Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford theo chủ đề [PDF]
Tiếng Anh là một ngôn ngữ vô cùng phong phú, đa dạng. Tuy nhiên, người học cần nắm vững khoảng 3000 từ vựng thông dụng sẽ có thể hiểu được khoảng 95% trong hầu hết hoàn cảnh thông thường như các cuộc hội thoại, email, tạp chí,…
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng của Oxford Dictionary theo các chủ đề phổ biến nhất. Hơn nữa, tác giả còn gợi ý các phương pháp học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng một cách hiệu quả dành cho người mất gốc.
Key takeaways |
---|
1. Những lợi ích khi học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
2. Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề phổ biến:
3. Phương pháp học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả:
|
Bài viết cùng chủ đề:
Tại sao cần học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng?
Cơ sở giao tiếp: 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chiếm phần lớn các từ mà người học sẽ gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Chúng bao gồm các từ được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường, đọc báo, xem truyền hình và nghe radio. Nắm vững các từ này giúp người học hiểu và phản hồi nhanh chóng và chính xác trong các tình huống giao tiếp.
Đọc hiểu và nghe hiểu: Khi nắm 3000 từ vựng thông dụng, người học có thể hiểu phần lớn nội dung của các bài viết và cuộc hội thoại thông thường. Điều này giúp cải thiện khả năng đọc hiểu và nghe hiểu, giúp người học dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn các tài liệu học thuật, sách báo và các phương tiện truyền thông khác bằng tiếng Anh.
Nền tảng vững chắc: Học 3000 từ vựng thông dụng tạo ra một nền tảng vững chắc để người học học thêm từ mới. Khi đã có kiến thức cơ bản về từ vựng, việc học từ mới và nâng cao trở nên dễ dàng hơn vì người học có thể dựa vào những từ đã biết để hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa của các từ mới.
Lợi ích trong học tập và công việc: Trong môi trường học tập và làm việc, nói tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng. Việc nắm vững 3000 từ vựng thông dụng giúp người học dễ dàng nắm bắt kiến thức mới, theo kịp bài giảng, và giao tiếp hiệu quả trong công việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực yêu cầu khả năng giao tiếp quốc tế.
Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford theo các chủ đề phổ biến
Download File 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford theo chủ đề PDF: tại đây.
Từ vựng về đồ dùng học tập
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Watercolour | n | /ˈwɔː.təˌkʌl.ər/ | Màu nước |
Thumbtack | n | /ˈθʌm.tæk/ | Đinh ghim |
Textbook | n | /ˈtekst.bʊk/ | Sách giáo khoa |
Test Tube | n. phr | /ˈtest ˌtjuːb/ | Ống nghiệm |
Tape measure | n. phr | /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/ | Thước dây |
Stencil | n | /ˈsten.səl/ | Giấy nến |
Stapler | n | /ˈsteɪ.plər/ | Đồ dập ghim |
Staple remover | n. phr | /ˈsteɪ.plər rɪˈmuː.vər/ | Cái gỡ ghim bấm |
Set Square | n. phr | /ˈset ˌskweər/ | Ê-ke |
Scotch Tape | n. phr | /ˌskɒtʃ ˈteɪp/ | Băng dính trong suốt |
Scissors | n | /ˈsɪz.əz/ | Kéo |
Ruler | n | /ˈruː.lər/ | Thước |
Ribbon | n | /ˈrɪb.ən/ | Ruy-băng |
Protractor | n | /prəˈtræk.tər/ | Thước đo góc |
Post-it note | n. phr | /ˈpəʊst.ɪt ˌnəʊt/ | Giấy nhớ |
Pin | n | /pɪn/ | Đinh ghim, kẹp |
Pencil | n | /ˈpen.səl/ | Bút chì |
Pencil Sharpener | n. phr | /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ | Đồ gọt bút chì |
Pencil Case | n. phr | /ˈpen.səl ˌkeɪs/ | Hộp bút |
Pen | n | /pen/ | Bút mực |
Paper | n | /ˈpeɪ.pər/ | Giấy |
Paper fastener | n. phr | /ˈpeɪ.pər ˈfɑːs.ən.ər/ | Dụng cụ kẹp giấy |
Paper Clip | n. phr | /ˈpeɪ.pə ˌklɪp/ | Kẹp giấy |
Palette | n | /ˈpæl.ət/ | Bảng màu |
Paint | n | /peɪnt/ | Sơn, màu |
Paintbrush | n. phr | /ˈpeɪntˌbrʌʃ/ | Chổi sơn |
Notebook | n | /ˈnəʊt.bʊk/ | Cuốn sổ, vở |
Map | n | /mæp/ | Bản đồ |
Magnifying Glass | n. phr | /ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlɑːs/ | Kính lúp |
Index card | n. phr | /ˈkɑːd ˌɪn.deks/ | Phiếu làm mục lục |
Highlighter | n | /ˈhaɪˌlaɪ.tər/ | Bút đánh dấu màu |
Glue | n | /ɡluː/ | Keo |
Globe | n | /ɡləʊb/ | Quả địa cầu |
Flash card | n. phr | /ˈflæʃ ˌkɑːd/ | Thẻ ghi nhớ |
File Holder | n. phr | /faɪlˈhəʊl.dər/ | Tập hồ sơ |
File cabinet | n. phr | /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/ | Tủ đựng tài liệu |
Felt pen | n. phr | /felt pen/ | Bút dạ |
Rubber | n | /ˈrʌb.ər/ | Cục tẩy |
Duster | n | /ˈdʌs.tər/ | Khăn lau bảng |
Dossier | n | /ˈdɒs.i.eɪ/ | Hồ sơ |
Dictionary | adj | /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ | Từ điển |
Desk | n | /desk/ | Bàn học |
Crayon | n | /ˈkreɪ.ɒn/ | Bút chì màu |
Computer | n | /kəmˈpjuː.tər/ | Máy tính bàn |
Compass | n | /ˈkʌm.pəs/ | Com-pa |
Coloured Pencil | n. phr | /ˈkʌl.əd ˈpen.səl/ | Bút chì màu |
Clock | n | /klɒk/ | Đồng hồ treo tường |
Clamp | n | klæmp/ | Kẹp |
Chalk | n | /tʃɔːk/ | Phấn |
Chair | n | /tʃeər/ | Ghế |
Carbon paper | n. phr | /ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/ | Giấy than |
Calculator | n | /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ | Máy tính cầm tay |
Bookcase | n | /ˈbʊk.keɪs/ | Giá sách |
Book | n | /bʊk/ | Sách |
Board | n | /bɔːd/ | Bảng |
Blackboard | n | /ˈblæk.bɔːd/ | Bảng đen |
Binder | n | /ˈbaɪn.dər/ | Bìa rời (báo, tạp chí) |
Beaker | n | /ˈbiː.kər/ | Cốc bêse |
Ballpoint pen | n | /ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/ | Bút bi |
Bag | n | /bæɡ/ | Cặp sách |
Backpack | n | /ˈbæk.pæk/ | Ba lô |
Funnel | n | /ˈfʌn.əl/ | Cái phễu |
Đọc thêm: Từ vựng về đồ dùng học tập.
Từ vựng về hành động
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Pack | v | /pæk/ | Bó, gói |
Paint | v | /peint/ | Quét sơn |
Paste | v | /peist/ | Dán |
Pick | v | /pik/ | Hái, nhổ |
Plant | v | /plænt/ | Trồng |
Play | v | /plei/ | Chơi |
Point | v | /pɔint/ | Chỉ |
Pour | v | /pɔ:/ | Rót, đổ |
Pull | v | /pul/ | Lôi, kéo |
Push | v | /puʃ/ | Xô, đẩy |
Rake | v | /reik/ | Cào, cời |
Read | v | /ri:d/ | Đọc |
Ride | v | /raid/ | Đi, cưỡi |
Row | v | /rou/ | Chèo thuyền |
Run | v | /rʌn/ | Chạy |
Sail | v | /seil/ | Lái (thuyền buồm) |
Scrub | v | /skrʌb/ | Lau, chùi, cọ rửa |
See | v | /si:/ | Thấy, xem |
Set | v | /set/ | Để, đặt |
Sew | v | /soʊ/ | May, khâu |
Shout | v | /ʃaʊt/ | La hét, reo hò |
Show | v | /ʃou/ | Cho xem, cho thấy, trưng bày |
Sing | v | /siɳ/ | Hát, hót |
Sit | v | /sit/ | Ngồi |
Skate | v | /skeit/ | Trượt băng |
Skip | v | /skip/ | Nhảy |
Sleep | v | /sli:p/ | Ngủ |
Slide | v | /slaid/ | Trượt |
Sneeze | v | /sni:z/ | Hắt hơi |
Spin | v | /spɪn/ | Quay |
Stand | v | /stænd/ | Đứng |
Stop | v | /stɔp/ | Ngừng |
Sweep | v | /swi:p/ | Quét qua; lan ra |
Swim | v | /swim/ | Bơi |
Swing | v | /swɪŋ/ | Đu đưa |
Take | v | /teik/ | Cầm, nắm, lấy |
Talk | v | /tɔ:k/ | Nói chuyện |
Tell | v | /tel/ | Nói |
Throw | v | /θrəʊ/ | Ném, quăng |
Tie | v | /tai/ | Buộc, cột, trói |
Từ vựng về hoạt động thường ngày
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Brush your teeth | v. phr | /brʌʃ ti:θ/ | Đánh răng |
Buy | v | /bai/ | Mua |
Comb the hair | v. phr | /koum ðə heə/ | Chải đầu |
Cook | v | /kuk/ | Nấu ăn |
Do exercise | v. phr | /du: eksəsaiz/ | Tập thể dục |
Do your homework | v. phr | /du ‘houmwə:k/ | Làm bài tập về nhà |
Eat out | v. phr | /ˈiːt ˌaʊt/ | Đi ăn ở ngoài |
Feed the dog | v. phr | /fi:d ðə dɔg/ | Cho chó ăn |
Finish working | v. phr | /’finiʃ ˈwəːkɪŋ/ | Kết thúc công việc |
Gardening | v | /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ | Làm vườn |
Get dressed | v. phr | /get dres/ | Mặc quần áo |
Get up | v. phr | /get Λp/ | Thức dậy |
Go home | v. phr | /gou houm/ | Về nhà |
Go shopping | v. phr | /gouˈʃɒp.ɪŋ/ | Đi mua sắm |
Go to bed | v. phr | /gou tə bed/ | Đi ngủ |
Go to the movies | v. phr | /gou tə ðəˈmuː.vi/ | Đi xem phim |
Have a bath | v. phr | /hæv ə ‘bɑ:θ/ | Đi tắm |
Have a nap | v. phr | /ˌhæv.ə næp/ | Ngủ ngắn |
Have breakfast | v. phr | /ˌhævˈbrek.fəst/ | Ăn sáng |
Have dinner | v. phr | /ˌhævˈdɪn.ər/ | Án tối |
Have lunch | v. phr | /ˌhæv lʌntʃ/ | Ăn trưa |
Have a shower | v. phr | /hæv ə ˈʃaʊər/ | Tắm vòi hoa sen |
Listen to music | v. phr | /ˈlɪs.ən tuːˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc |
Make breakfast | v. phr | /meik ‘brekfəst/ | Làm bữa ăn sáng |
Make up | v. phr | /meik Λp/ | Trang điểm |
Meditation | n | /,medi’teiʃn/ | Thiền |
Play an instrument | v. phr | /pleɪ ænˈɪn.strə.mənt/ | Chơi nhạc cụ |
Play outside | v. phr | /pleɪ ˌaʊtˈsaɪd/ | Đi ra ngoài chơi |
Play sports | v. phr | /pleɪ spɔːts/ | Chơi thể thao |
Play video games | v. phr | /pleɪ ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪmz/ | Chơi trò chơi điện tử |
Read books | v. phr | /riːd bʊks / | Đọc sách |
Read newspapers | v. phr | /ri:d’nju:z,peipəz/ | Đọc báo |
Relax | v | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
Set the alarm | v. phr | /set ðə ə’lɑ:m/ | Đặt chuông báo thức |
Shave | v | /∫eiv/ | Cạo râu |
Sleep | v | /sliːp/ | Ngủ |
Study | v | /ˈstʌd.i/ | Học tập, nghiên cứu |
Surf the internet | v. phr | /sɜːf ðiː ˈɪn.tə.net/ | Lướt mạng |
Take the rubbish out | v. phr | /teik ðə ‘rʌbiʃ aut/ | Đi đổ rác |
Drink | v | /driɳk/ | Uống |
Turn off | phrasal v | /tɜrn ɒf/ | Tắt |
Visit your friend | v. phr | /ˈvɪz.ɪt jɔːr frend/ | Thăm bạn bè |
Wake up | phrasal v | /weik Λp/ | Tỉnh giấc |
Wash your face | v. phr | /wɒʃ jɔːr feɪs/ | Rửa mặt |
Wash the dishes | v. phr | /wɔʃ ðə dɪʃ/ | Rửa chén |
Watch television | v. phr | /wɔtʃ ‘teli,viʤn/ | Xem tivi |
Work | v | /wə:k/ | Làm việc |
Xem thêm: Từ vựng về đời sống thường ngày trong tiếng Anh.
Từ vựng về chủ đề biển
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Sea | n | /siː/ | Biển |
Ocean | n | /ˈəʊʃən/ | Đại dương |
Wave | n | /weɪv/ | Sóng |
Island | n | /ˈaɪlənd/ | Hòn đảo |
Harbor | n | /ˈhɑːr.bɚ/ | Cảng biển |
Lighthouse | n | /ˈlaɪthaʊs/ | Hải đăng |
Submarine | n | /ˌsʌbmərˈiːn/ | Tàu ngầm |
Ship | n | /ʃɪp/ | Tàu thuỷ |
Boat | n | /bəʊt/ | Thuyền |
Captain | n | /ˈkæptɪn/ | Thuyền trưởng |
Fisherman | n | /ˈfɪʃəmən/ | Ngư dân |
Lifeguard | n | /ˈlaɪfɡɑːd/ | Người cứu hộ |
Seashore | n | /ˈsiːʃɔːr/ | Bờ biển |
Beach | n | /biːtʃ/ | Bãi biển |
Coast | n | /kəʊst/ | Bờ (biển) |
Seagull | n | /ˈsiː.ɡʌl/ | Mòng biển |
Whale | n | /weɪl/ | Cá voi |
Shark | n | /ʃɑːk/ | Cá mập |
Dolphin | n | /ˈdɒlfɪn/ | Cá heo |
Octopus | n | /ˈɑːktəpəs/ | Bạch tuộc |
Fish | n | /fɪʃ/ | Cá |
Jellyfish | n | /ˈdʒelifɪʃ/ | Sứa |
Sea horse | n. phr | /ˈsiˌhɔrs/ | Cá ngựa |
Seaweed | n | /ˈsiːwiːd/ | Rong biển |
Coral | n | /ˈkɒrəl/ | San hô |
Coral reef | n. phr | /ˌkɒr.əl ˈriːf/ | Rạn san hô |
Shellfish | n | /ˈʃel.fɪʃ/ | Động vật có vỏ |
Clam | n | /klæm/ | Nghêu |
Starfish | n | /ˈstɑːrfɪʃ/ | Sao biển |
Seal | n | /siːl/ | Hải cẩu |
Turtle | n | /ˈtɜːtl/ | Rùa biển |
Crab | n | /kræb/ | Cua |
Từ vựng về số
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Cardinal number | n. phr | /ˈkɑr·dən·əl ˈnʌm·bər/ | Số đếm |
Ordinal number | n. phr | /ˈɔr·dən·əl ˈnʌm·bər/ | Số thứ tự |
Decimal | n | /ˈdes.ɪ.məl/ | Số thập phân |
Fraction | n | /ˈfræk.ʃən/ | Phân số |
Percentage | n | /pəˈsen.tɪdʒ/ | Phần trăm |
Arithmetic | adj/ n | /əˈrɪθ.mə.tɪk/ | Số học |
Divide | v | /dɪˈvaɪd/ | Chia |
Plus | pre | /plʌs/ | Cộng |
Minus | pre | /ˈmaɪ.nəs/ | Trừ |
Multiply | v | /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/ | Nhân |
Equal | adj/ v | /ˈiː.kwəl/ | Ngang bằng, bằng |
Total | adj | /ˈtəʊ.təl/ | Tổng, tổng số |
Dozen | n | /ˈdʌz.ən/ | Tá (12 đơn vị) |
Around | adv | /əˈraʊnd/ | Khoảng |
Zero | n | /ˈzɪə.rəʊ/ | Số không |
Hundred | n | /ˈhʌn.drəd/ | Một trăm |
Thousand | n | /ˈθaʊ.zənd/ | Một nghìn |
Million | n | /ˈmɪl.jən/ | Một triệu |
Billion | n | /ˈbɪl.jən/ | Một tỷ |
Half | n | /hɑːf/ | Một nửa |
Từ vựng về mua sắm
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Customer | n | /ˈkʌs.tə.mər/ | Khách hàng |
Cashier | n | /kæʃˈɪər/ | Nhân viên thu ngân |
Attendant | n | /əˈten.dənt/ | Người phục vụ |
Manager | n | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Giám đốc, quản lý |
Wallet | n | /ˈwɒl.ɪt/ | Ví tiền |
Purse | n | /pɜːs/ | Ví tiền (nữ) |
Scale | n | /skeɪl/ | Cái cân |
Counter | n | /ˈkaʊn.tər/ | Quầy hàng |
Barcode reader | n. phr | /ˈbɑːˌkəʊdˈriː.dər/ | Máy đọc mã vạch |
Receipt | n | /rɪˈsiːt/ | Biên lai |
Pay | v | /peɪ/ | Trả tiền |
Expensive | adj | /ɪkˈspen.sɪv/ | Đắt |
Cheap | n | /tʃiːp/ | Rẻ |
Discount | n | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá |
Sell | v | /sel/ | Bán |
Price | n | /praɪs/ | Giá cả |
Trolley | n | /ˈtrɒl.i/ | Xe đẩy |
Credit card | n. phr | /ˈkred.ɪt ˌkɑːd/ | Thẻ tín dụng |
Cash | n | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Shop | n | /ʃɒp/ | Cửa hàng |
Money | n | /ˈmʌn.i/ | Tiền |
Basket | n | /ˈbɑː.skɪt/ | Rổ, giỏ |
Bag | n | /bæɡ/ | Túi |
Buy | v | /baɪ/ | Mua |
Greengrocer | n | /ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/ | Cửa hàng bán rau quả |
Housewares | n | /ˈhaʊs.weəz/ | Đồ gia dụng |
Toy store | n. phr | /tɔɪ stɔːr/ | Cửa hàng đồ chơi |
Shopping mall | n. phr | /ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/ | Trung tâm mua sắm |
Grocery store | n. phr | /ˈɡrəʊ.sər.i ˌstɔːr/ | Cửa hàng tạp hóa |
Convenience store | n. phr | /kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/ | Cửa hàng tiện lợi |
Bargain | n | /ˈbɑː.ɡɪn/ | Mặc cả |
Refund | n/ v | /ˈriː.fʌnd/ | Hoàn lại, trả lại |
Brochure | n | /ˈbrəʊ.ʃər/ | Tập quảng cáo |
Liquor store | n. phr | /ˈlɪk.ə ˌstɔːr/ | Quán rượu |
Drugstore | n | /ˈdrʌɡ.stɔːr/ | Tiệm thuốc |
Candy store | n. phr | /ˈkæn.di ˌstɔːr/ | Cửa hàng kẹo |
Gift shop | n. phr | /ˈɡɪft ˌʃɒp/ | Cửa hàng đồ lưu niệm |
Pet shop | n. phr | /pet ʃɒp/ | Tiệm thú cưng |
Shoe shop | n. phr | /ʃuːʃɒp/ | Tiệm giày |
Meat shop | n. phr | /miːt ʃɒp/ | Cửa hàng thịt |
Florist | n | /ˈflɒr.ɪst/ | Người bán hoa |
Butcher | n | /ˈbʊtʃ.ər/ | Người bán thịt |
Đọc thêm: Từ vựng về chủ đề mua sắm và mẫu câu giao tiếp.
Từ vựng về phòng ngủ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Lamp | n | /læmp/ | Đèn |
Pillowcase | n | /ˈpɪl.əʊ.keɪs/ | Bao gối |
Curtain | n | /ˈkɜː.tən/ | Rèm |
Bed | n | /bed/ | Giường |
Mirror | n | /ˈmɪr.ər/ | Gương |
Cushion | n | /ˈkʊʃ.ən/ | Đệm |
Wardrobe | n | /ˈwɔː.drəʊb/ | Tủ quần áo |
Fitted carpet | n. phr | /ˌfɪt.ɪd ˈkɑː.pɪt/ | Thảm lót sàn |
Dressing table | n. phr | /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ | Bàn trang điểm |
Wallpaper | n | /ˈwɔːlˌpeɪ.pər/ | Giấy dán tường |
Pillow | n | /ˈpɪl.əʊ/ | Gối |
Carpet | n | / ˈKɑː.pɪt / | Tấm thảm |
Blind | n | /blaɪnd/ | Mành, rèm che |
Mattress | n | /ˈmæt.rəs/ | Nệm |
Bedspread | n | /ˈbed.spred/ | Khăn trải giường |
Blanket | n | /ˈblæŋ.kɪt/ | Tấm chăn, mền |
Jewelry | n | /ˈdʒuːl.ri/ | Trang sức |
Alarm clock | n. phr | /əˈlɑːm ˌklɒk/ | Đồng hồ báo thức |
Air conditioner | n. phr | /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ | Máy điều hòa |
Box spring | n. phr | /ˈbɒks ˌsprɪŋ/ | Khung lò xo nâng nệm |
Comforter | n | /ˈkʌm.fə.tər/ | Chăn bông |
Hanger | n | /ˈhæŋ.ər/ | Móc treo (quần áo) |
Closet | n | /ˈklɒz.ɪt/ | Tủ đóng trong tường |
Comb | n | /kəʊm/ | Lược |
Light switch | n | /laɪt swɪtʃ/ | Công tắc điện |
Chest of drawers | n. phr | /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ | Tủ kéo |
Từ vựng về tình bạn
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Classmate | n | /ˈklɑːs.meɪt/ | Bạn cùng lớp |
Schoolmate | n | /ˈskuːl.meɪt/ | Bạn cùng trường |
Roommate | n | /ˈruːm.meɪt/ | Bạn cùng phòng |
Soulmate | n | /ˈsəʊl.meɪt/ | Tri kỷ |
Colleague | n | /ˈkɒl.iːɡ/ | Đồng nghiệp |
Comradeship | n | /ˈkɒm.reɪd.ʃɪp/ | Tình bạn, tình đồng chí |
Partner | n | /ˈpɑːt.nər/ | Cộng sự |
Associate | n | /əˈsəʊ.si.eɪt/ | Bạn đồng liêu, đồng minh |
Buddy | n | /ˈbʌd.i/ | Bạn thân |
Ally | n | /ˈæl.aɪ/ | Đồng minh |
Companion | n | /kəmˈpæn.jən/ | Bạn đồng hành |
Pal | n | /pæl/ | Bạn (từ lóng) |
Friendship | n | /ˈfrend.ʃɪp/ | Tình bạn |
Close | adj | /kləʊz/ | Thân thiết |
Từ vựng về nhà bếp
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Dishwasher | n | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ | Máy rửa chén |
Dish drainer | n. phr | /dɪʃ ˈdreɪ.nər/ | Kệ để chén bát |
Steamer | n | /ˈstiː.mər/ | Nồi hấp |
Colander | n | /ˈkɒl.ən.dər/ | Cái chao |
Lid | n | /lɪd/ | Nắp, vung |
Blender | n | /ˈblen.dər/ | Máy xay sinh tố |
Pot | n | /pɒt/ | Nồi |
Toaster | n | /ˈtəʊ.stər/ | Lò nướng bánh |
Dishtowel | n | /ˈdɪʃ.taʊəl/ | Khăn lau chén |
Refrigerator | n | /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ | Tủ lạnh |
Freezer | n | /ˈfriː.zər/ | Tủ đông |
Cabinet | n | /ˈkæb.ɪ.nət/ | Tủ (có nhiều ngăn) |
Microwave | n | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | Lò vi sóng |
Bowl | n | /bəʊl/ | Bát, chén |
Cutting board | n. phr | /ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/ | Thớt |
Stove | n | /stəʊv/ | Bếp lò |
Coffee maker | n. phr | /ˈkɒf.i ˌmeɪ.kər/ | Máy pha cà phê |
Oven | adv | /ˈʌv.ən/ | Lò, lò nướng |
Oven cleaner | n. phr | /ˈʌv.ən ˈkliː.nər/ | Nước tẩy rửa lò |
Jar | n | /dʒɑːr/ | Lọ |
Sink | n | /sɪŋk/ | Bồn rửa bát |
Dish rack | n. phr | /ˈdɪʃ ˌræk/ | Khay để ráo chén đĩa |
Sponge | n | /spʌndʒ/ | Bọt biển |
Chopstick | n | /ˈtʃɒp.stɪk/ | Đũa |
Pan | n | /pæn/ | Chảo |
Cooker | n | /ˈkʊk.ər/ | Bếp, nồi nấu |
Mug | n | /mʌɡ/ | Cốc lớn |
Kettle | n | /ˈket.əl/ | Ấm đun nước |
Glass | n | /ɡlɑːs/ | Ly |
Teapot | n | /ˈtiː.pɒt/ | Ấm pha trà |
Grill | n | /ɡrɪl/ | Vỉ nướng |
Tray | n | /treɪ/ | Cái khay, cái mâm |
Whisk | n | /wɪsk/ | Máy đánh trứng |
Knife | n | /naɪf/ | Dao |
Spoon | n | /spuːn/ | Muỗng, thìa |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp.
Từ vựng về đồ trang sức
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Earring | n | /ˈɪə.rɪŋ/ | Bông tai |
Necklace | n | /ˈnek.ləs/ | Dây chuyền |
Bracelet | n | /ˈbreɪ.slət/ | Vòng tay |
Brooch | n | /brəʊtʃ/ | Trâm cài |
Hair clip | n. phr | / ˈHeə ˌklɪp / | Kẹp tóc |
Wedding ring | n. phr | /ˈwed.ɪŋ ˌrɪŋ/ | Nhẫn cưới |
Jeweler | n | /ˈdʒuː.ə.lɚ/ | Thợ kim hoàn |
Jewelry store | n. phr | /ˈdʒuː.əl.ri stɔː r / | Cửa hàng trang sức |
Anklet | n | /ˈæŋ.klət/ | Vòng chân |
Noble | adj | /ˈnəʊ.bəl/ | Quý |
Luxurious | adj | /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/ | Sang trọng, xa hoa |
Modern | adj | /ˈmɒd.ən/ | Hiện đại |
Suitable | adj | /ˈsuː.tə.bəl/ | Phù hợp, thích hợp |
Twinkle | v | /ˈtwɪŋ.kəl/ | Lấp lánh |
Bead | n | /biːd/ | Hạt (của chuỗi hạt) |
Hair tie | n. phr | /ˈheə ˌtaɪ/ | Dây buộc tóc |
Pocket watch | n. phr | /ˈpɒk.ɪt wɒtʃ/ | Đồng hồ bỏ túi |
Tiepin | n | /ˈtaɪ.pɪn/ | Ghim cà vạt |
Precious stone | n. phr | /ˌpreʃ.əs ˈstəʊn/ | Đá quý |
Đọc thêm: Từ vựng về đồ trang sức.
Từ vựng về môi trường
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Land | n | /lænd/ | Đất, đất đai |
Pollute | v | /pəˈluːt/ | Làm ô nhiễm |
Decompose | v | /ˌdiː.kəmˈpəʊz/ | Phân hủy |
Balance | n | /ˈbæl.əns/ | Sự cân bằng |
Climate change | n. phr | /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Global warming | n. phr | /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ | Nóng lên toàn cầu |
Oil slick | n. phr | /ˈɔɪl ˌslɪk/ | Dầu loang |
Ozone layer | n. phr | /ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/ | Tầng ozon |
Biodiversity | n | /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ | Đa dạng sinh học |
Ecology | n | /iˈkɒl.ə.dʒi/ | Sinh thái học |
Water | n | /ˈwɔː.tər/ | Nước |
Air | n | /eər/ | Không khí |
Forest | n | /ˈfɒr.ɪst/ | Rừng |
Flora | n | /ˈflɔː.rə/ | Hệ thực vật |
Creature | n | /ˈkriː.tʃər/ | Sinh vật |
Insect | n | /ˈɪn.sekt/ | Côn trùng |
Reproduction | n | /ˌriː.prəˈdʌk.ʃən/ | Sự sinh sản |
Wildlife | n | /ˈwaɪld.laɪf/ | Động vật hoang dã |
Sewage | n | /ˈsuː.ɪdʒ/ | Nước thải |
Fauna | n | /ˈfɔː.nə/ | Hệ động vật |
Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường và ứng dụng trong giao tiếp.
Từ vựng về phòng khách
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Drapes | n | /dreɪps/ | Màn cửa |
Cushion | n | /ˈkʊʃ.ən/ | Đệm ngồi |
Sofa | n | /ˈsəʊ.fə/ | Ghế sô-pha |
Rug | n | / rʌɡ / | Tấm thảm |
Banister | n | /ˈbæn.ɪ.stər/ | Lan can |
Bookcase | n | /ˈbʊk.keɪs/ | Tủ sách |
Ceiling | n | /ˈsiː.lɪŋ/ | Trần nhà |
Clock | n | /klɒk/ | Đồng hồ treo tường |
Desk | n | /desk/ | Bàn làm việc |
Frame | n | /freɪm/ | Khung (ảnh, cửa) |
Lampshade | n | /ˈlæmp.ʃeɪd/ | Chụp đèn |
Mantelpiece | n | /ˈmæn.təl.piːs/ | Bệ lò sưởi |
Painting | n | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | Bức tranh |
Remote control | n. phr | rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ | Điều khiển từ xa |
Speaker | n | /ˈspiː.kər/ | Loa |
Step | n | /step/ | Bậc thang |
Stereo system | n. phr | /ˈster.i.əʊ ˈsɪs.təm/ | Dàn máy hát (có loa) |
Stereo | n | /ˈster.i.əʊ/ | Máy xtê-rê-ô |
Television | n | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | Ti vi |
Vase | n | /vɑːz/ | Cái bình, lọ |
Wall unit | n. phr | /wɔːl ˈjuː.nɪt/ | Tủ tường |
Lamp | n | /læmp/ | Đèn |
Calendar | n | /ˈkæl.ən.dər/ | Lịch |
Fan | n | /fæn/ | Cái quạt |
Chair | n | /tʃeər/ | Cái ghế |
Stool | n | /stuːl/ | Ghế đẩu |
Ashtray | n | /ˈæʃ.treɪ/ | Đồ gạt tàn thuốc |
Bookshelf | n | /ˈbʊk.ʃelf/ | Kệ sách |
Fuse | n | /fjuːz/ | Cầu chì |
Switch | n | /swɪtʃ/ | Công tắc |
Couch | n | /kaʊtʃ/ | Trường kỷ |
Curtain | n | /ˈkɜː.tən/ | Rèm cửa |
Đọc thêm: Miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh ngắn gọn.
Từ vựng về bệnh viện
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Radiologist | n | /ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒɪst/ | Bác sĩ chụp X-quang |
Emergency room | n. phr | /ɪˈmɜː.dʒən.si ˌruːm/ | Phòng cấp cứu |
Obstetrician | n | /ˌɒb.stəˈtrɪʃ.ən/ | Bác sĩ sản khoa |
Operating room | n. phr | /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌruːm/ | Phòng phẫu thuật |
Needle | n | /ˈniː.dəl/ | Kim tiêm |
Laboratory | n | /ləˈbɒr.ə.tər.i/ | Phòng thí nghiệm |
Pharmacy | n | /ˈfɑː.mə.si/ | Tiệm thuốc |
Hospital bed | n. phr | /ˈhɒs.pɪ.təl bed/ | Giường bệnh |
Call button | n. phr | /kɔːl ˈbʌt.ən/ | Chuông gọi (y tá) |
Doctor | n | /ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ |
Nurse | n | /nɜːs/ | Y tá |
Gurney | n | /ˈɡɜː.ni/ | Xe đẩy tay |
Waiting room | n. phr | /ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/ | Phòng chờ |
Surgeon | n | /ˈsɜː.dʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Midwife | n | /ˈmɪd.waɪf/ | Bà đỡ |
Injection | n | /ɪnˈdʒek.ʃən/ | Việc tiêm thuốc |
Calcium | n | /ˈkæl.si.əm/ | Canxi |
Hospital | n | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | Bệnh viện |
Crutch | n | /krʌtʃ/ | Cái nạng |
Wheelchair | n | ˈwiːl.tʃeər/ | Xe lăn |
Paramedic | n | /ˌpær.əˈmed.ɪk/ | Nhân viên y tế |
Stretcher | n | /ˈstretʃ.ər/ | Cáng cứu thương |
Rush | n | /rʌʃ/ | Đưa đi, chuyển đi (nhanh) |
Treat | v | /triːt/ | Điều trị, chữa trị |
Condition | n | /kənˈdɪʃ.ən/ | Tình trạng |
Recovery | n | /rɪˈkʌv.ər.i/ | Sự bình phục |
Suffer | v | /ˈsʌf.ər/ | Chịu đựng |
Deteriorate | v | /dɪˈtɪə.ri.ə.reɪt/ | Xấu đi, tệ hơn |
Coma | n | /ˈkəʊ.mə/ | Sự hôn mê |
Common cold | n. phr | ˌkɒm.ən ˈkəʊld/ | Bệnh cảm lạnh thông thường |
Từ vựng về máy tính
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Monitor | n | /ˈmɒn.ɪ.tər/ | Màn hình |
Mouse pad | n. phr | /ˈmaʊs ˌpæd/ | Tấm lót chuột |
Printer | n | /ˈprɪn.tər/ | Máy in |
Scanner | n | /ˈskæn.ər/ | Máy quét |
Open | v | /ˈəʊ.pən/ | Khởi động, mở |
Close | v | /kləʊz/ | Đóng, tắt |
Delete | v | /dɪˈliːt/ | Xóa, loại bỏ |
Insert | v | /ɪnˈsɜːt/ | Cho vào, chèn |
Merge | v | /mɜːdʒ/ | Sát nhập |
Helpline | n | /ˈhelp.laɪn/ | Đường dây trợ giúp |
Hard disk | n. phr | /ˈhɑːd ˌdɪsk/ | Ổ cứng |
Software | n | /ˈsɒft.weər/ | Phần mềm |
CD-ROM | n | /ˌsiː.diːˈrɒm/ | Đĩa CD dữ liệu |
Toolbar | n | /ˈtuːl.bɑːr/ | Thanh công cụ |
Database | n | /ˈdeɪ.tə.beɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
Hacker | n | /ˈhæk.ər/ | Tin tặc |
Save | v | /seɪv æz/ | Lưu |
Select | v | /sɪˈlekt/ | Chọn |
Copy | v | /ˈkɒp.i/ | Sao chép |
Computer | n | /kəmˈpjuː.tər/ | Máy vi tính |
Laptop | n | /ˈlæp.tɒp/ | Máy tính xách tay |
Speaker | n | /ˈspiː.kər/ | Loa |
File | n | /faɪl/ | Tệp, tập tin |
Disk drive | n. phr | /ˈdɪsk ˌdraɪv/ | Ổ đĩa |
Battery | n | /ˈbæt.ər.i/ | Pin |
Click | n | /klɪk/ | Nhấp chuột |
Type | n | /taɪp/ | Đánh chữ, gõ chữ |
Mouse | n | /maʊs/ | Con chuột |
Keyboard | n | /ˈkiː.bɔːd/ | Bàn phím |
Mouse mat | n. phr | /ˈmaʊs ˌmæt/ | Miếng lót chuột |
Key | n | /kiː/ | Phím |
Shut down | phrasal v | /ʃʌt daʊn/ | Tắt máy |
Folder | n | /ˈfəʊl.dər/ | Thư mục |
v | /prɪnt/ | In | |
Program | n | /ˈprəʊ.ɡræm/ | Chương trình |
Search | v | /sɜːtʃ/ | Tìm kiếm (thông tin) |
Screen | n | /skriːn/ | Màn hình |
Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh về máy tính và mạng.
Từ vựng về công việc nhà
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Dusting | n | /ˈdʌs.tɪŋ/ | Việc quét bụi |
Cooking | n | /ˈkʊk.ɪŋ/ | Việc nấu ăn |
Ironing | n | /ˈaɪə.nɪŋ/ | Việc ủi đồ |
Sweep | v | /swiːp/ | Quét dọn |
Wipe | v | /waɪp/ | Chùi, lau sạch |
Throw out | phrasal v | /θrəʊ aʊt/ | Vứt, bỏ đi |
Vacuum | v | /ˈvæk.juːm/ | Hút bụi |
Cleaning | n | /ˈkliː.nɪŋ/ | Việc dọn dẹp |
Polish | v | /ˈpɒl.ɪʃ/ | Đánh bóng |
Fold | v | /fəʊld/ | Gấp gọn, gập lại |
Scrub | v | /skrʌb/ | Chà, cọ rửa |
Tighten | v | /ˈtaɪ.tən/ | Thắt, vặn (chặt) |
Make the bed | v. phr | /meɪk ðə bed/ | Dọn giường |
Set the table | v. phr | /set ðəˈteɪ.bəl/ | Bày chén bát |
Clear the table | v. phr | /klɪər ðəˈteɪ.bəl/ | Dọn dẹp chén bát |
Mow the lawn | v. phr | /məʊ ðə lɔːn/ | Cắt cỏ |
Dishwashing | n | /dɪʃˈwɒʃ.ɪŋ/ | Việc rửa chén |
Water the plants | v. phr | /ˈwɔː.tər ðəˈplɑːnt/ | Tưới cây |
Clean the kitchen | v. phr | /kliːn ðə ˈkɪʧən/ | Lau dọn bếp |
Từ vựng về cửa hàng
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Bakery | n | /ˈbeɪ.kər.i/ | Tiệm bánh |
Bookshop | n | /ˈbʊk.ʃɒp/ | Tiệm sách |
Butcher's | n | /ˈbʊtʃ.ər/ | Cửa hàng thịt |
Candy store | n. phr | /ˈkæn.di ˌstɔːr/ | Cửa hàng kẹo |
Convenience store | n. phr | /kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/ | Cửa hàng tiện lợi |
Greengrocer | n | /ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/ | Cửa hàng bán rau quả |
Flower shop | n. phr | /flaʊər ʃɒp/ | Cửa hàng hoa |
Store | n | /ˌstɔːr/ | Cửa hàng |
Gift shop | n. phr | /ˈɡɪft ˌʃɒp/ | Cửa hàng đồ lưu niệm |
Shop | n | /ˌʃɒp/ | Cửa hàng |
Food stall | n. phr | /fuːd stɔːl/ | Quán ăn |
Fast food restaurant | n. phr | /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/ | Cửa hàng thức ăn nhanh |
Dry-cleaner's | n | /ˌdraɪˈkliː.nəz/ | Tiệm giặt ủi |
Shoe store | n. phr | /ʃuːˌstɔːr/ | Tiệm giày |
Barbershop | n | /ˈbɑː.bə.ʃɒp/ | Tiệm cắt tóc nam |
Newspaper kiosk | n. phr | /ˈnjuːzˌpeɪ.pər ˈkiː.ɒsk/ | Sạp báo |
Bookstall | n | /ˈbʊk.stɔːl/ | Quầy bán sách |
Sports center | n. phr | /ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/ | Trung tâm thể thao |
Từ vựng về giải trí
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Play | n | /pleɪ/ | Vở kịch |
Circus | n | /ˈsɜː.kəs/ | Rạp xiếc |
Stadium | n | /ˈsteɪ.di.əm/ | Sân vận động |
Orchestra | n | /ˈɔː.kɪ.strə/ | Ban nhạc, dàn nhạc |
Scene | n | /siːn/ | Phân cảnh |
Opera | n | /ˈɒp.ər.ə/ | Nhạc kịch, ô-pê-ra |
Theater | n | /ˈθɪə.tər/ | Nhà hát |
Applaud | v | /əˈplɔːd/ | Vỗ tay (tán thưởng) |
Perform | v | /pəˈfɔːm/ | Trình diễn, biểu diễn |
Exhibit | n | /ɪɡˈzɪb.ɪt/ | Vật triển lãm |
Art gallery | n. phr | /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ | Phòng triển lãm |
Comedy | n | /ˈkɒm.ə.di/ | Hài kịch |
Chamber music | n. phr | /ˈtʃeɪm.bə ˌmjuː.zɪk/ | Nhạc thính phòng |
Casino | n | /kəˈsiː.nəʊ/ | Sòng bạc |
Pub | n | /pʌb/ | Quán rượu |
Concert hall | n. phr | /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/ | Phòng hoà nhạc |
Xem thêm: Từ vựng về giải trí.
Từ vựng về du lịch
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Travel | v | /ˈtræv.əl/ | Du lịch |
Travel agent | n. phr | /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ | Đại lý du lịch |
Vacation | n | /veɪˈkeɪ.ʃən/ | Kỳ nghỉ |
Flight | n | /flaɪt/ | Chuyến bay |
Voyage | n | /ˈvɔɪ.ɪdʒ/ | Chuyến hải hành |
Relax | v | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
Cancel | v | /ˈkæn.səl/ | Hủy bỏ |
Homestay | n | /ˈhəʊm.steɪ/ | (dịch vụ) lưu trú tại nhà dân bản địa |
Souvenir | n | /ˌsuː.vənˈɪər/ | Quà lưu niệm |
Travel sickness | n. phr | /ˈtræv.əl ˌsɪk.nəs/ | Việc say tàu xe |
Journey | n | /ˈdʒɜː.ni/ | Chuyến đi |
Peak season | n. phr | /piːk ˈsiː.zən/ | Mùa cao điểm |
Route | n | /ruːt/ | Tuyến đường |
Trip | n | /trɪp/ | Chuyến đi (ngắn ngày) |
Excursion | n | /ɪkˈskɜː.ʃən/ | Chuyến tham quan |
Luggage | n | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | Hành lý |
Tourist | n | /ˈtʊə.rɪst/ | Du khách |
Ticket | n | /ˈtɪk.ɪt/ | Vé |
Eager | adj | /ˈiː.ɡər/ | Háo hức |
Sunglasses | n | /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ | Kính mát |
Safari | n | /səˈfɑː.ri/ | Chuyến thám hiểm thiên nhiên |
Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng.
Từ vựng về Tết trung thu
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Mid-Autumn Festival | n. phr | /mɪd ˈɔː.təm ˈfes.tɪ.vəl/ | Tết Trung thu |
Moon | n | /muːn/ | Trăng |
Cake | n | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Toy | n | / tɔɪ / | Đồ chơi |
Mask | n | /mɑːsk/ | Mặt nạ |
Banyan | n | /ˈbæn.jæn/ | Cây đa |
Lantern | n | /ˈlæn.tən/ | Lồng đèn |
Bamboo | n | /bæmˈbuː/ | Tre |
Perform | n | /pəˈfɔːm/ | Trình diễn, biểu diễn |
Celebrate | n | /ˈsel.ə.breɪt/ | Kỷ niệm |
Family reunion | n. phr | /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/ | Họp mặt gia đình |
Rabbit | n | /ˈræb.ɪt/ | Thỏ |
Từ vựng về thể thao
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Sport | n | /spɔːrt/ | Thể thao |
Skiing | n | /ˈskiː.ɪŋ/ | Trượt tuyết |
Ice skating | n. phr | /ˈaɪs ˌskeɪ.tɪŋ/ | Trượt băng |
Horse racing | n. phr | /ˈhɔːrs ˌreɪ.sɪŋ/ | Đua ngựa |
Running | n | /ˈrʌn.ɪŋ/ | Chạy |
Walking | n | /ˈwɔː.kɪŋ/ | Đi bộ, tản bộ |
Water sports | n. phr | /ˈwɔː.tər spɔːrts/ | Thể thao dưới nước |
Boxing | n | /ˈbɒk.sɪŋ/ | Quyền anh |
Swimming | n | /ˈswɪm.ɪŋ/ | Bơi lội |
Football | n | /ˈfʊt.bɔːl/ | Bóng đá |
Basketball | n | /ˈbæs.kɪtˌbɔːl/ | Bóng rổ |
Badminton | n | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông |
Tennis | n | /ˈtɛn.ɪs/ | Quần vợt |
Table tennis | n. phr | /ˈteɪ.bəl ˈtɛn.ɪs/ | Bóng bàn |
Baseball | n | /ˈbeɪs.bɔːl/ | Bóng chày |
Cycling | n | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đua xe đạp, đạp xe |
Golf | n | /ɡɑːlf/ | Đánh gôn |
Contact sport | n. phr | /ˈkɒn.tækt spɔːrt/ | Thể thao tiếp xúc |
Water polo | n. phr | /ˈwɔː.tər ˈpoʊ.loʊ/ | Bóng nước |
Archery | n | /ˈɑːr.tʃər.i/ | Bắn cung |
Weightlifting | n | /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/ | Cử tạ |
Wrestling | n | /ˈrɛs.lɪŋ/ | Đấu vật |
Bowling | n | /ˈboʊ.lɪŋ/ | Bóng gỗ |
Lacrosse | n | /ləˈkrɒs/ | Bóng vợt |
Hockey | n | /ˈhɒk.i/ | Khúc côn cầu |
Referee | n | /ˌrɛf.əˈriː/ | Trọng tài |
Dart | n | /dɑːrt/ | Ném phi tiêu |
Synchronized swimming | n. phr | /ˈsɪŋ.krə.naɪzd ˈswɪm.ɪŋ/ | Bơi nghệ thuật |
SEA Games | n. phr | /ˈsiː ˌɡeɪmz/ | Đại hội Thể thao Đông Nam Á |
Host | v | /hoʊst/ | Đăng cai, tổ chức |
Wushu | n | /ˈwuː.ʃuː/ | (môn) võ wushu |
Sportsmanship | n | /ˈspɔːrts.mənˌʃɪp/ | Tinh thần thể thao |
Captain | n | /ˈkæp.tən/ | Đội trưởng |
Cross-country | n | /ˌkrɒsˈkʌn.tri/ | Chạy việt dã |
Xem thêm: Tên các môn thể thao tiếng Anh phổ biến.
Từ vựng về quê hương
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Village | n | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Ngôi làng |
Countryside | n | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | Nông thôn |
Cottage | n | /ˈkɒt.ɪdʒ/ | Nhà tranh |
Winding | adj | /ˈwaɪn.dɪŋ/ | Quanh co, uốn khúc |
Well | n | /wel/ | Giếng |
Buffalo | n | /ˈbʌf.ə.ləʊ/ | Con trâu |
Field | n | /fiːld/ | Cánh đồng |
Canal | n | /kəˈnæl/ | Kênh |
River | n | /ˈrɪv.ər/ | Sông |
Pond | n | /pɒnd/ | Ao |
Folk music | n. phr | /ˈfoʊk ˌmju·zɪk/ | Nhạc dân gian |
Farm | n | /fɑːm/ | Trang trại |
Plow | v | /plaʊ/ | Cày |
Agriculture | n | /ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ | Nông nghiệp |
Boat | n | /bəʊt/ | Thuyền |
Peaceful | adj | /ˈpiːs.fəl/ | Yên bình |
Bay | n | /beɪ/ | Vịnh |
Hill | n | /hɪl/ | Ngọn đồi |
Forest | n | /ˈfɒr.ɪst/ | Rừng |
Mountain | n | /ˈmaʊn.tɪn/ | Núi |
Port | n | /pɔːt/ | Bến cảng |
Lake | n | /leɪk/ | Hồ |
Sea | n | /siː/ | Biển |
Sand | n | /sænd/ | Cát |
Valley | n | /ˈvæl.i/ | Thung lũng |
Waterfall | n | /ˈwɔː.tə.fɔːl/ | Thác nước |
Barn | n | /bɑːn/ | Kho thóc |
Harvest | n | /ˈhɑː.vɪst/ | Vụ gặt |
Cattle | n | /ˈkæt.əl/ | Gia súc |
Rural | adj | /ˈrʊə.rəl/ | (thuộc) nông thôn |
Cliff | n | /klɪf/ | Vách đá |
Landscape | n | /ˈlænd.skeɪp/ | Phong cảnh |
Terraced house | n. phr | /ˈrəʊˌhaʊs/ | Dãy nhà |
View | n | /vjuː/ | Khung cảnh, quang cảnh |
Từ vựng về đám cưới
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Bride | n | /braɪd/ | Cô dâu |
Vow | n | /vaʊ/ | Lời thề |
Groomsman | n | /ˈɡruːmz.mən/ | Phù rể |
Groom | n | /ɡruːm/ | Chú rể |
Tuxedo | n | /tʌkˈsiː.dəʊ/ | Áo ximôckinh |
Party | n | /ˈpɑː.ti/ | Bữa tiệc |
Wedding | n | /ˈwed.ɪŋ/ | Đám cưới |
Wedding card | n. phr | /ˈwed.ɪŋ kɑːd/ | Thiệp mời đám cưới |
Reception | n | /rɪˈsep.ʃən/ | Tiệc chiêu đãi |
Champagne | n | /ʃæmˈpeɪn/ | Rượu sâm panh |
Bouquet | n | /buˈkeɪ/ | Bó hoa |
Married | adj | /ˈmær.id/ | Đã kết hôn |
Newlywed | n | /ˈnjuː.li.wed/ | Người mới cưới |
Cake | n | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Ring | n | /rɪŋ/ | Nhẫn |
Emblem | n | /ˈem.bləm/ | Biểu tượng |
Band | n | /bænd/ | Ban nhạc |
Congratulation | n | /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/ | Lời chúc mừng |
Jewelry | n | /ˈdʒuː.əl.ri/ | Trang sức |
Wine | n | /waɪn/ | Rượu vang |
Dowry | n | /ˈdaʊ.ri/ | Của hồi môn |
Honeymoon | n | /ˈhʌn.i.muːn/ | Tuần trăng mật |
Anniversary | n | /ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/ | Ngày kỷ niệm |
Brother-in-law | n | /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ | Anh/em rể, anh/em chồng, anh/em vợ |
Sister-in-law | n | /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ | Chị/em dâu, chị/em chồng, chị/em vợ |
Engaged | v | /ɪnˈɡeɪdʒd/ | Đã đính ước, hứa hôn |
Couple | n | /ˈkʌp.əl/ | Cặp đôi, đôi vợ chồng |
Husband | n | /ˈhʌz.bənd/ | Chồng |
Wife | n | /waɪf/ | Vợ |
Ceremony | n | /ˈser.ɪ.mə.ni/ | Nghi lễ, nghi thức |
Betroth | v | /bɪˈtrəʊð/ | Hứa hôn, đính hôn |
Từ vựng về sân bay
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Switch off | phrasal v | /swɪtʃ ɒf/ | Tắt |
Lavatory | n | /ˈlæv.ə.tər.i/ | Phòng vệ sinh |
Blanket | n | /ˈblæŋ.kɪt/ | Tấm chăn, mền |
Oxygen mask | n. phr | /ˈɒk.sɪ.dʒən ˌmɑːsk/ | Mặt nạ thở oxy |
Serve | v | /sɜːv/ | Phục vụ |
Window seat | n. phr | /ˈwɪn.dəʊ ˌsiːt/ | Ghế cạnh cửa sổ |
Airsick | adj | /ˈeə.sɪk/ | Say máy bay |
Cockpit | n | /ˈkɒk.pɪt/ | Buồng lái |
Fasten | v | /ˈfɑː.sən/ | Thắt, buộc |
Take off | n. phr | /teɪk ɒf/ | Cất cánh |
Co-pilot | n | /ˈkəʊˌpaɪ.lət/ | Phi công phụ |
Assist | v | /əˈsɪst/ | Hỗ trợ, giúp đỡ |
First-class | adj | /ˌfɜːst ˈklɑːs/ | (ghế) hạng nhất |
Confiscate | v | /ˈkɒn.fɪ.skeɪt/ | Tịch thu |
Turn on | phrasal v | /tɜːn ɒn/ | Bật, mở |
Từ vựng về sức khỏe
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Fever | n | /ˈfiːvɚ/ | Sốt |
Cough | n | /kɔf/ | Ho |
Hurt | v | /hɜːt/ | Đau |
Swollen | adj | /ˈswoʊlən/ | Bị sưng |
Pus | n | /pʌs/ | Mủ |
Graze | v | /Greiz/ | Trầy xước (da) |
Headache | n | /ˈhɛdeɪk/ | Đau đầu |
Insomnia | n | /ɪnˈsɑːmniə/ | Chứng mất ngủ |
Rash | n | /ræʃ/ | Phát ban |
Black eye | n. phr | /blæk aɪ/ | Thâm mắt |
Bruise | n | /bruːz/ | Vết thâm |
Constipation | n | /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ | Táo bón |
Diarrhea | n | /ˌdaɪəˈriːə/ | Tiêu chảy |
Sore eyes | n. phr | /’so:r ais/ | Đau mắt |
Runny nose | n. phr | /rʌniɳ nəʊz/ | Sổ mũi |
Sniffle | v | /sniflz/ | Sổ mũi |
Sneeze | v | /sni:z/ | Hắt hơi |
Bad breath | n. phr | /bæd breθ/ | Hôi miệng |
Earache | n | /’iəreik/ | Đau tai |
Nausea | n | /’nɔ:sjə/ | Chứng buồn nôn |
Eating disorder | n. phr | /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/ | Rối loạn ăn uống |
Asthma | n | /ˈæzmə/ | Hen, suyễn |
Backache | n | /ˈbækeɪk bəʊn/ | Bệnh đau lưng |
Chill | n | /tʃɪl/ | Cảm lạnh |
Fever virus | n. phr | /’fi:və ‘vaiərəs/ | Sốt siêu vi |
Allergy | n | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng |
Paralyse | v | /ˈpærəlaɪz/ | Liệt |
Infected | v | /in’dʤekʃn/ | Nhiễm trùng |
Inflamed | adj | /ɪnˈfleɪmd/ | Bị viêm |
Gout | n | /ɡaʊt/ | Bệnh Gút |
Hepatitis | n | /ˌhepəˈtaɪtɪs/ | Viêm gan |
Lump | n | /lʌmp/ | U bướu |
Insect bite | n. phr | /ˈɪn.sekt baɪt/ | Côn trùng đốt |
Stomachache | n | /ˈstʌmək-eɪk/ | Đau dạ dày |
Toothache | n | /ˈtuːθ.eɪk/ | Đau răng |
High blood pressure | n. phr | /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ | Cao huyết áp |
Sore throat | n. phr | /sɔːʳ θrəʊt/ | Viêm họng |
Sprain | n | /spreɪn/ | Bong gân |
Burn | n | /bɜːn/ | Bỏng |
Malaria | n | /məˈleriə/ | Sốt rét |
Scabies | n | /ˈskeɪbiːz/ | Bệnh ghẻ |
Smallpox | n | /ˈsmɔːlpɑːks/ | Bệnh đậu mùa |
Heart attack | n. phr | /hɑːrt əˈtæk/ | Nhồi máu cơ tim |
Tuberculosis | n | /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ | Bệnh lao |
Diabetes | n | /,daiə’bi:tiz/ | Bệnh tiểu đường |
Cancer | n | /ˈkænsər/ | Bệnh ung thư |
Pneumonia | n | /nuːˈmoʊniə/ | Viêm phổi |
Chicken pox | n. phr | /ˈtʃɪkɪn pɑːks/ | Bệnh thủy đậu |
Depression | n | /dɪˈpreʃn/ | Trầm cảm |
Low blood pressure | n. phr | /loʊ blʌd ˈpreʃər/ | Huyết áp thấp |
Hypertension | n | /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ | Huyết áp cao |
Measles | n | /ˈmiːzlz/ | Bệnh sởi |
Migraine | n | /ˈmaɪɡreɪn/ | Bệnh đau nửa đầu |
Mumps | n | /mʌmps/ | Bệnh quai bị |
Rheumatism | n | /ˈruːmətɪzəm/ | Bệnh thấp khớp |
Xem chi tiết: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sức khỏe.
Từ vựng về rau, củ, quả
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Tomato | n | /təˈmɑːtəʊ/ | Cà chua |
Spinach | n | /ˈspɪnɪtʃ/ | Rau chân vịt |
Water Spinach | n. phr | /ˈwɔːtə(r) ˈspɪnɪtʃ/ | Rau Muống |
Thai Basil | n. phr | /taɪ ˈbæz.əl/ | Húng Quế |
Eggplant | n | /ˈeɡplɑːnt/ | Cà tím |
Beet | n | /biːt/ | Củ cải đường |
Pepper | n | /ˈpepə(r)/ | Ớt |
Cauliflower | n | /’kɔliflauə/ | Súp lơ |
Cilantro | n | /sɪˈlæn.trəʊ/ | Rau mùi |
Marrow | n | /ˈmærəʊ/ | Bí ngô |
Fish Mint | n. phr | /ˈfɪʃ mɪnt/ | Diếp Cá |
Rice Paddy | n. phr | /ˈraɪs ˌpæd.i/ | Ngò ôm |
Batata | n | /bæ’tɑ:tə/ | Khoai lang |
Asparagus | n | /əˈspærəɡəs/ | Măng tây |
Mustard Leaves | n. phr | /ˈmʌstəd li:vz/ | Cải bẹ xanh |
Pumpkin buds | n. phr | /ˈpʌmp.kɪn bʌdz/ | Bông bí |
Pumpkin | n | /ˈpʌmpkɪn/ | Bí đỏ |
Corn | n | /kɔːn/ | Ngô |
Pepper-elder | n. phr | /ˈpepə ˈeldə(r)/ | Rau càng Cua |
Onion | n | /’ʌniən/ | Củ hành |
Cress | n | /kres/ | Rau cải xoong |
Celery | n | /ˈseləri/ | Cần tây |
Potato | n | /pəˈteɪtəʊ/ | Khoai tây |
Carrot | n | /ˈkærət/ | Cà rốt |
Artichoke | n | /’ɑ:tit∫ouk / | Cây atiso |
Beetroot | n | /’bi:tru:t/ | Củ dền |
Từ vựng về thời gian
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Second | n | /ˈsek.ənd/ | Giây |
Minute | n | /ˈmɪn.ɪt/ | Phút |
Hour | n | /aʊr/ | Tiếng |
Week | n | /wiːk/ | Tuần |
Decade | n | /dekˈeɪd/ | Thập niên |
Century | n | /ˈsen.tʃər.i/ | Thế kỷ |
Weekend | n | /ˈwiːend/ | Cuối tuần |
Month | n | /mʌnθ/ | Tháng |
Year | n | /jɪr/ | Năm |
Millennium | n | /mɪˈlen.i.əm/ | Thiên niên kỷ |
Morning | n | /ˈmɔːnɪŋ/ | Buổi sáng |
Afternoon | n | /ˌæf.tɚˈnuːn/ | Buổi chiều |
Evening | n | /ˈiːnɪŋ/ | Buổi tối |
Midnight | n | /ˈmɪd.naɪt/ | Nửa đêm |
Dusk | n | /dʌsk/ | Hoàng hôn |
Dawn | n | /dɑːn/ | Bình minh |
Từ vựng về giao thông
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Road | n | / roʊd / | Đường |
Traffic | n | / ˈtræfɪk / | Giao thông |
Vehicle | n | / ˈviːəkl / | Phương tiện |
Roadside | n | / ˈroʊdsaɪd / | Lề đường |
Car hire | n. phr | / kɑːr ˈhaɪər / | Việc thuê xe ô tô |
Ring road | n. phr | / rɪŋ roʊd/ | Đường vành đai |
Petrol station | n. phr | / ˈpetrəl ˈsteɪʃn / | Trạm xăng |
Kerb | n | / kɜːrb / | Lề đường |
Road sign | n. phr | / roʊd saɪn / | Biển báo giao thông |
Pedestrian crossing | n. phr | / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ / | Lối qua đường |
Turning | n | / ˈtɜːrnɪŋ / | Chỗ rẽ, ngã rẽ |
Fork | n | / fɔːrk / | Ngã ba |
Toll | n | / toʊl / | Lệ phí qua đường, qua cầu |
Toll road | n. phr | / toʊl roʊd / | Đường có thu phí |
Motorway | n | / ˈmoʊtərweɪ/ | Xa lộ |
Hard shoulder | n. phr | / hɑːrd ˈʃoʊldə / | Vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe |
Dual carriageway | n. phr | / duːəl ˈkærɪdʒweɪ / | Xa lộ hai chiều |
One-way street | n. phr | / wʌn weɪ striːt / | Đường một chiều |
T-junction | n | / tiːˈdʒʌŋkʃn / | Ngã ba |
Roundabout | n | / ˈraʊndəbaʊt / | Bùng binh |
Accident | n | / ˈæksɪdənt / | Tai nạn |
Breathalyser | n | / ˈbreθəlaɪzər / | Thiết bị kiểm tra độ cồn trong hơi thở |
Traffic warden | n. phr | / ˈtræfɪk ˈwɔːrdn / | Nhân viên kiểm soát đỗ xe |
Parking-meter | n | / ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər/ | Đồng hồ đỗ xe |
Car park | n. phr | / kɑːr pɑːrk / | Bãi đỗ xe |
Parking space | n. phr | / ˈpɑːrkɪŋ speɪs / | Chỗ đỗ xe |
Multi-storey car park | n. phr | / ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk/ | Bãi đỗ xe nhiều tầng |
Parking ticket | n. phr | / ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt / | Vé đỗ xe |
Driving licence | n. phr | / ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns / | Bằng lái xe |
Reverse gear | n. phr | / rɪˈvɜːrs ɡɪr / | Số lùi (xe máy) |
Learner driver | n. phr | / ˈlɜːrnər ˈdraɪvər / | Người học lái xe |
Passenger | n | / ˈpæsɪndʒər / | Hành khách |
Stall | v | / stɔːl / | Làm chết máy |
Tyre pressure | n. phr | /ˈtaɪər ˈpreʃər / | Áp suất lốp xe |
Traffic light | n. phr | /ˈtræfɪk laɪt / | Đèn giao thông |
Speed limit | n. phr | / spiːd ˈlɪmɪt / | Giới hạn tốc độ |
Speeding fine | n. phr | / ˈspiːdɪŋ faɪn / | Phạt tốc độ |
Level crossing | n. phr | / ˈlevl ˈkrɔːsɪŋ / | Chỗ chắn tàu |
Jump leads | n. phr | / dʒʌmp liːdz / | Dây sạc điện |
Oil | n | / ɔɪl / | Dầu |
Diesel | n | / ˈdiːzl / | Dầu diesel |
Petrol | n | / ˈpetrəl / | Xăng |
Unleaded | adj | / ˌʌnˈledɪd / | Không chì |
Petrol pump | n. phr | / ˈpetrəl pʌmp / | Bơm xăng |
Driver | n | / ˈdraɪvər / | Tài xế |
Drive | n. phr | / draɪv / | Lái xe |
Change gear | n. phr | / tʃeɪndʒ ɡɪr / | Chuyển số |
Jack | n | / dʒæk / | Đòn bẩy, palăng |
Flat tyre | n. phr | / flæt ˈtaɪər / | Lốp xì hơi |
Puncture | n | / ˈpʌŋktʃər/ | Sự thủng xăm |
Đọc thêm: Từ vựng các phương tiện giao thông.
Từ vựng về cảm xúc, cảm giác
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Angry | adj | /ˈæŋɡri/ | Tức giận |
Sleepy | adj | /ˈsliːpi/ | Buồn ngủ |
Surprised | adj | /səˈpraɪzd/ - /sərˈpraɪzd/ | Ngạc nhiên, bất ngờ |
Grateful | adj | /ˈɡreɪtfl/ | Biết ơn |
Scared | adj | /skeəd/ - /skerd/ | Sợ hãi |
Embarrassed | adj | /ɪmˈbærəst/ | Bối rối, xấu hổ |
Confused | adj | /kənˈfjuːzd/ | Lúng túng, bối rối |
Sad | adj | /sæd/ | Buồn rầu |
Hungry | adj | /ˈhʌŋɡri/ | Đói bụng |
Full | adj | /fʊl/ | No |
Happy | adj | /ˈhæpi/ | Vui, hạnh phúc |
Jealous | adj | /ˈdʒeləs/ | Ghen, ghen tuông |
Nervous | adj | /ˈnɜːvəs/ - /ˈnɜːrvəs/ | Bồn chồn, lo lắng |
Thirsty | adj | /ˈθɜːsti/ - /ˈθɜːrsti/ | Khát nước |
Comfortable | adj | /ˈkʌmftəbl/ - /ˈkʌmfətəbl/ | Thoải mái |
Tense | adj | /tens/ | Căng thẳng |
Tired | adj | /ˈtaɪəd/ - /ˈtaɪərd/ | Mệt mỏi |
Bored | v | /bɔːd/ - /bɔːrd/ | Chán nản |
Từ vựng về tính cách
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Reliable | adj | /rɪˈlaɪəbəl/ | Đáng tin cậy |
Rude | adj | /ruːd/ | Thô lỗ |
Selfish | adj | /ˈsɛlfɪʃ/ | Ích kỷ |
Sensitive | adj | /ˈsɛnsɪtɪv/ | Nhạy cảm |
Stubborn | adj | /ˈstʌb.ərn/ | Bướng bỉnh |
Patient | adj | /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn |
Humorous | adj | /ˈhjuː.mər.əs/ | Hài hước |
Sincere | adj | /sɪnˈsɪr/ | Chân thành |
Generous | adj | /ˈʤɛnərəs/ | Hào phóng |
Honest | adj | /ˈɒn.ɪst/ | Trung thực |
Kind | adj | /kaɪnd/ | Tử tế, tốt bụng |
Loyal | adj | /lɔɪəl/ | Trung thành |
Modest | adj | /ˈmɒd.ɪst/ | Khiêm tốn |
Nasty | adj | /ˈnæsti/ | Khó chịu |
Shy | adj | /ʃaɪ/ | Nhút nhát |
Sociable | adj | /ˈsoʊʃəbəl/ | Hòa đồng |
Reserved | adj | /ˈθɔːt.fəl/ | Rụt rè, dè dặt |
Confident | adj | /ˈkɑnfədənt/ | Tự tin |
Pleasant | adj | /ˈplɛzənt/ | Lịch sự, hòa nhã |
Clever | adj | /ˈklɛvər/ | Thông minh |
Thoughtful | adj | /ˈθɔːt.fəl/ | Ân cần, chu đáo |
Proud | adj | /praʊd/ | Tự trọng |
Lazy | adj | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
Crazy | adj | /ˈkreɪzi/ | Ngu ngốc |
Silly | adj | /ˈsɪli/ | Ngốc nghếch |
Bossy | adj | /ˈbɒs.i/ | Hống hách |
Gossip | n | /ˈɡɒs.ɪp/ | Người mách lẻo |
Extrovert | n | /ˈɛk.strə.vɜːt/ | Người hướng ngoại |
Coward | n | /kaʊərd/ | Người nhát gan |
Big-head | n | /ˈbɪɡ hɛd/ | Người tự cao |
Snob | n | /snɒb/ | Người hợm hĩnh |
Liar | n | /laɪər/ | Người nói dối |
Ambitious | adj | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Introvert | n | /ˈɪn.trə.vɜːt/ | Người hướng nội |
Stingy | adj | /ˈstɪnʤi/ | Keo kiệt |
Arrogant | adj | /ˈær.ə.ɡənt/ | Kiêu căng |
Vain | adj | /veɪn/ | Tự phụ |
Absent-minded | adj | /ˌæb.sənt ˈmaɪn.dɪd/ | Đãng trí |
Hostile | adj | /ˈhɒs.təl/ | Thù địch |
Tìm hiểu thêm: Bộ 100 tính từ chỉ tính cách tiếng Anh thông dụng nhất.
Từ vựng về đồ uống
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Juice | n | /dʒuːs/ | Nước ép |
Lemonade | n | /ˌlɛm.əˈneɪd/ | Nước chanh |
Beer | n | /bɪr/ | Bia |
Soda | n | /ˈsoʊdə/ | Sô-đa |
Cider | n | /ˈsaɪdər/ | Rượu táo |
Rum | n | /rʌm/ | Rượu rum |
Ginger ale | n. phr | /ˈʤɪnʤər eɪl/ | Nước gừng |
Champagne | n | /ʃæmˈpeɪn/ | Rượu sâm panh |
Bitter | adj | /ˈbɪtər/ | Đắng |
Malt | n | /mɔːlt/ | Mạch nha |
Barley | n | /ˈbɑːr.li/ | Lúa mạch |
Distillery | n | /dɪˈstɪləri/ | Nhà máy rượu |
Coffee | n | /ˈkɔː.fi/ | Cà phê |
Milk | n | /mɪlk/ | Sữa |
Tea | n | /tiː/ | Trà |
Red wine | n. phr | /rɛd waɪn/ | Rượu vang đỏ |
Non-alcoholic | adj | /ˌnɑːn ˌæl.kəˈhɒl.ɪk/ | Không cồn |
Full-cream | adj | /ˌfʊl ˈkriːm/ | Nguyên kem |
Herbal | adj | /ˈhɜːr.bəl/ | (chứa) thảo mộc |
Mineral water | n. phr | /ˈmɪn.ər.əl ˈwɔː.tər/ | Nước khoáng |
Từ vựng về các loài hoa
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Lotus | n | /ˈloʊtəs/ | Hoa sen |
Lily | adv | /ˈlɪli/ | Hoa loa kèn |
Poppy | n | /ˈpɒp.i/ | Hoa anh túc |
Bougainvillea | n | /ˌbuː.ɡənˈvɪl.i.ə/ | Hoa giấy |
Gerbera flower | n | /ˈɡɜːr.bər.ə ˈflaʊ.ər/ | Hoa đồng tiền |
Tuberose | n | /ˈtuː.bəˌroʊz/ | Hoa huệ |
Apricot blossom | n. phr | /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/ | Hoa mai |
Dahlia | n | /ˈdeɪ.li.ə/ | Hoa thược dược |
Jasmine | n | /ˈʤæzmɪn/ | Hoa lài |
Sunflower | n | /ˈsʌnˌflaʊ.ər/ | Hoa hướng dương |
Marigold | n | /ˈmær.ɪˌɡoʊld/ | Hoa cúc vạn thọ |
Orchid | n | /ˈɔːr.kɪd/ | Hoa lan |
Rose | n | /roʊz/ | Hoa hồng |
Carnation | n | /kɑːrˈneɪ.ʃən/ | Hoa cẩm chướng |
Cherry blossom | n. phr | /ˈtʃɛr.i ˈblɒs.əm/ | Hoa anh đào |
Poinsettia | n | /ˌpɔɪnˈsɛˌtiə/ | Hoa trạng nguyên |
Flamboyant | n | /flæmˈbɔɪənt/ | Hoa phượng |
Hibiscus | n | /hɪˈbɪs.kəs/ | Hoa dâm bụt |
Peach blossom | n. phr | /piːtʃ ˈblɒs.əm/ | Hoa đào |
Xem chi tiết: Tên tiếng Anh của các loài hoa.
Từ vựng về phim ảnh
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Movie | n | /ˈmuː.vi/ | Phim |
Famous | adj | /ˈfeɪməs/ | Nổi tiếng |
Comedy | n | /ˈkɑmədi/ | Hài kịch |
Audience | n | /ˈɔː.di.əns/ | Khán giả |
Film Festival | n. phr | /fɪlm ˈfɛstɪvəl/ | Liên hoan phim |
Trailer | n | /ˈtreɪlər/ | Đoạn phim quảng cáo |
Movie star | n. phr | /ˈmuː.vi stɑːr/ | Ngôi sao điện ảnh |
Soundtrack | n | /ˈsaʊnˌtræk/ | Nhạc phim |
Cartoon | n | /kɑːrˈtuːn/ | Phim hoạt hình |
Drama | n | /ˈdrɑː.mə/ | Vở kịch |
Action film | n. phr | /ˈækʃən fɪlm/ | Phim hành động |
Celebrity | n | /səˈlɛbrɪti/ | Người nổi tiếng |
Script | n | /skrɪpt/ | Kịch bản |
Theater | n | /ˈθiː.ə.tər/ | Nhà hát |
Actor | n | /ˈæktər/ | Nam diễn viên |
Actress | n | /ˈæk.trɪs/ | Nữ diễn viên |
Director | n | /dɪˈrɛktər/ | Đạo diễn |
Romantic | adj | /roʊˈmæntɪk/ | Lãng mạn |
Silent film | n. phr | /ˈsaɪlənt fɪlm/ | Phim câm |
Movie ticket | n. phr | /ˈmuː.vi ˈtɪk.ɪt/ | Vé xem phim |
Từ vựng về bóng đá
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Stadium | n | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
Stand | n | /stænd/ | Khán đài |
Pitch | n | /pɪʧ/ | Sân |
Touchline | n | /ˈtʌtʃ.laɪn/ | Đường biên |
Penalty area | n. phr | /ˈpɛnəlti ˈɛriə/ | Khu phạt đền |
Goal | n | /goʊl/ | Khung thành |
Penalty | n | /ˈpɛnəlti/ | Phạt đền |
Corner kick | n. phr | /ˈkɔːr.nər kɪk/ | Cú đá phạt góc |
Free kick | n. phr | /ˌfriː ˈkɪk/ | Đá phạt trực tiếp |
Indirect free kick | n. phr | /ˌɪn.daɪˈrɛkt ˌfriː ˈkɪk/ | Đá phạt gián tiếp |
Kick off | phrasal v | /ˈkɪk .ɔːf/ | Bắt đầu, lăn bóng |
Offside | n | /ˌɒfˈsaɪd/ | Việt vị |
Corner flag | n. phr | /ˈkɔːr.nər flæɡ/ | Cờ cắm tại góc sân bóng đá |
Bet | v | /bɛt/ | Cá độ |
The bench | n. phr | /ðə bɛnʧ/ | Băng ghế dự bị |
Foul | n | /faʊl/ | Lỗi, pha phạm lỗi |
Goal line | n. phr | /ˈɡoʊl laɪn/ | Vạch kẻ (khung thành) |
Shoot | v | /ʃuːt/ | Ném, sút |
Goalkeeper | n | /ˈɡoʊlˌkiː.pər/ | Thủ môn |
Defender | n | /dɪˈfɛn.dər/ | Hậu vệ |
Centre back | n. phr | /ˈsɛn.tər bæk/ | Trung vệ |
Midfielder | n | /ˈmɪdˌfiːl.dər/ | Trung vệ |
Attacking midfielder | n. phr | /əˈtæk.ɪŋ ˈmɪdˌfiːl.dər/ | Tiền vệ tấn công |
Winger | n | /ˈwɪŋ.ər/ | Cầu thủ chạy biên |
Referee | n | /ˌrɛf.əˈriː/ | Trọng tài |
Commentator | n | /ˈkɒm.ənˌteɪ.tər/ | Bình luận viên |
Supporter | n | /səˈpɔːr.tər/ | Cổ động viên |
Linesman | n | /ˈlaɪnz.mən/ | Trọng tài biên |
Hooligan | n | /ˈhuː.lɪ.ɡən/ | Kẻ côn đồ, quá khích |
Red card | n. phr | /ˈrɛd kɑːrd/ | Thẻ đỏ |
Yellow card | n. phr | /ˈjɛl.oʊ kɑːrd/ | Thẻ vàng |
Coach | n | /koʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
Reserve team | n. phr | /rɪˈzɜːrv tiːm/ | Đội dự bị |
Caution | n | /ˈkɔː.ʃən/ | Lời cảnh cáo |
Stimulant | n | /ˈstɪm.jʊ.lənt/ | Chất kích thích |
Strategy | n | /ˈstræt.ə.dʒi/ | Chiến lược |
Striker | n | /ˈstraɪ.kər/ | Tiền đạo |
Từ vựng về Giáng sinh
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Winter | n | /ˈwɪn.tər/ | Mùa đông |
Candle | n | /ˈkæn.dəl/ | Nến |
Snow | n | /snoʊ/ | Tuyết |
Sack | n | /sæk/ | Bao, túi |
Card | n | /kɑːrd/ | Tấm thiệp |
Fireplace | n | /ˈfaɪərˌpleɪs/ | Lò sưởi |
Chimney | n | /ˈtʃɪm.ni/ | Ống khói |
Gift | n | /ɡɪft/ | Quà tặng |
Christmas | n | /ˈkrɪs.məs/ | Lễ Giáng Sinh |
Ornament | n | /ˈɔːr.nə.mənt/ | Đồ trang trí |
Pine tree | n. phr | /paɪn triː/ | Cây thông |
Sled | v | /slɛd/ | Xe trượt tuyết |
Bell | n | /bɛl/ | Chuông |
Snowflake | n | /ˈsnoʊˌfleɪk/ | Bông tuyết |
Wreath | n | /riːθ/ | Vòng hoa |
Scarf | n | /skɑːrf/ | Khăn choàng cổ |
Christmas tree | n. phr | /ˈkrɪs.məs triː/ | Cây thông Giáng Sinh |
Christmas card | n. phr | /ˈkrɪs.məs kɑːrd/ | Thiệp Giáng sinh |
Từ vựng về đồ ăn
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Beef | n | /biːf/ | Thịt bò |
Pork | n | /pɔːrk/ | Thịt heo |
Bacon | n | /ˈbeɪ.kən/ | Thịt ba rọi xông khói |
Ham | n | /hæm/ | Thịt đùi, thịt xông khói |
Yoghurt | n | /ˈjoʊ.ɡərt/ | Sữa chua |
Pie | n | /paɪ/ | Bánh nướng |
Bread | n | /brɛd/ | Bánh mì |
Cake | n | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Chip | n | /tʃɪp/ | Khoai tây chiên |
Biscuit | n | /ˈbɪs.kɪt/ | Bánh quy |
Noodle | n | /ˈnuː.dəl/ | Mì, bún |
Butter | n | /ˈbʌt.ər/ | Bơ |
Olive | n | /ˈɒl.ɪv/ | Quả ô liu |
Soy | n | /sɔɪ/ | Đậu nành |
Flour | n | /ˈflaʊər/ | Bột |
Lunch | n | /lʌntʃ/ | Bữa ăn trưa |
Mint | n | /mɪnt/ | Bạc hà |
Vanilla | n | /vəˈnɪl.ə/ | Vani |
Candy | n | /ˈkæn.di/ | Kẹo |
Popcorn | n | /ˈpɒp.kɔːrn/ | Bỏng ngô |
Snack | n | /snæk/ | Bữa ăn nhẹ |
Barbecue | n | /ˈbɑːr.bɪ.kjuː/ | Tiệc nướng ngoài trời |
Fast food | n. phr | /ˌfæst ˈfuːd/ | Thức ăn nhanh |
Junk food | n. phr | /ˈdʒʌŋk ˌfuːd/ | Đồ ăn vặt |
Frozen food | n. phr | /ˈfroʊ.zən ˌfuːd/ | Thực phẩm đông lạnh |
Health food | n. phr | /ˈhɛlθ ˌfuːd/ | Thực phẩm tự nhiên |
Distinctive | adj | /dɪˈstɪŋk.tɪv/ | Đặc trưng, khác biệt |
Flavor | n | /ˈfleɪ.vər/ | Hương vị |
Balanced diet | n. phr | /ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ | Chế độ ăn uống cân bằng |
Stale | adj | /steɪl/ | Ôi, thiu |
Sour | adj | /ˈsaʊ.ər/ | Chua |
Burnt | adj | /bɜːrnt/ | Cháy, khét |
Overdone | adj | /ˌoʊ.vərˈdʌn/ | Quá chín, rục |
Underdone | adj | /ˌʌn.dərˈdʌn/ | Chưa chín, tái |
Full | adj | /fʊl/ | No |
Veal | n | /viːl/ | Thịt bê |
Cereal | n | /ˈsɪər.i.əl/ | Ngũ cốc |
Hot dog | n. phr | /ˈhɒt dɒɡ/ | Bánh mì kẹp xúc xích |
Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn.
Từ vựng về âm nhạc
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Music | n | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Band | n | /bænd/ | Nhóm nhạc, ban nhạc |
Play | v | /pleɪ/ | Chơi (nhạc cụ) |
Note | n | /noʊt/ | Nốt nhạc |
Drum | n | /drʌm/ | Trống |
Playlist | n | /ˈpleɪ.lɪst/ | Danh sách bài hát |
Musician | n | /mjuˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
Perform | v | /pərˈfɔːrm/ | Trình diễn, biểu diễn |
Rhythm | n | /ˈrɪð.əm/ | Nhịp điệu |
Dance | v | /dæns/ | Nhảy, khiêu vũ |
Listen | v | /ˈlɪs.ən/ | Lắng nghe |
Volume | n | /ˈvɑːl.juːm/ | Âm lượng |
Song | n | /sɔːŋ/ | Bài hát |
Sing | v | /sɪŋ/ | Hát, ca hát |
Piano | n | /piˈæn.oʊ/ | Đàn piano |
Guitar | n | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn ghi-ta |
Instrument | n | /ˈɪn.strə.mənt/ | Nhạc cụ |
Harmony | n | /ˈhɑːr.mə.ni/ | Hoà âm |
Melody | n | /ˈmɛl.ə.di/ | Giai điệu |
String | n | /strɪŋ/ | Dây đàn |
The brass | n. phr | /ðə bræs/ | Dàn kèn đồng |
Symphony | n | /ˈsɪm.fə.ni/ | Bản giao hưởng |
Overture | n | /ˈoʊ.vər.tʃʊr/ | Khúc dạo đầu |
Conductor | n | /kənˈdʌk.tər/ | Nhạc trưởng |
Composer | n | /kəmˈpoʊ.zər/ | Nhà soạn nhạc |
Voice | n | /vɔɪs/ | Giọng nói, giọng hát |
Solo | n | /ˈsoʊ.loʊ/ | Bài đơn ca |
Lead singer | n. phr | /liːd ˈsɪŋ.ər/ | Ca sĩ hát chính |
Guitarist | n | /ɡɪˈtɑːr.ɪst/ | Nghệ sĩ ghi-ta |
Drummer | n | /ˈdrʌm.ər/ | Người đánh trống |
Lyrics | n | /ˈlɪr.ɪks/ | Lời bài hát |
Chorus | n | /ˈkɔːr.əs/ | Điệp khúc |
Opera | n | /ˈɑː.pə.rə/ | Nhạc kịch, ô-pê-ra |
Folk music | n. phr | /ˈfoʊk ˌmjuː.zɪk/ | Nhạc dân gian |
Album | n | /ˈæl.bəm/ | Tuyển tập ca khúc |
Tune | n | /tjuːn/ | Giai điệu |
Violin | n | /ˌvaɪəˈlɪn/ | Đàn vi-ô-lông |
Classical music | n. phr | /ˈklæs.ɪ.kəl ˌmjuː.zɪk/ | Nhạc cổ điển |
Từ vựng về tình yêu
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Date | n | /deɪt/ | Buổi hẹn hò |
Engagement | n | /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | Đính hôn |
Ring | n | /rɪŋ/ | Nhẫn |
Romantic | adj | /roʊˈmæn.tɪk/ | Lãng mạn |
Sweet | adj | /swiːt/ | Ngọt ngào |
Alone | adj | /əˈloʊn/ | Một mình |
Couple | n | /ˈkʌp.əl/ | Cặp đôi |
Forever | adv | /fɔːrˈɛv.ər/ | Mãi mãi |
Boyfriend | n | /ˈbɔɪ.frɛnd/ | Bạn trai |
Girlfriend | n | /ˈɡɜːl.frɛnd/ | Bạn gái |
Kiss | v | /kɪs/ | Hôn |
Heart | n | /hɑːrt/ | Trái tim |
Hug | v | /hʌɡ/ | Ôm |
Propose | v | /prəˈpoʊz/ | Cầu hôn |
Chocolate | n | /ˈtʃɒk.lɪt/ | Sô-cô-la |
Wedding | n | /ˈwɛd.ɪŋ/ | Đám cưới |
Anniversary | n | /ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/ | Ngày kỷ niệm |
Darling | n | /ˈdɑːr.lɪŋ/ | Em yêu, anh yêu |
Single | adj | /ˈsɪŋ.ɡəl/ | Độc thân |
Từ vựng về nhà hàng, khách sạn
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Restaurant | n | /ˈrɛs.tə.rɒnt/ | Nhà hàng |
Main course | n. phr | /meɪn kɔːrs/ | Món chính |
Napkin | n | /ˈnæp.kɪn/ | Khăn ăn |
Wine | n | /waɪn/ | Rượu vang |
Cutlery | n | /ˈkʌt.lə.ri/ | Dụng cụ ăn |
Drink | n | /drɪŋk/ | Đồ uống |
Combo | n | /ˈkɒm.boʊ/ | Gói, bộ |
Side dish | n. phr | /saɪd dɪʃ/ | Đồ ăn kèm |
Meal | n | /miːl/ | Bữa ăn |
Order | v | /ˈɔːr.dər/ | Gọi món |
Speciality | n | /ˌspeʃ.iˈæl.ə.ti/ | Đặc sản |
Dessert | n | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng |
Salad | n | /ˈsæl.əd/ | Rau trộn |
Menu | n | /ˈmɛnjuː/ | Thực đơn |
Waiter | n | /ˈweɪ.tər/ | Người hầu bàn (nam) |
Guest | n | /ɡɛst/ | Khách |
Coupon | n | /ˈkuː.pɒn/ | Phiếu giảm giá |
Neat | adj | /niːt/ | Gọn gàng, ngăn nắp |
Animated | adj | /ˈæn.ɪˌmeɪ.tɪd/ | Náo nhiệt, sôi nổi |
Hotel | n | /hoʊˈtɛl/ | Khách sạn |
Hotel receptionist | n. phr | /hoʊˈtɛl rɪˈsɛp.ʃən.ɪst/ | Nhân viên lễ tân khách sạn |
Housekeeper | n | /ˈhaʊsˌkiː.pər/ | Nhân viên dọn phòng |
Hall | n | /hɔːl/ | Hành lang |
Vacancy | n | /ˈveɪ.kən.si/ | Phòng trống |
Lobby | n | /ˈlɒb.i/ | Hành lang |
Concierge | n | /kɒn.siˈɛrʒ/ | Nhân viên hướng dẫn |
Check-in | n | /ˈtʃɛk.ɪn/ | Việc nhận phòng |
Desk clerk | n. phr | /dɛsk klɜːrk/ | Nhân viên lễ tân |
Double bed | n. phr | /ˈdʌb.əl bɛd/ | Giường đôi |
Single bed | n. phr | /ˈsɪŋ.ɡəl bɛd/ | Giường đơn |
Doorman | n | /ˈdɔːr.mən/ | Nhân viên gác cửa |
Reception | n | /rɪˈsɛp.ʃən/ | Quầy lễ tân |
Elevator | n | /ˈɛl.ɪˌveɪ.tər/ | Thang máy |
Reservation | n | /ˌrɛz.ərˈveɪ.ʃən/ | Sự đặt chỗ trước |
Bellboy | n | /ˈbɛl.bɔɪ/ | Người trực tầng |
Check out | phrasal v | /ˈtʃɛk aʊt/ | Trả phòng |
Từ vựng về trường học
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Nursery school | n. phr | /ˈnɜː.sər.i skuːl/ | Trường mẫu giáo |
Teacher | n | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Classmate | n | /ˈklæs.meɪt/ | Bạn cùng lớp |
Library | n | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
Pen | n | /pɛn/ | Bút mực |
Pencil | n | /ˈpɛn.səl/ | Bút chì |
Ruler | n | /ˈruː.lər/ | Cây thước |
Calculator | n | /ˈkæl.kjʊ.leɪ.tər/ | Máy tính cầm tay |
Chalk | n | /tʃɔːk/ | Phấn |
Student | n | /ˈstjuː.dənt/ | Sinh viên, học sinh |
Classroom | n | /ˈklæs.ruːm/ | Phòng học |
Primary school | n. phr | /ˈpraɪ.mə.ri skuːl/ | Trường tiểu học |
Secondary school | n. phr | /ˈsɛk.ən.dər.i skuːl/ | Trường trung học cơ sở |
High school | n. phr | /haɪ skuːl/ | Trường trung học phổ thông |
Vocational school | n. phr | /voʊˈkeɪ.ʃən.əl skuːl/ | Trường dạy nghề |
College | n | /ˈkɒl.ɪdʒ/ | Trường đại học, cao đẳng |
University | n | /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ | Trường đại học |
Principal | n | /ˈprɪn.sɪ.pəl/ | Hiệu trưởng |
Blackboard | n | /ˈblæk.bɔːd/ | Bảng đen |
Compass | n | /ˈkʌm.pəs/ | Com-pa |
History | n | /ˈhɪs.tər.i/ | Môn lịch sử |
Economics | n | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế học |
Chemistry | n | /ˈkɛm.ɪ.stri/ | Hóa học |
Biology | n | /baɪˈɒl.ə.dʒi/ | Sinh học |
IT | n | /aɪ ˈtiː/ | Công nghệ thông tin |
Geography | n | /dʒɪˈɒɡ.rə.fi/ | Địa lý |
Art | n | /ɑːrt/ | Mỹ thuật |
Fail | v | /feɪl/ | Rớt; đánh rớt |
Pass | v | /pɑːs/ | Đậu, đỗ (kỳ thi) |
Graduate | v | /ˈɡrædʒ.u.eɪt/ | Tốt nghiệp |
Degree | n | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp |
Playground | n | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
Uniform | n | /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ | Đồng phục |
Grade | n | /ɡreɪd/ | Điểm số |
Form teacher | n. phr | /fɔːm ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên chủ nhiệm |
Proctor | n | /ˈprɒk.tər/ | Giám thị |
School bag | n. phr | /skuːl bæg/ | Cặp |
Dean | n | /diːn/ | Trưởng khoa |
Lesson | n | /ˈles.ən/ | Bài học |
Course | n | /kɔːs/ | Khoá học |
Từ vựng về màu sắc
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Red | adj/ n | /rɛd/ | Màu đỏ |
Cream | adj/ n | /kriːm/ | Màu kem |
Purple | adj/ n | /ˈpɜːr.pəl/ | Màu tía |
Black | adj/ n | /blæk/ | Màu đen |
Gray | n/ adj | /ɡreɪ/ | Màu xám |
Silver | n/ adj | /ˈsɪl.vər/ | Màu bạc |
Gold | n/ adj | /ɡoʊld/ | Màu vàng kim |
Copper | n/ adj | /ˈkɒp.ər/ | Màu đồng |
Green | adj/ n | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây |
Pink | n/ adj | /pɪŋk/ | Màu hồng |
Yellow | n/ adj | /ˈjɛl.oʊ/ | Màu vàng |
Brown | n/ adj | /braʊn/ | Màu nâu |
Blue | n/ adj | /bluː/ | Màu xanh da trời |
Chestnut | n/ adj | /ˈtʃɛs.nʌt/ | Màu nâu hạt dẻ |
Turquoise | n/ adj | /ˈtɜːr.kɔɪz/ | Màu ngọc lam |
Navy blue | n. phr | /ˈneɪ.vi bluː/ | Màu xanh nước biển |
Bright red | n. phr | /braɪt rɛd/ | (màu) đỏ tươi |
Vivid | adj | /ˈvɪv.ɪd/ | Rực rỡ |
White | adj/ n | /waɪt/ | Màu trắng |
Xem chi tiết: Từ vựng về màu sắc.
Từ vựng về thời tiết
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Weather | n | /ˈwɛð.ər/ | Thời tiết |
Warm | adj | /wɔːrm/ | Ấm áp, ấm |
Wind | n | /wɪnd/ | Gió |
Rain | n | /reɪn/ | Mưa |
Temperature | n | /ˈtɛm.prə.tʃər/ | Nhiệt độ |
Weather forecast | n. phr | /ˈwɛð.ər ˈfɔːr.kæst/ | Bản tin dự báo thời tiết |
Sunny | n | /ˈsʌn.i/ | Có nắng |
Sunshine | n | /ˈsʌn.ʃaɪn/ | Ánh nắng mặt trời |
Icy | n | /ˈaɪ.si/ | Lạnh lẽo |
Atmosphere | n | /ˈæt.mə.sfɪər/ | Bầu khí quyển |
Dry | adj | /draɪ/ | Khô |
Sun | n | /sʌn/ | Mặt trời |
Cloud | n | /klaʊd/ | Đám mây |
Fog | n | /fɔːɡ/ | Sương mù |
Snow | n | /snoʊ/ | Tuyết |
Cold | adj | /koʊld/ | Lạnh |
Cool | adj | /kuːl/ | Mát mẻ |
Hot | adj | /hɒt/ | Nóng |
Wet | adj | /wɛt/ | Ẩm ướt |
Erratic | adj | /ɪˈræt.ɪk/ | Thất thường |
Thunder | n | /ˈθʌn.dər/ | Sấm |
Hailstone | n | /ˈheɪl.stoʊn/ | Viên mưa đá |
Blustery | adj | /ˈblʌs.tər.i/ | Có gió lớn |
Downpour | n | /ˈdaʊn.pɔːr/ | Mưa lớn |
Raincoat | n | /ˈreɪn.koʊt/ | Áo mưa |
Blizzard | n | /ˈblɪz.ərd/ | Bão tuyết |
Rainbow | n | /ˈreɪn.boʊ/ | Cầu vồng |
Dew | n | /djuː/ | Sương |
Sleet | n | /sliːt/ | Mưa tuyết |
Stormy | adj | /ˈstɔːr.mi/ | Có bão |
Snowflake | n | /ˈsnoʊ.fleɪk/ | Bông tuyết |
Puddle | n | /ˈpʌd.əl/ | Vũng nước mưa |
Lightning | n | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | Tia chớp |
Mild | adj | /maɪld/ | Ôn hoà |
Dull | adj | /dʌl/ | U ám |
Shelter | n | /ˈʃɛl.tər/ | Chỗ trú ẩn |
Celsius | adj | /ˈsɛl.si.əs/ | (thuộc) độ C |
Fine | n | /faɪn/ | Đẹp |
Từ vựng về quần áo
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Skirt | n | /skɜːrt/ | Váy |
Leggings | n | /ˈlɛɡ.ɪŋz/ | Quần bó |
Overalls | n | /ˈoʊ.vər.ɔːlz/ | Quần yếm |
Turtleneck | n | /ˈtɜːr.tl̩.nɛk/ | Áo cổ lọ |
Bow tie | n. phr | /ˈboʊ taɪ/ | Nơ con bướm |
Tie | n | /taɪ/ | Cà vạt |
Tunic | n | /ˈtuː.nɪk/ | Áo trùm hông |
Vest | n | /vɛst/ | Áo gi-lê |
T-shirt | n | /ˈtiː.ʃɜːrt/ | Áo thun |
Shirt | n | /ʃɜːrt/ | Áo sơ mi |
Jeans | n | /dʒiːnz/ | Quần jean |
Dress | n | /drɛs/ | Áo đầm |
Coat | n | /koʊt/ | Áo khoác |
Jacket | n | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác |
Sweater | n | /ˈswɛt.ər/ | Áo len |
Jumpsuit | n | /ˈdʒʌmp.suːt/ | Bộ áo liền quần |
Shorts | n | /ʃɔːrts/ | Quần đùi |
Suit | n | /suːt/ | Bộ com lê |
Anorak | n | /ˈæn.ə.ræk/ | Áo ngoài có mũ trùm đầu |
Hat | n | /hæt/ | Mũ, nón |
Cap | n | /kæp/ | Mũ lưỡi trai |
Glove | n | /ɡlʌv/ | Găng tay |
Scarf | n | /skɑːrf/ | Khăn choàng cổ |
Sandals | n | /ˈsæn.dəlz/ | Giày xăng-đan |
Slippers | n | /ˈslɪp.ərz/ | Đôi dép |
n | /ˈpɒk.ɪt/ | Túi (quần áo) | |
Sleeve | n | /sliːv/ | Tay áo |
Collar | n | /ˈkɒl.ər/ | Cổ áo |
Zip | n | /zɪp/ | Khóa kéo |
Blouse | n | /blaʊs/ | Áo sơ mi nữ |
Button | n | /ˈbʌt.ən/ | Khuy, nút |
Underwear | n | /ˈʌn.dərˌwɛər/ | Đồ lót |
Bra | n | /brɑː/ | Áo ngực |
Pants | n | /pænts/ | Quần dài |
Belt | n | /bɛlt/ | Dây nịt |
High heels | n. phr | /haɪ hiːlz/ | Giày cao gót |
Try on | phrasal v | /traɪ ɒn/ | Thử (quần áo) |
Size | n | /saɪz/ | Kích cỡ |
Xem thêm: Tổng hợp 100 từ vựng về quần áo trong tiếng Anh.
Từ vựng về bộ phận cơ thể
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Head | n | /hɛd/ | Đầu |
Face | n | /feɪs/ | Khuôn mặt |
Hair | n | /hɛr/ | Tóc |
Ear | n | /ɪr/ | Tai |
Neck | n | /nɛk/ | Cổ |
Forehead | n | /ˈfɔːrˌhɛd/ | Trán |
Beard | n | /bɪrd/ | Râu |
Eye | n | /aɪ/ | Mắt |
Nose | n | /noʊz/ | Mũi |
Mouth | n | /maʊθ/ | Miệng |
Chin | n | /tʃɪn/ | Cằm |
Shoulder | n | /ˈʃoʊl.dər/ | Vai |
Elbow | n | /ˈɛl.boʊ/ | Khuỷu tay |
Arm | n | /ɑ:rm/ | Cánh tay |
Chest | n | /tʃɛst/ | Ngực |
Armpit | n | /ˈɑ:rmˌpɪt/ | Nách |
Wrist | n | /rɪst/ | Cổ tay |
Navel | n | /ˈneɪ.vəl/ | Rún, rốn |
Ankle | n | /ˈæŋ.kəl/ | Mắt cá chân |
Waist | n | /weɪst/ | Eo |
Abdomen | n | /ˈæb.də.mən/ | Bụng |
Leg | n | /lɛɡ/ | Chân |
Thigh | n | /θaɪ/ | Đùi |
Knee | n | /niː/ | Đầu gối |
Hand | n | /hænd/ | Bàn tay |
Thumb | n | /θʌm/ | Ngón tay cái |
Back | n | /bæk/ | Lưng |
Foot | n | /fʊt/ | Bàn chân |
Finger | n | /ˈfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay |
Toe | n | /toʊ/ | Ngón chân |
Từ vựng về giáo dục
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Boarding school | n. phr | ˈbɔːrd.ɪŋ skuːl/ | Trường nội trú |
Public school | n. phr | /ˈpʌb.lɪk skuːl/ | Trường công lập |
Private school | n. phr | /ˈpraɪ.vɪt skuːl/ | Trường tư thục |
Secondary school | n. phr | /ˈsɛk.ənˌdɛr.i skuːl/ | Trường trung học cơ sở |
High school | n. phr | /haɪ skuːl/ | Trường trung học phổ thông |
Primary school | n | /ˈpraɪˌmɛr.i skuːl/ | Trường tiểu học |
Nursery school | n. phr | /ˈnɜːr.sər.i skuːl/ | Trường mẫu giáo |
School | n | /skuːl/ | Trường học |
College | n | /ˈkɒl.ɪdʒ/ | Trường đại học, cao đẳng |
University | n | /ˌjuː.nɪˈvɜːr.sə.ti/ | Trường đại học |
Professor | n | /prəˈfɛs.ər/ | Giáo sư |
Lecturer | n | /ˈlɛk.tʃər.ər/ | Giảng viên |
Researcher | n | /rɪˈsɜːr.tʃər/ | Nghiên cứu viên |
Graduate | v | /ˈɡrædʒ.u.eɪt/ | Tốt nghiệp |
Degree | n | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp |
Thesis | n | /ˈθiː.sɪs/ | Luận văn, luận án |
Lecture | n | /ˈlɛk.tʃər/ | Bài giảng, bài thuyết trình |
Debate | n | /dɪˈbeɪt/ | Cuộc tranh luận |
Higher education | n. phr | /ˈhaɪ.ər ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục đại học |
Semester | n | /sɪˈmɛs.tər/ | Học kỳ |
Student | n | /ˈstjuː.dənt/ | Sinh viên, học sinh |
Student union | n. phr | /ˈstjuː.dənt ˈjuː.njən/ | Hội sinh viên |
Tuition fee | n. phr | /tjuːˈɪʃ.ən fiː/ | Học phí |
Exam | n | /ɪɡˈzæm/ | Bài thi, kì thi |
Fail | v | /feɪl/ | Thi trượt |
Pass | v | /pæs/ | Đậu, đỗ |
Study | v | /ˈstʌd.i/ | Học |
Learn | v | /lɜːrn/ | Học |
Curriculum | n | /kəˈrɪk.jə.ləm/ | Chương trình giảng dạy |
Course | n | /kɔːrs/ | Khóa học |
Subject | n | /ˈsʌb.dʒɪkt/ | Môn học |
Grade | n | /ɡreɪd/ | Điểm số |
Mark | n | /mɑːrk/ | Điểm số |
Qualification | n | /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Trình độ chuyên môn |
Attendance | n | /əˈtɛn.dəns/ | Sự có mặt |
Absence | n | /ˈæb.səns/ | Sự vắng mặt |
Projector | n | /prəˈdʒɛk.tər/ | Máy chiếu |
Textbook | n | /ˈtɛkstˌbʊk/ | Sách giáo khoa |
Question | n | /ˈkwɛs.tʃən/ | Câu hỏi |
Answer | v | /ˈæn.sər/ | Trả lời |
Mistake | n | /mɪˈsteɪk/ | Sai lầm, lỗi |
Right | adj | /raɪt/ | Đúng |
Wrong | adj | /rɒŋ/ | Sai |
Register | n | /ˈrɛdʒ.ɪ.stər/ | Sổ sách |
Assembly | n | /əˈsɛm.bli/ | Cuộc họp |
Holiday | n | /ˈhɒl.ɪ.deɪ/ | Kỳ nghỉ |
Teacher | n | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Pupil | n | /ˈpjuː.pəl/ | Học sinh |
Playground | n | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
Library | n | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
Hall | n | /hɔːl/ | Hội trường |
Dormitory | n | /ˈdɔːr.mɪ.tɔːr.i/ | Ký túc xá |
Locker | n | /ˈlɒk.ər/ | Tủ có khoá |
Classroom | n | /ˈklæs.ruːm/ | Phòng học |
Chalk | n | /tʃɔːk/ | Phấn |
Lesson | n | /ˈlɛs.ən/ | Bài học |
Homework | n | /ˈhoʊm.wɜːrk/ | Bài tập về nhà |
Test | n | /tɛst/ | Bài kiểm tra |
Từ vựng về gia đình
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Husband | n | /ˈhʌz.bənd/ | Chồng |
Grandson | n | /ˈɡrænd.sʌn/ | Cháu trai (của ông bà) |
Uncle | n | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú, cậu,… |
Aunt | n | /ænt/ | Cô, dì,… |
Niece | n | /niːs/ | Cháu gái (của cô, dì, chú) |
Nephew | n | /ˈnɛ.vjuː/ | Cháu trai (của cô, dì, chú) |
Son-in-law | n | /ˈsʌn ɪn lɔː/ | Con rể |
Daughter-in-law | n | /ˈdɔː.tər ɪn lɔː/ | Con dâu |
Granddaughter | n | /ˈɡrændˌdɔː.tər/ | Cháu gái (của ông bà) |
Grandfather | n | /ˈɡrændˌfɑː.ðər/ | Ông nội, ông ngoại |
Wife | n | /waɪf/ | Vợ |
Father | n | /ˈfɑː.ðər/ | Bố |
Mother | n | /ˈmʌð.ər/ | Mẹ |
Daughter | n | /ˈdɔː.tər/ | Con gái |
Son | n | /sʌn/ | Con trai |
Sister | n | /ˈsɪs.tər/ | Chị gái, em gái |
Brother | n | /ˈbrʌð.ər/ | Anh trai, em trai |
Grandmother | n | /ˈɡrændˌmʌð.ər/ | Bà nội, bà ngoại |
Brother-in-law | n | /ˈbrʌð.ər ɪn lɔː/ | Anh/em rể, anh/em chồng, anh/em vợ |
Cousin | n | /ˈkʌz.ɪn/ | Anh họ, em họ |
Parent | n | /ˈpɛr.ənt/ | Bố, mẹ |
Relative | n | /ˈrɛl.ə.tɪv/ | Họ hàng, người thân |
Mother-in-law | n | /ˈmʌð.ər ɪn lɔː/ | Mẹ chồng, mẹ vợ |
Father-in-law | n | /ˈfɑː.ðər ɪn lɔː/ | Bố chồng, bố vợ |
Sister-in-law | n | /ˈsɪs.tər ɪn lɔː/ | Chị/em dâu, chị/em chồng, chị/em vợ |
Adopt | v | /əˈdɒpt/ | Nhận con nuôi |
Children | n | /ˈtʃɪl.drən/ | Con cái |
Take care of | v. phr | /teɪk kɛər əv/ | Chăm sóc, quan tâm |
Family tree | n. phr | /ˈfæm.ə.li triː/ | Gia phả |
Anniversary | n | /ˌæn.ɪˈvɜː.sə.ri/ | Ngày kỷ niệm |
Close-knit | adj | ˌkloʊsˈnɪt/ | Khăng khít |
Stepchild | n | /ˈstɛpˌtʃaɪld/ | Con riêng |
Half-brother | n | /ˈhɑːfˌbrʌð.ər/ | Anh trai, em trai (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha) |
Half-sister | n | /ˈhɑːfˌsɪs.tər/ | Chị gái, em gái (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha) |
Godfather | n | /ˈɡɒdˌfɑː.ðər/ | Cha đỡ đầu |
Hereditary | adj | /həˈrɛd.ɪ.tər.i/ | Di truyền |
Stepmother | n | /ˈstɛpˌmʌð.ər/ | Mẹ kế |
Stepfather | n | /ˈstɛpˌfɑː.ðər/ | Cha dượng |
Orphan | n | /ˈɔːr.fən/ | Trẻ mồ côi |
Generation | n | /ˌdʒɛn.əˈreɪ.ʃən/ | Thế hệ |
Từ vựng về trái cây
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Orange | n | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Quả cam |
Lemon | n | /ˈlɛm.ən/ | Quả chanh |
Mango | n | /ˈmæŋ.ɡoʊ/ | Quả xoài |
Apple | n | /ˈæp.əl/ | Quả táo |
Tangerine | n | /ˌtæn.dʒəˈriːn/ | Quả quýt |
Grape | n | /ɡreɪp/ | Quả nho |
Strawberry | n | /ˈstrɔːˌbɛr.i/ | Quả dâu tây |
Melon | n | /ˈmɛl.ən/ | Quả dưa |
Passion fruit | n. phr | /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/ | Quả chanh dây |
Grapefruit | n | /ˈɡreɪpˌfruːt/ | Quả bưởi chùm |
Watermelon | n | /ˈwɔː.tərˌmɛl.ən/ | Quả dưa hấu |
Peach | n | /piːtʃ/ | Quả đào |
Pear | n | /pɛr/ | Quả lê |
Banana | n | /bəˈnæn.ə/ | Quả chuối |
Plum | n | /plʌm/ | Quả mận |
Papaya | n | /pəˈpaɪ.ə/ | Quả đu đủ |
Avocado | n | /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/ | Quả bơ |
Starfruit | n | /ˈstɑːrˌfruːt/ | Quả khế |
Pineapple | n | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | Quả dứa |
Coconut | n | /ˈkoʊ.kəˌnʌt/ | Quả dừa |
Raspberry | n | /ˈræzˌbɛr.i/ | Quả mâm xôi |
Nectarine | n | /ˈnɛk.təˌriːn/ | Quả xuân đào |
Mulberry | n | /ˈmʌlˌbɛr.i/ | Quả dâu tằm |
Raisin | n | /ˈreɪ.zən/ | Nho khô |
Jackfruit | n | /ˈdʒækˌfruːt/ | Quả mít |
Persimmon | n | /pərˈsɪm.ən/ | Quả hồng |
Dragon fruit | n. phr | ˈdræɡ.ən ˌfruːt/ | Quả thanh long |
Custard apple | n. phr | /ˈkʌs.tərd ˌæp.əl/ | Quả na |
Quince | n | /kwɪns/ | Quả mộc qua |
Cherry | n | /ˈtʃɛr.i/ | Quả anh đào |
Kiwi | n | /ˈkiː.wi/ | Quả kiwi |
Pomegranate | n | /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/ | Quả lựu |
Guava | n | /ˈɡwɑː.və/ | Quả ổi |
Apricot | n | /ˈeɪ.prɪˌkɒt/ | Quả mơ |
Blueberry | n | /ˈbluːˌbɛr.i/ | Quả việt quất |
Durian | n | /ˈdʊr.i.ən/ | Quả sầu riêng |
Lychee | n | /ˈlaɪ.tʃiː/ | Quả vải |
Tamarind | n | /ˈtæm.ər.ɪnd/ | Quả me |
Kumquat | n | ˈkʌm.kwɒt/ | Quả quất |
Xem thêm: Từ vựng về trái cây.
Từ vựng về động vật
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Piglet | n | /ˈpɪɡ.lɪt/ | Lợn con |
Sow | n | /saʊ/ | Lợn cái |
Pig | n | /pɪɡ/ | Lợn |
Duck | n | /dʌk/ | Vịt |
Animal | n | /ˈæn.ɪ.məl/ | Động vật |
Goat | n | /ɡoʊt/ | Dê |
Horse | n | /hɔːrs/ | Ngựa |
Goose | n | /ɡuːs/ | Ngỗng |
Donkey | n | /ˈdɒŋ.ki/ | Lừa |
Sheep | n | /ʃiːp/ | Cừu |
Ox | n | /ɒks/ | Bò |
Dog | n | /dɒɡ/ | Chó |
Cat | n | /kæt/ | Mèo |
Chicken | n | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà |
Rooster | n | /ˈruː.stər/ | Gà trống |
Hen | n | /hɛn/ | Gà mái |
Cow | n | /kaʊ/ | Bò cái |
Bull | n | /bʊl/ | Bò đực |
Calf | n | /kɑːf/ | Bê |
Rabbit | n | /ˈræb.ɪt/ | Thỏ |
Owl | n | /aʊl/ | Cú |
Deer | n | /dɪr/ | Hươu, nai |
Bat | n | bæt/ | Dơi |
Mink | n | /mɪŋk/ | Chồn vizon |
Monkey | n | /ˈmʌŋ.ki/ | Khỉ |
Snake | n | /sneɪk/ | Rắn |
Lizard | n | /ˈlɪz.ərd/ | Thằn lằn |
Giraffe | n | /dʒəˈræf/ | Hươu cao cổ |
Bear | n | /bɛr/ | Gấu |
Rhino | n | /ˈraɪ.noʊ/ | Tê giác |
Elephant | n | /ˈɛl.ɪ.fənt/ | Voi |
Panther | n | /ˈpæn.θər/ | Báo đen |
Leopard | n | /ˈlɛp.ərd/ | Báo |
Tiger | n | /ˈtaɪ.ɡər/ | Hổ |
Lion | n | /ˈlaɪ.ən/ | Sư tử |
Fox | n | /fɒks/ | Cáo |
Dinosaur | n | /ˈdaɪ.nəˌsɔːr/ | Khủng long |
Turtle | n | /ˈtɜːr.təl/ | Rùa biển |
Snail | n | /sneɪl/ | Ốc sên |
Crow | n | /kroʊ/ | Quạ |
Parrot | n | /ˈpær.ət/ | Vẹt |
Từ vựng về côn trùng
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Caterpillar | n | /ˈkæt.ərˌpɪl.ər/ | Sâu bướm |
Cocoon | n | /kəˈkuːn/ | Cái kén (tằm) |
Butterfly | n | /ˈbʌt.ərˌflaɪ/ | Bướm |
Dragonfly | n | /ˈdræɡ.ənˌflaɪ/ | Chuồn chuồn |
Cricket | n | /ˈkrɪk.ɪt/ | Dế |
Grasshopper | n | /ˈɡræsˌhɒp.ər/ | Châu chấu |
Cockroach | n | /ˈkɒkˌroʊtʃ/ | Gián |
Beetle | n | /ˈbiː.təl/ | Bọ cánh cứng |
Termite | n | /ˈtɜːr.maɪt/ | Mối |
Ant | n | /ænt/ | Kiến |
Mosquito | n | /məˈskiː.toʊ/ | Muỗi |
Ladybug | n | /ˈleɪ.diˌbʌɡ/ | Bọ rùa |
Spider | n | /ˈspaɪ.dər/ | Nhện |
Firefly | n | /ˈfaɪrˌflaɪ/ | Đom đóm |
Fly | n | /flaɪ/ | Ruồi |
Bee | n | /biː/ | Ong |
Wasp | n | /wɒsp/ | Ong bắp cày |
Centipede | n | /ˈsɛn.tɪˌpiːd/ | Rết |
Từ vựng về học tập
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Class | n | /klæs/ | Lớp học |
Classroom | n | /ˈklæsˌruːm/ | Phòng học |
Textbook | n | /ˈtɛkstˌbʊk/ | Sách giáo khoa |
Workbook | n | /ˈwɜːkˌbʊk/ | Sách bài tập |
Reference book | n. phr | /ˈrɛf.ər.əns ˌbʊk/ | Sách tham khảo |
Notebook | n | /ˈnoʊtˌbʊk/ | Vở |
Notepad | n | /ˈnoʊtˌpæd/ | Sổ ghi chép |
Pencil | n | /ˈpɛn.səl/ | Bút chì |
Crayon | n | /ˈkreɪ.ɒn/ | Bút chì màu |
Pencil sharpener | n. phr | /ˈpɛn.səl ˌʃɑːp.nər/ | Đồ gọt bút chì |
Eraser | n | /ɪˈreɪ.zər/ | Cục tẩy |
Pen | n | /pɛn/ | Bút mực |
Ballpoint pen | n. phr | /ˈbɔːl.pɔɪnt ˌpɛn/ | Bút bi |
Paper | n | /ˈpeɪ.pər/ | Giấy |
Desk | n | /dɛsk/ | Bàn học |
Map | n | /mæp/ | Bản đồ |
Glue | n | /ɡluː/ | Hồ dán |
Scissors | n | /ˈsɪz.ərz/ | Kéo |
Ruler | n | /ˈruː.lər/ | Thước |
Protractor | n | /prəˈtræk.tər/ | Thước đo góc |
Ink | n | /ɪŋk/ | Mực |
Chalk | n | /tʃɔːk/ | Phấn |
Folder | n | /ˈfoʊl.dər/ | Thư mục |
Từ vựng về thực vật
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Tree | n | /triː/ | Cây |
Pine | n | /paɪn/ | Cây thông |
Cedar | n | /ˈsiː.dər/ | Cây tuyết tùng |
Oak | n | /oʊk/ | Cây sồi |
Ivy | n | /ˈaɪ.vi/ | Dây thường xuân |
Moss | n | /mɔːs/ | Rêu |
Mushroom | n | /ˈmʌʃ.rʊm/ | Nấm |
Wheat | n | /wiːt/ | Lúa mì |
Corn | n | /kɔːrn/ | Bắp, ngô |
Flower | n | /ˈflaʊ.ər/ | Hoa |
Grass | n | /ɡræs/ | Cỏ |
Herb | n | /hɜːrb/ | Thảo mộc |
Bush | n | /bʊʃ/ | Bụi cây, bụi rậm |
Coconut tree | n. phr | /ˈkoʊ.kəˌnʌt triː/ | Cây dừa |
Apple tree | n. phr | /ˈæpəl triː/ | Cây táo |
Shrubland | n | /ˈʃrʌblænd/ | Vùng cây bụi |
Từ vựng về quốc gia
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Denmark | n | /ˈdɛnˌmɑːrk/ | Đan Mạch |
England | n | /ˈɪŋ.ɡlənd/ | Anh |
Sweden | n | /ˈswiː.dən/ | Thụy Điển |
Austria | n | /ˈɒs.tri.ə/ | Áo |
Australia | n | /ɒˈstreɪlɪə/ | Úc |
France | n | /fræns/ | Pháp |
Germany | n | /ˈdʒɜː.mə.ni/ | Đức |
Switzerland | n | /ˈswɪtsərlənd/ | Thụy Sĩ |
Greece | n | /ɡriːs/ | Hy Lạp |
Italy | n | /ˈɪtəli/ | Ý |
Spain | n | /speɪn/ | Tây Ban Nha |
Russia | n | /ˈrʌʃə/ | Nga |
Canada | n | /ˈkænədə/ | Canada |
Mexico | n | /ˈmɛksɪkoʊ/ | Mêxicô |
America | n | /əˈmɛrɪkə/ | Mỹ |
Brazil | n | /brəˈzɪl/ | Braxin |
Japan | n | /dʒəˈpæn/ | Nhật Bản |
Korea | n | /kəˈriə/ | Hàn Quốc |
China | n | /ˈtʃaɪ.nə/ | Trung Quốc |
Xem thêm: Tên các quốc gia bằng tiếng Anh.
Từ vựng về hải sản
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Herring | n | /ˈhɛr.ɪŋ/ | Cá trích |
Skate | n | /skeɪt/ | Cá đuối |
Salmon | n | /ˈsæmən/ | Cá hồi |
Prawn | n | /prɔːn/ | Tôm |
Cuttlefish | n | /ˈkʌtəl.fɪʃ/ | Mực nang |
Lobster | n | /ˈlɒbstər/ | Tôm hùm |
Squid | n | /skwɪd/ | Mực ống |
Shrimp | n | /ʃrɪmp/ | Tôm |
Oyster | n | /ˈɔɪ.stər/ | Hàu |
Crab | n | /kræb/ | Cua |
Cockle | n | /ˈkɒk.əl/ | Sò |
Scallop | n | /ˈskɒl.əp/ | Sò điệp |
Octopus | n | /ˈɒk.tə.pʊs/ | Bạch tuộc |
Fish | n | /fɪʃ/ | Cá |
Eel | n | /iːl/ | Lươn |
Mussel | n | /ˈmʌsəl/ | Vẹm |
Clam | n | /klæm/ | Nghêu |
Jellyfish | n | /ˈdʒɛliˌfɪʃ/ | Sứa |
Từ vựng về năng lượng
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Charcoal | n | /ˈtʃɑːrˌkoʊl/ | Than củi |
Battery | n | /ˈbætəri/ | Pin |
Gasoline | n | /ˈɡæsəˌliːn/ | Xăng |
Turbine | n | /ˈtɜr.baɪn/ | Tua-bin |
Sun | n | /sʌn/ | Mặt trời |
Wind | n | /wɪnd/ | Gió |
Waterfall | n | /ˈwɔːtərˌfɔːl/ | Thác nước |
Refinery | n | /rɪˈfaɪnəri/ | Nhà máy lọc |
Nuclear reactor | n. phr | /ˈnjuː.kliər riˈæktər/ | Lò phản ứng hạt nhân |
Dam | n | /dæm/ | Đập (thủy điện) |
Power plant | n. phr | /ˈpaʊər plænt/ | Nhà máy điện |
Transformer | n | /trænsˈfɔːrmər/ | Máy biến thế |
Heat | v | /hiːt/ | Sưởi ấm, làm nóng |
Natural gas | n. phr | /ˈnætʃərəl ɡæs/ | Khí tự nhiên |
Diesel | n | /ˈdiːzəl/ | Dầu đi-ê-zen |
Solar power | n. phr | /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ | Năng lượng mặt trời |
Từ vựng về nghề nghiệp
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Dancer | n | /ˈdæn.sər/ | Vũ công |
Designer | n | /dɪˈzaɪ.nər/ | Nhà thiết kế |
Magician | n | /məˈdʒɪʃ.ən/ | Nhà ảo thuật |
Tour guide | n. phr | /tʊr ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Sailor | n | /ˈseɪ.lər/ | Thủy thủ |
Commentator | n | /ˈkɒm.ənˌteɪ.tər/ | Bình luận viên |
Dentist | n | /ˈdɛn.tɪst/ | Nha sĩ |
Postman | n | /ˈpoʊst.mæn/ | Người đưa thư |
Writer | n | /ˈraɪ.tər/ | Nhà văn |
Pilot | n | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
Plumber | n | /ˈplʌm.ər/ | Thợ sửa chữa ống nước |
Tailor | n | /ˈteɪ.lər/ | Thợ may |
Copywriter | n | /ˈkɒp.iˌraɪ.tər/ | Người viết bài (quảng cáo) |
Journalist | n | /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ | Nhà báo |
Grocer | n | /ˈɡroʊ.sər/ | Người bán tạp hóa |
Clerk | n | /klɜrk/ | Người thư ký |
Assistant | n | /əˈsɪs.tənt/ | Trợ lý |
Model | n | /ˈmɒd.əl/ | Người mẫu |
Freelancer | n | /ˈfriːˌlænsər/ | Người làm việc tự do |
Consultant | n | /kənˈsʌl.tənt/ | Chuyên viên tư vấn |
Self-employed | adj | /ˌsɛlfɪmˈplɔɪd/ | Tự làm chủ |
Supervisor | n | /ˈsuː.pərˌvaɪ.zər/ | Giám sát viên |
Sales manager | n. phr | /seɪlz ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Giám đốc kinh doanh |
Production manager | n. phr | /prəˈdʌk.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Giám đốc sản xuất |
Mechanic | n | /məˈkæn.ɪk/ | Thợ cơ khí |
Managing director | n. phr | /ˈmæn.ɪ.dʒɪŋ dɪˈrɛktər/ | Giám đốc điều hành |
Personal assistant | n. phr | /ˈpɜː.sən.əl əˈsɪs.tənt/ | Trợ lý riêng |
Hairdresser | n | /ˈhɛərˌdrɛs.ər/ | Thợ cắt tóc |
Architect | n | /ˈɑːrkɪˌtɛkt/ | Kiến trúc sư |
Engineer | n | /ˌɛn.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư |
Vet | n | /vɛt/ | Bác sĩ thú y |
Shoemaker | n | /ˈʃuːˌmeɪ.kər/ | Thợ đóng giày |
Translator | n | /trænzˈleɪ.tər/ | Biên dịch viên |
Interpreter | n | /ɪnˈtɜː.prɪ.tər/ | Phiên dịch viên |
Sanitation worker | n. phr | /ˌsænɪˈteɪ.ʃən ˈwɜːrkər/ | Lao công |
Business manager | n. phr | /ˈbɪznɪs ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Giám đốc kinh doanh |
Police officer | n. phr | /pəˈliːs ˈɒfɪ.sər/ | Cảnh sát |
Personnel manager | n. phr | /ˌpɜːrsəˈnɛl ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Giám đốc nhân sự |
Teacher | n | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Doctor | n | /ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ |
Nurse | n | /nɜrs/ | Y tá |
Farmer | n | /ˈfɑː.mər/ | Nông dân |
Đọc thêm: Tổng hợp 150 từ vựng về nghề nghiệp.
Từ vựng về chế độ ăn uống
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Keep-fit | n | /kiːp-fɪt/ | Thể dục |
Regular | adj | /ˈrɛɡ.jʊ.lər/ | Thường xuyên |
Diabetes | n | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường |
Dietitian | n | /ˌdaɪɪˈtɪʃən/ | Chuyên gia về dinh dưỡng |
Goiter | n | /ˈɡɔɪtər/ | Bướu cổ |
Body | n | /ˈbɒdi/ | Cơ thể |
Thin | adj | /θɪn/ | Gầy, ốm |
Dietary | adj | /ˈdaɪəˌtɛri/ | (thuộc) chế độ ăn uống |
Fat | adj | /fæt/ | Mập |
Overweight | adj | /ˌoʊvərˈweɪt/ | Béo, thừa cân |
Eating disorder | n. phr | /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/ | Rối loạn ăn uống |
Nutrient | n | /ˈnuːtriənt/ | Chất dinh dưỡng |
Ingredient | n | /ɪnˈɡriːdiənt/ | Thành phần, nguyên liệu |
Allergy | n | /ˈælədʒi/ | Dị ứng |
Vitamin | n | /ˈvaɪtəmɪn/ | Vi-ta-min |
Overeat | v | /ˌoʊvərˈiːt/ | Ăn quá nhiều |
Nutritious | adj | /njuˈtrɪʃəs/ | Bổ dưỡng |
Vegetarian | n | /ˌvɛdʒɪˈtɛəriən/ | Người ăn chay |
Mineral | n | /ˈmɪnərəl/ | Khoáng chất |
Từ vựng về thảm họa thiên nhiên
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Earthquake | n | /ˈɜːrθˌkweɪk/ | Động đất |
Aftershock | n | /ˈæftərˌʃɒk/ | Dư chấn |
Flood | n | /flʌd/ | Lũ lụt |
Drought | n | draʊt/ | Hạn hán |
Famine | n | /ˈfæmɪn/ | Nạn đói |
Avalanche | n | /ˈævəˌlæntʃ/ | Tuyết lở |
Blizzard | n | /ˈblɪzərd/ | Bão tuyết |
Tornado | n | /tɔrˈneɪdoʊ/ | Lốc xoáy |
Forest fire | n. phr | /ˈfɔːrɪst ˌfaɪər/ | Cháy rừng |
Hurricane | n | /ˈhɜːrɪˌkeɪn/ | Bão |
Storm | n | /stɔːrm/ | Bão |
Evacuation | n | /ɪˌvækjuˈeɪʃən/ | Sự sơ tán |
Evacuate | v | /ɪˈvækjuˌeɪt/ | Sơ tán |
Catastrophic | adj | /ˌkætəˈstrɒfɪk/ | Thảm khốc |
Nationwide | adj | /ˌneɪʃənˈwaɪd/ | Toàn quốc |
Precaution | n | /prɪˈkɔːʃən/ | Sự phòng ngừa |
Từ vựng về chỉ đường
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Avenue | n | /ˈævəˌnjuː/ | Đại lộ |
Between | pre | /bɪˈtwiːn/ | Ở giữa |
Beside | pre | bɪˈsaɪd/ | Bên cạnh |
Behind | pre | /bɪˈhaɪnd/ | Ở phía sau |
Curve | v | /kɜːrv/ | Uốn cong |
In front of | pre | /ɪn frʌnt əv/ | (vị trí) ở phía trước, ở đằng trước |
Opposite | pre | /ˈɒpəzɪt/ | Trước mặt, đối diện |
Near | pre | /nɪər/ | Gần |
Turn right | v. phr | /tɜrn raɪt/ | Rẽ phải |
Turn left | v. phr | /tɜrn lɛft/ | Rẽ trái |
Junction | n | /ˈdʒʌŋkʃən/ | Giao lộ |
Turning | n | /ˈtɜrnɪŋ/ | Ngã rẽ |
Roundabout | n | /ˈraʊndəˌbaʊt/ | Bùng binh |
Pavement | n | /ˈpeɪvmənt/ | Vỉa hè |
Từ vựng về phòng khách sạn
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Bar | n | /bɑːr/ | Quầy bán rượu |
Chef | n | /ʃɛf/ | Đầu bếp |
Waiter | n | /ˈweɪtər/ | Người hầu bàn (nam) |
Waitress | n | /ˈweɪtrəs/ | Người hầu bàn (nữ) |
Bill | n | /bɪl/ | Hóa đơn |
Service | n | /ˈsɜːr.vɪs/ | Dịch vụ |
Tip | n | /tɪp/ | Tiền boa |
Knife | n | /naɪf/ | Dao |
Bowl | n | /boʊl/ | Bát |
Teapot | n | /ˈtiːˌpɒt/ | Bình trà |
Glass | n | /ɡlæs/ | Ly |
Breakfast | n | /ˈbrɛk.fəst/ | Bữa ăn sáng |
Dinner | n | /ˈdɪn.ər/ | Bữa ăn tối |
Lunch | n | /lʌntʃ/ | Bữa ăn trưa |
Booking office | n. phr | /ˈbʊkɪŋ ˈɒfɪs/ | Phòng bán vé |
Menu | n | /ˈmɛnjuː/ | Thực đơn |
Starter | n | /ˈstɑːr.tər/ | Món khai vị |
Main course | n. phr | /meɪn kɔːrs/ | Món chính |
Dessert | n | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng |
Từ vựng về bưu điện
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Advanced | adj | /ədˈvænst/ | Tiên tiến |
Equip | v | /ɪˈkwɪp/ | Trang bị |
Express mail | n. phr | /ɪkˈsprɛs meɪl/ | Thư chuyển phát nhanh |
Graphic | adj | /ˈɡræfɪk/ | Thuộc đồ họa |
Messenger Call Service | n. phr | /ˈmɛsɪndʒər kɔːl ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ Điện thoại |
Notify | v | /ˈnoʊtɪˌfaɪ/ | Thông báo |
Parcel | n | /ˈpɑːrsəl/ | Bưu kiện, bưu phẩm |
Press | n | /prɛs/ | Báo chí |
Receive | v | /rɪˈsiːv/ | Nhận |
Recipient | n | rɪˈsɪpiənt/ | Người nhận |
Secure | adj | /sɪˈkjʊr/ | (cảm giác) yên tâm, an toàn |
Service | n | /ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ |
Spacious | adj | /ˈspeɪʃəs/ | Rộng rãi |
Speedy | adj | /ˈspiːdi/ | Nhanh chóng |
Staff | n | /stæf/ | Nhân viên |
Subscribe | v | /səbˈskraɪb/ | Đặt mua |
Surface mail | n. phr | /ˈsɜːrfɪs meɪl/ | Thư gửi bằng đường bộ |
Technology | n | /tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ |
Thoughtful | adj | /ˈθɔːtfəl/ | Ân cần, chu đáo |
Transfer | v | /trænsˈfɜːr/ | Chuyển |
Transmit | v | /trænzˈmɪt/ | Truyền |
Well-trained | adj | /wɛl treɪnd/ | Được đào tạo bài bản |
Từ vựng về ngân hàng
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Staff movements | n. phr | /stæf ˈmuːvmənts/ | Luân chuyển nhân sự |
Retire | v | /rɪˈtaɪər/ | Nghỉ hưu |
Dismiss | v | /dɪsˈmɪs/ | Sa thải |
Finance | n | /ˈfaɪnæns/ | Tài chính |
Appointment | n | /əˈpɔɪntmənt/ | Sự bổ nhiệm |
Multinational | adj | /ˌmʌltɪˈnæʃənəl/ | Đa quốc gia |
Investor | n | /ɪnˈvɛstər/ | Nhà đầu tư |
Inherit | v | /ɪnˈhɛrɪt/ | Thừa kế |
Accountant | n | /əˈkaʊntənt/ | Nhân viên kế toán |
Lend | v | /lɛnd/ | Cho vay |
Borrow | v | /ˈbɒroʊ/ | Vay, mượn |
Rent | v | /rɛnt/ | Thuê |
Distribution | n | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ | Sự phân phối, phân phát |
Co-ordinate | v | /koʊˈɔrdəˌneɪt/ | Phối hợp, sắp xếp |
Purchase | v | /ˈpɜrʧəs/ | Mua |
Stock exchange | n. phr | /stɒk ɪksˈʧeɪndʒ/ | Sàn giao dịch chứng khoán |
Stock market | n. phr | /stɒk ˈmɑrkɪt/ | Thị trường chứng khoán |
Opportunity | n | /ˌɒpərˈtunɪti/ | Cơ hội |
Challenge | n | /ˈʧæləndʒ/ | Thử thách |
Career | n | /kəˈrɪər/ | Nghề nghiệp, sự nghiệp |
Intensive course | n. phr | /ɪnˈtɛnsɪv kɔrs/ | Khóa học cấp tốc |
Commerce | n | /ˈkɑːmɜrs/ | Thương mại |
Costly | adj | /ˈkɒstli/ | Tốn kém |
Responsible | adj | /rɪˈspɒnsəbl/ | Chịu trách nhiệm |
Communicate | v | /kəˈmjuːnɪˌkeɪt/ | Giao tiếp |
Abroad | adv | /əˈbrɔd/ | Ở nước ngoài |
Inheritance | n | /ɪnˈhɛrɪtəns/ | Sự thừa kế |
Fortune | n | /ˈfɔrʧən/ | Tài sản, vận may |
Property | n | /ˈprɒpərti/ | Tài sản |
Cash machine | n. phr | /kæʃ məˈʃiːn/ | Máy rút tiền |
Online account | n. phr | /ˈɒnˌlaɪn əˈkaʊnt/ | Tài khoản trực tuyến |
Insurance policy | n. phr | /ɪnˈʃʊrəns ˈpɒlɪsi/ | Hợp đồng bảo hiểm |
Credit card | n. phr | /ˈkrɛdɪt kɑrd/ | Thẻ tín dụng |
Debit card | n. phr | /ˈdɛbɪt kɑrd/ | Thẻ ghi nợ |
Rental contract | n. phr | /ˈrɛntəl ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng cho thuê |
Discount | n | /ˈdɪskaʊnt/ | Sự giảm giá, chiết khấu |
Credit limit | n. phr | /ˈkrɛdɪt ˈlɪmɪt/ | Hạn mức tín dụng |
Survey | n | /ˈsɜːrveɪ/ | Khảo sát |
Possession | n | /pəˈzɛʃən/ | Sự sở hữu |
Equality | n | /ɪˈkwɒlɪti/ | Sự ngang bằng nhau |
Poverty | n | /ˈpɒvərti/ | Sự nghèo |
Charge | n | /ʧɑrdʒ/ | Phí, tiền phải trả |
Outsource | v | /ˈaʊtsɔrs/ | Thuê ngoài |
Grant | n | /ɡrænt/ | Trợ cấp, công nhận |
Warehouse | n | /ˈwɛrˌhaʊs/ | Kho hàng |
Lease | v | /liːs/ | Cho thuê |
In-house | adj | /ˈɪnhaʊs/ | Tiến hành trong một tổ chức |
Potential | adj/ n | /pəˈtɛnʃəl/ | Tiềm lực , tiềm tàng |
Back-office | n | /bæk ˈɒfɪs/ | Văn phòng hành chính |
Campaign | n | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Insecurity | n | /ˌɪnsɪˈkjʊrɪti/ | Tính ko an toàn |
Insurance provider | n. phr | /ɪnˈʃʊrəns prəˈvaɪdər/ | Nhà cung cấp bảo hiểm |
Compensation | n | /ˌkɒmpənˈseɪʃən/ | Sự đền bù, bồi thường |
Commit | v | /kəˈmɪt/ | Cam kết |
Short-term cost | n. phr | /ˈʃɔrtˌtɜrm kɒst/ | Chi phí ngắn hạn |
Long-term gain | n. phr | /ˈlɒŋˌtɜrm ɡeɪn/ | Tiền kiếm được dài hạn |
Expense | n | /ɪkˈspɛns/ | Phí tổn |
Invoice | n | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
Bribery | n | /ˈbraɪbəri/ | Sự đút lót, hối lộ |
Corrupt | v | /kəˈrʌpt/ | Tham nhũng |
Balance of payment | n. phr | /ˈbælɪns əv ˈpeɪmənt/ | Cán cân thanh toán quốc tế |
Balance of trade | n. phr | /ˈbælɪns əv treɪd/ | Cán cân thương mại |
Budget | n | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
Cost of borrowing | n. phr | /kɒst əv ˈbɒroʊɪŋ/ | Chi phí vay |
Consumer price index | n. phr | /kənˈsumər praɪs ˈɪndɛks/ | Chỉ số giá tiêu dùng |
Retail banking | n. phr | /ˈriːteɪl ˈbæŋkɪŋ/ | Ngân hàng bán lẻ |
Commercial bank | n. phr | /kəˈmɜrʃəl bæŋk/ | Ngân hàng thương mại |
Central bank | n. phr | /ˈsɛntrəl bæŋk/ | Ngân hàng trung ương |
Treasury | n | /ˈtrɛʒəri/ | Kho bạc |
Investment bank | n. phr | /ɪnˈvɛstmənt bæŋk/ | Ngân hàng đầu tư |
Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng.
Phương pháp học 3000 từ vựng hiệu quả
Sử dụng Flashcards (thẻ ghi nhớ): Flashcards là một công cụ học từ vựng rất hiệu quả. Người học có thể mua flashcards sẵn hoặc tự làm bằng cách viết từ tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt ở mặt kia. Hãy mang theo flashcards bên mình và học khi có thời gian rảnh.
Học từ trong ngữ cảnh: Học từ vựng trong ngữ cảnh giúp người học nhớ từ dễ dàng hơn. Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, hãy học cả câu chứa từ đó. Việc này giúp người học hiểu cách dùng từ và ghi nhớ từ lâu hơn. Ví dụ, khi học từ “apple”, bạn có thể học câu “I like eating an apple every day” (Tôi thích ăn một quả táo mỗi ngày).
Sử dụng ứng dụng (app) học từ vựng: Có nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh hiệu quả như Anki, Memrise, và Duolingo. Các ứng dụng này thường sử dụng phương pháp lặp lại cách quãng (spaced repetition) để giúp người học nhớ từ lâu hơn.
Đọc sách, báo, và xem phim bằng tiếng Anh: Đọc sách, báo, và xem phim bằng tiếng Anh không chỉ giúp người học học từ vựng mới mà còn cải thiện kỹ năng đọc và nghe. Hãy chọn các tài liệu phù hợp với trình độ của mình và cố gắng ghi chú lại những từ mới. Sau đó, tra nghĩa và ôn lại từ đó thường xuyên.
Luyện tập đều đặn và kiên trì: Học từ vựng là một quá trình dài và đòi hỏi sự kiên trì. Hãy đặt mục tiêu học một số từ mới mỗi ngày và ôn lại các từ đã học thường xuyên. Sự luyện tập đều đặn sẽ giúp người học ghi nhớ từ lâu hơn và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.
Đọc thêm: Các phương pháp giúp ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
Tổng kết
Bài viết trên đây đã tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh Oxford thông dụng theo chủ đề và đề xuất một số phương pháp học từ vựng hiệu quả cho người mất gốc. Mong rằng qua đó, người học sẽ nắm thêm nhiều từ vựng để có thể hiểu phần lớn nội dung của các bài viết và cuộc hội thoại thông thường. Nếu người học có bất kỳ thắc mắc nào, hãy gửi câu hỏi đến ZIM Helper để được giải đáp.
Nguồn tham khảo:
Oxford Learner’s Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner’s Dictionaries. www.oxfordlearnersdictionaries.com.
Bình luận - Hỏi đáp