ từ lâu hơn. Ví dụ, khi học từ “apple”, bạn có thể học câu “I like eating an apple every day” (Tôi thích ăn một quả táo mỗi ngày).

  • Sử dụng ứng dụng (app) học từ vựng: Có nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh hiệu quả như Anki, Memrise, và Duolingo. Các ứng dụng này thường sử dụng phương pháp lặp lại cách quãng (spaced repetition) để giúp người học nhớ từ lâu hơn. 

  • Đọc sách, báo, và xem phim bằng tiếng Anh: Đọc sách, báo, và xem phim bằng tiếng Anh không chỉ giúp người học học từ vựng mới mà còn cải thiện kỹ năng đọc và nghe. Hãy chọn các tài liệu phù hợp với trình độ của mình và cố gắng ghi chú lại những từ mới. Sau đó, tra nghĩa và ôn lại từ đó thường xuyên.

  • Luyện tập đều đặn và kiên trì: Học từ vựng là một quá trình dài và đòi hỏi sự kiên trì. Hãy đặt mục tiêu học một số từ mới mỗi ngày và ôn lại các từ đã học thường xuyên. Sự luyện tập đều đặn sẽ giúp người học ghi nhớ từ lâu hơn và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.

Đọc thêm: Các phương pháp giúp ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh Oxford thông dụng theo chủ đề và đề xuất một số phương pháp học từ vựng hiệu quả cho người mất gốc. Mong rằng qua đó, người học sẽ nắm thêm nhiều từ vựng để có thể hiểu phần lớn nội dung của các bài viết và cuộc hội thoại thông thường. Nếu người học có bất kỳ thắc mắc nào, hãy gửi câu hỏi đến ZIM Helper để được giải đáp.


Nguồn tham khảo:

  • Oxford Learner’s Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner’s Dictionaries. www.oxfordlearnersdictionaries.com.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...