Banner background

List từ vựng về Trang sức thường được sử dụng trong tiếng Anh (kèm Audio + Mẫu câu)

Bài viết giúp người học tiếng Anh nắm được vốn từ vựng về trang sức cơ bản trong tiếng Anh vô cùng chi tiết và dễ hiểu kèm các mẫu câu thông dụng.
list tu vung ve trang suc thuong duoc su dung trong tieng anh kem audio mau cau

Từ vựng về trang sức trong tiếng Anh có thể phong phú . Trong bài viết này, tác giả đã tổng hợp một danh sách các từ vựng và các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất liên quan đến trang sức. 

Key takeaways:

Tổng hợp từ vựng về trang sức trong tiếng Anh: Jewelry, Ring, Necklace, Bracelet, Earring, Pendant, Brooch, Cufflink, Tiara, Bead,...

Các mẫu câu giao tiếp cơ bản:

  • "I'm looking for a simple silver necklace." - ("Tôi đang tìm một vòng cổ bằng bạc đơn giản.")

  • "This pendant would make a beautiful gift." - ("Mặt dây này sẽ là một món quà tuyệt đẹp.")

  • "Are you looking for something in a certain price range?" - ("Bạn đang tìm kiếm một thứ gì đó trong khoảng giá cụ thể?")

1 số cuộc hội thoại có thể xảy ra trong cửa hàng trang sức như về khách hàng đang tìm kiếm các mặt hàng cụ thể, tìm hiểu về các thuộc tính của các mặt hàng và mua hàng.

Bài viết cùng chủ đề:

Tổng hợp các từ vựng về trang sức trong tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

Anklet (n)

/ˈæŋklɪt/

Audio icon

Vòng đeo mắt cá chân

Anklet Chain (n)

/ˈæŋklɪt tʃeɪn/

Audio icon

Dây chuyền đeo chân

Bangle (n)

/ˈbæŋɡəl/

Audio icon

Vòng đeo tay cứng

Barrette (n)

/bəˈrɛt/

Audio icon

Kẹp tóc kiểu Pháp

Bead (n)

/biːd/

Audio icon

Hạt trang sức

Belly Chain (n)

/ˈbɛli tʃeɪn/

Audio icon

Dây đeo bụng

Belly Ring (n)

/ˈbɛli rɪŋ/

Audio icon

Nhẫn rốn

Body Piercing Jewelry (n)

/ˈbɒdi ˈpɪərsɪŋ ˈdʒuːəlri/

Audio icon

Trang sức khuyên thân thể

Bracelet (n)

/ˈbreɪslɪt/

Audio icon

Vòng đeo tay

Brooch (n)

/broʊʧ/

Audio icon

Trâm cài áo

Chain (n)

/tʃeɪn/

Audio icon

Dây chuyền

Charm (n)

/tʃɑːrm/

Audio icon

Mặt dây nhỏ

Charm Bracelet (n)

/tʃɑːrm ˈbreɪslɪt/

Audio icon

Vòng đeo tay trang sức với nhiều mặt nhỏ

Choker (n)

/ˈtʃoʊkər/

Audio icon

Vòng cổ choker

Clasp (n)

/klɑːsp/

Audio icon

Móc khóa trang sức

Costume Jewelry (n)

/ˈkɒstjuːm ˈdʒuːəlri/

Audio icon

Trang sức giả

Crown (n)

/kraʊn/

Audio icon

Vương miện

Cufflink (n)

/ˈkʌfˌlɪŋk/

Audio icon

Nút cài áo sơ mi

Earring (n)

/ˈɪərɪŋ/

Audio icon

Bông tai

Engagement Ring (n)

/ɪnˈgeɪdʒmənt rɪŋ/

Audio icon

Nhẫn đính hôn

Engraving (n)

/ɪnˈgreɪvɪŋ/

Audio icon

Họa tiết khắc trên trang sức

Hair Band (n)

/hɛər bænd/

Audio icon

Băng đô tóc

Hair Clip (n)

/hɛər klɪp/

Audio icon

Kẹp tóc

Hair Ribbon (n)

/hɛər ˈrɪbən/

Audio icon

Ruy băng tóc

Hair Tie (n)

/hɛər taɪ/

Audio icon

Dây buộc tóc

Hairpin (n)

/ˈhɛərˌpɪn/

Audio icon

Kẹp tóc

Hoop (n)

/huːp/

Audio icon

Bông tai kiểu vòng

Jeweler (n)

/ˈdʒuːələr/

Audio icon

Người bán trang sức

Jewelry (n)

/ˈdʒuːəlri/

Audio icon

Trang sức

Jewelry Box (n)

/ˈdʒuːəlri bɒks/

Audio icon

Hộp đựng trang sức

Jewelry Cleaner (n)

/ˈdʒuːəlri ˈkliːnər/

Audio icon

Dung dịch tẩy rửa trang sức

Jewelry Display (n)

/ˈdʒuːəlri dɪˈspleɪ/

Audio icon

Kệ trưng bày trang sức

Jewelry Set (n)

/ˈdʒuːəlri sɛt/

Audio icon

Bộ trang sức

Lapel Pin (n)

/ləˈpɛl pɪn/

Audio icon

Huy hiệu cài áo

Locket (n)

/ˈlɒkɪt/

Audio icon

Mặt dây có thể mở

Necklace (n)

/ˈnɛklɪs/

Audio icon

Vòng cổ

Nose Ring (n)

/ˈnoʊz rɪŋ/

Audio icon

Nhẫn mũi

Pendant (n)

/ˈpɛndənt/

Audio icon

Mặt dây

Ring (n)

/rɪŋ/

Audio icon

Nhẫn

Stud (n)

/stʌd/

Audio icon

Bông tai kiểu cọc

Tiara (n)

/tiˈɑːrə/

Audio icon

Vương miện

Watch (n)

/wɑːtʃ/

Audio icon

Đồng hồ

Watch Strap (n)

/wɑːtʃ stræp/

Audio icon

Dây đồng hồ

Wedding Ring (n)

/ˈwɛdɪŋ rɪŋ/

Audio icon

Nhẫn cưới

image-alt

Lưu thêm: 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thường gặp.

Mẫu câu giao tiếp thuộc từ vựng về trang sức

Mẫu câu giao tiếp đối với người mua chủ đề từ vựng về trang sức

  1. "What differentiates your collection from the others?"

→ (Điều gì làm cho bộ sưu tập của bạn khác biệt so với những bộ sưu tập khác?)

  1. "I want to find something truly special. Can you show me some of your unique pieces?"

→ (Tôi muốn tìm một món đồ thực sự đặc biệt cho sinh nhật lần thứ 18 của con gái mình. Bạn có thể giới thiệu một số sản phẩm độc đáo của mình?)

  1. "I value her opinion highly. Do you think young adults today appreciate this style?"

→ (Tôi rất coi trọng ý kiến của cô bé. Bạn nghĩ rằng giới trẻ hiện nay có thích phong cách này không?)

  1. "I've heard some good things about your store, but also some reservations. Can you tell me about the quality assurance for your jewelry?"

→ (Tôi đã nghe một số ý kiến tích cực về cửa hàng của bạn nhưng cũng có một số e dè. Bạn có thể nói về việc đảm bảo chất lượng trang sức của bạn không?)

  1. "This design seems familiar. How is it different from other brands?"

→ (Mẫu thiết kế này có vẻ quen thuộc. Nó khác gì so với các thương hiệu khác?)

  1. "Do you have any pieces that are unique? I really hope that it couldn’t be found elsewhere."

→ (Bạn có món đồ nào độc đáo? Tôi thực sự mong rằng nó không thể tìm được ở nơi khác.)

  1. "What's the return policy? Just in case my daughter doesn't find it a good fit."

→ (Chính sách trả hàng của bạn là gì? Trong trường hợp con gái tôi không thấy không thích.)

  1. "I'm looking for something sophisticated yet understated. Any recommendations?"

→ (Tôi đang tìm kiếm một thứ gì đó tinh tế nhưng không quá lòe loẹt. Bạn có gợi ý gì không?)

  1. "Gold quality is essential. How do you ensure that?"

→ (Chất lượng vàng rất quan trọng. Bạn đảm bảo điều này như thế nào?)

  1. "I like this necklace, but it looks delicate. How durable is it?"

→ (Tôi thích dây chuyền này, nhưng nó trông khá mỏng manh. Nó bền đến đâu?)

  1. "I've seen some customizable options at other stores. Do you offer similar services?"

→ (Tôi đã thấy một số lựa chọn có thể tùy chỉnh ở các cửa hàng khác. Bạn có cung cấp dịch vụ tương tự không?)

  1. "I want to ensure this gift is memorable. Do you provide any special packaging or services?"

→ (Tôi muốn đảm bảo rằng món quà này sẽ đáng nhớ. Bạn có cung cấp bất kỳ gói sản phẩm hoặc dịch vụ đặc biệt nào không?)

Mẫu câu giao tiếp đối với người bán chứa từ vựng về trang sức

  1. "For an 18th birthday, you might consider a timeless piece that she can cherish forever."

(Cho một sinh nhật lần thứ 18, bạn có thể xem xét một món đồ vĩnh cửu mà cô ấy có thể trân trọng mãi mãi.)

  1. "Diamonds are always a classic choice; they represent strength, beauty, and eternal love."

(Kim cương luôn là một lựa chọn điển hình; chúng đại diện cho sức mạnh, vẻ đẹp và tình yêu vĩnh cửu.)

  1. "Pearls could be another lovely option. They symbolize purity and elegance, perfect for a young lady coming of age."

(Ngọc trai có thể là một lựa chọn tuyệt vời khác. Chúng tượng trưng cho sự tinh khiết và thanh lịch, rất phù hợp cho một cô gái trưởng thành.)

  1. "If you're looking for something more modern, how about a gold or silver charm bracelet that she can add to over the years?"

(Nếu bạn đang tìm kiếm một thứ hiện đại hơn, còn gì tốt hơn một vòng tay charm bằng vàng hoặc bạc mà cô ấy có thể thêm vào qua các năm?)

  1. "Consider her personal style. Does she prefer something delicate and understated, or something that makes a bold statement?"

(Hãy xem xét phong cách cá nhân của cô ấy. Cô ấy có thích một thứ tinh tế và giản dị, hay một thứ tạo ra một tuyên bố mạnh mẽ?)

  1. "We offer engraving services, so you can add a special message or date to make the gift even more memorable."

(Chúng tôi cung cấp dịch vụ khắc, vì vậy bạn có thể thêm một thông điệp hoặc ngày đặc biệt để làm cho món quà trở nên đáng nhớ hơn.)

  1. "Earrings are always a safe bet; they can be both daily wear and for special occasions."

(Bông tai luôn là một lựa chọn an toàn; chúng có thể vừa dùng hàng ngày và vừa dành cho những dịp đặc biệt.)

  1. "Do you know what her favorite color is? We can help you find gemstones that showcase that hue beautifully."

(Bạn có biết màu sắc yêu thích của cô ấy là gì không? Chúng tôi có thể giúp bạn tìm những viên đá quý có màu sắc đẹp mắt.)

  1. "A necklace with a pendant can be a symbolic and treasured piece for her wardrobe."

(Một dây chuyền với một mặt dây chuyền có thể là một món đồ tượng trưng và quý giá cho tủ đồ của cô ấy.)

  1. "Matching sets, like a necklace and earrings or bracelet and ring, can make for a truly coordinated gift."

(Bộ đồ phối hợp, như một dây chuyền và bông tai hoặc vòng tay và nhẫn, có thể tạo nên một món quà thực sự hài hòa.)

  1. "Do consider her lifestyle. If she's active, you might want something durable and versatile."

(Hãy xem xét lối sống của cô ấy. Nếu cô ấy năng động, bạn có thể muốn một thứ bền và linh hoạt.)

  1. "Every piece here is crafted with love and precision, ensuring that she will have a luxurious item to mark this special occasion."

(Mỗi món đồ ở đây đều được chế tác với tình yêu và sự chính xác, đảm bảo rằng cô ấy sẽ có một món đồ xa xỉ để đánh dấu dịp đặc biệt này.)

image-alt

Đoạn hội thoại tiếng Anh chủ đề từ vựng về trang sức thường gặp

Hội thoại 1:

Customer: Excuse me, could you show me the bracelets made of jade?

Salesperson: Of course! Here's our jade collection. These pieces are all hand-carved by local artisans.

Customer: They're beautiful! How much is this one?

Salesperson: That particular piece is 3 million VND.

Customer: Great, I'll take it. Can you gift-wrap it for me, please?

Salesperson: Certainly! It'll be my pleasure.

Dịch nghĩa:

Khách hàng: Xin lỗi, bạn có thể cho tôi xem những vòng tay làm từ ngọc bích không?

Người bán: Tất nhiên! Đây là bộ sưu tập ngọc bích của chúng tôi. Những món đồ này đều được chạm khắc thủ công bởi các nghệ nhân địa phương.

Khách hàng: Chúng đẹp quá! Cái này giá bao nhiêu?

Người bán: Món đặc biệt này là 3 triệu VND.

Khách hàng: Tốt, tôi sẽ mua nó. Bạn có thể gói quà cho tôi được không?

Người bán: Chắc chắn rồi! Tôi rất vui lòng.

Hội thoại 2:

Khách hàng: Hi, I'm looking for a traditional Vietnamese necklace to give my wife for our anniversary. Can you help me find something special?

Salesperson: Absolutely! How about this necklace? It features the lotus symbol, which represents purity and beauty in Vietnamese culture.

Customer: That's perfect! Can you tell me more about the material?

Salesperson: It's made of 18k gold with a small diamond in the center. It's one of our unique pieces.

Customer: It's just what I was looking for! I'll take it.

Dịch nghĩa:

Khách hàng: Chào, tôi đang tìm một chiếc dây chuyền truyền thống Việt Nam để tặng vợ mình trong dịp kỷ niệm. Bạn có thể giúp tôi tìm một cái gì đó đặc biệt không?

Người bán: Tất nhiên! Còn cái dây chuyền này thì sao? Nó có hình biểu tượng sen, biểu tượng của sự thuần khiết và đẹp đẽ trong văn hóa Việt Nam.

Khách hàng: Hoàn hảo! Bạn có thể nói thêm về chất liệu không?

Người bán: Nó được làm từ vàng 18k với một viên kim cương nhỏ ở giữa. Đây là một trong những món độc đáo của chúng tôi.

Khách hàng: Đó chính xác là những gì tôi đang tìm kiếm! Tôi sẽ mua nó.

Hội thoại 3:

Customer: I want to find earrings that match my grandmother's antique ring. Can you assist me?

Salesperson: Of course! If you could show me the ring, I'll do my best to find a matching pair of earrings.

Customer: Here's the ring. It's a family heirloom.

Salesperson: This is exquisite! Let's see… I believe these earrings with similar gemstones and design will complement the ring beautifully.

Customer: You've found the perfect match! I'll buy them.

Salesperson: I'm glad you liked them. Your purchase will be ready in just a moment.

Each of these conversations represents a different type of interaction one might have in a jewelry shop, focusing on selecting specific products, understanding cultural significance, and matching existing pieces.

Dịch nghĩa:

Khách hàng: Tôi muốn tìm đôi bông tai phù hợp với chiếc nhẫn cổ của bà ngoại tôi. Bạn có thể giúp tôi không?

Người bán: Chắc chắn! Nếu bạn có thể cho tôi xem chiếc nhẫn, tôi sẽ cố gắng tìm đôi bông tai phù hợp.

Khách hàng: Đây là chiếc nhẫn. Nó là một báu vật gia đình.

Người bán: Đây quả là một món đồ tuyệt vời! Hãy xem… Tôi tin rằng đôi bông tai này với đá quý và thiết kế tương tự sẽ phù hợp với chiếc nhẫn một cách tuyệt vời.

Khách hàng: Bạn đã tìm thấy sự kết hợp hoàn hảo! Tôi sẽ mua chúng.

Người bán: Tôi mừng bạn đã thích chúng. Đơn hàng của bạn sẽ sẵn sàng trong một chốc lát.

Đọc tiếp: Từ vựng tiếng Anh Ngành Bán hàng (Sales) & 3 đoạn hội thoại mẫu.

Tổng kết

Bài viết này đã cung cấp cho người học nhiều mẫu câu và từ vựng về trang sức, giúp nắm vững và nói chuyện một cách tự tin hơn về chủ đề này. Bên cạnh đó, thông qua những phương pháp học tiếng Anh mà tác giả đưa ra, mong rằng người học sẽ tìm được phương thức hiệu quả nhất để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh. 

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...