Từ vựng về sức khỏe và ứng dụng trong giao tiếp thường ngày
Từ vựng về sức khỏe là một mảng kiến thức quan trọng mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng nên nắm vững. Nắm từ vựng về sức khỏe giúp người học tự tin sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp liên quan, chia sẻ tình trạng sức khỏe của mình hoặc đưa ra lời khuyên cho người khác.
Key takeaways: |
---|
1. Từ vựng về sức khỏe: Từ vựng về các loại bệnh phổ biến, cách điều trị và danh từ về các kiểu y bác sĩ. 2. Cấu trúc mô tả về tình trạng sức khỏe:
3. Cấu trúc đưa ra lời khuyên
|
Từ vựng về sức khỏe
Từ vựng về tình trạng sức khỏe
Nhóm 1: Các căn bệnh cảm lạnh thông thường
cold /kəʊld/ (n) cảm lạnh
cough /kɔːf/ (n) (v) ho
sneeze /sniːz/ (v) hắt hơi
fever /ˈfiːvər/ (n) sốt
high temperature /ˈtemprətʃər/ (n) nhiệt độ cao/ sốt
flu /fluː/ (n) cúm
runny nose /ˈrʌni/ /nəʊz/ (n) chảy mũi
a sore throat /sɔːr/ /θrəʊt/ (n) đau họng.
Lưu ý: Phân biệt giữa -ache và sore.
ache: chỉ cảm giác đau, thường không nghiêm trọng, thường xảy ra ở bên ngoài cơ thể.
Ví dụ: backache (bị đau lưng), stomache (bị đau dạ dày) , toothache (đau răng)
sore: chỉ cảm giác đau bởi vì bị nhiễm trùng, hoặc do cơ vận động quá sức, gây ửng đỏ.
Ví dụ: sore throat (đau họng) , sore eyes (đau mắt) , sore feet (đau chân)
Nhóm 2: Các bệnh ngoài da
acne /ˈækni/ (n) mụn
sunburn /ˈsʌnbɜːrn/ (n) bị cháy nắng
rash /ræʃ/ (n) bị mẩn đỏ
Nhóm 3: Các bệnh liên quan đến thực phẩm
food poisoning /fuːd/ /ˈpɔɪzənɪŋ/ (n) ngộ độc thức ăn
allergy to something /ˈælərdʒi/ (n) dị ứng
intolerent /ɪnˈtɑːlərənt/ (a) không dung nạp được chất nào đó.
Ví dụ: lactose intolerant (a) không dung nạp, tiêu hóa được đường lachtose có trong sữa.
upset stomach /ˌʌpˈset/ /ˈstʌmək/ (n) chướng bụng
nauseous /ˈnɔːʃəs/ (a) cảm giác buồn nôn
dizzy /ˈdɪzi/ (a) hoa mắt
Nhóm 4: Thành ngữ về sức khỏe
feel under the weather / rundown (v) cảm thấy không khỏe
*weather /ˈweðər/
*rundown /ˈrʌndaʊn/
Lưu ý: Phân biệt sick và ill
Cả sick và ill đều diễn tả tình trạng sức khỏe không được tốt.
Sick chỉ tình trạng sức khỏe xấu trong ngắn hạn, ví dụ cảm lạnh hoặc ho. Ngoài ra, sick còn có nghĩa là “buồn nôn”.
Ill chỉ những căn bệnh nghiêm trọng hơn, ví dụ ung thư hoặc viêm phổi. Bên cạnh đó, nó cũng dùng để mô tả các bệnh ngắn hạn như sick.
Xem thêm: Từ vựng về môi trường
Từ vựng về cách điều trị
prescription drugs /prɪˈskrɪpʃn/ (n) thuốc kê đơn
tablets /ˈtæblət/ (n) thuốc viên nén
pill /pɪl/ (n) thuốc con nhộng
painkillers /ˈpeɪnkɪlər/ (n) thuốc giảm đau
anti-depressant /ˌæntidɪˈpresnt/ (n) thuốc chống trầm cảm
antibiotics /ˌæntibaɪˈɑːtɪk/ (n) thuốc kháng sinh
eye drops /aɪ/ /drɑːp/ (n) thuốc nhỏ mắt
cough drops /kɔːf/ /drɑːp/(n) viên ngậm đau họng
nasal spray /ˈneɪzl/ /spreɪ/ (n) thuốc xịt mũi
Người học dùng động từ “take” đi kèm những danh từ chỉ các loại thuốc, và động từ “use” cho 3 danh từ cuối. Ví dụ:
take some painkillers (v) uống thuốc giảm đau
use some eye drops three times a day (v) dùng thuốc nhỏ mắt 3 lần ngày
Từ vựng nghề nghiệp trong ngành sức khỏe
Doctor /ˈdɑːktər/ (n) bác sĩ
General Practitioner /ˈdʒenrəl/ /prækˈtɪʃənər/ (n) bác sĩ đa khoa
Nurse /nɜːrs/ (n) y tá
Dermatologist /ˌdɜːrməˈtɑːlədʒɪst/: bác sĩ da liễu
Dentist /ˈdentɪst/: nha sĩ
Pediatrician /ˌpiːdiəˈtrɪʃn/: bác sĩ nhi khoa
Surgeon /ˈsɜːrdʒən/ : bác sĩ phẫu thuật
Ứng dụng từ vựng về sức khỏe
Mô tả tình trạng sức khỏe
Cấu trúc 1: I + have + Noun |
---|
Ví dụ:
I have a stomach upset because I ate a lot of spicy food today
(Tôi bị chướng bụng vì tôi đã ăn nhiều đồ ăn cay nóng ngày hôm nay)
I have a sunburn as I forgot to bring sunscreen when I went out this morning.
(Tôi bị cháy nắng vì sáng nay khi đi chơi, tôi quên mang kem chống nắng)
My younger sister has a high temperature today, so she cannot go to school. She forgot to wear warm clothes yesterday.
(Em gái của tôi bị sốt, vì vậy con bé không thể đi tới trường ngày hôm nay. Nó quên mang áo ấm hôm qua).
Sorry, I cannot eat that kiwi cake because I have an allergy to kiwis.
(Xin lỗi, tôi không thể ăn miếng bánh kiwi đó được bởi vì tôi bị dị ứng với kiwi)
Cấu trúc 2: I + feel + ADJ |
---|
Ví dụ:
I cannot attend the class today as I feel a bit under the weather.
(Em không thể tham gia lớp học ngày hôm nay vì em cảm thấy hơi mệt)
I have travel sickness, so being on a train for a few minutes makes me feel nauseous and dizzy.
(Tôi bị say xe, nên ở trên tàu khoẳng vài phút làm tôi cảm thấy chóng mặt và hoa mắt).
Cấu trúc 3: I + V (Present Continuous/ Present Perfect Continuous) |
---|
Ví dụ:
I have been coughing for the last 3 days. Can you get me some cough drops?
(Em bị ho suốt 3 ngày qua. Anh có thể mua cho em một vài viên nghậm ho được không?)
My mother is coughing heavily at the moment. I have to go to the nearest pharmacy to get her a nasal spray bottle.
(Mẹ tớ đang ho rất nặng. Tớ phải chạy tới tiệm thuốc gần nhất để mua cho bà 1 chai thuốc xịt mũi)
Xem thêm: Hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng anh
Đưa ra lời khuyên
Cấu trúc 1: Ought to, Ought not to / Should, Should not + V (nguyên mẫu) |
---|
Ví dụ:
Hội thoại 1:
Son: I’ve been feeling unwell for the past week. What should I do?
(Tuần rồi, con cảm thấy không khỏe cho lắm. Con nên làm gì đây mẹ?)
Mom: You should probably get some rest. I’ll go get the thermometer to see if you have a high temperature or not.
(Con nên nghỉ ngơi chút. Mẹ đi lấy cái nhiệt kế để xem con có bị sốt hay không)
Hội thoại 2:
Husband: My eyes have been sore lately. Honey, should I buy some new eye drops?
(Mắt anh gần đây hơi đau. Anh có nên mua thuốc nhỏ mắt mới không em nhỉ?)
Wife: I think you ought to stop staring at the screen for a while and get some sleep. I’ll go make some damp washcloth for you and then, I’ll buy new eye drops.
(Em nghĩ anh nên ngưng nhìn vào màn hình làm việc một chút và đi ngủ. Em lấy khăn ướt cho anh đắp lên mặt và sau đó, em sẽ đi mua chai thuốc nhỏ mắt mới)
Cấu trúc 2: Why don’t you + V (nguyên mẫu) ?/ How about + V-ing? |
---|
Ví dụ:
Brother: My head have been aching recently.
(Gần đây, anh cảm thấy đau đầu)
Sister: Why don’t you take some painkillers. There are some tablets left in the cupboard.
(Tại sao anh không uống vài viên thuốc giảm đâu. Còn một vài viên ở trong tủ đó)
Cấu trúc 3: If I were you, I would + V |
Friend A: I have sore feet due to running for 1 hour during PE class yesterday.
(Chân tớ bị đau vì chạy suốt 1 tiếng trong tiết thể dục ngày hôm qua)
Friend B: If I were you, I would take a day off and get some rest.
(Nếu tớ là cậu, tớ sẽ xin nghỉ một ngày và nghỉ ngơi)
Tổng kết
Bài viết trên cung cấp người học những từ vựng về sức khỏe, cũng như các cấu trúc và cách diễn đạt hữu ích mà người học có thể dùng trong giao tiếp hàng ngày. Tác giả hy vọng qua bài viết về từ vựng về sức khỏe, người học sẽ tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp liên quan đến sức khỏe trong tương lai.
Bình luận - Hỏi đáp