Tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng Anh về đời sống thường gặp
Key Takeaways |
---|
Từ vựng về đời sống cơ bản trong Tiếng Anh:
Mẫu câu sử dụng từ vựng về đời sống trong Tiếng Anh: Studying is a big part of her life, She is holding the baby in her arms. |
Từ vựng về đời sống trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
brush somebody’s teeth |
| đánh răng |
buy something |
| mua |
check social media |
| lướt mạng xã hội |
clean the floor |
| lau nhà |
clean |
| lau chùi |
comb somebody’s hair |
| chải đầu, chải tóc |
come back home |
| trở về nhà |
cook dinner |
| nấu bữa tối |
do exercise |
| tập thể dục |
do gardening |
| làm vườn |
do homework |
| làm bài tập về nhà |
drink |
| uống |
dust |
| quét bụi |
eat out |
| đi ăn ngoài |
eat |
| ăn |
empty the trash bin |
| đổ rác |
feed the cat(s) |
| cho mèo ăn |
feed the dog(s) |
| cho chó ăn |
finish working |
| kết thúc việc |
get dressed |
| mặc quần áo |
get up |
| thức dậy |
go home |
| về nhà |
go shopping |
| đi mua sắm |
go to bed |
| đi ngủ |
go to cafe |
| đi uống cà phê |
go to school |
| đi học |
go to the movies |
| đi xem phim |
go to the restroom |
| đi vệ sinh |
go to work |
| đi làm |
grow up |
| lớn lên, trưởng thành |
hang out with colleagues |
| đi chơi với đồng nghiệp |
hang out with friends |
| đi chơi với bạn bè |
have a bath |
| đi tắm |
have a nap |
| ngủ ngắn |
have breakfast |
| ăn sáng |
have dinner |
| ăn tối |
have lunch |
| ăn trưa |
have shower |
| tắm vòi hoa sen |
hold the baby |
| bế con, bế em bé |
hug |
| ôm |
listen to music |
| nghe nhạc |
look after the baby/babies |
| chăm sóc trẻ con |
make breakfast |
| làm bữa sáng |
make the bed |
| dọn dẹp giường ngủ |
make up |
| trang điểm |
meditate |
| thiền định |
play instrument |
| chơi nhạc cụ |
play game |
| chơi game |
play outside |
| đi ra ngoài chơi |
play sport |
| chơi thể thao |
play video game |
| chơi trò chơi video |
play with the children |
| chơi với trẻ con |
prepare breakfast |
| chuẩn bị bữa sáng |
press snooze button |
| nhấn nút báo thức |
put on makeup |
| trang điểm |
read a book |
| đọc sách |
read the newspaper |
| đọc báo |
relax |
| thư giãn |
set the alarm |
| đặt chuông báo thức |
shake hands |
| bắt tay |
shave |
| cạo râu |
sit |
| ngồi |
sleep |
| ngủ |
squat |
| ngồi xổm |
study |
| học tập hoặc nghiên cứu |
surf the internet |
| lướt mạng xã hội |
sweep the floor |
| quét nhà |
take a bath |
| tắm bồn |
take a break |
| nghỉ giải lao |
take the rubbish out |
| đi đổ rác |
talk on the phone |
| nói chuyện điện thoại |
throw something away |
| ném cái gì đi |
tidy the room |
| dọn phòng |
tie your shoelaces |
| buộc dây giày |
turn on |
| bật |
turn off |
| tắt |
vacuum |
| hút bụi |
visit your friend |
| thăm bạn của bạn |
wake somebody up |
| đánh thức ai đó dậy |
wake up |
| thức dậy |
walk the dog |
| dắt chó đi dạo |
walk |
| đi bộ |
wash clothes |
| giặt quần áo |
wash dishes |
| rửa bát |
wash face |
| rửa mặt |
watch films |
| xem phim |
watch television (TV) |
| xem ti vi |
watch youtube videos |
| xem youtube |
water the plants |
| tưới cây |
wave |
| vẫy tay |
wax |
| tẩy lông |
wink |
| nháy mắt, đá lông nheo |
work |
| làm việc |
yawn |
| ngáp |
Từ vựng tiếng Anh về đời sống khác
Từ vựng | Phát âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
a nomadic lifestyle | (danh từ) |
| cuộc sống du mục, cuộc sống nay đây mai đó |
a way of life | (danh từ) |
| cách sống, lối sống |
affluent/ rich | (tính từ) |
| giàu có |
average income family | (danh từ) |
| gia đình với thu nhập trung bình |
building | (danh từ) |
| tòa nhà, công trình |
capital | (danh từ) |
| thủ đô |
community | (danh từ) |
| cộng đồng |
countryside | (danh từ) |
| vùng quê |
consume something | (động từ) |
| tiêu thụ cái gì |
family | (danh từ) |
| gia đình |
have access to | - |
| tiếp cận cái gì, điều gì |
high income family | (danh từ) |
| gia đình có thu nhập cao |
industrialized economy | (danh từ) |
| nền kinh tế công nghiệp |
local culture | (danh từ) |
| văn hóa địa phương |
low income family | (danh từ) |
| gia đình có thu nhập thấp |
neighbourhood | (danh từ) |
| hàng xóm |
poor | (tính từ) |
| nghèo |
rural area | (danh từ) |
| nông thôn |
school | (danh từ) |
| trường học |
university | (danh từ) |
| đại học |
urban area | (danh từ) |
| đô thị |
urban landscape | (danh từ) |
| cảnh quan đô thị |
Để có thể hiểu được khoảng 95% trong hầu hết các tình huống thường gặp, người học cần nạp thêm khoảng 3000 từ vựng thông dụng nhất. Tìm hiểu ngay tại bài viết: Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford theo chủ đề [PDF].
Mẫu câu sử dụng từ vựng về đời sống trong Tiếng Anh
Nếu chỉ ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh thông dụng về đời sống, mà không luyện tập và học thêm các mẫu câu liên quan về đời sống thì người học sẽ không nhớ lâu được. Vì vậy, để ghi nhớ lâu hơn, người học nên học thêm các mẫu câu giao tiếp và ví dụ để có ngữ cảnh cụ thể và dễ dàng ghi nhớ lâu hơn.
Studying is a big part of her life.
(Học hành chiếm một phần lớn trong cuộc sống của cô ấy.)
She is holding the baby in her arms.
(Cô ấy đang ôm đứa bé trên tay.)
I often tend to drink hot milk before going to bed.
(Tôi thường có xu hướng uống sữa nóng trước khi đi ngủ.)
I always make a point of working hard to earn money.
(Tôi luôn cho rằng làm việc chăm chỉ để kiếm tiền là một việc rất quan trọng.)
I don’t exercise much because I am so busy.
(Tôi không tập thể dục nhiều bởi vì tôi rất bận.)
I have a habit of not having breakfast.
(Tôi có thói quen không ăn sáng.) (Đây là cấu trúc thường dùng để diễn tả một thói quen xấu.)
I spend a lot of time on surfing the Internet to relax.
(Tôi dành nhiều thời gian lướt web để thư giãn.)
He winks at her and she knows that he will invite her for a date.
(Anh ấy nháy mắt với cô ấy và cô ấy biết anh ấy sẽ hẹn cô ấy đi chơi.)
My sister and I used to go the same school.
(Chị gái và tôi đã từng học cùng trường.)
They just had time to wash their face and get dressed before going out.
(Họ chỉ kịp rửa mặt và mặc đồ trước khi đi ra ngoài.)
They grew up in the countryside.
(Họ lớn lên ở vùng nông thôn.)
They hugged each other before studying abroad.
(Họ ôm lấy nhau trước khi đi du học.)
Whenever I get the chance, I will hang out with my friends.
(Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi lại đi chơi với bạn bè.)
You’ll always find me watching Youtube videos.
(Bạn sẽ thường xuyên nhìn thấy tôi đang xem video trên Youtube.)
Tham khảo thêm:
Bài tập từ vựng về đời sống
Nối từ vựng về đời sống và hình tương ứng
Đáp án:
have dinner
have breakfast
have a snack
have a shower
go to school
go home
go to sleep
have lessons
get up
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp các thông tin về ý nghĩa và cách sử dụng các từ vựng về đời sống trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, người học cũng có thêm một số cụm từ cũng như các mẫu câu sử dụng từ vựng về đời sống trong Tiếng Anh. Chủ đề từ vựng này cũng là một trong những chủ đề phổ biển trong tiếng Anh. Vì vậy, việc sử dụng linh hoạt và thành thạo các từ vựng về đời sống sẽ mang lại rất nhiều lợi ích cho người học và tăng hiệu quả sử dụng ngôn ngữ này trong giao tiếp.
Trích dẫn
“Cambridge Dictionary: TỪ Điển Tiếng Anh, Bản Dịch & TỪ Điển TỪ Đồng Nghĩa.” Cambridge Dictionary | Từ Điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ Điển Từ Đồng Nghĩa, https://dictionary.cambridge.org/vi/.
Bình luận - Hỏi đáp