Từ vựng về những tình huống hoặc cảm xúc tiêu cực
Trong quá trình học tiếng Anh nói chung và quá trình chuẩn bị cho các kì thi học thuật như IELTS nói riêng, từ vựng về cảm xúc là những thứ vô cùng quan trọng mà người học cần chuẩn bị, bởi tính ứng dụng cao của chúng.
Bài viết sau sẽ giới thiệu tới người đọc một số từ vựng và cách diễn đạt về những tình huống hoặc cảm xúc tiêu cực và cách ứng dụng chúng vào tình huống giao tiếp hoặc bài thi nói IELTS Speaking để giúp người học diễn đạt ý tưởng của mình một cách trọn vẹn và hiệu quả hơn.
Từ vựng và cách diễn đạt về những tình huống hoặc cảm xúc tiêu cực
Have a nasty shock / be in a state of shock: bị sốc nặng |
---|
Ví dụ:
When I told him that his sister had an accident, he seemed to be in a state of shock.
(Khi tôi nói với anh ta rằng em gái anh vừa gặp tai nạn, anh ta dường như bị sốc nặng.)
Do st in a fit of jealousy: làm gì đó trong cảm giác ghen tị. |
---|
Ví dụ:
She harshly criticizes her boyfriend in a fit of jealousy after seeing him walking with a girl.
(Cô ta chỉ trích bạn trai nặng lời trong cơn ghen, sau khi thấy anh ta đi dạo với một cô gái.)
Feel sick with worry / be worried sick: cảm thấy lo lắng bồn chồn |
---|
Ví dụ:
My mom feels sick with worry every time I go out late at night.
Harebrained scheme: một ý tưởng cực kỳ điên rồ |
---|
Ví dụ:
Don’t follow his advice. You know, he always has harebrained schemes.
(Đừng nghe theo lời anh ta. Bạn biết đấy, anh ta luôn có những ý tưởng điên rồ.)
Shatter one’s confidence: Làm ai mất hết dũng khí, sự tự tin |
---|
Ví dụ:
The fact that the most intelligent student in my class has failed the exam really shatters my confidence.
(Việc học sinh giỏi nhất của lớp tôi thi trượt khiến tôi mất hết tự tin.)
Take exception to sb / st: cảm thấy khó chịu với ai / cái gì |
---|
Ví dụ:
He seems to take exception to me when I didn’t behave well in front of his mother.
(Anh ta có vẻ khó chịu với tôi khi tôi không cư xử đúng mực trước mặt mẹ anh ta.)
Fill sb with dread: làm ai thấy buồn bực và lo lắng về 1 điều gì sắp đến |
---|
Ví dụ:
The thought of staying away from home for 6 months fills me with dread.
(Ý nghĩ về việc phải sống xa nhà 6 tháng khiến tôi vô cùng buồn bực)
Give vent to one’s frustration: bộc lộ sự bực tức |
---|
give vent to chỉ dùng để bộc lộ những cảm xúc tiêu cực. Không thể dùng: give vent to his happiness để nói rằng anh ta bày tỏ sự sung sướng của mình.
Admit defeat: thừa nhận thất bại. |
---|
Ví dụ:
Only after being knocked down by the best boxing player did he admit defeat.
(Chỉ sau khi bị đánh bại bởi tay đấm giỏi nhất, anh ta mới chịu thừa nhận thất bại.)
Bottle up one’s feelings: giữ kín, kiềm chế cảm xúc của mình, không bộc lộ ra |
---|
Ví dụ:
You should express rather than bottle up your feelings.
(Bạn nên bày tỏ cảm xúc thay vì giữ kín trong lòng)
Increase one’s stress level: tăng sự căng thẳng |
---|
Ví dụ:
The news that the supervisor of this exam is very strict increases my stress level.
(Được biết giám thị của kì thi này rất nghiêm khắc khiến tôi càng thêm căng thẳng.)
Xem thêm: Từ vựng về giải trí
Inconsolable grief: nỗi buồn không thể giãi bày, chia sẻ |
---|
Ví dụ:
I can see inconsolable grief in his eyes.
(Tôi có thể nhìn thấy nỗi buồn không thể giãi bày trong mắt anh ta.)
An intense dislike: một cảm giác thù ghét rất lớn |
---|
Ví dụ:
There’s an intense dislike between family members of these two ancestries.
(Có một mối thù ghét lớn lao giữa các thành viên trong gia đình 2 dòng họ này.)
Make a disparaging remark about: có một nhận xét mang tính miệt thị về ai/cái gì |
---|
Ví dụ:
He was harshly criticized after making a disparaging remark about a woman’s body.
(Ông ta nhận những chỉ trích nặng nề sau khi có một lời nhận xét mang tính miệt thị về ngoại hình một người phụ nữ.)
Fuel fears that: gây ra sự lo sợ rằng |
---|
Ví dụ:
The extinction of this kind of bear fuels fears that the environment is negatively affected.
(Sự tuyệt chủng của loài gấu này gây ra một lo ngại rằng môi trường đang bị ảnh hưởng tiêu cực.)
Hurdle insults: vượt qua những lời chế giễu |
---|
Ví dụ:
Insults just embodies jealousy, so you shouldn’t take notice of them. Instead, try to hurdle them.
(Những lời chế giễu chỉ là hiện thân của sư ghen tị, nên bạn đừng để ý đến chúng. Thay vào đó hãy vượt qua những lời chế giễu)
Take a sideswipe at sb: nói bóng gió, nói kháy ai |
---|
Ví dụ:
I’m annoyed with the way she takes a sideswipe at anyone she doesn’t like.
(Tôi khá khó chịu với cái cách cô ta nói kháy tất cả những người cô ta không thích.)
Pose a threat to: đe dọa tới |
---|
Ví dụ:
Air pollution in big cities are posing a threat to citizens’ health.
(Ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn đang đe dọa tới sức khỏe người dân.)
Bài mẫu ứng dụng từ vựng cảm xúc vào IELTS Speaking
Đề bài: Describe a time when you feel sad or angry.
Bài mẫu:
Well, let me tell you about an occasion when I was very upset about the results of a test and had some stupid behaviors that I really want to forget at the moment.
It was 6 months ago when I took an important Math test to meet the entrance criteria of my dream university. I had studied hard and prepared for the test well, but on the test date, I felt like I didn’t perform quite well.
The period of pending the results was so long that I always felt sick with worry. Another thing that increased my stress level was the expectation of my parents, who always hope that I could go to a prestigious university and make them proud.
The results finally came, but it wasn’t as good as I had expected. I had a nasty shock because I couldn’t believe my score wasn’t high enough to satisfy the requirements.
To make things worse, some of my friends, who weren’t as excellent at Math as me, achieved better scores than me. Even though I tried to bottle up my feelings and congratulate them, I did so in a fit of jealousy.
As embarrassing as this might sound, I slightly took exception to them because the results were pretty unbelievable. Now I really regret having taken sideswipes at them sometimes to give vent to my frustration, which nearly destroyed our friendship.
My mom advised me to choose other colleges, but the fact that I had failed for the first time greatly shattered my confidence. It was inconsolable grief that nobody could understand since I had focused 100% on preparing for the test, and Math was also my favorite subject.
But, you know, as I become more mature, I learn how to admit defeat and rise to the occasion. Sometimes we succeed, sometimes we fail, but hurdling insults and continuing to try our best are the 2 maxims of my life.
Cách luyện tập
Cần xem kỹ các ví dụ minh hoạ để nắm được cách sử dụng của các cách diễn đạt và kết hợp từ trong ngữ cảnh cụ thể
Cần ôn tập lại ít nhất 3 lần (kĩ thuật ôn tập ngắt quãng)
Tập sử dụng những cách diễn đạt cùng kết hợp từ này trong khi nói, viết để biến chúng thành vốn từ của mình, khiến bài nói, bài viết thêm tự nhiên và giàu diễn đạt hơn.
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp một số từ vựng về cảm xúc, kèm ví dụ cụ thể, dịch nghĩa và bài Speaking mẫu. Trong quá trình học, người học nên ứng dụng chúng vào những tình huống cụ thể bằng cách tập trả lời câu hỏi mẫu và tham khảo bài mẫu trên để ghi nhớ chúng tốt hơn.
Tài liệu tham khảo
“English collocations in advanced use” Felicity O’Dell and Michael Mccarthy.
Bình luận - Hỏi đáp