Banner background

Từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ nhất

Chủ đề về sức khỏe luôn là một trong những chủ đề được nhiều người học tiếng Anh quan tâm. Tuy nhiên, từ vựng về chủ đề này lại khá “khó nhằn” ngay cả đối với những người học tiếng Anh ở trình độ trung và cao cấp. Trong bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học tổng hợp từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh một cách đầy đủ và chính xác.
tu vung ve cac loai benh trong tieng anh theo chu de day du nhat

Key takeaways:

  • Từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh này lại khá “khó nhằn” đối với cả những người học tiếng anh ở trình độ trung và cao cấp.

  • Để học từ vựng một cách hiệu quả, cách tốt nhất là người học tập đặt câu và sử dụng chúng trong cuộc sống.

Từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh

từ vựng về các loại bệnh trong tiếng anh

Các loại bệnh thường gặp:

  1. Abdominal pain /æbˈdɑːmɪnl peɪn/ (n): đau bụng

  2. Acne /ˈækni/ (n): mụn trứng cá

  3. Allergy /ˈælərdʒi/ (n): dị ứng

  4. Anorexia nervosa /ˌænəˌreksiə nɜːrˈvəʊsə/ (n): rối loạn ăn uống (chán ăn)

  5. Asthma /ˈæzmə/ (n): hen suyễn

  6. Backache /ˈbæk.eɪk/ (n): đau lưng

  7. Bad breath / bæd breθ/ (n): hôi miệng

  8. Bad arm /bæd ɑ:m/ (n): hôi nách

  9. Binge eating /bɪndʒ ˈiːtɪŋ/ (n): rối loạn ăn uống (ăn quá nhiều)

  10. Bleeding / ˈbliːdɪŋ  /: chảy máu

  11. Blister / ˈblɪstər  /: phồng rộp

  12. Bronchitis /brɑːŋˈkaɪtɪs/ (n): viêm phế quản

  13. Broken (bone) /ˈbroʊkən/ (n): Gãy (xương,…)

  14. Burn /bɜːn/ (n): bị bỏng

  15. Cough /kɔːf/ (n): ho

  16. Common cold /ˈkɑːmən kəʊld/ (n): cảm cúm thông thường

  17. Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ (n): táo bón

  18. Diarrhea /ˌdaɪəˈriːə/ (n): tiêu chảy

  19. Hay fever /heɪ ˌfiː.vər/ (n): viêm mũi dị ứng

  20. Headache /hed.eɪk/ (n): đau đầu

  21. Fever /ˈfiːvər/ (n): sốt

  22. Flatulence /ˈflætʃələns/ (n): đầy hơi

  23. Flu /fluː/ (n): cúm

  24. Food poisoning /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ (n): ngộ độc thực phẩm

  25. Indigestion /ˌɪndɪˈdʒestʃən/ (n): chứng khó tiêu

  26. Malnutrition /ˌmælnuˈtrɪʃn/ (n): suy dinh dưỡng

  27. Nosebleed /ˈnəʊzbliːd/ (n): chảy máu mũi

  28. Obesity /əʊˈbiːsəti/ (n): béo phì

  29. Scabies /ˈskeɪbiːz/ (n): bệnh ghẻ

  30. Sore throat /sɔːr θrəʊt/ (n): viêm họng

  31. Sprain /spreɪn/ (n): Bong gân

  32. Tooth decay /tuːθ dɪˈkeɪ/ (n): sâu răng

  33. Toothache /ˈtuːθeɪk/ (n): đau răng

Một số bệnh liên quan đến sức khỏe tinh thần:

  1. Alzheimer's disease /ˈɑːltshaɪmərz dɪziːz/ (n): hội chứng Alzheimer

  2. Anxiety /æŋˈzaɪəti/ (n): chứng rối loạn lo âu

  3. Attention deficit hyperactivity disorder (ADHD) /əˌtenʃn ˈdefɪsɪt ˌhaɪpərækˈtɪvəti dɪsɔːrdər/ (n): hội chứng rối loạn tăng động giảm chú ý

  4. Autism spectrum disorder (ASD) = autism /ˌɔːtɪzəm ˈspektrəm dɪsɔːrdər/ (n) tự kỉ

  5. Dementia /dɪˈmenʃə/ (n): chứng sa sút trí tuệ

  6. Depression /dɪˈpreʃn/ (n): bệnh trầm cảm

  7. Down's syndrome /ˈdaʊn sɪndrəʊm/ (n): hội chứng Down

  8. Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/ (n): chứng mất ngủ

  9. Panic disorder /ˈpænɪk dɪsˈɔːrdər/ (n): chứng rối loạn hoảng sợ

  10. Parkinson's disease /ˈpɑːrkɪnsnz dɪziːz/ (n): bệnh Parkinson

Một số loại bệnh liên quan đến sự viêm nhiễm:

  1. Appendicitis /əˌpendəˈsaɪtɪs/ (n): viêm ruột thừa

  2. Arthritis /ɑːrˈθraɪtɪs/ (n): viêm khớp

  3. Blood poisoning /blʌd ˈpɔɪzənɪŋ/ (n): nhiễm trùng huyết

  4. Lupus /ˈluːpəs/ (n): lupus ban đỏ

  5. Pneumonia /nuːˈməʊniə/ (n): viêm phổi

Một số loại bệnh ung thư:

  1. Cancer /ˈkænsər/ (n): bệnh ung thư

  2. Anal cancer /ˈeɪnl ˈkænsər/ (n): ung thư hậu môn

  3. Bladder cancer /ˈblædər ˈkænsər/ (n): ung thư bàng quang

  4. Bone cancer /bəʊn ˈkænsər/ (n): ung thư xương ác tính

  5. Brain tumour /breɪn ˈtuːmər/ (n): u não

  6. Breast cancer /brest ˈkænsər/ (n): ung thư vú

  7. Eye cancer /aɪ ˈkænsər/(n): ung thư mắt

  8. Liver cancer /ˈlɪvər ˈkænsər/ (n): ung thư gan

  9. Lung cancer /lʌŋ ˈkænsər/ (n): ung thư phổi

  10. Lump /lʌmp/: u bướu

Một số loại bệnh liên quan đến viruses:

  1. Cholera /ˈkɑːlərə / (n): bệnh tả

  2. Chickenpox /ˈtʃɪkɪnpɑːks/ (n): thủy đậu

  3. Coronavirus /kəˈrəʊnəvaɪrəs/ (COVID-19) (n): bệnh COVID-19

  4. Hand, foot and mouth disease /hand, fʊt ænd maʊθ dɪˈziz/ (n): bệnh tay chân miệng

  5. Human Immuno-deficiency Virus = HIV (n): bệnh HIV

  6. Malaria /məˈleriə/ (n): bệnh sốt rét

  7. Measles /ˈmiːzlz/ (n): bệnh sởi

  8. Mumps /mʌmps/ (n): quai bị

Một số loại bệnh khác:

  1. Anaphylaxis /ˌænəfɪˈlæksɪs/ (n): sốc phản vệ

  2. Cataract /ˈkætərækt/ (n): đục thủy tinh thể

  3. Chest pain /tʃest peɪn/ (n): đau thắt ngực

  4. Cirrhosis /səˈrəʊsɪs/ (n): xơ gan

  5. Coma /ˈkəʊmə/ (n): hôn mê

  6. Dehydration /ˌdiːhaɪˈdreɪʃn/ (n): chứng mất nước

  7. Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ (n): bệnh đái tháo đường

  8. Deaf /def/ : điếc

  9. Earache /ˈɪreɪk/ (n): đau tai

  10. Febrile seizure /ˈfebraɪl ˈsiːʒər/ (n): co giật do sốt

  11. Gout /ɡaʊt/ (n): bệnh gút

  12. Hearing loss /ˈhirɪŋ lɔs/ (n): suy giảm thính lực

  13. High cholesterol /haɪ kəˈlɛstəˌrɔl/ (n): Cholesterol máu cao

  14. Hypertension /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ (n): Huyết áp cao

  15. Kidney stone /ˈkɪdni stəʊn/ (n): sỏi thận

  16. Low blood pressure /loʊ blʌd ˈpreʃər/ (n): Huyết áp thấp

  17. MS = multiple sclerosis /ˈmʌltɪpl skləˈroʊsɪ/ (n): bệnh đa xơ cứng

  18. Migraine /ˈmaɪɡreɪn/ (n): Bệnh đau nửa đầu

  19. Muscular dystrophy /ˌmʌskjələr ˈdɪstrəfi/: bệnh teo cơ

  20. Myocardial infarction /ɪnˈfɑːrkʃn/ (n): nhồi máu cơ tim

  21. Osteoporosis /ˌɑːstioʊpəˈroʊsɪs/: xương thủy tinh

  22. Stroke /strəʊk/ (n): đột quỵ

Từ vựng về các loại bệnh viện trong tiếng Anh

  1. Cardiology hospital /ˌkɑːrdiˈɑːlədʒi ˈhɑːspɪtl/ (n): bệnh viện tim

  2. Children hospital /ˈʧɪldrən ˈhɒspɪtl/: bệnh viện nhi

  3. Clinic /ˈklɪnɪk/ (n): phòng khám

  4. Community hospital /kəˈmjuːnəti ˈhɑːspɪtl/ (n): bệnh viện cộng đồng

  5. Dermatology hospital /ˌdɜːməˈtɒləʤi ˈhɒspɪtl/: bệnh viện da liễu

  6. Field hospital /fiːld ˈhɒspɪtl/: bệnh viện dã chiến

  7. General hospital /ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl/: bệnh viện đa khoa

  8. Hospital /ˈhɒspɪtl/: bệnh viện

  9. Maternity hospital /məˈtɜːnɪti ˈhɒspɪtl/: bệnh viện phụ sản

  10. Mental hospital /ˈmɛntl ˈhɒspɪtl/: bệnh viện tâm thần

  11. Nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/: bệnh viện dưỡng lão

  12. Orthopedic hospital /ˌɔːθəʊˈpiːdɪk ˈhɒspɪtl/: bệnh viện chỉnh hình

  13. Psychiatric hospital /ˌsaɪkiˈætrɪk ˈhɑːspɪtl/ (n): bệnh viện tâm thần

  14. Rehabilitation hospital /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn ˈhɑːspɪtl/ (n): trung tâm phục hồi chức năng

  15. Trauma center hospital /ˈtrɔːmə ˈsentər ˈhɑːspɪtl/ (n): bệnh viện trung tâm chấn thương

Xem thêm:

Từ vựng về các khoa khám bệnh bằng tiếng Anh

Một số khoa trong bệnh viện:

  1. Accident & Emergency Dept. /æksədənt & ɪˈmɜrʤənsi dept/ (n): khoa tai nạn và cấp cứu

  2. Cardiology Dept. /ˌkɑːrdiˈɑːlədʒi dept/ (n): khoa tim

  3. Dietetics and Nutrition Dept. /ˌdaɪəˈtetɪks ænd nuˈtrɪʃən dept/ (n): khoa dinh dưỡng

  4. Ear - Nose - Throat Dept. (n): khoa tai mũi họng

  5. Gynaecology Dept. (n): phụ khoa

  6. Infectious Disease Dept. (n): khoa gây mê, hồi sức

  7. Internal Medicine Dept. (n): khoa nội

Một số văn phòng hành chính trong bệnh viện:

  1. Admission Office /ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs/ (n): văn phòng tiếp nhận bệnh nhân

  2. Cashier’s /kæˈʃɪəz/ (n): quầy thu tiền

  3. Discharge Office /dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs/: văn phòng làm hồ sơ xuất viện

  4. Medical records department /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt/ (n): phòng lưu trữ giấy tờ bệnh án

Một số phòng khác trong bệnh viện:

  1. Blood Bank /blʌd bæŋk/ (n): ngân hàng máu

  2. Canteen /kænˈtiːn/ (n): nhà ăn

  3. Consulting Room /kənˈsʌl.tɪŋ ˌruːm/ (n): phòng khám bệnh

  4. Delivery Room /dɪˈlɪv.ər.i ˌruːm/ (n): phòng sinh nở

  5. Dispensary Room /dɪsˈpɛnsəri ruːm/: phòng phát thuốc

  6. Emergency Room /ɪˈmɜːʤənsi ruːm/: phòng cấp cứu

  7. Isolation room /ˌaɪsəʊˈleɪʃən ruːm/ (n): phòng cách ly

  8. Laboratory /ləˈbɒrətəri/ (n): phòng xét nghiệm

  9. Mortuary /ˈmɔːtjʊəri/ (n): nhà xác

Từ vựng về các nghề nghiệp trong ngành y

Phân loại bác sĩ theo chuyên khoa:

  1. Doctor /ˈdɑːktər/ (n): bác sĩ

  2. Acupuncture practitioner /ˈækjupʌŋktʃər prækˈtɪʃənər/ (n): bác sĩ châm cứu

  3. Chiropractor /ˈkaɪərəʊpræktər/ (n): bác sĩ chỉnh hình

  4. Dermatologist /ˌdɜːrməˈtɑːlədʒɪst/ (n): bác sĩ da liễu

  5. Endocrinologist /ˌendəʊkrɪˈnɑːlədʒɪst/ (n): bác sĩ nội tiết

  6. Epidemiologist /ˌepɪˌdiːmiˈɑːlədʒɪst/ (n): bác sĩ dịch tễ học

  7. Gastroenterology /ˌɡæstrəʊˌentəˈrɑːlədʒi/ (n): bác sĩ khoa tiêu hóa

  8. GP = general practitioner /ˈdʒenrəl prækˈtɪʃənər/ (n): bác sĩ đa khoa

  9. Gynecologist /ˌɡaɪnəˈkɑːlədʒɪst/ (n): bác sĩ sản phụ khoa

  10. Hematologist /ˌhiːməˈtɑːlədʒɪst/ (n): bác sĩ huyết học

  11. Neurologist /nʊˈrɑːlədʒɪst/ (n): bác sĩ chuyên khoa thần kinh

  12. Optician /ɑːpˈtɪʃn/ (n): bác sĩ mắt

  13. Pediatrician /ˌpiːdiəˈtrɪʃn/ (n): bác sĩ nhi

  14. Psychiatrist /saɪˈkaɪətrɪst/ (n): bác sĩ tâm lý

Một số nghề nghiệp khác:

  1. Carer /ˈkerər/ (n): người chăm sóc

  2. Dental hygienist /ˈdentl haɪˈdʒiːnɪst/ (n): chuyên viên vệ sinh răng miệng

  3. Dentist /ˈdentɪst/ (n): nha sĩ

  4. Midwife /ˈmɪdwaɪf/ (n): nữ hộ sinh

  5. Nanny /ˈnæni/ (n): vú em

  6. Nurse /nɜːrs/ (n): y tá

  7. Paramedic /ˌpærəˈmedɪk/ (n): nhân viên y tế cấp cứu

  8. Pharmacist /ˈfɑːrməsɪst/ (n): dược sĩ

  9. Physiotherapist /ˌfɪziəʊˈθerəpɪst/ (n): nhà vật lý trị liệu

  10. Psychologist /saɪˈkɑːlədʒɪst/ (n): nhà tâm lý học

  11. Surgeon /ˈsɜːrdʒən/ (n): bác sĩ phẫu thuật

Từ vựng về các dụng cụ y tế

tên các loại bệnh trong tiếng anh

  1. Antiseptic /ˌæntiˈseptɪk/ (n): thuốc khử trùng

  2. Antibiotic /ˌæntaɪbaɪˈɑːtɪk/ (n): thuốc kháng sinh

  3. Band-aid /ˈbænd eɪd/ (n): băng cứu thương

  4. Blood pressure monitor /blʌd ˈpreʃər ˈmɑːnɪtər/ (n): máy đo huyết áp

  5. Compression bandage /kəmˈpreʃn ˈbændɪdʒ/ (n): băng gạc cầm máu

  6. Cotton ball /ˈkɑːtn bɔːl/ (n): bông gòn

  7. Crutch /krʌtʃ/ (n): cái nạng

  8. Defibrillator /diːˈfɪbrɪleɪtər/ (n): máy khử rung tim

  9. Dropper /ˈdrɑːpər/ (n): ống nhỏ giọt

  10. Dropping bottle /ˈdrɑpɪŋ ˈbɑtəl/ (n): túi truyền

  11. Examining table /ɪgˈzæmɪnɪŋ ˈteɪbəl/ (n): bàn khám bệnh

  12. First aid kit /fɜːrst eɪd kɪt/ (n): hộp cứu thương

  13. Injection /ɪnˈdʒekʃn/ (n): thuốc tiêm

  14. Life support /laɪf səˈpɔːrt/ (n): máy hỗ trợ thở

  15. Minor operation instrument set /ˈmaɪnər ˌɑːpəˈreɪʃn ˈɪnstrəmənt set/ (n): bộ dụng cụ tiểu phẫu

  16. Needle /ˈniːdl/ (n): mũi tiêm

  17. Oxygen mask /ˈɑːksɪdʒən mæsk/ (n): mặt nạ oxy

  18. Painkiller /ˈpeɪnkɪlər/ (n): thuốc giảm đau.

  19. Pill /pɪl/ (n): thuốc con nhộng

  20. Powder /ˈpaʊdər/ (n): thuốc bột

  21. Resuscitator /rɪˌsʌsɪˈteɪtər (n): máy hô hấp nhân tạo.

  22. Scale /skeɪl/ (n): cái cân

  23. Scalpel /ˈskælpəl/ (n): dao mổ

  24. Stethoscope /ˈsteθəskəʊp/ (n): ống nghe

  25. Surgical mask /ˈsɜːrdʒɪkl mæsk/ (n): khẩu trang y tế

  26. Syringe /sɪˈrɪndʒ/ (n): ống tiêm.

  27. Thermometer /θərˈmɑːmɪtər/ (n): nhiệt kế

  28. Wheelchair /ˈwiːltʃer/ (n): xe lăn

  29. X-ray /ˈeks reɪ/ (n): tia X-ray

  30. Young wound dressing /jʌŋ wuːnd ˈdresɪŋ/ (n): băng gạc vô trùng

Các mẫu câu hỏi và trả lời về tình hình sức khỏe

Dưới đây là một số mẫu câu hỏi và câu trả lời gợi ý về tình hình sức khỏe mà người học thường gặp trong quá trình đi thăm khám sức khỏe:

  1. Câu hỏi: What’s wrong with you ? = what’s the trouble ? = What is the matter? (Vấn đề của bạn là gì?)

Trả lời gợi ý: I am having a serious backache. (Tôi đang đau lưng một cách trầm trọng.)

  1. Câu hỏi: Do you often suffer from backaches? (Bạn có thường bị đau lưng không?)

Trả lời gợi ý: Yes. I have occasionally suffered from it for quite a long time. However, due to my busy schedule, I haven’t yet undertaken any medication. (Tôi có. Tôi đã thỉnh thoảng bị đau lưng trong một khoảng thời gian khá dài. Tuy nhiên, bởi vì lịch trình dày đặc của tôi, tôi vẫn chưa thực hiện bất cứ biện pháp điều trị nào.)

  1. Câu hỏi: About the current backache. How long have you had it ? (Bạn bị bao lâu rồi ?)

Trả lời gợi ý: Almost three days. (Gần 3 ngày rồi.)

  1. Câu hỏi: Where exactly is the pain? (Chỗ đau chính xác là chỗ nào ?)

Trả lời gợi ý: Right here. Just a little under my shoulder. (Ở ngay đây. Chỉ một chút ở dưới vai của tôi.)

  1. Câu hỏi: Do you have any drug allergies ? (Bạn có bị dị ứng thuốc nào hay không?)

Trả lời gợi ý: No. I have never experienced any drug allergies. (Không. Tôi chưa bị dị ứng thuốc bao giờ.)

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người đọc những từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh. Hi vọng, sau khi đọc bài viết này, đọc giả sẽ biết cách vận dụng những từ ngữ và cụm từ này để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bản thân.

Tài liệu tham khảo:

“Health.” Health Topic from the Oxford Advanced Learner's Dictionary, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/category/health.

Đánh giá

4.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...