1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ bản và thông dụng [PDF]
Thông thường khi muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, không ít người học có tư duy học càng nhiều từ vựng càng tốt hoặc học tất cả các từ vựng theo trình độ của mình. Tuy nhiên, việc học từ vựng theo chủ đề, chẳng hạn như: gia đình, công việc, du lịch, thời tiết,… được cho là một trong những cách hiệu quả nhất để cải thiện khả năng giao tiếp. Việc này không chỉ giúp ghi nhớ từ dễ dàng hơn mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống cụ thể.
Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng và cơ bản, được phân loại theo các chủ đề khác nhau, giúp người học dễ dàng tra cứu và áp dụng.
Download File 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề PDF: tại đây.
Từ vựng về gia đình
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Parent | /'peərənt/ | Bố hoặc mẹ |
Father | /ˈfɑː.ðər/ | Bố |
Mother | /ˈmʌð.ər/ | Mẹ |
A child | /tʃaɪld/ | Con cái (số ít) |
Children | /ˈtʃɪl.drən/ | Con cái (số nhiều) |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔː.tər/ | Con gái |
Twin | /twin/ | sinh đôi |
Triplet | /ˈtrɪp.lət/ | sinh ba |
Sibling | /ˈsɪb.lɪŋ/ | Anh/ chị/ em ruột |
Sister | /ˈsɪs.tər/ | Chị gái |
Brother | /ˈbrʌð.ər/ | Anh trai |
Husband | /ˈhʌz.bənd/ | Chồng |
Wife | /waɪf/ | Vợ |
Grandparent | /ˈɡrænpeərənt/ | Ông hoặc bà |
Grandmother | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | Bà ngoại/ bà nội |
Grandfather | /ˈɡrænfɑːðə(r)/ | Ông ngoại/ ông nội |
Grandchild | /ˈɡræn.tʃaɪld/ | Cháu |
Grandson | /ˈɡræn.sʌn/ | Cháu trai |
Granddaughter | /ˈɡræn.dɔː.tər/ | Cháu gái |
Nephew | /ˈnev.juː/ | Cháu trai |
Niece | /niːs/ | Cháu gái |
Cousin | /ˈkʌz.ən/ | Anh chị em họ |
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú/ bác trai/ cậu |
Aunt | /ɑːnt/ | Cô/ dì/ bác gái |
Godfather | /ˈɡɒdˌfɑː.ðər/ | Bố đỡ đầu |
Godmother | /ˈɡɒdˌmʌð.ər/ | Mẹ đỡ đầu |
Godson | /ˈɡɒd.sʌn/ | Con trai đỡ đầu |
Goddaughter | /ˈɡɒdˌdɔː.tər/ | Con gái đỡ đầu |
Father-in-law | /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/ | Bố chồng/ bố vợ |
Mother-in-law | /ˈmʌð.ə.rɪn.lɔː/ | Mẹ chồng/ mẹ vợ |
Son-in-law | /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ | Con rể |
Daughter-in-law | /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/ | Con dâu |
Sister-in-law | /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ | Chị dâu/ em dâu |
Brother-in-law | /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ | Anh rể/ em rể |
Relative | /ˈrel.ə.tɪv/ | Họ hàng |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về gia đình.
Từ vựng về quần áo
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Shirt | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi |
T-shirt | /ˈtiː ʃɜːt/ | Áo phông |
Trousers | /ˈtraʊzəz/ | Quần dài |
Dress | /dres/ | Đầm |
Skirt | /skɜːt/ | Chân váy |
Coat | /kəʊt/ | Áo khoác dài |
Jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác |
Sweater | /ˈswetə(r)/ | Áo len |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần jeans |
Cardigan | /ˈkɑːdɪɡən/ | Áo ca-đi-gan |
Pants | /pænts/ | Quần dài |
Shorts | /ʃɔːts/ | Quần đùi |
House dress | /haus dres/ | Váy mặc ở nhà |
Maternity dress | /mə’təniti dres/ | Váy bầu |
Wedding gown | /ˈwedɪŋ ɡaʊn/ | Váy cưới |
Blouse | /blaʊz/ | Áo sơ mi nữ |
Miniskirt | /ˈmɪniskɜːt/ | Chân váy ngắn |
Night gown | /naɪt ɡaʊn/ | Đầm ngủ |
Bib overalls | /ˈbɪb əʊvərɔːlz/ | Quần sạc lô |
Pyjamas | /pəˈdʒɑːməz/ | Đồ pi-ya-ma |
Bathrobe | /ˈbɑːθrəʊb/ | Áo choàng tắm |
Swimsuit | /ˈswɪmsuːt/ | Đồ bơi |
Pleated skirt | /plit kət/ | Váy xếp ly |
Blazer | /ˈbleɪzə(r)/ | Áo khoác blazer |
Tank top | /ˈtæŋk tɒp/ | Áo ba lỗ |
Evening dress | /ˈiːvnɪŋ dres/ | Đầm dạ hội |
Slip dress | /slɪp dres/ | Đầm hai dây |
Crop top | /ˈkrɒp tɒp/ | Áo crop top |
Leggings | /leɡɪŋz/ | Quần ôm sát |
Maxi | /ˈmæksi/ | Đầm maxi |
Xem thêm: 100 từ vựng về quần áo trong tiếng Anh.
Từ vựng về môi trường
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
acid rain | /ˈæsɪd reɪn/ | mưa a xít |
atmosphere | /ˈætməsfɪə/ | khí quyển |
biodiversity | /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ | sự đa dạng sinh học |
catastrophe | /kəˈtæstrəfi/ | thảm họa |
climate | /ˈklaɪmət/ | khí hậu |
climate change | /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ | hiện tượng biến đổi khí hậu |
creature | /ˈkriːʧə/ | sinh vật |
destruction | /dɪsˈtrʌkʃən/ | sự phá hủy |
disposal | /dɪsˈpəʊzəl/ | sự vứt bỏ |
desertification | /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ | quá trình sa mạc hóa |
deforestation | /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ | sự phá rừng |
dust | /dʌst/ | bụi bẩn |
earthquake | /ˈɜːθkweɪk/ | cơn động đất |
ecology | /ɪˈkɒləʤi/ | sinh thái học |
ecosystem | /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ | hệ sinh thái |
alternative energy | /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ | năng lượng thay thế |
environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường |
environmentalist | /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ | nhà môi trường học |
erosion | /ɪˈrəʊʒən/ | sự xói mòn |
exhaust | /ɪgˈzɔːst/ | khí thải |
famine | /ˈfæmɪn/ | nạn đói |
pesticide | /ˈpɛstɪsaɪd/ | thuốc trừ sâu |
fertilizer | /ˈfɜːtɪlaɪzə/ | phân bón |
greenhouse effect | /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ | hiệu ứng nhà kính |
industrial waste | /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ | chất thải công nghiệp |
Xem thêm: Từ vựng về môi trường.
Từ vựng về tính cách
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
Affection | /əˈfɛkʃən/ | Sự yêu mến, sự quý trọng |
Ambition | /æmˈbɪʃən/ | Ước mơ, khát vọng |
Assurance | /əˈʃʊrəns/ | Sự tin tưởng, sự đảm bảo |
Authenticity | /ɔːˌθɛntɪˈsɪti/ | Sự chân thật, tính xác thực |
Boldness | /ˈbəʊldnəs/ | Sự dũng cảm, gan dạ |
Bravery | /ˈbreɪvri/ | Sự can đảm, lòng dũng cảm |
Calmness | /ˈkɑːmnəs/ | Sự bình tĩnh |
Carefulness | /ˈkeəfʊlnəs/ | Sự cẩn thận |
Charity | /ˈtʃærəti/ | Sự từ thiện, tình người |
Compassion | /kəmˈpæʃən/ | Sự thông cảm, lòng trắc ẩn |
Confidence | /ˈkɒnfɪdəns/ | Sự tự tin, sự tin tưởng |
Courage | /ˈkʌrɪdʒ/ | Sự can đảm, sự dũng mãnh |
Creativity | /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | Sự sáng tạo, tính sáng tạo |
Decisiveness | /dɪˈsaɪsɪvnəs/ | Sự quả quyết, sự kiên quyết |
Determination | /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ | Sự quả quyết, sự kiên định |
Diligence | /ˈdɪlɪdʒəns/ | Sự cần cù, sự siêng năng |
Empathy | /ˈɛmpəθi/ | Sự đồng cảm, sự thông cảm |
Enthusiasm | /ɪnˈθjuːziæzəm/ | Sự nhiệt tình, sự hăng hái |
Faithfulness | /ˈfeɪθfʊlnəs/ | Sự trung thành, lòng trung thành |
Flexibility | /ˌfleksəˈbɪləti/ | Sự linh hoạt, tính linh hoạt |
Forgiveness | /fəˈɡɪvnəs/ | Sự tha thứ, sự khoan dung |
Generosity | /ˌdʒenəˈrɒsəti/ | Sự rộng lượng, sự hào phóng |
Gentleness | /ˈdʒentlnəs/ | Sự nhẹ nhàng, sự hiền dịu |
Gratitude | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Sự biết ơn, lòng biết ơn |
Happiness | /ˈhæpɪnəs/ | Sự hạnh phúc, niềm vui |
Harmony | /ˈhɑːməni/ | Sự hòa thuận, sự hài hòa |
Honesty | /ˈɒnɪsti/ | Sự thật thà, tính trung thực |
Humility | /hjuːˈmɪləti/ | Sự khiêm tốn, tính khiêm tốn |
Humor | /ˈhjuːmə/ | Sự hài hước, tính hài hước |
Innovation | /ˌɪnəʊˈveɪʃn/ | Sự đổi mới, tính đổi mới |
Integrity | /ɪnˈteɡrəti/ | Sự toàn vẹn, tính liêm chính |
Joy | /dʒɔɪ/ | Sự vui mừng, sự hạnh phúc |
Kindness | /ˈkaɪndnəs/ | Sự tử tế, tính nhân từ |
Loyalty | /ˈlɔɪəlti/ | Sự trung thành, tính trung thành |
Mindfulness | /ˈmaɪndfʊlnəs/ | Sự tỉnh táo, tính tỉnh táo |
Modesty | /ˈmɒdəsti/ | Sự khiêm nhường, tính khiêm nhường |
Openness | /ˈəʊpənəs/ | Sự cởi mở, tính cởi mở |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về tính cách.
Từ vựng về cảm xúc
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Amused | /ə’mju:zd/ | vui vẻ |
Delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | rất hạnh phúc |
Ecstatic | /ɪkˈstætɪk/ | vô cùng hạnh phúc |
Enthusiastic | /ɪnθju:zi’æstɪk/ | nhiệt tình |
Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | hứng thú |
Great | /ɡreɪt/ | tuyệt vời |
Happy | /’hæpi/ | hạnh phúc |
Intrigued | /ɪnˈtriːɡd/ | hiếu kỳ |
Keen | /kiːn/ | ham thích, tha thiết |
Nonplussed | /ˌnɒnˈplʌst/ | ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì |
Overwhelmed | /ˌoʊvərˈwelmd/ | choáng ngợp |
Over the moon | /ˈoʊvər ðə muːn / | rất sung sướng |
Overjoyed | /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ | cực kỳ hứng thú |
Positive | /ˈpɑːzətɪv/ | lạc quan |
Relaxed | / rɪˈlækst/ | thư giãn, thoải mái |
Seething | / siːðɪŋ / | rất tức giận nhưng giấu kín |
Surprised | /sə’praɪzd/ | ngạc nhiên |
Terrific | /təˈrɪfɪk/ | tuyệt vời |
Wonderful | /ˈwʌndərfl/ | tuyệt vời |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc.
Từ vựng về mối quan hệ
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
mother | /ˈmʌð.ər/ | mẹ |
father | /ˈfɑː.ðər/ | ba |
brother | /ˈbrʌð.ər/ | anh/em trai |
sister | /ˈsɪs.tər/ | chị/em gái |
sibling | /ˈsɪb.lɪŋ/ | anh/chị/em ruột |
uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | chú/bác |
aunt | /ɑːnt/ | cô/dì |
nephew | /ˈnef.juː/ | cháu trai |
niece | /niːs/ | cháu gái |
cousin | /ˈkʌz.ən/ | anh/chị/em họ hàng |
relative | /ˈrel.ə.tɪv/ | họ hàng |
ancestor | / ˈæn.ses.tər/ | tổ tiên |
descendant | /dɪˈsen.dənt/ | hậu duệ |
wedding | /ˈwed.ɪŋ/ | đám cưới |
reunion | /ˌriːˈjuː.njən/ | tụ họp |
holiday | /ˈhɒl.ə.deɪ/ | ngày lễ |
funeral | /ˈfjuː.nər.əl/ | tang lễ |
inherit | /ɪnˈher.ɪt/ | thừa kế |
adopt | /əˈdɒpt/ | nhận nuôi |
nurture | /ˈnɜː.tʃər/ | nuôi nấng |
acquaintance | /əˈkweɪn.təns/ | người quen |
companion | /kəmˈpæn.jən/ | bạn đồng hành |
classmate | /ˈklɑːs.meɪt/ | bạn cùng lớp |
schoolmate | /ˈskuːl.meɪt/ | bạn cùng trường |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ.
Từ vựng về tình yêu
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
affection | /əˈfɛkʃən/ | tình yêu, tình cảm |
passion | /ˈpæʃən/ | đam mê, say mê |
devotion | /dɪˈvoʊʃən/ | tận tụy, sự tận hiến |
infatuation | /ɪnˌfætʃʊˈeɪʃən/ | sự mê hoặc, say đắm |
intimacy | /ˈɪntəməsi/ | sự gần gũi, thân mật |
romance | /roʊˈmæns/ | tình yêu lãng mạn |
adoration | /ˌædəˈreɪʃən/ | sự sùng bái, tôn kính |
cherish | /ˈʧɛrɪʃ/ | yêu thương, quý trọng |
attraction | /əˈtrækʃən/ | sự hấp dẫn, lôi cuốn |
commitment | /kəˈmɪtmənt/ | sự cam kết, tận tụy |
enamored | /ɪˈnæmərd/ | mê muội, si mê |
endearment | /ɪnˈdɪrmənt/ | lời yêu thương, lời quý mến |
fondness | /ˈfɑːndnəs/ | tình cảm, tình thương |
heartthrob | /ˈhɑːrtθrɑːb/ | người khiến tim đập thình |
courtship | /ˈkɔːrtʃɪp/ | sự cầu hôn, sự tán tỉnh |
yearning | /ˈjɜːrnɪŋ/ | sự khát khao, sự mong mỏi |
tenderness | /ˈtɛndərnəs/ | sự ân cần, sự nhẹ nhàng |
fidelity | /fɪˈdɛlɪti/ | lòng trung thành, trung thực |
soulmate | /ˈsoʊlmeɪt/ | bạn tâm giao, hợp tâm hồn |
enamored | /ɪˈnæmərd/ | mê muội, si mê |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về tình yêu.
Từ vựng về đồ ăn
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
appetizer | /ˈæpɪtaɪzər/ | món khai vị |
entree | /ˈɑːntreɪ/ | món chính |
cuisine | /kwɪˈzin/ | ẩm thực |
recipe | /ˈrɛsɪpi/ | công thức nấu ăn |
ingredient | /ɪnˈɡridiənt/ | nguyên liệu |
savory | /ˈseɪvəri/ | ngon mồm, đậm đà |
spicy | /ˈspaɪsi/ | cay |
indulgent | /ɪnˈdʌlʤənt/ | phung phí, thỏa mãn |
wholesome | /ˈhoʊl.səm/ | lành mạnh, bổ dưỡng |
gourmet | /ˈɡʊrmeɪ/ | ẩm thực tinh hoa |
cuisine | /kwɪˈzin/ | ẩm thực |
delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon miệng, thơm ngon |
buffet | /ˈbʊfeɪ/ | tiệc tự chọn |
presentation | /ˌprɛzənˈteɪʃən/ | cách trình bày, thể hiện |
simmer | /ˈsɪmər/ | ninh nhỏ lửa |
bake | /beɪk/ | nướng |
grill | /ɡrɪl/ | nướng trên lửa than |
steam | /stim/ | hấp |
sauté | /sɔːˈteɪ/ | xào |
garnish | /ˈɡɑːrnɪʃ/ | trang trí, điểm tô |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn.
Từ vựng về đồ uống
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
coffee | /ˈkɒfi/ | cà phê |
tea | /tiː/ | trà |
juice | /dʒuːs/ | nước trái cây |
water | /ˈwɔːtər/ | nước |
soda | /ˈsoʊdə/ | nước có ga |
milk | /mɪlk/ | sữa |
smoothie | /ˈsmuːði/ | sinh tố |
cocktail | /ˈkɑːkteɪl/ | cocktail |
beer | /bɪr/ | bia |
wine | /waɪn/ | rượu vang |
champagne | /ʃæmˈpeɪn/ | rượu sâm banh |
whiskey | /ˈwɪski/ | rượu whiskey |
soda water | /ˈsoʊdə ˈwɔːtər/ | nước suối có ga |
lemonade | /ˌlɛməˈneɪd/ | nước chanh |
hot chocolate | /ˌhɒt ˈtʃɔːklət/ | sữa nóng cacao |
iced tea | /aɪst tiː/ | trà đá |
energy drink | /ˈɛnərdʒi drɪŋk/ | nước giải khát |
fruit punch | /fruːt pʌntʃ/ | nước trái cây có rượu |
herbal tea | /ˈhɜːrbəl tiː/ | trà thảo dược |
soft drink | /sɒft drɪŋk/ | nước ngọt, nước có ga |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ uống.
Từ vựng về trái cây
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
apple | /ˈæpəl/ | quả táo |
banana | /bəˈnænə/ | quả chuối |
orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | quả cam |
strawberry | /ˈstrɔːbəri/ | quả dâu tây |
watermelon | /ˈwɔːtərmɛlən/ | dưa hấu |
pineapple | /ˈpaɪnˌæpəl/ | quả dứa |
mango | /ˈmæŋɡoʊ/ | quả xoài |
grape | /ɡreɪp/ | quả nho |
lemon | /ˈlɛmən/ | quả chanh |
cherry | /ˈʧɛri/ | quả anh đào |
peach | /piːʧ/ | quả đào |
pear | /pɛr/ | quả lê |
kiwi | /ˈkiwi/ | quả kiwi |
blueberry | /ˈbluːˌbɛri/ | quả việt quất |
raspberry | /ˈræzˌbɛri/ | quả mâm xôi |
avocado | /ˌævəˈkɑːdoʊ/ | quả bơ |
coconut | /ˈkoʊkəˌnʌt/ | quả dừa |
pomegranate | /ˈpɑːmɪɡrænɪt/ | quả lựu |
passion fruit | /ˈpæʃən ˌfruːt/ | quả chanh dây |
apricot | /ˈeɪprɪkɑːt/ | quả mơ |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về trái cây.
Từ vựng về rau củ quả
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
carrot | /ˈkærət/ | cà rốt |
broccoli | /ˈbrɒkəli/ | súp lơ xanh |
lettuce | /ˈlɛtɪs/ | rau diếp |
cucumber | /ˈkjuːkʌmbər/ | dưa chuột |
tomato | /təˈmeɪtoʊ/ | cà chua |
spinach | /ˈspɪnɪʤ/ | rau bina |
cabbage | /ˈkæbɪʤ/ | bắp cải |
onion | /ˈʌnjən/ | hành tây |
garlic | /ˈɡɑːrlɪk/ | tỏi |
potato | /pəˈteɪtoʊ/ | khoai tây |
bell pepper | /bɛl ˈpɛpər/ | ớt chuông |
zucchini | /zuːˈkiːni/ | bí đỏ |
eggplant | /ˈɛɡˌplænt/ | cà tím |
cauliflower | /ˈkɑːlɪˌflaʊər/ | bông cải trắng |
pumpkin | /ˈpʌmpkɪn/ | bí ngô |
sweet potato | /swiːt pəˈteɪtoʊ/ | khoai lang |
asparagus | /əˈspærəɡəs/ | măng tây |
radish | /ˈrædɪʃ/ | củ cải đỏ |
beet | /bit/ | củ cải đường |
green bean | /ɡrin bin/ | đậu bắp |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả.
Từ vựng về tên các loại hải sản
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
shrimp | /ʃrɪmp/ | tôm |
crab | /kræb/ | cua |
lobster | /ˈlɑːbstər/ | tôm hùm |
oyster | /ˈɔɪstər/ | hàu |
scallop | /ˈskɒləp/ | sò điệp |
clam | /klæm/ | nghêu |
squid | /skwɪd/ | mực |
octopus | /ˈɒktəpəs/ | bạch tuộc |
mussels | /ˈmʌsəlz/ | con trai |
fish | /fɪʃ/ | cá |
salmon | /ˈsæmən/ | cá hồi |
tuna | /ˈtuːnə/ | cá ngừ |
cod | /kɒd/ | cá tuyết |
haddock | /ˈhædək/ | cá tuyết trắng |
sardine | /sɑːrˈdiːn/ | cá mòi |
anchovy | /ˈænʧəvi/ | cá cơm |
trout | /traʊt/ | cá hồi nướng |
shrimp cocktail | /ʃrɪmp ˈkɒkteɪl/ | món tôm sốt cocktail |
caviar | /ˈkæviɑːr/ | trứng cá hồi |
calamari | /kəˈlæməri/ | mực nướng |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về hải sản.
Từ vựng về tên các món ăn Việt Nam
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Pho | /foʊ/ | Pho |
Banh mi | /bæn miː/ | Banh mi |
Fresh spring rolls | /frɛʃ sprɪŋ rəʊlz/ | Gỏi cuốn |
Grilled pork with noodles | /ɡrɪld pɔːk wɪð ˈnuːdlz/ | Bún chả |
Braised fish | /breɪzd fɪʃ/ | Cá kho |
Shaking beef | /ˈʃeɪkɪŋ biːf/ | Bò lúc lắc |
Broken rice | /ˈbrəʊkən raɪs/ | Cơm tấm |
Vietnamese pancake | /ˌvjɛtnəˈmiːz ˈpænkeɪk/ | Bánh xèo |
Grilled chicken | /ɡrɪld ˈʧɪkɪn/ | Gà nướng |
Fried spring rolls | /fraɪd sprɪŋ rəʊlz/ | Nem rán |
Crab noodle soup | /kræb ˈnuːdl suːp/ | Bún riêu |
Sour soup | /ˈsaʊə suːp/ | Canh chua |
Green papaya salad | /ɡriːn pəˈpaɪə ˈsæləd/ | Gỏi đu đủ |
Steamed rice rolls | /stiːmd raɪs rəʊlz/ | Bánh cuốn |
Fried fish | /fraɪd fɪʃ/ | Cá chiên |
Beef stew | /biːf stjuː/ | Bò kho |
Stir-fried noodles | /stɜː-fraɪd ˈnuːdlz/ | Mì xào |
Fish cake | /fɪʃ keɪk/ | Chả cá |
Water fern cake | /ˈwɔːtə fɜːn keɪk/ | Bánh bèo |
Thick Noodle Soup | /θɪk ˈnuːdl suːp/ | Bánh canh |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam.
Từ vựng về nấu ăn
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
recipe | /ˈrɛsəpi/ | công thức nấu ăn |
ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | nguyên liệu |
utensil | /juːˈtɛnsəl/ | dụng cụ nấu ăn |
chopping board | /ˈʧɑːpɪŋ bɔːrd/ | thớt cắt |
knife | /naɪf/ | dao |
cutting | /ˈkʌtɪŋ/ | cắt |
peeling | /ˈpiːlɪŋ/ | gọt |
boiling | /ˈbɔɪlɪŋ/ | sôi |
frying | /ˈfraɪɪŋ/ | chiên |
baking | /ˈbeɪkɪŋ/ | nướng |
grilling | /ˈɡrɪlɪŋ/ | nướng (lưới) |
sautéing | /sɔːˈteɪɪŋ/ | xào |
simmering | /ˈsɪmərɪŋ/ | ninh |
stirring | /ˈstɜːrɪŋ/ | khuấy |
whisking | /ˈwɪskɪŋ/ | đánh (trứng, kem) |
marinating | /ˈmærɪneɪtɪŋ/ | ướp (thịt) |
seasoning | /ˈsiːzənɪŋ/ | gia vị |
tasting | /ˈteɪstɪŋ/ | nếm thử |
garnish | /ˈɡɑːrnɪʃ/ | trang trí |
plating | /ˈpleɪtɪŋ/ | dọn đĩa |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn.
Từ vựng về sở thích
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | hội họa |
photography | /fəˈtɑːɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
gardening | /ˈɡɑːrdnɪŋ/ | làm vườn |
cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | nấu ăn |
reading | /ˈriːdɪŋ/ | đọc sách |
writing | /ˈraɪtɪŋ/ | viết |
drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | vẽ |
hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | leo núi |
fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | câu cá |
knitting | /ˈnɪtɪŋ/ | đan len |
dancing | /ˈdænsɪŋ/ | khiêu vũ |
playing guitar | /ˈpleɪɪŋ ɡɪˈtɑːr/ | chơi guitar |
playing piano | /ˈpleɪɪŋ piˈænoʊ/ | chơi piano |
playing chess | /ˈpleɪɪŋ ʧɛs/ | chơi cờ |
playing tennis | /ˈpleɪɪŋ ˈtɛnɪs/ | chơi quần vợt |
collecting stamps | /kəˈlɛktɪŋ stæmps/ | sưu tập tem |
birdwatching | /ˈbɜːrdˌwɑːʧɪŋ/ | quan sát chim |
playing video games | /ˈpleɪɪŋ ˈvɪdi.oʊ ɡeɪmz/ | chơi game |
cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | đi xe đạp |
hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | đi bộ đường dài |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về sở thích.
Từ vựng về âm nhạc
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
melody | /ˈmɛlədi/ | giai điệu |
rhythm | /ˈrɪðəm/ | nhịp điệu |
harmony | /ˈhɑːrməni/ | âm điệu |
tempo | /ˈtɛmpoʊ/ | nhịp độ |
beat | /biːt/ | nhịp |
lyrics | /ˈlɪrɪks/ | lời bài hát |
chorus | /ˈkɔːrəs/ | đoạn hợp xướng |
verse | /vɜːrs/ | đoạn hợp ca |
solo | /ˈsoʊloʊ/ | màn trình diễn đơn |
duet | /ˈduːɛt/ | hòa âm đôi |
orchestra | /ˈɔːrkɪstrə/ | dàn nhạc |
conductor | /kənˈdʌktər/ | người chỉ huy dàn nhạc |
instrument | /ˈɪnstrəmənt/ | nhạc cụ |
piano | /piˈænoʊ/ | đàn piano |
guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | đàn guitar |
violin | /ˈvaɪəlɪn/ | đàn vi-ô-lông |
trumpet | /ˈtrʌmpɪt/ | kèn trumpet |
drums | /drʌmz/ | trống |
voice | /vɔɪs/ | giọng |
concert | /ˈkɑːnsərt/ | buổi hòa nhạc |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc.
Từ vựng về shopping
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
shop | /ʃɑːp/ | cửa hàng |
store | /stɔːr/ | cửa hàng |
mall | /mɔːl/ | trung tâm mua sắm |
market | /ˈmɑːrkɪt/ | chợ |
customer | /ˈkʌstəmər/ | khách hàng |
sale | /seɪl/ | giảm giá |
discount | /ˈdɪskaʊnt/ | giảm giá |
cashier | /kæˈʃɪər/ | thu ngân |
receipt | /rɪˈsiːpt/ | biên lai |
basket | /ˈbæskɪt/ | giỏ |
cart | /kɑːrt/ | xe đẩy hàng |
aisle | /aɪl/ | lối đi |
checkout | /ˈtʃɛkaʊt/ | quầy thanh toán |
payment | /ˈpeɪmənt/ | thanh toán |
size | /saɪz/ | kích cỡ |
fitting room | /ˈfɪtɪŋ ruːm/ | phòng thử đồ |
receipt | /rɪˈsiːpt/ | biên lai |
sale | /seɪl/ | giảm giá |
hanger | /ˈhæŋər/ | móc treo áo |
shelf | /ʃɛlf/ | kệ |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về shopping.
Từ vựng về du lịch
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
travel | /ˈtrævəl/ | du lịch |
trip | /trɪp/ | chuyến đi |
destination | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | điểm đến |
itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | lịch trình |
tourist | /ˈtʊrɪst/ | du khách |
sightseeing | /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | tham quan |
explore | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá |
adventure | /ədˈvɛnʧər/ | cuộc phiêu lưu |
accommodation | /əˌkɑːməˈdeɪʃən/ | chỗ ở |
hotel | /hoʊˈtɛl/ | khách sạn |
hostel | /ˈhɑːstəl/ | nhà trọ |
passport | /ˈpæspɔːrt/ | hộ chiếu |
visa | /ˈviːzə/ | visa |
luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý |
airport | /ˈɛrˌpɔːrt/ | sân bay |
departure | /dɪˈpɑːrʧər/ | khởi hành |
arrival | /əˈraɪvəl/ | đến nơi |
currency | /ˈkɜːrənsi/ | tiền tệ |
exchange | /ɪksˈʧeɪndʒ/ | trao đổi |
guide | /ɡaɪd/ | hướng dẫn viên |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về du lịch.
Từ vựng về chụp ảnh
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
photography | /fəˈtɑːɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
camera | /ˈkæmərə/ | máy ảnh |
lens | /lɛnz/ | ống kính |
shutter | /ˈʃʌtər/ | cửa khẩu (trong máy ảnh) |
focus | /ˈfoʊkəs/ | lấy nét |
exposure | /ɪkˈspoʊʒər/ | chụp sáng |
aperture | /ˈæpərʧər/ | khẩu độ |
ISO | /ˌaɪɛsˈoʊ/ | độ nhạy sáng ISO |
shutter speed | /ˈʃʌtər spid/ | tốc độ chụp |
white balance | /waɪt ˈbæləns/ | cân bằng trắng |
composition | /ˌkɑːmpəˈzɪʃən/ | cách bố trí |
frame | /freɪm/ | khung ảnh |
exposure | /ɪkˈspoʊʒər/ | sự tiếp xúc ánh sáng |
zoom | /zuːm/ | thu phóng |
portrait | /ˈpɔːrtrɪt/ | chân dung |
landscape | /ˈlændskeɪp/ | phong cảnh |
aperture | /ˈæpərʧər/ | giới hạn (trong ống kính) |
megapixel | /ˈmɛɡəˌpɪksəl/ | triệu điểm ảnh |
exposure | /ɪkˈspoʊʒər/ | ánh sáng tiếp xúc |
editing | /ˈɛdɪtɪŋ/ | chỉnh sửa |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh.
Từ vựng về giải trí
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
entertainment | /ˌɛntərˈteɪnmənt/ | giải trí |
movie | /ˈmuːvi/ | phim |
theater | /ˈθiːətər/ | rạp hát, nhà hát |
concert | /ˈkɑːnsərt/ | buổi hòa nhạc |
performance | /pərˈfɔːrməns/ | biểu diễn |
music | /ˈmjuːzɪk/ | âm nhạc |
dance | /dæns/ | khiêu vũ |
festival | /ˈfɛstəvəl/ | lễ hội |
exhibition | /ˌɛksɪˈbɪʃən/ | triển lãm |
art | /ɑːrt/ | nghệ thuật |
comedy | /ˈkɑːmədi/ | hài kịch |
drama | /ˈdrɑːmə/ | kịch |
performance | /pərˈfɔːrməns/ | sự biểu diễn |
actor | /ˈæktər/ | diễn viên |
actress | /ˈæktrəs/ | nữ diễn viên |
audience | /ˈɔːdiəns/ | khán giả |
ticket | /ˈtɪkɪt/ | vé |
applause | /əˈplɔːz/ | tràng pháo tay |
performer | /pərˈfɔːrmər/ | nghệ sĩ |
show | /ʃoʊ/ | chương trình |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về giải trí.
Từ vựng về các thể loại phim
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
action | /ˈækʃən/ | hành động |
adventure | /ədˈvɛnʧər/ | phiêu lưu |
comedy | /ˈkɑːmədi/ | hài |
drama | /ˈdrɑːmə/ | kịch, tình cảm |
thriller | /ˈθrɪlər/ | hồi hộp |
horror | /ˈhɔːrər/ | kinh dị |
romance | /ˈroʊmæns/ | tình cảm |
science fiction | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/ | khoa học viễn tưởng |
fantasy | /ˈfæntəsi/ | huyền bí, ảo tưởng |
animation | /ˌænɪˈmeɪʃən/ | hoạt hình |
musical | /ˈmjuːzɪkəl/ | nhạc kịch |
documentary | /ˌdɑːkjəˈmɛntəri/ | phim tài liệu |
crime | /kraɪm/ | tội phạm |
suspense | /səˈspɛns/ | căng thẳng, hồi hộp |
western | /ˈwɛstərn/ | phim miền Tây |
historical | /hɪˈstɔːrɪkəl/ | lịch sử |
thriller | /ˈθrɪlər/ | ly kỳ |
war | /wɔːr/ | chiến tranh |
romantic comedy | /roʊˈmæntɪk ˈkɑːmədi/ | hài lãng mạn |
biopic | /ˈbaɪɑːpɪk/ | phim truyện tiểu sử |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim.
Từ vựng về các thể loại sách
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
fiction | /ˈfɪkʃən/ | tiểu thuyết |
non-fiction | /nɑnˈfɪkʃən/ | phi hư cấu |
mystery | /ˈmɪstəri/ | bí ẩn, trinh thám |
romance | /ˈroʊmæns/ | tình cảm |
science fiction | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/ | khoa học viễn tưởng |
fantasy | /ˈfæntəsi/ | huyền bí |
thriller | /ˈθrɪlər/ | ly kỳ |
horror | /ˈhɔːrər/ | kinh dị |
biography | /baɪˈɑːɡrəfi/ | tiểu sử |
autobiography | /ˌɔːtoʊbaɪˈɑːɡrəfi/ | tự truyện |
historical fiction | /hɪˈstɔːrɪkəl ˈfɪkʃən/ | tiểu thuyết lịch sử |
poetry | /ˈpoʊətri/ | thơ |
drama | /ˈdrɑːmə/ | kịch |
comedy | /ˈkɑːmədi/ | hài |
thriller | /ˈθrɪlər/ | căng thẳng, hồi hộp |
adventure | /ədˈvɛnʧər/ | phiêu lưu |
young adult | /jʌŋ ˈædʌlt/ | thanh thiếu niên |
children's | /ˈtʃɪldrənz/ | thiếu nhi |
self-help | /ˌsɛlf ˈhɛlp/ | tự giúp bản thân |
historical romance | /hɪˈstɔːrɪkəl ˈroʊmæns/ | tình cảm lịch sử |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về các thể loại sách.
Từ vựng về làm đẹp
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
beauty | /ˈbjuːti/ | vẻ đẹp |
attractive | /əˈtræktɪv/ | hấp dẫn |
radiant | /ˈreɪdiənt/ | rực rỡ, tươi sáng |
glamorous | /ˈɡlæmərəs/ | quyến rũ, sang trọng |
elegant | /ˈɛlɪɡənt/ | thanh lịch, tao nhã |
stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | ngoạn mục, gây ấn tượng |
graceful | /ˈɡreɪsfəl/ | duyên dáng, uyển chuyển |
charming | /ˈʧɑːrmɪŋ/ | quyến rũ, thu hút |
flawless | /ˈflɔːlɪs/ | hoàn hảo, không tỳ vết |
youthful | /ˈjuːθfəl/ | trẻ trung, tươi trẻ |
vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | sôi động, sáng láng |
alluring | /əˈljʊrɪŋ/ | quyến rũ, lôi cuốn |
sophisticated | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | tinh vi, phức tạp |
charming | /ˈʧɑːrmɪŋ/ | duyên dáng, lịch thiệp |
glamorous | /ˈɡlæmərəs/ | hào nhoáng, sang trọng |
stylish | /ˈstaɪlɪʃ/ | phong cách, lịch lãm |
radiant | /ˈreɪdiənt/ | tươi sáng, tỏa sáng |
attractive | /əˈtræktɪv/ | hấp dẫn, lôi cuốn |
charming | /ˈʧɑːrmɪŋ/ | quyến rũ, dễ thương |
graceful | /ˈɡreɪsfəl/ | duyên dáng, thanh nhã |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về làm đẹp.
Từ vựng về các môn thể thao
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
sport | /spɔːrt/ | môn thể thao |
athlete | /ˈæθliːt/ | vận động viên |
team | /tiːm/ | đội |
competition | /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ | cuộc thi, cạnh tranh |
tournament | /ˈtʊərnəmənt/ | giải đấu, giải thể thao |
referee | /ˈrɛfəriː/ | trọng tài |
stadium | /ˈsteɪdiəm/ | sân vận động |
coach | /koʊʧ/ | huấn luyện viên |
champion | /ˈʧæmpiən/ | nhà vô địch |
victory | /ˈvɪktəri/ | chiến thắng |
defeat | /dɪˈfiːt/ | thất bại |
medal | /ˈmɛdl/ | huy chương |
record | /ˈrɛkɔːrd/ | kỷ lục |
athlete | /ˈæθliːt/ | vận động viên |
equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | trang thiết bị |
fitness | /ˈfɪtnəs/ | thể lực |
endurance | /ɪnˈdʊrəns/ | sức bền |
agility | /əˈʤɪləti/ | sự nhanh nhẹn |
strength | /strɛŋθ/ | sức mạnh |
flexibility | /ˌflɛksəˈbɪlɪti/ | sự linh hoạt |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao.
Từ vựng về bóng đá
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
football | /ˈfʊtbɔːl/ | bóng đá |
goal | /ɡoʊl/ | bàn thắng |
player | /ˈpleɪər/ | cầu thủ |
referee | /ˈrɛfəriː/ | trọng tài |
team | /tiːm/ | đội |
coach | /koʊʧ/ | huấn luyện viên |
captain | /ˈkæptən/ | đội trưởng |
match | /mætʃ/ | trận đấu |
stadium | /ˈsteɪdiəm/ | sân vận động |
dribble | /ˈdrɪbəl/ | đi bóng |
pass | /pæs/ | chuyền bóng |
shoot | /ʃuːt/ | sút bóng |
tackle | /ˈtækəl/ | phá bóng, cắt bóng |
penalty | /ˈpɛnəlti/ | đá phạt đền |
corner | /ˈkɔːrnər/ | quả phạt góc |
header | /ˈhɛdər/ | đánh đầu |
foul | /faʊl/ | vi phạm |
offside | /ˈɔfˌsaɪd/ | việt vị |
substitution | /ˌsʌbstɪˈtuːʃən/ | thay người |
league | /liːɡ/ | giải bóng đá |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về bóng đá.
Từ vựng về nhà cửa
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
house | /haʊs/ | nhà |
apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | căn hộ |
bedroom | /ˈbɛdruːm/ | phòng ngủ |
living room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | phòng khách |
kitchen | /ˈkɪʧɪn/ | nhà bếp |
bathroom | /ˈbæθruːm/ | phòng tắm |
balcony | /ˈbælkəni/ | ban công |
backyard | /ˈbækjɑːrd/ | sân sau |
garden | /ˈɡɑːrdən/ | vườn |
garage | /ˈɡærɑːʒ/ | nhà để xe |
roof | /ruːf/ | mái nhà |
wall | /wɔːl/ | bức tường |
floor | /flɔːr/ | sàn |
window | /ˈwɪndoʊ/ | cửa sổ |
door | /dɔːr/ | cửa |
staircase | /ˈstɛrkeɪs/ | cầu thang |
furniture | /ˈfɜːrnɪʧər/ | nội thất |
rent | /rɛnt/ | thuê, tiền thuê |
landlord | /ˈlændlɔːrd/ | chủ nhà, chủ nhà trọ |
tenant | /ˈtɛnənt/ | người thuê nhà |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa.
Từ vựng về nhà bếp
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
kitchen | /ˈkɪʧɪn/ | nhà bếp |
stove | /stoʊv/ | bếp |
oven | /ˈʌvən/ | lò nướng |
refrigerator | /rɪˈfrɪʤəreɪtər/ | tủ lạnh |
microwave | /ˈmaɪkrəˌweɪv/ | lò vi sóng |
sink | /sɪŋk/ | bồn rửa |
faucet | /ˈfɔːsɪt/ | vòi nước |
dishwasher | /ˈdɪʃˌwɑːʃər/ | máy rửa chén |
countertop | /ˈkaʊntərˌtɑːp/ | mặt bếp |
cabinet | /ˈkæbənɪt/ | tủ |
cutting board | /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ | thớt cắt |
knife | /naɪf/ | con dao |
spoon | /spuːn/ | cái thìa |
fork | /fɔːrk/ | cái nĩa |
plate | /pleɪt/ | đĩa |
bowl | /boʊl/ | tô |
pot | /pɒt/ | nồi |
pan | /pæn/ | chảo |
whisk | /wɪsk/ | cái đánh trứng |
blender | /ˈblɛndər/ | máy xay |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về về đồ dùng trong nhà bếp.
Từ vựng về Tết
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Tet holiday | /tɛt ˈhɑlədeɪ/ | Tết |
Lunar New Year | /ˈlunər njuː jɪr/ | Tết Nguyên đán |
celebration | /ˌsɛləˈbreɪʃən/ | lễ kỷ niệm |
family reunion | /ˈfæməli riːˈjunjən/ | sum họp gia đình |
red envelope | /rɛd ɪnˈvɛloʊp/ | phong bì đỏ |
firecrackers | /ˈfaɪərˌkrækərz/ | pháo hoa |
traditional | /trəˈdɪʃənəl/ | truyền thống |
customs | /ˈkʌstəmz/ | phong tục |
lion dance | /ˈlaɪən dæns/ | múa lân |
dragon dance | /ˈdrægən dæns/ | múa rồng |
ancestor worship | /ˈænsɛstər ˈwɜːrʃɪp/ | thờ cúng tổ tiên |
traditional food | /trəˈdɪʃənəl fuːd/ | đồ ăn truyền thống |
sticky rice cake | /ˈstɪki raɪs keɪk/ | bánh chưng/bánh dày |
pickled vegetables | /ˈpɪkl̩d ˈvɛdʒtəbəlz/ | dưa hành |
banh tet | /bʌn tɛt/ | bánh tét |
five-fruit tray | /faɪv-fruːt treɪ/ | mâm ngũ quả |
ancestral altar | /ænˈsɛstərəl ˈɔːltər/ | bàn thờ tổ tiên |
wishes | /ˈwɪʃɪz/ | lời chúc |
cultural heritage | /ˈkʌlʧərəl ˈhɛrɪtɪʤ/ | di sản văn hóa |
festive atmosphere | /ˈfɛstɪv ˈætˌmɑːsfɪr/ | không khí lễ hội |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Tết.
Từ vựng về đời sống
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
lifestyle | /ˈlaɪfˌstaɪl/ | lối sống |
routine | /ruˈtin/ | lịch trình |
healthy | /ˈhɛlθi/ | lành mạnh |
exercise | /ˈɛksərˌsaɪz/ | tập luyện |
diet | /ˈdaɪət/ | chế độ ăn uống |
balanced | /ˈbælənst/ | cân đối |
stress | /strɛs/ | căng thẳng |
relaxation | /ˌriːlækˈseɪʃən/ | thư giãn |
meditation | /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ | thiền |
mindfulness | /ˈmaɪndfəlnəs/ | tỉnh thức |
sleep | /sliːp/ | giấc ngủ |
hobbies | /ˈhɑbiz/ | sở thích |
socialize | /ˈsoʊʃəˌlaɪz/ | giao lưu |
leisure | /ˈliʒər/ | thời gian rảnh rỗi |
self-care | /sɛlf-kɛr/ | chăm sóc bản thân |
mindfulness | /ˈmaɪndfəlnəs/ | tỉnh thức |
work-life balance | /wɜrk-laɪf ˈbæləns/ | cân bằng công việc và cuộc sống |
productivity | /ˌproʊˌdʌkˈtɪvəti/ | năng suất |
well-being | /wɛl ˈbiɪŋ/ | sự khỏe mạnh |
personal development | /ˈpɜrsənəl dɪˈvɛləpmənt/ | phát triển cá nhân |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đời sống.
Từ vựng về con vật
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
dog | /dɔɡ/ | chó |
cat | /kæt/ | mèo |
lion | /ˈlaɪən/ | sư tử |
tiger | /ˈtaɪɡər/ | hổ |
elephant | /ˈɛləfənt/ | voi |
giraffe | /dʒəˈræf/ | hươu cao cổ |
monkey | /ˈmʌŋki/ | khỉ |
bear | /bɛr/ | gấu |
dolphin | /ˈdɒlfɪn/ | cá heo |
shark | /ʃɑrk/ | cá mập |
horse | /hɔrs/ | ngựa |
cow | /kaʊ/ | bò |
sheep | /ʃip/ | cừu |
rabbit | /ˈræbɪt/ | thỏ |
bird | /bɜrd/ | chim |
butterfly | /ˈbʌtərflaɪ/ | bướm |
fish | /fɪʃ/ | cá |
snake | /sneɪk/ | rắn |
spider | /ˈspaɪdər/ | nhện |
turtle | /ˈtɜrtl̩/ | rùa |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về con vật.
Từ vựng về hoa
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
rose | /roʊz/ | hoa hồng |
sunflower | /ˈsʌnˌflaʊər/ | hoa hướng dương |
daisy | /ˈdeɪzi/ | cúc |
tulip | /ˈtjuːlɪp/ | hoa tulip |
lily | /ˈlɪli/ | hoa huệ |
orchid | /ˈɔrkɪd/ | hoa lan |
daffodil | /ˈdæfəˌdɪl/ | hoa thuỷ tiên |
carnation | /kɑrˈneɪʃən/ | hoa cẩm chướng |
lavender | /ˈlævəndər/ | hoa oải hương |
peony | /ˈpiːni/ | hoa mẫu đơn |
hibiscus | /hɪˈbɪskəs/ | hoa bụp giấm |
cherry blossom | /ˈtʃɛri ˈblɑsəm/ | hoa anh đào |
marigold | /ˈmærɪˌgoʊld/ | hoa cúc vạn thọ |
jasmine | /ˈdʒæzmɪn/ | hoa nhài |
chrysanthemum | /krɪˈsænθəməm/ | hoa cúc |
violet | /ˈvaɪələt/ | hoa violet |
geranium | /dʒəˈreɪniəm/ | hoa giấy |
iris | /ˈaɪrɪs/ | hoa diên vĩ |
lotus | /ˈloʊtəs/ | hoa sen |
dahlia | /ˈdeɪliə/ | hoa huệ tây |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về hoa.
Từ vựng về Giáng sinh
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Christmas | /ˈkrɪsməs/ | Giáng sinh |
Santa Claus | /ˈsæntə klɔz/ | Ông già Noel |
Christmas tree | /ˈkrɪsməs triː/ | Cây thông Noel |
Decorations | /ˌdɛkəˈreɪʃənz/ | Trang trí |
Gifts | /ɡɪfts/ | Quà tặng |
Stockings | /ˈstɑkɪŋz/ | Ống túi đựng quà |
Reindeer | /ˈreɪnˌdɪr/ | Tuần lộc |
Sleigh | /sleɪ/ | Xe trượt tuyết |
Snowman | /ˈsnoʊˌmæn/ | Người tuyết |
Mistletoe | /ˈmɪsəlˌtoʊ/ | Cây phù dung |
Holly | /ˈhɑli/ | Cây nguyệt quế |
Wreath | /riːθ/ | Vòng hoa |
Carols | /ˈkærəlz/ | Bài hát Giáng sinh |
Nativity | /nəˈtɪvəti/ | Màn trình diễn Giáng sinh |
Candles | /ˈkændəlz/ | Nến |
Gingerbread | /ˈdʒɪndʒərˌbrɛd/ | Bánh quy gừng |
Eggnog | /ˈɛɡˌnɔɡ/ | Rượu trứng |
Fireplace | /ˈfaɪərˌpleɪs/ | Lò sưởi, lò lửa |
Ornaments | /ˈɔrnəmənts/ | Đồ trang trí |
Snowflake | /ˈsnoʊˌfleɪk/ | Tuyết rơi |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh.
Từ vựng về màu sắc
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Blue | /bluː/ | Màu xanh dương |
Green | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây |
Yellow | /ˈjɛloʊ/ | Màu vàng |
Orange | /ˈɔrɪndʒ/ | Màu cam |
Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
Purple | /ˈpɜrpl̩/ | Màu tím |
Black | /blæk/ | Màu đen |
White | /waɪt/ | Màu trắng |
Gray | /ɡreɪ/ | Màu xám |
Brown | /braʊn/ | Màu nâu |
Silver | /ˈsɪlvər/ | Màu bạc |
Gold | /ɡoʊld/ | Màu vàng (vàng óng) |
Turquoise | /ˈtɜrkwɔɪz/ | Màu ngọc lam |
Magenta | /məˈdʒɛntə/ | Màu đỏ hồng |
Indigo | /ˈɪndɪɡoʊ/ | Màu chàm |
Coral | /ˈkɔrəl/ | Màu san hô |
Beige | /beɪʒ/ | Màu be |
Lavender | /ˈlævəndər/ | Màu oải hương |
Maroon | /məˈrun/ | Màu đỏ nâu |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về màu sắc.
Từ vựng về phương tiện giao thông
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Car | /kɑr/ | Xe hơi |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Bicycle | /ˈbaɪsɪkəl/ | Xe đạp |
Motorcycle | /ˈmoʊtərˌsaɪkəl/ | Xe máy |
Taxi | /ˈtæksi/ | Xe taxi |
Subway | /ˈsʌbˌweɪ/ | Xe điện ngầm |
Tram | /træm/ | Xe điện |
Airplane | /ˈɛrˌpleɪn/ | Máy bay |
Helicopter | /ˈhɛlɪˌkɑptər/ | Trực thăng |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu |
Boat | /boʊt/ | Thuyền |
Ferry | /ˈfɛri/ | Phà |
Truck | /trʌk/ | Xe tải |
Van | /væn/ | Xe bán tải |
Scooter | /ˈskutər/ | Xe tay ga |
Skateboard | /ˈskeɪtˌbɔrd/ | Ván trượt |
Roller skates | /ˈroʊlər skeɪts/ | Giày trượt bánh xe |
Segway | /ˈsɛɡweɪ/ | Xe điện tự cân bằng |
Hot air balloon | /hɑt ɛr bəˈlun/ | Khinh khí cầu |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông.
Từ vựng về biển báo giao thông
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Stop sign | /stɑp saɪn/ | Biển stop |
Yield sign | /jild saɪn/ | Biển nhường đường |
Speed limit | /spid ˈlɪmɪt/ | Giới hạn tốc độ |
No entry | /noʊ ˈɛntri/ | Cấm vào |
One-way | /wʌn-weɪ/ | Đường một chiều |
No parking | /noʊ ˈpɑrkɪŋ/ | Cấm đỗ xe |
Pedestrian crossing | /pəˈdɛstriən ˈkrɔsɪŋ/ | Vạch qua đường cho người đi bộ |
School zone | /skul zoʊn/ | Khu vực trường học |
Road work ahead | /roʊd wɜrk əˈhɛd/ | Công trường trên đường |
No U-turn | /noʊ ˈjuˈtɜrn/ | Cấm quay đầu |
Railroad crossing | /ˈreɪlˌroʊd ˈkrɔsɪŋ/ | Vạch chung cầu đường |
Traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | Đèn giao thông |
Bicycle lane | /ˈbaɪsɪkəl leɪn/ | Làn đường cho xe đạp |
No overtaking | /noʊ ˈoʊvərˌteɪkɪŋ/ | Cấm vượt |
Detour | /ˈdiːtʊr/ | Đường vòng qua |
Bus stop | /bʌs stɑp/ | Bến xe buýt |
Airport | /ˈɛrˌpɔrt/ | Sân bay |
Train station | /treɪn ˈsteɪʃən/ | Ga tàu |
Parking garage | /ˈpɑrkɪŋ ˈɡærɪdʒ/ | Nhà để xe |
Crosswalk | /ˈkrɔswɔk/ | Vạch dành cho người đi bộ |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông.
Từ vựng về các nghề nghiệp
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Doctor | /ˈdɑktər/ | Bác sĩ |
Teacher | /ˈtiːʧər/ | Giáo viên |
Engineer | /ˌɛnʤɪˈnɪr/ | Kỹ sư |
Lawyer | /ˈlɔjər/ | Luật sư |
Nurse | /nɜrs/ | Y tá |
Police officer | /pəˈlis ˈɔfɪsər/ | Cảnh sát |
Firefighter | /ˈfaɪrˌfaɪtər/ | Lính cứu hỏa |
Chef | /ʃɛf/ | Đầu bếp |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán viên |
Architect | /ˈɑr.kɪ.tɛkt/ | Kiến trúc sư |
Programmer | /ˈproʊˌɡræmər/ | Lập trình viên |
Writer | /ˈraɪtər/ | Nhà văn |
Actor | /ˈæktər/ | Diễn viên |
Singer | /ˈsɪŋər/ | Ca sĩ |
Mechanic | /məˈkænɪk/ | Thợ máy |
Electrician | /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ | Thợ điện |
Carpenter | /ˈkɑrpəntər/ | Thợ mộc |
Photographer | /fəˈtɑːɡrəfər/ | Nhiếp ảnh gia |
Salesperson | /ˈseɪlzˌpɜrsən/ | Nhân viên bán hàng |
Astronaut | /ˈæstrəˌnɔt/ | Phi hành gia |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp.
Từ vựng về sức khỏe
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Doctor | /ˈdɑktər/ | Bác sĩ |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Bệnh nhân |
Nurse | /nɜrs/ | Y tá |
Hospital | /ˈhɑːspɪtəl/ | Bệnh viện |
Medicine | /ˈmɛdɪsɪn/ | Thuốc |
Pharmacy | /ˈfɑrməsi/ | Hiệu thuốc |
Appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn |
Diagnosis | /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ | Chẩn đoán |
Prescription | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
Surgery | /ˈsɜrdʒəri/ | Phẫu thuật |
Vaccine | /ˈvæksiːn/ | Vắc-xin |
Health | /hɛlθ/ | Sức khỏe |
Fitness | /ˈfɪtnɪs/ | Sức khỏe, thể chất |
Exercise | /ˈɛksərˌsaɪz/ | Tập thể dục |
Nutrition | /nuˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng |
Wellness | /ˈwɛlnəs/ | Sự khỏe mạnh, sự an lành |
Allergy | /ˈælərʤi/ | Dị ứng |
Fever | /ˈfiːvər/ | Sốt |
Headache | /ˈhɛdˌeɪk/ | Đau đầu |
Stress | /strɛs/ | Căng thẳng |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe.
Từ vựng về các loại bệnh
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Fever | /ˈfiːvər/ | Sốt |
Cough | /kɑf/ | Ho |
Headache | /ˈhɛdˌeɪk/ | Đau đầu |
Sore throat | /sɔr θroʊt/ | Đau họng |
Runny nose | /ˈrʌni noʊz/ | Sổ mũi |
Sneezing | /ˈsnizɪŋ/ | Hắt hơi |
Fatigue | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi |
Nausea | /ˈnɔːziə/ | Buồn nôn |
Dizziness | /ˈdɪznəs/ | Chóng mặt |
Vomiting | /ˈvɑmɪtɪŋ/ | Nôn mửa |
Diarrhea | /daɪəˈriə/ | Tiêu chảy |
Rash | /ræʃ/ | Nổi mẩn |
Swelling | /ˈswɛlɪŋ/ | Sưng |
Fatigue | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi |
Chills | /ʧɪlz/ | Rùng mình |
Shortness of breath | /ˈʃɔrtnəs ʌv brɛθ/ | Khó thở |
Stomachache | /ˈstʌməkˌeɪk/ | Đau bụng |
Back pain | /bæk peɪn/ | Đau lưng |
Joint pain | /ʤɔɪnt peɪn/ | Đau khớp |
Numbness | /ˈnʌmnəs/ | Tê liệt |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh.
Từ vựng về giáo dục
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình học |
Classroom | /ˈklæsruːm/ | Lớp học |
Teacher | /ˈtiːʧər/ | Giáo viên |
Student | /ˈstjuːdənt/ | Học sinh |
Learning | /ˈlɜːrnɪŋ/ | Việc học |
Knowledge | /ˈnɑːlɪdʒ/ | Kiến thức |
Homework | /ˈhoʊmwɜːrk/ | Bài tập về nhà |
Assignment | /əˈsaɪnmənt/ | Bài tập được giao |
Test | /tɛst/ | Bài kiểm tra |
Exam | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi |
Grade | /ɡreɪd/ | Điểm số |
School | /skuːl/ | Trường học |
University | /ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/ | Đại học |
Lecture | /ˈlɛkʧər/ | Bài giảng |
Research | /rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu |
Library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp |
Scholarships | /ˈskɒlərʃɪps/ | Học bổng |
Distance learning | /ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ/ | Học từ xa |
Extracurricular | /ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr/ | Ngoại khóa |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về giáo dục.
Từ vựng về các môn học
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Mathematics | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Toán học |
Science | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Geography | /dʒiˈɑːɡrəfi/ | Địa lý |
Literature | /ˈlɪtərətʃər/ | Văn học |
English | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | Tiếng Anh |
Art | /ɑːrt/ | Mỹ thuật |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Am nhạc |
Physical Education | /ˈfɪzɪkəl ˌɛdjuˈkeɪʃən/ | Giáo dục thể chất |
Chemistry | /ˈkɛmɪstri/ | Hóa học |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
Biology | /baɪˈɑːlədʒi/ | Sinh học |
Economics | /ˌiːkəˈnɑːmɪks/ | Kinh tế |
Psychology | /saɪˈkɒlədʒi/ | Tâm lý học |
Sociology | /ˌsoʊsiˈɒlədʒi/ | Xã hội học |
Computer Science | /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/ | Khoa học máy tính |
Foreign Language | /ˈfɔːrən ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngoại ngữ |
Ethics | /ˈɛθɪks/ | Đạo đức |
Philosophy | /fɪˈlɒsəfi/ | Triết học |
Political Science | /pəˈlɪtɪkəl ˈsaɪəns/ | Khoa học chính trị |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về các môn học.
Từ vựng về kỹ năng
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp |
Leadership | /ˈliːdərʃɪp/ | Lãnh đạo |
Teamwork | /ˈtiːmwɜːrk/ | Làm việc nhóm |
Problem-solving | /ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/ | Giải quyết vấn đề |
Adaptability | /əˌdæptəˈbɪləti/ | Tính thích nghi |
Time management | /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý thời gian |
Critical thinking | /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ | Tư duy phản biện |
Creativity | /kriːeɪˈtɪvɪti/ | Sáng tạo |
Emotional intelligence | /ɪˌmoʊʃənəl ˌɪnˈtɛlɪdʒəns/ | Trí tuệ cảm xúc |
Collaboration | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | Hợp tác |
Conflict resolution | /ˈkɒnflɪkt ˌrɛzəˈluːʃən/ | Giải quyết xung đột |
Decision-making | /dɪˈsɪʒən ˌmeɪkɪŋ/ | Quyết định |
Negotiation | /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ | Đàm phán |
Presentation skills | /ˌprɛzənˈteɪʃən ˈskɪlz/ | Kỹ năng thuyết trình |
Interpersonal skills | /ˌɪntərˈpɜːrsənəl ˈskɪlz/ | Kỹ năng giao tiếp |
Networking | /ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/ | Mạng lưới |
Self-motivation | /ˌsɛlf ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ | Tự thúc đẩy |
Empathy | /ˈɛmpəθi/ | Đồng cảm |
Conflict management | /ˈkɒnflɪkt ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý xung đột |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về kỹ năng.
Từ vựng về các lễ hội ở Việt Nam
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Tet | /tɛt/ | Tết |
Mid-Autumn Festival | /mɪd ˈɔːtən ˈfɛstəvəl/ | Tết Trung Thu |
Hung Kings' Temple Festival | /hʌŋ kɪŋz ˈtɛmpəl ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội Đền Hùng |
Lantern Festival | /ˈlæntərn ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội đèn lồng |
Hue Festival | /hjuː ˈfɛstəvəl/ | Festival Huế |
Da Lat Flower Festival | /dɑː lɑːt ˈflaʊər ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội hoa Đà Lạt |
Buffalo Fighting Festival | /ˈbʌfəloʊ ˈfaɪtɪŋ ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội đấu trâu |
Reunification Day | /ˌriːjunɪfɪˈkeɪʃən ˈdeɪ/ | Ngày Thống nhất |
Victory Day | /ˈvɪktəri ˈdeɪ/ | Ngày Chiến thắng |
Lantern Festival | /ˈlæntərn ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội đèn lồng |
Vietnamese New Year | /viˌɛtnəˈmis njuː ˈjɪr/ | Năm mới theo lịch Việt |
Nguyen Tieu Festival | /nʊjɛn tiːˈjuː ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội Nguyên Tiêu |
Cau Ngu Festival | /kɑː nuː ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội Cầu Ngư |
Perfume Pagoda Festival | /pərˈfjuːm pəˈɡoʊdə ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội Chùa Hương |
Giong Festival | /ɡiːɒŋ ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội Gióng |
Kate Festival | /keɪt ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội Kate |
Do Son Buffalo Fighting Festival | /duː sʌn ˈbʌfəloʊ ˈfaɪtɪŋ ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội đấu trâu |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về các lễ hội ở Việt Nam.
Từ vựng về Tết trung thu
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Mooncake | /ˈmuːnkeɪk/ | Bánh trung thu |
Lantern | /ˈlæntərn/ | Đèn lồng |
Mid-Autumn Festival | /mɪd ˈɔːtən ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội Trung thu |
Full moon | /fʊl mun/ | Trăng tròn |
Family reunion | /ˈfæməli ˌriːˈjunjən/ | Đoàn tụ gia đình |
Moon gazing | /mun ˈɡeɪzɪŋ/ | Nhìn trăng |
Mooncake making | /ˈmuːnkeɪk ˌmeɪkɪŋ/ | Làm bánh trung thu |
Festival | /ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội |
Tradition | /trəˈdɪʃən/ | Truyền thống |
Lantern procession | /ˈlæntərn prəˈsɛʃən/ | Diễu hành đèn lồng |
Moon worship | /mun ˈwɜːrʃɪp/ | Tế thần trăng |
Harvest | /ˈhɑːrvɪst/ | Mùa thu hoạch |
Moon festival games | /mun ˈfɛstəvəl ɡeɪmz/ | Trò chơi trong lễ hội Trung thu |
Mooncake exchange | /ˈmuːnkeɪk ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi bánh trung thu |
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon |
Mooncake box | /ˈmuːnkeɪk bɒks/ | Hộp bánh trung thu |
Lantern riddles | /ˈlæntərn ˈrɪdəlz/ | Đố đèn lồng |
Lotus | /ˈloʊtəs/ | Sen |
Pomelo | /ˈpɒməloʊ/ | Bưởi |
Mooncake filling | /ˈmuːnkeɪk ˈfɪlɪŋ/ | Nhân bánh trung thu |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu.
Từ vựng về trò chơi dân gian
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Folk Games | /foʊk ɡeɪmz/ | Trò chơi dân gian |
Tug of War | /tʌɡ ʌv wɔːr/ | Kéo co |
Blind Man's Bluff | /blaɪnd mænz blʌf/ | Trò chơi Bịp bợm |
Shuttlecock | /ˈʃʌtl̩kɒk/ | Cầu lông |
Hopscotch | /ˈhɑːpskɑːtʃ/ | Nhảy chân |
Marbles | /ˈmɑːrbəlz/ | Bi gỗ |
Skipping Rope | /ˈskɪpɪŋ roʊp/ | Thảy dây |
Bamboo Stilts | /ˈbæmbuː stɪlts/ | Giày gỗ |
Mancala | /mæŋˈkɑːlə/ | Cờ cá ngựa |
Kite Flying | /kaɪt ˈflaɪɪŋ/ | Lao diều |
Cockfighting | /ˈkɒkˌfaɪtɪŋ/ | Đá gà |
Fan Dancing | /fæn ˈdænsɪŋ/ | Múa quạt |
Water Puppetry | /ˈwɔːtər ˈpʌpɪtri/ | Múa rối nước |
Jackstones | /ˈdʒækstənz/ | Bài tát |
Five Stones | /faɪv stoʊnz/ | Ném gạch |
Congkak | /ˈtʃɒŋkæk/ | Cờ cau |
Stick and Hoop | /stɪk ænd hup/ | Đu quay |
Cat's Cradle | /kæts ˈkreɪdəl/ | Dây nhảy cầu |
Pinata | /pɪˈnɑːtə/ | Búp bê đập |
Egg Rolling | /ɛɡ ˈroʊlɪŋ/ | Lăn trứng |
Xem thêm: Từ vựng về trò chơi dân gian.
Từ vựng về văn hóa
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Culture | /ˈkʌltʃər/ | Văn hóa |
Tradition | /trəˈdɪʃən/ | Truyền thống |
Customs | /ˈkʌstəmz/ | Phong tục |
Heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản |
Ritual | /ˈrɪtʃuəl/ | Nghi lễ |
Ceremony | /ˈsɛrəˌmoʊni/ | Lễ nghi |
Folklore | /ˈfoʊklɔːr/ | Văn hóa dân gian |
Artifacts | /ˈɑːrtɪˌfækts/ | Đồ cổ |
Cultural Exchange | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa |
Diversity | /daɪˈvɜrsɪti/ | Đa dạng |
Multicultural | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | Đa văn hóa |
Ethnicity | /ɛθˈnɪsɪti/ | Dân tộc |
Language | /ˈlæŋɡwɪʤ/ | Ngôn ngữ |
Cuisine | /kwɪˈzin/ | Ẩm thực |
Festivals | /ˈfɛstəvəlz/ | Lễ hội |
Symbols | /ˈsɪmbəlz/ | Biểu tượng |
Cultural Identity | /ˈkʌltʃərəl aɪˈdɛntɪti/ | Nhận thức văn hóa |
Cultural Heritage | /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản văn hóa |
Artistic | /ɑːrˈtɪstɪk/ | Mỹ thuật |
Values | /ˈvæljuːz/ | Giá trị |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về văn hóa.
Từ vựng về nghệ thuật
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Art | /ɑːrt/ | Nghệ thuật |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Tranh |
Sculpture | /ˈskʌlpʧər/ | Điêu khắc |
Drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | Vẽ |
Photography | /fəˈtɑːɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
Gallery | /ˈɡæləri/ | Phòng trưng bày |
Exhibit | /ɪɡˈzɪbɪt/ | Triển lãm |
Sculptor | /ˈskʌlpʧər/ | Nhà điêu khắc |
Brush | /brʌʃ/ | Cọ |
Palette | /ˈpælɪt/ | Bảng màu |
Canvas | /ˈkænvəs/ | Bức tranh |
Sketch | /skɛtʃ/ | Bản phác thảo |
Pottery | /ˈpɑːtəri/ | Gốm sứ |
Ceramics | /səˈræmɪks/ | Gốm sứ |
Abstract | /ˈæbstrækt/ | Trừu tượng |
Landscape | /ˈlændskeɪp/ | Phong cảnh |
Portrait | /ˈpɔːrtrət/ | Chân dung |
Artistic | /ɑːrˈtɪstɪk/ | Mỹ thuật |
Composition | /ˌkɑːmpəˈzɪʃən/ | Cách bố trí |
Artwork | /ˈɑːrtwɜːrk/ | Tác phẩm nghệ thuật |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật.
Từ vựng về kinh doanh
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Entrepreneur | /ˌɑːntrəprəˈnər/ | Doanh nhân |
Start-up | /ˈstɑːrtʌp/ | Công ty khởi nghiệp |
Investor | /ɪnˈvɛstər/ | Nhà đầu tư |
Profit | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận |
Loss | /lɔːs/ | Lỗ |
Market | /ˈmɑrkɪt/ | Thị trường |
Sales | /seɪlz/ | Doanh số |
Customer | /ˈkʌstəmər/ | Khách hàng |
Advertising | /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo |
Brand | /brænd/ | Thương hiệu |
Partnership | /ˈpɑrtnərˌʃɪp/ | Đối tác |
Investment | /ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư |
Competition | /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ | Cạnh tranh |
Strategy | /ˈstrætəʤi/ | Chiến lược |
Entrepreneurship | /ˌɑːntrəprəˈnɜrʃɪp/ | Tinh thần khởi nghiệp |
Stock | /stɑk/ | Cổ phiếu |
Revenue | /ˈrɛvəˌnjuː/ | Doanh thu |
Partnership | /ˈpɑrtnərˌʃɪp/ | Đối tác |
Negotiation | /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ | Đàm phán |
Collaboration | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | Hợp tác |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh.
Từ vựng về thành phố
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Urban | /ˈɜːrbən/ | Đô thị |
Downtown | /ˈdaʊntaʊn/ | Trung tâm thành phố |
Suburb | /ˈsʌrbɜːrb/ | Ngoại ô |
Skyline | /ˈskaɪlaɪn/ | Đường chân trời |
Traffic | /ˈtræfɪk/ | Giao thông |
Pedestrian | /pəˈdɛstriən/ | Người đi bộ |
Avenue | /ˈævənuː/ | Đại lộ |
Boulevard | /ˈbuːləˌvɑːrd/ | Đại lộ |
Intersection | /ˌɪntərˈsɛkʃən/ | Ngã tư |
Sidewalk | /ˈsaɪdwɔːk/ | Vỉa hè |
Park | /pɑːrk/ | Công viên |
Museum | /mjuːˈziəm/ | Bảo tàng |
Library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
Restaurant | /ˈrɛstərɒnt/ | Nhà hàng |
Shopping mall | /ˈʃɑpɪŋ mɔːl/ | Trung tâm mua sắm |
Skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪpər/ | Tòa nhà chọc trời |
Neighborhood | /ˈneɪbərˌhʊd/ | Khu phố |
Public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ | Phương tiện giao thông công cộng |
Landmark | /ˈlændmɑːrk/ | Địa danh nổi tiếng |
Fountain | /ˈfaʊntɪn/ | Đài phun nước |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về thành phố.
Từ vựng về tên các nước
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
United States | /juːˌnaɪtɪd ˈsteɪts/ | Hoa Kỳ |
Canada | /ˈkænədə/ | Canada |
Mexico | /ˈmɛksɪkoʊ/ | Mexico |
Brazil | /brəˈzɪl/ | Brazil |
France | /fræns/ | Pháp |
Germany | /ˈdʒɜːrməni/ | Đức |
Italy | /ˈɪtəli/ | Ý |
Spain | /speɪn/ | Tây Ban Nha |
United Kingdom | /juːˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ | Vương quốc Anh |
Russia | /ˈrʌʃə/ | Nga |
China | /ˈtʃaɪnə/ | Trung Quốc |
Japan | /dʒəˈpæn/ | Nhật Bản |
India | /ˈɪndiə/ | Ấn Độ |
Australia | /ɔːˈstreɪliə/ | Úc |
South Korea | /saʊθ kəˈriə/ | Hàn Quốc |
Saudi Arabia | /ˌsɔːdi əˈreɪbiə/ | Ả Rập Xê Út |
Egypt | /ˈiːdʒɪpt/ | Ai Cập |
South Africa | /saʊθ ˈæfrɪkə/ | Nam Phi |
Nigeria | /naɪˈdʒɪəriə/ | Nigeria |
Argentina | /ˌɑːrʤənˈtiːnə/ | Argentina |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về tên các nước.
Từ vựng về đời sống công sở
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Colleague | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp |
Manager | /ˈmænɪdʒər/ | Quản lý |
Meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc họp |
Deadline | /ˈdɛd.laɪn/ | Hạn chót |
Project | /ˈprɒdʒɛkt/ | Dự án |
Presentation | /ˌprɛz.ənˈteɪ.ʃən/ | Bài thuyết trình |
Teamwork | /ˈtiːm.wɜːk/ | Làm việc nhóm |
/ˈiːmeɪl/ | ||
Report | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo |
Schedule | /ˈʃɛdjuːl/ | Lịch trình |
Overtime | /ˈəʊ.və.taɪm/ | Làm thêm giờ |
Promotion | /prəˈməʊ.ʃən/ | Thăng chức |
Conference | /ˈkɒn.fər.əns/ | Hội nghị |
Workload | /ˈwɜːk.loʊd/ | Khối lượng công việc |
Office | /ˈɒf.ɪs/ | Văn phòng |
Desk | /dɛsk/ | Bàn làm việc |
Meeting room | /ˈmiːtɪŋ ruːm/ | Phòng họp |
Printer | /ˈprɪn.tər/ | Máy in |
Deadline | /ˈdɛd.laɪn/ | Hạn chót |
Business trip | /ˈbɪz.nəs trɪp/ | Chuyến công tác |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đời sống công sở.
Tại sao cần học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?
Khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, người học sẽ gia tăng cơ hội để nhóm các từ vựng lại theo các trường từ vựng, theo hoàn cảnh hoặc theo tình huống sử dụng. Việc tổ chức và sắp xếp từ cũng giúp người học ghi nhớ thông tin một cách dễ dàng hơn so với việc học một cách ngẫu nhiên.
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đồng nghĩa với việc người học có thể tìm và học những từ vựng cần thiết. Ví dụ, một người học muốn tìm hiểu về chủ đề công nghệ thông tin, có thể học từ vựng theo nhóm hoặc theo cụm từ liên quan đến công nghệ thông tin.
Bài tập
Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:
Question 1: The _______ outlines the subjects and material to be covered in a course.
A. Curriculum
B. Schedule
C. Report
D. Transcript
Question 2: The loss of trees due to human activities is termed _______.
A. Desertification
B. Erosion
C. Deforestation
D. Disposal
Question 3: Even though I have a lot of work to do, I still feel ________ and capable of getting everything done.
A. Over the moon
B. Positive
C. Terrific
D. Seething
Question 4: Before cooking potatoes, I usually start by ________ them to remove the skin.
A. Boiling
B. Peeling
C. Frying
D. Grilling
Question 5: The __________ time of our flight is at 8:00 AM, so we should arrive at the airport early.
A. Arrival
B. Departure
C. Exploration
D. Adventure
Question 6: After taking a photo, many photographers use software for __________ to enhance colors and adjust brightness.
A. Shutter
B. Aperture
C. Editing
D. Composition
Question 7: A __________ is someone who pays to live in a house or apartment that they do not own.
A. Landlord
B. Tenant
C. Neighbor
D. Gardener
Question 8: To travel long distances over water, people often use a __________.
A. Train
B. Scooter
C. Ship
D. Van
Question 9: A __________ helps patients by providing medical care and treatments.
A. Carpenter
B. Doctor
C. Nurse
D. Mechanic
Question 10: A __________ connects two or more roads, where vehicles can turn onto different streets.
A. Sidewalk
B. Park
C. Intersection
D. Museum
Đáp án: 1-A / 2-C / 3-B / 4-B / 5-B / 6-C / 7-B / 8-C / 9-B / 10-C.
Xem thêm:
Tổng kết
Hy vọng rằng qua bài viết “1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề” này, người đọc đã có thêm nhiều từ vựng tiếng Anh cơ bản và thông dụng. Những từ vựng được tổ chức theo chủ đề không chỉ giúp dễ ghi nhớ mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng từ vựng theo cách này sẽ giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp và hiệu quả trong việc học ngôn ngữ.
Bình luận - Hỏi đáp