Banner background

Từ vựng về mối quan hệ | Các từ vựng thông dụng trong Tiếng Anh

Giới thiệu các từ vựng về mối quan hệ thường gặp trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong những tình huống giao tiếp khác nhau.
tu vung ve moi quan he cac tu vung thong dung trong tieng anh

Từ vựng về mối quan hệ là một trong những chủ đề thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều thí sinh vẫn gặp khó khăn khi giải quyết các đề bài thuộc chủ đề này, hoặc các trường hợp giao tiếp tương tự. Do đó, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các từ vựng, mẫu câu cho chủ đề trên, cùng các bài tập áp dụng giúp người đọc ghi nhớ một cách hiệu quả nhất.

Key takeaways

  • Từ vựng các mối quan hệ gia đình: father, mother, parents, grandmother, grandfather, grandparents, sister, brother, son, daughter, grandson, granddaughter, wife, husband, uncle, aunt, niece, nephew, child, grandchild, godmother, godfather, godson, goddaughter, stepmother, stepfather, stepsister, stepbrother, stepson, stepdaughter, half-sister, half-brother, sister-in-law, brother-in-law, mother-in-law, father-in-law, son-in-law, daughter-in-law, single mom, nuclear family, extended family, someone’s own flesh and blood

  • Từ vựng các mối quan hệ bạn bè: classmate, teammate, schoolmate, deskmate, flatmate, housemate, roommate, dormmate, soulmate, childhood friend, best / close friend, buddy, peer, ally, companion, pal, mutual friend, circle of friends, acquaintance, befriend

  • Từ vựng các mối quan hệ công việc: colleague,

    co-worker,

    client,

    customer,

    boss,

    manager,

    partner,

    staff,

    workmate,

    director,

    team leader.

  • Các cụm từ/cấu trúc thường gặp về mối quan hệ: be on good, friendly, bad,… terms with somebody,

    fall out with somebody,

    get along / on well (with somebody),

    be on the same page/wavelength (with somebody) / speak the same language,

    hit it off with somebody,

    know somebody inside out,

    have something in common.

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ gia đình

  • father (n): bố

  • mother (n): mẹ

  • parents (n): phụ huynh

  • grandmother (n): bà

  • grandfather (n): ông

  • grandparents (n): ông bà

  • sister (n): chị, em gái

  • brother (n): anh, em trai

  • son (n): con trai

  • daughter (n): con gái

  • grandson (n): cháu trai

  • granddaughter (n): cháu gái

  • wife (n): vợ

  • husband (n): chồng

  • uncle (n): chú, bác, cậu

  • aunt (n): dì, mợ, cô, thím

  • niece (n): cháu gái (của cô, dì, chú, bác)

  • nephew (n): cháu trai (của cô, dì, chú, bác)

  • child (n): con cái

  • grandchild (n): cháu

  • godmother (n): mẹ đỡ đầu

  • godfather (n): cha, bố đỡ đầu

  • godson (n): con trai đỡ đầu

  • goddaughter (n): con gái đỡ đầu

  • stepmother (n): mẹ kế

  • stepfather (n): cha dượng

  • stepson (n): con trai riêng (của chồng, vợ)

  • stepdaughter (n): con gái riêng (của chồng, vợ)

  • stepsister (n): chị kế

  • stepbrother (n): anh kế

  • half-sister (n): chị cùng cha khác mẹ / cùng mẹ khác cha

  • half-brother (n): anh cùng cha khác mẹ / cùng mẹ khác cha

  • brother-in-law (n): anh rể

  • sister-in-law (n): chị dâu

  • father-in-law (n): bố chồng / vợ

  • mother-in-law (n): mẹ chồng / vợ

  • son-in-law (n): con rể

  • daughter-in-law (n): con dâu

  • single mom (n): mẹ đơn thân

  • nuclear family (n): gia đình hạt nhật (gồm 2 thế hệ: bố mẹ và con cái)

  • extended family (n): gia đình lớn (thường từ 3 thế hệ trở lên)

  • someone’s own flesh and blood (IDM): người thân thích, máu mủ ruột rà của ai đó

Xem thêm: Từ vựng về cảm xúc

image-alt

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ tình cảm

  • boyfriend (n): bạn trai

  • girlfriend (n): bạn gái

  • lover (n): người yêu

  • partner (n): đối phương

  • soulmate (n): tri kỷ

  • life-mate (n): bạn đời

  • date (n): buổi hẹn hò

  • flirt (v): tán tỉnh

  • fall in love with somebody (n): rơi vào lưới tình với ai đó

  • long-term relationship (n): mối quan hệ lâu dài

  • long-distance relationship (n): yêu xa

  • toxic relationship (n): mối quan hệ độc hại

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ bạn bè - thù địch

  • classmate (n): bạn cùng lớp

  • schoolmate (n): bạn cùng trường

  • teammate (n): bạn cùng nhóm

  • childhood friend (n): bạn thời thơ ấu

  • best / close friend (n): bạn thân

  • buddy (n): bạn bè

  • peer (n): bạn đồng trang lứa

  • ally (n): đồng minh

  • penpal (n): bạn qua thư

  • companion (n): người đồng hành

  • mutual friend (n): bạn chung

  • a circle of friends (n): vòng bạn bè

  • befriend (v): kết bạn với ai đó

  • flatmate (n): bạn cùng căn hộ

  • roommate (n): bạn cùng phòng

  • housemate (n): bạn cùng nhà

  • dormmate (n): bạn cùng ký túc xá

  • deskmate (n): bạn cùng bàn

  • acquaintance (n): người quen

  • soulmate (n): bạn tâm giao, tri kỷ

  • enemy (n): kẻ thù

  • rival (n): đối thủ (cạnh tranh)

  • frenemy (n): người vừa là bạn vừa là thù

Xem thêm: Tổng hợp câu và từ vựng chúc mừng sinh nhật tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ công việc

  • colleague (n): đồng nghiệp

  • co-worker (n): người làm việc chung

  • client (n): khách hàng

  • customer (n): khách hàng

  • boss (n): sếp

  • manager (n): quản lý

  • partner (n): đối tác

  • staff (n): nhân viên

  • workmate (n): bạn cùng làm

  • director (n): giám đốc

  • team leader (n): trưởng nhóm

Xem ngay: Tổng hợp từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng anh

Các cụm từ vựng về mối quan hệ thường gặp

  • be on good, friendly, bad,… terms with somebody (idm): có mối quan hệ tốt/xấu với ai đó

  • fall out with somebody (phrase): cãi nhau với ai đó

  • get along / on well (with somebody) (idm): có mối quan hệ tối với ai

  • be on the same page/wavelength (with somebody) / speak the same language (idm): tâm đầu ý hợp, tư tưởng tính cách tương đồng

  • hit it off with somebody (phrase): tâm đầu ý hợp với ai đó

  • know somebody inside out (idm): hiểu rất rõ ai đó

  • have something in common (idm): có điểm chung gì đó

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

image-alt

  • Hi Sue, who have you just been talking with? (Chào Sue, cậu mới nói chuyện với ai vậy?)

  • Oh that is one of my classmates, Khanh. (Ồ, đó là một trong số những người bạn cùng lớp của mình đó, Khánh.)

  • Is that the girl who is the stepdaughter of our school’s headmaster? (Đó có phải con gái riêng của hiệu trưởng trường mình không vậy?)

  • Yeah, that’s her. How did you know that? (Ừ đúng là cậu ấy. Sao cậu biết chuyện đó vậy?)

  • My best friend told me. We always chitchat together. Anyway, do you get on well with her? (Bạn thân tớ kể đó. Chúng tớ luôn trò chuyện với nhau. Dù sao thì, cậu có thân thiết với bạn ý không?)

  • Yes I guess. We’re kind of on the same page because we have a lot in common. We both love hanging out and going shopping. (Tớ đoán là có. Chúng tớ khá hợp nhau vì có nhiều điểm chung. Bọn tớ đều thích đi chơi và mua sắm.)

  • That’s great. Do you know her childhood friend, Minh? (Tuyệt thật. Cậu có biết bạn thời thơ ấu của bạn ý không, Minh?)

  • You mean my deskmate? (Ý cậu là bạn cùng bàn của tớ á?)

  • Yeah, he has been her closest friend since they were both small children. (Đúng rồi, họ đã là bạn thân nhất của nhau từ khi còn nhỏ cơ.)

  • Wow that’s surprising to know. (Wow ngạc nhiên thật đó.)

Bài tập

Dịch đoạn văn sau sang tiếng Anh sử dụng các từ vựng đã giới thiệu về mối quan hệ:

Mình là Mai, mình có một người bạn thân tên là Minh. Chúng mình đã là bạn cùng lớp từ hồi lớp 1, và tới bây giờ chúng mình đã chơi chung được 12 năm rồi. Chúng mình có rất nhiều điểm chung, như là sở thích, cách nói chuyện, tính cách, quan điểm,… Đó cũng là lý do vì sao chúng mình rất hợp nhau, và rất hiếm khi cãi nhau. Hiện tại, chúng mình cũng đang là bạn cùng nhà, dù không phải đồng nghiệp. Bạn ấy vẫn ủng hộp và giúp đỡ mình rất nhiều trong cuộc sống. Mình rất trân trọng mối quan hệ này, và hy vọng là chúng mình sẽ mãi là tri kỷ.

Gợi ý làm bài:

I am Mai, and I have a close friend named Minh. We have been classmates since we were in grade 1, and it has been 12 years now. We have a lot in common, such as our interests, our characteristics, our mindsets,… That is also why we get on really well and rarely fall out. At the moment, we are housemates although not colleagues, and she still supports me a lot in my life. Therefore, I really appreciate this relationship, and hope we are always soulmates.

Tổng kết

Từ vựng về mối quan hệ là một trong những chủ đề phổ biến của tiếng Anh. Thông qua bài viết này, người học có thể mở rộng vốn từ vựng và ý tưởng cho đề bài trên, đồng thời có thể tìm hiểu thêm các cấu trúc, mẫu câu liên quan để tự tin hơn khi giao tiếp trong tiếng Anh.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...