Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường và ứng dụng trong giao tiếp
Key Takeaways |
---|
Người học nên nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Môi trường để phục vụ cho việc nghiên cứu và giao tiếp về lĩnh vực này. Một số chủ đề phổ biến khi bàn về lĩnh vực Môi trường:
|
Từ vựng tiếng Anh về môi trường
Từ vựng | Ý nghĩa | Từ loại | Cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Biodiversity | Đa dạng sinh học | (n) | /ˌbaɪ.oʊˈdɪvərsəti/ | Protecting biodiversity is essential for the health of our ecosystems. (Bảo vệ đa dạng sinh học là rất quan trọng cho sức khỏe của hệ sinh thái của chúng ta.) |
Ecosystem | Hệ sinh thái | (n) | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | The forest is an important ecosystem. (Rừng là một hệ sinh thái quan trọng.) |
Wildlife | Động vật hoang dã | (n) | /ˈwaɪld.laɪf/ | Wildlife in the forest includes various species of animals and plants. (Động vật hoang dã trong rừng bao gồm nhiều loài động vật và thực vật.) |
Vegetation | Thảm thực vật | (n) | /ˌvedʒ.ɪˈteɪ.ʃən/ | The lush vegetation in the tropical rainforest is home to diverse wildlife. (Thảm thực vật rậm rạp trong rừng nhiệt đới là nơi sinh sống của nhiều loài động vật đa dạng.) |
Climate change | Biến đổi khí hậu | (n phr) | /ˈklaɪ.mət ʧeɪndʒ/ | Climate change is a global problem that calls for immediate measurements. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu yêu cầu những giải pháp tức thời.) |
Natural resources | Tài nguyên tự nhiên | (n phr) | /ˌnætʃ.ər.əl ˈrɪˌsɔːrsɪz/ | The country is rich in natural resources such as oil, gas, and minerals. (Đất nước giàu tài nguyên tự nhiên như dầu, khí, và khoáng sản.) |
Renewable resources | Tài nguyên tái tạo | (n phr) | /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈrɪˌsɔːrsɪz/ | Solar and wind energy are examples of renewable resources. (Năng lượng mặt trời và gió là ví dụ về nguồn tài nguyên tái tạo.) |
Renewable energy | Năng lượng tái tạo | (n phr) | /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ | Investing in renewable energy is a step towards reducing greenhouse gas emissions. (Đầu tư vào năng lượng tái tạo là một bước tiến hướng giảm lượng khí thải nhà kính.) |
Renewable | Có tính tái tạo | (adj) | /rɪˈnjuː.ə.bəl/ | Wind and solar power are renewable sources of energy. (Năng lượng gió và năng lượng mặt trời là các nguồn năng lượng tái tạo.) |
Environmentally-friendly | Thân thiện với môi trường | (adj) | /ɪnˌvaɪrənˈmentəli ˈfrend.li/ | Using environmentally-friendly products helps reduce waste and pollution. (Sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường giúp giảm lượng rác thải và ô nhiễm.) |
Eco-friendly | Thân thiện với môi trường | (adj) | /ˌiː.kəʊ ˈfrend.li/ | The company uses eco-friendly packaging materials to reduce waste. (Công ty sử dụng vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường để giảm lượng chất thải.) |
Từ vựng tiếng anh về bảo vệ môi trường
Từ vựng | Ý nghĩa | Từ loại | Cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Conservation | Sự bảo tồn | (n) | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | National parks play a vital role in wildlife conservation. (Các công viên quốc gia đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn động vật hoang dã.) |
Environmental conservation | Sự bảo tồn môi trường | (n phr) | /ɪnˌvaɪrənˈmentəl ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | National parks play a significant role in environmental conservation. (Các công viên quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn môi trường.) |
Climate change | Biến đổi khí hậu | (n phr) | /ˈklaɪ.mət ʧeɪndʒ/ | Climate change is a global problem that calls for immediate measurements. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu yêu cầu những giải pháp tức thời.) |
Vegetation | Thảm thực vật | (n) | /ˌvedʒ.ɪˈteɪ.ʃən/ | The lush vegetation in the tropical rainforest is home to diverse wildlife. (Thảm thực vật rậm rạp trong rừng nhiệt đới là nơi sinh sống của nhiều loài động vật đa dạng.) |
Climate change | Biến đổi khí hậu | (n phr) | /ˈklaɪ.mət ʧeɪndʒ/ | Climate change is a global problem that calls for immediate measurements. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu yêu cầu những giải pháp tức thời.) |
Waste management | Công tác quản lý chất thải | (n phr) | /weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Proper waste management is crucial for protecting the environment. (Quản lý chất thải đúng đắn là rất quan trọng để bảo vệ môi trường.) |
Sustainable development | Sự phát triển bền vững | (n phr) | /səˌsteɪ.nə.bl̩ dɪˈvel.əp.mənt/ | Sustainable development aims to meet the needs of the present without compromising the needs of future generations. (Phát triển bền vững nhằm đáp ứng các nhu cầu hiện tại mà không gây thiệt hại đến các nhu cầu của thế hệ tương lai.) |
Renewable | Có tính tái tạo | (adj) | /rɪˈnjuː.ə.bəl/ | Wind and solar power are renewable sources of energy. (Năng lượng gió và năng lượng mặt trời là các nguồn năng lượng tái tạo.) |
Environmentally-friendly | Thân thiện với môi trường | (adj) | /ɪnˌvaɪrənˈmentəli ˈfrend.li/ | Using environmentally-friendly products helps reduce waste and pollution. (Sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường giúp giảm lượng rác thải và ô nhiễm.) |
Eco-friendly | Thân thiện với môi trường | (adj) | /ˌiː.kəʊ ˈfrend.li/ | The company uses eco-friendly packaging materials to reduce waste. (Công ty sử dụng vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường để giảm lượng chất thải.) |
Eco-conscious | Có ý thức bảo vệ môi trường | (adj) | /ˌiː.koʊˈkɑːn.ʃəs/ | Eco-conscious consumers prefer products with minimal environmental impact. (Người tiêu dùng có ý thức bảo vệ môi trường thích các sản phẩm có tác động môi trường tối thiểu.) |
Protect | Bảo vệ | (v) | /prəˈtekt/ | It is essential to protect endangered species from extinction. (Việc bảo vệ các loài đang bị đe dọa từ sự tuyệt chủng là rất quan trọng.) |
Preserve | Bảo tồn | (v) | /prɪˈzɜːv/ | National parks are established to preserve natural habitats. (Các công viên quốc gia được thành lập để bảo tồn môi trường sống tự nhiên.) |
Conserve | Bảo tồn | (v) | /kənˈsɜːv/ | We must conserve water resources to ensure future availability. (Chúng ta phải bảo tồn tài nguyên nước để đảm bảo sự sẵn có trong tương lai.) |
Reduce | Giảm | (v) | /rɪˈdjuːs/ | By recycling, we can reduce the amount of waste sent to landfills. (Bằng cách tái chế, chúng ta có thể giảm lượng chất thải được gửi đến bãi rác.) |
Combat climate change | Chống biến đổi khí hậu | (v phr) | /ˈkɒm.bæt ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ | International efforts are needed to combat climate change effectively. (Cần có những nỗ lực quốc tế để chống biến đổi khí hậu một cách hiệu quả.) |
Promote environmental awareness | Thúc đẩy nhận thức về môi trường | (v phr) | /prəˈməʊt ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl əˈweə.nəs/ | Educational campaigns help promote environmental awareness among the public. (Các chiến dịch giáo dục giúp thúc đẩy nhận thức về môi trường trong công chúng.) |
Adopt eco-friendly habits | Áp dụng thói quen thân thiện với môi trường | (v phr) | /əˈdɒpt ˈiː.kəʊˈfren.dli ˈhæb.ɪts/ | Individuals can contribute to environmental protection by adopting eco-friendly habits. (Mỗi người có thể đóng góp vào bảo vệ môi trường bằng cách áp dụng thói quen thân thiện với môi trường.) |
Dispose of trash | Vứt rác | (v phr) | /dɪˈspoʊz əv træʃ/ | Please dispose of your trash properly in the designated bins. (Vui lòng vứt rác của bạn vào thùng rác đã được chỉ định.) |
Avoid single-use plastics | Tránh sử dụng nhựa một lần | (v phr) | /əˈvɔɪd ˈsɪŋ.ɡəlˌjuːz ˈplæs.tɪks/ | Many people are trying to avoid single-use plastics by using reusable alternatives. (Nhiều người đang cố gắng tránh sử dụng nhựa một lần bằng cách sử dụng các sản phẩm có thể tái sử dụng.) |
Recycle waste | Tái chế rác | (v phr) | /riˈsaɪkl weɪst/ | It's important to recycle waste to conserve resources and reduce pollution. (Việc tái chế rác là quan trọng để bảo vệ tài nguyên và giảm ô nhiễm.) |
Conserve energy | Tiết kiệm năng lượng | (v phr) | /kənˈsɜːrv ˈen.ɚ.dʒi/ | Turning off lights when not in use helps conserve energy. (Tắt đèn khi không sử dụng giúp tiết kiệm năng lượng.) |
Minimize carbon footprint | Hạn chế tối đa lượng khí thải CO2 | (v phr) | /ˈmɪn.ɪ.maɪz ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ | Choosing to walk or bike instead of driving can help minimize your carbon footprint. (Lựa chọn đi bộ hoặc đi xe đạp thay vì lái xe ô tô có thể giúp hạn chế tối đa lượng khí thải CO2 của bạn.) |
Reduce emissions | Giảm lượng khí thải | (v phr) | /rɪˈdjuːs ɪˈmɪʃənz/ | The government is implementing measures to reduce emissions from factories. (Chính phủ đang triển khai các biện pháp để giảm lượng khí thải từ nhà máy.) |
Mitigate environmental damage | Giảm thiểu thiệt hại môi trường | (v phr) | /ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt ɪn.vaɪ.rənˈmen.təl ˈdæm.ɪdʒ/ | Implementing sustainable practices can help mitigate environmental damage. (Triển khai các phương pháp bền vững có thể giúp giảm thiểu thiệt hại môi trường.) |
Từ vựng tiếng anh về ô nhiễm môi trường
Từ vựng | Ý nghĩa | Từ loại | Cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Pollution | Sự ô nhiễm | (n) | /pəˈluː.ʃən/ | Air pollution is harmful to our health. (Ô nhiễm không khí có hại cho sức khỏe của chúng ta.) |
Contamination | Sự ô nhiễm | (n) | /kənˌtæm.əˈneɪ.ʃən/ | Water contamination is a serious issue in many regions. (Sự ô nhiễm nước là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều khu vực.) |
Emissions | Khí thải | (n) | /ɪˈmɪʃ.ən/ | Vehicle emissions contribute significantly to air pollution. (Khí thải từ xe cộ góp phần đáng kể vào ô nhiễm không khí.) |
Smog | Khói bụi | (n) | /smɒɡ/ | The city is often covered in smog due to pollution. (Thành phố thường bị phủ kín bởi khói bụi do ô nhiễm.) |
Toxins | Độc tố | (n) | /ˈtɒk.sɪn/ | Certain industries release toxins into the air. (Một số ngành công nghiệp thải ra chất độc vào không khí.) |
Waste | Chất thải | (n) | /weɪst/ | Proper waste management is essential to protect the environment. (Quản lý chất thải đúng cách là cần thiết để bảo vệ môi trường.) |
Deforestation | Phá rừng | (n) | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Deforestation contributes to global warming. (Phá rừng góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu.) |
Carbon footprint | Lượng carbon thải ra | (n phr) | /ˈkɑː.bən ˈfʊtˌprɪnt/ | By reducing our carbon footprint, we can help combat climate change. (Bằng cách giảm lượng carbon thải ra, chúng ta có thể giúp chống biến đổi khí hậu.) |
Airborne pollutants | Chất gây ô nhiễm không khí | (n phr) | /ˈeə.bɔːn ˈpɒl.juː.tənts/ | Airborne pollutants can have adverse effects on respiratory health. (Chất gây ô nhiễm không khí có thể gây tác động tiêu cực đến sức khỏe hô hấp.) |
Air pollution | Ô nhiễm không khí | (n phr) | /eər pəˈlʊʃ.ən/ | Air pollution is a serious problem in many urban areas. (Ô nhiễm không khí là vấn đề nghiêm trọng ở nhiều khu vực đô thị.) |
Water contamination | Ô nhiễm nước | (n phr) | /ˈwɔː.tər kənˌtæm.ɪˈneɪ.ʃən/ | Water contamination can lead to serious health issues. (Ô nhiễm nước có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.) |
Noise pollution | Ô nhiễm tiếng ồn | (n phr) | /nɔɪz pəˈlʊʃ.ən/ | Noise pollution in the city has become a growing concern. (Ô nhiễm tiếng ồn trong thành phố đã trở thành một vấn đề ngày càng gây quan ngại.) |
Plastic waste | Rác thải nhựa | (n phr) | /ˈplæs.tɪk weɪst/ | Plastic waste is a significant contributor to ocean pollution. (Rác thải nhựa là một nguyên nhân quan trọng gây ô nhiễm đại dương.) |
Toxic chemicals | Hóa chất độc hại | (n phr) | /ˈtɒk.sɪk ˈkem.ɪ.kəlz/ | The disposal of toxic chemicals requires strict regulations. (Việc xử lý chất thải hóa chất độc hại yêu cầu các quy định nghiêm ngặt.) |
Contaminated | Bị nhiễm độc | (adj) | /kənˈtæm.ɪ.neɪ.tɪd/ | The contaminated soil poses a risk to public health. (Đất bị nhiễm độc đe dọa sức khỏe công cộng.) |
Polluted | Ô nhiễm | (adj) | /pəˈluː.tɪd/ | The river is heavily polluted with industrial waste. (Sông bị ô nhiễm nặng nề bởi chất thải công nghiệp.) |
Detrimental | Có hại | (adj) | /ˌdet.rɪˈmen.təl/ | Pesticides can be detrimental to the environment and wildlife. (Thuốc trừ sâu có thể có hại cho môi trường và động vật hoang dã.) |
Hazardous | Nguy hiểm | (adj) | /ˈhæz.ər.dəs/ | Hazardous chemicals can cause serious health problems. (Hóa chất nguy hiểm có thể gây ra các vấn đề sức) |
Release | Thải ra | (v) | /rɪˈliːs/ | Factories release pollutants into the atmosphere. (Các nhà máy thải ra chất ô nhiễm vào không khí.) |
Emit | Thải ra (khí) | (v) | /ɪˈmɪt/ | Cars emit harmful exhaust fumes that contribute to air pollution. (Xe ô tô thải ra khói bụi độc hại góp phần vào ô nhiễm không khí.) |
Discharge | Xả thải (khí + chất lỏng) | (v) | /ˈdɪs.tʃɑːdʒ/ | The factory was fined for discharging chemicals into the river. (Nhà máy đã bị phạt vì xả thải hóa chất vào sông.) |
Contaminate | Gây ô nhiễm | (v) | /kənˈtæm.ɪ.neɪt/ | Improper waste disposal can contaminate water sources. (Việc xử lý chất thải không đúng cách có thể gây ô nhiễm nguồn nước.) |
Khẩu hiệu bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
Các câu khẩu hiệu có thể ứng dụng chơi chữ trong tiếng Anh nên khi dịch sang tiếng Việt dù sát nghĩa nhưng có thể làm giảm bớt đi sự thú vị.
1. Go Green! There is no Planet B. - Hãy sống xanh! Không có hành tinh B nào đâu.
2. Recycle it all - no matter how small! - Tái chế tất cả - dù nhỏ nhất đi chăng nữa!
3. Be a part of the solution, not the pollution! - Hãy là một phần giải pháp, không phải ô nhiễm!
4. Do the Earth a favor, be a power saver! - Hãy làm một việc lành cho Trái Đất, hãy tiết kiệm điện năng!
5. Be water wise, water bills are not a surprise! - Hãy sử dụng nước thông minh, hóa đơn nước sẽ không còn là bất ngờ!
6. A drop saved is an ocean earned! - Mỗi giọt nước được tiết kiệm góp thành một đại dương.
7. Watt's up? Switch it off and join our power-saving party. It's electrifying! - Vẫn phải bật đèn à? Tắt đi rồi ta tham gia bữa tiệc tiết kiệm điện. Tưởng không mê mà mê không tưởng đấy!
8. Light off, delight on! - Tắt đèn đi, mở niềm vui lên!
9. Power up your brain, not your energy bill! - Có tăng thì tăng năng lượng cho não, sao nỡ tăng hóa đơn tiền điện!
10. Unplug, recharge yourself, and save the planet! - Rút phích cắm ra, tự nạp năng lượng cho bản thân, cứu vãn hành tinh!
11. Littering is so last season – we're all about eco-fashion! - Vứt rác đã lỗi thời - chúng tôi thích thời trang sinh thái!
12. Join the clean team, make our city gleam! - Tham gia đội ngũ làm sạch, làm cho thành phố của chúng ta lung linh sáng bóng!
13. Go green, grow green – plant a tree, fulfill the dream! - Sống xanh, trồng xanh - trồng một cái cây, thực hiện ước mơ!
14. Branch out and plant today – a greener world is on the way! - Vươn tay ra và trồng cây ngay bây giờ - một thế giới xanh hơn đang tới!
15. Get your hands dirty, be tree-rrific and hearty! - Để tay được lấm lem, để trở nên tuyệt vời và đầy sức sống như cây!
16. Tree-huggers unite! Let's plant for a greener sight! - Những người yêu cây xanh hãy đoàn kết lại! Hãy trồng cây để thấy thế giới xanh hơn!
17. Deforestation? Tree-mendously uncool! Let's leaf it alone! - Chặt phá rừng? Cực kỳ không ngầu lòi! Để nó yên đi!
18. Tree-t yourself right – say no to deforestation! - Đối xử đúng đắn với chính mình - nói không với chặt phá rừng!
19. Beleaf in nature, not deforestation! - Hãy tin tưởng vào thiên nhiên, không phải vào chặt phá rừng!
20. Hunt for justice, not animals! - Săn lùng công lý, không phải động vật!
21. Be a hero, save the rhino! - Hãy trở thành anh hùng, cứu lấy tê giác!
22. The greatest threat to our planet is the belief that someone else will save it. (Robert Swan) - Mối đe dọa lớn nhất đối với hành tinh của chúng ta là niềm tin rằng người khác sẽ cứu lấy nó. (Robert Swan)
23. Buy less, choose well, make it last. (Vivienne Westwood) - Mua ít, chọn đúng, làm cho nó tồn tại lâu dài. (Vivienne Westwood)
24. Anything that is against nature will not last in the long run. (Charles Darwin) - Bất cứ điều gì chống lại tự nhiên sẽ không tồn tại lâu dài. (Charles Darwin)
25. Only when the last tree has been cut down, the last fish been caught, and the last stream poisoned, will we realize we cannot eat money. (Wisdom of the Cree) - Chỉ khi cái cây cuối cùng bị chặt, con cá cuối cùng bị câu, và dòng suối cuối cùng bị ô nhiễm, chúng ta mới nhận ra chúng ta không thể ăn tiền. (Wisdom of the Cree)
Mẫu câu giao tiếp về chủ đề môi trường
1. What are some common sources of environmental pollution? (Các nguồn gốc phổ biến của ô nhiễm môi trường là gì?)
→ Some common sources of environmental contamination include industrial emissions, vehicle exhaust, and improper waste disposal. (Nguồn gốc ô nhiễm môi trường phổ biến bao gồm khí thải công nghiệp, khí thải từ phương tiện giao thông và việc xử lý chất thải không đúng cách.)
2. How does water pollution affect aquatic ecosystems? (Ô nhiễm nước ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh như thế nào?)
→ Water pollution can harm aquatic life, disrupt food chains, and lead to the degradation of water quality. (Ô nhiễm nước có thể gây hại đến đời sống thủy sinh, làm gián đoạn chuỗi thức ăn và gây suy giảm chất lượng nước.)
3. What are some measures individuals can take to protect the environment? (Cá nhân có thể thực hiện những biện pháp gì để bảo vệ môi trường?)
→ Individuals can reduce waste, conserve energy, and use eco-friendly products to protect the environment. (Cá nhân có thể giảm thiểu chất thải, tiết kiệm năng lượng và sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường để bảo vệ môi trường.)
4. How does deforestation impact the climate? (Phá rừng ảnh hưởng đến khí hậu như thế nào?)
→ Deforestation contributes to increased carbon dioxide levels, leading to global warming and climate change. (Phá rừng góp phần gia tăng nồng độ khí CO2, dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu.)
What are the consequences of air pollution on human health? (Hậu quả của ô nhiễm không khí đối với sức khỏe con người là gì?)
→ Air pollution can cause respiratory problems, cardiovascular diseases, and other health issues. (Ô nhiễm không khí có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim mạch và các vấn đề sức khỏe khác.)
How can industries reduce their environmental impact? (Các ngành công nghiệp làm thế nào để giảm thiểu tác động lên môi trường?)
→ Industries can adopt cleaner technologies, practice waste recycling, and implement sustainable practices. (Các ngành công nghiệp có thể áp dụng công nghệ sạch hơn, thực hiện tái chế chất thải và thực hiện các thực tiễn bền vững.)
What are the benefits of using renewable energy sources? (Lợi ích của việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo là gì?)
→ Renewable energy sources like solar and wind power are sustainable, reduce greenhouse gas emissions, and promote energy independence. (Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió bền vững, giảm lượng khí thải khí nhà kính và thúc đẩy độc lập năng lượng.)
How does plastic pollution affect marine life? (Ô nhiễm nhựa ảnh hưởng đến đời sống biển như thế nào?)
→ Plastic pollution can be ingested by marine animals, causing harm to their health and disrupting marine ecosystems. (Ô nhiễm nhựa có thể bị ăn phải bởi động vật biển, gây hại đến sức khỏe của chúng và làm gián đoạn hệ sinh thái biển.)
What role do forests play in environmental protection? (Rừng đóng vai trò gì trong bảo vệ môi trường?)
→ Forests play a crucial role in carbon sequestration, biodiversity conservation, and maintaining ecological balance. (Rừng đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ carbon, bảo tồn đa dạng sinh học và duy trì cân bằng sinh thái.)
How can governments promote environmental conservation? (Chính phủ làm thế nào để thúc đẩy bảo tồn môi trường?)
→ Governments can implement strict environmental regulations, support green initiatives, and invest in sustainable projects. (Chính phủ có thể thực thi các quy định môi trường nghiêm ngặt, hỗ trợ các dự án xanh và đầu tư vào các dự án bền vững.)
Bài tập từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành môi trường
Exercise 1: Fill in the blanks with words from the word bank
Adopt | Carbon footprint | Single-use | Eco-conscious | Biodiversity |
Dispose of | Renewable | Mitigate | Detrimental | Deforestation |
1. It's important to ____________ environmentally-friendly practices to reduce our carbon footprint.
2. _______________ energy sources like solar and wind power are crucial for reducing reliance on fossil fuels
3. The _______________ effects of pollution on marine life are evident in the decline of coral reefs and marine species.
4. Individuals can reduce their _______________ by using energy-efficient appliances and opting for public transport.
5. To _______________ the impact of plastic waste, it's essential to promote recycling and reusable alternatives.
6. Being _______________ means making environmentally conscious choices and reducing waste.
7. _______________ is essential for maintaining the balance of ecosystems and preserving wildlife.
8. Properly _______________ hazardous materials prevents contamination of soil and water sources.
9. _______________ leads to the loss of valuable tree cover and contributes to climate change.
10. Adopting _______________ products and packaging helps reduce the amount of waste in landfills.
Exercise 2: Choose the correct answer.
1. The factory was found to ____________ hazardous chemicals into the river.
A) produce
B) discharge
C) emit
D) reduce
2. The conservation program aims to protect endangered ____________.
A) toxins
B) pollutants
C) species
D) emission
3. Using public transportation can help decrease your ____________.
A) carbon footprint
B) energy
C) renewable resources
D) deforestation
4. ____________ energy sources, such as solar and wind power, are eco-friendly alternatives.
A) Emission
B) Renewable
C) Disposal
D) Conserve
5. ____________ of electronic waste should be done responsibly to protect the environment.
A) Consumption
B) Disposal
C) Mitigate
D) Produce
6. The organization is dedicated to preserving ____________ and natural habitats.
A) contamination
B) biodiversity
C) deforestation
D) emission
7. Planting more trees can help ____________ the effects of deforestation.
A) release
B) contaminate
C) conserve
D) mitigate
8. The excessive use of plastic bags is contributing to water and soil _____________.
A) pollution
B) recycling
C) preservation
D) conservation
9. Factories should implement _____________ practices to reduce harmful emissions.
A) contaminated
B) plastic
C) hazardous
D) sustainable
10. The government is taking measures to conserve natural vegetation, which is under threat due to _____________
A) ecosystems
B) fossil fuels
C) deforestation
D) carbon footprint
Đáp án:
Exercise 1:
1. Adopt
2. Renewable
3. Detrimental
4. Carbon footprint
5. Mitigate
6. Eco-conscious
7. Biodiversity
8. Dispose of
9. Deforestation
10. Single-use
Exercise 2:
1. B
2. C
3. A
4. B
5. B
6. B
7. D
8. A
9. D
10. C
Tổng kết
Để có thể bảo vệ và cải thiện môi trường, chúng ta cần có kiến thức và kỹ năng về các vấn đề môi trường, cũng như khả năng giao tiếp hiệu quả với các bên liên quan. Do đó việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường là rất cần thiết.
Bài viết trên đã cung cấp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Môi trường thông dụng và cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp.
Hi vọng sau khi nghiên cứu bài viết, người học đã tích lũy được cho mình một lượng từ vựng hữu ích phục vụ cho việc nghiên cứu về lĩnh vực này.
Tham khảo
Schulz, C. (2023, July 5). Sustainability Quotes – 70 Sayings About Environmental Protection. CareElite. https://www.careelite.de/en/environmentalism-quotes-sustainability-sayings/
- Từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành
- Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng và thuật ngữ thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kèm mẫu câu giao tiếp
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học và bài tập vận dụng cơ bản
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành luật | Tổng hợp từ vựng thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng
Bình luận - Hỏi đáp