Word family là gì – Học từ vựng thông qua họ từ (Word Family)
Học từ vựng thông qua họ từ (word family) là một trong những phương pháp hiệu quả giúp ghi nhớ và mở rộng vốn từ. Cùng với các kiến thức về học từ vựng, việc nắm vững cấu tạo và cách thành lập từ giúp nâng cao khả năng nhận biết từ vựng mới. Đồng thời, hỗ trợ người học trong việc tự xây dựng các từ trong cùng một họ từ.
Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giúp người đọc tìm hiểu word family là gì và vận dụng các kiến thức trên để có thể cải thiện việc học Tiếng Anh nói chung và học từ nói riêng.
Word Family là gì?
Word family – họ từ vựng – là một tập hợp các từ có chung đặc điểm về gốc nghĩa, hay nói cách khác là được hình thành từ cùng một gốc từ (root/base) nhưng được thêm vào một số thành phần khác bao gồm các tiền tố (prefixes) hay hậu tố từ (suffixes) để cấu tạo nên từ mới.
Các từ thuộc họ từ (Word family):
Các từ thuộc một họ từ (Word family) có thể bao gồm nhiều từ loại khác như danh từ (Noun – n), động từ (Verb – v), trạng từ (Adverb – adv) hay tính từ (Adjective – adj).
Ví dụ: Các từ thuộc cùng họ từ (Word family) với gốc từ “beauty”:
Beauty (n)
Beautify (v)
Beautiful (adj)
Beautifully (adv)
Beautician (n).
Ví dụ: Các từ dưới đây thuộc cùng một họ từ vựng (Word family) với gốc từ “act”.
Act (v)
Acting (n)
Action (n)
Actor (n)
Actress (n)
Word Family là gì?
Tiền tố từ (prefixes) là gì ?
Tiền tố là thành phần phụ tố được đặt trước một từ. Việc thêm tiền tố vào trước gốc từ sẽ làm thay đổi nét nghĩa của từ, tuy nhiên từ loại vẫn được giữ nguyên.
Nghĩa của từ mới được thành lập sau khi thêm tiền tố có thể được suy ra từ nghĩa từ gốc, cụ thể:
Nghĩa của từ mới: Nghĩa của tiền tố + Nghĩa của gốc từ
Ví dụ:
Tiền tố: Dis – Mang nghĩa phủ định, có thể được dịch là “không”
Gốc từ: Like (v) yêu thích, Agree (v) đồng ý, tán thành
Từ mới: Dislike (v) không thích, Disagree (v) không đồng ý
Một số tiền tố phổ biến
Trong tiếng Anh, có một số tiền tố phổ biến thường được sử dụng với ý nghĩa và cách dùng như dưới đây:
Tiền tố dis-
Disappear (v): biến mất, không xuất hiện
Disuse (v): bỏ đi, không dùng đến
Tiền tố un-
Unclear (adj): không rõ ràng
Unable (adj): không thể, không có khả năng
Tiền tố im-
Impossible (adj): không thể
Improper (adj): không đúng cách, không thích hợp
Tiền tố in-
Inappropriate (adj) không thích hợp, không thích đáng
Indirect (adj): không trực tiếp/ gián tiếp
Tiền tố il-
Illegal (adj): không hợp pháp
Illogical (adj): không logic, bất hợp lý
Tiền tố non-
Nonsense (adj): không có nghĩa/ vô nghĩa
Nonflammable (adj): không bắt lửa, không cháy
Tiền tố ir-
Irregular (adj): không thường xuyên
Irrelevant (adj): không liên quan
Ý nghĩa: Các tiền tố trên đều mang nghĩa phủ định, trái ngược với nghĩa của từ gốc. Có thể được dịch là “không”, “chưa” (“not”, “without”).
Tiền tố re-
Ý nghĩa: Lặp lại, quay lại
Return (v): quay trở lại, hoàn lại
Rewrite (v): viết lại
Tiền tố pre-
Ý nghĩa: Trước đó
Prehistory (n): thời tiền sử
Preview (v,n): xem trước, duyệt trước
Tiền tố over-
Ý nghĩa: Quá, vượt mức
Overcrowded (adj: quá đông đúc
Overload (adj): quá tải
Tiền tố mis-
Ý nghĩa: Sai
Misunderstand (v): hiểu sai , hiểu lầm
Misspell (v): viết sai chính tả
Tiền tố multi-
Ý nghĩa: Nhiều, đa dạng
Multitask (v): làm nhiều việc cùng lúc
Multimedia (n): đa phương tiện, đa truyền thông
Hậu tố từ (suffixes) là gì ?
Hậu tố là thành phần được thêm vào sau gốc từ để tạo thành từ mới. Việc thêm hậu tố thường làm biến đổi loại từ của từ gốc và bên cạnh đó cũng dẫn đến những thay đổi nhất định đến nghĩa của từ.
Ví dụ:
Gốc từ: care (n,v)
Hậu tố: – ful, – less
Từ mới: careful (adj) cẩn thận, careless (adj) bất cẩn
Một số hậu tố từ phổ biến
Các hậu tố từ có thể được chia thành 4 loại chính, dựa vào từ loại của từ sau khi được thêm hậu tố, gồm: hậu tố danh từ, hậu tố động từ, hậu tố tính từ và hậu tố trạng từ.
Hậu tố danh từ
Các hậu tố dưới đây sau khi được thêm vào sau từ gốc sẽ hình thành một từ mới mang từ loại là danh từ (noun)
Hậu tố -er
Ý nghĩa: Được thêm vào sau các động từ để hình thành một danh từ chỉ người hoặc đồ vật, máy móc thực hiện hành động của động từ đó.
Từ cùng họ: Sing (v) hát
Danh từ: Singer (n): ca sĩ
Hậu tố -or
Ý nghĩa: Được thêm vào sau các động từ để hình thành một danh từ chỉ người hoặc đồ vật, máy móc thực hiện hành động của động từ đó.
Từ cùng họ: Act (v) diễn xuất
Danh từ: Actor (n) diễn viên
Hậu tố -ist
Ý nghĩa: Được dùng để tạo thành danh từ chỉ người thực hiện công việc theo 1 chuyên môn nào đó.
Ví dụ:
Từ cùng họ: Journal (n)
Danh từ: Guitarist (n)
Hậu tố -ship
Ý nghĩa: Dùng để tạo thành danh từ nêu lên cấp bậc, chức vụ, kỹ năng hoặc mối quan hệ
Từ cùng họ: Friend (n) bạn bè
Danh từ: Friendship (n) tình bạn
Hậu tố -dom
Từ cùng họ: Free (adj)
Danh từ: Freedom (n)
Hậu tố -ism
Ý nghĩa: Được sử dụng để tạo thành danh từ đề cập đến niềm tin chính trị, xã hội; tín ngưỡng tôn giáo; học thuyết hoặc cách hành xử.
Từ cùng họ: Sex (n) giới tính
Danh từ: Sexism (n) thành kiến, sự phân biệt đối xử do giới tính
Hậu tố -ness
Ý nghĩa: Được thêm vào tính từ để tạo thành danh từ chỉ phẩm chất, đặc tính hoặc trạng thái.
Từ cùng họ: Kind (adj) tốt bụng
Danh từ: Kindness (n) sự tốt bụng
Hậu tố -al
Ý nghĩa: Được thêm vào tạo thành danh từ chỉ hành động hay quá trình diễn ra
Từ cùng họ: Approve (v) phê chuẩn, phê duyệt
Danh từ: Approval (n) sự phê duyệt, chấp thuận
Hậu tố -ity
Ý nghĩa: Được thêm vào tính từ để tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất.
Từ cùng họ: Legal (adj) hợp pháp
Danh từ: Legality (n) tình trạng hợp pháp
Hậu tố -ment
Ý nghĩa: Được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ một hành động, quá trình, hoặc kết quả của nó.
Từ cùng họ: Develop (v) phát triển
Danh từ: Development (n) sự phát triển
Hậu tố -ion
Ý nghĩa: Được thêm vào động từ để tạo thành danh từ chỉ hành động hoặc điều kiện, trạng thái.
Từ cùng họ: Compete (v) ganh đua, cạnh tranh
Danh từ: Competition (n) cuộc thi
Hậu tố -ance/ -ence
Ý nghĩa: Được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ một hành động hoặc một loạt các hành động.
Từ cùng họ: Perform (v) trình diễn
Danh từ: Performance (n) màn trình diễn
Hậu tố -ant
Ý nghĩa: Tạo thành danh từ chỉ một người (hoặc vật) thực hiện hoặc gây ra hành động đã nêu.
Từ cùng họ: Assist (v) hỗ trợ, giúp đỡ
Danh từ: Assistant (n) trợ lý
Hậu tố động từ
Các từ chứa các hậu tố dưới đây đều có từ loại là động từ.
Hậu tố –en:
Từ cùng họ: Sharp (adj) sắc, nhọn, bén
Động từ: Sharpen (v) mài, làm cho sắc, nhọn
Hậu tố -fy
Từ cùng họ: Simple (adj) đơn giản
Động từ: Simplify (v) làm cho đơn giản
Hậu tố -ize (-ise)
Từ cùng họ: Modern (adj) hiện đại
Động từ: Modernize v) hiện đại hóa
Hậu tố tính từ
Các hậu tố dưới đây sau khi được thêm vào từ gốc sẽ hình thành một tính từ.
Hậu tố -ful
Từ cùng họ: Power (n) sức mạnh, nội lực
Tính từ: Powerful (adj) có sức mạnh, uy quyền lớn
Hậu tố -less
Từ cùng họ: Hope (n,v) hy vọng
Tính từ: Hopeless (adj) không có hy vọng, tuyệt vọng
Hậu tố -ive
Từ cùng họ: Inform (v) thông báo, đưa tin
Tính từ: Informative (adj) cung cấp nhiều thông tin
Hậu tố -able/ -ible
Từ cùng họ: Move (v) dịch chuyển
Tính từ: Movable (adj) có thể dịch chuyển được
Hậu tố -ous
Từ cùng họ: Danger (n) mối nguy hiểm
Tính từ: Dangerous (adj) nguy hiểm -ical
Hậu tố -ic
Từ cùng họ: History (n) lịch sử
Tính từ: Historic (adj) quan trọng trong lịch sử
Hậu tố trạng từ
Hậu tố trạng từ thường gặp nhất là “-ly” được thêm vào sau một tính từ để tạo thành trạng từ.
Ví dụ: beautifully, carefully, quickly, …
Gốc từ (roots) là gì ?
Gốc từ là đơn vị từ vựng chính của một từ, mang các khía cạnh quan trọng nhất của nội dung ngữ nghĩa và không thể rút gọn thành các thành phần nhỏ hơn.
Gốc từ có thể là một từ hoàn chỉnh thuộc họ từ (Word family) hoặc chỉ là một phần từ làm cơ sở để tạo thành các từ mới thông qua việc bổ sung các tiền tố và hậu tố.
Gốc từ là một từ hoàn chỉnh
Có một số từ gốc có thể được sử dụng độc lập như một thành phần trong câu. Mặt khác, gốc từ này cũng được dùng như một phần của các từ thông dụng khác trong ngôn ngữ tiếng Anh, tạo thành một họ từ (Word family).
Ví dụ:
Gốc từ: Legal
Sử dụng độc lập: Legal (adj)
Hình thành các từ khác trong họ từ (Word family): Legally, illegal, legality, paralegal
Gốc từ làm đơn vị từ
Đây là những gốc từ không thể đứng độc lập như một thành phần ngữ pháp trong câu. Các từ này chỉ được sử dụng để làm cơ sở hình thành từ thông qua việc thêm vào các tiền tố hoặc hậu tố. Đa số các gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Latin hoặc Hy Lạp.
Ví dụ:
Gốc từ: Bene
Ý nghĩa: good
Các từ được hình thành: Benefit, benefactor, beneficial
Học từ vựng thông qua việc nhận diện và xây dựng các từ trong cùng một họ từ (Word family)
Như vậy, thông qua việc phân tích gốc từ, tiền tố và hậu tố có thể giúp người học nhận diện từ loại hay đoán nét nghĩa của từ trong cùng một họ. Bên cạnh đó, người học cũng có thể thành lập được nhiều từ mới dựa vào gốc từ.
Cụ thể, khi gặp một từ vựng mới, để thành lập họ từ (Word family), người học bước đầu cần tách từ thành từng đơn vị nhỏ bao gồm có gốc từ và tiền tố hoặc hậu tố nếu có. Bằng việc lấy gốc từ làm cơ sở để thêm các tiền tố hoặc hậu tố từ tương ứng khác, người học sẽ có thể hình thành nên các tính từ, danh từ hoặc trạng từ khác.
Ví dụ:
Thêm tiền tố: Unaffordable (adj)
Gốc từ: Afford (v)
Thêm hậu tố: Affordable (adj), affordability (n)
Một số ứng dụng của việc học từ vựng thông qua họ từ (word family)
Đa dạng cách diễn đạt thông qua việc chuyển đổi từ loại (wordform)
Sau khi hiểu rõ word family là gì người học sẽ có thể nắm được các từ trong cùng một họ. Từ đó có thể giúp người học diễn đạt ý hiệu quả bằng nhiều cách khác nhau thông qua việc thay đổi từ loại.
Cụ thể, một số danh từ, tính từ hoặc động từ trong cùng họ và mang nghĩa tương quan có thể được sử dụng để thay thế cho nhau trong câu, điều này hỗ trợ việc học từ vựng hiệu quả.
Ví dụ 1:
Benefit (danh từ): lợi ích
→ Students can derive various benefits from online courses. (Sinh viên có thể nhận được nhiều lợi ích khác nhau từ các khóa học trực tuyến.)
Benefit (động từ): giúp ích
→ Online courses greatly benefit students. (Các khóa học trực tuyến giúp ích rất nhiều cho sinh viên.)
Beneficial (tính từ): có ích, có lợi
→ Online courses is beneficial to students. (Các khóa học trực tuyến có lợi cho sinh viên)
Ví dụ 2:
Bore (động từ): làm buồn chán
→ The film was so boring. (Bộ phim thật nhàm chán.)
Boring (tính từ) buồn chán, tẻ nhạt
→ The film really bored me. (Bộ phim thực sự làm tôi chán.)
Bore (n) sự buồn chán, tẻ nhạt
→ The film was such a bore. (Bộ phim thật là buồn chán.)
Ví dụ 3:
Comfort (danh từ) sự thoải mái
→ This house gives me a sense of comfort. (Ngôi nhà này cho tôi cảm giác thoải mái.)
Comfortable (tính từ) thoải mái
→ I feel comfortable to live in this house. (Tôi cảm thấy thoải mái khi sống trong ngôi nhà này.)
Comfortably (trạng từ) một cách thoải mái
→ I can live comfortably in this house. (Tôi có thể sống thoải mái trong ngôi nhà này.)
Đọc thêm: Phương pháp học từ vựng tiếng Anh thông qua ý nghĩa gốc tiếng Latin
Đoán nghĩa của một từ khi đọc
Trong một số trường hợp, nghĩa của một từ có thể được đoán thông qua việc liên hệ từ với một từ vựng khác quen thuộc hay được dùng phổ biến hơn trong cùng họ khi học từ vựng.
Ví dụ:
“It is often very difficult for disabled people to find jobs.”
Trong câu trên, thí sinh có thể gặp khó khăn để hiểu nếu không biết nghĩa của từ “disabled”. Tuy nhiên, người đọc có thể dự đoán nghĩa của từ này thông qua việc phân tích từ và liên hệ với các từ phổ biến hơn trong cùng một họ như “able” (có khả năng) hoặc “ability” (khả năng).
Có thể thấy, “disabled” được thành lập từ gốc từ “able” cùng với tiền tố “dis” (mang nghĩa là phủ định là “không”) và hậu tố “-ed” dành cho tính từ. Như vậy, “disabled people” có thể được hiểu nôm na là người không có khả năng về thể chất để làm việc, và nghĩa được đoán gần chính xác với nghĩa đúng của từ là “người khuyết tật”.
Trải nghiệm từ điển Word form với ZIM Dictionary ngay! |
---|
Tổng kết
Bài viết trên hy vọng giúp người đọc nắm rõ hơn về họ từ vựng (word family là gì) cũng như các đơn vị hình thành từ như tiền tố, hậu tố và gốc từ. Thông qua đó, người học có thể chủ động hơn trong việc nhận diện và xây dựng từ vựng, góp phần nâng cao vốn từ và học từ vựng một cách hiệu quả.
Bình luận - Hỏi đáp